Concern là gì? Concern đi với giới từ gì? Cách dùng cấu trúc concern
Web dạy tiếng Anh IELTS Siêu Tốc cung cấp phương pháp học hiệu quả, giúp học viên nhanh chóng tiếp cận kiến thức và kỹ năng cần thiết để đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS.
Khám phá concern đi với giới từ gì sẽ giúp người học hiểu rõ cách sử dụng concern trong các cấu trúc câu.
Nội dung chính
1. Concern là gì?
Phiên âm: /kənˈsɜːn/
Loại từ: động từ
Theo từ điển Cambridge, concern là một động từ mang nhiều hàm nghĩa trong nhiều ngữ cảnh khác biệt
Nghĩa | Ví dụ |
---|---|
Sự lo lắng, lo âu, lo ngại | I’m concerned about her health. (Tôi lo lắng về sức khỏe của cô ấy.) The teacher expressed her concern about the student’s behavior. (Cô giáo bày tỏ lo lắng về hành vi của học sinh.) The parents were concerned about their child’s future. (Bố mẹ lo lắng về tương lai của con mình.) |
Sự quan tâm | I have a great concern for the environment. (Tôi rất quan tâm đến môi trường.) The company is concerned with the wellbeing of its employees. (Công ty quan tâm đến hạnh phúc của nhân viên.) The government is concerned with improving the lives of its citizens. (Chính phủ quan tâm đến việc cải thiện đời sống của người dân.) |
Vấn đề, vấn đề quan trọng | Poverty is a major concern in many countries. (Nghèo đói là một vấn đề quan trọng ở nhiều quốc gia.) The government is addressing the concerns of the people. (Chính phủ đang giải quyết những lo ngại của người dân.) Education is a major concern for developing countries. (Giáo dục là một vấn đề quan trọng đối với các nước đang phát triển.) |
Liên quan, có liên quan | This issue concerns everyone. (Vấn đề này liên quan đến tất cả mọi người.) The accident does not concern me. (Tai nạn đó không liên quan đến tôi.) The investigation concerns the disappearance of a valuable painting. (Cuộc điều tra liên quan đến vụ mất tích của một bức tranh có giá trị.) |
Mối quan tâm, mối quan tâm | My main concern is my family. (Mối quan tâm chính của tôi là gia đình.) She has a wide range of interests and concerns. (Cô ấy có nhiều sở thích và mối quan tâm.) The company is addressing the concerns of its employees about the new workplace. (Công ty đang giải quyết những lo ngại của nhân viên về nơi làm việc mới.) |
2. Going concern là gì?
Going concern là một thuật ngữ trong tiếng Anh dùng trong lĩnh vực kế toán và tài chính, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến khả năng hoạt động liên tục của một công ty.
Nghĩa: một giả định rằng một công ty sẽ tiếp tục hoạt động trong tương lai gần và không có ý định hay nhu cầu phải thanh lý hoặc ngừng hoạt động.
Ví dụ:
- The auditors expressed concerns about the company’s ability to continue as a going concern due to its ongoing financial difficulties.(Các kiểm toán viên đã bày tỏ lo ngại về khả năng hoạt động liên tục của công ty do những khó khăn tài chính đang diễn ra.)
- The company has been a going concern for over a decade, steadily growing its market share and expanding its operations.(Công ty đã hoạt động liên tục trong hơn một thập kỷ, liên tục mở rộng thị phần và phát triển các hoạt động kinh doanh của mình.)
3. Concern+ gì? Cách dùng cấu trúc concern
Cấu trúc concern trong tiếng Anh thường được sử dụng để biểu đạt sự quan tâm, lo lắng hoặc mối bận tâm về một vấn đề nào đó. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến với concern:
3.1. Diễn tả việc lo lắng hoặc quan tâm về điều gì
Cấu trúc: Concerned about + something
Dùng để diễn tả việc lo lắng hoặc quan tâm về điều gì.
Ví dụ:
- She is concerned about her exam results. (cô ấy lo lắng về điểm kiểm tra của cô ấy)
- They are concerned about environmental issues. (Họ quan ngại về những vấn đề môi trường)
3.2. Dùng để chỉ sự liên quan hoặc mối quan tâm đến một lĩnh vực hoặc vấn đề nào đó
Cấu trúc: Concerned with + something
Ví dụ:
- This book is concerned with the history of ancient civilizations. (Cuốn sách này liên quan đến lịch sử của các nền văn minh cổ đại.)
- He is concerned with improving the company’s performance. (Anh ấy quan tâm đến việc cải thiện hiệu suất của công ty.)
3.3. Dùng để giới thiệu quan điểm hoặc ý kiến của ai đó về một vấn đề cụ thể
Cấu trúc: As far as + subject + be concerned
Ví dụ:
- As far as I am concerned, the meeting should be rescheduled. (Theo tôi, cuộc họp nên được sắp xếp lại.)
- As far as she is concerned, the project is on track. (Theo cô ấy, dự án đang đi đúng hướng.)
3.4. Dùng như một danh từ để chỉ sự lo lắng hoặc mối quan tâm
Cấu trúc: Concern (noun)
Ví dụ:
- There is growing concern about climate change. (Có sự lo ngại ngày càng tăng về biến đổi khí hậu.)
- Their main concern is the safety of the children. (Mối quan tâm chính của họ là sự an toàn của trẻ em.)
3.5. Cụm từ này thường được sử dụng ở đầu thư hoặc email khi người viết không biết rõ người nhận cụ thể
Cấu trúc: To whom it may concern
Ví dụ:
- To whom it may concern, I am writing to apply for the position of marketing manager. (Kính gửi quý vị, tôi viết thư này để ứng tuyển vào vị trí quản lý tiếp thị.)
- To whom it may concern, please find the attached documents for your review. ( Kính gửi quý vị, vui lòng xem các tài liệu đính kèm để xem xét.)
3.6. Dùng để diễn tả hành động bày tỏ mối lo ngại hoặc quan tâm về điều gì.
Express concern (about/over) + something
Ví dụ:
- Many parents have expressed concern over the new school policies. (Nhiều phụ huynh đã bày tỏ lo ngại về các chính sách mới của trường học.)
- The committee expressed concern about the rising crime rate. (Ủy ban đã bày tỏ lo ngại về tỷ lệ tội phạm gia tăng.)
Xem thêm:
4. Từ loại khác của concern
Concern – từ tưởng chừng đơn giản nhưng lại ẩn chứa nhiều sắc thái thú vị. Dưới đây là kho tàng biến tấu của concern để bạn linh hoạt sử dụng trong từng ngữ cảnh:
4.1. Concerning
Tính từ: Dùng để miêu tả điều gì đó khiến ta bận tâm, lo lắng.
Ví dụ:
- The recent news about the pandemic is quite concerning. (Tin tức gần đây về đại dịch khiến tôi rất lo lắng.)
- The recent reports on climate change are quite alarming.(Tin tức gần đây về biến đổi khí hậu thật đáng lo ngại.)
4.2. Tính từ concerned
Thể hiện sự quan tâm, có liên quan đến một vấn đề nào đó.
Ví dụ:
- She is deeply concerned about the welfare of children. (Cô ấy rất quan tâm đến vấn đề phúc lợi trẻ em.)
- He is deeply concerned about the environmental impact of pollution.(Anh ấy rất quan tâm đến tác động môi trường của ô nhiễm.)
4.3. Trạng từ concernedly
Diễn tả cách thức thể hiện sự quan tâm, lo lắng.
Ví dụ:
- The doctor spoke concernedly to the patient’s family. (Bác sĩ nói chuyện với gia đình bệnh nhân một cách lo lắng.)
- The teacher spoke concernedly to the student’s parents. (Giáo viên nói chuyện với phụ huynh học sinh một cách lo lắng.)
4.4. Danh từ concernedness
Mang nghĩa trạng thái bận tâm, quan tâm, lo lắng về một vấn đề.
Ví dụ:
- The teacher’s concernedness for her students’ progress was evident in her extra help sessions. (Sự quan tâm của giáo viên đối với sự tiến bộ của học sinh thể hiện qua các buổi học phụ đạo.)
- The director’s concernedness for the project’s success was evident in the detailed planning meetings. (Sự quan tâm của giám đốc đối với thành công của dự án thể hiện qua các cuộc họp lập kế hoạch chi tiết.)
4.5. Danh từ concernment
Chỉ mức độ quan trọng, sự quan tâm đối với một vấn đề cụ thể.
Ví dụ:
- The growing concernment over climate change has led to international action. (Mức độ quan tâm ngày càng tăng đối với biến đổi khí hậu đã dẫn đến hành động quốc tế.)
- The growing concernment over educational inequality has led to major reforms in the school system. (Mức độ quan tâm ngày càng tăng đối với sự bất bình đẳng trong giáo dục đã dẫn đến những cải cách lớn trong hệ thống trường học.)
5. Concern đi với giới từ gì?
Từ concern trong tiếng Anh có thể đi với 4 giới từ chính, mỗi giới từ mang một sắc thái nghĩa khác nhau:
Giới từ | Nghĩa | Cấu trúc | Ví dụ |
With | Quan tâm đến, liên quan đến, đề cập đến. | S + be concerned with + N/V_ing/clause | I’m concerned with the welfare of animals. (Tôi quan tâm đến phúc lợi động vật.) The article is concerned with the history of the Vietnam War. (Bài báo đề cập đến lịch sử Chiến tranh Việt Nam.) She is concerned with getting her work done on time. (Cô ấy quan tâm đến việc hoàn thành công việc đúng hạn.) The company is concerned with protecting the environment. (Công ty quan tâm đến việc bảo vệ môi trường.) |
About/For | Lo lắng về, bận tâm về, vì lợi ích của. | S + be/feel concerned about/for + N/S | I’m concerned about my children’s education. (Tôi lo lắng về việc học hành của con cái.) He is concerned for the safety of his employees. (Anh ấy lo lắng cho sự an toàn của nhân viên.) The government is concerned about the economic situation. (Chính phủ lo lắng về tình hình kinh tế.) She is concerned about the impact of the new law. (Cô ấy lo lắng về tác động của luật mới.) |
Over | Lo lắng quá mức, bực bội về. | S + be concerned over + N/S | Don’t be concerned over the small things. (Đừng lo lắng về những chuyện nhỏ nhặt.) She was concerned over her husband’s health. (Cô ấy lo lắng về sức khỏe của chồng.) The public is concerned over the rise in crime. (Công chúng lo lắng về sự gia tăng tội phạm.) I’m not too concerned over the exam. (Tôi không quá lo lắng về kỳ thi.) |
As far as someone is concerned | Theo quan điểm của ai đó. | As far as someone is concerned, + clause | As far as I’m concerned, the movie was a waste of time. (Theo quan điểm của tôi, bộ phim đó là một sự lãng phí thời gian.) As far as she is concerned, the meeting was a success. (Theo quan điểm của cô ấy, cuộc họp là một thành công.) As far as the government is concerned, the problem has been resolved. (Theo quan điểm của chính phủ, vấn đề đã được giải quyết.) As far as many people are concerned, climate change is a real threat. (Theo quan điểm của nhiều người, biến đổi khí hậu là một mối đe dọa thực sự.) |
Xem thêm:
6. Một số từ đồng nghĩa với concern
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với concern mà bạn có thể tham khảo:
Từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
anxiety | Lo lắng, bồn chồn | I’m feeling a lot of anxiety about my upcoming exam. (Tôi đang cảm thấy rất lo lắng về kỳ thi sắp tới.) |
apprehension | Sợ hãi, lo lắng | I have some apprehension about starting a new job. (Tôi có chút lo lắng khi bắt đầu một công việc mới.) |
worry | Lo lắng, bận tâm | I’m worried about my son who is away at college. (Tôi lo lắng về con trai mình đang học đại học xa nhà.) |
fear | Sợ hãi, kinh hãi | I have a fear of heights. (Tôi sợ độ cao.) |
unease | Bất an, lo lắng | The political situation is causing a lot of unease among the population. (Tình hình chính trị đang gây ra nhiều lo lắng cho người dân.) |
disquiet | Bất an, lo lắng | The news of the disaster has caused widespread disquiet. (Tin tức về thảm họa đã gây ra sự lo lắng rộng khắp.) |
bother | Lo lắng, phiền hà | I’m not bothered about what they think. (Tôi không lo lắng về những gì họ nghĩ.) |
care | Quan tâm, lo lắng | I care deeply about my family. (Tôi rất quan tâm đến gia đình của mình.) |
issue | Vấn đề, sự cố | The company is facing a number of issues. (Công ty đang phải đối mặt với một số vấn đề.) |
problem | Vấn đề, khó khăn | I’m having a problem with my computer. (Tôi đang gặp vấn đề với máy tính của mình.) |
matter | Vấn đề, sự việc | It’s not a big matter. (Đó không phải là vấn đề lớn.) |
difficulty | Khó khăn, thử thách | I’m having difficulty understanding the instructions. (Tôi gặp khó khăn trong việc hiểu hướng dẫn.) |
question | Câu hỏi, vấn đề | I have a question about the meaning of this word. (Tôi có một câu hỏi về nghĩa của từ này.) |
interest | Sự quan tâm, sở thích | I have a keen interest in history. (Tôi rất quan tâm đến lịch sử.) |
attention | Sự chú ý, quan tâm | Please pay attention to what I’m saying. (Vui lòng chú ý đến những gì tôi đang nói.) |
regard | Sự tôn trọng, quan tâm | I have a great deal of regard for her. (Tôi rất tôn trọng cô ấy.) |
consideration | Sự cân nhắc, suy nghĩ | I will take your request into consideration. (Tôi sẽ cân nhắc yêu cầu của bạn.) |
focus | Sự tập trung, chú ý | I need to focus on my work. (Tôi cần tập trung vào công việc của mình.) |
7. Phân biệt concerned about và concerned with
Dưới đây là cách phân biệt giữa concerned about và concern with.
Đặc điểm | Concerned about | Concerned with |
Nghĩa chính | Lo lắng, quan tâm về hậu quả, tác động của vấn đề. | Quan tâm đến bản chất, nội dung của vấn đề. |
Giới từ đi kèm | About (phổ biến nhất), over, for. | With, by. |
Ví dụ | I’m concerned about the impact of climate change on our planet. (Tôi lo lắng về tác động của biến đổi khí hậu đối với hành tinh của chúng ta.) She’s concerned for her sick child. (Cô ấy lo lắng cho đứa con ốm của mình.) He’s concerned over the rising unemployment rate. (Anh ấy lo lắng về tỷ lệ thất nghiệp gia tăng.) | The scientists are concerned with finding a cure for the disease. (Các nhà khoa học đang quan tâm đến việc tìm ra cách chữa trị căn bệnh này.) The government is concerned with the issue of poverty. (Chính phủ quan tâm đến vấn đề nghèo đói.) |
Cách sử dụng | Thường dùng khi đề cập đến cảm xúc, lo lắng. | Thường dùng khi đề cập đến sự tập trung, quan tâm. |
Xem thêm:
8. Một số bài tập vận dụng concern
Web IELTS Siêu Tốc đã tổng hợp một số bài tập để bạn có thể vận dụng các kiến thức về concern.
Bài tập 1: Chọn giới từ thích hợp cho concern
1. The teacher is concerned ___ the student’s progress.
- a) at
- b) for
- c) about
- d) with
2. I am deeply concerned ___ the environment.
- a) at
- b) with
- c) about
- d) in
3. She was concerned ___ his safety.
- a) about
- b) for
- c) in
- d) on
4. They are concerned ___ the lack of funding for the project.
- a) with
- b) on
- c) about
- d) at
5. Parents are often concerned ___ their children’s future.
- a) for
- b) with
- c) about
- d) in
6. The government is concerned ___ the rising unemployment rate.
- a) in
- b) at
- c) about
- d) with
7. The doctor is concerned ___ the patient’s health.
- a) with
- b) for
- c) at
- d) about
8. We are concerned ___ the impact of the new law.
- a) about
- b) for
- c) at
- d) with
9. He is concerned ___ the changes in the company policy.
- a) with
- b) in
- c) on
- d) about
10. She is concerned ___ finding a solution to the problem.
- a) in
- b) on
- c) about
- d) for
Đáp án
- 1. c)
- 2. c)
- 3. b)
- 4. c)
- 5. c)
- 6. c)
- 7. d)
- 8. a)
- 9. d)
- 10. c)
Bài tập 2: Chọn giới từ thích hợp cho concern
1. She is deeply concerned ___ her father’s health.
- a) of
- b) with
- c) about
- d) for
2. The teacher expressed concern ___ the students’ performance.
- a) on
- b) over
- c) about
- d) in
3. As a parent, I am always concerned ___ my children’s safety.
- a) for
- b) about
- c) with
- d) in
4. The government is concerned ___ the increasing crime rates in the city.
- a) with
- b) of
- c) in
- d) about
5. The scientist voiced concern ___ the environmental impact of the project.
- a) of
- b) on
- c) about
- d) with
6. Her concern ___ the poor living conditions in the neighborhood led her to volunteer.
- a) for
- b) with
- c) of
- d) on
7. The manager is concerned ___ meeting the project deadline.
- a) with
- b) of
- c) about
- d) in
8. The article raises concerns ___ the safety of the new drug.
- a) in
- b) about
- c) on
- d) for
9. The board members are concerned ___ the company’s financial stability.
- a) in
- b) of
- c) with
- d) about
10. There is widespread concern ___ the potential impacts of climate change.
- a) on
- b) over
- c) with
- d) of
Đáp án
- 1. c)
- 2. b)
- 3. b)
- 4. d)
- 5. c)
- 6. a)
- 7. c)
- 8. b)
- 9. d)
- 10. b)
9. Kết luận
Tóm lại, việc lựa chọn concern đi với giới từ gì là rất quan trọng để tạo ra câu văn chính xác và tự nhiên trong tiếng Anh. Thông qua việc phân tích các ví dụ cụ thể, chúng ta đã thấy rằng mỗi giới từ mang đến một sắc thái khác nhau cho ý nghĩa của concern.
Để đạt hiệu quả trong bài thi IELTS, hãy dành thời gian làm quen tại website IELTS Siêu Tốc để hiểu các cách sử dụng phổ biến của concern với nhiều giới từ khác nhau. Điều này sẽ giúp bạn sử dụng từ vựng một cách linh hoạt và tự tin hơn trong giao tiếp.
Tài liệu tham khảo:
- Concern: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/concern
- Concern synonyms: https://www.merriam-webster.com/thesaurus/concern