Absent là gì? Absent đi với giới từ gì? Từ đồng nghĩa và cách dùng

Absent là một từ vựng phổ biến trong tiếng Anh, bạn có thể sẽ bắt gặp rất nhiều kể cả lúc đi học và đi làm sau này. Từ này có thể được sử dụng như một tính từ, động từ hoặc giới từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.

Vì thế, việc nắm rõ ý nghĩa, công thức và cách dùng absent là vô cùng cần thiết mà không phải ai cũng đã sử dụng chính xác.

Bài viết sau đây sẽ cung cấp cho bạn cấu trúc, cách dùng đúng nhất và dễ nhớ về absent đi với giới từ gì?

Các bạn cùng học với IELTS Siêu Tốc nhé.

1. Absent là gì?

Phiên âm: /ˈæbsənt/

Trong tiếng Anh, absent rất đa dạng khi có thể giữ vai trò là một tính từ, danh từ, động từ hoặc giới từ tùy thuộc vào ngữ cảnh khác nhau.

Absent là gì?
Absent là gì?

Cụ thể ta có thể phân biệt absent khi là loại từ nào như sau:

Chức năng trong câuÝ nghĩaVí dụ

Tính từ

Vắng mặt, thiếu vắng, không có mặt.
The teacher was absent from class yesterday. (Cô giáo vắng mặt ở lớp ngày hôm qua.)

Động từ

Vắng mặt, tự ý vắng mặt, không có mặt.
He absented himself from the meeting without explanation. (Anh ấy tự ý vắng mặt trong buổi họp mà không giải thích.)

Giới từ

Thiếu vắng, không có.
The house was absent any furniture. (Ngôi nhà không có bất kỳ đồ đạc nào.)

Danh từ (absence)

Sự vắng mặt, sự thiếu vắng.
The absence of rain caused the crops to fail. (Sự thiếu mưa khiến mùa màng thất bát.)

Lưu ý, có nhiều cách phiên âm khác nhau cho từ absent do tính chất hỗn hợp của nó, vừa là động từ và vừa là tính từ, dẫn đến trọng âm rơi vào các âm tiết khác nhau.

Tuy nhiên, phiên âm phổ biến và được sử dụng rộng rãi nhất là: /ˈæb.sənt/. Với trọng âm đặt vào âm tiết thứ nhất, “a” được phát âm là /æ/, và “sənt” được phát âm là /sənt/. Nhiều người thường bỏ qua trọng âm của từ absent, dẫn đến việc phát âm sai hoặc không truyền đạt được ý nghĩa mong muốn.

2. Absent đi với giới từ gì?

Khi sử dụng absent như là một tính từ hoặc động từ, nó thường đi với giới từ from, in, without, at.

Absent là gì?
Absent là gì?

2.1. Absent đi với giới từ from

Giới từ from được sử dụng sau absent để diễn tả nguồn gốc hoặc nơi vắng mặt.

Ví dụ: 

  • The teacher was absent from class yesterday. (Cô giáo vắng mặt ở lớp ngày hôm qua.)
  • The students were absent from the meeting due to illness. (Các học sinh vắng mặt trong buổi họp vì ốm.)
  • She absented herself from the party without explanation. (Cô ấy tự ý vắng mặt trong bữa tiệc mà không giải thích.)

2.2. Absent đi với giới từ without

Giới từ without được sử dụng sau absent để diễn tả lý do vắng mặt.

Ví dụ:

  • He was absent without permission. (Anh ấy vắng mặt mà không xin phép.)
  • The company was absent without representation at the conference. (Công ty vắng mặt không có đại diện tại hội nghị.)
  • She left the room absent without a word. (Cô ấy rời khỏi phòng mà không nói lời nào.)

2.3. Absent đi với giới từ at

Giới từ at được sử dụng sau absent để diễn tả lý do vắng mặt.

Ví dụ:

  • He was absent without permission. (Anh ấy vắng mặt mà không xin phép.)
  • The company was absent without representation at the conference. (Công ty vắng mặt không có đại diện tại hội nghị.)
  • She left the room absent without a word. (Cô ấy rời khỏi phòng mà không nói lời nào.)

2.4. Absent đi với giới từ in

Giới từ in được sử dụng sau absent để diễn tả địa điểm vắng mặt (ít phổ biến hơn).

Ví dụ:

  • He was absent in action during the battle. (Anh ấy vắng mặt trong hành động trong trận chiến.)
  • The country was absent in the international community’s efforts to combat climate change. (Quốc gia này vắng mặt trong nỗ lực chung của cộng đồng quốc tế để chống biến đổi khí hậu.)
  • She was absent in spirit even though she was physically present. (Cô ấy vắng mặt về tinh thần mặc dù có mặt về mặt thể xác.)

Xem thêm:

3. Sau Absent là gì? Absent + gì? Một số cấu trúc khác đi với absent

Chúng ta cùng tìm hiểu một số cấu trúc thông dụng đi chung với absent. Sau đây là một số cụm thường gặp:

  • Absent oneself: Tự ý vắng mặt, vắng mặt không xin phép.

Ví dụ: She absented herself from the party early to avoid her ex-boyfriend. (Cô ấy tự ý rời khỏi bữa tiệc sớm để tránh gặp bạn trai cũ.)

  • Be absent from something: Vắng mặt, không có mặt ở đâu đó.

Ví dụ: The students were absent from class because of a field trip. (Các học sinh vắng mặt ở lớp vì đi tham quan ngoại khóa.)

  • Absent + danh từ: Thiếu vắng, không có gì đó.

Ví dụ: The company is experiencing an absent of strong leadership. (Công ty đang thiếu vắng sự lãnh đạo mạnh mẽ.)

  • The absent: Những người vắng mặt.

Ví dụ: The teacher made up work for the absent students. (Cô giáo giao bài tập bù cho những học sinh vắng mặt.)

  • In the absence of something: Khi không có gì đó.

Ví dụ: In the absence of evidence, the police were unable to make an arrest. (Khi không có bằng chứng, cảnh sát không thể bắt giữ.)

Vậy sau absent có thể là danh từ hoặc động từ tùy vào những ngữ cảnh khác nhau.

Đồng thời, absent còn đi với những trạng từ thường gặp như sau:

Từ vựng Phiên âmDịch nghĩa 
Completely/kəmˈpliːtli/Hoàn toàn
Conspicuously/kənˈspɪkjuəsli/Rõ ràng
Entirely/ɪnˈtaɪərli/Toàn bộ
Frequently /ˈfriːkwəntli/Thường xuyên
Largely/ˈlɑːrdʒli/Phần lớn
Mostly/ˈmoʊstli/Hầu hết
Notably/ˈnoʊtəbli/Đáng chú ý
Noticeably/ˈnoʊtɪsəbli/Đáng chú ý
Often/ˈɔːfn/Thường
Strangely/ˈstreɪndʒli/Kỳ lạ
Totally/ˈtoʊtəli/Tổng cộng
Unavoidably/ˌʌnəˈvɔɪdəbli/Không thể tránh khỏi
Virtually/ˈvɜːrtʃuəli/Hầu như
Wholly/ˈhoʊli/Hoàn toàn

4. Từ đồng nghĩa với absent

Có nhiều từ đồng nghĩa với absent trong tiếng Anh, việc tìm hiểu thêm các từ này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và sử dụng ngôn ngữ linh hoạt hơn.

Từ đồng nghĩa với absent
Từ đồng nghĩa với absent
Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ


Away


Vắng mặt, không có mặt ở đâu đó.
The teacher was away from school yesterday due to illness. (Cô giáo vắng mặt ở trường ngày hôm qua vì ốm.)


 Missing

Vắng mặt, không có mặt ở nơi nào đó, thường là do bị lạc hoặc mất tích.
An important file is missing from my computer. (Một tệp tin quan trọng mất khỏi máy tính của tôi.)


 Gone


Vắng mặt, không có mặt ở nơi nào đó, thường là đã đi đâu đó.
The old house is gone, replaced by a new apartment building. (Ngôi nhà cũ đã biến mất, thay vào đó là một tòa chung cư mới.)

Lacking

Thiếu vắng, không có gì đó.
The company is lacking in qualified workers. (Công ty thiếu nhân viên có trình độ.)



Nonexistent



Không tồn tại, không có thực.
The town was completely destroyed, leaving nothing but nonexistent ruins. (Ngôi thị trấn bị hủy hoại hoàn toàn, chỉ còn lại những tàn tích không tồn tại.)

Awol
Vắng mặt trái phép (thường được sử dụng trong quân đội).The soldier went awol for two days. (Binh sĩ đã vắng mặt trái phép hai ngày.)
TruantHọc sinh vắng mặt không phép.The teacher called the parents of the truant student. (Cô giáo đã gọi điện cho phụ huynh của học sinh vắng mặt không phép.)


Vanished


Biến mất một cách bí ẩn.
The magician made the rabbit vanish into thin air. (Nhà ảo thuật khiến con thỏ biến mất một cách bí ẩn.)


Defunct


Không còn hoạt động, không còn tồn tại.
The website is no longer available because the company is defunct. (Trang web không còn truy cập được vì công ty đã không còn hoạt động.)

Xem thêm:

5. Bài tập absent đi với giới từ gì

Đến đây, bạn đã hiểu rõ absent đi với giới từ gì chưa? Bây giờ chúng ta hãy cùng bắt tay vào làm các bài tập vận dụng dưới đây để ghi nhớ kiến thức bài học được lâu hơn nhé. 

Bài tập absent đi với giới từ gì
Bài tập absent đi với giới từ gì

Bài 1. Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống

  1. The teacher was __________ class yesterday to attend a conference.
  2. The company is experiencing a __________ of skilled workers.
  3. The report was __________ of any significant findings.
  4. In the __________ of the manager, the assistant made the decision.
  5. The students were given a chance to make up for the work they missed in their __________ .
  6. The professor was __________ the lecture due to illness.
  7. The company is currently __________ a CEO after the recent resignation.
  8. The students were __________ from the exam because they arrived late.
  9. The country was __________ from the international conference due to political tensions.
  10. In the __________ of a leader, the team was unable to reach a decision.

Bài 2. Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng absent với giới từ phù hợp

  1. Giáo viên vắng mặt trong buổi họp vì lý do sức khỏe.
  2. Công ty đang thiếu hụt nhân viên có trình độ.
  3. Học sinh không được phép vắng mặt trong kỳ thi.
  4. Quốc gia này vắng mặt trong hội nghị quốc tế do những căng thẳng chính trị.
  5. Nhóm không thể đưa ra quyết định vì thiếu vắng người lãnh đạo.

Đáp án bài tập

Bài 1. Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống

  1. absent from
  2. lack of
  3. absent of
  4. absence of
  5. absence
  6. absent from
  7. lacking
  8. absent
  9. absent from
  10. absence of

Bài 2. Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng absent với giới từ phù hợp

  1. The teacher was absent from the meeting due to health reasons.
  2. The company is currently experiencing a lack of qualified workers.
  3. Students are not allowed to be absent from the exam.
  4. This country was absent from the international conference due to political tensions.
  5. The group was unable to make a decision due to the absence of a leader.

6. Kết luận

Hy vọng qua bài viết trên của IELTS Siêu Tốc, bạn đã hiểu sâu hơn về từ vựng absent, có thêm vốn từ mới về từ đồng nghĩa với absent cũng như biết được và áp dụng chính xác absent đi với giới từ gì.

Các bạn hãy ôn tập thật kỹ để nắm bắt và làm chủ kiến thức, qua đó áp dụng vào các bài kiểm tra tiếng Anh nhé!

Tài liệu tham khảo:

  • Absent: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/absent
  • Absence: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/absence

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *