After là gì? After là thì gì? Cách sử dụng after và before trong tiếng Anh

Trong ngữ pháp tiếng Anh, after là một từ quan trọng được sử dụng để chỉ thời gian. Hiểu rõ after là thì gì và cách sử dụng cũng như các thì đi kèm với after sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả và chính xác hơn. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn kiến thức chi tiết và ví dụ cụ thể về cách sử dụng after và before.

1. After là gì? 

Phiên âm: /ˈæf.tər/, /bɪˈfɔːr/

After là gì
After là gì

After và before là hai giới từ thời gian phổ biến trong tiếng Anh, được sử dụng để mô tả sự kiện xảy ra sau hoặc trước một sự kiện khác. Hiểu rõ sự khác biệt và cách sử dụng hai từ này là bước quan trọng trong việc nắm vững ngữ pháp tiếng Anh.

Ví dụ:

After: 

  • I will call you after I finish my homework. (Tôi sẽ gọi cho bạn sau khi tôi hoàn thành bài tập về nhà.)
  • She went to bed after she had finished reading. (Cô ấy đi ngủ sau khi đã đọc xong.)
  • We had dinner after the meeting. (Chúng tôi ăn tối sau cuộc họp.)

2. After là thì gì? 

Việc sử dụng đúng thì với after và before giúp bạn diễn đạt chính xác thời gian của sự kiện trong câu. Dưới đây là các thì thường đi kèm với after và before.

Ví dụ:

After:

  • Hiện tại đơn: I go to bed after I finish my work. (Tôi đi ngủ sau khi tôi hoàn thành công việc.)
  • Quá khứ đơn: She called me after she arrived home. (Cô ấy gọi cho tôi sau khi cô ấy về nhà.)
  • Tương lai đơn: We will start the meeting after the boss arrives. (Chúng tôi sẽ bắt đầu cuộc họp sau khi sếp đến.)

Before:

  • Hiện tại đơn: I read a book before I sleep. (Tôi đọc sách trước khi ngủ.)
  • Quá khứ đơn: He had dinner before he went out. (Anh ấy đã ăn tối trước khi ra ngoài.)
  • Tương lai đơn: She will finish her homework before she goes out. (Cô ấy sẽ hoàn thành bài tập về nhà trước khi ra ngoài.)

2.1. Công thức quá khứ hoàn thành + quá khứ đơn khi đi với after/before

Ví dụ:

After:

After + Past Perfect + Past Simple

  • After they had eaten dinner, they watched a movie. (Sau khi họ đã ăn tối, họ xem một bộ phim.)
  • After she had finished her homework, she played video games. (Sau khi cô ấy đã hoàn thành bài tập, cô ấy chơi trò chơi điện tử.)
  • After I had seen the movie, I understood why it was popular. (Sau khi tôi đã xem bộ phim, tôi hiểu tại sao nó nổi tiếng.)

Before:

Before + Past Perfect + Past Simple

  • Before they left the house, they had locked the doors. (Trước khi họ rời khỏi nhà, họ đã khóa cửa.)
  • Before she traveled to Paris, she had studied French. (Trước khi cô ấy du lịch đến Paris, cô ấy đã học tiếng Pháp.)
  • Before I moved to New York, I had visited the city several times. (Trước khi tôi chuyển đến New York, tôi đã thăm thành phố nhiều lần.)

2.2. Công thức quá khứ đơn + hiện tại đơn khi đi với after/before

Ví dụ:

After:

After + Past Simple + Present Simple

  • After she arrived home, she takes a shower. (Sau khi cô ấy về nhà, cô ấy tắm.)
  • After I finished my homework, I watch TV. (Sau khi tôi hoàn thành bài tập, tôi xem TV.)
  • After they ate dinner, they go for a walk. (Sau khi họ ăn tối, họ đi dạo.)

Before:

Before + Past Simple + Present Simple

  • Before she starts her day, she has breakfast. (Trước khi cô ấy bắt đầu ngày mới, cô ấy ăn sáng.)
  • Before I go to bed, I brush my teeth. (Trước khi tôi đi ngủ, tôi đánh răng.)
  • Before they go to the gym, they drink a smoothie. (Trước khi họ đi tập gym, họ uống sinh tố.)

2.3. Công thức quá khứ đơn + quá khứ đơn khi đi với after/before

Ví dụ:

After:

After + Past Simple + Past Simple

  • After they watched the movie, they discussed it. (Sau khi họ xem phim, họ thảo luận về nó.)
  • After she cooked dinner, she cleaned the kitchen. (Sau khi cô ấy nấu ăn, cô ấy dọn dẹp bếp.)
  • After I read the book, I returned it to the library. (Sau khi tôi đọc sách, tôi trả lại thư viện.)

Before:

Before + Past Simple + Past Simple

  • Before they left, they said goodbye. (Trước khi họ rời đi, họ nói lời tạm biệt.)
  • Before she answered the phone, she took a deep breath. (Trước khi cô ấy trả lời điện thoại, cô ấy hít thở sâu.)
  • Before I went to school, I had breakfast. (Trước khi tôi đến trường, tôi đã ăn sáng.)

2.4. Công thức hiện tại đơn/hiện tại hoàn thành + tương lai đơn khi đi với after/before

Ví dụ:

After:

After + Present Simple/Present Perfect + Future Simple

  • After she has cleaned the house, she will relax. (Sau khi cô ấy dọn dẹp nhà cửa, cô ấy sẽ thư giãn.)
  • After they finish their meal, they will pay the bill. (Sau khi họ ăn xong, họ sẽ thanh toán hóa đơn.)
  • After I have studied, I will go out with friends. (Sau khi tôi học xong, tôi sẽ đi chơi với bạn bè.)

Before:

Before + Present Simple/Present Perfect + Future Simple

  • Before she goes to bed, she will read a book. (Trước khi cô ấy đi ngủ, cô ấy sẽ đọc sách.)
  • Before they start the meeting, they will have a coffee. (Trước khi họ bắt đầu cuộc họp, họ sẽ uống cà phê.)
  • Before I visit my parents, I will call them. (Trước khi tôi thăm bố mẹ, tôi sẽ gọi cho họ.)

Xem thêm:

3. Các cấu trúc thường sử dụng với after

After là một từ đa dụng trong tiếng Anh, được sử dụng trong nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến với after.

Cấu trúcÝ nghĩaVí dụ
After + V-ingSau khi làm gì đóAfter finishing his work, he went home. (Sau khi hoàn thành công việc, anh ấy về nhà.)
After + nounSau sự kiện gì đóAfter the meeting, we went for dinner. (Sau cuộc họp, chúng tôi đi ăn tối.)
After + clauseSau khi một hành động xảy raAfter he arrived, we started the meeting. (Sau khi anh ấy đến, chúng tôi bắt đầu cuộc họp.)
After + past perfectSau khi hoàn thành hành độngAfter he had eaten, he left. (Sau khi anh ấy ăn, anh ấy rời đi.)
After + present perfectSau khi hoàn thành hành độngAfter they have finished, we will start. (Sau khi họ hoàn thành, chúng tôi sẽ bắt đầu.)

4. Một số từ đồng nghĩa với after

Trong tiếng Anh, có nhiều từ đồng nghĩa với after có thể thay thế trong nhiều tình huống khác nhau. Dưới đây là danh sách các từ đồng nghĩa cùng ý nghĩa và ví dụ minh họa.

Từ đồng nghĩa với after
Từ đồng nghĩa với after
Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
FollowingSauFollowing the meeting, we had dinner. (Sau cuộc họp, chúng tôi ăn tối.)
SubsequentlySau đóHe finished his homework and subsequently went to bed. (Anh ấy hoàn thành bài tập và sau đó đi ngủ.)
ThereafterSau đóShe graduated and thereafter started working. (Cô ấy tốt nghiệp và sau đó bắt đầu làm việc.)
LaterSau nàyI will call you later. (Tôi sẽ gọi cho bạn sau.)
NextTiếp theoWe had dinner and next watched a movie. (Chúng tôi ăn tối và tiếp theo xem phim.)
PostSauPost meeting, we discussed the next steps. (Sau cuộc họp, chúng tôi thảo luận về các bước tiếp theo.)
AfterwardsSau đóThey went to a movie afterwards. (Họ đi xem phim sau đó.)
SucceedingKế tiếpSucceeding the event, they went home. (Kế tiếp sự kiện, họ về nhà.)
In the wake ofSau khiIn the wake of the storm, there was much damage. (Sau cơn bão, có nhiều thiệt hại.)
Subsequent toSauSubsequent to his arrival, we started the meeting. (Sau khi anh ấy đến, chúng tôi bắt đầu cuộc họp.)

Xem thêm:

5. Phân biệt after và before

After và before là hai từ đối lập về nghĩa nhưng đều chỉ thời gian. Hiểu rõ sự khác biệt và cách sử dụng sẽ giúp bạn sử dụng chúng chính xác hơn.

TừĐịnh nghĩaVí dụDịch nghĩa ví dụ
AfterSau, sau khi (dùng để chỉ một sự việc xảy ra sau một sự việc khác)After finishing his homework, he went out to play.Sau khi hoàn thành bài tập, anh ấy đi ra ngoài chơi.
BeforeTrước, trước khi (dùng để chỉ một sự việc xảy ra trước một sự việc khác)Before eating dinner, she washed her hands.Trước khi ăn tối, cô ấy rửa tay.

6. Một số bài tập vận dụng after

Để nắm vững cách sử dụng after và before, việc luyện tập là rất quan trọng. Dưới đây là một số bài tập giúp bạn củng cố kiến thức.

Bài tập vận dụng after
Bài tập vận dụng after

6.1. Chọn thì phù hợp với after 

Chọn thì phù hợp với từ after trong các câu sau.

  • 1. After he (finish) his work, he went home.
  • 2. After they (eat) dinner, they watched TV.
  • 3. After she (arrive), we started the meeting.
  • 4. After he (graduate), he started working.
  • 5. After I (read) the book, I returned it.
  • 6. After they (leave), we locked the door.
  • 7. After she (cook) dinner, she cleaned the kitchen.
  • 8. After he (take) a shower, he felt refreshed.
  • 9. After we (see) the movie, we discussed it.
  • 10. After she (complete) the task, she took a break.

Đáp án:

  • 1. finished
  • 2. ate
  • 3. arrived
  • 4. graduated
  • 5. read
  • 6. left
  • 7. cooked
  • 8. took
  • 9. saw
  • 10. completed

6.2. Hoàn thành câu với after/before 

Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng after hoặc before và thì phù hợp.

  • 1. I always brush my teeth (before/after) I go to bed.
  • 2. She finished her homework (before/after) she watched TV.
  • 3. We will start the meeting (before/after) the boss arrives.
  • 4. He always checks his email (before/after) he leaves the office.
  • 5. They had dinner (before/after) the movie.
  • 6. She takes a shower (before/after) she goes to work.
  • 7. He will call you (before/after) he finishes his work.
  • 8. I had lunch (before/after) I went to the gym.
  • 9. She always meditates (before/after) she starts her day.
  • 10. They cleaned the house (before/after) the guests arrived.

Đáp án:

  • 1. before
  • 2. before
  • 3. after
  • 4. before
  • 5. after
  • 6. before
  • 7. after
  • 8. before
  • 9. before
  • 10. before

6.3. Chọn đáp án đúng 

Chọn đáp án đúng cho các câu sau.

  • 1. (After/Before) he finished his work, he went home.
  • 2. She called me (after/before) she arrived home.
  • 3. (After/Before) I go to bed, I brush my teeth.
  • 4. He had dinner (after/before) he went out.
  • 5. (After/Before) they left, they said goodbye.
  • 6. (After/Before) she answered the phone, she took a deep breath.
  • 7. (After/Before) I moved to New York, I visited the city.
  • 8. She will finish her homework (after/before) she goes out.
  • 9. (After/Before) he leaves, he will check his schedule.
  • 10. They met (after/before) the class.

Đáp án:

  • 1. After
  • 2. after
  • 3. Before
  • 4. before
  • 5. Before
  • 6. Before
  • 7. before
  • 8. before
  • 9. Before
  • 10. before

7. Kết luận

Hiểu và sử dụng đúng after và before là một phần quan trọng trong việc nắm vững ngữ pháp tiếng Anh. Bài viết này của IELTS Siêu Tốc đã cung cấp câu trả lời cho after là thì gì, các công thức, ví dụ, và bài tập để bạn có thể thực hành và áp dụng trong giao tiếp hàng ngày. Hy vọng rằng, với những kiến thức này, bạn sẽ tự tin hơn khi sử dụng after và before trong các câu tiếng Anh.

Tài liệu tham khảo:

After: AFTER | English meaning – Cambridge Dictionary

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *