Nowadays là gì? Nowadays là thì gì? Các lỗi thường mắc phải khi sử dụng nowadays

Một câu hỏi thường gặp là nowadays là thì gì? Từ nowadays thường xuất hiện trong câu với ý nghĩa như thế nào? Việc sử dụng đúng thì với nowadays có thể gây bối rối cho nhiều người học tiếng Anh vì vậy hãy cùng IELTS Siêu Tốc tìm hiểu nowadays là thì gì để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn!

1. Nowadays là gì? 

Phiên âm: /ˈnaʊəˌdeɪz/

Loại từ: Trạng từ

Nowadays là một trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa “ngày nay”, “hiện nay”. Nó được sử dụng để chỉ khoảng thời gian hiện tại, thường được dùng để so sánh với các khoảng thời gian trước đó.

Nowadays là gì?
Nowadays là gì?

Vị trí: Nowadays thường được đặt ở đầu hoặc giữa câu để nhấn mạnh thời gian hiện tại. 

Ví dụ:

  • Đầu câu: Nowadays, people rely heavily on technology. (Ngày nay, mọi người phụ thuộc rất nhiều vào công nghệ.)
  • Giữa câu: People nowadays rely heavily on technology. ( Mọi người ngày nay phụ thuộc rất nhiều vào công nghệ.)

Vai trò: Nowadays giúp xác định bối cảnh thời gian của hành động hoặc sự kiện trong câu. Nó thường được sử dụng để mô tả các xu hướng, thói quen hoặc tình trạng hiện tại. Cụ thể:

  • Mô tả xu hướng hiện tại: Nowadays, more people are working from home. (Ngày nay, nhiều người làm việc tại nhà hơn.)
  • So sánh với quá khứ: Nowadays, communication is much faster than it was a few decades ago. (Ngày nay, giao tiếp nhanh hơn nhiều so với vài thập kỷ trước.

Sử dụng nowadays đúng cách không chỉ giúp câu văn của bạn rõ ràng hơn mà còn thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh một cách thành thạo và tự nhiên.

2. Nowadays là thì gì? Nowadays là dấu hiệu của thì gì?

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về nowadays là thì gì trong tiếng Anh, dưới đây sẽ cung cấp các cấu trúc và ví dụ chi tiết cho các trường hợp sử dụng từ này trong các thì và ngữ pháp khác nhau.

Nowadays là thì gì?
Nowadays là thì gì?

2.1. Nowadays với thì hiện tại đơn

Thì hiện tại đơn (Simple Present) được sử dụng để diễn tả các hành động hoặc trạng thái thường xuyên xảy ra, lặp đi lặp lại, hoặc là một sự thật hiển nhiên. Nó cũng được dùng để nói về thói quen, sở thích, lịch trình cố định, và các sự kiện mang tính quy luật.

Nowadays với thì hiện tại đơn
Nowadays với thì hiện tại đơn

Cấu trúc của thì hiện tại đơn:

  • Đối với động từ thường:
    • Khẳng định: S + V(s/es) + O
    • Phủ định: S + do/does + not + V + O
    • Nghi vấn: Do/Does + S + V + O?

Trong đó, “S” là chủ ngữ, “V” là động từ chính, và “O” là tân ngữ. Động từ sẽ thêm “s” hoặc “es” khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (he, she, it).

Ví dụ:

  • Khẳng định: Nowadays, people use smartphones every day. (Ngày nay, mọi người sử dụng điện thoại thông minh hàng ngày.)
  • Phủ định: Nowadays, he doesn’t use a landline anymore. (Ngày nay, anh ấy không còn dùng điện thoại bàn nữa.)
  • Nghi vấn: Does she travel a lot nowadays? (Ngày nay, cô ấy đi du lịch nhiều không?)

Nowadays với thì hiện tại đơn: Nowadays thường được sử dụng với thì hiện tại đơn vì nó nhấn mạnh những hành động hoặc trạng thái diễn ra thường xuyên hoặc liên tục trong hiện tại. Thì hiện tại đơn là thì lý tưởng để diễn tả những điều xảy ra đều đặn, thói quen, hoặc những thực tế hiện nay.

Việc kết hợp nowadays với thì hiện tại đơn giúp câu văn trở nên tự nhiên và rõ ràng hơn khi mô tả các tình trạng hoặc xu hướng hiện tại.

Ví dụ:

  • Nowadays, people use smartphones every day. (Ngày nay, mọi người sử dụng điện thoại thông minh mỗi ngày.)
  • Nowadays, children learn coding from a young age. (Ngày nay, trẻ em học lập trình từ khi còn nhỏ)

Trong các ví dụ trên, nowadays và thì hiện tại đơn được sử dụng để diễn tả các thói quen hoặc xu hướng phổ biến trong thời điểm hiện tại, giúp người đọc hoặc người nghe hiểu rõ bối cảnh thời gian của các hành động được đề cập.

Xem thêm:

2.2. Nowadays với thì hiện tại tiếp diễn

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) được sử dụng để diễn tả các hành động hoặc sự việc đang diễn ra ngay tại thời điểm nói, hoặc các hành động, sự việc đang diễn ra xung quanh thời điểm hiện tại nhưng không nhất thiết phải xảy ra ngay lúc nói. Nó cũng có thể được sử dụng để diễn tả các kế hoạch hoặc dự định trong tương lai gần.

Nowadays với thì hiện tại tiếp diễn
Nowadays với thì hiện tại tiếp diễn

Cấu trúc của thì hiện tại tiếp diễn:

  • Khẳng định: S + am/is/are + V-ing + O
  • Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing + O
  • Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing + O?

Trong đó, “S” là chủ ngữ, “am/is/are” là động từ “to be” tương ứng với chủ ngữ, “V-ing” là dạng V-ing của động từ chính, và “O” là tân ngữ.

Ví dụ:

  • Khẳng định: Nowadays, people are becoming more conscious about the environment. (Ngày nay, mọi người đang ngày càng quan tâm đến môi trường.)
  • Phủ định: Nowadays, companies aren’t relying solely on traditional marketing methods. (Ngày nay, các công ty không còn phụ thuộc hoàn toàn vào các phương thức tiếp thị truyền thống.)
  • Nghi vấn: Are more people adopting a plant-based diet nowadays? (Ngày nay, có nhiều người hơn đang áp dụng chế độ ăn chay không?)

Nowadays với thì hiện tại tiếp diễn: Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng với “nowadays” khi muốn nhấn mạnh các xu hướng hoặc sự thay đổi đang diễn ra trong khoảng thời gian hiện tại. Nó thể hiện rằng một hành động hoặc tình trạng đang bắt đầu và tiếp tục diễn ra, có thể chưa hoàn thành hoặc đang thay đổi.

Các trường hợp cụ thể khi sử dụng thì hiện tại tiếp diễn với nowadays:

Diễn tả các xu hướng mới: Khi muốn nói về các xu hướng mới hoặc những sự thay đổi đang diễn ra trong xã hội.

  • Ví dụ: Nowadays, more people are working remotely. (Ngày nay, ngày càng nhiều người làm việc từ xa.)

Nhấn mạnh sự thay đổi: Khi muốn nhấn mạnh một sự thay đổi so với trước đây.

  • Ví dụ: Nowadays, children are spending more time on electronic devices. (Ngày nay, trẻ em đang dành nhiều thời gian hơn cho các thiết bị điện tử.)

Hành động tạm thời: Khi hành động hoặc sự việc là tạm thời và diễn ra xung quanh thời điểm hiện tại.

  • Ví dụ: Nowadays, I’m taking online courses to improve my skills. (Ngày nay, tôi đang tham gia các khóa học trực tuyến để nâng cao kỹ năng của mình.)

Sử dụng thì hiện tại tiếp diễn với nowadays giúp nhấn mạnh sự động đậy và biến đổi của các hành động hoặc xu hướng trong thời điểm hiện tại, tạo nên sự sinh động và cụ thể cho câu văn.

2.3. So sánh thì hiện tại đơn và thì hiện tại tiếp diễn với nowadays

Khi nào sử dụng thì hiện tại đơn: Thì hiện tại đơn (Simple Present) được sử dụng với nowadays khi muốn diễn tả các hành động hoặc tình trạng thường xuyên xảy ra, lặp đi lặp lại, hoặc mang tính quy luật trong thời điểm hiện tại.

So sánh thì hiện tại đơn và thì hiện tại tiếp diễn với nowadays
so-sanh-thi-hien-tai-don-va-hien-tai-tiep-dien-voi-nowadays

Ví dụ:

  • Nowadays, people use smartphones every day.
  • Phân tích: Câu này dùng thì hiện tại đơn để nhấn mạnh rằng việc sử dụng điện thoại thông minh là một thói quen hàng ngày của con người trong thời điểm hiện tại.

Khi nào sử dụng thì hiện tại tiếp diễn: Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) được sử dụng với “nowadays” khi muốn diễn tả các hành động hoặc tình trạng đang diễn ra hoặc có xu hướng thay đổi trong khoảng thời gian hiện tại, nhưng chưa hoàn thành hoặc vẫn đang tiếp tục.

Ví dụ:

  • Nowadays, people are becoming more conscious about the environment.
  • Phân tích: Câu này dùng thì hiện tại tiếp diễn để nhấn mạnh rằng nhận thức về môi trường của con người đang tăng lên và đây là một xu hướng thay đổi liên tục trong thời điểm hiện tại.

Tóm lại, thì hiện tại đơn với nowadays thường được sử dụng để diễn tả các thói quen, thực tế thường xuyên hoặc quy luật trong hiện tại. Trong khi đó, thì hiện tại tiếp diễn với nowadays được sử dụng để nhấn mạnh các xu hướng mới, sự thay đổi, hoặc các hành động đang diễn ra trong khoảng thời gian hiện tại.

3. Các vị trí của nowadays trong câu

Nowadays có thể được đặt ở ba vị trí chính trong câu mà các bạn cần biết:

Các vị trí của nowadays trong câu
Các vị trí của nowadays trong câu

Đầu câu:

  • Ví dụ: Nowadays, many people are interested in learning English. (Ngày nay, nhiều người quan tâm đến việc học tiếng Anh.)
  • Tác dụng: Nhấn mạnh vào thời điểm hiện tại hoặc xu hướng mới nổi.

Giữa câu:

  • Ví dụ: People nowadays spend less time reading books than they used to. (Ngày nay, mọi người dành ít thời gian đọc sách hơn trước.)
  • Tác dụng: Làm rõ thời điểm cho cụm từ phía sau.

Cuối câu:

  • Ví dụ: Technology has changed the way we live nowadays. (Công nghệ đã thay đổi cách chúng ta sống ngày nay.)
  • Tác dụng: Nhấn mạnh vào sự thay đổi hoặc phát triển so với quá khứ.

Ngoài ra, nowadays cũng có thể được sử dụng trong các cụm từ:

  • Nowadays that:
    • Ví dụ: Nowadays that I’m working from home, I have more time for my family. (Bây giờ khi tôi làm việc tại nhà, tôi có nhiều thời gian cho gia đình hơn.)
  • Nowadays when:
    • Ví dụ: Nowadays when I go shopping, I always use my credit card. (Bây giờ khi tôi đi mua sắm, tôi luôn sử dụng thẻ tín dụng.)

Vậy có ba vị trí thường hay gặp của nowadays là đầu câu, giữa câu và cuối câu.

Xem thêm:

4. Các lỗi thường gặp khi sử dụng nowadays

Khi sử dụng nowadays thường mắc phải những nhầm lẫn sau mà các bạn chú ý để học tiếng Anh tốt hơn.

4.1. Sử dụng sai thì với nowadays

Lỗi phổ biến: Sử dụng thì quá khứ đơn thay vì thì hiện tại đơn hoặc hiện tại tiếp diễn.

  • Sai: Nowadays, people used to rely on newspapers for news.
  • Đúng: Nowadays, people rely on online news sources for information.

Cách tránh: Khi sử dụng nowadays, hãy chắc chắn sử dụng thì hiện tại đơn hoặc hiện tại tiếp diễn để diễn tả hành động hoặc tình trạng đang diễn ra trong thời điểm hiện tại.

4.2. Không thêm “s” hoặc “es” cho động từ khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít

Lỗi phổ biến: Quên thêm “s” hoặc “es” vào động từ khi chủ ngữ là he, she, it.

  • Sai: Nowadays, he go to the gym every morning.
  • Đúng: Nowadays, he goes to the gym every morning.

Cách tránh: Luôn nhớ thêm “s” hoặc “es” vào động từ khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít trong thì hiện tại đơn.

4.3. Sử dụng thì hiện tại tiếp diễn cho các hành động lặp lại hoặc thói quen

Lỗi phổ biến: Sử dụng thì hiện tại tiếp diễn để diễn tả các hành động lặp lại hoặc thói quen.

  • Sai: Nowadays, people are going to work by bike.
  • Đúng: Nowadays, people go to work by bike.

Cách tránh: Sử dụng thì hiện tại đơn để diễn tả các thói quen hoặc hành động lặp lại, và chỉ sử dụng thì hiện tại tiếp diễn khi diễn tả hành động đang diễn ra hoặc xu hướng thay đổi.

4.4. Sử dụng nowadays không đúng vị trí trong câu

Lỗi phổ biến: Đặt nowadays ở vị trí không phù hợp trong câu.

  • Sai: People nowadays are more health-conscious.
  • Đúng: Nowadays, people are more health-conscious.

Cách tránh: Đặt nowadays ở đầu câu để nhấn mạnh thời điểm hiện tại hoặc ngay trước động từ chính nếu muốn nhấn mạnh hành động.

Tóm lại, để tránh các lỗi khi sử dụng nowadays với các thì, hãy chú ý đến thì của động từ, vị trí của nowadays trong câu, và các quy tắc ngữ pháp liên quan đến chủ ngữ và động từ. Điều này sẽ giúp bạn sử dụng nowadays một cách chính xác và hiệu quả trong giao tiếp tiếng Anh.

5. Bài tập nowadays là thì gì

Để ôn lại những gì đã học, chúng mình cùng thực hành một số bài tập sau đây nhé!

Bài tập 1: Khoanh vào câu trả lời đúng 

Câu 1:

Nowadays, people ______ more time on social media than they used to.

A. spend B. spends C. is spending D. are spending

Câu 2:

Nowadays, we can communicate with each other ______ much faster than a few decades ago.

A. much more faster B. much more fast C. much faster D. more much faster

Câu 3:

Nowadays, technology ______ the way we live.

A. has changed B. is changing C. changed D. changes

Câu 4:

Do you travel a lot ______?

A. nowadays B. nowaday C. these days D. at the present

Câu 5:

I’m taking online courses ______ to improve my skills.

A. nowadays B. nowaday C. these days D. at the present

Bài tập 2: Tìm lỗi sai và sửa lại cho đúng

  1. Nowadays, people used to go to libraries for research.
  2.  Many workers are preferring to work from home nowadays to avoid commuting.
  3.  Companies are investing more in technology nowadays to improve efficiency.
  4. Nowadays, she was learning to play the piano in her spare time.

Đáp án

Bài 1: 

Câu 1: A. spend

Giải thích:

  • “Nowadays” là trạng từ diễn đạt thời điểm hiện tại, nên động từ đi kèm phải ở thì hiện tại đơn.
  • “People” là danh từ số nhiều, nên động từ “spend” phải chia thêm “s”.

Câu 2: C. much faster

Giải thích:

  • “Much” là trạng từ chỉ mức độ, đi trước tính từ so sánh hơn.
  • “Faster” là tính từ so sánh hơn của “fast” (nhanh).

Câu 3:  A. has changed

Giải thích: 

  • “Nowadays” là trạng từ diễn đạt thời điểm hiện tại, nên động trợ động từ “has” đi kèm với quá khứ phân từ của động từ chính “change” để tạo thành thì hiện tại hoàn thành, diễn tả hành động đã hoàn thành ở thời điểm hiện tại.

Câu 4: A. nowadays

Giải thích: 

  • “Nowadays” là trạng từ diễn đạt thời điểm hiện tại và thường được sử dụng để hỏi về thói quen, xu hướng chung trong xã hội.

Câu 5: A. nowadays

Giải thích: 

  • “Nowadays” là trạng từ diễn đạt thời điểm hiện tại và thường được sử dụng để diễn tả hành động đang diễn ra với mục đích cụ thể.

Bài 2:

  1. Nowadays, people used to go to libraries for research.

Sửa: Nowadays, people go to libraries for research..

  1.  Many workers are preferring to work from home nowadays to avoid commuting.

Sửa: Many workers prefer to work from home nowadays to avoid commuting.

  1.  Companies are investing more in technology nowadays to improve efficiency.

Sửa: Companies invest more in technology nowadays to improve efficiency.

  1. Nowadays, she was learning to play the piano in her spare time.

Sửa: Nowadays, she learns to play the piano in her spare time.

6. Kết luận

Nowadays là một từ trạng từ chỉ thời gian được sử dụng để nói về những điều xảy ra trong thời điểm hiện tại. Việc sử dụng các thì phù hợp là rất quan trọng để diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác và rõ ràng trong giao tiếp tiếng Anh.

Ngoài ra, việc luyện tập và sử dụng các thì trong các tình huống thực tế sẽ giúp bạn nắm bắt và áp dụng chúng một cách tự nhiên hơn. Luyện tập thường xuyên và đặc biệt là tham gia vào các hoạt động giao tiếp tiếng Anh sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng này nhanh chóng.

Vậy các bạn đã hiểu rõ nowadays là thì gì và nắm bắt tất tần tật cách sửa lỗi thường mắc phải rồi chứ? Để nắm vững hơn về các ngữ pháp khác trong tiếng Anh và cách sử dụng chúng, bạn có thể tham khảo các nguồn tài liệu từ IELTS Grammar.

Với những nỗ lực và cách học phù hợp, bạn sẽ nhanh chóng trở thành người sử dụng thì tiếng Anh thành thạo trong giao tiếp hàng ngày. Chúc các bạn học tốt!

Tài liệu tham khảo: 

  • Nowadays: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/nowadays
  • Nowadays – dictionary: https://www.collinsdictionary.com/us/dictionary/english/nowadays

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *