Talk about education system in Vietnam – Bài mẫu và từ vựng hay nhất
Đối với các thí sinh IELTS, chủ đề talk about education system in Vietnam có thể là một thử thách đầy thú vị nhưng cũng không kém phần khó khăn. Để chinh phục chủ đề này một cách xuất sắc, thí sinh cần trang bị không chỉ vốn từ vựng và cấu trúc tiếng Anh vững vàng về giáo dục mà còn phải có hiểu biết sâu sắc về hệ thống giáo dục nước nhà.
Hiểu được điều này, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những nguồn tài liệu bổ ích để trau dồi kiến thức và kỹ năng nói về hệ thống giáo dục Việt Nam trong bài thi IELTS.
Mời các bạn cùng bắt đầu học với IELTS Siêu Tốc nhé.
Nội dung chính
1. Bài mẫu chủ đề talk about education system in Vietnam
Dưới đây, là một số bài mẫu hay nhất về chủ đề talk about education system in Vietnam.
1.1. Bài mẫu 1 – Talk about education system in Vietnam
Vietnamese education, including both public and private schools, is coordinated by the Ministry of Education and Training, aiming for the common goal of nurturing the young generation to become useful citizens for society. The education system is divided into 5 main educational levels: Preschool (kindergarten), primary school (5 years), middle school (4 years), high school (3 years) and university education.
After completing the preschool program, which is not mandatory, students will begin their nine-year journey of elementary and middle school. At the end of middle school, students will take an exam to guide their study path in high school. The two main options are a university-oriented high school program, which helps students prepare for university entrance exams, or a career-oriented program, which equips them with necessary skills for specific careers.
After graduating from high school, students have many choices. They can pursue higher education by taking university exams and studying at a university or college. Additionally, students can directly enter the workforce or choose to participate in vocational training to acquire specialized skills for specific occupations. Some students may spend a year experiencing travel, volunteering or interning before deciding on their future path.
Vietnam’s education system focuses on equipping students with the knowledge, skills and values necessary to become useful citizens of society. In addition to standards-based assessment, the system also increasingly focuses on developing students’ critical thinking and problem-solving abilities. The Government is committed to continuously improving the education system, investing in improving facilities and teacher training to ensure the quality of education across the country.
Dịch nghĩa:
Nền giáo dục Việt Nam, bao gồm cả trường công lập và tư thục, được điều phối bởi Bộ Giáo dục và Đào tạo, hướng đến mục tiêu chung là bồi dưỡng thế hệ trẻ trở thành những công dân có ích cho xã hội. Hệ thống giáo dục được chia thành 5 cấp học chính: Mầm non (mẫu giáo), tiểu học (5 năm), trung học cơ sở (4 năm), trung học phổ thông (3 năm) và giáo dục đại học.
Sau khi hoàn thành chương trình mầm non, vốn không bắt buộc, học sinh sẽ bắt đầu hành trình 9 năm học tiểu học và trung học cơ sở. Vào cuối cấp THCS, học sinh sẽ tham gia kỳ thi để định hướng cho con đường học tập ở THPT. Hai lựa chọn chính là chương trình THPT định hướng đại học, giúp các em chuẩn bị cho kỳ thi đại học, hoặc chương trình hướng nghiệp, trang bị kỹ năng cần thiết cho các nghề cụ thể.
Tốt nghiệp THPT, học sinh có nhiều lựa chọn. Các em có thể theo đuổi giáo dục đại học bằng cách tham gia kỳ thi đại học và theo học tại một trường đại học hoặc cao đẳng. Ngoài ra, học sinh có thể trực tiếp tham gia lực lượng lao động hoặc chọn tham gia đào tạo nghề để có được các kỹ năng chuyên biệt cho các ngành nghề cụ thể. Một số em có thể dành một năm để trải nghiệm du lịch, làm tình nguyện hoặc thực tập trước khi quyết định con đường tương lai.
Hệ thống giáo dục Việt Nam tập trung vào việc trang bị cho học sinh kiến thức, kỹ năng và giá trị cần thiết để trở thành những công dân có ích cho xã hội. Bên cạnh việc đánh giá theo tiêu chuẩn, hệ thống cũng ngày càng chú trọng đến việc phát triển khả năng tư duy phản biện và giải quyết vấn đề cho học sinh. Chính phủ cam kết cải tiến liên tục hệ thống giáo dục, đầu tư nâng cao cơ sở vật chất và đào tạo giáo viên để đảm bảo chất lượng giáo dục trên cả nước.
1.2. Bài mẫu 2 – Talk about education system in Vietnam – Kindergarten education
The preschool education system plays an essential role in Vietnam’s national education process, including two important stages: preschool and kindergarten. These stages are methodically built to promote comprehensive development for children from 3 months to 6 years old.
Preschools provide a safe, nurturing environment that encourages children to explore and learn through play activities.
The educational program focuses on developing social, emotional and cognitive skills – an essential foundation for later stages of learning.
Preschool teachers are well-trained experts who understand child development and apply teaching methods appropriate to each age. They create learning activities that are both structured and fun to stimulate children’s curiosity and creativity.
The Vietnamese preschool curriculum promotes comprehensive development for children, laying the foundation for a lifelong learning journey.
Creating a nurturing environment: arousing a passion for discovery and learning. Skill development: equipping children with the social and emotional skills necessary to thrive in the learning environment and life.
Kindergarten education focuses on creating a learning environment that encourages a love of learning through play and discovery.
This approach focuses on meeting children’s natural curiosity and interests. Through diverse play, experience and discovery activities, children are stimulated to develop effectively in all areas.
Vietnam’s preschool education system aims to create a solid foundation for children’s learning and future development. This system focuses on nurturing a love of learning, building social skills and preparing children to enter formal education with confidence and readiness.
Dịch nghĩa:
Hệ thống giáo dục mầm non đóng vai trò thiết yếu trong tiến trình giáo dục quốc dân Việt Nam, bao gồm hai giai đoạn quan trọng: mầm non và mẫu giáo. Các giai đoạn này được xây dựng bài bản nhằm thúc đẩy sự phát triển toàn diện cho trẻ em từ 3 tháng đến 6 tuổi.
Trường mầm non cung cấp môi trường an toàn, nurturing, khuyến khích trẻ khám phá và học hỏi thông qua các hoạt động vui chơi. Chương trình giáo dục tập trung phát triển kỹ năng xã hội, cảm xúc và nhận thức – nền tảng thiết yếu cho các giai đoạn học tập sau này.
Giáo viên mầm non là những chuyên gia được đào tạo bài bản, am hiểu về sự phát triển của trẻ và áp dụng phương pháp giảng dạy phù hợp với từng độ tuổi. Họ tạo ra các hoạt động học tập vừa có cấu trúc, vừa thú vị để kích thích sự tò mò và khả năng sáng tạo của trẻ.
Chương trình giảng dạy mầm non Việt Nam đề cao sự phát triển toàn diện cho trẻ, đặt nền tảng cho hành trình học tập suốt đời. Tạo dựng môi trường nuôi dưỡng: khơi dậy niềm đam mê khám phá, học hỏi. Phát triển kỹ năng: trang bị cho trẻ kỹ năng xã hội và cảm xúc cần thiết để phát triển mạnh mẽ trong môi trường học tập và cuộc sống.
Giáo dục mẫu giáo chú trọng tạo dựng môi trường học tập khuyến khích lòng yêu thích học tập thông qua vui chơi và khám phá. Cách tiếp cận này tập trung đáp ứng sự tò mò và sở thích tự nhiên của trẻ. Qua các hoạt động vui chơi, trải nghiệm và khám phá đa dạng, trẻ được kích thích phát triển hiệu quả trên mọi lĩnh vực.
Hệ thống giáo dục mầm non Việt Nam hướng đến mục tiêu tạo nền tảng vững chắc cho việc học tập và phát triển tương lai của trẻ. Hệ thống này tập trung nuôi dưỡng lòng yêu thích học tập, xây dựng kỹ năng xã hội và chuẩn bị cho trẻ em bước vào môi trường giáo dục chính thức một cách tự tin và sẵn sàng.
Xem thêm:
- Talk about your hobby listen to music
- Talk about water pollution
- Talk about the benefits of blended learning
1.3. Bài mẫu 3 – Talk about education system in Vietnam – Primary education
The primary education system in Vietnam plays an important foundational role for students between the ages of six and eleven. This is the start of formal schooling and is compulsory for all children.
The primary school stage lasts five years, covering first to fifth grade.
Students are equipped with basic academic skills and develop necessary social values. Comprehensive curriculum, including core subjects such as Vietnamese, math, science, history – geography and physical education. Vietnamese is focused on thorough training, and students are introduced to basic English.
Primary education not only focuses on knowledge but also on moral and social development. Students learn about respect, discipline and community participation. Highly qualified and dedicated teachers use a combination of traditional and modern teaching methods to engage students. Fitness, sports, and health training activities are also of interest. Students are fostered with artistic talents through subjects such as singing, dancing, music and fine arts.
Vietnam’s primary education system equips students with knowledge, skills and core values to prepare for later learning and life beyond school. Emphasis is placed on academic excellence, character development and all-round development, creating a solid foundation for future success.
With a solid primary education foundation, Vietnamese students will be ready to confidently enter the next level of education and achieve success in the future.
Dịch nghĩa:
Hệ thống giáo dục tiểu học ở Việt Nam đóng vai trò nền tảng quan trọng cho học sinh trong độ tuổi từ sáu đến mười một. Đây là giai đoạn bắt đầu sự học chính thức và là bắt buộc cho tất cả trẻ em.
Giai đoạn tiểu học kéo dài năm năm, bao gồm từ lớp một đến lớp năm. Học sinh được trang bị các kỹ năng học thuật cơ bản và phát triển các giá trị xã hội cần thiết. Chương trình học toàn diện, bao gồm các môn học chính như tiếng Việt, toán, khoa học, lịch sử – địa lý và giáo dục thể chất. Tiếng Việt được chú trọng rèn luyện kỹ lưỡng, đồng thời học sinh được giới thiệu tiếng Anh cơ bản.
Giáo dục tiểu học không chỉ tập trung vào kiến thức mà còn chú trọng phát triển đạo đức và xã hội. Học sinh được học về lòng tôn trọng, kỷ luật và tham gia cộng đồng. Giáo viên có trình độ chuyên môn cao và tận tâm sử dụng kết hợp các phương pháp giảng dạy truyền thống và hiện đại để thu hút học sinh. Các hoạt động thể dục, thể thao, rèn luyện sức khỏe cũng được quan tâm. Học sinh được bồi dưỡng năng khiếu nghệ thuật qua các môn học như ca hát, nhảy múa, âm nhạc và mỹ thuật.
Hệ thống giáo dục tiểu học Việt Nam trang bị cho học sinh kiến thức, kỹ năng và giá trị cốt lõi để chuẩn bị cho việc học tập sau này và cuộc sống ngoài nhà trường. Nhấn mạnh đến sự xuất sắc về học thuật, phát triển nhân cách và phát triển toàn diện, tạo nền tảng vững chắc cho thành công trong tương lai.
Với nền tảng giáo dục tiểu học vững chắc, học sinh Việt Nam sẽ sẵn sàng tự tin bước vào bậc học tiếp theo và gặt hái thành công trong tương lai.
1.4. Bài mẫu 4 – Talk about education system in Vietnam – Secondary education
Middle school education in Vietnam plays an extremely important role in the student’s learning journey, serving as a bridge between elementary and high school, laying a solid foundation for learning. in-depth and comprehensive development.
Secondary school lasts four years, from sixth to ninth grade, for students from 11 to 15 years old. This stage helps students consolidate the foundational knowledge and skills they learned in elementary school, while preparing for in-depth subjects and future career orientation.
The Vietnamese secondary school program is methodically built, including many subjects: Vietnamese Literature and Literature, mathematics, physics, chemistry, biology, history, geography, civic education, English , physical education. A wide range of subjects helps students access in-depth knowledge, practice critical thinking and develop practical skills necessary for the future.
A prominent feature of Vietnamese secondary schools is the 10th grade entrance exam, which plays an important role in shaping the future of students. The exam evaluates students’ abilities and knowledge across many subjects, determining their next learning path (specialized high school, normal high school, etc.).
Vietnamese secondary education aims to equip students with:
Comprehensive knowledge and solid foundation for higher education.
Critical thinking skills, problem solving ability and independent learning. Ethical values, good qualities and a sense of community responsibility.
With a solid secondary education foundation, Vietnamese students will be ready to confidently enter high school and achieve success in the future. This education system plays a key role in orienting talent and developing high-quality human resources for the country.
Dịch nghĩa:
Giáo dục trung học cơ sở (THCS) tại Việt Nam đóng vai trò vô cùng quan trọng trong hành trình học tập của học sinh, là cầu nối giữa bậc tiểu học và trung học phổ thông, đặt nền tảng vững chắc cho việc học tập chuyên sâu và phát triển toàn diện.
THCS kéo dài bốn năm, từ lớp sáu đến lớp chín, dành cho học sinh từ 11 đến 15 tuổi. Giai đoạn này giúp học sinh củng cố kiến thức và kỹ năng nền tảng đã học ở tiểu học, đồng thời chuẩn bị cho các môn học chuyên sâu và định hướng nghề nghiệp trong tương lai.
Chương trình THCS Việt Nam được xây dựng bài bản, bao gồm nhiều môn học: Ngữ văn và Văn học Việt Nam, toán học, vật lý, hóa học, sinh học, lịch sử, địa lý, giáo dục công dân, tiếng Anh, giáo dục thể chất. Phạm vi môn học rộng lớn giúp học sinh tiếp cận kiến thức chuyên sâu, rèn luyện tư duy phản biện và phát triển kỹ năng thực tiễn cần thiết cho tương lai.
Một đặc điểm nổi bật của THCS Việt Nam là kỳ thi tuyển sinh lớp 10, đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng tương lai cho học sinh. Kỳ thi đánh giá năng lực và kiến thức của học sinh qua nhiều môn học, quyết định con đường học tập tiếp theo (THPT chuyên, THPT bình thường, v.v.).
Giáo dục THCS Việt Nam hướng đến mục tiêu trang bị cho học sinh: Kiến thức toàn diện và nền tảng vững chắc cho bậc học cao hơn. Kỹ năng tư duy phản biện, khả năng giải quyết vấn đề và học tập độc lập. Các giá trị đạo đức, phẩm chất tốt đẹp và ý thức trách nhiệm cộng đồng.
Với nền tảng giáo dục THCS vững chắc, học sinh Việt Nam sẽ sẵn sàng tự tin bước vào bậc THPT và gặt hái thành công trong tương lai. Hệ thống giáo dục này đóng vai trò then chốt trong việc định hướng nhân tài và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cho đất nước.
1.5. Bài mẫu 5 – Talk about education system in Vietnam – High school education
High School Education (High School) in Vietnam, although not mandatory, plays an extremely important role for students who wish to pursue university or vocational training programs. This stage helps students perfect their knowledge and skills, strengthening the foundation for further steps in the future.
Continuing the academic foundation from previous levels, Vietnamese high schools provide a comprehensive and highly demanding educational program.
The program includes many subjects: Mathematics, science (physics, chemistry, biology), literature, history, geography, foreign languages (English, French,…), physical education substance, etc. Students are equipped with in-depth knowledge, critical thinking skills, problem-solving abilities and independent learning.
A highlight of the Vietnamese high school education system is its focus on specialized educational orientation. Students have the opportunity to choose majors that suit their interests and career goals, including: Natural Sciences, Social Sciences, Humanities or Vocational Training. Specialized high schools are prestigious educational institutions, famous for their excellent academic achievements and strict admission conditions, attracting highly capable students to study.
Besides the main academic program, extracurricular activities play an important role in Vietnamese high school education. Students participate in clubs, groups, sports, arts, etc., which help develop comprehensive skills, practice confidence, team spirit and leadership abilities.
Completing the high school program helps students have enough knowledge and skills to take university exams or pursue vocational training programs. Vietnamese high school education provides a solid foundation for students to confidently enter university and achieve success in the future.
High school education plays a key role in shaping the future of Vietnamese students. With a comprehensive learning program, specialized educational orientation and focus on comprehensive development, Vietnamese high schools help students equip students with the knowledge, skills and qualities necessary to succeed in study and life.
Dịch nghĩa:
Giáo dục Trung học Phổ thông (THPT) tại Việt Nam, tuy không bắt buộc, đóng vai trò vô cùng quan trọng đối với học sinh mong muốn theo đuổi chương trình đại học hoặc đào tạo nghề. Giai đoạn này giúp học sinh hoàn thiện kiến thức và kỹ năng, củng cố nền tảng cho các bước tiến xa hơn trong tương lai.
Tiếp nối nền tảng học thuật từ các cấp học trước, THPT Việt Nam cung cấp chương trình giáo dục toàn diện và có tính yêu cầu cao. Chương trình bao gồm nhiều môn học: Toán học, khoa học (vật lý, hóa học, sinh học), văn học, lịch sử, địa lý, ngoại ngữ (tiếng Anh, tiếng Pháp,…), giáo dục thể chất, v.v. Học sinh được trang bị kiến thức chuyên sâu, kỹ năng tư duy phản biện, khả năng giải quyết vấn đề và học tập độc lập.
Một điểm nổi bật của hệ thống giáo dục THPT Việt Nam là sự tập trung vào định hướng giáo dục chuyên biệt. Học sinh có cơ hội lựa chọn các chuyên ngành phù hợp với sở thích và mục tiêu nghề nghiệp của bản thân, bao gồm: Khoa học tự nhiên, khoa học xã hội, nhân văn hoặc Đào tạo nghề. Các trường THPT chuyên là những cơ sở giáo dục uy tín, nổi tiếng về thành tích học tập xuất sắc và điều kiện tuyển sinh khắt khe, thu hút học sinh có năng lực cao theo học.
Bên cạnh chương trình học tập chính, các hoạt động ngoại khóa đóng vai trò quan trọng trong giáo dục THPT Việt Nam. Học sinh tham gia các câu lạc bộ, hội nhóm, thể thao, văn nghệ,… giúp phát triển toàn diện kỹ năng, rèn luyện tính tự tin, tinh thần đồng đội và khả năng lãnh đạo.
Hoàn thành chương trình THPT giúp học sinh có đủ kiến thức và kỹ năng để tham gia kỳ thi đại học hoặc theo đuổi các chương trình đào tạo nghề. Giáo dục THPT Việt Nam cung cấp nền tảng vững chắc cho học sinh tự tin bước vào cánh cửa trường đại học và gặt hái thành công trong tương lai.
Giáo dục THPT đóng vai trò then chốt trong việc định hướng tương lai cho học sinh Việt Nam. Với chương trình học tập toàn diện, định hướng giáo dục chuyên biệt và chú trọng phát triển toàn diện, THPT Việt Nam giúp học sinh trang bị kiến thức, kỹ năng và phẩm chất cần thiết để thành công trong học tập và cuộc sống.
1.6. Bài mẫu 6 – Talk about education system in Vietnam – University and college education
The university and college education system plays an extremely important role in shaping the educational and career paths of Vietnamese students. Universities and colleges offer a variety of majors and specialized training programs, helping students equip themselves with the knowledge, skills and abilities necessary to succeed in the future.
Admissions to universities in Vietnam often take place with fierce competition, depending mainly on the results of the National High School Graduation Exam. This exam not only marks the completion of the high school program but is also the main criterion for university admission, determining each candidate’s opportunity to enter the university door.
A highlight of higher education in Vietnam is the emphasis on academic rigor and discipline. Students are expected to spend a lot of time and effort studying, often facing an exam system and a relatively heavy workload. However, this serious and disciplined learning environment is the foundation to help students practice self-discipline, research ability, critical thinking and effective problem solving.
Besides imparting professional knowledge, Vietnamese universities also pay special attention to nurturing a culture of research and innovation. Students are encouraged to participate in scientific projects and academic activities under the guidance of lecturers. This helps students develop creative thinking, teamwork ability, and build a solid foundation for future scientific research.
In addition to the core curriculum, extracurricular activities such as student clubs, sports and cultural events play an important role in enriching students’ university experience. Participating in these activities helps students develop soft skills, communication, teamwork, and build relationships with friends and colleagues. Furthermore, the reputation of the university attended has significant social weight in Vietnam, and being accepted into top schools is considered a matter of pride for students and families.
In short, university and college education in Vietnam provides students with valuable learning and training experiences, helping students equip them with in-depth knowledge, soft skills, critical thinking and competence. skills necessary for future career success. After graduating, students can confidently enter the labor market, positively contributing to the development of themselves, their families and society.
Dịch nghĩa:
Hệ thống giáo dục đại học và cao đẳng đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc định hình con đường học vấn và nghề nghiệp của sinh viên Việt Nam. Các trường đại học và cao đẳng cung cấp đa dạng các ngành học, chương trình đào tạo chuyên sâu, giúp sinh viên trang bị kiến thức, kỹ năng và năng lực cần thiết để thành công trong tương lai.
Tuyển sinh vào các trường đại học ở Việt Nam thường diễn ra với tính cạnh tranh gay gắt, phụ thuộc chủ yếu vào kết quả thi tốt nghiệp THPT Quốc gia. Kỳ thi này không chỉ đánh dấu việc hoàn thành chương trình THPT mà còn là tiêu chí chính để xét tuyển đại học, quyết định cơ hội bước vào cánh cửa trường đại học của mỗi thí sinh.
Một điểm nổi bật của giáo dục đại học ở Việt Nam là sự nhấn mạnh vào tính nghiêm túc và kỷ luật học thuật. Sinh viên được kỳ vọng dành nhiều thời gian và công sức cho việc học tập, thường phải đối mặt với hệ thống thi cử và khối lượng bài vở tương đối nặng. Tuy nhiên, môi trường học tập nghiêm túc và kỷ luật này chính là nền tảng giúp sinh viên rèn luyện tính tự giác, khả năng nghiên cứu, tư duy phản biện và giải quyết vấn đề một cách hiệu quả.
Bên cạnh việc truyền đạt kiến thức chuyên môn, các trường đại học Việt Nam cũng đặc biệt chú trọng đến việc nuôi dưỡng văn hóa nghiên cứu và đổi mới. Sinh viên được khuyến khích tham gia các dự án khoa học, hoạt động học thuật dưới sự hướng dẫn của giảng viên. Điều này giúp sinh viên phát triển tư duy sáng tạo, khả năng làm việc nhóm, và xây dựng nền tảng vững chắc cho nghiên cứu khoa học trong tương lai.
Ngoài chương trình học chính, các hoạt động ngoại khóa như câu lạc bộ sinh viên, thể thao và các sự kiện văn hóa đóng vai trò quan trọng trong việc làm phong phú thêm trải nghiệm đại học của sinh viên. Tham gia các hoạt động này giúp sinh viên phát triển kỹ năng mềm, giao tiếp, làm việc nhóm, và xây dựng mối quan hệ với bạn bè, đồng nghiệp. Hơn nữa, uy tín của trường đại học theo học có trọng lượng xã hội đáng kể ở Việt Nam, việc được nhận vào các trường hàng đầu được coi là niềm tự hào của sinh viên và gia đình.
Tóm lại, giáo dục đại học và cao đẳng ở Việt Nam mang đến cho sinh viên những trải nghiệm học tập và rèn luyện quý báu, giúp sinh viên trang bị kiến thức chuyên sâu, kỹ năng mềm, tư duy phản biện và năng lực nghề nghiệp cần thiết để thành công trong sự nghiệp tương lai. Sau khi tốt nghiệp, sinh viên có thể tự tin bước vào thị trường lao động, đóng góp tích cực cho sự phát triển của bản thân, gia đình và xã hội.
Xem thêm:
2. Từ vựng về chủ đề talk about education system in Vietnam
Sau đây là vốn từ vựng phổ biến về chủ đề talk about education system in Vietnam.
Education System Structure:
- Mầm non (Kindergarten): Early childhood education
- Tiểu học (Primary school): Elementary school
- THCS (Lower secondary school): Junior high school
- THPT (Upper secondary school): High school
- Giáo dục đại học (Higher education): Tertiary education
Curriculum and Teaching:
- Chương trình học (Curriculum): Course of study
- Kế hoạch bài giảng (Lesson plan): Lesson outline
- Phương pháp giảng dạy (Teaching method): Pedagogy
- Tài liệu học tập (Learning materials): Educational resources
Assessment and Evaluation:
- Kỳ thi (Exam): Test
- Bài kiểm tra (Test): Assessment
- Điểm số (Score): Grade
- Xếp hạng (Ranking): Classification
Facilities and Equipment:
- Lớp học (Classroom): Learning space
- Thư viện (Library): Book collection
- Phòng thí nghiệm (Laboratory): Science lab
- Máy tính (Computer): Electronic device
Teachers and Students:
- Giáo viên (Teacher): Educator
- Học sinh (Student): Learner
- Giáo viên chủ nhiệm (Form teacher): Class advisor
- Học bổng (Scholarship): Financial aid
Other Relevant Terms:
- Bộ Giáo dục và Đào tạo (Ministry of Education and Training): Government agency
- Chất lượng giáo dục (Education quality): Standard of education
- Cải cách giáo dục (Education reform): Changes to education system
- Công bằng giáo dục (Education equity): Equal access to education
- Phát triển giáo dục (Education development): Advancement of education
Xem thêm:
3. Một số cấu trúc câu cho chủ đề talk about education system in Vietnam
Dưới đây là các cấu trúc phổ biến và dễ nhớ nhất.
3.1. Cấu trúc câu: S + V + not only + N/ adj/ adv + but also + N/ adj/ adv
Cấu trúc này được dùng để diễn đạt ý không chỉ mà còn, nhấn mạnh rằng có nhiều hơn một điều liên quan đến chủ ngữ (S) và động từ (V) của câu.
- S + V: Đây là mệnh đề chính, chứa chủ ngữ thực hiện hành động.
- not only: Giới thiệu ý đầu tiên bạn muốn truyền đạt.
- N/ adj/ adv: Đây có thể là danh từ, tính từ hoặc trạng từ diễn tả ý đầu tiên.
- but also: Nối kết ý thứ nhất với ý thứ hai.
- N/ adj/ adv: Đây là một danh từ, tính từ hoặc trạng từ khác diễn tả ý thứ hai.
Ví dụ:
- She is not only intelligent but also kind. (Cô ấy không chỉ thông minh mà còn tốt bụng.)
- The movie was not only funny but also thought-provoking. (Bộ phim này không chỉ hài hước mà còn kích thích tư duy.)
- We arrived early, not only to avoid traffic but also to get a good seat. (Chúng tôi đến sớm, không chỉ để tránh tắc đường mà còn để có được chỗ ngồi tốt.)
Lưu ý:
- Hai yếu tố được nối bởi “không chỉ” và “mà còn” phải có cấu trúc ngữ pháp song song. Nghĩa là chúng phải cùng là danh từ, tính từ hoặc trạng từ.
- Bạn có thể sử dụng cấu trúc này với nhiều động từ khác nhau, không chỉ riêng động từ “là”.
3.2. Cấu trúc câu: S + V_ing + phrase/ noun
Cấu trúc này được sử dụng để tạo cụm động từ hiện hành, đóng vai trò như tính từ và mô tả danh từ hoặc đại từ (S) đứng trước chúng. Động từ hiện hành là dạng động từ kết thúc bằng -ing.
Thành phần:
- S: Chủ ngữ của câu, thực hiện hành động được thể hiện bởi động từ.
- V_ing: Động từ hiện hành, mô tả hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ.
- Phrase/noun: Cụm từ hoặc danh từ cung cấp thêm thông tin về hành động hoặc trạng thái được mô tả bởi động từ hiện hành.
Ví dụ:
- The woman walking down the street is carrying a large bag. (Người phụ nữ đang đi dạo trên phố đang mang theo một chiếc túi lớn.)
- The dog barking in the yard is my pet. (Chú chó sủa trong sân là thú cưng của tôi.)
- The teacher reading a book to her students is my favorite teacher. (Cô giáo đang đọc sách cho học sinh là giáo viên yêu thích của tôi.)
Chức năng:
Cụm động từ hiện hành có thể đóng vai trò khác nhau trong câu:
- Tính từ: Chúng có thể thay đổi danh từ hoặc đại từ, cung cấp thêm chi tiết về thuộc tính hoặc hành động của chúng.
- Danh động từ: Chúng có thể hoạt động như danh từ, đại diện cho một hành động hoặc trạng thái.
- Nguyên nhân hoặc lý do: Chúng có thể giới thiệu nguyên nhân hoặc lý do cho hành động được thể hiện trong mệnh đề chính.
- Thời gian: Chúng có thể biểu thị thời gian của hành động được thể hiện trong mệnh đề chính.
- Đối lập: Chúng có thể đối lập hành động được thể hiện trong cụm động từ hiện hành với hành động được thể hiện trong mệnh đề chính.
3.3. Cấu trúc câu: Prefer A (Noun/ V-ing) to/ rather than B (Noun/ V-ing)
Cấu trúc Prefer A (Noun/ V-ing) to/ rather than B (Noun/ V-ing) được sử dụng để so sánh sở thích giữa hai sự vật hoặc hành động. Nó thể hiện rằng người nói thích A hơn B.
Cách sử dụng:
- Prefer: Đây là động từ chính của câu, có nghĩa là “thích”, “ưa thích”.
- A: Đây là danh từ hoặc động từ hiện hành đại diện cho điều mà người nói thích hơn.
- To: Đây là giới từ nối “A” với “B”.
- Rather than: Đây là cụm từ nối “A” với “B” và có nghĩa tương tự như “to”.
- B: Đây là danh từ hoặc động từ hiện hành đại diện cho điều mà người nói thích ít hơn.
Ví dụ:
- I prefer coffee to tea. (Tôi thích cà phê hơn trà.)
- She prefers watching movies to reading books. (Cô ấy thích xem phim hơn đọc sách.)
- We would rather go to the beach than stay at home. (Chúng tôi thà đi biển hơn là ở nhà.)
- He prefers playing football to playing video games. (Anh ấy thích chơi bóng đá hơn chơi trò chơi điện tử.)
- They prefer studying in a library to studying at home. (Họ thích học ở thư viện hơn học ở nhà.)
Lưu ý:
- Cấu trúc này thường được sử dụng trong các câu nói mang tính chất cá nhân, thể hiện sở thích của người nói.
- Khi sử dụng động từ hiện hành sau “prefer”, động từ không cần thêm “s” ở ngôi thứ ba số ít.
- Cấu trúc “Prefer A over B” cũng có thể được sử dụng thay cho “Prefer A to B”.
Ví dụ:
- I prefer coffee over tea. (Tôi thích cà phê hơn trà.)
- She prefers watching movies over reading books. (Cô ấy thích xem phim hơn đọc sách.)
4. Kết luận
IELTS Siêu Tốc hy vọng bài viết này đã mang đến cho bạn kỹ năng sử dụng các cấu trúc ngữ pháp cũng như vốn từ vựng phong phú để thảo luận về talk about education system in Vietnam. Đồng thời, ghi nhớ kiến thức và làm chủ vốn từ vựng này bằng cách ôn tập kỹ lưỡng.
Phát triển kỹ năng nói và tăng cường sự tự tin là chìa khóa để chinh phục IELTS! Hãy tham khảo chuyên mục IELTS Speaking với các bài học chi tiết và dễ hiểu, giúp bạn: Tự tin trong kỳ thi IELTS nói với kiến thức vững vàng, phát triển kỹ năng nói hiệu quả, và diễn đạt ý tưởng một cách mạch lạc và chính xác nhé.
Tài liệu tham khảo:
- The education system in Vietnam: https://itourvn.com/blog/the-education-system-in-vietnam/
- Education Vietnam: https://asiasociety.org/global-cities-education-network/education-vietnam
- Overview of education in Vietnam: https://link.springer.com/chapter/10.1007/978-981-16-8136-3_32-1 –