Next month là gì? Next month là thì gì? Cách sử dụng next month trong tiếng Anh

Trong quá trình học tiếng Anh, việc hiểu rõ và sử dụng đúng các từ chỉ thời gian như next month và last month là rất quan trọng.

Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá chi tiết next month là thì gì, cách sử dụng hai cụm từ này, bao gồm các cấu trúc ngữ pháp, ví dụ cụ thể và bài tập vận dụng để bạn nắm vững hơn.

1. Next month là gì? Last month là thì gì?

Phiên âm: /nɛkst mʌnθ/, /læst mʌnθ/

Trong tiếng Anh, việc sử dụng các cụm từ chỉ thời gian như next month (tháng sau) và last month (tháng trước) là điều không thể thiếu trong giao tiếp hàng ngày.

Để hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng của chúng, chúng ta cần đi sâu vào từng khía cạnh ngữ pháp liên quan.

Ví dụ:

Next month:

  • I will start a new job next month. (Tôi sẽ bắt đầu công việc mới vào tháng sau).
  • She is going to visit her grandparents next month. (Cô ấy sẽ thăm ông bà vào tháng sau).
  • We will launch the new product next month. (Chúng tôi sẽ ra mắt sản phẩm mới vào tháng sau).

Last month:

  • I finished my project last month. (Tôi đã hoàn thành dự án của mình vào tháng trước).
  • They moved to a new house last month. (Họ đã chuyển đến ngôi nhà mới vào tháng trước).
  • She celebrated her birthday last month. (Cô ấy đã tổ chức sinh nhật vào tháng trước).

2. Next month là thì gì? Last month là thì gì? 

Next month thường được sử dụng với thì tương lai đơn (simple future tense), trong khi last month thường được sử dụng với thì quá khứ đơn (simple past tense). Điều này giúp xác định rõ ràng thời điểm xảy ra của hành động trong câu.

Ví dụ:

Next month:

  • I will travel to Japan next month. (Tôi sẽ du lịch tới Nhật Bản vào tháng sau).
  • She will start her new course next month. (Cô ấy sẽ bắt đầu khóa học mới vào tháng sau).
  • They will move to their new office next month. (Họ sẽ chuyển đến văn phòng mới vào tháng sau).

Last month:

  • I visited my friend in New York last month. (Tôi đã thăm bạn tôi ở New York vào tháng trước).
  • We held a charity event last month. (Chúng tôi đã tổ chức sự kiện từ thiện vào tháng trước).
  • She bought a new car last month. (Cô ấy đã mua một chiếc xe mới vào tháng trước).

2.1. Công thức thì tương lai đơn khi đi với next month

Thì tương lai đơn (simple future tense) thường được sử dụng để diễn tả các hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Cấu trúc của thì tương lai đơn với next month như sau:

Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + will + V (nguyên thể) + next month.
  • Phủ định: S + will not (won’t) + V (nguyên thể) + next month.
  • Nghi vấn: Will + S + V (nguyên thể) + next month?

Ví dụ:

  • She will join the new project next month. (Cô ấy sẽ tham gia dự án mới vào tháng sau).
  • They will not (won’t) attend the conference next month. (Họ sẽ không tham dự hội nghị vào tháng sau).
  • Will you finish the report next month? (Bạn sẽ hoàn thành báo cáo vào tháng sau chứ?)

2.2. Công thức thì quá khứ đơn khi đi với last month

Thì quá khứ đơn (simple past tense) được sử dụng để diễn tả các hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Cấu trúc của thì quá khứ đơn với last month như sau:

Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + V (quá khứ) + last month.
  • Phủ định: S + did not (didn’t) + V (nguyên thể) + last month.
  • Nghi vấn: Did + S + V (nguyên thể) + last month?

Ví dụ:

  • He visited his grandparents last month. (Anh ấy đã thăm ông bà vào tháng trước).
  • She didn’t go to the gym last month. (Cô ấy đã không đi tập gym vào tháng trước).
  • Did you complete the assignment last month? (Bạn đã hoàn thành bài tập vào tháng trước chưa?)

Xem thêm:

3. By next month là thì gì?

By next month là thì tương lai đơn (simple future tense) trong tiếng Anh. Cụm từ này được sử dụng để chỉ một hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trước hoặc vào thời điểm cụ thể trong tương lai, trong trường hợp này là trước hoặc vào tháng tới.

Ví dụ:

  • I will finish the project by next month. (Tôi sẽ hoàn thành dự án trước tháng tới.)
  • They will move to a new house by next month. (Họ sẽ chuyển đến ngôi nhà mới trước tháng tới.)
  • She will launch her new website by next month. (Cô ấy sẽ ra mắt trang web mới của mình trước tháng tới.)

4. Các cấu trúc thường sử dụng với next month

Cấu trúc next month
Cấu trúc next month

Trong tiếng Anh, next month thường được sử dụng kèm theo nhiều cấu trúc khác nhau để diễn tả các hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Dưới đây là một số cấu trúc thường gặp.

Cấu trúcÝ nghĩaVí dụ
S + will + V (nguyên thể) + next monthHành động sẽ xảy ra trong tương laiShe will travel to France next month. (Cô ấy sẽ đi Pháp vào tháng sau).
S + is/am/are going to + V (nguyên thể) + next monthDự định sẽ làm gì vào tháng sauI am going to start a new job next month. (Tôi sẽ bắt đầu công việc mới vào tháng sau).
S + plan to + V (nguyên thể) + next monthKế hoạch làm gì vào tháng sauThey plan to move next month. (Họ dự định chuyển nhà vào tháng sau).
S + is/am/are + V-ing + next monthHành động chắc chắn xảy ra trong tương laiWe are having a meeting next month. (Chúng tôi sẽ có một cuộc họp vào tháng sau).
S + intend to + V (nguyên thể) + next monthCó ý định làm gì vào tháng sauShe intends to finish her thesis next month. (Cô ấy có ý định hoàn thành luận án vào tháng sau).
S + expect to + V (nguyên thể) + next monthMong đợi sẽ làm gì vào tháng sauHe expects to graduate next month. (Anh ấy mong đợi sẽ tốt nghiệp vào tháng sau).
S + promise to + V (nguyên thể) + next monthHứa sẽ làm gì vào tháng sauI promise to visit you next month. (Tôi hứa sẽ thăm bạn vào tháng sau).
S + hope to + V (nguyên thể) + next monthHy vọng sẽ làm gì vào tháng sauThey hope to finish the project next month. (Họ hy vọng sẽ hoàn thành dự án vào tháng sau).
S + decide to + V (nguyên thể) + next monthQuyết định làm gì vào tháng sauShe decided to change her job next month. (Cô ấy quyết định thay đổi công việc vào tháng sau).
S + would like to + V (nguyên thể) + next monthMuốn làm gì vào tháng sauI would like to visit Paris next month. (Tôi muốn thăm Paris vào tháng sau).
S + promise to + V (nguyên thể) + next monthHứa sẽ làm gì vào tháng sauI promise to call you next month. (Tôi hứa sẽ gọi bạn vào tháng sau).
S + be scheduled to + V (nguyên thể) + next monthĐược lên lịch làm gì vào tháng sauThe event is scheduled to take place next month. (Sự kiện được lên lịch diễn ra vào tháng sau).
S + look forward to + V-ing + next monthMong chờ làm gì vào tháng sauWe look forward to meeting you next month. (Chúng tôi mong chờ gặp bạn vào tháng sau).
S + anticipate + V-ing + next monthDự kiến làm gì vào tháng sauShe anticipates traveling next month. (Cô ấy dự kiến sẽ đi du lịch vào tháng sau).
S + aim to + V (nguyên thể) + next monthNhắm đến việc làm gì vào tháng sauHe aims to complete the project next month. (Anh ấy nhắm đến hoàn thành dự án vào tháng sau).

Xem thêm:

5. Một số từ đồng nghĩa với next month

Ngoài next month, còn nhiều cụm từ khác có ý nghĩa tương tự để diễn tả thời gian trong tương lai. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa thông dụng.

Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
In a monthTrong một thángHe will finish the book in a month. (Anh ấy sẽ hoàn thành cuốn sách trong một tháng).
The coming monthTháng sắp tớiThe festival is in the coming month. (Lễ hội sẽ diễn ra trong tháng sắp tới).
The following monthTháng tiếp theoThe following month will be very busy. (Tháng tiếp theo sẽ rất bận rộn).
A month laterMột tháng sauShe will return a month later. (Cô ấy sẽ trở lại sau một tháng).
In four weeksTrong bốn tuầnHe will start his job in four weeks. (Anh ấy sẽ bắt đầu công việc trong bốn tuần).
Next calendar monthTháng dương lịch tiếp theoWe will review the results next calendar month. (Chúng tôi sẽ xem xét kết quả vào tháng dương lịch tiếp theo).
Next periodKỳ tớiThe project deadline is next period. (Hạn chót của dự án là kỳ tới).
Next lunar monthTháng âm lịch tiếp theoThe festival is next lunar month. (Lễ hội diễn ra vào tháng âm lịch tiếp theo).
Upcoming monthTháng sắp tớiThe company will launch the product in the upcoming month. (Công ty sẽ ra mắt sản phẩm vào tháng sắp tới).
Subsequent monthTháng kế tiếpShe will start her new job subsequent month. (Cô ấy sẽ bắt đầu công việc mới vào tháng kế tiếp).
Within the next monthTrong tháng tớiHe will travel within the next month. (Anh ấy sẽ đi du lịch trong tháng tới).
At the beginning of next monthĐầu tháng tớiWe will meet at the beginning of next month. (Chúng tôi sẽ gặp nhau vào đầu tháng tới).
After a monthSau một thángThey will complete the work after a month. (Họ sẽ hoàn thành công việc sau một tháng).
In thirty daysTrong ba mươi ngàyThe exam results will be out in thirty days. (Kết quả kỳ thi sẽ có trong ba mươi ngày).
By next monthĐến tháng tớiThe project should be done by next month. (Dự án nên hoàn thành vào tháng tới).

6. Phân biệt next month và last month

Phân biệt next month và last month

Việc phân biệt next month và last month giúp người học sử dụng chính xác hơn trong các ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là bảng phân biệt cụ thể.

Từ/Cụm từNghĩaVí dụ (Anh)Ví dụ (Việt)
Next monthTháng sauShe will start her new job next month.Cô ấy sẽ bắt đầu công việc mới vào tháng sau.
Last monthTháng trướcHe finished his project last month.Anh ấy đã hoàn thành dự án của mình vào tháng trước.
Thì sử dụngTương lai đơnThey will travel to Europe next month.Họ sẽ du lịch đến châu Âu vào tháng sau.
Quá khứ đơnShe visited her grandparents last month.Cô ấy đã thăm ông bà của mình vào tháng trước.

Xem thêm:

7. Một số bài tập vận dụng next month

Bài tập next month là thì gì
Bài tập next month là thì gì

Để nắm vững hơn về cách sử dụng next month và last month, dưới đây là một số bài tập giúp bạn luyện tập và củng cố kiến thức.

7.1. Chọn thì phù hợp với next month 

Chọn thì đúng (tương lai đơn hoặc quá khứ đơn) cho các câu dưới đây với next month hoặc last month.

  • 1. She (travel) to Japan next month.
  • 2. He (finish) his assignment last month.
  • 3. They (move) to a new house next month.
  • 4. She (not go) to the gym last month.
  • 5. We (launch) the product next month.
  • 6. He (visit) his friend last month.
  • 7. I (start) a new job next month.
  • 8. She (buy) a new car last month.
  • 9. They (not attend) the meeting last month.
  • 10. We (organize) a charity event next month.

Đáp án:

  • 1. will travel
  • 2. finished
  • 3. will move
  • 4. did not go
  • 5. will launch
  • 6. visited
  • 7. will start
  • 8. bought
  • 9. did not attend
  • 10. will organize

7.2. Hoàn thành câu với next month/last month 

Hoàn thành các câu sau đây bằng cách sử dụng next month hoặc last month và chia động từ đúng thì.

  • 1. She __________ (to start) her new job __________.
  • 2. They __________ (to move) to a new house __________.
  • 3. He __________ (to finish) his project __________.
  • 4. We __________ (to travel) to Italy __________.
  • 5. She __________ (to not go) to the gym __________.
  • 6. I __________ (to visit) my grandparents __________.
  • 7. They __________ (to launch) the new product __________.
  • 8. She __________ (to buy) a new laptop __________.
  • 9. We __________ (to attend) a wedding __________.
  • 10. He __________ (to not complete) the assignment __________.

Đáp án:

  • 1. will start, next month
  • 2. will move, next month
  • 3. finished, last month
  • 4. will travel, next month
  • 5. did not go, last month
  • 6. visited, last month
  • 7. will launch, next month
  • 8. bought, last month
  • 9. attended, last month
  • 10. did not complete, last month

7.3. Chọn đáp án đúng 

Chọn Đáp án: đúng cho các câu sau đây.

  • 1. She will start her new job (next month/last month).
  • 2. They moved to a new house (next month/last month).
  • 3. He finished his project (next month/last month).
  • 4. We will travel to Italy (next month/last month).
  • 5. She did not go to the gym (next month/last month).
  • 6. I visited my grandparents (next month/last month).
  • 7. They will launch the new product (next month/last month).
  • 8. She bought a new laptop (next month/last month).
  • 9. We attended a wedding (next month/last month).
  • 10. He did not complete the assignment (next month/last month).

Đáp án:

  • 1. next month
  • 2. last month
  • 3. last month
  • 4. next month
  • 5. last month
  • 6. last month
  • 7. next month
  • 8. last month
  • 9. last month
  • 10. last month

8. Kết luận

Việc hiểu rõ cách last month và next month là thì gì cùng các cấu trúc ngữ pháp liên quan không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn giúp nâng cao kỹ năng viết tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên với IELTS Siêu Tốc và áp dụng các kiến thức đã học vào thực tế để nắm vững hơn.

Tài liệu tham khảo:

Next month: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/month

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *