Agree là gì? Agree đi với giới từ gì? Cách dùng agree trong tiếng Anh 

Cấu trúc agree trong tiếng Anh là một phần kiến thức rất phổ biến và quan trọng vì chúng thường được sử dụng rất nhiều trong giao tiếp hàng ngày.

Vậy agree đi với giới từ gì? Đa số mọi người đã quen thuộc với cấu trúc agree đi kèm với giới từ “with”, có nghĩa là đồng ý với điều gì đó. Tuy nhiên, liệu có cấu trúc nào khác mà bạn có thể sử dụng để thể hiện sự đồng tình không? 

Hãy cùng IELTS Siêu Tốc khám phá ngay bạn nhé!

1. Agree là gì?

Phiên âm: /əˈɡriː/

Agree là một động từ phổ biến ở trong tiếng Anh, có nghĩa là đồng ý, tán thành, bằng lòng, thỏa thuận.

Agree là gì
Agree là gì

Ví dụ: 

  • I agree with you that this is a good idea. (Tôi đồng ý với bạn rằng đây là một ý hay.)
  • My parents agreed to let me go on a trip with my friends. (Bố mẹ đồng ý cho con đi du lịch cùng bạn bè). 
  • Scientists agree that climate change is a serious threat (Các nhà khoa học đồng ý rằng biến đổi khí hậu là một mối đe dọa nghiêm trọng.) 

2. Tất tần tật cấu trúc agree trong tiếng Anh

Agree là một động từ thông dụng trong tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau và kết hợp với nhiều cấu trúc đa dạng. 

Để giúp bạn sử dụng agree một cách hiệu quả, dưới đây là toàn bộ cấu trúc thường gặp mà bạn nên biết. 

2.1. Agree with somebody/ something

Agree + with + somebody/ something

Nghĩa: Đồng ý với ai đó/điều gì đó

Ví dụ:

  • I agree with you that the movie was great. (Tôi đồng ý với bạn rằng bộ phim rất hay.)
  • She agrees with her parents about the importance of education. (Cô ấy đồng ý với bố mẹ về tầm quan trọng của giáo dục.)
Tất tần tật cấu trúc agree trong tiếng Anh
Tất tần tật cấu trúc agree trong tiếng Anh

2.2. Agree to do something

Agree + to + do something

Nghĩa: Đồng ý làm gì đó

Ví dụ:

  • I agreed to help him with his homework. (Tôi đồng ý giúp anh ấy làm bài tập về nhà.)
  • They agreed to meet me for lunch tomorrow. (Họ đồng ý gặp tôi ăn trưa vào ngày mai.)

2.3. Agree on something

Agree + on + something

Nghĩa: Đồng ý về vấn đề gì đó

Ví dụ:

  • We couldn’t agree on a time to meet. (Chúng tôi không thể thống nhất được thời gian gặp nhau.)
  • The countries agreed on a ceasefire. (Các nước đã đồng ý ngừng bắn.)

2.4. Agree something

Agree + something

Nghĩa: Cùng nhau đưa ra quyết định nào đó

Ví dụ:

  • The team agreed on a new strategy. (Nhóm đã thống nhất chiến lược mới.)
  • The leaders agreed on a peace treaty. (Các nhà lãnh đạo đã thống nhất hiệp định hòa bình.)

2.5. Agree + that

Agree + that + S + V

Nghĩa: Đồng ý rằng

Ví dụ:

  • I agree that we need to take action now. (Tôi đồng ý rằng chúng ta cần hành động ngay bây giờ.)
  • She agreed that the proposal was worth considering. (Cô ấy đồng ý rằng đề xuất này đáng để xem xét.)

Xem thêm:

3.  Agree đi với giới từ gì?

Agree đi với giới từ gì? Bạn sẽ được IELTS Siêu Tốc giải đáp qua các thông tin ngay sau đây: 

Agree đi với giới từ gì?
Agree đi với giới từ gì?

3.1. Agree with

Sử dụng khi muốn thể hiện sự đồng tình với ai đó về một ý kiến, quan điểm, ý tưởng hoặc hành động.

Ví dụ:

  • I agree with you that the new policy is unfair. (Tôi đồng ý với bạn rằng chính sách mới này không công bằng.)
  • She agrees with her parents decision to move to another city. (Cô ấy đồng ý với quyết định chuyển đến một thành phố khác của bố mẹ.)
  • The scientists agree with the study’s findings. (Các nhà khoa học đồng ý với kết quả nghiên cứu.)

3.2. Agree to

Sử dụng khi muốn đồng ý làm gì, đồng ý với đề xuất/ ý kiến của ai đó.

Ví dụ:

  • I agree to help you with the project. (Tôi đồng ý giúp bạn làm dự án.)
  • He agreed to meet me at 8 o’clock tomorrow morning. (Anh ấy đồng ý gặp tôi vào lúc 8 giờ sáng mai.)
  • The company agreed to the employee’s demands. (Công ty đồng ý với các yêu cầu của nhân viên.)

3.3. Agree on/about

Sử dụng khi mọi người thảo luận và thỏa thuận cùng nhau về một vấn đề cụ thể hoặc để quyết định về một điều gì đó.

Ví dụ:

  • They couldn’t agree on a date for the next meeting. (Họ không thể đồng ý về một ngày cho cuộc họp tiếp theo.)
  • We agreed on the price of the car before buying it. (Chúng tôi đã đồng ý về giá xe trước khi mua.)
  • The countries agreed on a ceasefire to end the war. (Các nước đã đồng ý ngừng bắn để chấm dứt chiến tranh.)

3.4. Agree that

Sử dụng khi muốn thể hiện sự đồng ý với một tuyên bố hoặc sự thật.

Ví dụ:

  • I agree that everyone deserves a fair chance. (Tôi đồng ý rằng mọi người đều xứng đáng có cơ hội bình đẳng.)
  • She agreed that the movie was very good. (Cô ấy đồng ý rằng bộ phim rất hay.)
  • They agreed that the situation was urgent. (Họ đồng ý rằng tình hình rất khẩn cấp.)

Ngoài ra, agree còn có thể đi với một số giới từ khác như at, upon, in nhưng ít phổ biến hơn.

4. Phân biệt agree with, agree to, agree on 

Nhiều bạn học tiếng Anh lâu nhưng vẫn chưa thể phân biệt được cách dùng của agree with, agree to, agree on. Dưới đây là cách phân biệt giúp bạn tự tin hơn trong mọi kì thi. 

Cụm động từ Nghĩa Ví dụ 
Agree with Đồng ý với ai đó về ý kiến, quan điểm, hành độngI agree with you that the new policy is unfair.
Agree toĐồng ý làm gì, đồng ý với đề xuất/ ý kiếnI agree to help you with the project.
Agree onThỏa thuận chung về một vấn đềThey couldn’t agree on a date for the next meeting.

5. Agree to V hay Ving?

Agree là một động từ có ý nghĩa là đồng ý, đồng thuận, hoặc chấp nhận một ý kiến hoặc tình huống mà ai đó đề xuất. Vậy, câu hỏi là nên sử dụng cấu trúc Agree + to V hay Agree + Ving? Câu trả lời chính xác là sử dụng cấu trúc Agree + to V.”

Cấu trúc Agree + to V mang nghĩa là đồng ý nhưng điểm khác biệt là thể hiện sự đồng ý làm một việc gì đó do người khác yêu cầu.

Agree to V hay Ving?
agree to v hay ving

Ví dụ:

  • I agree to help you with the project. 
  • She agreed to meet me at 8 o’clock tomorrow morning.
  • The company agreed to the employee’s demands. 

Xem thêm:

6. Một số idiom thông dụng trong tiếng Anh có agree

Trong tiếng Anh từ agree cũng có một vài idiom thông dụng xoay quanh nó, bên dưới là một vài ví dụ cụ thể, bạn có thể tham khảo: 

  • Agree to differ:

Nghĩa: Chấp nhận sự khác biệt của nhau, không nhất thiết phải đồng ý về mọi thứ.

Ví dụ: We couldn’t agree on the best way to solve the problem, but we agreed to differ. (Chúng tôi không thể đồng ý về cách giải quyết vấn đề tốt nhất, nhưng chúng tôi đã đồng ý tôn trọng sự khác biệt của nhau.)

  • Agree to disagree:

Nghĩa: Nhượng bộ, nhịn cho qua (trong một cuộc tranh cãi), không nhất thiết phải thay đổi ý kiến của bản thân.

Ví dụ: After a long debate, they agreed to disagree on the issue. (Sau một cuộc tranh luận dài, họ đã đồng ý không nhất trí về vấn đề này.)

  • Birds in their little nests agree:

Nghĩa: Người sống cùng nhà phải hòa thuận với nhau.

Ví dụ: Birds in their little nests agree, but when they get out they disagree. (Chim trong tổ nhỏ thì hòa thuận, nhưng khi ra ngoài thì lại không.)

  • Couldn’t agree more/less:

Nghĩa: Hoàn toàn đồng ý/không đồng ý.

Ví dụ: I couldn’t agree more with your statement. (Tôi hoàn toàn đồng ý với tuyên bố của bạn.)

7. Bài tập ôn luyện cấu trúc agree 

Bài tập ôn luyện cấu trúc agree
Bài tập ôn luyện cấu trúc agree

Bài tập 1: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống

  1. My family agrees ______ most things I did.
  2. She doesn’t agree ______ killing wild animals, especially endangered ones, for their fur.
  3. I think my client will agree ______ all the terms in the contract that we offer.
  4. My mother often agrees ______ my brother.
  5. Our teammates have agreed ______ a venue for the basketball competition.
  6. We have all agreed ______ meet up at 8:00.
  7. Do you agree ______ that everyone deserves a fair chance?
  8. He agreed ______ my proposal.
  9. I agree ______ you that the new policy is unfair.
  10.  They couldn’t agree ______ what to eat for dinner.

Đáp án

  1. with
  2. with
  3. to
  4. with
  5. on
  6. to
  7. that
  8. to
  9. with
  10. on

Bài tập 2: Viết câu hoàn chỉnh sử dụng cấu trúc agree

  1. I ______ with her on just about everything.
  2. We are of the same mind when talking about meditation.
  3. I’m not keen on it, but I’ll ______ with his idea.
  4. I have no choice but to ______ the ruling of the court.
  5. The scientists ______ with the study’s findings.
  6. The manager ______ to give the employee a raise.
  7. The two countries ______ on a ceasefire to end the war.
  8. She ______ that the movie was very good.
  9. They ______ to meet at 8 o’clock tomorrow morning.
  10.  I ______ that everyone should have access to quality education.

Đáp án:

  1. I agree with her on just about everything.
  2. We are of the same mind when talking about meditation.
  3. I’m not keen on it, but I’ll go along with his idea.
  4. I have no choice but to accept the ruling of the court.
  5. The scientists agree with the study’s findings.
  6. The manager agreed to give the employee a raise.
  7. The two countries agreed on a ceasefire to end the war.
  8. She agreed that the movie was very good.
  9. They agreed to meet at 8 o’clock tomorrow morning.
  10. I agree that everyone should have access to quality education.

8. Kết luận

Agree đi với giới từ gì, cũng như cách dùng đúng của từng cụm động từ, ví dụ và bài tập đã được đề cập đầy đủ trong bài viết trên. 

IELTS Siêu Tốc hy vọng sau khi đọc xong bài viết bạn có thể hiểu được phần kiến thức này cũng như áp dụng chúng vào cuộc sống hàng ngày. 

Và đừng quên học thêm những kiến thức bổ ích tại IELTS Grammar của IELTS Siêu Tốc bạn nhé! 

Tài liệu tham khảo:

  • Agree: https://dictionary.cambridge.org/vi/pronunciation/english/agree
  • Agree On, Agree With, Agree To: https://grammarhow.com/agree-on-vs-agree-with-vs-agree-to/

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *