Acquainted là gì? Acquainted đi với giới từ gì? Bí kíp sử dụng giới từ “siêu dễ nhớ”
Bài viết sẽ cung cấp một số lưu ý quan trọng khi sử dụng acquainted với giới từ để tránh mắc sai lầm. Đồng thời bài viết còn giới thiệu một số từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa của acquainted.
Tham gia các bài tập vận dụng để ghi nhớ kiến thức một cách sâu sắc và có thể áp dụng vào thực tế một cách hiệu quả. Bạn đã nắm rõ cách sử dụng acquainted đi với giới từ gì? Hãy thử sức với bài tập vận dụng ngay!
Nội dung chính
1. Acquainted nghĩa là gì?
Phiên âm: /əˈkweɪntɪd/
Loại từ: Acquainted là một tính từ được sử dụng để mô tả trạng thái quen biết, am hiểu của một người nào đó.
Acquainted nghĩa là quen biết, am hiểu về ai đó hoặc điều gì đó.
Ví dụ:
- She is well acquainted with Vietnamese culture. (Cô ấy am hiểu văn hóa Việt Nam.)
- I am acquainted to waking up early. (Tôi quen với việc dậy sớm.)
2. Cấu trúc của acquainted
2.1. Cấu trúc 1: Tính từ: S + V + acquainted with something/someone
Ví dụ:
- I am acquainted with the local customs. (Tôi quen thuộc với phong tục tập quán địa phương.)
- She is acquainted with the latest trends in fashion. (Cô ấy quen thuộc với xu hướng thời trang mới nhất.)
2.2. Cấu trúc 2: Động từ: S + acquaint someone with something
Ví dụ:
- The teacher acquainted the students with the new vocabulary. (Giáo viên giới thiệu cho học sinh từ vựng mới.)
- I was acquainted with the software by a friend. (Một người bạn đã giới thiệu phần mềm cho tôi.)
3. Acquainted đi với giới từ gì?
Acquainted thường đi với giới từ with và to. Để tìm hiểu kỹ hơn về cách sử dụng acquainted with và acquainted to một cách chính xác, bạn có tham khảo bài viết phía dưới nhé!
3.1. Acquainted thường được sử dụng với giới từ with
Acquainted thường được sử dụng với giới từ with để diễn tả sự quen biết, am hiểu về một người, địa điểm, sự vật, hiện tượng, khái niệm, v.v.
Cấu trúc: Acquainted with + danh từ/đại từ
Ví dụ:
- I am acquainted with your brother. (Tôi quen anh trai bạn.)
- She is well acquainted with Vietnamese culture. (Cô ấy am hiểu văn hóa Việt Nam.)
Lưu ý:
- Trong một số trường hợp, acquainted with có thể kết hợp với giới từ by để diễn tả sự quen biết thông qua một người hoặc một thứ gì đó khác.
Cấu trúc:
Acquainted with + danh từ/đại từ + by + danh từ/đại từ
Ví dụ:
- I was acquainted with Lisa by a mutual friend. (Tôi quen biết Lisa qua một người bạn chung.)
- She became acquainted with the company by attending a job fair. (Cô ấy quen biết công ty qua việc tham dự hội chợ việc làm.)
- Ngoài ra, acquainted with cũng có thể được sử dụng với cấu trúc sau:
Acquainted with + danh từ/đại từ + through + danh từ/đại từ
Ví dụ:
- I became acquainted with Vietnamese culture through my travels. (Tôi quen biết văn hóa Việt Nam qua những chuyến du lịch của mình.)
- She was acquainted with the book through a review she read. (Cô ấy quen biết cuốn sách qua một bài đánh giá mà cô ấy đọc.)
3.2. Acquainted được sử dụng với giới từ to
Cấu trúc: Acquainted to + danh từ
Ví dụ:
- I am acquainted to waking up early. (Tôi quen với việc dậy sớm.)
- She is acquainted to eating spicy food. (Cô ấy quen ăn cay.)
Lưu ý:
- Acquainted with thường được sử dụng cho những thứ cụ thể, ví dụ như một người, một địa điểm, một khái niệm.
- Acquainted to thường được sử dụng cho những thói quen, hành động lặp đi lặp lại.
Xem thêm:
4. Các cụm từ đi với acquainted thường gặp
Để bổ sung vốn từ vựng và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh với các cụm từ đi với acquainted thường gặp. Tham khảo thêm một số cụm từ thường đi với acquainted dưới đây nhé!
Cụm từ đi với acquainted | Nghĩa | Ví dụ |
be acquainted with | quen biết | I am acquainted with John. (Tôi quen biết John.) |
become acquainted with | làm quen | I became acquainted with my best friend in high school. (Tôi đã quen biết người bạn thân nhất của mình ở trường trung học.) |
get acquainted with | làm quen | It is important to get acquainted with your new coworkers. (Điều quan trọng là phải làm quen với những đồng nghiệp mới của bạn.) |
have been acquainted with | đã quen biết | I have been acquainted with my boss for over 10 years. (Tôi đã quen biết sếp của mình hơn 10 năm.) |
have been acquainted for a long time | đã quen biết từ lâu | My parents have been acquainted for a long time. They met in college and have been friends ever since. (Bố mẹ tôi đã quen biết nhau từ lâu. Họ gặp nhau ở trường đại học và đã là bạn bè từ đó đến nay.) |
have been acquainted since | đã quen biết lâu | My parents have been acquainted since high school. (Bố mẹ tôi đã quen biết nhau từ thời trung học.) |
not be acquainted with | không quen biết | I am not acquainted with the new student in my class. (Tôi không quen biết học sinh mới trong lớp của tôi.) |
be well acquainted with | rất quen thuộc | I am well acquainted with the work of Shakespeare. (Tôi rất quen thuộc với tác phẩm của Shakespeare.) |
be thoroughly acquainted with | rất am hiểu | The expert is thoroughly acquainted with the latest medical research. (Chuyên gia này rất am hiểu về nghiên cứu y học mới nhất.) |
5. Một số từ đồng nghĩa với acquainted
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với acquainted trong tiếng Anh, cùng với các ví dụ minh họa để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng mỗi từ.
Từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
Familiar | quen thuộc, am hiểu về ai đó hoặc điều gì đó. | – I am familiar with the local customs. (Tôi quen thuộc với phong tục tập quán địa phương.) – She is familiar with the latest technology. (Cô ấy am hiểu về công nghệ mới nhất.) |
Knowledgeable | có kiến thức sâu rộng về một lĩnh vực nào đó. | – I am familiar with the local customs. (Tôi quen thuộc với phong tục tập quán địa phương.) – She is familiar with the latest technology. (Cô ấy am hiểu về công nghệ mới nhất.) |
Aware | nhận thức được, biết rõ về ai đó hoặc điều gì đó. | – I am aware of the dangers of smoking. (Tôi nhận thức được tác hại của việc hút thuốc lá.) – She is aware of the challenges she faces. (Cô ấy biết rõ những thách thức mà mình phải đối mặt.) |
Cognizant | nhận thức được, hiểu rõ về ai đó hoặc điều gì đó. | – The company is cognizant of its environmental responsibilities. (Công ty nhận thức được trách nhiệm bảo vệ môi trường của mình.) – He is cognizant of the cultural differences between the two countries. (Anh ấy hiểu rõ những khác biệt văn hóa giữa hai quốc gia.) |
Informed | được cung cấp thông tin về ai đó hoặc điều gì đó. | – I am well informed about the latest news. (Tôi được cập nhật đầy đủ về tin tức mới nhất.) – She is informed about the risks of the surgery. (Cô ấy được thông báo về những rủi ro của phẫu thuật.) |
Acquainted with | quen biết, am hiểu về ai đó hoặc điều gì đó. | – I am acquainted with your sister. (Tôi quen chị gái bạn.) – She is acquainted with Vietnamese culture. (Cô ấy am hiểu văn hóa Việt Nam.) |
Familiar with | quen thuộc, am hiểu về ai đó hoặc điều gì đó. | – I am familiar with the area. (Tôi quen thuộc với khu vực này.) – He is familiar with the software program. (Anh ấy am hiểu về chương trình phần mềm này.) |
Au fait | am hiểu, có kiến thức về một lĩnh vực nào đó. | – She is au fait with the latest fashion trends. (Cô ấy am hiểu về xu hướng thời trang mới nhất.) – He is au fait with the latest business strategies. (Anh ấy am hiểu về các chiến lược kinh doanh mới nhất.) |
Conversant | có thể trò chuyện thông thạo về một chủ đề nào đó. | – I am conversant in French. (Tôi có thể trò chuyện thông thạo tiếng Pháp.) – She is conversant with the history of art. (Cô ấy am hiểu về lịch sử nghệ thuật.) |
Versed | am hiểu, có kiến thức sâu rộng về một lĩnh vực nào đó. | – He is well versed in literature. (Anh ấy am hiểu về văn học.) – She is versed in the law. (Cô ấy am hiểu về luật pháp.) |
6. Một số từ trái nghĩa với acquainted
Dưới đây là danh sách các từ trái nghĩa với “acquainted” được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh.
Unfamiliar | Không quen thuộc, xa lạ | I am unfamiliar with this city. (Tôi không quen thuộc với thành phố này.) |
Unaware | Không nhận thức được, không biết đến | I was unaware of the danger. (Tôi không nhận thức được sự nguy hiểm.) |
Uninformed | Không được thông báo, thiếu hiểu biết | The public was uninformed about the company’s financial problems. (Công chúng không được thông báo về các vấn đề tài chính của công ty.) |
Unaccustomed | Không quen, không được sử dụng | I am unaccustomed to public speaking. (Tôi không quen với việc nói trước đám đông.) |
Uninitiated | Chưa được giới thiệu, chưa được biết đến | He was uninitiated into the secrets of the society. (Anh ấy chưa được giới thiệu vào bí mật của hội.) |
7. Phân biệt acquainted với những từ hay nhầm lẫn
Chắc hẳn bạn thường nhầm lẫn trong việc sử dụng acquainted trong tiếng anh. Hãy xem một số ví dụ dưới đây để nắm vững kiến thức hơn trong bài tiếng anh nhé!
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Acquainted with | Quen biết, quen thuộc với một thứ gì đó | I am acquainted with this exercise because I have done it many times. (Tôi khá quen thuộc với bài tập này vì đã làm nó nhiều lần). |
Familiar with | Quen thuộc với cái gì | She is familiar with this city because she lived there for 10 years. (Cô ấy quen thuộc với thành phố này vì đã sống ở đó 10 năm). |
Knowledgeable about | Có kiến thức về điều gì | We invited John to the seminar because he is knowledgeable about marketing. (Chúng tôi mời John đến buổi tọa đàm vì anh ấy có kiến thức về marketing). |
Conversant with | Thông thạo về điều gì/việc gì | Thuy Trang is conversant with French, so she can easily communicate with native speakers when studying abroad. (Thùy Trang thông thạo Tiếng Pháp nên cô ấy có thể dễ dàng giao tiếp với người bản xứ khi đi du học). |
Experienced in | Có kinh nghiệm về việc gì | Our company is looking for candidates who are experienced in forecasting market demand. (Công ty chúng tôi đang tìm hiểu những ứng viên có kinh nghiệm về dự báo nhu cầu thị trường). |
Informed about | Được thông báo/cung cấp thông tin về vấn đề gì đó | The lawyer is informed about all relevant information to defend Jessica’s lawsuit. (Luật sư được cung cấp mọi thông tin để bào chữa cho vụ án của Jessica). |
8. Bài tập acquainted đi với giới từ gì?
Để ôn kiến thức của bạn về cách sử dụng acquainted đi với giới từ gì? Dưới đây là một số bài tập bạn có thể tham khảo.
Bài tập 1: Điền từ còn thiếu vào chỗ trống
Điền vào chỗ trống với “acquainted”, “familiar”, “aware”, “knowledgeable”, “experienced”
- She is …with the city streets. She can navigate without a map.
- I am … with this software program. I have been using it for several years.
- He is … with the local restaurants. He has tried them all.
- She is … with the signs and symptoms of common illnesses.
Đáp án
- familiar
- familiar
- acquainted
- experienced
Bài tập 2: Chọn từ thích hợp điền vào câu
Chọn từ đồng nghĩa phù hợp với acquainted để thay thế trong các câu sau:
- She is (acquainted/familiar/versed/conversant) with the local customs and traditions.
- I am (acquainted/familiar/versed/conversant) with the works of Shakespeare.
- He is (acquainted/familiar/versed/conversant) with the basic rules of the game.
- She is (acquainted/familiar/versed/conversant) with the signs and symptoms of common illnesses.
Đáp án
- familiar
- versed
- familiar
- conversant
9. Kết luận
Việc sử dụng chính xác acquainted đi với giới từ gì rất quan trọng để truyền tải ý nghĩa rõ ràng và chính xác trong giao tiếp tiếng Anh. Do vậy, cần chú ý đến ngữ cảnh cụ thể để lựa chọn giới từ phù hợp.
Ngoài ra, để nâng cao khả năng sử dụng acquainted hiệu quả, bạn nên học hỏi thêm các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với acquainted để có thể linh hoạt thay đổi từ ngữ trong các câu văn.
Luyện tập thường xuyên và tham khảo các tài liệu tiếng Anh uy tín sẽ giúp bạn sử dụng acquainted đi với giới từ gì một cách chính xác và tự tin trong giao tiếp cùng IELTS Siêu Tốc nhé!
Tài liệu tham khảo:
- Acquainted: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/acquainted