Available nghĩa là gì? Available đi với giới từ gì? Giải thích chi tiết nhất

Available là một tính từ tiếng Anh phổ biến và có thể bạn sẽ thường bắt gặp trong nhiều trường hợp khác nhau. Việc sử dụng chính xác giới từ đi cùng available là điều mà ai cũng cần phải biết.

Sử dụng chính xác giới từ đi cùng available giúp việc truyền tải thông điệp trở nên dễ dàng. Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp mọi câu hỏi về available và available đi với giới từ gì?

1. Available nghĩa là gì? Not available là gì?

1.1. Available nghĩa là gì?

Nghĩa: Available có nghĩa là sẵn có, sẵn sàng để sử dụng, có thể mua được, có thể kiếm được, có hiệu lực, có mặt.

Phiên âm:

  • Anh Mỹ: /əˈveɪləbəl/
  • Anh Anh: /əˈveɪləbəl/

Từ loại: Tính từ

Available nghĩa là gì
Available nghĩa là gì

Ví dụ:

  • This book is available in paperback and hardcover. (Cuốn sách này có bản bìa mềm và bìa cứng.)
  • The tickets are still available, but they’re going fast. (Vé vẫn còn, nhưng đang bán hết nhanh.)
  • Are you available to meet tomorrow? (Bạn có rảnh để gặp vào ngày mai không?)
  • The money is available for withdrawal. (Số tiền có thể rút được.)
  • The new software is now available for download. (Phần mềm mới hiện có thể tải xuống.)

1.2. Not available là gì?

Nghĩa: Not available có nghĩa là không có sẵn, không có khả năng,…

Phát âm Anh-Anh: UK  /nɑːt əˈveɪ.lə.bəl/ 

Phát âm Anh- Mỹ:US  /nɑːt əˈveɪ.lə.bəl/

Loại từ: Tính từ

Ví dụ: 

  • Her new book is not available in the library  . (Cuốn sách mới của cô ấy không có sẵn trong thư viện.)
  • Do you have any rooms not available this weekend? (Bạn có phòng nào không còn trống vào cuối tuần này không?)

2. Các family word của available

Bên cạnh tính từ available, chúng ta hãy khám phá thế giới từ vựng phong phú xoay quanh available với các family word của available đầy đủ và chi tiết!

Word FamilyTừ loạiNghĩaVí dụ
AvailabilityDanh từSự sẵn có, khả năng sử dụngThe availability of parking spaces is limited. (Sự sẵn có của chỗ đậu xe là hạn chế.)
UnavailabilityDanh từSự không sẵn có, khả năng không sử dụngThe unavailability of the product caused customer frustration. (Sự không sẵn có của sản phẩm khiến khách hàng thất vọng.)
AvailĐộng từTận dụng, sử dụngHe availed himself of the opportunity to travel to Europe. (Anh ấy tận dụng cơ hội để đi du lịch châu Âu.)
AvailinglyTrạng từHữu ích, hiệu quảThe new medicine proved to be availingly in treating the disease. (Loại thuốc mới đã chứng minh tính hiệu quả trong việc điều trị bệnh.)
Các family word của available

Xem thêm:

3. Available đi với giới từ gì?

Thông thường trong tiếng Anh, available thường đi với các giới từ from, for và to. Giới từ đi với available phụ thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa cụ thể mà bạn muốn truyền tải. Dưới đây là một số ví dụ về các giới từ phổ biến đi với available.

3.1. Available đi với giới từ for

Chức năng: Dùng để thể hiện mục đích hoặc đối tượng mà một cái gì đó có sẵn.

Ví dụ:

  • The book is available for purchase online. (Sách có sẵn để mua trực tuyến.)
  • The service is available for customers only. (Dịch vụ chỉ dành cho khách hàng.)
  • The scholarship is available for students with financial need. (Học bổng dành cho sinh viên có khó khăn về tài chính.)

3.2. Available đi với giới từ to

Chức năng: Dùng để thể hiện người hoặc nhóm người mà một cái gì đó có sẵn.

Ví dụ:

  • The information is available to all employees. (Thông tin này dành cho tất cả nhân viên.)
  • The resources are available to the public. (Tài nguyên này dành cho công chúng.)
  • The help is available to anyone who needs it. (Hỗ trợ dành cho bất kỳ ai cần nó.)

3.3. Available đi với giới từ from

Chức năng: Dùng để thể hiện nguồn gốc hoặc nơi mà một cái gì đó có sẵn.

Ví dụ:

  • The product is available from various retailers. (Sản phẩm có sẵn tại nhiều nhà bán lẻ khác nhau.)
  • The tickets can be purchased from the official website. (Vé có thể được mua từ trang web chính thức.)
  • The information is available from a variety of sources. (Thông tin có sẵn từ nhiều nguồn khác nhau.)

3.4. Available đi với giới từ in

Chức năng: Dùng để thể hiện vị trí hoặc thời điểm mà một cái gì đó có sẵn.

Ví dụ:

  • The book is available in the library. (Sách có sẵn trong thư viện.)
  • The information is available in print and online. (Thông tin có sẵn ở dạng in và trực tuyến.)
  • The product is available in various retailers. (Sản phẩm có sẵn ở nhiều nhà bán lẻ khác nhau.)

3.5. Available đi với giới từ on

Chức năng: Dùng để thể hiện phương tiện hoặc nền tảng mà một cái gì đó có sẵn.

Ví dụ:

  • The app is available on iOS and Android devices. (Ứng dụng có sẵn trên thiết bị iOS và Android.)
  • The information is available on the company’s website. (Thông tin có sẵn trên trang web của công ty.)
  • The course is available on an online platform. (Khóa học có sẵn trên nền tảng trực tuyến.)

Ngoài ra, còn một trường hợp nữa, đó là tính từ available cũng có thể đứng một mình mà không có giới từ. Trong trường hợp này, tính từ available được sử dụng để nhấn mạnh sự sẵn có của một cái gì đó.

Ví dụ:

  • The tickets are available. (Vé có sẵn.)
  • The information is available. (Thông tin có sẵn.)

Lưu ý:

  • Việc lựa chọn giới từ phù hợp phụ thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa cụ thể mà bạn muốn truyền tải.
  • Bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ trong từ điển hoặc các tài liệu tiếng Anh uy tín để sử dụng “available” một cách chính xác và hiệu quả.
  • Ngoài các giới từ phổ biến trên, “available” cũng có thể đi với một số giới từ khác trong một số trường hợp nhất định.

4. Các từ đồng nghĩa với available

Bảng này cung cấp danh sách đầy đủ các từ đồng nghĩa với available chính xác để giúp bạn truyền tải ý nghĩa của mình một cách hiệu quả nhất.

Từ đồng nghĩaNghĩaVí dụ
accessibledễ tiếp cận, dễ sử dụngThe information is accessible to everyone. (Thông tin này có thể truy cập được bởi mọi người.)
attainablecó thể đạt được, có thể đạt đượcThe goal is attainable if you work hard. (Mục tiêu có thể đạt được nếu bạn nỗ lực.)
obtainablecó thể kiếm được, có thể có đượcThe scholarship is obtainable by students with high academic achievements. (Học bổng dành cho sinh viên có thành tích học tập cao.)
procurablecó thể kiếm được, có thể tìm thấyThe rare book is procurable from a specialized bookstore. (Cuốn sách hiếm có thể tìm thấy tại một hiệu sách chuyên ngành.)
at handsẵn có, sẵn sàng sử dụngThe tools are at hand for you to start the project. (Bạn có sẵn các công cụ để bắt đầu dự án.)
on handsẵn có, sẵn sàng sử dụngThe medication is on hand in case of an emergency. (Thuốc có sẵn trong trường hợp khẩn cấp.)
within reachtrong tầm tay, có thể đạt đượcThe dream is within reach if you believe in yourself. (Giấc mơ nằm trong tầm tay nếu bạn tin tưởng vào bản thân.)
in stockcó sẵn trong khoThe product is currently in stock and ready to be shipped. (Sản phẩm hiện có sẵn trong kho và sẵn sàng để giao hàng.)
Các từ trái nghĩa với available

5. Các từ trái nghĩa với available

Bảng dưới cung cấp chi tiết cùng ví dụ minh họa sẽ cung cấp cho bạn danh sách đầy đủ các từ trái nghĩa của available ở nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Từ trái nghĩaNghĩaVí dụ
Unavailablekhông có sẵn, không thể sử dụng đượcThe tickets are unavailable due to the high demand. (Vé không còn sẵn do nhu cầu cao.)
Occupiedđã được sử dụng, không trống rỗngThe room is currently occupied. (Phòng hiện đang bị chiếm dụng.)
Engagedkhông rảnh, bậnThe doctor is engaged with a patient right now. (Bác sĩ đang bận khám bệnh nhân.)
Inaccessiblekhông thể tiếp cận được, không thể sử dụng đượcThe information is inaccessible to the public. (Thông tin không thể truy cập được bởi công chúng.)
Các từ trái nghĩa với available

Xem thêm:

6. Phân biệt sự khác biệt giữa cấu trúc be available for và be available to trong tiếng Anh

Bạn đã từng bối rối khi lựa chọn giữa be available for và be available to trong tiếng Anh?

Bài viết này sẽ giải đáp thắc mắc của bạn một cách chi tiết, giúp bạn phân biệt rõ ràng hai cấu trúc này dựa trên những điểm khác biệt về nghĩa, cách sử dụng và ví dụ minh họa.

Đặc điểmBe available ForBe available to
Nhấn mạnhSự cam kết, sự sẵn sàng dành thời gian hoặc nguồn lựcKhả năng, sự sẵn sàng hỗ trợ, giúp đỡ hoặc cung cấp
Chức năngđược sử dụng khi nói về một kế hoạch hoặc sự kiện.được sử dụng khi nói về một hành động
Ví dụ– I’m available for a meeting on Monday afternoon. (Tôi sẵn sàng tham gia cuộc họp vào chiều thứ Hai.)
– The doctor is available for appointments on Tuesdays and Thursdays. (Bác sĩ sẵn sàng khám vào thứ Ba và thứ Năm.)
– The company is available for consulting services. (Công ty sẵn sàng cung cấp dịch vụ tư vấn.)
– I’m available to help you with your homework. (Tôi sẵn sàng giúp bạn làm bài tập về nhà.)
– The teacher is available to answer your questions. (Giáo viên sẵn sàng trả lời câu hỏi của bạn.)
– The library is available to all students. (Thư viện dành cho tất cả học sinh.)
Phân biệt sự khác biệt giữa cấu trúc be available for và be available to

Xem thêm:

7. Phân biệt ready và available

Ready và available đều là những từ tiếng Anh phổ biến có thể được sử dụng để mô tả trạng thái của một cái gì đó hoặc ai đó.

Tuy nhiên, hai từ này có những sắc thái nghĩa khác nhau và được sử dụng trong những ngữ cảnh khác nhau.

ReadyAvailable
Chức năngĐược sử dụng để mô tả trạng thái sẵn sàng để bắt đầu hoặc thực hiện một cái gì đó. Nó nhấn mạnh vào sự chuẩn bị và sự hoàn tất của chủ ngữ hoặc đối tượng.Được sử dụng để mô tả trạng thái có sẵn cho một cái gì đó hoặc ai đó. Nó nhấn mạnh vào sự hiện diện và khả năng tiếp cận của chủ ngữ hoặc đối tượng.
Ví dụThe food is ready. (Thức ăn đã sẵn sàng.)
Are you ready to leave? (Bạn đã sẵn sàng để đi chưa?)
The project is ready for launch. (Dự án đã sẵn sàng để ra mắt.)
The car is available for rent. (Xe có sẵn cho thuê.)
The doctor is available to see patients now. (Bác sĩ hiện đang có mặt để khám bệnh nhân.)
The information is available online. (Thông tin có sẵn trên mạng.)
Phân biệt ready và available

8. Bài tập available đi với giới từ gì

Để giúp bạn nắm rõ hơn cách sử dụng  available đi với giới từ gì dưới đây là một số bài tập bạn có thể vận dụng. 

Bài tập available đi với giới từ gì
Bài tập available đi với giới từ gì

Bài tập 1: Điền từ còn thiếu vào chỗ trống

Điền giới từ còn thiếu vào chỗ trống để hoàn thiện câu.

  1. The new software is available__________ download now.
  2. The concert tickets are no longer available__________ purchase.
  3. Are you available__________ help me with the project?
  4. The information you need is available__________ in the company’s website.
  5. The mechanic will be available__________ to fix your car tomorrow afternoon.
  6. I’m available__________a meeting on Monday afternoon.
  7. The product is available __________ various retailers.
  8. The medication is available __________  tablet and capsule form.
  9. The course is available  __________   an online platform. 
  10. The tickets can be purchased__________  the official website.

Đáp án

  1. for
  2. for
  3. to
  4. on
  5. to
  6. for
  7. from
  8. in
  9. on
  10. from

Bài tập 2. Chọn đáp án đúng

Chọn giới từ đúng trong câu 

1. The company’s new product is now __________ purchase online.

  • A. available at 
  • B. available for 
  • C. available to

2. I’m not __________ help you with your homework tonight. I have a prior commitment.

  • A. available to 
  • B. available for 
  • C. available at

3. The information you need is __________ the company’s website.

  • A. available on
  • B. available in 
  • C. available at

4. Are you __________ a cup of coffee?

  • A. available with 
  • B. available for 
  • C. available to

5. The teacher is always __________ answer her students’ questions.

  • A. available to 
  • B. available for 
  • C. available at

Đáp án

  1. B
  2. A
  3. A
  4. A
  5. A

9. Kết luận

Hy vọng qua bài viết trên của IELTS Siêu Tốc, bạn đã hiểu sâu hơn về trạng từ briefly, có thêm từ vựng mới về các từ đồng nghĩa với briefly, cũng như biết cách áp dụng chính xác available đi với giới từ gì. Để nắm vững kiến thức và làm chủ từ vựng này, các bạn hãy ôn tập thật kỹ và thường xuyên. 

Ngoài ra, để củng cố kiến thức ngữ pháp, các bạn hãy dành thời gian tham khảo chuyên mục IELTS Grammar. Tại đây, bạn sẽ được cung cấp những bài học chi tiết, dễ hiểu về các chủ điểm ngữ pháp quan trọng. 

Những bài học này không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng ngữ pháp trong tiếng Anh mà còn giúp bạn tự tin hơn khi làm bài thi IELTS.

Hơn nữa, việc nắm vững ngữ pháp sẽ hỗ trợ rất nhiều trong việc phát triển kỹ năng viết và nói, giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách mạch lạc và chính xác. 

Tài liệu tham khảo:

  • Available: https://dictionary.cambridge.org/vi/thesaurus/available
  • Available to VS available for: https://ell.stackexchange.com/questions/225978/available-to-vs-available-for

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *