Account là gì? Account đi với giới từ gì? Tất tần tật về account mà bạn cần biết

Account là một danh từ được dùng nhiều trong tiếng Anh và vô cùng gần gũi với các bạn. Chính vì vậy, việc kết hợp chính xác account với giới từ đi cùng là rất cần thiết và bạn chắc chắn phải biết.

Việc sử dụng giới từ chính xác với account là điều cần thiết để truyền tải thông điệp rõ ràng và hiệu quả. Bài viết dưới đây sẽ giải đáp mọi thắc mắc account là gì? Account đi với giới từ gì? 

Mời các bạn cùng IELTS Siêu Tốc theo dõi nhé.

1. Account là gì?

Phiên âm: /əˈkaʊnt/

Account là một từ tiếng Anh có thể được sử dụng như cả động từ và danh từ. Dưới đây là giải thích chi tiết về nghĩa và cách sử dụng của account trong mỗi trường hợp.

Account là gì?
Account là gì?

Account khi là động từ

Nghĩa: Account có nghĩa là giải thích, tính toán, hoặc ghi nhận.

Giải thích là cung cấp thông tin chi tiết về một sự kiện hoặc tình huống, tính toán là xác định giá trị hoặc số lượng của một thứ gì đó, ghi nhận là ghi lại một khoản tiền hoặc giao dịch.

Ví dụ:

  • The police are trying to account for the missing money. (Cảnh sát đang cố gắng giải thích số tiền mất tích.)
  • The scientist accounted for the results of the experiment. (Nhà khoa học đã giải thích kết quả của thí nghiệm.)
  • The company accounts for its profits and losses on an annual basis. (Công ty tính toán lợi nhuận và tổn thất hàng năm.)
  • The accountant accounted for all of the company’s expenses. (Kế toán viên đã ghi nhận tất cả các khoản chi tiêu của công ty.)

 Account khi là danh từ

Nghĩa:

  • Account có nghĩa là tài khoản: Đây là nghĩa phổ biến nhất của account. Một tài khoản có thể là tài khoản ngân hàng, tài khoản mạng xã hội, tài khoản email, tài khoản người dùng, v.v.
  • Account cũng có thể có nghĩa là báo cáo hoặc lý do: Báo cáo là một mô tả chi tiết về một sự kiện hoặc tình huống, trong khi lý do là lời giải thích cho một hành động hoặc sự kiện.

Ví dụ:

  • I opened an account at the bank yesterday. (Tôi đã mở một tài khoản ngân hàng ngày hôm qua.)
  • I created an account on Facebook to stay in touch with friends. (Tôi đã tạo một tài khoản Facebook để giữ liên lạc với bạn bè.)
  • I forgot my account password and had to reset it. (Tôi đã quên mật khẩu tài khoản và phải đặt lại.)
  • The company is accounting for its losses. (Công ty đang giải trình cho những tổn thất của mình.)
  • The accountant calculated the company’s profits. (Kế toán viên đã tính toán lợi nhuận của công ty.)
  • The cashier accounted for the money in the register. (Thu ngân đã ghi nhận tiền trong quầy thu ngân.)

2. Account đi với giới từ gì?

Account thường đi với giới từ to hoặc with hoặc of hoặc for.

Account đi với giới từ gì?
Account đi với giới từ gì?

2.1. Account đi với giới từ with

Account with dùng để chỉ chủ sở hữu tài khoản.

Ví dụ: 

  • The company opened a new account with a local bank. (Công ty đã mở một tài khoản mới tại ngân hàng địa phương.)
  • She has a savings account with a high interest rate. (Cô ấy có một tài khoản tiết kiệm với lãi suất cao.)

2.2. Account đi với giới từ for

Account for dùng để chỉ mục đích sử dụng tài khoản


Ví dụ:

  •  I need to open an account for my business. (Tôi cần mở một tài khoản cho doanh nghiệp của mình.)
  • The Korean market accounts for 57 percent of our company’s revenue. (Thị trường Hàn Quốc chiếm 28% doanh thu của công ty chúng tôi.)

2.3. Account đi với giới từ to

Account to dùng để chỉ việc chuyển tiền vào tài khoản:

Ví dụ: 

  • I transferred some money to my savings account. (Tôi đã chuyển một số tiền vào tài khoản tiết kiệm của mình.)
  • He deposited the check to his bank account. (Anh ấy đã gửi séc vào tài khoản ngân hàng của mình.)

2.4. Account đi với giới từ of

   Account of dùng để chỉ nội dung của báo cáo, lời giải thích:

Ví dụ: 

  • She gave a detailed account of the accident. (Cô ấy đã đưa ra một lời giải thích chi tiết về vụ tai nạn.)
  • She gave a detailed account of her journey. (Cô ấy đã kể một câu chuyện chi tiết về hành trình của mình.)

Xem thêm:

3. Một số thành ngữ thường gặp với account

Các bạn đã nắm rõ account đi với giới từ gì rồi, vậy thì bây giờ chúng ta cùng đến với các thành ngữ thường gặp với account.

Thành ngữÝ nghĩaVí dụ
To give an account of oneselfGiải thích hành động, lời nói hoặc hành vi của bản thân cho người khác, đặc biệt là để bảo vệ bản thân khỏi bị buộc tội hoặc trách móc.The student had to give an account of himself to the principal after being caught cheating. (Học sinh phải giải thích hành vi của mình với hiệu trưởng sau khi bị bắt gian lận.)
To take account of somethingCân nhắc một cách cẩn thận tầm quan trọng hoặc ảnh hưởng của điều gì đó khi đưa ra quyết định hoặc đánh giá.The manager needs to take account of the employee’s experience when making a promotion decision. (Quản lý cần xem xét kinh nghiệm của nhân viên khi đưa ra quyết định thăng chức.)
To call someone to accountYêu cầu ai đó giải thích hành động, lời nói hoặc hành vi của họ, đặc biệt là vì họ đã làm điều gì đó sai trái.The citizens are demanding that the government call the politicians to account for their corruption. (Công dân đang yêu cầu chính phủ yêu cầu các chính trị gia giải thích về hành vi tham nhũng của họ.)
To have an account for somethingCung cấp lời giải thích hoặc lý do hợp lý cho điều gì đó xảy ra.The scientist could not have an account for the strange phenomenon. (Nhà khoa học không thể giải thích cho hiện tượng kỳ lạ này.)
To keep an account of somethingGhi chép hoặc theo dõi thông tin về điều gì đó một cách có hệ thống.I keep an account of my expenses in a spreadsheet. (Tôi ghi chép chi tiêu của mình trong một bảng tính.)
By all accountsDùng để thể hiện sự đồng thuận chung về điều gì đó.By all accounts, she is the best candidate for the job. (Theo như mọi người nói, cô ấy là ứng cử viên tốt nhất cho vị trí này.)

4. Từ đồng nghĩa với account

Chúng ta hãy cùng tìm hiểu thêm vốn từ vựng mới nhé, thông qua các từ đồng nghĩa với account.

Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
DescriptionMô tảShe gave a detailed description of the crime scene.
ReportBáo cáo
The company issued a report on its financial results.
NarrationLời kểThe old man gave a moving narration of his life experiences.
StatementThông báoThe police made a statement about the investigation.
ExplanationGiải thíchThe scientist could not provide a satisfactory explanation for the phenomenon.

Xem thêm:

5. Bài tập account đi với giới từ gì

Đến đây, bạn đã nắm rõ account đi với giới từ gì chưa? Sau đây chúng ta hãy cùng bắt tay vào làm các bài tập vận dụng dưới đây để ghi nhớ nội dung vừa học nhé.

Bài tập account đi với giới từ gì
Bài tập account đi với giới từ gì

Bài 1. Điền đáp án đúng

  1. I opened a new bank account … a local bank.
  2. She gave a detailed account … the accident.
  3. The company needs to account … the missing money.
  4. The manager couldn’t have an account … the strange phenomenon.
  5. I keep an account … my expenses in a spreadsheet.
  6. The flight was canceled on account … bad weather.
  7. The citizens are demanding that the government call the politicians to account … their corruption.
  8. It’s time to settle accounts … my past.
  9. … all accounts, she is the best candidate for the job.

Bài 2. Dịch các câu sau sang tiếng anh

  1. Tôi đã mở một tài khoản ngân hàng mới tại ngân hàng địa phương.
  2. Cô ấy đưa ra một lời giải thích chi tiết về vụ tai nạn.
  3. Công ty cần giải trình về số tiền thất thoát.
  4. Nhà khoa học không thể giải thích được hiện tượng kỳ lạ này.
  5. Tôi ghi chép chi tiêu của mình trong một bảng tính.
  6. Chuyến bay bị hủy do thời tiết xấu.
  7. Người dân đòi chính phủ yêu cầu các chính trị gia phải chịu trách nhiệm về hành vi tham nhũng của họ.
  8. Đã đến lúc tôi thanh toán những sai lầm trong quá khứ của mình.
  9. Theo như mọi người nói, cô ấy là ứng cử viên tốt nhất cho vị trí này.
  10. Tôi đã chuyển một số tiền vào tài khoản tiết kiệm của mình.

Đáp án bài tập

Bài 1. Điền đáp án đúng

  1. with
  2. of
  3. for
  4. of
  5. of
  6. of
  7. for
  8. with
  9. by

Bài 2. Dịch các câu sau sang tiếng anh

  1. I opened a new bank account with a local bank. 
  2. She gave a detailed account of the accident. 
  3. The company needs to account for the missing money.
  4. The scientist could not have an account for the strange phenomenon.
  5.  I keep an account of my expenses in a spreadsheet.
  6. The flight was canceled on account of bad weather.
  7. The citizens are demanding that the government call the politicians to account for their corruption.
  8. It’s time to settle accounts with my past. 
  9. By all accounts, she is the best candidate for the job.
  10. I transferred some money into my savings account.

6. Kết luận

Hy vọng qua bài viết trên của IELTS Siêu Tốc, bạn đã hiểu sâu hơn về động từ account, có thêm từ vựng mới về từ đồng nghĩa với account cũng như biết được và áp dụng chính xác account đi với giới từ gì.

Các bạn hãy ôn tập thật kỹ để nắm bắt và làm chủ kiến thức nhé. Chúc các bạn học tiếng Anh thật tốt.

Tài liệu tham khảo:

  • Account: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/account
  • Account for something: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/account-for

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *