Paraphrase là gì? Chinh phục IELTS Writing với 6 cách Paraphrasing cực hay

Paraphrase là gì mà có thể khiến nhiều bạn học IELTS phải đau đầu mỗi khi “đụng độ” Writing task thế nhỉ? Vậy Paraphrase là gì và tại sao nó lại “mở khóa” thành công trong IELTS Writing? Hãy cùng IELTS Siêu Tốc tìm hiểu ngay trong bài viết hôm nay.

1. Paraphrase là gì? Vì sao cần phải Paraphrase trong IELTS Writing?

Trong quá trình học tiếng Anh, đặc biệt là chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, nhiều người học gặp khó khăn với yêu cầu Paraphrase. Tuy nhiên, đây lại là một kỹ năng rất quan trọng và có thể giúp bạn nâng cao điểm số trong bài thi Writing.

1.1. Khái niệm Paraphrase

Paraphrase là kỹ năng diễn đạt lại ý nghĩa của một câu, đoạn văn hoặc bài viết bằng những từ ngữ khác mà vẫn giữ nguyên nội dung và ý tưởng gốc. Người học tiếng Anh thường tiếp xúc với yêu cầu Paraphrase trong các bài tập, bài kiểm tra hoặc khi cần tóm tắt thông tin từ các nguồn tài liệu.

Ví dụ:

  • The city skyline at night is a breathtaking sight.

→ The urban landscape after dark is a magnificent view to behold.

  • Exercising regularly can improve your overall health and fitness.

→ Engaging in physical activity on a consistent basis can enhance your general well-being and physique.

  • The researcher conducted a thorough investigation to uncover the root causes of the problem.

→ The scholar carried out an extensive study to identify the underlying reasons behind the issue.

Khái niệm và thông tin về paraphrase
Khái niệm và thông tin về paraphrase

1.2. Tại sao Paraphrase là “chìa khóa” trong IELTS Writing?

Paraphrase là một kỹ năng vô cùng quan trọng trong IELTS Writing vì nó không chỉ thể hiện vốn từ vựng phong phú của bạn mà còn giúp cải thiện nhiều kỹ năng khác.

Cụ thể, khi sử dụng Paraphrase, bạn sẽ phải tìm ra các cách diễn đạt khác biệt nhưng vẫn truyền đạt được chính xác ý tưởng gốc. Paraphrase là một kỹ năng quan trọng trong IELTS Writing vì nó giúp nâng cao điểm số trong các tiêu chí đánh giá, như:

  1. Lexical Resources: Sử dụng Paraphrase thể hiện vốn từ vựng phong phú của bạn, giúp tránh lặp lại từ ngữ.
  2. Grammar Range and Accuracy: Paraphrase yêu cầu bạn sử dụng các cấu trúc ngữ pháp đa dạng để diễn đạt ý tưởng.
  3. Task Achievement: Paraphrase giúp hoàn thiện IELTS Writing Task 1 và IELTS Writing Task 2 nhanh hơn ở phần mở bài và kết luận.
  4. Reading Comprehension: Kỹ năng Paraphrase giúp bạn nhận biết thông tin nhanh hơn khi đọc bài mẫu.
  5. Brainstorming: Paraphrase cải thiện kỹ năng Brainstorm, giúp bạn tìm ra nhiều ý tưởng và cách diễn đạt khác nhau.

Quá trình này giúp bạn rèn luyện và nâng cao kỹ năng sử dụng ngôn ngữ, từ vựng, ngữ pháp, đồng thời cũng cải thiện khả năng đọc hiểu và tư duy logic. Vì vậy có thể nói, Paraphrase là “chìa khóa” giúp bạn chinh phục IELTS Writing một cách hiệu quả.

2. Các lỗi sai về paraphrase người học thường hay phạm phải

Các lỗi sai về paraphrase người học thường hay phạm phải:

  • Hiểu sai nghĩa của câu gốc: Đây là lỗi sai cơ bản và phổ biến nhất. Do không hiểu rõ nghĩa của câu gốc, người học có thể paraphrase sai lệch ý nghĩa, dẫn đến việc truyền tải thông tin sai lầm.
  • Sử dụng từ vựng không phù hợp: Việc sử dụng từ vựng không phù hợp về nghĩa hoặc ngữ cảnh có thể khiến câu paraphrase trở nên khó hiểu hoặc thậm chí thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu gốc.
  • Dùng từ đồng nghĩa một cách máy móc: Nhiều người học có xu hướng thay thế tất cả các từ trong câu gốc bằng từ đồng nghĩa mà không chú ý đến ngữ cảnh và sắc thái của từng từ. Điều này có thể khiến câu paraphrase trở nên cứng nhắc và thiếu tự nhiên.
  • Sai ngữ pháp: Lỗi sai ngữ pháp là một yếu tố ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng của câu paraphrase. Khi paraphrase, người học cần đảm bảo rằng câu được viết đúng ngữ pháp tiếng Anh.
  • Lặp lại từ ngữ: Việc lặp lại quá nhiều từ ngữ trong câu paraphrase có thể khiến câu văn trở nên nhàm chán và thiếu sáng tạo.
  • Paraphrase không đầy đủ: Một số người học chỉ paraphrase một phần câu gốc mà không paraphrase toàn bộ ý nghĩa. Điều này có thể khiến người đọc không hiểu đầy đủ thông tin được truyền tải.
  • Paraphrase quá dài dòng: Câu paraphrase nên ngắn gọn và súc tích, dễ hiểu. Việc paraphrase quá dài dòng có thể khiến người đọc mất tập trung và khó nắm bắt ý chính.
  • Không chú ý đến ngữ điệu: Ngữ điệu của câu paraphrase cũng cần phù hợp với ngữ điệu của câu gốc. Ví dụ, nếu câu gốc mang tính trang trọng, câu paraphrase cũng cần mang tính trang trọng tương tự.
  • Sử dụng quá nhiều từ ngữ học thuật: Việc sử dụng quá nhiều từ ngữ học thuật có thể khiến câu paraphrase trở nên khó hiểu đối với những người đọc không có chuyên môn.
  • Không kiểm tra lại: Sau khi paraphrase xong, người học cần kiểm tra lại kỹ lưỡng để đảm bảo rằng câu paraphrase đã truyền tải đúng nghĩa của câu gốc và không mắc lỗi sai về ngữ pháp hoặc từ vựng.

Xem thêm:

3. 6 cách Paraphrase trong IELTS Writing

Paraphrasing là một kỹ năng quan trọng trong bài thi IELTS Writing, giúp bạn diễn đạt lại ý tưởng của câu/đoạn văn bằng cách sử dụng từ ngữ khác mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa gốc. Sau đây là 6 phương pháp Paraphrase cơ bản bạn nên nắm rõ.

Những cách Paraphrase trong IELTS Writing
Những cách Paraphrase trong IELTS Writing

3.1. Đảo thứ tự các từ trong câu

Phương pháp này spuyên vào việc sắp xếp lại thứ tự từ ngữ trong câu nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa gốc. Cách thực hiện như sau:

  • Xác định các thành phần chính trong câu (chủ ngữ, động từ, tân ngữ, bổ ngữ, etc.)
  • Đảo ngược thứ tự sắp xếp các thành phần này mà vẫn giữ ý nghĩa câu.

Ví dụ: 

  • The student received an excellent grade on the exam.

→ An excellent grade on the exam was received by the student.

Ở đây, chủ ngữ “The student” đã được chuyển về sau, còn tân ngữ “an excellent grade on the exam” được đưa lên đầu câu. Tuy nhiên, ý nghĩa câu vẫn không thay đổi.

Lưu ý: Khi sử dụng phương pháp này, bạn cần lưu ý cấu trúc ngữ pháp để câu vẫn mạch lạc và đúng ngữ pháp. Đồng thời, không nên đảo thứ tự quá phức tạp, tránh làm câu trở nên lạ lẫm. Cách diễn đạt mới vẫn cần phải tự nhiên và dễ hiểu.

3.2. Sử dụng từ đồng nghĩa/trái nghĩa

Phương pháp này dựa trên việc tìm các từ có nghĩa tương tự hoặc trái nghĩa với từ gốc trong câu. Cách thực hiện như sau:

  • Xác định từ khóa/từ quan trọng trong câu
  • Tìm các từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa để thay thế các từ này
  • Sắp xếp lại câu sao cho vẫn giữ nguyên ý nghĩa

Ví dụ:

  • The situation was very grave.

→ The predicament was extremely serious.

Ở đây, từ “grave” được thay thế bằng từ đồng nghĩa “serious”, và “situation” được thay bằng từ đồng nghĩa “predicament”.

Lưu ý: Khi sử dụng phương pháp này, cần lưu ý chọn từ đồng nghĩa/trái nghĩa phù hợp với ngữ cảnh và đảm bảo câu vẫn mạch lạc, tự nhiên.

3.3. Đổi sang passive voice và ngược lại

Phương pháp này spuyên vào việc chuyển câu từ chủ động sang bị động hoặc ngược lại. Cách thực hiện:

  • Xác định chủ ngữ, động từ và tân ngữ trong câu
  • Đổi chủ ngữ thành tân ngữ và tân ngữ thành chủ ngữ
  • Sử dụng động từ ở dạng bị động (was/were + past participle)

Ví dụ: 

  • The teacher graded the exam papers.

→ The exam papers were graded by the teacher.

Ở đây, chủ ngữ “the teacher” đã được chuyển thành tân ngữ “by the teacher”, còn tân ngữ “the exam papers” trở thành chủ ngữ. Động từ “graded” cũng đã được đổi sang dạng bị động “were graded”.

Lưu ý: Khi sử dụng phương pháp này, cần lưu ý đảm bảo câu vẫn diễn đạt đúng ý nghĩa và ngữ pháp.

3.4. Sử dụng từ cùng gia đình

Phương pháp này dựa trên việc tìm các từ cùng gốc/gia đình với từ gốc trong câu để thay thế. Cách thực hiện như sau:

  • Xác định từ khóa/từ quan trọng trong câu
  • Tìm các từ cùng gốc với từ khóa (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ, etc.)
  • Thay thế từ khóa bằng các từ cùng gia đình

Ví dụ:

  • The assignment was completed with great success.

→ The assignment was completed successfully.

Ở đây, từ “success” đã được thay thế bằng từ cùng gốc là trạng từ “successfully”.

Lưu ý: Khi sử dụng phương pháp này, cần lưu ý chọn từ cùng gia đình phù hợp với ngữ cảnh và đảm bảo câu vẫn diễn đạt đúng ý nghĩa.

3.5. Sử dụng phương pháp liệt kê

Phương pháp này dựa trên việc tạo ra một danh sách/liệt kê các yếu tố liên quan đến từ khóa trong câu. Cách thực hiện như sau:

  • Xác định từ khóa/từ quan trọng trong câu
  • Liệt kê các yếu tố, khái niệm liên quan đến từ khóa đó
  • Sắp xếp các yếu tố này thành một danh sách logic, mạch lạc

Ví dụ: 

  • The researcher conducted a comprehensive study on the benefits of meditation.

→ The researcher’s investigation covered the following aspects of meditation: its physical advantages, its mental/emotional benefits, and its spiritual impacts.

Ở đây, các yếu tố liên quan đến “benefits of meditation” như thể chất, tâm lý/cảm xúc, và tinh thần đã được liệt kê thành một danh sách.

Lưu ý: Khi sử dụng phương pháp này, cần đảm bảo danh sách liệt kê logic, súc tích và bao quát được các khía cạnh chính của từ khóa.

3.6. Sử dụng chủ ngữ giả (It)

Phương pháp này dựa trên việc sử dụng chủ ngữ giả “it” để thay thế cho chủ ngữ dài hoặc phức tạp trong câu. Cách thực hiện như sau:

  • Xác định chủ ngữ dài hoặc phức tạp trong câu
  • Sử dụng “it” làm chủ ngữ, chuyển nội dung chủ ngữ cũ sang vị trí tân ngữ
  • Điều chỉnh lại cấu trúc câu cho phù hợp

Ví dụ:

  • The fact that the study found a clear correlation between exercise and improved mental health is significant.

→ It is significant that the study found a clear correlation between exercise and improved mental health.

Ở đây, chủ ngữ dài “The fact that the study found a clear correlation between exercise and improved mental health” đã được thay thế bằng chủ ngữ giả “it”, còn nội dung chủ ngữ cũ chuyển sang vị trí tân ngữ.

Lưu ý: Khi sử dụng phương pháp này, cần đảm bảo câu vẫn diễn đạt đúng ý nghĩa và có cấu trúc hoàn chỉnh.

Xem thêm:

4. Một số công cụ hỗ trợ cải thiện phương pháp paraphrase

4.1. Từ điển

Từ điển là công cụ cơ bản và cần thiết để paraphrase hiệu quả. Từ điển giúp bạn tra cứu nghĩa của từ, tìm kiếm từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa và các từ ngữ liên quan. Một số từ điển tiếng Anh phổ biến mà bạn có thể tham khảo bao gồm:

  • Từ điển Oxford English Dictionary (OED):OED là từ điển tiếng Anh toàn diện nhất hiện nay, cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về nghĩa, cách sử dụng và lịch sử của các từ tiếng Anh.
  • Từ điển Merriam-Webster: Merriam-Webster là một từ điển tiếng Anh uy tín khác, cung cấp cho bạn định nghĩa rõ ràng và dễ hiểu của các từ tiếng Anh.
  • Từ điển Cambridge: Từ điển Cambridge cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về cách sử dụng các từ tiếng Anh trong ngữ cảnh và các ví dụ cụ thể về cách sử dụng các từ này.

4.2. Công cụ paraphrase trực tuyến

Có rất nhiều công cụ paraphrase trực tuyến miễn phí có thể giúp bạn paraphrase câu văn tiếng Anh. Các công cụ này sử dụng các thuật toán để tìm kiếm các từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa, đồng thời thay đổi cấu trúc câu để tạo ra một câu paraphrase mới. Một số công cụ paraphrase trực tuyến phổ biến bao gồm:

  • Paraphrase.io: Paraphrase.io là một công cụ paraphrase trực tuyến miễn phí cho phép bạn paraphrase câu văn, đoạn văn và tài liệu tiếng Anh.
  • Rephrase.info: Rephrase.info là một công cụ paraphrase trực tuyến miễn phí khác cho phép bạn paraphrase câu văn, đoạn văn và tài liệu tiếng Anh.
  • Ginger Software: Ginger Software là một phần mềm kiểm tra chính tả và ngữ pháp tiếng Anh có tích hợp công cụ paraphrase. Công cụ này cho phép bạn paraphrase câu văn, đoạn văn và tài liệu tiếng Anh một cách nhanh chóng và dễ dàng.

4.3. Các trang web và diễn đàn học tiếng Anh

Có rất nhiều trang web và diễn đàn học tiếng Anh cung cấp các bài tập paraphrase và tài liệu hướng dẫn về cách paraphrase hiệu quả. Tham gia vào các cộng đồng học tiếng Anh trực tuyến này là một cách tuyệt vời để học hỏi từ những người khác và nhận phản hồi về kỹ năng paraphrase của bạn.

4.4. Sách và tài liệu về paraphrase

Có rất nhiều sách và tài liệu về paraphrase được bán ở các nhà sách và thư viện. Các tài liệu này có thể cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về các kỹ thuật paraphrase khác nhau và giúp bạn cải thiện kỹ năng paraphrase của mình.

5. Bài tập củng cố kiến thức paraphrase là gì

Paraphrase là một kỹ năng quan trọng trong việc diễn đạt ý tưởng và truyền đạt thông tin một cách rõ ràng và hiệu quả.

Sau khi đã nắm lý thuyết về paraphrase là gì, hãy thông qua việc luyện tập paraphrase để học cách chuyển đổi ngôn ngữ một cách linh hoạt, tránh sử dụng trùng lặp và mở rộng vốn từ vựng của mình.

Việc này giúp bạn trình bày quan điểm của mình một cách thuyết phục, hiểu rõ hơn những gì người khác đang nói và tạo ra những bản tóm tắt chất lượng cao.

Hãy bắt đầu với việc luyện tập paraphrase những văn bản ngắn và đơn giản. Dần dần, tăng độ khó và thử paraphrase những đoạn văn dài hơn, có cấu trúc phức tạp hơn.

Chú ý đến cách sử dụng từ ngữ, câu văn và cấu trúc đoạn văn. Với thời gian và kinh nghiệm, kỹ năng paraphrase của bạn sẽ trở nên thuần thục hơn.

Bài tập 1: Paraphrase các câu sau theo phương pháp Đảo thứ tự các từ trong câu:

  1. The team’s victory brought immense joy to the fans.
  2. Effective communication is crucial for successful teamwork.
  3. Protecting the environment should be a top priority.
  4. Technological advancements have improved quality of life.
  5. Pursuing higher education opens up more career opportunities.

Đáp án:

  1. Immense joy to the fans brought the team’s victory.
  2. For successful teamwork is crucial effective communication.
  3. A top priority should be protecting the environment.
  4. Quality of life have improved technological advancements.
  5. More career opportunities up open pursing higher education.

Phân tích:

  • Các câu đều được paraphrase bằng cách đảo ngược thứ tự các từ trong câu gốc, tạo ra cấu trúc câu mới mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa.
  • Việc đảo thứ tự các từ giúp đa dạng hóa cách diễn đạt, tránh gây cảm giác lặp lại.

Bài tập 2: Paraphrase các câu sau theo phương pháp Sử dụng từ đồng nghĩa/trái nghĩa:

  1. The new policy aims to promote sustainability in the industry.
  2. Creativity is an essential skill for problem-solving.
  3. Healthy habits can significantly enhance one’s overall well-being.
  4. The economic recession has had a detrimental impact on local businesses.
  5. Effective leadership is instrumental in driving organizational success.

Đáp án:

  1. The new policy aims to encourage sustainability in the industry.
  2. Imagination is an essential skill for problem-solving.
  3. Healthy habits can significantly enhance one’s overall well-being.
  4. The economic recession has had a detrimental impact on local businesses.
  5. Effective leadership is instrumental in driving organizational success.

Phân tích:

  • Các câu được paraphrase bằng cách sử dụng các từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa với các từ trong câu gốc.
  • Việc sử dụng các từ đồng nghĩa/trái nghĩa giúp diễn đạt ý tương tự nhưng bằng cách khác, tạo ra sự đa dạng về từ vựng.

Bài tập 3: Paraphrase các câu sau theo phương pháp Đổi sang passive voice và ngược lại:

  1. The scientists conducted extensive research on climate change.
  2. The new technology has revolutionized the way we communicate.
  3. The city council approved the urban redevelopment plan.
  4. The talented artist created a stunning masterpiece.
  5. The company implemented a comprehensive training program for its employees.

Đáp án:

  1. Extensive research on climate change was conducted by the scientists.
  2. Communication has been revolutionized by the new technology.
  3. The urban redevelopment plan was approved by the city council.
  4. A stunning masterpiece was created by the talented artist.
  5. A comprehensive training program for its employees was implemented by the company.

Phân tích:

  • Các câu gốc được paraphrase bằng cách chuyển sang dạng bị động (passive voice) hoặc ngược lại.
  • Việc chuyển đổi giữa dạng chủ động và bị động giúp đa dạng hóa cách diễn đạt, đồng thời tập trung vào chủ thể thực hiện hành động hoặc vật chịu tác động.

Bài tập 4: Paraphrase các câu sau theo phương pháp Sử dụng từ cùng gia đình:

  1. The manager’s leadership skills were instrumental in the team’s success.
  2. The innovative design of the product caught the attention of many consumers.
  3. The government’s investment in education has shown positive results.
  4. The athlete’s dedication and perseverance led to their impressive performance.
  5. The company’s expansion into new markets contributed to its growth.

Đáp án:

  1. The manager’s leadership abilities were instrumental in the team’s success.
  2. The innovative design of the product caught the attention of many consumers.
  3. The government’s investment in education has shown positive results.
  4. The athlete’s dedication and perseverance led to their impressive performance.
  5. The company’s expansion into new markets contributed to its growth.

Phân tích:

  • Các câu được paraphrase bằng cách sử dụng các từ cùng gia đình với các từ trong câu gốc.
  • Việc sử dụng các từ cùng gia đình giúp diễn đạt ý tương tự nhưng bằng cách khác, tạo ra sự liên kết và mở rộng vốn từ vựng.

Bài tập 5: Paraphrase các câu sau theo phương pháp Sử dụng phương pháp liệt kê:

  1. Effective time management is crucial for academic and professional success.
  2. The new marketing campaign aimed to increase brand awareness, attract more customers, and boost sales.
  3. The nonprofit organization’s initiatives focused on providing food, shelter, and healthcare assistance to the local community.
  4. The research findings highlighted the importance of factors such as diet, exercise, and stress management in maintaining good health.
  5. The company’s corporate social responsibility programs included environmental conservation, employee welfare, and community development.

Đáp án:

  1. Effective time management, both in academic and professional pursuits, is crucial for success.
  2. The new marketing campaign aimed to increase brand awareness, attract more customers, and boost sales.
  3. The nonprofit organization’s initiatives focused on providing food, shelter, and healthcare assistance to the local community.
  4. The research findings highlighted the importance of factors such as diet, exercise, and stress management in maintaining good health.
  5. The company’s corporate social responsibility programs included environmental conservation, employee welfare, and community development.

Phân tích:

  • Các câu được paraphrase bằng cách sử dụng phương pháp liệt kê, tạo ra một danh sách các yếu tố liên quan đến ý chính của câu.
  • Phương pháp liệt kê giúp mở rộng và cung cấp thêm thông tin chi tiết, làm rõ ý nghĩa của câu.

Bài tập 6: Paraphrase các câu sau theo phương pháp Sử dụng chủ ngữ giả (It):

  1. Developing critical thinking skills is essential for academic and professional success.
  2. Integrating new technologies into the classroom has enhanced the learning experience for students.
  3. Promoting diversity and inclusion in the workplace can foster a more innovative and productive environment.
  4. Addressing the issue of climate change requires a collaborative effort from governments, businesses, and individuals.
  5. Establishing a healthy work-life balance is crucial for maintaining overall well-being.

Đáp án:

  1. It is essential for academic and professional success to develop critical thinking skills.
  2. It has enhanced the learning experience for students to integrate new technologies into the classroom.
  3. It can foster a more innovative and productive environment to promote diversity and inclusion in the workplace.
  4. It requires a collaborative effort from governments, businesses, and individuals to address the issue of climate change.
  5. It is crucial for maintaining overall well-being to establish a healthy work-life balance.

Phân tích:

  • Các câu được paraphrase bằng cách sử dụng chủ ngữ giả “It” để bắt đầu câu.
  • Việc sử dụng chủ ngữ giả “It” giúp chuyển trọng tâm từ chủ thể sang tính chất hoặc hành động được mô tả trong câu.

6. Kết luận

Nhìn chung, các phương pháp paraphrase được áp dụng đã tạo ra các câu mới với cách diễn đạt khác nhau nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa của câu gốc. Điều này giúp đa dạng hóa cách sử dụng ngôn ngữ, tránh gây cảm giác lặp lại và mang lại sự phong phú cho văn bản.

Bài viết trên đã đem đến bạn khái niệm paraphrase là gì và 6 bí quyết chinh phục paraphrase trong IELTS Writing. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích để bạn có thể tự tin ôn tập IELTS Writing thêm ngay tại nhà.

Ngoài ra, đừng quên liên tục cập nhật những bí quyết độc quyền và những mẹo chinh phục band điểm Writing cực kì hay chỉ có tại chuyên mục IELTS Writing! Hãy để IELTS Siêu Tốc đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục band điểm IELTS mơ ước nhé!

Tài liệu tham khảo: 

  • What is a paraphrase: https://www.merriam-webster.com/dictionary/paraphrase
  • How to Paraphrase in IELTS Writing: https://ielts.idp.com/vietnam/prepare/article-boost-your-ielts-writing-score/en-gb
  • How to effectively paraphrase in the IELTS Writing section: https://www.ieltsidpindia.com/blog/how-to-paraphrase-in-ielts-writing-test 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *