Talk about your daily routine – Bài mẫu giúp bạn đạt điểm cao

Cuộc sống bận rộn cuốn ta vào guồng quay hối hả, mỗi ngày như một trang mới trong cuốn sách cuộc đời, ghi dấu những bước chân miệt mài, những hoạt động thường ngày và muôn vàn cung bậc cảm xúc. Talk about your daily routine – chủ đề Speaking quen thuộc nhưng cũng đầy thử thách, là cơ hội để bạn thể hiện khả năng giao tiếp và miêu tả sinh động về cuộc sống thường nhật của bản thân.

Với sự chuẩn bị kỹ lưỡng và luyện tập thường xuyên, bạn hoàn toàn có thể tự tin ghi điểm cao với chủ đề nói về hoạt động của mình. Chúc bạn thành công!

Mời các bạn cùng bắt đầu học với IELTS Siêu Tốc nhé.

1. Bài mẫu chủ đề talk about your daily routine

Dưới đây, là một số bài mẫu hay nhất về chủ đề talk about your daily routine.

Bài mẫu chủ đề talk about  your daily routine
Bài mẫu chủ đề talk about your daily routine

1.1. Bài mẫu 1 – Talk about your daily routine

As a senior university student, my life revolves around balancing my academic responsibilities and pursuing my personal passions. My days are packed with a busy schedule but also full of excitement.

I usually wake up at 7am for a refreshing jog, which helps me wake up and feel energized for the day. After that, I focus on studying, reviewing lectures and completing assignments until noon. Lunch is around 11am, although short, it is a precious time for me to recharge and prepare for the next hours of study and activities.

In the afternoon, I go to school to attend classes, which usually last until mid-afternoon. Between classes, I spend time meeting friends at the cafeteria or enjoying a snack at the school cafeteria. After school, I return home to relax and recharge. In the evenings, I spend time pursuing my personal interests, whether it’s playing the guitar, painting, or reading a good book.

Dinner is usually a relaxed time, cooked at home or enjoyed with friends at a nearby restaurant. My favorite time of the day is late at night, when the world around me becomes quiet. This is when I can immerse myself in my thoughts, be creative, or simply listen to soothing music.

Overall, my daily routine as a college student is a balance between academic responsibilities and personal interests. Each day brings me new opportunities to develop myself and discover interesting things.

Dịch nghĩa:

Là một sinh viên đại học năm cuối, cuộc sống của tôi xoay quanh việc dung hòa giữa trách nhiệm học tập và theo đuổi đam mê cá nhân. Mỗi ngày của tôi trôi qua với lịch trình dày đặc nhưng cũng đầy niềm hứng khởi.

Bình minh thường thức dậy lúc 7 giờ sáng với buổi chạy bộ sảng khoái, giúp tôi đánh thức tinh thần và tràn đầy năng lượng cho ngày mới. Sau đó, tôi tập trung cao độ vào việc học tập, ôn lại bài giảng và hoàn thành bài tập cho đến trưa. Bữa trưa diễn ra vào khoảng 11 giờ sáng, dù chỉ ngắn ngủi nhưng đây là khoảng thời gian quý báu để tôi nạp lại năng lượng và chuẩn bị cho những giờ học tập và hoạt động tiếp theo.

Buổi chiều, tôi đến trường tham gia lớp học, thường kéo dài đến giữa buổi chiều. Giữa các tiết học, tôi dành thời gian gặp gỡ bạn bè trong quán cà phê hoặc tận hưởng bữa ăn nhẹ tại căng tin trường. Sau khi tan học, tôi trở về nhà để thư giãn và nạp lại năng lượng. Buổi tối, tôi dành thời gian theo đuổi sở thích cá nhân, có thể là chơi guitar, vẽ tranh hay đọc một cuốn sách hay.

Bữa tối thường là thời gian thoải mái, được nấu ở nhà hoặc cùng bạn bè thưởng thức tại nhà hàng gần đó. Khoảnh khắc yêu thích nhất trong ngày của tôi là lúc đêm khuya, khi thế giới xung quanh trở nên tĩnh lặng. Đây là lúc tôi có thể đắm chìm trong suy nghĩ, tự do sáng tạo hay đơn giản là lắng nghe tiếng nhạc du dương.

Nhìn chung, thói quen hàng ngày của tôi khi còn là sinh viên đại học là sự cân bằng giữa trách nhiệm học tập và sở thích cá nhân. Mỗi ngày trôi qua mang đến cho tôi những cơ hội mới để phát triển bản thân và khám phá những điều thú vị.

1.2. Bài mẫu 2 – Talk about your daily routine

As a marketer at a fast-paced advertising agency, my daily life revolves around urgent meetings, tight deadlines, and creative brainstorming sessions. The alarm goes off at 6:30 a.m., and after a quick shower and breakfast, I rush to the office.

By 9 a.m., I’m immersed in back-to-back meetings, discussing strategies with clients, and coordinating with colleagues for upcoming campaigns. Lunchtime is a brief break from the whirlwind of work, and I often take this time to recharge with a healthy meal or a brisk walk around the block.

When evening falls, I finish up the remaining work and head home to relax. Dinner is usually a relaxed affair, either cooked at home or ordered from my favorite restaurant. Afterwards, I spend some time reading or watching a few episodes of a TV series to de-stress.

My favorite time of the day is late at night, when the world around me becomes quiet and I can relax completely and enjoy some precious free time. Whether it is curling up with a good book or simply listening to the peace around me, these moments always bring me peace and relaxation after a long day of work.

Overall, every day brings me new challenges, opportunities for growth and keeps me engaged and enthusiastic about my work. This busy but equally exciting journey has trained me to be adaptable, responsible and creative – key factors for success in the marketing field.

Dịch nghĩa:

Là một nhân viên tiếp thị tại một công ty quảng cáo năng động, cuộc sống hàng ngày của tôi xoay quanh những cuộc họp khẩn trương, hạn chót dồn dập và những buổi brainstorm sáng tạo. Chuông báo thức vang lên lúc 6:30 sáng, sau khi tắm rửa và ăn sáng nhanh chóng, tôi vội vã đến văn phòng.

9 giờ sáng, tôi chìm đắm trong các cuộc họp liên tục, thảo luận chiến lược với khách hàng và phối hợp cùng đồng nghiệp cho những chiến dịch sắp tới. Giờ ăn trưa là khoảng thời gian nghỉ ngơi ngắn ngủi sau cơn lốc công việc, tôi thường tận dụng thời gian này để nạp năng lượng bằng một bữa ăn lành mạnh hoặc đi bộ nhanh quanh khu nhà.

Khi chiều tối buông xuống, tôi hoàn thành nốt những công việc còn lại và trở về nhà để thư giãn. Bữa tối thường diễn ra thoải mái, có thể tự nấu tại nhà hoặc đặt mua từ nhà hàng yêu thích. Sau đó, tôi dành thời gian đọc sách hoặc xem vài tập phim truyền hình để giải tỏa căng thẳng.

Khoảnh khắc yêu thích nhất trong ngày của tôi là lúc đêm khuya, khi thế giới xung quanh trở nên tĩnh lặng và tôi có thể thư giãn hoàn toàn, tận hưởng chút thời gian rảnh rỗi quý giá. Dù là cuộn mình trong chăn với một cuốn sách hay hay đơn giản là lắng nghe sự yên bình xung quanh, những khoảnh khắc này luôn mang đến cho tôi sự bình an và thư thái sau một ngày dài làm việc.

Nhìn chung, mỗi ngày đều mang đến cho tôi những thách thức mới, những cơ hội phát triển và giúp tôi luôn gắn bó và nhiệt huyết với công việc của mình. Hành trình đầy bận rộn nhưng cũng không kém phần thú vị này đã tôi luyện cho tôi khả năng thích nghi, tinh thần trách nhiệm và sự sáng tạo – những yếu tố then chốt cho sự thành công trong lĩnh vực marketing.

Xem thêm:

1.3. Bài mẫu 3 – Talk about your daily routine

The alarm clock wakes me up from my sleep every morning, signaling a new busy day as a full-time housewife and mother. My daily work revolves around taking care of my family and keeping my home clean.

The new day starts early, when I wake up to prepare breakfast for my husband and children before they go to work and school. Their smiles are the motivation for me to complete everything in the most thoughtful and dedicated way.

After seeing my family members off, I start my daily chores, including cleaning, laundry and shopping. Although the work is repetitive, I always feel happy knowing that I am contributing to creating a clean and comfortable living environment for my family.

The noon time is when I can take a short break from the busy housework. I often spend this time enjoying a cup of tea in the garden, breathing in the fresh air and enjoying a moment of peace. This is my chance to recharge and reflect before continuing with the rest of the day.

In the afternoon, I continue to complete the remaining housework, run errands, and prepare dinner for my family. Although the work is a lot and tiring, I always feel happy and fulfilled when taking care of my loved ones.

When the night falls, I take some time to relax and rest. Whether it is watching my favorite TV series, knitting, or simply chatting with my family, I cherish these peaceful and bonding moments after a long day of work.

Although housework is busy and challenging, it brings me immense joy and happiness. Every day, I learn new things, hone my skills, and create a happy home for my family. The sacrifice and love for my husband and children are the motivation for me to overcome all difficulties and fulfill my role well.

Dịch nghĩa:

Tiếng chuông báo thức vang lên đánh thức tôi khỏi giấc ngủ vào mỗi bình minh, báo hiệu cho một ngày mới bận rộn trong vai trò người nội trợ và người mẹ toàn thời gian. Công việc hàng ngày của tôi xoay quanh việc chăm sóc gia đình và vun vén tổ ấm.

Ngày mới bắt đầu từ sớm, khi tôi thức dậy để chuẩn bị bữa sáng cho chồng và các con trước khi họ đi làm và đi học. Nụ cười của họ là động lực để tôi hoàn thành mọi việc một cách chu đáo và tận tâm nhất.

Sau khi tiễn các thành viên trong gia đình, tôi bắt tay vào những công việc nhà thường nhật, bao gồm dọn dẹp, giặt giũ và đi chợ. Mặc dù công việc lặp đi lặp lại, nhưng tôi luôn cảm thấy hạnh phúc khi biết rằng mình đang góp phần tạo nên một môi trường sống sạch sẽ và thoải mái cho gia đình.

Khoảng thời gian buổi trưa là lúc tôi có thể nghỉ ngơi ngắn ngủi sau những công việc nhà bận rộn. Tôi thường dành thời gian này để thưởng thức một tách trà trong vườn, hít thở không khí trong lành và tận hưởng khoảnh khắc bình yên. Đây là cơ hội để tôi nạp lại năng lượng và suy ngẫm trước khi tiếp tục công việc còn lại trong ngày.

Buổi chiều, tôi tiếp tục hoàn thành những công việc nhà còn lại, chạy việc vặt và chuẩn bị bữa tối cho gia đình. Mặc dù công việc nhiều và vất vả, nhưng tôi luôn cảm thấy hạnh phúc và mãn nguyện khi được chăm sóc những người thân yêu của mình.

Khi màn đêm buông xuống, tôi dành chút thời gian để thư giãn và nghỉ ngơi. Dù là xem phim truyền hình yêu thích, đan len hay đơn giản là trò chuyện cùng gia đình, tôi đều trân trọng những khoảnh khắc bình yên và gắn kết này sau một ngày dài làm việc.

Công việc nội trợ tuy bận rộn và nhiều thử thách, nhưng nó mang đến cho tôi niềm vui và sự hạnh phúc immense. Mỗi ngày, tôi lại được học hỏi những điều mới, trau dồi kỹ năng và tạo dựng tổ ấm hạnh phúc cho gia đình. Sự hy sinh và tình yêu thương dành cho chồng con chính là động lực để tôi vượt qua mọi khó khăn và hoàn thành tốt vai trò của mình.

1.4. Bài mẫu 4 – Talk about your daily routine

Student life is a challenging and breakthrough period, intertwined with studying and self-discovery. My daily life, as a high school student on a journey to conquer knowledge, is a delicate balance between schoolwork, extracurricular activities and personal goals.

I usually wake up at 6:30 am, the alarm clock pulls me out of my peaceful sleep. After getting out of bed, I quickly go to the kitchen to have breakfast to prepare for an active day of studying.

At 8 am, the school bell rings, signaling the start of class. Throughout the morning, I concentrate on taking notes, participating in discussions and completing assignments. Although I sometimes yawn or glance at the clock hoping time will pass quickly, I always try to listen and absorb knowledge in the most effective way.

Lunchtime is a precious break. I often meet up with friends, share funny stories or study in the library to prepare for upcoming exams.

In the afternoon, I participate in extracurricular activities, attend club meetings or practice sports. Whether it is practicing for a play, debating in a group or running with the track team, I always enjoy the opportunity to pursue my passion and connect with friends outside of the classroom.

When the sun sets, I return home, complete my homework and review for exams. My favorite time of the day is late at night, when the silence is all around. I often listen to music, chat online with friends or simply enjoy the silence, reflect on myself and plan for tomorrow.

Although student life is fast-paced and challenging, it brings me valuable experiences and beautiful memories. Every day is a journey of self-discovery, knowledge enrichment and approaching future dreams.

Dịch nghĩa:

Tuổi học trò là giai đoạn đầy thử thách và bứt phá, đan xen giữa việc học tập và những khám phá bản thân. Cuộc sống hàng ngày của tôi, một học sinh trung học đang trên hành trình chinh phục tri thức, là sự cân bằng tinh tế giữa bài vở, hoạt động ngoại khóa và mục tiêu cá nhân.

Bình minh thường thức dậy lúc 6:30 sáng, tiếng chuông báo thức kéo tôi ra khỏi giấc ngủ êm đềm. Sau khi lờ đờ bước ra khỏi giường, tôi nhanh chóng vào bếp ăn sáng để chuẩn bị cho một ngày học tập đầy năng động.

8 giờ sáng, tiếng trống trường vang lên, báo hiệu giờ học bắt đầu. Suốt buổi sáng, tôi tập trung cao độ ghi chép bài giảng, tham gia thảo luận và hoàn thành bài tập. Dù đôi lúc ngáp ngắn ngủi hay liếc nhìn đồng hồ mong thời gian trôi nhanh, tôi luôn cố gắng lắng nghe và tiếp thu kiến thức một cách hiệu quả nhất.

Giờ ăn trưa là khoảng thời gian nghỉ ngơi quý báu. Tôi thường gặp gỡ bạn bè, chia sẻ những câu chuyện vui vẻ hoặc tranh thủ học tập trong thư viện để chuẩn bị cho các bài kiểm tra sắp tới.

Buổi chiều, tôi tham gia các hoạt động ngoại khóa, tham dự các cuộc họp câu lạc bộ hay tập luyện thể thao. Dù là luyện tập cho vở kịch, tranh luận nhóm hay chạy bộ cùng đội điền kinh, tôi luôn tận hưởng cơ hội được theo đuổi đam mê và kết nối với bạn bè bên ngoài lớp học.

Khi hoàng hôn buông xuống, tôi trở về nhà, hoàn thành bài tập về nhà và ôn tập kiến thức cho các kỳ thi. Khoảnh khắc yêu thích nhất trong ngày là lúc đêm khuya, khi sự yên tĩnh bao trùm xung quanh. Tôi thường nghe nhạc, trò chuyện trực tuyến với bạn bè hay đơn giản là tận hưởng sự tĩnh lặng, suy ngẫm về bản thân và lên kế hoạch cho ngày mai.

Cuộc sống học trò tuy vội vã và nhiều thử thách nhưng mang đến cho tôi những trải nghiệm quý giá và những kỷ niệm đẹp. Mỗi ngày trôi qua là một hành trình khám phá bản thân, trau dồi kiến thức và tiếp cận những ước mơ trong tương lai.

1.5. Bài mẫu 5 – Talk about your daily routine

As a freelance graphic designer, I am fortunate to have a job that offers the perfect combination of flexibility and creative freedom. Unlike traditional office jobs, I have the freedom to arrange my own work schedule and enjoy a diverse working environment, as long as I have an Internet connection.

My day usually starts around 8am, with a hot cup of coffee and a quick check of my inbox for urgent messages from clients. After that, I focus on the projects I am working on, whether it is designing a logo, creating marketing materials or coming up with ideas for a new website layout.

One of the great advantages of freelancing is the ability to work from anywhere. Therefore, I often change my working environment to inspire my creativity. One morning it could be a familiar coffee shop, an afternoon it could be a dynamic co-working space, or simply a quiet corner at home. Lunchtime is also flexible depending on the workload and schedule of the day. Sometimes I cook myself a quick meal, other times I enjoy a delicious meal at a nearby cafe or restaurant.

When the sun sets, I finish the remaining work and take some time to relax. Whether it is taking a leisurely walk in the fresh air or meeting friends to share funny stories, I always cherish the moments of enjoying life and connecting with people.

My favorite time of the day is late at night, when the world around me becomes quiet and I can immerse myself in the creative world without distractions. That is when I shine with breakthrough ideas, perfect designs and work closely with clients to bring their vision to life.

Although freelancing can sometimes be stressful because of deadlines, I still feel satisfied and enjoy the autonomy and flexibility it brings. Every day is a journey of self-discovery, skill development and success on your own creative path.

Dịch nghĩa:

Là một nhà thiết kế đồ họa tự do, tôi may mắn sở hữu công việc mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa tính linh hoạt và sự tự do sáng tạo. Khác với những công việc văn phòng truyền thống, tôi có quyền tự do sắp xếp lịch trình làm việc của riêng mình và tận hưởng môi trường làm việc đa dạng, chỉ cần có kết nối Internet.

Mỗi ngày của tôi thường bắt đầu vào khoảng 8 giờ sáng, với một tách cà phê nóng hổi và kiểm tra nhanh hộp thư đến để cập nhật những tin nhắn khẩn cấp từ khách hàng. Sau đó, tôi tập trung cao độ vào các dự án đang thực hiện, dù đó là thiết kế logo, tạo tài liệu tiếp thị hay lên ý tưởng cho bố cục trang web mới.

Một trong những ưu điểm tuyệt vời của công việc tự do là khả năng làm việc ở bất cứ đâu. Do đó, tôi thường thay đổi môi trường làm việc để khơi nguồn cảm hứng sáng tạo. Một buổi sáng có thể là quán cà phê quen thuộc, buổi chiều là không gian làm việc chung năng động, hoặc đơn giản là góc nhỏ yên tĩnh trong nhà. Giờ ăn trưa cũng linh hoạt tùy thuộc vào khối lượng công việc và lịch trình trong ngày. Đôi khi tôi tự nấu một bữa ăn nhanh, những lúc khác lại thưởng thức món ngon tại quán cà phê hay nhà hàng gần đó.

Khi hoàng hôn buông xuống, tôi hoàn thành nốt công việc còn lại và dành chút thời gian thư giãn. Dù là đi dạo nhẹ nhàng trong bầu không khí trong lành hay gặp gỡ bạn bè để chia sẻ những câu chuyện vui vẻ, tôi luôn trân trọng những khoảnh khắc tận hưởng cuộc sống và gắn kết với mọi người.

Khoảnh khắc yêu thích nhất trong ngày của tôi là lúc đêm khuya, khi thế giới xung quanh trở nên yên tĩnh và tôi có thể đắm chìm trong thế giới sáng tạo mà không bị xao nhãng. Đó là lúc tôi tỏa sáng với những ý tưởng đột phá, hoàn thiện các thiết kế và hợp tác chặt chẽ với khách hàng để biến tầm nhìn của họ thành hiện thực.

Mặc dù công việc tự do đôi lúc khiến tôi căng thẳng vì deadlines, tôi vẫn cảm thấy hài lòng và thích thú với sự tự chủ và linh hoạt mà nó mang lại. Mỗi ngày trôi qua là một hành trình khám phá bản thân, trau dồi kỹ năng và gặt hái thành công trên con đường sáng tạo của riêng mình.

1.6. Bài mẫu 6 – Talk about your daily routine

As an English teacher, my daily life revolves around teaching, interacting with students, and finding a balance between work and personal life. Most days of the week, I follow a fixed routine, except for Sundays, when I allow myself more flexibility.

I usually wake up at 6:30 am. After a quick breakfast to recharge my batteries, I head to the gym for an hour of exercise. Exercise not only keeps me physically fit, but also mentally prepares me for the challenges of the upcoming school day.

After getting dressed and ready, I head to the English center. Classes usually start around 10 am and last until 9:45 pm, with breaks throughout the day. Lunchtime around 12 pm is when I recharge and prepare for the afternoon.

In the evening, after a light snack, I return to teaching with renewed enthusiasm. This is a particularly enjoyable moment of the day when I get to interact with students, discuss various topics, and witness their progress. By 9:45 pm, the last class of the day ends and I head home. To unwind and relax, I usually listen to music or watch a movie before going to bed around midnight.

This routine has become an integral part of my life over the past few days, helping me find a balance between my teaching responsibilities and my personal happiness. Recently, I decided to add regular exercise sessions to my routine to prioritize my health and fitness.

Dịch nghĩa:

Là một giáo viên tiếng Anh, cuộc sống hàng ngày của tôi xoay quanh việc giảng dạy, tương tác với học sinh và tìm kiếm sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân. Hầu hết các ngày trong tuần, tôi đều tuân theo một thói quen cố định, ngoại trừ Chủ Nhật, ngày mà tôi cho phép bản thân có sự linh hoạt hơn.

Bình minh thường thức dậy lúc 6 giờ 30 sáng. Sau khi ăn sáng nhanh chóng để nạp năng lượng, tôi đến phòng tập thể dục để tập luyện trong một giờ. Tập thể dục không chỉ giúp tôi giữ gìn sức khỏe mà còn chuẩn bị tinh thần để đối mặt với những thử thách trong ngày học tập sắp tới.

Sau khi thay đồ và sẵn sàng, tôi lên đường đến trung tâm tiếng Anh. Các lớp học thường bắt đầu vào khoảng 10 giờ sáng và kéo dài đến 9 giờ 45 tối, xen kẽ những khoảng nghỉ trong ngày. Giờ ăn trưa vào khoảng 12 giờ trưa là thời gian tôi nạp năng lượng và chuẩn bị cho buổi chiều.

Buổi tối, sau bữa ăn nhẹ, tôi quay trở lại giảng dạy với niềm hăng say mới. Đây là khoảnh khắc đặc biệt thú vị trong ngày khi tôi được tương tác với học sinh, thảo luận về các chủ đề đa dạng và chứng kiến sự tiến bộ của các em. Đến 9 giờ 45 tối, lớp học cuối cùng trong ngày kết thúc và tôi lên đường trở về nhà. Để nghỉ ngơi và thư giãn, tôi thường nghe nhạc hoặc xem phim trước khi đi ngủ vào khoảng nửa đêm.

Thói quen này đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của tôi trong những ngày qua, giúp tôi tìm kiếm sự cân bằng giữa trách nhiệm giảng dạy và hạnh phúc cá nhân. Gần đây, tôi quyết định bổ sung thêm các buổi tập thể dục thường xuyên vào thói quen sinh hoạt để ưu tiên sức khỏe và thể chất của bản thân.

Xem thêm:

2. Từ vựng về chủ đề talk about your daily routine

Sau đây là vốn từ vựng phổ biến về chủ đề talk about  your daily routine.

Từ vựng về chủ đề talk about  your daily routine
Từ vựng về chủ đề talk about your daily routine

Danh từ:

  • Routine: Thói quen
  • Schedule: Lịch trình
  • Wake-up call: Chuông báo thức
  • Breakfast: Bữa sáng
  • Lunch: Bữa trưa
  • Dinner: Bữa tối
  • Commute: Đi lại
  • Work: Công việc
  • Meeting: Buổi họp
  • Deadline: Hạn chót
  • Break: Nghỉ ngơi
  • Exercise: Tập thể dục
  • Hobby: Sở thích
  • Dinner: Bữa tối
  • Relax: Thư giãn
  • Bedtime: Giờ đi ngủ
  • Alarm clock: Đồng hồ báo thức

Động từ:

  • Wake up: Thức dậy
  • Get up: Dậy khỏi giường
  • Get ready: Chuẩn bị
  • Eat: Ăn
  • Drink: Uống
  • Go to work: Đi làm
  • Have a meeting: Tham dự buổi họp
  • Work on a project: Làm việc trên một dự án
  • Take a break: Nghỉ ngơi
  • Go to the gym: Đi tập thể dục
  • Do a hobby: Theo đuổi sở thích
  • Cook dinner: Nấu bữa tối
  • Watch TV: Xem TV
  • Read a book: Đọc sách
  • Go to bed: Đi ngủ
  • Set an alarm: Cài đặt chuông báo thức

Tính từ:

  • Early: Sớm
  • Late: Muộn
  • Busy: Bận rộn
  • Productive: Hiệu quả
  • Relaxing: Thư giãn
  • Stressful: Căng thẳng
  • Enjoyable: Thú vị
  • Challenging: Thách thức
  • Rewarding: Đáng giá

Cụm từ:

  • Get out of bed: Ra khỏi giường
  • Have breakfast: Ăn sáng
  • Go to work: Đi làm
  • Take a break: Nghỉ ngơi
  • Have lunch: Ăn trưa
  • Go back to work: Quay lại làm việc
  • Finish work: Hoàn thành công việc
  • Go home: Về nhà
  • Have dinner: Ăn tối
  • Relax: Thư giãn
  • Go to bed: Đi ngủ

Ví dụ:

  • My daily routine is pretty simple. I usually wake up at 6:00 am and have breakfast. Then, I go to work and stay there until 5:00 pm. After work, I go to the gym or do some other hobby. I usually have dinner around 7:00 pm and then watch TV or read a book before bed. I try to go to bed at 10:00 pm every night.
  • I have a very busy daily routine. I work as a doctor, so I start my day early and often work late. I don’t have much time for hobbies, but I try to make time for exercise and relaxation. I usually go to bed around 11:00 pm and wake up at 5:00 am.
  • I’m a student, so my daily routine is a bit different. I usually wake up at 7:00 am and have breakfast. Then, I go to school and stay there until 3:00 pm. After school, I do my homework or study for exams. I usually have dinner around 6:00 pm and then watch TV or spend time with my friends. I try to go to bed at 11:00 pm every night.

Xem thêm:

3. Một số cấu trúc câu cho chủ đề talk about your daily routine

Dưới đây là các cấu trúc phổ biến và dễ nhớ nhất.

Một số cấu trúc câu cho chủ đề talk about  your daily routine
Một số cấu trúc câu cho chủ đề talk about your daily routine

3.1. Cấu trúc I … on weekdays, but … on the weekend

Cấu trúc I … on weekdays, but … on the weekend được sử dụng để so sánh hai hoạt động thường ngày, một diễn ra vào các ngày trong tuần (weekdays) và một diễn ra vào cuối tuần (weekend).

Cấu trúc:

  • I [hoạt động 1] on weekdays, but I [hoạt động 2] on the weekend.

Ví dụ:

  • I usually wake up early on weekdays, but I sleep in on the weekend. (Vào các ngày trong tuần, tôi thường dậy sớm, nhưng vào cuối tuần tôi ngủ nướng.)
  • I work from 9 to 5 on weekdays, but I’m usually free on the weekend. (Vào các ngày trong tuần, tôi làm việc từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều, nhưng vào cuối tuần tôi thường rảnh rỗi.)
  • I cook dinner at home on weekdays, but I often eat out on the weekend. (Vào các ngày trong tuần, tôi tự nấu ăn tối ở nhà, nhưng vào cuối tuần tôi thường ăn ngoài.)
  • I go to the gym on weekdays, but I go hiking or biking on the weekend. (Vào các ngày trong tuần, tôi đi tập gym, nhưng vào cuối tuần tôi thường đi leo núi hoặc đi xe đạp.)
  • I study for exams on weekdays, but I relax and spend time with friends on the weekend. (Vào các ngày trong tuần, tôi học bài thi, nhưng vào cuối tuần tôi thư giãn và dành thời gian cho bạn bè.)

3.2. Cấu trúc Not only does … offer a …, but it also keeps me …

Cấu trúc Not only does … offer a …, but it also keeps me … thường được sử dụng để mô tả những lợi ích kép mà một hoạt động thường ngày mang lại. Cấu trúc này bao gồm hai mệnh đề:

  • Mệnh đề 1: Bắt đầu với “Not only does” + chủ ngữ + động từ + tân ngữ. Mệnh đề này nêu bật lợi ích đầu tiên của hoạt động.
  • Mệnh đề 2: Bắt đầu với “but it also keeps me” + động từ + trạng thái. Mệnh đề này nêu bật lợi ích thứ hai của hoạt động, thường tương quan hoặc bổ sung cho lợi ích được đề cập trong mệnh đề 1.

Ví dụ:

  • Hoạt động: Đi dạo

Lợi ích 1: Giúp cơ thể khỏe mạnh

Lợi ích 2: Giúp tinh thần thư thái

Cấu trúc hoàn chỉnh:

Not only does going for a walk help me stay physically fit, but it also keeps me mentally relaxed.

Dịch:

Đi dạo không chỉ giúp tôi khỏe mạnh về thể chất mà còn giúp tinh thần thư thái.

3.3. Cấu trúc  I used to … but now I …

Cấu trúc I used to … but now I … được sử dụng để diễn tả sự thay đổi trong thói quen, sở thích hoặc hành vi của một người trong quá khứ và hiện tại. Cấu trúc này thường được sử dụng trong các bài viết hoặc bài nói kể về trải nghiệm cá nhân, chia sẻ về sự trưởng thành hoặc đưa ra lời khuyên.

Cách sử dụng:

  • Phần “I used to”: Nêu thói quen, sở thích hoặc hành vi đã từng xảy ra trong quá khứ.
  • Phần “but now I”: Nêu thói quen, sở thích hoặc hành vi hiện tại, đối lập với quá khứ.
  • Hai phần được nối với nhau bằng từ “but”.

Ví dụ:

  • I used to stay up late every night, but now I go to bed early. (Trước đây tôi thường thức khuya mỗi đêm, nhưng bây giờ tôi đi ngủ sớm.)
  • I used to eat a lot of junk food, but now I eat a healthy diet. (Trước đây tôi thường ăn nhiều đồ ăn vặt, nhưng bây giờ tôi ăn uống lành mạnh.)
  • I used to be afraid of public speaking, but now I’m confident when I speak in front of others. (Trước đây tôi rất sợ nói trước đám đông, nhưng bây giờ tôi tự tin khi nói chuyện trước mọi người.)

4. Kết luận

Hy vọng rằng bài viết này của IELTS Siêu Tốc đã giúp bạn cải thiện kỹ năng sử dụng các cấu trúc ngữ pháp và mở rộng vốn từ vựng khi nói về chủ đề talk about your daily routine. Để ghi nhớ và làm chủ những kiến thức này, bạn cần ôn tập kỹ lưỡng và thường xuyên. Việc luyện tập liên tục sẽ giúp bạn tích lũy và củng cố kiến thức, từ đó sử dụng chúng một cách tự nhiên và hiệu quả hơn.

Ngoài ra, việc tham khảo các bài học trong chuyên mục IELTS Speaking sẽ giúp bạn làm quen với cấu trúc của phần thi nói, cách trả lời các loại câu hỏi khác nhau, và những mẹo nhỏ để ghi điểm cao.

Bạn cũng sẽ học được cách sử dụng các cụm từ và cấu trúc ngữ pháp nâng cao để làm bài nói của mình thêm phần phong phú và hấp dẫn. Hãy luyện tập cách diễn đạt ý tưởng một cách logic và rõ ràng, sử dụng ví dụ minh họa cụ thể để làm nổi bật quan điểm của mình.

Tài liệu tham khảo:

  • How to talk about your daily routine in english: https://manwrites.com/how-to-talk-about-your-daily-routine-in-english/ 
  • Daily routine in english: https://www.lingobest.com/free-online-english-course/daily-routine-in-english/
  • Daily routine in english: https://speakenglishbyyourself.com/daily-routine-in-english/ 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *