Cách dùng giới từ chỉ nơi chốn và bài tập có đáp án

Giới từ chỉ nơi chốn (preposition of place) là một trong những khía cạnh quan trọng của ngữ pháp, giúp người nói mô tả vị trí và địa điểm của sự vật hoặc sự việc trong câu tiếng Anh. Tuy nhiên, việc sử dụng chính xác các giới từ này vẫn còn là “bài toán khó” với nhiều người.

Trong bài viết này, IELTS Siêu Tốc sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về chúng. Hãy cùng khám phá nào!

1. Giới từ chỉ nơi chốn là gì?

Giới từ chỉ nơi chốn (preposition of place) là những từ được dùng để mô tả vị trí, không gian và cung cấp thông tin chi tiết về địa điểm của sự vật, sự việc. Chúng thường đi kèm trực tiếp với danh từ chỉ nơi chốn.

Giới từ chỉ nơi chốn là gì?
Giới từ chỉ nơi chốn là gì?

Ví dụ:

  • The book is on the table. (Quyển sách ở trên bàn.)
  • The picture is hanging on the wall. (Bức tranh được treo trên tường.)

2. Cách dùng các giới từ chỉ nơi chốn

Các giới từ chỉ nơi chốn trong tiếng Anh được sử dụng phổ biến bao gồm: on, in, at, next to, behind, between, under,… Bây giờ chúng ta sẽ cùng đi vào chi tiết từng giới từ này.

Các giới từ chỉ nơi chốn
Các giới từ chỉ nơi chốn

2.1. Giới từ in

Giới từ chỉ nơi chốn in có nghĩa là ở, ở bên trong. Nó được sử dụng khi muốn diễn đạt rằng sự vật hoặc sự việc đang nằm trong một không gian lớn hơn và được bao bọc bởi không gian đó.

Cách dùng giới từ chỉ nơi chốn inVí dụ
Diễn đạt vị trí ở trong một không gian khép kín như bên trong một vật, một căn phòng hoặc một tòa nhà.->The precious gem was hidden in a small wooden box. (Viên đá quý quý giá được cất giấu trong một chiếc hộp gỗ nhỏ.)
->The children were playing in the living room, their laughter echoing through the house. (Những đứa trẻ đang chơi trong phòng khách, tiếng cười của chúng vang vọng khắp nhà.)
Diễn đạt vị trí ở trong không gian mở rộng lớn->The planets orbit in the vast expanse of space. (Các hành tinh quay trong không gian bao la rộng lớn.)
->The explorer traveled in the heart of Africa, searching for lost civilizations. (Nhà thám hiểm du hành trong nội địa châu Phi, tìm kiếm những nền văn minh đã mất.)
Chỉ phương hướng hoặc trong các cụm từ chỉ nơi chốn như: in the south/north/east/west; in the front/back/middle…->We headed in the north direction, following the compass. (Chúng tôi đi hướng bắc, theo la bàn.)
->The wind was blowing in from the east, carrying the scent of the sea. (Gió thổi từ hướng đông, mang theo mùi hương của biển cả.)
Chỉ vị trí của sự vật hoặc sự việc ở trong một vật trừu tượng khác, bao gồm: in a line, in a queue, in a row (trong một hàng, một đường).->People were standing in a long line, waiting to buy tickets for the concert. (Mọi người đang xếp hàng dài, chờ mua vé xem hòa nhạc.)
->We walked in a single file along the narrow path, following the guide. (Chúng tôi đi thành hàng một dọc theo con đường hẹp, theo hướng dẫn viên.)

2.2. Giới từ on

Giới từ on có nghĩa là trên, ở trên và được sử dụng trong các trường hợp sau:

Cách dùng giới từ chỉ nơi chốn onVí dụ
Chỉ vị trí ở trên một bề mặt của một vật thể cụ thể như on the table, on the wall, on the floor…->She placed the laptop on the desk and opened it up. (Cô ấy đặt máy tính xách tay lên bàn và mở nó ra.)
->The artist carefully painted the picture on the canvas. (Nghệ sĩ cẩn thận vẽ bức tranh lên tấm bạt.)
Diễn tả vị trí nằm trên một con đường. ->We were walking on the sidewalk, enjoying the fresh air and sunshine. (Chúng tôi đang đi dạo trên vỉa hè, tận hưởng không khí trong lành và ánh nắng mặt trời.)
->She dropped her phone on the street and was searching for it frantically. (Cô ấy đánh rơi điện thoại trên đường và đang tìm kiếm nó một cách cuống quýt.)
Diễn tả vị trí tại một tầng của tòa nhà.->The accounting department is located on the fifth floor of the building. (Phòng kế toán nằm tầng năm của tòa nhà.)
->The parking garage is on the basement level of the mall. (Bãi đỗ xe nằm tầng hầm của trung tâm thương mại.)
Dùng với các phương tiện giao thông (ngoại trừ xe hơi) để diễn tả vị trí của người sử dụng phương tiện đó.->The passengers were on the bus, chatting and reading their books. (Hành khách trên xe buýt, đang trò chuyện và đọc sách.)
->The train conductor came on board and checked the passengers’ tickets. (Tài xế tàu lên tàu và kiểm tra vé của hành khách.)
Dùng với các từ chỉ vị trí. ->The climbers reached the on top of the mountain after hours of trekking. (Những người leo núi đã lên đỉnh núi sau nhiều giờ leo bộ.)
->The ducks were swimming on the surface of the lake, enjoying the cool water. (Vịt đang bơi trên mặt hồ, tận hưởng làn nước mát lạnh.)

2.3. Giới từ at

Giới từ at có nghĩa là ở, tại và được dùng trong các trường hợp cụ thể sau:

Cách dùng giới từ chỉ nơi chốn atVí dụ
Chỉ vị trí như một điểm cụ thể, thay vì một khu vực lớn.The concert will be held at the city’s main theater on Friday night. (Buổi hòa nhạc sẽ được tổ chức tại nhà hát chính của thành phố vào tối thứ Sáu.)
Diễn tả địa chỉ cụ thể của một sự vật hoặc sự việc.The nearest grocery store is located at 200 Elm Street. (Cửa hàng tạp hóa gần nhất nằm tại 200 phố Elm.)
Diễn tả vị trí diễn ra của một hoạt động hoặc một sự kiện.The festival will be celebrated at various locations throughout the city. (Lễ hội sẽ được tổ chức tại nhiều địa điểm khác nhau trên khắp thành phố.)
Chỉ nơi công tác (học tập hoặc làm việc) của đối tượng được nhắc đến trong câu.My brother is a teacher and he teaches at an elementary school in our hometown. (Anh trai tôi là giáo viên và anh ấy dạy học tại một trường tiểu học ở quê hương chúng tôi.)

Xem thêm:

2.4. Một số giới từ chỉ nơi chốn khác

Bên cạnh ba giới từ chỉ nơi chốn thường gặp là in, on, at thì còn một số giới từ khác mà bạn có thể gặp như:

Giới từ chỉ nơi chốnTrường hợp sử dụngVí dụ
Above: Ở trênDiễn tả vị trí ở trên một mốc cụ thể, nhưng không tiếp xúc với bề mặt như giới từ chỉ nơi chốn on.Diễn tả vị trí ở trên trong một danh sách, một cuộc thi.The drone hovered above the crowd, capturing aerial footage of the festival. (Chiếc máy bay không người lái lơ lửng trên đám đông, ghi lại hình ảnh từ trên cao của lễ hội.)My name is at the top of the list, so I’ll be interviewed first. (Tên tôi ở đầu danh sách, vì vậy tôi sẽ được phỏng vấn đầu tiên.)
Among: Ở giữa những/ Trong sốDiễn tả vị trí giữa ba hoặc nhiều hơn ba vật.The painting was displayed among other masterpieces in the museum’s main gallery. (Bức tranh được trưng bày giữa những kiệt tác khác trong phòng trưng bày chính của bảo tàng.)
Against: Tựa vàoDiễn tả vị trí một vật được đặt tựa vào một bề mặt khác.TShe leaned against the wall as she waited for her turn. (Cô ấy tựa vào tường trong khi chờ đến lượt mình.)
Across: Phía bên kiaDiễn tả vị trí nằm ở bên còn lại so với vật mốc.The bridge spans across the river, connecting the two parts of the city. (Cây cầu bắc qua sông, nối liền hai phần của thành phố)
Under, Underneath, Beneath, Below: Phía dướiDiễn tả vị trí ở bên dưới so với một vật. Cụ thể:Under nhấn mạnh vật ở vị trí dưới có tiếp xúc với vật ở trên.Below diễn tả vị trí dưới nhưng không nhất thiết phải tiếp xúc.Beneath mang tính chất của cả Under và Below nhưng dùng trong văn bản trang trọng.Underneath nhấn mạnh ý nghĩa vật ở dưới bị vật ở trên bao phủ.The cat was curled up under the blanket, fast asleep. (Con mèo đang cuộn tròn dưới chăn, ngủ say.)The village is located below the mountain, nestled in a valley. (Ngôi làng nằm dưới chân núi, nép mình trong một thung lũng.)
By, beside, next to: Kế bênDiễn tả vị trí ngay bên cạnh một vật mốc.She stood by the window, watching the rain fall. (Cô ấy đứng bên cửa sổ, nhìn mưa rơi.)
Between: Ở giữaDiễn tả vị trí nằm giữa hai vật.The house is located between the two larger buildings on the street. (Ngôi nhà nằm giữa hai tòa nhà lớn hơn trên phố.
Behind: Ở đằng sauDiễn tả vị trí ở phía sau, bị che khuất bởi một vật mốc.The sun was setting behind the mountains, casting a warm glow over the landscape. (Mặt trời đang lặn phía sau những ngọn núi, chiếu một ánh sáng ấm áp lên cảnh quan.)
Inside: Ở bên trongDiễn tả vị trí ở bên trong, nhưng nhấn mạnh yếu tố là không gian kín.The book is inside the bag. (Cuốn sách nằm bên trong túi.)
Outside: Ở bên ngoàiDiễn tả vị trí ở bên ngoài phạm vi của một vật.The children were playing inside the house while it rained outside. (Trẻ em đang chơi bên trong nhà khi trời mưa bên ngoài.)
In front of: Ở phía trướcDiễn tả vị trí ở phía trước, che khuất một vật mốc.The parking lot is located in front of the grocery store, making it easy for shoppers to access. (Bãi đậu xe nằm phía trước cửa hàng tạp hóa, giúp người mua sắm dễ dàng tiếp cận.)
Near: Ở gầnDiễn tả vị trí ở gần bên nhưng không nhất thiết sát bên như next to.My house is located near the beach, so I can enjoy the sound of the waves every day. (Nhà tôi nằm gần bãi biển, vì vậy tôi có thể nghe thấy tiếng sóng mỗi ngày.)

3. Đảo ngữ với giới từ chỉ nơi chốn

Ngoài những cách sử dụng thông thường, trong tiếng Anh còn có trường hợp đảo ngữ với giới từ chỉ nơi chốn.

Trong trường hợp này, chúng ta phải đảo ngữ cả động từ hoặc cụm động từ lên trước chủ ngữ. Không sử dụng trợ động từ trong trường hợp này.

Adverb of place + V + S + O…

Đảo ngữ với giới từ chỉ nơi chốn
Đảo ngữ với giới từ chỉ nơi chốn

Ví dụ:

  • Never in my life have I seen such a beautiful sight! (Chưa bao giờ trong đời tôi được nhìn thấy một cảnh đẹp như vậy!)
  • Not often do we have the opportunity to experience new cultures. (Chúng ta không thường xuyên có cơ hội trải nghiệm những nền văn hóa mới.)

Xem thêm:

4. Bài tập giới từ chỉ nơi chốn

Sau khi đã nắm vững lý thuyết về các giới từ chỉ nơi chốn trong tiếng Anh, hãy cùng thực hành một số bài tập dưới đây để ghi nhớ kiến thức một cách hiệu quả nhé!

Bài tập 1: Điền giới từ vào chỗ trống

  1. The cat is hiding ________ the sofa.
  2. The ball is ________ the box.
  3. She found her keys ________ the sofa cushions.
  4. The book is ________ the shelf.
  5. The dog is barking ________ the window.
  6. The children are playing ________ the playground.
  7. The house is located ________ two mountains.
  8. She is sitting ________ her two friends.
  9. The restaurant is ________ the bus stop.
  10. The car is parked ________ the house.

Bài tập 2: Bài tập trắc nghiệm

  1. The book is ________ the shelf.
  • A. at
  • B. in
  • C. on
  • D. between
  1. There is a bird flying ________ the tree.
  • A. at
  • B. in
  • C. on
  • D. between
  1. The dog is sleeping ________ the couch.
  • A. at
  • B. in
  • C. on
  • D. between
  1. The supermarket is ________ the bank and the post office.
  • A. near
  • B. in
  • C. between
  • D. on
  1. The clock is hanging ________ the wall.
  • A. above
  • B. in front of
  • C. at
  • D. behind
  1. The keys are ________ the table.
  • A. at
  • B. in
  • C. on
  • D. near
  1. The cat is hiding ________ the bed.
  • A. at
  • B. in
  • C. on
  • D. under
  1. The playground is ________ the school.
  • A. in front of
  • B. behind
  • C. next to
  • D. between
  1. The car is parked ________ the garage.
  • A. at
  • B. in
  • C. on
  • D. near
  1. The post office is located ________ the hospital.
  • A. in
  • B. next to
  • C. across from
  • D. behind

Đáp án

Bài tập 1:

  1. behind
  2. in
  3. between
  4. on
  5. at
  6. in
  7. between
  8. between
  9. near
  10. in front of

Bài tập 2:

  1. C. on
  2. C. on
  3. B. on
  4. C. between
  5. A. above
  6. C. on
  7. D. under
  8. C. next to
  9. B. in
  10. C. across from

5. Kết luận

Qua bài viết, IELTS Siêu Tốc đã chia sẻ thông tin về giới từ chỉ nơi chốn cùng các bài tập đi kèm rất hữu ích. Hy vọng nó sẽ hỗ trợ bạn trong quá trình học tập. Đừng quên theo dõi chuyên mục IELTS Grammar để nhận thêm nhiều bài học hữu ích và thú vị nhé!

Tài liệu tham khảo:

Giới từ chỉ nơi chốn: https://www.youtube.com/watch?v=89Mp-AVBto8

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *