Admire nghĩa là gì? Admire đi với giới từ gì? Bí quyết chinh phục giới từ dễ dàng nhất

Admire đi với giới từ gì? Bài viết dưới đây sẽ cung cấp đầy đủ kiến thức về admire đi với giới từ gì và bài tập vận dụng để bạn có thể chinh phục tiếng anh trong 3 phút mỗi ngày.

Admire là một từ tiếng Anh phổ biến thường được sử dụng để thể hiện sự ngưỡng mộ hoặc tôn trọng đối với ai đó hoặc cái gì đó. Tuy nhiên, sử dụng admire hiệu quả đòi hỏi sự hiểu biết về các sắc thái ngữ nghĩa và cách sử dụng nó với các giới từ khác nhau.

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng admire đi với giới từ gì phổ biến nhất, giúp bạn nâng tầm tiếng Anh của mình và tự tin thể hiện sự ngưỡng mộ một cách chính xác và tự nhiên.

1. Admire nghĩa là gì?

Phiên âm: /ədˈmaɪər/

Theo định nghĩa của từ điển Cambridge, admire là một ngoại động từ (động từ phải có tân ngữ đi kèm) thể hiện hành động tôn trọng, ủng hộ hành động, cử chỉ của người khác hoặc cảm thấy người khác rất thu hút và đáng ngưỡng mộ. 

Admire nghĩa là gì
Admire nghĩa là gì

Phiên âm:

  • Anh: /ædˈmaɪə/ (IPA)
  • Mỹ: /ædˈmaɪr/ (IPA)

Từ loại: Động từ

Ví dụ:

  • I admire her intelligence and her courage. (Tôi ngưỡng mộ trí thông minh và lòng dũng cảm của cô ấy.)
  • He admires his father for his hard work and dedication. (Anh ấy khâm phục cha mình vì sự chăm chỉ và cống hiến của ông ấy.)

2. Các dạng từ loại của admire

Tìm hiểu cách sử dụng admire hiệu quả với bảng tóm tắt đầy đủ các dạng từ loại: danh từ, động từ, tính từ, trạng từ. Bảng này giúp bạn dễ dàng tra cứu và sử dụng các dạng từ loại khác nhau của admire một cách chính xác và hiệu quả.

Từ vựngTừ loạiPhiên âmNghĩaVí dụ
admirableTính từ/ˈæd·mər·ə·bəl/Đáng ngưỡng mộHe is an admirable leader who is respected by all. (Anh ấy là một nhà lãnh đạo đáng kính trọng được mọi người kính trọng.)
admiringTính từ/ədˈmaɪərɪŋ/Ngưỡng mộShe stood there, admiring the view. (Cô ấy đứng đó, chiêm ngưỡng cảnh đẹp.)
admirablyTrạng từ/ˈæd·mər·ə·bli/Một cách ngưỡng mộHe admirably handled the difficult situation. (Anh ấy đã đáng ngưỡng mộ xử lý tình huống khó khăn.)
admirationDanh từ/ˌæd·məˈreɪ·ʃən/Sự ngưỡng mộI have great admiration for her strength and determination. (Tôi có sự ngưỡng mộ lớn đối với sức mạnh và quyết tâm của cô ấy.)
admirerDanh từ/ədˈmɑɪər·ər/Người ngưỡng mộHe is a great admirer of her work. (Anh ấy là một người ngưỡng mộ tuyệt vời công việc của cô ấy.)
Các dạng từ loại của admire

3. Admire + gì? Admire đi với giới từ gì?

Admire đi với giới từ for, at và đôi khi không đi với giới từ nào. Dưới đây là một số ví dụ minh họa cụ thể admire đi với giới từ.

3.1. Admire đi với giới từ for

Cấu trúc: S +  admire + something/ somebody + for + something.

Chức năng: Sử dụng để diễn tả lý do, nguyên nhân của sự ngưỡng mộ.

Ví dụ:

  • I admire her for her intelligence and her courage. (Tôi ngưỡng mộ cô ấy vì trí thông minh và lòng dũng cảm của cô ấy.)
  • We admire him for his dedication to his work. (Chúng tôi ngưỡng mộ anh ấy vì sự cống hiến cho công việc của mình.)
Cấu trúc: S + admire + somebody + for + doing something

Chức năng: Diễn tả ai đó ngưỡng mộ ai khác vì họ làm điều gì.

Ví dụ:

  • I don’t agree with him, but I admire him for sticking to his principles. (Tôi không đồng ý với anh ấy, nhưng tôi ngưỡng mộ anh ấy vì đã tuân thủ các nguyên tắc của bản thân.)
  • The audiences really admire people for being with patients. (Những khán giả khâm phục mọi người vì đã ở lại với nhân.)

3.2. Admire đi với giới từ at

Cấu trúc: S +  admire + something/ somebody + at + something.

Chức năng: Sử dụng để diễn tả sự ngưỡng mộ đối với một hành động cụ thể của ai đó.

Ví dụ: 

  • I admire him at how he handled the difficult situation. (Tôi ngưỡng mộ anh ấy cách anh ấy xử lý tình huống khó khăn.)
  • She admired the children at how they played together so harmoniously. (Cô ấy ngưỡng mộ cách những đứa trẻ chơi đùa cùng nhau một cách hòa hợp.)

3.3. Admire đi với giới từ as

Cấu trúc: Be admired as + N

Chức năng: mang ý nghĩa so sánh, thể hiện sự ngưỡng mộ một ai đó hoặc một điều gì đó giống như hoặc được xem như một thứ khác được đánh giá cao.

Ví dụ: Her paintings are admired as masterpieces of modern art. (Bức tranh của cô ấy được ngưỡng mộ như những kiệt tác nghệ thuật hiện đại.)

3.4. Admire không đi với giới từ

Cấu trúc: S + admire + something/ somebody.

Chức năng: Sử dụng để diễn tả sự ngưỡng mộ chung chung đối với ai đó hoặc điều gì đó.

Ví dụ:

  • I admire her. (Tôi ngưỡng mộ cô ấy.)
  • He admires her beauty. (Anh ấy ngưỡng mộ vẻ đẹp của cô ấy.)

3.5. Lưu ý

Ngoài ra, admire cũng có thể đi với các giới từ khác tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.

Dưới đây là một số ví dụ:

  • Admire at: Khi miêu tả sự ngưỡng mộ của một người đối với một kỹ năng, tài năng hay một hoạt động nào đó của một ai đó.
    Ví dụ: I admire her at how skilled she is at playing the piano. (Tôi ngưỡng mộ cô ấy vì khả năng chơi đàn piano của cô ấy.)
  •  Admire of: Khi miêu tả sự ngưỡng mộ của một người đối với một phẩm chất, tính cách hay đặc điểm nào đó của một ai đó.
    Ví dụ: She is admired of her kindness and generosity. (Cô ấy được ngưỡng mộ vì lòng tốt và sự hào phóng của mình.)
  • Admire with: Khi miêu tả sự ngưỡng mộ của một người đối với một thứ gì đó mà họ sở hữu hoặc có.
    Ví dụ: He admires her with her beautiful collection of paintings. (Anh ấy ngưỡng mộ cô ấy với bộ sưu tập tranh đẹp của cô ấy.)

Việc sử dụng giới từ với admire có thể thay đổi tùy theo ý nghĩa mà bạn muốn truyền tải. Nên tham khảo thêm các ví dụ và ngữ cảnh cụ thể để sử dụng admire một cách chính xác và hiệu quả.

Xem thêm:

4. Cấu trúc và collocations thông dụng với admire

4.1. Admire + N

Ý nghĩa: Ngưỡng mộ điều gì đó, thường là một phẩm chất, thành tựu, hoặc đặc điểm tích cực.

Ví dụ: He admires the painting for its beauty and craftsmanship. (Anh ấy ngưỡng mộ bức tranh vì vẻ đẹp và tay nghề của nó.)

4.2. To deeply/ enormously/ greatly admire

Ý nghĩa: Ngưỡng mộ một cách sâu sắc

Ví dụ: I deeply admire her courage in standing up for what she believes in, even when it’s difficult. (Tôi lòng sâu sắc ngưỡng mộ lòng dũng cảm của cô ấy khi dám bảo vệ những gì cô ấy tin tưởng, ngay cả khi khó khăn.)

4.3. To be generally admired/ be widely admired/ can’t help admiring

Ý nghĩa: Được nhiều người ngưỡng mộ/ không thể tránh khỏi sự ngưỡng mộ

Ví dụ: Her work is widely admired by art critics around the world. (Tác phẩm của cô ấy được các nhà phê bình nghệ thuật trên khắp thế giới ngưỡng mộ rộng rãi).

5. Các từ/ cụm từ đồng nghĩa với admire

Bạn đã bao giờ cảm thấy nhàm chán khi sử dụng đi sử dụng lại từ admire để thể hiện sự ngưỡng mộ?

Bài viết này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng với danh sách các từ đồng nghĩa với admire được phân loại theo mức độ trang trọng và kèm theo ví dụ sử dụng cụ thể.

TừNghĩaVí dụ
ApplaudKhen ngợi, tán thưởngI applaud the team’s victory. (Tôi khen ngợi chiến thắng của đội.)
AppreciateTrân trọng, đánh giá caoI appreciate your help. (Tôi trân trọng sự giúp đỡ của bạn.)
RespectTôn trọng, kính trọngHe respects her opinion. (Anh ấy kính trọng ý kiến của cô ấy.)
EsteemKính trọng, sùng báiHe revered his father as a hero. (Anh ấy kính trọng cha mình như một anh hùng.)
Hero-worship tôn kính”, “sùng bái” hoặc “vô cùng ngưỡng mộ”.Everyone admires him as a god. (Mọi người sùng bái ông ta như một vị thần.)
Từ đồng nghĩa với admire

Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo thêm các cụm từ đồng nghĩa với admire.

Cụm từNghĩaVí dụ

Hold in high esteem
Tôn trọng, coi trọngThe teacher is held in high esteem by his students. (Giáo viên được tôn trọng bởi học sinh.)
Look up toNgưỡng mộ, kính trọngThe children look up to their parents. (Trẻ em ngưỡng mộ cha mẹ.)
Think highly ofCó ý kiến tốt về, đánh giá caoI think highly of her work ethic. (Tôi có ý kiến tốt về đạo đức làm việc của cô ấy.)
Cụm từ đồng nghĩa với admire

6. Bài tập admire đi với giới từ gì?

Để giúp bạn có thể tự tin hơn trong việc sử dụng admire đi với giới từ gì, bạn hãy cùng chúng mình tham khảo một số bài tập phía dưới để củng cố kiến thức nhé!

Bài tập admire đi với giới từ gì
Bài tập admire đi với giới từ gì

Bài tập 1: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống

Điền admire đi với giới từ phù hợp vào chỗ trống:

  1. I ______ her for her intelligence and courage.
  2. He ______ his father for his hard work and dedication.
  3. She ______ the beauty of the sunset.
  4. They ______ the intricate design of the jewelry.
  5. We ______ their commitment to social justice.

Đáp án:

  1. admire for
  2. admires for
  3. admires at
  4. admire at
  5. admire for

Bài tập 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

Điền dạng thích hợp của admire vào chỗ trống:

  1. She ______ her dedication to charity work.
  2. He looked at her ______ as she delivered her speech with confidence.
  3. The ______ crowd cheered as the talented musician took the stage.
  4. His courage in the face of danger is truly ______.
  5. She handled the difficult situation ______, showing great composure.

Đáp án

  1. admires
  2. admiringly
  3. admiring
  4. admirable
  5. admirably

7. Kết luận

Với nội dung chi tiết và dễ hiểu, bài viết sẽ giúp bạn giải mã bí ẩn về cách sử dụng admire đi với giới từ gì. Nhờ đó, bạn có thể thể hiện sự ngưỡng mộ một cách chính xác và hiệu quả trong mọi ngữ cảnh. Đồng thời mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp của bạn.

Hãy tiếp tục trau dồi vốn từ vựng và rèn luyện kỹ năng tiếng Anh của bạn để chinh phục mọi thử thách giao tiếp trong tương lai!

Đừng quên chia sẻ kiến thức bổ ích này với bạn bè và người thân để cùng nhau nâng cao khả năng tiếng Anh của bạn. Hãy nhớ rằng, học tiếng Anh là một hành trình dài và cần sự kiên trì.

Tuy nhiên, với niềm đam mê và nỗ lực không ngừng nghỉ, bạn sẽ đạt được mục tiêu của mình. Hãy theo dõi IELTS Siêu Tốc để cải thiện tiếng anh hàng ngày của bạn nhé!

Tài liệu tham khảo:

Admire: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/admire

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *