Cause là gì? Cause đi với giới từ gì? Cause + gì? Phân biệt cause với reason, motive

Cause là một danh từ tiếng Anh tưởng chừng đơn giản nhưng lại ẩn chứa nhiều điều thú vị. Cause  là một danh từ đa nghĩa, đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt nguyên nhân và lý do dẫn đến một sự kiện, hiện tượng hay tình trạng nào đó. Tuy nhiên, nhiều người học vẫn còn e ngại khi sử dụng vì chưa tự tin nắm rõ về danh từ này. 

Bạn đang băn khoăn liệu cause có nghĩa là gì, cause đi với giới từ gì để sử dụng một cách chính xác và tự nhiên? Đừng lo lắng, bài viết này của IELTS Siêu tốc sẽ là chìa khóa giúp bạn giải mã! 

1. Cause là gì?

Bạn đã bao giờ thắc mắc cause mang ý nghĩa gì? Liệu nó chỉ đơn thuần là nguyên nhân hay còn ẩn chứa những tầng nghĩa sâu hơn? Hãy cùng khám phá ngay bên dưới.

Cause là gì?
Cause là gì?

Phiên âm IPA: /kɔːz/ (n)

Từ điển Cambridge định nghĩa cause với 3 mặt nghĩa như sau: 

The reason why something, especially something bad, happens: lý do tại sao của một điều gì đó, đặc biệt là những điều tồi tệ, những điều đã xảy ra. 

Ví dụ: 

  • Smoking is a major cause of lung cancer. (Hút thuốc lá là nguyên nhân chính gây ung thư phổi.)
  • Lack of preparation was the cause of their failure. (Thiếu sự chuẩn bị là nguyên nhân dẫn đến thất bại của họ.)

A reason to feel something or to behave in a particular way: lý do làm cho bạn cảm nhận thấy một điều gì đó hoặc để hành xử theo một cách cụ thể nào đó.

Ví dụ: 

  • His cause for being late was a car accident. (Lý do khiến anh ấy đến muộn là do tai nạn xe hơi.)
  • Her cause for sadness was the loss of her beloved pet. (Lý do khiến cô ấy buồn là vì mất đi thú cưng yêu quý.)

A socially valuable principle that is strongly supported by some people: một nguyên tắc có giá trị với xã hội được một số người ủng hộ mạnh mẽ.

Ví dụ: 

  • Environmentalism is a cause that is gaining popularity among young people. (Bảo vệ môi trường là một mục tiêu đang ngày càng phổ biến trong giới trẻ.)
  • She is a strong advocate for the cause of women’s rights. (Cô ấy là một người ủng hộ mạnh mẽ vì mục đích nữ quyền.)

2. Cause đi với giới từ gì?

Bạn đã bao giờ băn khoăn Cause đi với giới từ gì? để sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh một cách chính xác và tự nhiên? Đừng lo lắng, nội dung ở phần này sẽ tập trung vào việc giải đáp thắc mắc trên để bạn có thể sử dụng cause một cách chính xác và hiệu quả trong giao tiếp tiếng Anh.

Cause đi với giới từ gì?
Cause đi với giới từ gì?

2.1. Cause + of

Được sử dụng để chỉ nguyên nhân trực tiếp dẫn đến một sự kiện, hiện tượng hay tình trạng nào đó. Thể hiện mối quan hệ nhân quả giữa nguyên nhân và kết quả. Mang sắc thái tiêu cực, thường đề cập đến những hậu quả không mong muốn.

Ví dụ:

  • The heavy rain was the cause of the flood. (Mưa lớn là nguyên nhân gây ra lũ lụt.)
  • The lack of sleep was the cause of her poor performance at work. (Thiếu ngủ là nguyên nhân khiến cô ấy làm việc kém hiệu quả.)

2.2. Cause + for

Được sử dụng để chỉ lý do, động cơ  khiến ai đó cảm thấy hoặc làm điều gì đó. Thể hiện mối quan hệ logic giữa lý do và hành động/cảm xúc. Mang sắc thái trung lập, có thể đề cập đến cả hậu quả tích cực và tiêu cực.

Ví dụ:

  • The good news was a cause for celebration. (Tin tốt là lý do để ăn mừng.)
  • Her illness was a cause for concern. (Bệnh tật của cô ấy là lý do khiến mọi người lo lắng.)

3. Một số cấu trúc với cause – Sau cause là gì?

Cùng khám phá các cấu trúc cause liên quan khác mở rộng kiến thức tiếng Anh của bạn.

 Một số cấu trúc với cause - Sau cause là gì?
Một số cấu trúc với cause – Sau cause là gì?

3.1. S + cause + sb + sth

Mẫu câu này thường được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa người hoặc thứ gì đó gây tác động hoặc ảnh hưởng đến ai đó khiến họ cảm thấy như thế nào

Ví dụ: 

  • The continuous smoking in the office caused the non-smoking employees discomfort. (Việc hút thuốc liên tục trong văn phòng làm cho những nhân viên khác cảm thấy không thoải mái.)
  • The constant interruptions during the meeting caused the presenter frustration. (Sự gián đoạn liên tục trong cuộc họp làm cho người trình bày cảm thấy tức giận.)

3.2. S + cause + sb/sth + to do sth

Mẫu câu này thường được sử dụng để diễn đạt rằng người hoặc thứ gì đó tác động hoặc khiến cho người hoặc vật thực hiện một hành động cụ thể.

Ví dụ: 

  • The doctor’s advice caused me to change my diet. (Lời khuyên của bác sĩ khiến tôi thay đổi chế độ ăn uống.)
  • The loud noise caused the baby to wake up and cry. (Tiếng ồn lớn khiến em bé thức dậy và khóc.)

3.3. Cause a stir

Đây là một cụm từ tiếng Anh vô cùng hữu ích để miêu tả việc một sự kiện, thông tin hay hành động nào đó thu hút sự chú ý, được bàn tán sôi nổi và khơi gợi sự quan tâm, nhiều ý kiến từ cộng đồng.

Ví dụ: 

  • The controversial statement caused a stir among the public. (Tuyên bố gây tranh cãi đã khuấy động dư luận)
  • The new fashion trend caused a stir in the fashion industry. (Xu hướng thời trang mới đã gây bão trong ngành công nghiệp thời trang)

3.4. A lost cause 

Là một cụm từ tiếng Anh được sử dụng để mô tả một vấn đề, mục tiêu, hoặc người mà mọi nỗ lực để cải thiện hoặc thay đổi đều được xem là vô ích, vô vọng hoặc không thể đạt được. Cụm từ này thường để chỉ sự tuyệt vọng trước một tình huống không thể thay đổi hay cải thiện.

Ví dụ: 

  • Saving the endangered species is a lost cause if we don’t act now. (Cứu các loài động vật quý hiếm sẽ là một nỗ lực vô ích nếu chúng ta không hành động ngay bây giờ.)
  • Trying to convince him to change his mind is a lost cause. (Cố gắng thuyết phục anh ta thay đổi suy nghĩ là một nỗ lực vô ích.)

3.5. Have cause to do sth

Đây là một cụm từ tiếng Anh được sử dụng để diễn đạt sự tồn tại của lý do, nguyên nhân, hoặc cơ sở hợp lý cho việc thực hiện một hành động nào đó. Cụm từ này mang ý nghĩa khẳng định rằng hành động đó được thực hiện dựa trên cơ sở chính đáng, hợp lý chứ không phải ngẫu nhiên hay vô lý.

Ví dụ: 

  • I have cause to believe that he is innocent. (Tôi có lý do để tin rằng anh ta vô tội.)
  • She had cause to be angry after he lied to her. (Cô ấy có lý do để tức giận sau khi anh ta nói dối cô ấy.)

3.6. Give up the cause

Cụm từ này được sử dụng để diễn đạt hành động từ bỏ, ngừng theo đuổi hoặc ủng hộ một mục tiêu, ý kiến hoặc phong trào cụ thể nào đó. Cụm từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự thất bại hoặc chán nản trong việc đạt được mục tiêu đề ra.

Ví dụ: 

  • After years of fighting for her rights, she finally gave up the cause. (Sau nhiều năm đấu tranh cho quyền lợi của mình, cuối cùng cô ấy cũng đã từ bỏ.)
  • He gave up the cause of environmentalism because he felt like his efforts were in vain. (Anh ấy đã từ bỏ phong trào bảo vệ môi trường vì anh ấy cảm thấy nỗ lực của mình là vô ích.)

3.7. Make common cause (with sb)

Cụm từ tiếng Anh mang ý nghĩa hợp tác, liên minh hoặc chung tay với người khác để đạt được một mục tiêu hay lợi ích chung. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh cần sự đoàn kết và nỗ lực tập thể để giải quyết vấn đề hoặc đạt được thành tựu.

Ví dụ: 

  • The environmentalists and local residents made common cause to stop the construction of the new factory. (Các nhà môi trường và người dân địa phương đã chung tay để ngăn chặn việc xây dựng nhà máy mới.)
  • The two companies made common cause to develop a new product. (Hai công ty đã liên minh để phát triển một sản phẩm mới.)

3.8. Be for/in a good cause

Được sử dụng để diễn đạt việc hỗ trợ hoặc tham gia vào một mục tiêu, hoạt động hay tổ chức mang tính tích cực và có ý nghĩa đối với xã hội, môi trường, hay cộng đồng. Cụm từ này thường thể hiện sự tự nguyện, nhiệt huyết và mong muốn đóng góp cho những điều tốt đẹp.

Ví dụ: 

  • She volunteered her time to help at the animal shelter because it was for a good cause. (Cô ấy đã tình nguyện giúp đỡ ở trại cứu hộ động vật vì đó là một mục tiêu tốt đẹp.)
  • The company donates a portion of its profits to charities that are in a good cause. (Công ty quyên góp một phần lợi nhuận cho các tổ chức từ thiện vì một mục đích tốt đẹp.)

4. Các từ đồng nghĩa với cause trong tiếng Anh

Việc sử dụng từ ngữ chính xác và linh hoạt là yếu tố then chốt để giao tiếp hiệu quả trong tiếng Anh. Dưới đây là các từ đồng nghĩa với cause, giúp bạn mở rộng vốn từ và tự tin giao tiếp.

Các từ đồng nghĩa với cause trong tiếng Anh
Các từ đồng nghĩa với cause trong tiếng Anh
Từ đồng nghĩaPhiên âmÝ nghĩaVí dụ câu
Bring about/brɪŋ əˈbaʊt/Gây ra, mang lại, dẫn đếnClimate change is bringing about extreme weather events such as hurricanes and floods. (Biến đổi khí hậu gây ra những hiện tượng thời tiết cực đoan như bão và lũ lụt.)
Result in/rɪˈzʌlt ɪn/Kết quả là, dẫn đếnHis hard work and dedication resulted in his promotion to manager. (Sự chăm chỉ và cống hiến của anh ấy đã dẫn đến kết quả là anh ấy được thăng chức lên quản lý.)
Lead to/liːd tuː/Dẫn đến, đưa đếnA lack of education can lead to poverty and unemployment. (Thiếu giáo dục có thể dẫn đến đói nghèo và thất nghiệp.)
Trigger/ˈtrɪɡər/Gây ra, kích hoạt hoặc khởi đầu một sự kiệnThe terrorist attack triggered a state of emergency. (Vụ tấn công khủng bố đã kích hoạt tình trạng khẩn cấp.)
Be responsible for/biː rɪˈspɒnsəbl fɔːr/Chịu trách nhiệm cho việc gìThe company is responsible for ensuring the safety of its employees. (Công ty chịu trách nhiệm đảm bảo an toàn cho nhân viên.)

5. Phân biệt cause với reason 

Cause và reason đều là những từ tiếng Anh thường được sử dụng để giải thích lý do cho một sự kiện hoặc hành động. Tuy nhiên, hai từ này có những điểm khác biệt quan trọng về ý nghĩa và cách sử dụng.

Phân biệt cause với reason 
Phân biệt cause với reason 
Cause (nguyên nhân)Reason (lý do)
Ý nghĩaThường được sử dụng để chỉ một yếu tố hoặc tác nhân xảy ra hay làm gì dẫn đến một kết quả hoặc hậu quả.Nó thường tập trung vào mối quan hệ nhân quả giữa các tác nhân, sự kiện. Được sử dụng để giải thích mục đích, lý do hoặc động cơ cho một hành động hoặc sự kiện. Nó thường tập trung vào suy nghĩ, cảm xúc hoặc lòng tin của người hoặc thứ gì đó.
Ví dụThe cause of the fire was an electrical fault. (Nguyên nhân của vụ cháy là do sự cố điện.)I went to the store for the reason of buying some groceries. (Tôi đến cửa hàng với lý do là mua một số đồ tạp hóa.)

6. Cause và because khác nhau như nào?

Cause và because đều được sử dụng để giải thích lý do cho một hành động, sự kiện hoặc kết quả nào đó. Cả hai đều thể hiện mối quan hệ nhân quả giữa hai sự vật hoặc sự việc. Tuy nhiên, cause và because vẫn tồn tại những điểm khác nhau như sau:

Cause và because khác nhau như nào?
Cause và because khác nhau như nào?
CauseBecause
Loại từDanh từ / Động từLiên từ
Cấu trúc câuTheo sau bởi tân ngữ.Theo sau bởi mệnh đề.
Chức năngGợi ý nguyên nhân dẫn đến hậu quả không tốt. (Thường mang sắc thái tiêu cực)Giải thích nguyên nhân mà không mang ý nghĩa tiêu cực hay tích cực. (Trung lập)
Ví dụThe cause of the accident was speeding. (Nguyên nhân của vụ tai nạn là do chạy quá tốc độ.)I didn’t go to the party because I was sick. (Tôi không đến dự tiệc vì tôi bị ốm.)
Lưu ýCause khác với “‘cause”: “‘cause” là dạng viết tắt không chính thức của “because”.

7. Bài tập cause đi với giới từ gì?

Dưới đây là các bài tập đã được tổng hợp từ những kiến thức trên. Hãy cùng kiểm tra xem bạn đã nắm được ngữ pháp của cause chưa nhé!

Bài tập cause đi với giới từ gì?
Bài tập cause đi với giới từ gì?

Bài tập 1. Điền các từ sau: bring, result, lead, trigger, responsible thích hợp vào chỗ trống

  1. The heavy rains _______ in  severe flooding in many parts of the country. 
  2. The new law _______ to a significant reduction in crime rates. 
  3. The company’s decision to lay off workers _______ widespread protests. 
  4. The doctor’s negligence was _______ for the patient’s death. 
  5. The invention of the printing press _______ about a revolution in communication. 

Đáp án:

  1. resulted 
  2. led
  3. triggered
  4.  responsible
  5.  brought

Bài tập 2. Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống

  1. The heavy rain was the cause_______  flooding in the streets.
  2. Lack of sleep can be a major cause _______  health problems.
  3. The teacher’s strict rules were the cause _______  concern among the students.
  4. The sudden increase in prices was the cause _______ inflation in the economy.
  5. His reckless driving was the cause _______  the accident.
  6. The absence of proper maintenance was the cause _______  the machine breakdown.
  7. The new law was the cause_______ celebration for environmental activists.
  8. The faulty wiring was the cause _______ the fire in the building.
  9. Lack of communication can be a common cause _______  misunderstanding between people.
  10. The scientist’s groundbreaking research was the cause _______  excitement in the scientific community.

Đáp án: 

  1. of
  2. of
  3. for
  4. of
  5. of
  6. of
  7. for
  8. of
  9. of
  10. for

Bài tập 3: Điền cause hoặc reason thích hợp vào chỗ trống

  1. The main _____ of the accident was the driver’s speeding.
  2. I couldn’t go to the party because of a _____ problem.
  3. What is the _____ for your decision to leave the company?
  4. The heavy rain was the _____ of the flood.
  5. I need to understand the _____ of your actions before I can help you.
  6. The company’s _____ for the layoffs was the economic downturn.
  7. The _____ of the fire is still under investigation.
  8. I have a good _____ for being late.
  9. The _____ of the disease is unknown.
  10. The _____ of the war is complex and multifaceted.

Đáp án:

  1. cause
  2. reason
  3. reason
  4. cause
  5. reason
  6. reason
  7. cause
  8. reason
  9. cause
  10. cause

8. Kết luận

Qua các nội dung trên, IELTS Siêu Tốc đã cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về danh động từ cause, bao gồm định nghĩa, cause đi với giới từ gì, các cấu trúc, từ đồng nghĩa và cách phân biệt với reason và sự khác nhau với because. Hãy dành thời gian đọc kỹ bài viết và hoàn thành bài tập để củng cố kiến thức của bạn về cause một từ vựng được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh nhé.

Để trau dồi thêm kiến thức ngữ pháp tiếng Anh, bạn đừng quên khám phá thêm nhiều cấu trúc ngữ pháp bổ ích khác tại chuyên mục IELTS Grammar.

Tài liệu tham khảo:

  • Cause: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/cause 
  • Because: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/because
  • Reason: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/reason 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *