Provide là gì? Provide đi với giới từ gì? Cấu trúc provide trong tiếng Anh
Provide là một động từ phổ biến trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn đạt hành động cung cấp, chu cấp cái gì đó cho ai đó.
Tuy nhiên, nghĩa và cách sử dụng của provide có thể thay đổi tùy thuộc vào giới từ đi kèm với nó. Vậy, provide đi với giới từ gì? Cùng IELTS Siêu Tốc theo dõi nhé!
Nội dung chính
1. Provide là gì?
Phiên âm:
- UK /prəˈvaɪd/
- US /prəˈvaɪd/
Provide là một động từ tiếng Anh có nghĩa là “cung cấp”, “cho”, “truyền đạt”. Nó thường được sử dụng để diễn đạt hành động đưa ra hoặc chia sẻ thứ gì đó cho ai đó.
Việc sử dụng động từ provide đi với giới từ gì chính xác trong tiếng Anh là vô cùng quan trọng, giúp bạn thể hiện ý nghĩa một cách rõ ràng và hiệu quả.
Tuy nhiên, nhiều người gặp khó khăn trong việc lựa chọn giới từ đi kèm với “provide” phù hợp. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết cho bạn câu hỏi “provide đi với giới từ gì?”, giúp bạn sử dụng động từ này một cách tự tin và chính xác trong mọi ngữ cảnh.
2. Provide đi với giới từ gì? Các cấu trúc cơ bản của provide
Việc sử dụng đúng giới từ đi kèm với động từ provide rất quan trọng vì nó giúp xác định rõ ràng đối tượng nhận thứ gì đó được cung cấp. Câu trả lời cho provide đi với giới từ gì chính là for, with, to, by, against, that.
2.1. Provide for
“Provide for” được sử dụng để diễn đạt hành động cung cấp cho ai đó hoặc cái gì đó những thứ cần thiết để tồn tại chẳng hạn như thực phẩm, quần áo, tiền bạc,…
Ví dụ:
- The government provides food and shelter for the homeless. (Chính phủ cung cấp thức ăn và nơi ở cho người vô gia cư.)
- The company provides scholarships for students from low-income families. (Công ty cung cấp học bổng cho học sinh từ các gia đình thu nhập thấp.)
- The teacher provides extra help for students who are struggling with the material. (Cô giáo cung cấp thêm trợ giúp cho những học sinh đang gặp khó khăn trong việc học tập.)
2.2. Provide with
“Provide with” là cấu trúc được sử dụng để diễn đạt hành động cung cấp cho ai đó một thứ gì đó.
Ví dụ:
- The government provides citizens with free healthcare. (Chính phủ cung cấp cho công dân dịch vụ chăm sóc sức khỏe miễn phí.)
- The teacher provided the students with the necessary materials for the exam. (Giáo viên cung cấp cho học sinh các tài liệu cần thiết cho kỳ thi.)
- My friend provided me with a place to stay for the night. (Bạn tôi cung cấp cho tôi chỗ ở qua đêm.)
2.3. Provide to
Cấu trúc “provide to” có nghĩa là cung cấp thứ gì đó tới cho ai đó.
Ví dụ:
- The company provides training to its employees. (Công ty cung cấp đào tạo cho nhân viên của mình.)
- The government provides financial aid to students. (Chính phủ cung cấp viện trợ tài chính cho học sinh.)
- The teacher provided us with the information we needed to complete the assignment. (Giáo viên cung cấp cho chúng tôi thông tin cần thiết để hoàn thành bài tập.)
Xem thêm:
3. Các cấu trúc mở rộng của provide đi với giới từ gì
3.1. Provide against
“Provide against” được sử dụng để diễn đạt hành động phòng ngừa, chuẩn bị hoặc đề phòng cho một điều gì đó có thể xảy ra, thường là mang ý nghĩa tiêu cực.
Ví dụ:
- The government is providing against a possible flood this year. (Chính phủ đang phòng ngừa lũ lụt có thể xảy ra trong năm nay.)
- The company provides insurance against accidents. (Công ty cung cấp bảo hiểm tai nạn.)
- You should provide against the possibility of the car breaking down by taking your spare tire with you. (Bạn nên phòng ngừa khả năng xe hỏng bằng cách mang theo lốp dự phòng.)
3.2. Provided by
Cấu trúc “provided by” thường được sử dụng để diễn đạt việc một thứ gì đó được cung cấp bởi ai đó hoặc cái gì đó, nhấn mạnh thứ được cung cấp thay vì người thực hiện hành động cung cấp, nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như diễn đạt nguồn gốc của một thứ gì đó, mô tả tính năng hoặc dịch vụ được cung cấp, giới thiệu các quy định hoặc hướng dẫn được đưa ra bởi một tổ chức.
Ví dụ:
- The information was provided by a reliable source. (Thông tin này được cung cấp bởi một nguồn đáng tin cậy.)
- This hotel is provided with a swimming pool and a gym. (Khách sạn này được cung cấp hồ bơi và phòng tập gym.)
- The software is provided with free technical support. (Phần mềm này được cung cấp hỗ trợ kỹ thuật miễn phí.)
3.3. Provide that
“Provide that” là cấu trúc thường dược dùng để diễn đạt điều kiện trong tiếng Anh, nó thể hiện một điều kiện cần thiết phải xảy ra để kết quả ở mệnh đề đầu tiên diễn ra. Thứ tự của các mệnh đề có thể đảo ngược (provided/Providing that S + V, S + V hoặc S + V, provided/providing that S + V), nghĩa của câu vẫn không đổi.
- Provided thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng.
- Providing thường được dùng trong ngữ cảnh ít trang trọng hơn.
Ví dụ:
- I will go to the party, provided I finish my homework first. (Tớ sẽ đi dự tiệc, với điều kiện là tớ hoàn thành bài tập về nhà trước.)
- We can go hiking, providing that the weather is good. (Chúng mình có thể đi leo núi, nếu như thời tiết đẹp.)
- She passed the exam, provided that she studied hard. (Cô ấy đã vượt qua kỳ thi, với điều kiện là cô ấy đã học chăm chỉ.)
4. Phân biệt các cấu trúc của provide trong tiếng Anh
Cấu trúc và cách sử dụng của động từ provide đi với giới từ gì có thể thay đổi dựa trên ngữ cảnh và ý nghĩa mà người sử dụng muốn truyền đạt. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến của provide đi với giới từ gì trong tiếng Anh:
Cấu trúc | Nghĩa | Cách sử dụng | Ví dụ |
Provide + with | Cung cấp cái gì đó cho ai đó | Nhấn mạnh vào người nhận | The teacher provided the students with new textbooks. |
Provide + for | Chuẩn bị hoặc sắp xếp cái gì đó cho ai đó hoặc cho một mục đích cụ thể | Nhấn mạnh vào mục đích | The government provides financial assistance for low-income families. |
Provide + to | Cung cấp cái gì đó cho ai đó dưới dạng thông tin, dịch vụ hoặc cơ hội | Nhấn mạnh vào thông tin, dịch vụ hoặc cơ hội | The company provides training to its employees. |
Provide + against | Phòng ngừa hoặc chuẩn bị cho một sự kiện tiêu cực có thể xảy ra | Cung cấp sự bảo vệ | The company provides insurance against accidents. |
Provided that/providing that | Giới thiệu một điều kiện cần thiết | Đặt ra điều kiện | I will provide you with the money, provided that you finish your homework on time. |
Be provided by | Được cung cấp bởi ai đó hoặc cái gì đó | Nhấn mạnh vào nguồn cung cấp | This information is provided by the Ministry of Education. |
5. Các dạng từ khác của provide
Bên cạnh việc tìm hiểu provide đi với giới từ gì, việc biết thêm nhiều loại từ của provide cũng vô cùng quan trọng. Ngoài dạng từ gốc provide, còn có một số dạng từ khác của động từ này như danh từ, tính từ,… để sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:
- Provision /prəˈvɪʒən/ (danh từ): Là dạng danh từ của provide, thường được sử dụng để chỉ hành động cung cấp hoặc quy định.
Ví dụ: The provision of clean water is vital for public health.
- Provider /prəˈvaɪdər/ (danh từ): Là dạng danh từ chỉ người hoặc tổ chức cung cấp hoặc quy định cái gì đó.
Ví dụ: The internet service provider offers high-speed internet connections.
- Provisional /prəˈvɪʒənl/ (tính từ): Là dạng tính từ của provide, có nghĩa là tạm thời hoặc có điều kiện.
Ví dụ: They reached a provisional agreement until a permanent solution could be found.
6. Một số từ có nghĩa tương tự provide đi với giới từ gì
Trong tiếng Anh, có nhiều từ có nghĩa tương đồng hoặc gần giống với từ provide, cho phép chúng ta diễn đạt ý nghĩa của việc cung cấp, cung ứng, hay đáp ứng nhu cầu của người khác. Dưới đây là một số từ có thể thay thế cho provide trong các ngữ cảnh khác nhau:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Bestow | Ban cho | The university bestowed an honorary degree upon the distinguished professor. |
Allocate | Chỉ định, phân bổ | The committee allocated a significant portion of the budget to research and development. |
Supply | Cung cấp | The local farm supplies organic vegetables to the community every week. |
Donate | Quyên góp | The billionaire donated a large sum of money to the wildlife conservation fund. |
Deliver | Giao, gửi | The courier will deliver the package to your doorstep tomorrow. |
Dispense | Phân phát, cung cấp | The vending machine dispenses beverages and snacks 24 hours a day. |
Endow | Cho, ủng hộ | The philanthropist endowed the library with a generous donation. |
Distribute | Phân phát | The charity organization distributes food and clothing to the homeless. |
Generate | Phát ra, tạo ra | Solar panels on the roof generate electricity for the entire building. |
Give | Cho, tặng | The company gave bonuses to all its employees for their hard work. |
Contribute | Đóng góp | Every citizen should contribute to the welfare of the community. |
Purvey | Cung cấp, truyền tải | The newspaper purveys information about current events to the public. |
Produce | Tạo ra | The factory produces over a thousand cars per month. |
Render | Làm cho | The artist rendered the landscape in vivid colors. |
Equip | Trang bị | The new gym is equipped with state-of-the-art exercise machines. |
Put forward | Đưa ra | The committee put forward several proposals for consideration. |
Bring forth | Đưa ra | The scientist brought forth new evidence to support her theory. |
Come up with | Đưa ra | The marketing team came up with a creative advertising campaign. |
Lay out | Bỏ ra | He laid out a substantial amount of money for his daughter’s education. |
Make sth available | Cung cấp | The library makes a wide range of resources available to its members. |
Hand over | Đưa cho, bàn giao | The suspect was asked to hand over any weapons to the police. |
7. Bài tập thực hành cho provide đi với từ gì
Bài tập thực hành đóng vai trò quan trọng trong quá trình học tập, giúp bạn củng cố kiến thức đã học, rèn luyện kỹ năng và kiểm tra trình độ bản thân. Dưới đây là một số bài tập minh họa để bạn luyện tập chọn đúng provide đi với giới từ gì nhé!
Bài tập 1: Chọn giới từ thích hợp điền vào chỗ trống
1. The teacher _____ the students _____ all the necessary information for the exam.
- (a) provides – with
- (b) provide – for
- (c) provided – to
2. The government is responsible for _____ its citizens _____ basic needs such as food, water, and shelter.
- (a) providing – with
- (b) to provide – for
- (c) provides – to
3. The company _____ a warranty _____ all its products.
- (a) provide – with
- (b) provides – for
- (c) is providing – to
4. The insurance company refused to _____ the claim _____ the damage to the car.
- (a) provide – for
- (b) provide – with
- (c) to provide – for
5. The scientist _____ a new theory _____ the origin of the universe.
- (a) provided – with
- (b) provides – for
- (c) has provided – for
Đáp án
- (a) provides – with
- (b) to provide – for
- (a) provides – with
- (b) to provide – for
- (c) has provided – with
Bài tập 2: Dịch các câu sau sang tiếng Anh sử dụng “provide”
- Chính phủ đã hỗ trợ tài chính cho các nạn nhân của trận lũ lụt.
- Bệnh viện cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế miễn phí cho người nghèo.
- Cuốn sách này cung cấp nhiều thông tin hữu ích về chủ đề này.
- Khoa học đã cung cấp bằng chứng cho thấy Trái đất nóng lên.
- Khách sạn cung cấp chỗ ở cho du khách.
Đáp án:
- The government has provided financial assistance to the flood victims.
- The hospital provides free medical care to the poor.
- This book provides a lot of useful information on the topic.
- Science has provided evidence that the Earth is warming.
- The hotel provides accommodation for guests.
8. Kết luận
Vậy là chúng ta đã có câu trả lời cho câu hỏi provide đi với giới từ gì cũng như tìm hiểu một số từ có nghĩa tương tự với provide và đừng quên làm thử những bài tập thực hành trong bài để hiểu rõ và nhớ lâu hơn nhé!
Ngoài ra, nếu như bạn có nhu cầu học IELTS và muốn tham khảo các khóa học phù hợp với mình, thì IELTS Siêu Tốc chính là điểm đến dành cho bạn.
Đừng quên liên tục cập nhật những kiến thúc bổ ích và các “mẹo “bí quyết” học tiếng Anh độc quyền tại chuyên mục IELTS Grammar! Hãy để IELTS Siêu Tốc đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục band điểm IELTS mơ ước nhé!
Tài liệu tham khảo:
Provide: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/provide