IELTS Listening topic Social evils trong tiếng Anh
Sự gia tăng các tệ nạn xã hội đang trở thành vấn đề nhức nhối trong xã hội hiện đại, ảnh hưởng tiêu cực đến mọi khía cạnh của đời sống con người. Bài thi IELTS Listening hôm nay sẽ đưa bạn đến với chủ đề này thông qua một đoạn hội thoại/bài thuyết trình/bản tin về tệ nạn xã hội cụ thể.
Hãy ghi nhớ những thông tin quan trọng này của IELTS Siêu Tốc để hoàn thành tốt bài thi IELTS Listening của bạn.
Nội dung chính
1. Từ vựng thường gặp trong chủ đề IELTS Listening topic Social Evils
Chủ đề tệ nạn xã hội là một trong những chủ đề thường xuyên xuất hiện trong bài thi IELTS Listening. Hiểu rõ các từ vựng liên quan đến chủ đề này sẽ giúp bạn dễ dàng tiếp thu thông tin và hoàn thành tốt bài thi.
Bài thi IELTS Listening thường sử dụng từ vựng ở mức độ trung bình và cao cấp. Bạn cần chú ý đến cách phát âm và ngữ điệu của người nói để hiểu rõ nghĩa của từ vựng. Bài nghe có thể là bản tin về một sự kiện liên quan đến tệ nạn xã hội, hoặc về các biện pháp phòng chống tệ nạn xã hội.
Danh mục | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Tên gọi tệ nạn xã hội | drug addiction | /ˈdrʌg əˈdɪkʃən/ | nghiện ma túy |
gambling | /ˈɡæmblɪŋ/ | cờ bạc | |
prostitution | /prɒstɪˈtjuːʃən/ | mại dâm | |
domestic violence | /dəˈmestɪk ˈvaɪələns/ | bạo lực gia đình | |
crime | /kraɪm/ | tội phạm | |
poverty | /ˈpɒvəti/ | nghèo đói | |
homelessness | /ˈhoʊmle snəs/ | vô gia cư | |
illiteracy | /ɪˈlɪtərəsi/ | mù chữ | |
child abuse | /ˈtʃaɪld əˈbjuːz/ | lạm dụng trẻ em | |
Nguyên nhân | poverty | /ˈpɒvəti/ | nghèo đói |
lack of education | /læk əv edʒəˈkeɪʃən/ | thiếu giáo dục | |
unemployment | /ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/ | thất nghiệp | |
family breakdown | /ˈfæməli ˈbreɪkdavn/ | tan vỡ gia đình | |
mental health problems | /ˈmentl helθ ˈprɑbləmz/ | vấn đề sức khỏe tâm thần | |
social exclusion | /ˈsoʊʃl ɪkˈskluːʒən/ | loại trừ xã hội | |
discrimination | /dɪskrɪmɪˈneɪʃən/ | phân biệt đối xử | |
war and conflict | /wɔːr ənd ˈkɑːnflikt/ | chiến tranh và xung đột | |
Hậu quả | health problems | /helθ ˈprɑbləmz/ | vấn đề sức khỏe |
economic problems | /ɪkəˈnɑmɪk ˈprɑbləmz/ | vấn đề kinh tế | |
social problems | /ˈsoʊʃl ˈprɑbləmz/ | vấn đề xã hội | |
family problems | /ˈfæməli ˈprɑbləmz/ | vấn đề gia đình | |
crime | /kraɪm/ | tội phạm | |
violence | /ˈvaɪələns/ | bạo lực | |
death | /deθ/ | cái chết | |
Giải pháp | education | /edʒəˈkeɪʃən/ | giáo dục |
awareness raising | /əˈweənis reɪzɪŋ/ | nâng cao nhận thức | |
prevention programs | /prɪˈvenʃən ˈprɑːɡræmz/ | chương trình phòng ngừa | |
treatment and rehabilitation | /ˈtriːtmənt ənd riˌhæbɪlɪˈteɪʃən/ | điều trị và phục hồi chức năng | |
law enforcement | /lɔː ɪnˈfɔːrsmənt/ | thực thi pháp luật | |
social support | /ˈsoʊʃl səˈpɔːrt/ | hỗ trợ xã hội | |
economic development | /ɪkəˈnɑmɪk ˈdɪˈvɛləpmənt/ | phát triển kinh tế | |
international cooperation | /ˌɪntərˈnæʃənəl koʊʔɑpəˈreɪʃən/ | hợp tác quốc tế |
2. Một số dạng bài mẫu chủ đề IELTS Listening topic Social Evils
Bài thi IELTS Listening thường sử dụng nhiều dạng bài mẫu khác nhau trong cùng một bài nghe. Việc hiểu rõ các dạng bài mẫu phổ biến sẽ giúp bạn nắm bắt cấu trúc bài nghe và dễ dàng tiếp thu thông tin. Dưới đây là một số dạng bài mẫu thường gặp trong chủ đề tệ nạn xã hội.
2.1. Bài mẫu
Câu 1. Ms. Lee struggled with gambling because she
- A. hated losing money.
- B. enjoyed the thrill of winning.
- C. couldn’t resist placing bets.
- D. had no other hobbies.
Câu 2. Ms. Lee used to visit the casino
- A. to socialize with friends.
- B. to relieve stress.
- C. to see a show.
- D. to get extra cash.
Câu 3. What did Ms. Lee find most difficult to control in the past?
- A. her spending habits
- B. her temper
- C. her urge to gamble
- D. her work schedule
2.2. Transcript
Presenter: And now, let’s hear from Ms. Lee about overcoming her gambling addiction. What initially motivated you to seek help, Ms. Lee?
Ms. Lee: Well, it wasn’t just about the money I was losing, although that certainly became a major concern. Honestly, it was the excitement of the win that kept me coming back. I’d get this rush whenever I placed a winning bet, and it was so hard to resist the urge to try again.
Presenter: So, was gambling your only source of entertainment? Ms. Lee: Not at all. I actually have a fulfilling social life and enjoy spending time with friends and family. But gambling became this unhealthy obsession, and I knew I needed to break free.
2.3. Answer Key and Explanation
Question | Answer | Keyword(s) | Explanation |
1. Ms. Lee struggled with gambling because she | C. couldn’t resist placing bets. | urge to try again, hard to resist | Ms. Lee mentions the excitement of winning and the difficulty in resisting the urge to gamble again, indicating an inability to control the impulse to place bets. |
2. Ms. Lee used to visit the casino | B. to relieve stress. (Implicit) | not mentioned directly | While not explicitly stated, the context of overcoming an addiction suggests the casino was used for more than entertainment. The thrill of winning might have been a way to escape negative feelings. |
3. What did Ms. Lee find most difficult to control in the past? | C. her urge to gamble | urge to try again, unhealthy obsession | Ms. Lee describes the excitement of winning and the difficulty in resisting the urge to gamble again. This points to her struggle with controlling the desire to gamble. |
Xem thêm:
3. Một vài thủ thuật hay để cải thiện bài thi IELTS Listening topic Social Evils
Bài viết này sẽ chia sẻ một vài thủ thuật hay để giúp bạn cải thiện bài thi IELTS Listening chủ đề Tệ nạn xã hội.
3.1. Nâng cao vốn từ vựng
- Hiểu rõ các từ vựng liên quan đến tệ nạn xã hội là chìa khóa để bạn tiếp thu thông tin hiệu quả. Hãy tập trung học từ vựng về các loại tệ nạn xã hội, nguyên nhân, hậu quả và giải pháp cho vấn đề này.
- Bạn có thể sử dụng các tài liệu học tập như sách giáo khoa, từ điển, trang web học tiếng Anh, v.v.
- Việc học từ vựng theo ngữ cảnh sẽ giúp bạn ghi nhớ và sử dụng từ vựng một cách hiệu quả hơn.
3.2. Luyện tập nghe các bài mẫu
Bài thi IELTS Listening thường sử dụng nhiều dạng bài mẫu khác nhau trong cùng một bài nghe. Hãy luyện tập nghe các dạng bài mẫu phổ biến như bài phỏng vấn, bài thuyết trình, bản tin, hội thoại, v.v.
- Bạn có thể tìm kiếm các bài mẫu luyện nghe trên mạng hoặc trong sách luyện thi IELTS.
- Việc luyện tập nghe nhiều dạng bài mẫu sẽ giúp bạn quen với cấu trúc bài nghe và dễ dàng tiếp thu thông tin.
3.3. Nắm bắt các từ khóa
- Từ khóa là những từ quan trọng giúp bạn xác định nội dung chính của bài nghe. Hãy chú ý lắng nghe các từ khóa trong bài nghe và ghi chép lại những thông tin quan trọng.
- Một số từ khóa thường gặp trong chủ đề Tệ nạn xã hội bao gồm: “drug addiction”, “gambling”, “prostitution”, “domestic violence”, “crime”, v.v.
- Việc nắm bắt các từ khóa sẽ giúp bạn theo dõi bài nghe hiệu quả và trả lời các câu hỏi chính xác.
3.4. Sử dụng chiến lược dự đoán
- Chiến lược dự đoán giúp bạn dự đoán nội dung sắp được đề cập trong bài nghe dựa trên những thông tin đã được cung cấp.
- Ví dụ: nếu bạn nghe thấy người nói giới thiệu về một vấn đề tệ nạn xã hội, bạn có thể dự đoán rằng bài nghe sẽ thảo luận về nguyên nhân, hậu quả hoặc giải pháp cho vấn đề đó.
- Việc sử dụng chiến lược dự đoán sẽ giúp bạn tập trung vào những thông tin quan trọng và trả lời các câu hỏi một cách logic.
3.5. Giữ bình tĩnh và tập trung
- Bài thi IELTS Listening có thể gây căng thẳng cho nhiều thí sinh. Tuy nhiên, điều quan trọng là bạn cần giữ bình tĩnh và tập trung để tiếp thu thông tin hiệu quả.
- Hãy hít thở sâu và thư giãn trước khi bắt đầu bài thi.
- Nên tập trung vào nội dung bài nghe và tránh suy nghĩ lan man.
4. Bài tập IELTS Listening topic Social evils
Dưới đây là một số bài tập vận dụng luyện nghe IELTS Listening topic Social evils rèn luyện kỹ năng nghe trong tiếng Anh hiệu quả.
Bài tập: Nghe đoạn audio sau và điền vào chỗ trống
Câu 1. Thank you, Ms. Lan, for sharing your story. Can you tell us about your experience with _____?
Câu 2. Don’t silently endure _____. Speak up and seek help. Many organizations support domestic violence _____ and are ready to assist you.
Câu 3. Yes, of course. I was a domestic violence victim for years. My husband often _____, _____, and _____ me.
Câu 4. Today, we’ll discuss _____, a growing _____ with severe consequences for individuals, families, and communities.
Câu 5. _____ are _____ substances that can affect the central _____.
Đáp án
- Câu 1. domestic violence
- Câu 2. domestic violence / victims
- Câu 3. beat / insulted / humiliated
- Câu 4. drug addiction / social evil
- Câu 5. Drugs / addictive / nervous system.
Hy vọng qua bài viết trên của IELTS Siêu Tốc, bạn đã hiểu sâu hơn về IELTS Listening topic Social evils, có thêm từ vựng mới về cũng như biết cách nghe hiểu chủ đề. Để nắm vững kiến thức và làm chủ từ vựng này, các bạn hãy ôn tập thật kỹ và thường xuyên.
Ngoài ra, để củng cố kiến thức Listening, các bạn hãy dành thời gian tham khảo chuyên mục IELTS Listening. Tại đây, bạn sẽ được cung cấp những bài học chi tiết, dễ hiểu về các chủ điểm ngữ pháp quan trọng.
Tài liệu tham khảo:
- Social evils in pakistan: https://fr.slideshare.net/slideshow/social-evils-in-pakistan/36829632
- Social evil: https://www.dictionary.com/browse/social-evil