Advancing nghĩa là gì? Advancing đi với giới từ gì? Cách sử dụng giới từ đơn giản

Advancing là một tính từ tiếng Anh được tạo ra bởi sự kết hợp giữa từ advance và ing. Chính vì vậy, việc kết hợp chính xác advancing với giới từ đi cùng là vô cùng quan trọng đối với mọi người.

Việc sử dụng giới từ chính xác với advancing sẽ giúp bạn nắm chắc được kiến thức kiến tiếng anh hơn. Bài viết dưới đây sẽ trả lời chi tiết advancing là gì? Advancing đi với giới từ gì? 

Các bạn cùng học với IELTS Siêu Tốc nhé.

1. Advancing nghĩa là gì?

Phiên âm: /ədˈvɑːnsɪŋ/ (Anh), /ədˈvænsɪŋ/ (Mỹ)

Loại từ: Động từ thêm ing, tính từ

Theo từ điển Cambridge, advancing là động từ tiếng Anh có nghĩa là tiến lên, tiến triển, phát triển. Theo tính từ, advancing có nghĩa là trước, thực tế là ai đó đang già đi hoặc già đi.

Ví dụ:

  • He only recently stopped working, due to his advancing years. (Gần đây anh ấy mới ngừng làm việc do tuổi đã cao.)  
  • Technology is advancing at an incredible rate. (Công nghệ đang phát triển với tốc độ phi thường.)
  • The company is advancing its employees’ skills through training programs. (Công ty đang nâng cao kỹ năng của nhân viên thông qua các chương trình đào tạo.)

2. Cấu trúc đi với advancing

Cấu trúc cơ bản:

  • S + tobe + advancing + (O)
  • S + tobe+ advancing + (O) + (that-clause)
  • Advancing + N

O có thể là:

  • Danh từ: the company, technology, education
  • Đại từ: he, she, they, it
  • Mệnh đề: that the company is investing in new technologies

Ví dụ:

  • The company is advancing its technology. (Công ty đang phát triển công nghệ của mình.)
  • She is advancing her career that she has always dreamed of. (Cô ấy đang tiến triển trong sự nghiệp mà cô ấy luôn mơ ước.)
  • Her doctor realised that these were more than just symptoms of advancing years. (Bác sĩ của cô nhận ra rằng đây không chỉ là triệu chứng của tuổi già.)

3. Advancing đi với giới từ gì?

Advancing có thể đi với nhiều giới từ khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Dưới đây là một số giới từ phổ biến.

Advancing đi với giới từ gì
Advancing đi với giới từ gì

3.1. Advancing đi với giới từ on

Chức năng: Dùng để nói về chủ đề hoặc lĩnh vực mà ai đó đang tiến bộ.

Ví dụ: The company is advancing on its plans to expand into new markets. (Công ty đang tiến triển kế hoạch mở rộng sang các thị trường mới.)

3.2. Advancing đi với giới từ in

Chức năng: Dùng để nói về tiến trình hoặc giai đoạn phát triển.

Ví dụ: The project is in its early stages of advancing. (Dự án đang trong giai đoạn đầu phát triển.)

3.3. Advancing đi với giới từ towards

Chức năng: Dùng để nói về mục tiêu hoặc điểm đến mà ai đó đang hướng tới.

Ví dụ: The government is working towards advancing the country’s infrastructure. (Chính phủ đang nỗ lực phát triển cơ sở hạ tầng của đất nước.)

3.4. Advancing đi với giới từ by

Chức năng: Dùng để nói về phương pháp hoặc cách thức mà ai đó tiến bộ.

Ví dụ: The company is advancing by investing in new technologies. (Công ty đang phát triển bằng cách đầu tư vào các công nghệ mới.)

3.5. Advancing đi với giới từ through

Chức năng: Dùng để nói về quá trình hoặc hành động dẫn đến sự tiến bộ.

Ví dụ: The team is advancing the project through collaboration and teamwork. (Nhóm đang tiến triển dự án nhờ vào sự hợp tác và làm việc nhóm.)

Lưu ý: Mức độ trang trọng và ngữ cảnh sử dụng của các giới từ sẽ khác nhau. Nên chọn giới từ phù hợp nhất với ý nghĩa và ngữ cảnh của câu.

Xem thêm:

4. Phân biệt advanced và advancing

Advanced và advancing đều là tính từ nhưng chúng có một số điểm khác nhau sau đây.

Phân biệt Advanced và Advancing
Phân biệt Advanced và Advancing
  • Advanced: Tính từ, có nghĩa là đã đạt đến trình độ cao, tiên tiến, hiện đại.

Ví dụ: The company uses advanced technology to manufacture its products. (Công ty sử dụng công nghệ tiên tiến để sản xuất sản phẩm.)

  • Advancing: Động từ, có nghĩa là đang tiến lên, tiến triển, phát triển. Tính từ, có nghĩa thực tế là ai đó đang già đi hoặc già đi. 

Ví dụ: The company is advancing rapidly in the market. (Công ty đang phát triển nhanh chóng trên thị trường.)

Tóm lại:

  • Advancing là động từ tiếng Anh có nghĩa là tiến lên, tiến triển, phát triển.
  • Advancing có thể đi với nhiều giới từ khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
  • Advanced là tính từ, có nghĩa là đã đạt đến trình độ cao

5. Bài tập advancing đi với giới từ gì? 

Đến đây, bạn đã nắm rõ advancing đi với giới từ gì chưa? Sau đây chúng ta hãy cùng bắt tay vào làm các bài tập vận dụng dưới đây để ghi nhớ nội dung vừa học nhé.

Bài tập advancing đi với giới từ gì
Bài tập advancing đi với giới từ gì

Bài tập 1: Điền giới từ còn thiếu vào chỗ trống

Điền giới từ sau từ advancing vào chỗ trống

  1. The company is advancing ________  its goal of becoming the market leader.
  2. The project is advancing ________  stages.
  3. The team is advancing________  the support of experienced mentors.
  4. The students are advancing their education ________  great enthusiasm. 
  5. The company is advancing ________  its plans to expand into new markets. 

Đáp án

  1. toward
  2. in
  3. with
  4. with
  5. on

Bài tập 2: Chọn từ thích hợp vào chỗ trống

Chọn từ thích hợp advanced hoặc advancing để điền vào chỗ trống:

  1. The ________ technology has made our lives much easier. 
  2. She is an ________ student in her class. 
  3. The troops are ________ toward the city. 
  4. The company is ________ its marketing strategies. 
  5. The disease is ________ rapidly. 

Đáp án

  1. advanced 
  2. advanced 
  3. advancing 
  4. advancing 
  5. advancing

Bài tập 3: Chọn đáp án đúng

Chọn từ advance, advances và advancing phù hợp trong câu

  1. The troops are (advance/ advances/ advancing) on the enemy’s position.
  2. The scientist is making significant (advance/ advances/ advancing) in her research.
  3. My company is committed to (advance/ advances/ advancing) its technology.
  4. The government is investing heavily in education to (advance/ advances/ advancing) the country.
  5. We need to find new ways to (advance/ advances/ advancing) our understanding of the universe.

Đáp án

  1. advancing
  2. advances
  3. advancing
  4. advance
  5. advance

6. Kết luận

Hy vọng qua bài viết trên của IELTS Siêu Tốc, bạn đã hiểu sâu hơn về advancing, cấu trúc của advancing cũng như biết được và áp dụng chính xác advancing đi với giới từ gì. Các bạn hãy ôn tập thật kỹ để nắm bắt và làm chủ kiến thức nhé. Chúc các bạn học tiếng anh thật tốt.

Tài liệu tham khảo:

  • Advance: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/advance
  • Advancing: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/advancing

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *