Busy là gì? Busy + gì? Busy đi với giới từ gì trong tiếng Anh

Trong lộ trình học IELTS, việc nắm vững ngữ pháp là vô cùng quan trọng. Web dạy tiếng Anh IELTS Siêu Tốc sẽ giải đáp thắc mắc của bạn về cách dùng busy trong tiếng Anh, từ cách kết hợp busy đi với giới từ gì đến những cấu trúc phổ biến, giúp bạn nâng cao kỹ năng tiếng Anh một cách hiệu quả.

Cùng tìm hiểu nhé!

1. Busy là gì?

Phiên âm: /ˈbɪz.i/

Loại từ: tính từ 

Busy là gì
Busy là gì

Theo từ điển Cambridge, busy là một tính từ mang nhiều nét nghĩa khác nhau dưới các ngữ cảnh khác nhau:

Ngữ cảnhVí dụ
Có nhiều việc phải làm, không có thời gian rảnh





I’m too busy to talk right now. (Tôi quá bận để nói chuyện ngay bây giờ.) 
She’s been busy with work all week. (Cô ấy đã bận rộn với công việc suốt cả tuần.) 
The restaurant is always busy on weekends. (Nhà hàng luôn đông đúc vào cuối tuần.) 
I’m busy preparing for my exams. (Tôi đang bận ôn thi.) 
Hoạt động liên tục, không ngừng nghỉ









The bees are busy pollinating the flowers. (Những con ong đang bận rộn thụ phấn cho hoa.) 
The factory is busy producing goods. (Nhà máy đang bận rộn sản xuất hàng hóa.) 
The city is a busy place with lots to see and do. (Thành phố là một nơi bận rộn với nhiều điều để xem và làm.) 
The traffic is busy this morning. (Giao thông bận rộn vào sáng nay.) 

Quan trọng, cần được chú ý





This is a busy street, so be careful when you cross. (Đây là một con đường đông đúc, vì vậy hãy cẩn thận khi băng qua.) 
It’s a busy time of year for many businesses. (Đây là thời điểm bận rộn trong năm đối với nhiều doanh nghiệp.) 
The issue of climate change is a busy one. (Vấn đề biến đổi khí hậu là một vấn đề nóng hổi.) 
The election is a busy topic right now. (Cuộc bầu cử là một chủ đề nóng hổi ngay bây giờ.) 
Khó khăn, phức tạp








It was a busy day at the office. (Đó là một ngày bận rộn ở văn phòng.) 
I had a busy schedule last week. (Tôi có một lịch trình dày đặc vào tuần trước.) 
The detective is working on a busy case. (Thám tử đang điều tra một vụ án phức tạp.) 
The project is proving to be busy. (Dự án đang tỏ ra phức tạp hơn dự kiến.) 
Thích hợp, phù hợp











I’m not busy right now, so I can help you with that. (Tôi không bận gì bây giờ, vì vậy tôi có thể giúp bạn việc đó.) 
Are you busy this weekend? (Bạn có bận vào cuối tuần này không?) 
This is a busy time for me, so I can’t talk for long. (Đây là thời điểm bận rộn đối với tôi, vì vậy tôi không thể nói chuyện lâu.) 
I’m not too busy this week, so I can meet up with you. (Tôi không quá bận vào tuần này, vì vậy tôi có thể gặp bạn.)

2. Busy + gì? Cấu trúc busy

Từ busy có thể được sử dụng như một tính từ hoặc động từ trong tiếng Anh. Dưới đây là các cấu trúc ngữ pháp chính của busy:

2.1. Là tính từ

a. Cấu trúc cơ bản:

Subject + be + busy + V-ing/noun

Ví dụ:

  • I am busy working on a project. (Tôi đang bận rộn làm việc cho một dự án.)
  • She is busy with the housework. (Cô ấy bận rộn với việc nhà.)
  • The children are busy playing in the garden. (Những đứa trẻ đang bận rộn chơi trong vườn.)

b. Cấu trúc với trạng từ

Subject + be + (very/quite/extremely/a bit/not too) + busy + V-ing/noun

Ví dụ:

  • I’m very busy today. (Tôi rất bận hôm nay.)
  • She’s quite busy with her new job. (Cô ấy khá bận rộn với công việc mới của mình.)
  • They are extremely busy preparing for the wedding. (Họ cực kỳ bận rộn chuẩn bị cho đám cưới.)
  • I’m a bit busy right now, but I can talk to you later. (Tôi hơi bận bây giờ, nhưng tôi có thể nói chuyện với bạn sau.)

c. Cấu trúc với giới từ:

Busy + with/about/at/on + noun/gerund

Ví dụ:

  • I’m busy with work. (Tôi bận rộn với công việc.)
  • She’s busy about the house. (Cô ấy bận rộn với việc nhà.)
  • He’s busy at the office. (Anh ấy bận rộn ở văn phòng.)

2.2. Là động từ

a. Cấu trúc cơ bản:

Busy oneself (with something)

Nghĩa: Tự bận rộn bản thân với một hoạt động nào đó.

Ví dụ:

  • She decided to busy herself with gardening to take her mind off the stressful situation. (Cô ấy quyết định làm vườn để loại bỏ suy nghĩ về tình huống căng thẳng.)
  • He busied himself with the children while his wife was away. (Anh ấy tự bận rộn với lũ trẻ trong khi vợ anh ấy đi vắng.)

2.3. Một số cấu trúc khác

Ngoài ra, busy còn có thể được sử dụng trong một số cấu trúc khác:

  • Busy doing something: Nghĩa tương tự như busy v-ing, nhưng nhấn mạnh vào hành động đang diễn ra.
  • Keep busy: Nghĩa là giữ cho bản thân bận rộn, làm việc gì đó để không rảnh rỗi.
  • Get busy: Nghĩa là bắt đầu làm việc gì đó, trở nên bận rộn.

Xem thêm:

3. Busy đi với giới từ gì?

Từ busy trong tiếng Anh có thể đi với nhiều giới từ khác nhau tùy vào ngữ cảnh cụ thể. Dưới đây là một số giới từ phổ biến nhất:

3.1. Đi với giới từ with

Nghĩa: Dùng để diễn tả hoạt động hoặc nhiệm vụ cụ thể mà ai đó đang làm hoặc đã được xác định trong lịch trình của người đó.

Ví dụ:

  • I’m busy with work right now. (Tôi đang bận rộn với công việc ngay bây giờ.)
  • She’s been busy with the kids all day. (Cô ấy đã bận rộn với bọn trẻ cả ngày.)
  • We’re busy planning our vacation. (Chúng tôi đang bận rộn lên kế hoạch cho kỳ nghỉ của mình.)

3.2. Đi với giới từ on

Nghĩa: Dùng để diễn tả hoạt động hoặc nhiệm vụ cụ thể mà ai đó đang làm hoặc đã được xác định trong lịch trình của người đó, thường nhấn mạnh vào thời điểm cụ thể.

Ví dụ:

  • I’m busy on Monday mornings. (Tôi bận rộn vào sáng thứ Hai.)
  • She’s busy working on a presentation on Friday. (Cô ấy đang bận rộn làm bài thuyết trình vào thứ Sáu.)
  • The store is always busy on weekends. (Cửa hàng luôn đông đúc vào cuối tuần.)

3.3. Đi với giới từ about

Nghĩa: Dùng để diễn tả mối quan tâm hoặc lo lắng về một vấn đề hoặc hoạt động nào đó.

Ví dụ:

  • I’m busy about the house today. (Tôi bận rộn với việc nhà hôm nay.)
  • We’re busy about the upcoming exam. (Chúng tôi bận tâm về kỳ thi sắp tới.)
  • The government is busy about the economy. (Chính phủ đang bận tâm về nền kinh tế.)

3.4. Đi với giới từ at

Nghĩa: Dùng để diễn tả vị trí hoặc địa điểm cụ thể mà ai đó đang bận rộn làm việc gì đó.

Ví dụ:

  • We’re busy at home with the kids. (Chúng tôi bận rộn ở nhà với bọn trẻ.)
  • The factory is busy at producing goods. (Nhà máy đang bận rộn sản xuất hàng hóa.)
  • I’m not too busy at anything this evening, so I can help you then. (Tôi không quá bận rộn với bất cứ điều gì vào buổi tối nay, vì vậy tôi có thể giúp bạn lúc đó.)

3.5. Đi với giới từ in

Nghĩa: Dùng để diễn tả hoạt động hoặc nhiệm vụ cụ thể mà ai đó đang bận rộn làm việc gì đó, thường nhấn mạnh vào thời gian kéo dài.

Ví dụ:

  • I’m busy in a project right now. (Tôi đang bận rộn với một dự án ngay bây giờ.)
  • We’re busy in preparing for the wedding. (Chúng tôi bận rộn chuẩn bị cho đám cưới.)
  • The company is busy in expanding its market share. (Công ty đang bận rộn mở rộng thị phần.)

4. Một số cụm từ đi với busy

Busy còn có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo ra các ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ:

Một số cụm từ đi với busy
Một số cụm từ đi với busy

4.1. Mô tả mức độ bận rộn

  • Be swamped: Bị ngập trong công việc, không thể làm kịp 

Ví dụ: The accountant was swamped with work during the tax season. (Kế toán viên bị ngập trong công việc vào mùa thuế.)

  • Be run off one’s feet: Bận rộn đến mức không có thời gian nghỉ ngơi 

Ví dụ: The waiters were run off their feet during the busy dinner service. (Nhân viên phục vụ bận rộn đến mức không có thời gian nghỉ ngơi trong giờ ăn tối cao điểm.)

  • Be stretched thin: Bị quá tải công việc, không thể đáp ứng hết mọi yêu cầu 

Ví dụ: The manager was stretched thin trying to cover all the shifts. (Quản lý bị quá tải khi cố gắng đảm bảo tất cả các ca làm việc.)

4.2. Mô tả hoạt động bận rộn

  • Be busy doing nothing: Bận rộn nhưng không làm được gì hiệu quả 

Ví dụ: He spent the whole day busy doing nothing, just browsing the internet and watching videos. (Anh ấy dành cả ngày bận rộn nhưng không làm được gì hiệu quả, chỉ lướt internet và xem video.)

  • Be busy at work: Bận rộn làm việc 

Ví dụ: I’ve been busy at work all week and haven’t had much time to relax. (Tôi đã bận rộn với công việc cả tuần và không có nhiều thời gian để thư giãn.)

  • Be busy with the kids: Bận rộn chăm sóc con cái 

Ví dụ: She’s a busy single mom with two young children. (Cô ấy là một bà mẹ đơn thân bận rộn với hai con nhỏ.)

4.3. Mô tả trạng thái tinh thần

  • Be preoccupied: Bận tâm, lo lắng về một điều gì đó 

Ví dụ: He was so preoccupied with his upcoming presentation that he didn’t notice the people around him. (Anh ấy quá bận tâm với bài thuyết trình sắp tới đến mức không nhận ra những người xung quanh.)

  • Be busy thinking: Bận suy nghĩ về một điều gì đó 

Ví dụ: She was busy thinking about her plans for the weekend when she bumped into someone. (Cô ấy đang bận suy nghĩ về kế hoạch cho cuối tuần khi cô ấy va vào ai đó.)

4.4. Mô tả sự ồn ào, náo nhiệt

  • Be a busy street: Đường phố đông đúc, nhộn nhịp 

Ví dụ: This is a busy street with lots of shops and restaurants. (Đây là một con phố nhộn nhịp với nhiều cửa hàng và nhà hàng.)

  • Be a busy market: Chợ đông đúc, náo nhiệt 

Ví dụ: The market was busy with people buying and selling goods. (Chợ đông đúc với những người mua bán hàng hóa.)

4.5. Mô tả sự hoạt động liên tục

  • Be busy as a beaver: Bận rộn, hoạt động liên tục 

Ví dụ: The workers were busy as beavers constructing the new building. (Các công nhân đang bận rộn xây dựng tòa nhà mới.)

  • Be kept busy: Luôn có việc để làm 

Ví dụ: The stay-at-home mom is kept busy with the kids all day. (Người mẹ ở nhà bận rộn với con cái cả ngày.)

Xem thêm:

5. Một số bài tập vận dụng busy

Dưới đây là một số bài tập điền vào chỗ trống để phân biệt cách sử dụng giới từ đi kèm với từ busy:

Bài tập vận dụng busy
Bài tập vận dụng busy

Bài tập 1: Chọn giới từ thích hợp đi với busy

1. She is always busy __________ her homework in the evenings.

  • a) with
  • b) at
  • c) in

2. He has been busy __________ planning the annual company meeting.

  • a) about
  • b) for
  • c) with

3. They were busy __________ the preparations for the festival all week.

  • a) at
  • b) with
  • c) in

4. I can’t come to the phone right now because I’m busy __________ a project.

  • a) with
  • b) at
  • c) for

5. She’s busy __________ writing her thesis, so she doesn’t have much free time.

  • a) at
  • b) in
  • c) with

6. He is busy __________ work and cannot join us for lunch.

  • a) in
  • b) with
  • c) for

7. We’re busy __________ the kitchen renovation this month.

  • a) at
  • b) for
  • c) with

8. The students are busy __________ their group assignments.

  • a) with
  • b) at
  • c) for

9. He has been busy __________ meetings all day.

  • a) at
  • b) in
  • c) with

10. She is busy __________ her new job and learning the ropes.

  • a) for
  • b) in
  • c) with

Đáp án

  • 1. a) 
  • 2. c) 
  • 3. b) 
  • 4. a) 
  • 5. c) 
  • 6. b) 
  • 7. c) 
  • 8. a) 
  • 9. c) 
  • 10. c) 

Bài tập 2: Chọn giới từ thích hợp đi với busy

1. She is always busy ___ her homework.

  • a) on
  • b) with
  • c) in
  • d) about

2. I’m busy ___ my new project at work.

  • a) in
  • b) on
  • c) at
  • d) with

3. They are busy ___ preparations for the wedding.

  • a) on
  • b) with
  • c) at
  • d) in

4. He was busy ___ writing his thesis.

  • a) in
  • b) with
  • c) on
  • d) at

5. The students were busy ___ the science experiment.

  • a) with
  • b) in
  • c) on
  • d) at

6. She is busy ___ organizing the event.

  • a) on
  • b) with
  • c) at
  • d) in

7. I am currently busy ___ my final exams.

  • a) in
  • b) at
  • c) with
  • d) on

8. We are busy ___ developing a new software.

  • a) at
  • b) in
  • c) with
  • d) on

9. He’s been busy ___ his book for the past month.

  • a) with
  • b) at
  • c) in
  • d) on

10. They were busy ___ cleaning the house for the guests.

  • a) with
  • b) at
  • c) in
  • d) on

Đáp án

  • 1. b) 
  • 2. d) 
  • 3. b) 
  • 4. c) 
  • 5. a) 
  • 6. b) 
  • 7. c) 
  • 8. c) 
  • 9. a) 
  • 10. a) 

6. Kết luận

Tóm lại, việc học cách sử dụng busy với các giới từ gì là một phần quan trọng trong việc nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn.

Bài viết của IELTS Siêu Tốc đã cung cấp kiến thức cơ bản về cách sử dụng busy đi với giới từ gì phổ biến, giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa của mỗi cụm từ và áp dụng vào thực tế. Hãy tiếp tục tìm hiểu và thực hành để nâng cao kỹ năng sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả. 

Tài liệu tham khảo:

  • Busy: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/busy
  • Busy collocation & idiom: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/busy_1

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *