Associate là gì? Associate đi với giới từ gì? Tất cả kiến thức về associate mà bạn cần biết

Associate là một từ tiếng Anh phổ biến và thường gặp trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Việc sử dụng chính xác giới từ đi cùng associate đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải ý nghĩa rõ ràng và chính xác.

Sử dụng chính xác giới từ đi cùng associate đóng vai trò then chốt trong việc truyền tải thông điệp rõ ràng và hiệu quả. Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp mọi thắc mắc về associate và associate đi với giới từ gì? 

Mời các bạn cùng IELTS Siêu Tốc theo dõi nhé.

1. Associate là gì? Associated là gì trong tiếng Anh?

Từ loại: Danh từ (noun)

Phát âm: /əˈsəʊʃieɪt/

Associate nghĩa là đồng nghiệp, đối tác, cộng sự, thành viên và thường được dùng để mô tả mối quan hệ hợp tác, liên kết giữa các cá nhân, tổ chức hoặc sự vật.

Associate là  gì?
Associate là gì?

Ví dụ:

  • She is a close associate of the CEO. (Cô ấy là một cộng sự thân thiết của Giám đốc điều hành.)
  • I met some of his associates at the conference. (Tôi đã gặp một số cộng sự của anh ấy tại hội nghị.)
  • He is an associate of the American Bar Association. (Anh ấy là thành viên của Hiệp hội Luật sư Hoa Kỳ.)
  • She is an associate member of the Royal Society. (Cô ấy là thành viên cộng tác của Hiệp hội Hoàng gia.)

Associated trong tiếng Anh có thể là danh từ hoặc tính từ, với nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.

Danh từ:

  • Bạn đồng nghiệp, cộng tác viên: She worked with a team of associates. (Cô ấy làm việc với một nhóm cộng tác viên.)
  • Hội viên thông tin, viện sĩ thông tấn: He was elected an associate of the Royal Academy of Sciences. (Ông được bầu làm viện sĩ thông tấn của Viện Hàn lâm Khoa học Hoàng gia.)
  • Vật phụ thuộc vào vật khác, vật liên kết với vật khác: The main computer is connected to several associates. (Máy tính chính được kết nối với một số máy phụ.)

Tính từ:

  • Liên kết, kết hợp: The two companies are associated in a joint venture. (Hai công ty liên kết trong một liên doanh.)
  • Thuộc về, gắn liền: The name is associated with a famous brand. (Cái tên này gắn liền với một thương hiệu nổi tiếng.)
  • Được thành lập, được tạo ra: The university is associated with the name of a famous scientist. (Trường đại học này được thành lập bởi tên của một nhà khoa học nổi tiếng.)
  • Gợi nhớ đến: The smell of freshly baked bread is associated with happy memories of childhood. (Mùi bánh mì nướng mới làm gợi nhớ đến những kỷ niệm đẹp đẽ thời thơ ấu.)

Xem thêm:

2. Associate đi với giới từ gì?

Associate thường đi với giới từ of hoặc with.

Associate đi với giới từ gì
Associate đi với giới từ gì

2.1. Associate đi với giới từ with

Associate with dùng để chỉ mối quan hệ giữa hai hoặc nhiều người.

Ví dụ: 

  • She is close associates with the CEO. (Cô ấy là cộng sự thân thiết của Giám đốc điều hành.)
  • I met some of his associates at the conference. (Tôi đã gặp một số cộng sự của anh ấy tại hội nghị.)

2.2. Associate đi với giới từ of

Associate of dùng để chỉ thành viên của một tổ chức hoặc hiệp hội.

Ví dụ: 

  • He is an associate of the American Bar Association. (Anh ấy là thành viên của Hiệp hội Luật sư Hoa Kỳ.)
  • She is an associate member of the Royal Society. (Cô ấy là thành viên cộng tác của Hiệp hội Hoàng gia.)

3. Phân biệt acquaintance, associate, companion

Tất cả ba từ acquaintance, associate, companion đều đề cập đến mối quan hệ giữa người với người, nhưng mức độ thân thiết lại khác nhau.

TừÝ nghĩaMức độ thân thiếtVí dụ
AcquaintanceĐây là mối quan hệ cấp độ thấp nhất. Bạn biết ai đó, có thể từng gặp họ vài lần, chào hỏi xã giao, nhưng không thân thiết.Thấp (người quen)I have a few acquaintances in this neighborhood. (Tôi có một vài người quen ở khu phố này.)
AssociateNhững người bạn gặp gỡ thường xuyên trong một bối cảnh nào đó, chẳng hạn như công việc, câu lạc bộ, hội nhóm. Mối quan hệ này có thể mang tính hợp tác, hỗ trợ nhau trong công việc hoặc hoạt động chung.Vừa (đồng nghiệp, cộng sự)We are associates on this project. (Chúng tôi là cộng sự trong dự án này.)
CompanionNgười bạn dành nhiều thời gian bên cạnh để vui chơi, giải trí, tâm sự.Mối quan hệ này nhấn mạnh sự đồng hành, chia sẻ trải nghiệm cùng nhau.Cao (bạn đồng hành)My best friend is also my closest companion. (Bạn thân nhất của tôi cũng là người bạn đồng hành thân thiết nhất.)

4. Từ đồng nghĩa với associate

Chúng ta hãy cùng tìm hiểu thêm vốn từ vựng mới nhé, thông qua các từ đồng nghĩa với associate.

Từ đồng nghĩa với associate
Từ đồng nghĩa với associate
Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Colleague


Bạn đồng nghiệp
My colleague and I are working on a new project together. (Tôi và đồng nghiệp của tôi đang cùng nhau thực hiện một dự án mới.)
CoworkerShe is a coworker of mine at the bank. (Cô ấy là đồng nghiệp của tôi ở ngân hàng.)
WorkmateHe is a workmate of my brother’s. (Anh ấy là đồng nghiệp của anh trai tôi.)
Member



Thành viên
I am a member of the English Club. (Tôi là thành viên của Câu lạc bộ tiếng Anh.)
AffiliateShe is an affiliate of the American Psychological Association. (Cô ấy là thành viên liên kết của Hiệp hội Tâm lý Hoa Kỳ.)
FellowHe is a fellow of the Royal Society. (Ông ấy là thành viên của Hội Hoàng gia.)
CollaboratedCộng tácThe scientist collaborated with his colleagues on the research project. (Nhà khoa học đã cộng tác với các đồng nghiệp của mình trong dự án nghiên cứu.)
Stakeholders

Người có liên quan
The stakeholders in the project met to discuss the next steps. (Các bên liên quan trong dự án đã gặp nhau để thảo luận về các bước tiếp theo.)
ContactsI have no contacts in the IT industry. (Tôi không có người liên hệ nào trong ngành CNTT.)
Companions

Người đồng hành
I went on a hiking trip with my companions. (Tôi đã đi dã ngoại với những người đồng hành của mình.)
PalHe is a loyal pal who is always there for me. (Anh ấy là một người bạn trung thành luôn bên cạnh tôi.)

Xem thêm:

5. Bài tập associate đi với giới từ gì

Đến đây, chắc hẳn bạn đã nắm rõ associate đi với giới từ gì. Sau đây chúng ta hãy cùng bắt tay vào làm các bài tập vận dụng dưới đây để ghi nhớ nội dung vừa học nhé.

Bài tập associate đi với giới từ gì
Bài tập associate đi với giới từ gì

Bài 1. Điền đáp án đúng

  1. I am not _____________ the crime in any way.
  2. The company is _____________ several charities.
  3. She is a research _____________ at the university.
  4. The smell of freshly baked bread always _____________ me of home.
  5. I _____________ that song with my childhood memories.
  6. He is an _____________ of the law firm Baker and Jones.
  7. She is my closest _____________ and confidante.
  8. The new policy is not _____________ any specific incident.
  9. The company is hiring new _____________ to join their sales team.

Bài 2. Viết lại câu có chứa associate

  1. I work with my colleagues at the marketing department.
  2. She collaborated with a team of scientists on the research project.
  3. The company is linked to several other organizations.
  4. Most people connect this brand with good quality.
  5. I always link that song with my childhood memories.
  6. The smell of baking bread reminds me of home.
  7. He is close to the CEO of the company.
  8. The product is directly linked to the company’s reputation.
  9. The new law is not related to any specific incident.
  10. I hired a personal assistant for administrative tasks.

Đáp án bài tập

Bài 1. Điền đáp án đúng

  1. associated with
  2. affiliated with
  3. associate
  4. associates me with
  5. associate
  6. associate
  7. associate
  8. associated with
  9. associates

Bài 2. Viết lại câu có chứa associate

  1. I am associated with my colleagues at the marketing department.
  2. She collaborated with a team of scientists on the research project.
  3. The company is affiliated with several other organizations.
  4. Most people associate this brand with good quality.
  5. I always associate that song with my childhood memories.
  6. The smell of baking bread associates me with home.
  7. He is closely associated with the CEO of the company.
  8. The product is directly associated with the company’s reputation.
  9. The new law is not associated with any specific incident.
  10. I hired a personal associate for administrative tasks.

6. Các kiến thức liên quan

6.1. Associate degree là gì?

Associate degree trong tiếng Anh là bằng liên kết, là một chương trình học sau trung học phổ thông được cấp sau khi hoàn thành 2 năm học tập tại trường đại học hoặc cao đẳng.

Dưới đây là một số cách diễn đạt khác của “associate degree” trong tiếng Anh:

  • Two-year degree: Bằng cấp hai năm
  • Community college degree: Bằng cấp cao đẳng cộng đồng
  • Junior college degree: Bằng cấp cao đẳng cơ sở

Ví dụ:

  • She has an associate degree in nursing. (Cô ấy có bằng liên kết điều dưỡng.)
  • He is currently working on his associate degree in business administration. (Anh ấy hiện đang theo học bằng liên kết quản trị kinh doanh.)
  • I am considering getting an associate degree in computer science. (Tôi đang cân nhắc lấy bằng liên kết khoa học máy tính.)

6.2. Associate director là gì?

Associate Director trong tiếng Anh là Phó giám đốc. Đây là một vị trí quản lý cấp cao trong doanh nghiệp, trực thuộc và hỗ trợ giám đốc (Director) trong việc điều hành và quản lý hoạt động của một bộ phận hoặc toàn công ty.

Dưới đây là một số cách diễn đạt khác của “associate director” trong tiếng Anh:

  • Assistant Director: Trợ lý giám đốc
  • Deputy Director: Phó giám đốc điều hành
  • Vice President: Phó chủ tịch
  • Senior Manager: Giám đốc cấp cao

Ví dụ:

  • She is the Associate Director of Marketing for a large tech company. (Cô ấy là Phó giám đốc Marketing của một công ty công nghệ lớn.)
  • He is the Associate Director of Sales for a pharmaceutical company. (Anh ấy là Phó giám đốc Bán hàng của một công ty dược phẩm.)
  • I am hoping to be promoted to Associate Director in the next few years. (Tôi hy vọng sẽ được thăng chức lên vị trí Phó giám đốc trong vài năm tới.)

7. Kết luận

Hy vọng qua bài viết trên của IELTS Siêu Tốc, bạn đã hiểu sâu hơn về động từ associate, có thêm từ vựng mới về từ đồng nghĩa với associate cũng như biết được và áp dụng chính xác associate đi với giới từ gì. Các bạn hãy ôn tập thật kỹ để nắm bắt và làm chủ kiến thức nhé.

Đồng thời, để củng cố kiến thức ngữ pháp, các bạn hãy dành thời gian tham khảo chuyên mục IELTS Grammar.

Tại đây, các bạn sẽ được cung cấp những bài học chi tiết, dễ hiểu về các chủ điểm ngữ pháp quan trọng, giúp bạn tự tin chinh phục bài thi IELTS. Chúc các bạn học tiếng Anh thật tốt.

Tài liệu tham khảo:

  • Associate: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/associate
  • Acceptable uses for associated with or associated to: https://english.stackexchange.com/questions/78403/acceptable-uses-for-associated-with-or-associated-to
  • Use of the noun associate: https://english.stackexchange.com/questions/257420/use-of-the-noun-associate

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *