Up to now là thì gì? Until now là thì gì trong tiếng Anh

Trong việc thành thạo ngôn ngữ tiếng Anh, đặc biệt là cho kỳ thi IELTS, việc hiểu rõ các up to now là thì gì là rất quan trọng. Cụm từ này thường được sử dụng trong nhiều thì và ngữ cảnh khác nhau.

Hướng dẫn này sẽ khám phá ý nghĩa, các thì phù hợp, cấu trúc ngữ pháp, từ đồng nghĩa và cung cấp các bài tập thực hành.

1. Up to now là gì? Until now là thì gì? 

Phiên âm: /ʌp tə naʊ/ and /ən tɪl naʊ/

Up to now và until now là hai cụm từ phổ biến trong tiếng Anh, thường được sử dụng để nói về khoảng thời gian từ quá khứ đến hiện tại. Chúng có thể xuất hiện trong các văn bản học thuật, giao tiếp hàng ngày và đặc biệt là trong các bài thi IELTS.

Ví dụ: 

Up to now:

  • She has been very diligent up to now. (Cho đến bây giờ, cô ấy đã rất chăm chỉ.)
  • Up to now, the project has been on schedule. (Cho đến bây giờ, dự án vẫn theo đúng tiến độ.)
  • Up to now, he has never missed a class. (Cho đến bây giờ, anh ấy chưa bao giờ bỏ lỡ một lớp học.)

Until now:

  • Until now, I have never experienced such kindness. (Cho đến bây giờ, tôi chưa từng trải nghiệm sự tử tế như vậy.)
  • Until now, the results have been quite promising. (Cho đến bây giờ, kết quả rất hứa hẹn.)
  • Until now, she has not revealed her plans. (Cho đến bây giờ, cô ấy chưa tiết lộ kế hoạch của mình.)

2. Up to now là thì gì? Until now là thì gì? 

Up to now và until now thường được sử dụng trong thì hiện tại hoàn thành, diễn tả hành động đã diễn ra và vẫn còn tiếp tục hoặc có kết quả liên quan đến hiện tại.

Ví dụ: 

Up to now:

  • They have visited three countries up to now. (Cho đến bây giờ, họ đã thăm ba quốc gia.)
  • Up to now, I have read twenty books this year. (Cho đến bây giờ, tôi đã đọc được hai mươi quyển sách trong năm nay.)
  • The company has achieved significant growth up to now. (Cho đến bây giờ, công ty đã đạt được sự tăng trưởng đáng kể.)

Until now:

  • Until now, I have never traveled abroad. (Cho đến bây giờ, tôi chưa bao giờ đi du lịch nước ngoài.)
  • She has worked here for ten years until now. (Cho đến bây giờ, cô ấy đã làm việc ở đây được mười năm.)
  • Until now, he has always supported our decisions. (Cho đến bây giờ, anh ấy luôn ủng hộ các quyết định của chúng tôi.)

2.1. Công thức thì hiện tại hoàn thành khi đi với up to now/until now 

Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) khi đi với up to now và until now có công thức chung là: have/has + past participle (V3). Cụm từ này nhấn mạnh sự liên tục của hành động từ quá khứ đến hiện tại.

Ví dụ: 

Up to now:

  • We have visited many interesting places up to now. (Chúng tôi đã thăm nhiều nơi thú vị cho đến bây giờ.)
  • Up to now, they have completed three major projects. (Cho đến bây giờ, họ đã hoàn thành ba dự án lớn.)
  • I have never missed a meeting up to now. (Cho đến bây giờ, tôi chưa bao giờ bỏ lỡ một cuộc họp.)

Until now:

  • Until now, the weather has been perfect for our trip. (Cho đến bây giờ, thời tiết rất hoàn hảo cho chuyến đi của chúng tôi.)
  • He has been our leader until now. (Cho đến bây giờ, anh ấy vẫn là người lãnh đạo của chúng tôi.)
  • Until now, I have managed to keep the secret. (Cho đến bây giờ, tôi vẫn giữ được bí mật.)

2.2. Công thức thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn khi đi với up to now/until now 

Công thức của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn khi đi kèm với up to now hoặc until now diễn tả hành động bắt đầu từ quá khứ và kéo dài đến hiện tại, với sự thêm vào của up to now để chỉ rằng hành động vẫn tiếp tục đến thời điểm nói chuyện.

S + have/has been + V-ing

Ví dụ:

  • I have been studying English up to now. (Tôi đã học tiếng Anh đến nay.)
  • She has been working on this project until now. (Cô ấy đã làm việc cho dự án này đến bây giờ.)
  • I have been working here up to now. (Tôi đã làm việc ở đây cho đến bây giờ.)

2.3. Công thức thì quá khứ đơn khi đi với up to now/until now

Công thức của thì quá khứ đơn khi đi kèm với up to now hoặc until now. Đây là cách sử dụng thì quá khứ đơn để chỉ hành động đã xảy ra và kéo dài đến thời điểm nói chuyện.

S + V-ed + up to now/until now

Ví dụ:

  • He lived here until now. (Anh ấy đã sống ở đây cho đến nay.)
  • She worked on that project up to now. (Cô ấy đã làm việc cho dự án đó đến bây giờ.)
  • She was the manager up to now. (Cô ấy là người quản lý cho đến bây giờ.)

Xem thêm:

3. Các cấu trúc thường sử dụng với up to now

Cấu trúc up to now
Cấu trúc up to now

Các cấu trúc thường được sử dụng với up to now bao gồm các cụm động từ và câu hỏi nhằm nhấn mạnh kết quả hoặc trải nghiệm tính đến thời điểm hiện tại.

Cấu trúcVí dụÝ nghĩa
Hiện tại hoàn thànhI have lived here up to now. (Tôi đã sống ở đây cho đến bây giờ.)Diễn tả hành động bắt đầu từ quá khứ và kéo dài đến hiện tại.
Hiện tại hoàn thành tiếp diễnI have been working here up to now. (Tôi đã làm việc ở đây cho đến bây giờ.)Diễn tả hành động bắt đầu từ quá khứ, kéo dài liên tục và có thể vẫn đang tiếp diễn.
Quá khứ đơnShe was the manager up to now. (Cô ấy là người quản lý cho đến bây giờ.)Diễn tả trạng thái hoặc sự kiện đã kết thúc ngay trước thời điểm hiện tại.
Bị động hiện tại hoàn thànhThe project has been completed up to now. (Dự án đã hoàn thành cho đến bây giờ.)Diễn tả hành động đã hoàn thành bởi ai đó từ quá khứ tới hiện tại.
Danh từ + up to nowOur progress up to now has been remarkable. (Tiến độ của chúng tôi cho đến bây giờ đã rất đáng kinh ngạc.)Đề cập đến quá trình hoặc thành tựu đạt được cho đến thời điểm hiện tại.

4. Một số từ đồng nghĩa với up to now

Để làm phong phú thêm từ vựng của mình, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa với up to now trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Từ/Cụm từÝ nghĩaVí dụ
So farCho đến naySo far, I have completed half of the assignment. (Cho đến nay, tôi đã hoàn thành một nửa bài tập.)
To dateCho đến nayTo date, they have not responded to our request. (Cho đến nay, họ chưa trả lời yêu cầu của chúng tôi.)
As yetCho đến bây giờ (thường dùng trong câu phủ định)As yet, no solution has been found. (Cho đến bây giờ, chưa tìm được giải pháp nào.)
Thus farCho đến nayThus far, all tests have been successful. (Cho đến nay, tất cả các bài kiểm tra đều thành công.)
Till nowCho đến bây giờTill now, she has kept her promise. (Cho đến bây giờ, cô ấy đã giữ lời hứa của mình.)
HithertoCho đến nayHitherto, we have not encountered any problems. (Cho đến nay, chúng tôi chưa gặp phải vấn đề nào.)
To this pointCho đến thời điểm nàyTo this point, we have made significant progress. (Cho đến thời điểm này, chúng tôi đã đạt được tiến bộ đáng kể.)
Up till nowCho đến bây giờUp till now, he has managed everything well. (Cho đến bây giờ, anh ấy đã quản lý mọi thứ tốt.)
Until nowCho đến bây giờUntil now, the performance has been flawless. (Cho đến bây giờ, buổi biểu diễn rất hoàn hảo.)
Hitherto unknownChưa được biết đến trước đâyThe species was hitherto unknown to science. (Loài này trước đây chưa được khoa học biết đến.)
So far asCho đến mức nào đóSo far as I know, they are still in town. (Cho đến mức tôi biết, họ vẫn ở trong thị trấn.)
YetChưaI haven’t finished yet. (Tôi chưa hoàn thành.)
By nowCho đến bây giờBy now, you should be familiar with the process. (Cho đến bây giờ, bạn nên quen thuộc với quy trình này.)
Till this momentCho đến thời điểm nàyTill this moment, we have waited patiently. (Cho đến thời điểm này, chúng tôi đã chờ đợi kiên nhẫn.)
From then till nowTừ đó đến nayFrom then till now, much has changed. (Từ đó đến nay, đã có nhiều thay đổi.)

Xem thêm:

5. Một số lưu ý khi sử dụng up to now

Lưu ý khi sử dụng up to now
Lưu ý khi sử dụng up to now

Up to now là một cụm từ được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh, đặc biệt trong các kỳ thi IELTS, để diễn tả một hành động hoặc tình trạng bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp tục đến hiện tại. Khi sử dụng up to now, bạn cần chú ý:

  • Thì hiện tại hoàn thành: Up to now thường được sử dụng với thì hiện tại hoàn thành để diễn tả hành động đã xảy ra và tiếp diễn đến hiện tại. Ví dụ: I have lived here up to now.
  • Ngữ cảnh sử dụng: Sử dụng up to now để nhấn mạnh thời gian kéo dài của một hành động hoặc tình trạng.
  • Đối lập với until now: Up to now thường ít nhấn mạnh hơn until now, tuy nhiên cả hai đều có thể được sử dụng để diễn tả sự liên tục từ quá khứ đến hiện tại

6. Một số bài tập vận dụng up to now

Bài tập up to now là thì gì
Bài tập up to now là thì gì

Dưới đây là một số bài tập giúp bạn luyện tập cách sử dụng up to now một cách hiệu quả.

6.1. Chọn thì phù hợp với up to now 

Điền vào chỗ trống với thì hiện tại hoàn thành phù hợp.

  • 1. She (study) _______ English up to now.
  • 2. They (not finish) _______ their homework up to now.
  • 3. He (live) _______ in New York up to now.
  • 4. I (work) _______ at this company up to now.
  • 5. We (know) _______ each other up to now.
  • 6. She (not travel) _______ abroad up to now.
  • 7. The team (win) _______ five matches up to now.
  • 8. He (not see) _______ that movie up to now.
  • 9. They (build) _______ three houses up to now.
  • 10. I (read) _______ this book up to now.

Đáp án:

  • 1. has studied
  • 2. have not finished
  • 3. has lived
  • 4. have worked
  • 5. have known
  • 6. has not traveled
  • 7. has won
  • 8. has not seen
  • 9. have built
  • 10. have read

6.2. Hoàn thành câu với up to now/until now 

Điền up to now hoặc until now vào chỗ trống để hoàn thành câu.

  • 1. I haven’t had any problems with my car _______.
  • 2. She has been the top student in her class _______.
  • 3. _______ they have completed all the assignments.
  • 4. He didn’t realize the mistake _______.
  • 5. We’ve been friends _______.
  • 6. The project has gone smoothly _______.
  • 7. She hasn’t missed a single day of work _______.
  • 8. _______ I’ve kept all the records.
  • 9. He was unaware of the issue _______.
  • 10. We’ve maintained high standards _______.

Đáp án:

  • 1. up to now
  • 2. up to now
  • 3. Up to now
  • 4. until now
  • 5. up to now
  • 6. up to now
  • 7. up to now
  • 8. Up to now
  • 9. until now
  • 10. up to now

6.3. Chọn đáp án đúng 

Chọn đáp án đúng cho các câu sau.

1. She has (worked/been working) here up to now.

  • A. worked
  • B. been working

2. Up to now, they (have completed/had completed) the project.

  • A. have completed
  • B. had completed

3. He (has lived/has been living) in London up to now.

  • A. has lived
  • B. has been living

4. I (have read/had read) this book up to now.

  • A. have read
  • B. had read

5. We (haven’t had/hadn’t had) any issues up to now.

  • A. haven’t had
  • B. hadn’t had

6. She (has studied/has been studying) hard up to now.

  • A. has studied
  • B. has been studying

7. The team (has won/has been winning) every match up to now.

  • A. has won
  • B. has been winning

8. He (hasn’t seen/hasn’t been seeing) the results up to now.

  • A. hasn’t seen
  • B. hasn’t been seeing

9. They (have built/have been building) three schools up to now.

  • A. have built
  • B. have been building

10. I (haven’t understood/hadn’t understood) the lesson up to now.

  • A. haven’t understood
  • B. hadn’t understood

Đáp án:

  • 1. B
  • 2. A
  • 3. B
  • 4. A
  • 5. A
  • 6. B
  • 7. A
  • 8. A
  • 9. A
  • 10. A

7. Kết Luận

Sử dụng up to now là một cách hiệu quả để diễn tả những hành động hoặc tình trạng kéo dài từ quá khứ đến hiện tại trong tiếng Anh.

Hiểu và thực hành up to now là thì gì sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác hơn và nâng cao kỹ năng viết và nói của mình trong các kỳ thi IELTS. Hãy luyện tập thường xuyên để nắm vững và áp dụng thành thạo những kiến thức này cùng IELTS Siêu Tốc.

Tài liệu tham khảo:

Up to now: https://dictionary.cambridge.org/vi/thesaurus/up-to-now

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *