Talk about your favorite electronic product – Bài mẫu giúp bạn đạt điểm cao

Trong thời đại công nghệ số bùng nổ, thiết bị điện tử đã trở thành vật dụng không thể thiếu, gắn liền với cuộc sống mỗi người. Chính vì thế, chủ đề nói về thiết bị điện yêu thích trở nên gần gũi và quen thuộc hơn hết.

Khi được hỏi về chủ đề talk about your favorite electronic product, bạn có thể tự tin chia sẻ về thiết bị yêu thích của mình một cách thu hút và ấn tượng thông qua những gợi ý từ bài mẫu, từ vựng và cấu trúc câu của bài viết dưới đây. Hãy sắp xếp ý tưởng của mình thật rõ ràng và mạch lạc để ghi điểm mỗi khi thực hiện phần thi về chủ đề này nhé.

Mời các bạn cùng bắt đầu học với IELTS Siêu Tốc nhé.

1. Bài mẫu chủ đề talk about your favorite electronic product

Dưới đây, là một số bài mẫu hay nhất về chủ đề talk about your favorite electronic product.

Bài mẫu chủ đề talk about your favorite electronic product
Bài mẫu chủ đề talk about your favorite electronic product

1.1. Bài mẫu 1 – Talk about your favorite electronic product

Laptops, for me, are not just a regular electronic device but also an indispensable companion in modern life. It plays an important role in every aspect of my life, from work to entertainment.

The first highlight of the laptop is its flexibility. Compact design, light weight and impressive battery life help me easily take it with me anywhere, from quiet coffee shops for work to gatherings with friends for entertainment. Thanks to that, I can complete work or enjoy relaxing moments effectively no matter the environment.

A laptop is not simply a work support tool but also a multimedia entertainment center. With a powerful configuration and multitasking operating system, I can comfortably handle all tasks from drafting reports, editing photos, graphic design to watching movies, playing games or surfing the web smoothly. Thanks to that, this versatile laptop meets all my needs effectively, helping me save time and effort.

My laptop has a huge storage capacity, enough to store all personal files, documents, pictures and videos without worrying about space shortage. Combined with convenient cloud connectivity, I can easily access data anytime, anywhere, ensuring work is always smooth and entertainment is uninterrupted.

With outstanding advantages of portability, flexibility and impressive storage capacity, laptops have become an indispensable companion in my life. It helps me complete work effectively, have diverse entertainment, and connect anytime, anywhere. More than an electronic device, a laptop is an essential tool that helps me enjoy life to the fullest.

Dịch nghĩa:

Máy tính xách tay, đối với tôi, không chỉ là một thiết bị điện tử thông thường mà còn là người bạn đồng hành không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại. Nó đóng vai trò quan trọng trong mọi khía cạnh của cuộc sống tôi, từ công việc đến giải trí.

Điểm nổi bật đầu tiên của chiếc máy tính xách tay chính là sự linh hoạt. Thiết kế nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ cùng thời lượng pin ấn tượng giúp tôi dễ dàng mang theo bên mình đến bất cứ nơi đâu, từ quán cà phê yên tĩnh để làm việc đến những buổi tụ tập bạn bè để giải trí. Nhờ vậy, tôi có thể hoàn thành công việc hay tận hưởng những giây phút thư giãn một cách hiệu quả dù ở bất kỳ môi trường nào.

Máy tính xách tay không chỉ đơn thuần là một công cụ hỗ trợ công việc mà còn là trung tâm giải trí đa phương tiện. Với cấu hình mạnh mẽ và hệ điều hành đa nhiệm, tôi có thể thoải mái xử lý mọi tác vụ từ soạn thảo báo cáo, chỉnh sửa ảnh, thiết kế đồ họa đến xem phim, chơi game hay lướt web một cách mượt mà. Nhờ vậy, chiếc máy tính xách tay đa năng này đáp ứng mọi nhu cầu của tôi một cách hiệu quả, giúp tôi tiết kiệm thời gian và công sức.

Máy tính xách tay của tôi sở hữu dung lượng lưu trữ khổng lồ, đủ để lưu trữ mọi tập tin, tài liệu, hình ảnh và video cá nhân mà không lo thiếu hụt không gian. Kết hợp với khả năng kết nối đám mây tiện lợi, tôi có thể dễ dàng truy cập dữ liệu mọi lúc mọi nơi, đảm bảo công việc luôn được suôn sẻ và giải trí không bị gián đoạn.

Với những ưu điểm vượt trội về tính di động, tính linh hoạt và dung lượng lưu trữ ấn tượng, máy tính xách tay đã trở thành người bạn đồng hành không thể thiếu trong cuộc sống của tôi. Nó giúp tôi hoàn thành công việc hiệu quả, giải trí đa dạng và kết nối mọi lúc mọi nơi. Hơn cả một thiết bị điện tử, máy tính xách tay là một công cụ thiết yếu giúp tôi tận hưởng cuộc sống một cách trọn vẹn nhất.

1.2. Bài mẫu 2 – Talk about your favorite electronic product

In today’s booming technology world, countless smart electronic devices are constantly being launched, competing to attract users’ attention. However, among countless options, my indispensable “friend” is the smartphone – a compact device but with hidden power, bringing countless conveniences to life. .

Unlike the primitive phones of the past, today’s smartphones bring a completely new experience. Compact size, easy to carry with me anytime, anywhere, helps me maintain continuous connection with family and friends via text, calls or video chat with just a few simple steps.

Smartphones are not only a communication tool but also a true multimedia entertainment machine. The camera takes sharp photos to preserve every beautiful moment in life, and a rich treasure trove of applications meets all needs from learning and entertainment to shopping and payment. Thanks to accurate GPS positioning, I can easily travel to any location without worrying about getting lost.

The biggest plus point of smartphones is portability. No matter where I am, I can access the internet, update information, entertain or work quickly and effectively. Thanks to this “friend”, I never miss any important calls, urgent messages or new notifications.

Smartphones have become an indispensable part of my life. It not only helps me connect and entertain, but is also an effective support tool for work and study. With convenience, powerful performance and impressive portability, smartphones deserve to be indispensable companions in the technology era.

Dịch nghĩa:

Trong thế giới công nghệ bùng nổ hiện nay, vô số thiết bị điện tử thông minh liên tục ra mắt, cạnh tranh thu hút sự chú ý của người dùng. Tuy nhiên, giữa muôn vàn lựa chọn, “người bạn” đồng hành không thể thiếu của tôi chính là chiếc điện thoại thông minh – một thiết bị nhỏ gọn nhưng ẩn chứa sức mạnh tiềm tàng, mang đến vô vàn tiện ích cho cuộc sống.

Khác với những chiếc điện thoại thô sơ trước đây, điện thoại thông minh ngày nay mang đến trải nghiệm hoàn toàn mới mẻ. Kích thước nhỏ gọn, dễ dàng mang theo bên mình mọi lúc mọi nơi, giúp tôi duy trì kết nối liên tục với gia đình, bạn bè qua tin nhắn, cuộc gọi hay trò chuyện video chỉ bằng vài thao tác đơn giản.

Điện thoại thông minh không chỉ là công cụ giao tiếp mà còn là một cỗ máy giải trí đa phương tiện đích thực. Camera chụp ảnh sắc nét lưu giữ mọi khoảnh khắc đẹp trong cuộc sống, kho tàng ứng dụng phong phú đáp ứng mọi nhu cầu từ học tập, giải trí đến mua sắm, thanh toán. Nhờ khả năng định vị GPS chính xác, tôi có thể dễ dàng di chuyển đến mọi địa điểm mà không lo lạc đường.

Điểm cộng lớn nhất của điện thoại thông minh chính là tính di động. Dù ở bất kỳ đâu, tôi cũng có thể truy cập internet, cập nhật thông tin, giải trí hay làm việc một cách nhanh chóng và hiệu quả. Nhờ có “người bạn” này, tôi không bao giờ bỏ lỡ bất kỳ cuộc gọi quan trọng, tin nhắn khẩn cấp hay thông báo mới nào.

Điện thoại thông minh đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của tôi. Nó không chỉ giúp tôi kết nối, giải trí mà còn là công cụ hỗ trợ đắc lực cho công việc và học tập. Với sự tiện lợi, hiệu năng mạnh mẽ và tính di động ấn tượng, điện thoại thông minh xứng đáng là người bạn đồng hành không thể thiếu trong kỷ nguyên công nghệ.

Xem thêm:

1.3. Bài mẫu 3 – Talk about your favorite electronic product

In the world of explosive technology, where countless electronic options overwhelm us, my favorite item fits neatly on my wrist – the smart watch. Many people only see it as a notification utility for their phones, but for me, it has become an indispensable companion, helping me improve my work and life efficiency.

Just by glancing at my wrist, I can easily catch all call, text, and email notifications without having to constantly check my phone. Thanks to that, I can maintain the necessary connection while still fully focusing on the work at hand, whether it’s an important meeting or an inspiring creative session.

Smartwatches not only display notifications but also act as powerful digital assistants on the wrist. I can manage to-do lists, set reminders, and even read notes on the go. Thanks to that, everything is organized scientifically, ensuring I never miss an important task or lose any creative ideas. The convenient voice control feature helps me easily do things when my hands are busy.

Smart watches are more than just simple pedometers. Thanks to the built-in GPS, it accurately tracked my running and walking activities and monitored my heart rate during exercise. This real-time data is the source of motivation that helps me train more effectively, always aiming for my physical goals.

With its stylish design, diverse customization features, and seamless connection with other devices, smartwatches have become an indispensable assistant in my active life. It helps me complete work effectively, improve my health and optimize my time. Proving that sometimes, small items bring great value.

Dịch nghĩa:

Trong thế giới công nghệ bùng nổ, nơi vô vàn lựa chọn điện tử khiến ta choáng ngợp, món đồ yêu thích của tôi lại nằm gọn trên cổ tay – chiếc đồng hồ thông minh. Nhiều người chỉ nhìn nhận nó như tiện ích thông báo cho điện thoại, nhưng với tôi, nó đã trở thành người bạn đồng hành không thể thiếu, giúp tôi nâng tầm hiệu quả công việc và cuộc sống.

Chỉ cần liếc mắt nhìn cổ tay, tôi dễ dàng nắm bắt mọi thông báo cuộc gọi, tin nhắn, email mà không cần liên tục kiểm tra điện thoại. Nhờ vậy, tôi có thể duy trì kết nối cần thiết mà vẫn tập trung hoàn toàn vào công việc đang làm, dù là cuộc họp quan trọng hay buổi sáng tạo đầy cảm hứng.

Đồng hồ thông minh không chỉ hiển thị thông báo mà còn hoạt động như trợ lý kỹ thuật số đắc lực trên cổ tay. Tôi có thể quản lý danh sách việc cần làm, đặt lời nhắc, thậm chí đọc ghi chú ngay cả khi đang di chuyển. Nhờ vậy, mọi việc được sắp xếp khoa học, đảm bảo tôi không bao giờ bỏ lỡ nhiệm vụ quan trọng hay đánh mất ý tưởng sáng tạo nào. Tính năng điều khiển bằng giọng nói tiện lợi giúp tôi dễ dàng thao tác mọi việc khi tay đang bận rộn.

Đồng hồ thông minh không chỉ là máy đếm bước đơn thuần. Nhờ GPS tích hợp, nó theo dõi chính xác hoạt động chạy bộ, đi bộ của tôi, đồng thời theo dõi nhịp tim trong quá trình luyện tập. Dữ liệu thời gian thực này là nguồn động lực giúp tôi tập luyện hiệu quả hơn, luôn hướng đến mục tiêu thể chất đề ra.

Với thiết kế thời trang, tính năng tùy chỉnh đa dạng và khả năng kết nối liền mạch với các thiết bị khác, đồng hồ thông minh đã trở thành trợ thủ không thể thiếu trong cuộc sống năng động của tôi. Nó giúp tôi hoàn thành công việc hiệu quả, nâng tầm sức khỏe và tối ưu hóa thời gian. Chứng minh rằng đôi khi, những vật dụng nhỏ bé lại mang đến giá trị to lớn.

1.4. Bài mẫu 4 – Talk about your favorite electronic product

Say goodbye to tangled, annoying wires! Wireless headphones – a magical “companion” – have brought me a whole new world of music, where freedom rules the game. Freed from the shackles of wires, I can now immerse myself in my favorite tunes anytime, anywhere, whether I’m exercising vigorously, walking on the street or relaxing at home.

Not only do they bring freedom, wireless headphones also conquer me with their superior sound quality. Thanks to advanced codecs like aptX and LDAC, every note is reproduced vividly and in detail, allowing me to fully explore every nuance of the music. Powerful bass, elegant highs, and resounding treble all blend to create a mesmerizing sound party that awakens all senses.

Impressive battery life is an unmissable plus point of wireless headphones. With one charge, I can accompany music for many days without worrying about interruptions. My musical journey is now always complete, undisturbed by the low battery alarm.

Wireless headphones are not only an electronic device, but also a symbol of convenience and modernity. Freed from the constraints of wires, I can easily connect with the world of music anytime, anywhere, fully enjoying endless passion.

With constantly improving sound quality, impressive battery life and outstanding convenience, wireless headphones are the inevitable trend of the future of audio. This “friend” has been contributing to making my life richer and more vibrant, accompanying me on every journey to explore the colorful world of music.

Dịch nghĩa:

Tạm biệt những mớ dây rối rắm, phiền toái! Chiếc tai nghe không dây – “người bạn đồng hành” diệu kỳ – đã mang đến cho tôi một thế giới âm nhạc hoàn toàn mới, nơi sự tự do làm chủ cuộc chơi. Thoát khỏi gông xiềng của dây dẫn, giờ đây tôi có thể đắm chìm trong giai điệu yêu thích mọi lúc mọi nơi, dù đang tập luyện hăng say, dạo bước trên phố hay thư giãn tại nhà.

Không chỉ mang đến sự tự do, tai nghe không dây còn chinh phục tôi bởi chất âm thanh vượt trội. Nhờ các bộ giải mã tiên tiến như aptX và LDAC, từng nốt nhạc được tái hiện sống động, chi tiết, cho phép tôi khám phá trọn vẹn mọi sắc thái của bản nhạc. Âm trầm mạnh mẽ, âm cao thanh thoát, cùng tiếng treble vang dội, tất cả hòa quyện tạo nên một bữa tiệc âm thanh đầy mê hoặc, đánh thức mọi giác quan.

Tuổi thọ pin ấn tượng là điểm cộng không thể bỏ qua của tai nghe không dây. Với một lần sạc, tôi có thể đồng hành cùng âm nhạc suốt nhiều ngày dài mà không lo bị gián đoạn. Hành trình âm nhạc của tôi giờ đây luôn trọn vẹn, không bị xáo trộn bởi tiếng chuông báo pin yếu.

Tai nghe không dây không chỉ là một thiết bị điện tử, mà còn là biểu tượng của sự tiện lợi và hiện đại. Thoát khỏi sự ràng buộc của dây dẫn, tôi có thể dễ dàng kết nối với thế giới âm nhạc mọi lúc mọi nơi, tận hưởng trọn vẹn niềm đam mê bất tận.

Với chất lượng âm thanh không ngừng được cải tiến, thời lượng pin ấn tượng và sự tiện lợi vượt trội, tai nghe không dây chính là xu hướng tất yếu của tương lai âm thanh. “Người bạn” này đã và đang góp phần tô điểm cho cuộc sống của tôi thêm phong phú, sôi động, đồng hành cùng tôi trên mọi hành trình khám phá thế giới âm nhạc đầy màu sắc.

Xem thêm:

1.5. Bài mẫu 5 – Talk about your favorite electronic product

Among countless modern household electronic devices, my “savior” is the robot vacuum cleaner. This little “guy” is no different from a devoted roommate, always quietly cleaning up, keeping the floor clean no matter how busy I am.

The best thing about robot vacuum cleaners is their ability to save time. Instead of having to struggle to move the bulky vacuum cleaner and fiddle with the power cord, I just simply install it and let the “little guy” move freely, picking up all the dirt on the floor. This is the perfect solution for those who have a tight schedule or simply want to enjoy convenience without spending a lot of effort.

Moreover, robot vacuum cleaners also possess impressive intelligence. Thanks to smart positioning and navigation capabilities, this “guy” can move flexibly through tight objects and areas, ensuring clean every corner of the house. The problem of back pain from having to bend over to clean under the sofa or in hidden corners has now been completely solved. It’s like there’s a mini cleaning crew working while I relax!

Although the robot’s suction power may not be as strong as a traditional vacuum cleaner, its daily cleaning ability completely meets my needs. It easily handles common dirt and makes house cleaning easier and faster.

Overall, the robot vacuum cleaner is a great assistant in my busy life. It helps me save time, keep the floor clean, and thereby have more time to enjoy other interesting things in life. This little “guy” is small but brings great value to my housework!

Dịch nghĩa:

Giữa vô vàn thiết bị điện tử gia dụng hiện đại, “cứu tinh” của tôi chính là robot hút bụi. “Anh chàng” nhỏ bé này không khác gì một người bạn cùng phòng tận tụy, luôn thầm lặng dọn dẹp, giữ cho sàn nhà luôn sạch sẽ dù tôi có bận rộn đến đâu.

Điểm tuyệt vời nhất của robot hút bụi chính là khả năng tiết kiệm thời gian. Thay vì phải vất vả di chuyển chiếc máy hút bụi cồng kềnh và loay hoay với dây điện, tôi chỉ cần cài đặt đơn giản và để “anh bạn nhỏ” tự do di chuyển, nhặt nhạnh mọi bụi bẩn trên sàn nhà. Đây quả là giải pháp hoàn hảo cho những ai có lịch trình dày đặc hoặc đơn giản là muốn tận hưởng sự tiện lợi mà không cần tốn nhiều sức lực.

Hơn thế nữa, robot hút bụi còn sở hữu trí thông minh ấn tượng. Nhờ khả năng định vị và điều hướng thông minh, “anh chàng” này có thể di chuyển linh hoạt qua các vật dụng và khu vực chật hẹp, đảm bảo làm sạch mọi ngóc ngách trong nhà. Vấn đề đau lưng vì phải cúi người lau dọn gầm ghế sofa hay những góc khuất giờ đây đã hoàn toàn được giải quyết. Cứ như có một đội dọn dẹp mini đang làm việc trong khi tôi thư giãn vậy!

Mặc dù lực hút của robot có thể không mạnh bằng máy hút bụi truyền thống, nhưng khả năng làm sạch hàng ngày của nó hoàn toàn đáp ứng được nhu cầu của tôi. Nó dễ dàng xử lý các bụi bẩn thông thường và giúp việc vệ sinh nhà cửa trở nên nhẹ nhàng, nhanh chóng hơn.

Nhìn chung, robot hút bụi chính là trợ thủ đắc lực cho cuộc sống bận rộn của tôi. Nó giúp tôi tiết kiệm thời gian, giữ cho sàn nhà luôn sạch sẽ, từ đó có thêm thời gian để tận hưởng những điều thú vị khác trong cuộc sống. “Anh chàng” nhỏ bé này tuy nhỏ bé nhưng lại mang đến những giá trị to lớn cho việc nhà của tôi!

1.6. Bài mẫu 6 – Talk about your favorite electronic product 

While smartphones score points for their portable convenience, my heart is devoted to another “friend”: the multifunctional tablet. It’s not just an enlarged version of your phone, it’s the ultimate entertainment, information and connectivity hub, wrapped in a portable and flexible design.

The first thing that conquered me was the wonderful immersive experience that the tablet brought. Compared to the small screen of a phone, the larger size of a tablet turns movies, games or even e-books more vivid and realistic than ever. Whether I’m immersed in the world of Netflix movies or exploring thrilling books, the size of the tablet always makes me feel like I’m completely immersed in that world.

However, the functionality of a tablet does not stop at entertainment. It is also an effective support tool for work and study. The large screen allows me to comfortably multitask, edit documents or design presentations easily and effectively. Plus, keyboard connectivity turns the tablet into a mini laptop perfect for on-the-go work hours.

Many people may think that laptops can also meet the same needs. However, tablets offer a much more convenient and comfortable experience. After a long, stressful day at work, I can relax, surf the web, watch movies or update social networks in a light and pleasant way on the large screen of my tablet.

For me, a tablet is not just a regular electronic device, but also an ideal companion on every journey. Large screen, high portability and impressive multitasking capabilities make it an effective assistant for work, study and entertainment. Tablets are the perfect combination of work and entertainment, giving me endless experiences of discovery, learning and relaxation.

Dịch nghĩa:

Trong khi điện thoại thông minh ghi điểm bởi sự tiện lợi di động, trái tim tôi lại dành trọn vẹn cho một “người bạn” khác: chiếc máy tính bảng đa năng. Nó không chỉ đơn thuần là phiên bản phóng to của điện thoại, mà còn là trung tâm giải trí, cập nhật thông tin và kết nối hoàn hảo, gói gọn trong thiết kế di động và linh hoạt.

Điều đầu tiên chinh phục tôi chính là trải nghiệm nhập vai tuyệt vời mà máy tính bảng mang lại. So với màn hình nhỏ nhắn của điện thoại, kích thước lớn hơn của máy tính bảng biến những bộ phim, trò chơi hay thậm chí là sách điện tử trở nên sống động và chân thực hơn bao giờ hết. Dù đang đắm chìm vào thế giới điện ảnh Netflix hay khám phá những trang sách ly kỳ, kích thước của máy tính bảng luôn khiến tôi cảm giác như đang hòa mình hoàn toàn vào thế giới ấy.

Tuy nhiên, chức năng của máy tính bảng không chỉ dừng lại ở việc giải trí. Nó còn là một công cụ hỗ trợ đắc lực cho công việc và học tập. Màn hình lớn cho phép tôi thoải mái thực hiện đa nhiệm, chỉnh sửa tài liệu hay thiết kế bài thuyết trình một cách dễ dàng và hiệu quả. Thêm vào đó, khả năng kết nối bàn phím biến chiếc máy tính bảng thành một chiếc máy tính xách tay mini hoàn hảo cho những giờ làm việc di động.

Nhiều người có thể cho rằng máy tính xách tay cũng có thể đáp ứng những nhu cầu tương tự. Tuy nhiên, máy tính bảng mang đến trải nghiệm tiện lợi và thoải mái hơn nhiều. Sau một ngày dài làm việc căng thẳng, tôi có thể thư giãn, lướt web, xem phim hay cập nhật mạng xã hội một cách nhẹ nhàng và dễ chịu trên màn hình lớn của máy tính bảng.

Đối với tôi, máy tính bảng không chỉ là một thiết bị điện tử thông thường, mà còn là một người bạn đồng hành lý tưởng trên mọi hành trình. Màn hình lớn, tính di động cao cùng khả năng đa nhiệm ấn tượng biến nó trở thành trợ thủ đắc lực cho công việc, học tập và giải trí. Máy tính bảng chính là sự kết hợp hoàn hảo giữa công việc và giải trí, mang đến cho tôi những trải nghiệm khám phá, học hỏi và thư giãn vô tận.

Xem thêm:

2. Từ vựng về chủ đề talk about your favorite electronic product

Sau đây là vốn từ vựng phổ biến về chủ đề talk about your favorite electronic product.

Từ vựng về chủ đề talk about your favorite electronic product
Từ vựng về chủ đề talk about your favorite electronic product

Danh từ:

  • Thiết bị điện tử: electronic device
  • Điện thoại thông minh: smartphone
  • Máy tính bảng: tablet
  • Máy tính xách tay: laptop
  • Máy tính để bàn: desktop computer
  • Máy ảnh: camera
  • Tai nghe: headphones
  • Loa: speaker
  • Màn hình: screen
  • Bàn phím: keyboard
  • Chuột: mouse
  • Ứng dụng: app
  • Phần mềm: software
  • Bộ nhớ: storage
  • Bộ xử lý: processor
  • Kết nối: connectivity
  • Pin: battery
  • Thương hiệu: brand
  • Mẫu mã: model
  • Giá cả: price
  • Tính năng: feature
  • Lợi ích: benefit
  • Nhược điểm: drawback

Động từ:

  • Sử dụng: use
  • Thích: like
  • Yêu thích: love
  • Cần thiết: need
  • Muốn có: want
  • Mua: buy
  • Bán: sell
  • Cài đặt: install
  • Cập nhật: update
  • Tải xuống: download
  • Chơi game: play games
  • Xem phim: watch movies
  • Nghe nhạc: listen to music
  • Lướt web: browse the web
  • Chụp ảnh: take photos
  • Quay video: record videos
  • Kết nối: connect
  • Chia sẻ: share
  • Lưu trữ: store
  • Sửa chữa: repair
  • Bảo hành: warranty

Tính từ:

  • Mới: new
  • Cũ: old
  • Hiện đại: modern
  • Cổ điển: classic
  • Nhanh: fast
  • Chậm: slow
  • Mạnh mẽ: powerful
  • Yếu: weak
  • Dễ sử dụng: easy to use
  • Khó sử dụng: difficult to use
  • Tiện lợi: convenient
  • Cumbersome: cumbersome
  • Tiết kiệm: energy-saving
  • Tốn kém: expensive
  • Đẹp: beautiful
  • Xấu xí: ugly
  • Nhỏ gọn: compact
  • Cồng kềnh: bulky
  • Chất lượng cao: high-quality
  • Chất lượng thấp: low-quality
  • Tin cậy: reliable
  • Không tin cậy: unreliable

Cụm từ:

  • Thiết bị yêu thích của tôi: my favorite device
  • Tôi không thể sống thiếu nó: I can’t live without it
  • Nó rất hữu ích: It’s very useful
  • Nó giúp tôi làm việc hiệu quả hơn: It helps me work more efficiently
  • Nó mang lại cho tôi nhiều niềm vui: It brings me a lot of joy
  • Tôi khuyên bạn nên mua nó: I highly recommend it
  • Bạn sẽ không thất vọng: You won’t be disappointed

Xem thêm:

3. Một số cấu trúc câu cho chủ đề talk about favorite electronic product

Dưới đây là các cấu trúc phổ biến và dễ nhớ nhất.

Một số cấu trúc câu cho chủ đề talk about favorite electronic product
Một số cấu trúc câu cho chủ đề talk about favorite electronic product

3.1. Cấu trúc S + Verb (to be) + no longer + verb/ adjective/ noun

Cấu trúc S + Verb (to be) + no longer + verb/ adjective/ noun được sử dụng để diễn tả sự thay đổi trong thói quen, sở thích hoặc tình trạng của một người hoặc vật nào đó. Khi áp dụng vào việc nói về thiết bị điện tử yêu thích, bạn có thể sử dụng cấu trúc này theo những cách sau:

Diễn tả sự thay đổi trong sở thích:

Ví dụ:

  • Before, I no longer used my old phone because it was too slow and had a small screen. Now, I have a new smartphone that is much faster and has a large screen. (Trước đây, tôi không còn sử dụng điện thoại cũ vì nó quá chậm và màn hình nhỏ. Bây giờ, tôi có một chiếc điện thoại thông minh mới nhanh hơn nhiều và có màn hình lớn.)
  • I no longer listen to music on my CD player because I now stream music online. (Tôi không còn nghe nhạc trên đầu CD vì giờ tôi đã phát nhạc trực tuyến.)

Diễn tả sự thay đổi trong chức năng:

Ví dụ:

  • My old laptop is no longer working properly. I need to buy a new one. (Máy tính xách tay cũ của tôi không còn hoạt động tốt nữa. Tôi cần mua một cái mới.)
  • The battery in my tablet no longer lasts as long as it used to. (Pin trong máy tính bảng của tôi không còn sử dụng được lâu như trước.)

Diễn tả sự thay đổi trong tình trạng:

Ví dụ:

  • My phone screen is no longer cracked after I had it repaired. (Màn hình điện thoại của tôi không còn nứt nữa sau khi tôi sửa chữa.)
  • The software on my computer is no longer up to date. I need to update it. (Phần mềm trên máy tính của tôi không còn cập nhật. Tôi cần cập nhật nó.)

3.2. Cấu trúc N + make + it + N (Danh từ)

Cấu trúc N + make + it + N (Danh từ) được sử dụng để diễn tả rằng một sự vật/sự việc (N1) khiến cho một điều gì đó (N2) trở thành một trạng thái/bản chất (N3).

Ví dụ:

  • My phone makes it easy to stay connected with friends and family. (Điện thoại của tôi khiến việc giữ liên lạc với bạn bè và gia đình trở nên dễ dàng.)
  • My tablet makes it fun to read books and watch movies. (Máy tính bảng của tôi khiến việc đọc sách và xem phim trở nên thú vị.)
  • My headphones make it possible for me to listen to music without disturbing others. (Tai nghe của tôi giúp tôi có thể nghe nhạc mà không làm phiền người khác.)
  • My camera makes it easy to capture special moments. (Máy ảnh của tôi giúp tôi dễ dàng ghi lại những khoảnh khắc đặc biệt.)
  • My laptop makes it possible for me to work from anywhere. (Máy tính xách tay của tôi giúp tôi có thể làm việc ở mọi nơi.)

Cách sử dụng:

  • N1: Nên chọn những danh từ cụ thể, dễ hiểu như tên thiết bị điện tử (điện thoại, máy tính bảng, tai nghe, camera, máy tính xách tay, v.v.).
  • N2: Nên chọn những danh từ cụ thể, dễ hiểu như công việc, hoạt động, hành động mà thiết bị điện tử giúp thực hiện.
  • N3: Nên chọn những danh từ thể hiện trạng thái, bản chất mà thiết bị điện tử giúp tạo ra.

3.3. Cấu trúc Whether + S + V1 + O, or V2 + O, Clause

Cấu trúc Whether + S + V1 + O, or V2 + O, Clause được sử dụng để diễn đạt sự lựa chọn hoặc so sánh giữa hai ý tưởng. Khi áp dụng vào chủ đề nói về thiết bị điện tử yêu thích, bạn có thể sử dụng nó để:

  • So sánh hai thiết bị điện tử khác nhau:

Ví dụ: I can’t decide whether to buy a new smartphone or a tablet. I need a new device for work, but I also want to use it for entertainment. (Tôi không thể quyết định mua điện thoại thông minh mới hay máy tính bảng. Tôi cần một thiết bị mới cho công việc, nhưng tôi cũng muốn sử dụng nó cho mục đích giải trí.)

  • Liệt kê những lợi ích và nhược điểm của một thiết bị điện tử:

Ví dụ: I love my new laptop. It’s very fast and powerful, but it’s also quite expensive. (Tôi yêu chiếc máy tính xách tay mới của mình. Nó rất nhanh và mạnh mẽ, nhưng nó cũng khá đắt.)

  • Diễn đạt ý kiến cá nhân về một thiết bị điện tử:

Ví dụ: I think smartphones are essential for modern life. They allow us to stay connected with friends and family, access information, and even work on the go. (Tôi nghĩ điện thoại thông minh là điều cần thiết trong cuộc sống hiện đại. Chúng cho phép chúng ta kết nối với bạn bè và gia đình, truy cập thông tin và thậm chí làm việc khi đang di chuyển.)

4. Kết luận

Hy vọng bài viết này của IELTS Siêu Tốc đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích về chủ đề talk about your favorite electronic product trong bài thi IELTS Speaking. Để ghi nhớ và vận dụng hiệu quả những kiến thức này, bạn cần ôn tập thường xuyên và luyện tập liên tục.

Bên cạnh đó, bạn nên tham khảo các bài học trong chuyên mục IELTS Speaking để làm quen với cấu trúc bài thi, cách trả lời các dạng câu hỏi khác nhau và những mẹo ghi điểm cao.

Tài liệu tham khảo:

  • My favorite electronic gadget: https://www.electronicproducts.com/my-favorite-electronic-gadget/  
  • Favorite electronic device: https://www.fetsystem.com/ieltsexamination/ielts-speaking-part-2-topic-favorite-electronic-device 
  • Describe an electronic device: https://prepedu.com/vi/blog/describe-an-electronic-device  

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *