Accustomed là gì?Accustomed đi với giới từ gì? Cấu trúc và cách dùng chính xác nhất

Accustomed là một tính từ tiếng Anh thân thuộc và vô cùng gần gũi với các bạn. Chính vì vậy, việc kết hợp chính xác accustomed với giới từ đi cùng là vô cùng quan trọng đối với mọi người.

Việc sử dụng giới từ chính xác với accustomed là điều cần thiết để truyền tải những thông điệp. Bài viết dưới đây sẽ trả lời chi tiết accustomed là gì? Accustomed đi với giới từ gì? 

Các bạn cùng học với IELTS Siêu Tốc nhé.

1. Accustomed là gì?

Từ loại: Tính từ (adj)

Phát âm: /əˈkʌs.təmd/

Accustomed có nghĩa là quen với, thường xuyên, theo thói quen, theo thường lệ.

Ví dụ:

  • She is accustomed to working long hours. (Cô ấy quen với việc làm thêm giờ.)
  • Accidents are accustomed in this city. (Tai nạn thường xuyên xảy ra ở thành phố này.)
  •  He accustomed to wake up early in the morning. (Anh ấy theo thói quen thức dậy sớm vào buổi sáng.)
  • I am accustomed to the noise of the city. (Tôi quen với tiếng ồn của thành phố.)
  • She is accustomed to working with difficult people. (Cô ấy quen với việc làm việc với những người khó tính.)
  • He accustomed to go for a jog every morning. (Anh ấy theo thói quen đi chạy bộ vào mỗi buổi sáng.)

2. Accustomed đi với giới từ gì?

Accustomed thường đi với giới từ to hoặc with hoặc by.

Accustomed đi với giới từ gì?
Accustomed đi với giới từ gì?

2.1. Accustomed đi với giới từ to

Accustomed to thường được sử dụng với danh từ hoặc động danh từ để diễn tả trạng thái đã quen với điều gì đó.

Ví dụ: 

  • She is accustomed to the noise of the city. (Cô ấy quen với tiếng ồn của thành phố.)
  • I am accustomed to waking up early. (Tôi quen với việc thức dậy sớm.)

2.2. Accustomed đi với giới từ by

Accustomed by: Dùng để chỉ nguyên nhân khiến ai đó quen với điều gì đó.

Ví dụ: 

  • She was accustomed by the constant noise to sleep through the night. (Cô ấy quen với tiếng ồn liên tục nên có thể ngủ suốt đêm.)
  • The children are accustomed by their parents to eating healthy foods. (Trẻ em được cha mẹ dạy ăn thức ăn lành mạnh.)

2.3. Accustomed đi với giới từ with

Accustomed with: Dùng để chỉ người hoặc vật mà ai đó quen với.
Ví dụ: 

  • I am accustomed with the people in my neighborhood. (Tôi quen với những người ở khu phố của mình.)
  • She is accustomed with working with children. (Cô ấy quen làm việc với trẻ em.)

2.4. Accustomed đi với giới từ in

Accustomed in diễn tả sự quen với một môi trường, hoàn cảnh hay một cách thức, phương pháp.

Ví dụ:

  • They are accustomed in traveling to different countries. (Họ đã quen với việc đi du lịch đến các quốc gia khác nhau)
  • I’m not accustomed in studying this way. (Tôi không quen với việc học theo cách này.)

2.5. Trường hợp đặc biệt

Accustomed không đi kèm với giới từ trong trường hợp này:

Khi accustomed nghĩa là thường xuyên, hay xảy ra.

Ví dụ:

  • Accidents are accustomed in this city. (Tai nạn thường xuyên xảy ra ở thành phố này.)
  • Delays are accustomed during rush hour. (Tắc đường thường xuyên xảy ra vào giờ cao điểm.)

Xem thêm:

 3. Cấu trúc accustomed

Cấu trúc cơ bản của accustomed:

Cấu trúc accustomed
Cấu trúc accustomed

3.1. Cấu trúc: S + be + accustomed to + Noun/ V-ing

Trong đó:

  • S: Chủ ngữ của câu
  • be: Động từ to be ở thì hiện tại, quá khứ hoặc tương lai
  • accustomed to: Tính từ “accustomed” ở dạng thụ động
  • Noun: Danh từ hoặc động danh từ diễn tả điều mà chủ ngữ quen với

Ví dụ:

  • I am accustomed to the noise of the city. (Tôi quen với tiếng ồn của thành phố.)
  • She is accustomed to waking up early. (Cô ấy quen với việc thức dậy sớm.)
  • He is accustomed to working long hours. (Anh ấy quen với việc làm thêm giờ.)

3.2. Cấu trúc: S + be + accustomed to + Noun Phrase

Sử dụng để diễn tả sự quen với một cụm từ hoặc một khía cạnh cụ thể.

Ví dụ

  • He is accustomed to the fast-paced lifestyle of the city. (Anh ấy đã quen với lối sống nhanh nhịp của thành phố.)
  • They are accustomed to the challenges of their profession. (Họ đã quen với những thách thức trong nghề nghiệp của mình.)

3.3. Cấu trúc: Get/ Become + accustomed + to + Noun/ V-ing

Bên cạnh đó, Accustomed to cũng được sử dụng với những linking words khác như: get, become… để diễn tả quá trình thích nghi và trở nên quen với một điều gì đó.

  • It took me some time to get accustomed to the new working environment. (Tôi mất một thời gian để thích nghi với môi trường làm việc mới.)
  • They became accustomed to the taste of spicy food after their travels to Asia. (Họ trở nên quen thuộc với các món ăn có vị cay sau chuyến du lịch đến châu Á)

  4. Cấu trúc tương đương với accustomed

Cấu trúcÝ nghĩaVí dụ
Be used toCấu trúc này có nghĩa tương đương với “accustomed to” và được sử dụng phổ biến hơn.I am used to the noise of the city. (Tôi quen với tiếng ồn của thành phố.)

She is used to waking up early. (Cô ấy quen với việc thức dậy sớm.)

Familiar withCấu trúc này thường được sử dụng để diễn tả sự quen thuộc với một người, một nơi hoặc một vật nào đó.I am familiar with the people in my neighborhood. (Tôi quen với những người ở khu phố của mình.)

She is familiar with the software. (Cô ấy quen thuộc với phần mềm này.)
Acclimated toCấu trúc này thường được sử dụng để diễn tả trạng thái đã thích nghi với một môi trường mới hoặc một tình huống mới.The animals have acclimated to the new environment. (Các loài động vật đã thích nghi với môi trường mới.)

He has acclimated to the new job. (Anh ấy đã thích nghi với công việc mới.)
Inured toCấu trúc này thường được sử dụng để diễn tả trạng thái đã chai lì, không còn cảm thấy với những điều khó khăn hoặc nguy hiểm.The soldiers were inured to the dangers of war. (Những người lính đã chai lì với những nguy hiểm của chiến tranh.)
She was inured to the harsh conditions of life. (Cô ấy đã chai lì với những điều kiện khắc nghiệt của cuộc sống.)
Habituated toĐã quen với, đã hình thành thói quenShe’s habituated to eating breakfast at 7 o’clock. (Cô ấy đã quen với việc ăn sáng lúc 7 giờ.)
He’s habituated to going for a walk every evening. (Anh ấy đã quen với việc đi dạo vào mỗi buổi tối.)
Customary toTheo thói quen, theo thường lệIt’s customary to say “please” and “thank you”. (Theo thường lệ, người ta nói “xin vui lòng” và “cảm ơn”.)
It’s customary to bow in Japan. (Theo phong tục tập quán, người ta cúi đầu chào ở Nhật Bản.)
Wont to(Trang trọng) Đã quen với, đã hình thành thói quenShe was wont to take long walks in the park. (Cô ấy đã quen với việc đi dạo dài trong công viên.)
They were wont to gather around the fireplace in the winter. (Họ đã quen với việc tụ tập quanh lò sưởi vào mùa đông.)

Xem thêm:

5. Bài tập accustomed đi với giới từ gì

Đến đây, bạn đã nắm rõ accustomed đi với giới từ gì chưa? Sau đây chúng ta hãy cùng bắt tay vào làm các bài tập vận dụng dưới đây để ghi nhớ nội dung vừa học nhé.

Bài tập accustomed đi với giới từ gì
Bài tập accustomed đi với giới từ gì

Bài 1. Điền đáp án đúng

  1. I ___ living in a big city, but now I live in a small town.
  2. She ___ working late at night, but now she works regular hours.
  3. They ___ traveling by car, but now they take the train.
  4. I ___ eating spicy food, but now I can’t eat it at all.
  5. She ___ studying with a group of friends, but now she studies alone.
  6. They ___ using a computer for their work, but now they mostly use their phones.
  7. I ___ working with a small team, but now I work with a large team.
  8. She ___ dealing with easy customers, but now she deals with difficult customers.

Bài 2. Dịch các câu sau sang tiếng Anh

  1. Tôi đã quen với việc dậy sớm vào buổi sáng.
  2. Cô ấy đã quen với việc làm việc nhiều giờ.
  3. Họ đã quen với việc đi du lịch thường xuyên.
  4. Tôi không quen với việc ăn thức ăn cay.
  5. Cô ấy đã quen với việc học khuya.
  6. Họ đã quen với việc sử dụng máy tính cho công việc của họ.
  7. Tôi không quen với việc làm việc với một nhóm lớn.
  8. Cô ấy đã quen với việc đối phó với khách hàng khó tính.

Đáp án bài tập

Bài 1. Điền đáp án đúng

  1. was accustomed to
  2. was used to
  3. were accustomed to
  4. was used to
  5. was accustomed to
  6. were accustomed to
  7. was used to
  8. was accustomed to

Bài 2. Dịch các câu sau sang tiếng Anh

  1. I am accustomed to waking up early in the morning. 
  2. She is accustomed to working long hours. 
  3. They are accustomed to traveling frequently. 
  4. I am not accustomed to eating spicy food.
  5. She is accustomed to studying late at night. 
  6. They are accustomed to using computers for their work.
  7.  I am not accustomed to working with such a large team. 
  8. She is accustomed to dealing with difficult customers. 

6. Kết luận

Hy vọng qua bài viết trên của IELTS Siêu Tốc, bạn đã hiểu sâu hơn về động từ accustomed, có thêm từ vựng mới về từ đồng nghĩa với accustomed cũng như biết được và áp dụng chính xác accustomed đi với giới từ gì.

Các bạn hãy ôn tập thật kỹ để nắm bắt và làm chủ kiến thức nhé. Chúc các bạn học tiếng Anh thật tốt.

Tài liệu tham khảo:

  • Accustomed: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/accustomed
  • Accustomed to: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english-vietnamese/accustomed-to

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *