Allergic là gì? Allergic đi với giới từ gì trong tiếng Anh

Bạn có bao giờ thắc mắc allergic đi với giới từ gì trong tiếng Anh? Việc sử dụng giới từ chính xác đóng vai trò quan trọng trong việc truyền đạt ý nghĩa rõ ràng và mang lại sự trôi chảy cho câu văn.

Hiểu được điều này, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng giới từ đi với allergic, giúp bạn tự tin sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh một cách hiệu quả hơn.

1. Allergic là gì?

Phiên âm: /əˈlɜː.dʒɪk/

Allergic là một thuật ngữ tiếng Anh thường được sử dụng để mô tả tình trạng mẫn cảm đối với một chất, vật liệu hoặc tác nhân nào đó.

Thường đi kèm với các giới từ, nó phản ánh sự phản ứng dị ứng của cơ thể đối với tác nhân đó. Nhắc đến dị ứng, chắc hẳn ai cũng quen thuộc với hai từ allergy (danh từ) và allergic (tính từ).

Ví dụ: She’s allergic to shellfish, so she can’t eat shrimp or crab. (Cô ấy dị ứng với hải sản, nên cô ấy không thể ăn tôm hoặc cua.)

2. Allergic đi với giới từ gì?

Dưới đây là một số giới từ thường đi kèm với allergic:

Allergic đi với giới từ gì
Allergic đi với giới từ gì
Giới từÝ nghĩaVí dụ
To
Chỉ đối tượng hoặc tác nhân gây ra phản ứng dị ứngHe is allergic to pollen. (Anh ấy bị dị ứng với phấn hoa.) 
They are allergic to peanuts. (Họ bị dị ứng với lạc.)
From

Chỉ nguồn gốc của phản ứng dị ứng

The child’s allergic reaction is from the pollen outside. (Phản ứng dị ứng của đứa trẻ là do phấn hoa bên ngoài.) 
Her allergic reaction is from the latex gloves she wore. (Phản ứng dị ứng của cô ấy là do cô ấy đeo găng tay cao su tổng hợp.)
About


Chỉ sự lo lắng hoặc sợ hãi về một thứ gì đó có thể gây ra phản ứng dị ứng
She is allergic about making mistakes in front of others. (Cô ấy lo sợ phạm lỗi trước mặt người khác.) 
They are allergic about public speaking. (Họ lo sợ phát biểu trước đám đông.)

Xem thêm:

3. Một số cụm từ đi kèm với allergic

tính từ allergic còn có thể đi kèm với một số cụm từ khác để diễn đạt ý nghĩa đầy đủ và chính xác hơn. Dưới đây là một số ví dụ:

3.1. Cụm từ chỉ tác nhân gây dị ứng

Cụm từVí dụGiải thích
be allergic to somethingI am allergic to peanuts. (Tôi bị dị ứng với lạc.)Cách diễn đạt phổ biến nhất để nói rằng ai đó bị dị ứng với thứ gì đó.
have an allergy to somethingShe has an allergy to pollen. (Cô ấy bị dị ứng với phấn hoa.)Cụm từ này cũng có nghĩa tương tự như be allergic to something.
be sensitive to somethingHe is sensitive to dust. (Anh ấy nhạy cảm với bụi.)Thường được sử dụng để nói rằng ai đó dễ bị ảnh hưởng bởi một thứ gì đó, nhưng không nhất thiết phải dẫn đến phản ứng dị ứng nghiêm trọng.

3.2. Cụm từ chỉ mức độ nghiêm trọng của dị ứng

Mức độ dị ứngCách diễn đạtVí dụ
Dị ứng nhẹ

have a mild allergy to something
I have a mild allergy to cats. (Tôi bị dị ứng nhẹ với mèo.)
Dị ứng nặng


have a severe allergy to something

She has a severe allergy to shellfish. (Cô ấy bị dị ứng nặng với động vật có vỏ.)

Dị ứng nguy hiểm đến tính mạng


be life-threateningly allergic to something




He is life-threateningly allergic to peanuts. (Anh ấy bị dị ứng lạc nguy hiểm đến tính mạng.)



3.3. Cụm từ chỉ triệu chứng dị ứng

Cụm từVí dụGiải thích
have an allergic reaction to somethingI had an allergic reaction to the medication. (Tôi bị phản ứng dị ứng với thuốc.)
Diễn đạt việc ai đó bị phản ứng dị ứng với thứ gì đó.

experience allergic symptoms



She is experiencing allergic symptoms such as sneezing and runny nose. (Cô ấy đang có các triệu chứng dị ứng như hắt hơi và sổ mũi.)

Diễn đạt việc ai đó có các triệu chứng dị ứng




.
break out in hives

He broke out in hives after eating the shellfish. (Anh ấy bị nổi mề đay sau khi ăn động vật có vỏ.)
Diễn đạt việc ai đó bị nổi mề đay do dị ứng.

3.4. Cụm từ chỉ cách điều trị dị ứng

Cách diễn đạtVí dụGiải thích
take allergy medicationI take allergy medication every day. (Tôi uống thuốc dị ứng mỗi ngày.)Sử dụng các loại thuốc được kê đơn hoặc không kê đơn để giảm thiểu các triệu chứng dị ứng.
undergo allergy testing
She is going to undergo allergy testing to determine what she is allergic to. (Cô ấy sẽ đi xét nghiệm dị ứng để xác định thứ gì khiến cô ấy dị ứng.)Xác định các tác nhân gây dị ứng bằng cách tiếp xúc với các chất gây dị ứng tiềm ẩn và quan sát phản ứng của cơ thể.
avoid allergens
He needs to avoid dust mites to prevent allergic reactions. (Anh ấy cần tránh bụi bẩn để ngăn ngừa phản ứng dị ứng.)Hạn chế hoặc loại bỏ tiếp xúc với các tác nhân gây ra dị ứng để ngăn ngừa các triệu chứng xuất hiện.

4. Các từ đồng nghĩa với allergic

Allergic có thể được diễn đạt bằng nhiều cách khác nhau. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với allergic:

Từ đồng nghĩa với allergic
Từ đồng nghĩa với allergic
TừÝ nghĩaVí dụ
sensitive

Dễ bị ảnh hưởng bởi một cái gì đó, đặc biệt là một cái gì đó có hại hoặc khó chịu.I’m sensitive to dust, so I have to be careful when cleaning. (Tôi nhạy cảm với bụi bẩn, vì vậy tôi phải cẩn thận khi quét dọn.)
hypersensitive

Quá nhạy cảm với một cái gì đó, đặc biệt là một cái gì đó có hại hoặc khó chịu.She’s hypersensitive to criticism, so she gets upset easily. (Cô ấy quá nhạy cảm với những lời chỉ trích, vì vậy cô ấy dễ bực bội.)
reactive


Dễ bị ảnh hưởng bởi một cái gì đó, đặc biệt là một cái gì đó có hại hoặc khó chịu.His skin is very reactive to chemicals, so he has to use hypoallergenic products. (Da anh ấy rất dễ bị kích ứng bởi hóa chất, vì vậy anh ấy phải sử dụng các sản phẩm chống dị ứng.)
susceptible


Có khả năng bị ảnh hưởng bởi một cái gì đó, đặc biệt là một cái gì đó có hại hoặc khó chịu.She’s susceptible to colds, so she gets sick often. (Cô ấy dễ bị cảm lạnh, vì vậy cô ấy thường xuyên bị ốm.)
prone to


Có khả năng xảy ra hoặc trải qua một cái gì đó, đặc biệt là một cái gì đó không mong muốn.He’s prone to allergies, so he has to avoid certain foods. (Anh ấy dễ bị dị ứng, vì vậy anh ấy phải tránh một số loại thực phẩm.)
adversely affected byBị ảnh hưởng tiêu cực bởi một cái gì đó.The plants were adversely affected by the drought. (Cây cối bị ảnh hưởng tiêu cực bởi hạn hán.)
have a bad reaction to
Có phản ứng tiêu cực với một cái gì đó.
She had a bad reaction to the medication, so she had to stop taking it. (Cô ấy có phản ứng tiêu cực với thuốc, vì vậy cô ấy phải ngừng sử dụng.)

5. Các từ trái nghĩa với allergic

Allergic có thể được diễn đạt bằng nhiều cách khác nhau. Dưới đây là một số từ trái nghĩa với allergic:

TừÝ nghĩaVí dụ
tolerant



Có khả năng chịu đựng hoặc chấp nhận một cái gì đó mà người khác thường thấy khó chịu hoặc khó khăn.She’s tolerant of loud noises, so she doesn’t mind living in the city. (Cô ấy chịu được tiếng ồn lớn, vì vậy cô ấy không phiền khi sống trong thành phố.)
immune to

Không bị ảnh hưởng bởi một cái gì đó, đặc biệt là một bệnh tật.He’s immune to the measles, so he doesn’t need to get vaccinated. (Anh ấy miễn dịch với bệnh sởi, vì vậy anh ấy không cần tiêm phòng.)
resistant to



Có khả năng chống lại hoặc chống lại một cái gì đó, đặc biệt là một bệnh tật hoặc tác nhân gây hại.The new strain of bacteria is resistant to antibiotics. (Chủng vi khuẩn mới này kháng thuốc kháng sinh.)

indifferent to

Không quan tâm hoặc không bị ảnh hưởng bởi một cái gì đó.She’s indifferent to the latest fashion trends. (Cô ấy không quan tâm đến xu hướng thời trang mới nhất.)
unresponsive to

Không phản ứng hoặc không bị ảnh hưởng bởi một cái gì đó.The plant is unresponsive to fertilizer. (Cây không phản ứng với phân bón.)
unaffected by
Không bị ảnh hưởng bởi một cái gì đó.The children were unaffected by the accident. (Trẻ em không bị ảnh hưởng bởi vụ tai nạn.)

Xem thêm:

6. Một số lưu ý khi sử dụng allergic

Dưới đây là một số lưu ý quan trọng khi sử dụng thuật ngữ allergic:

Lưu ý khi sử dụng allergic
Lưu ý khi sử dụng allergic

6.1. Phân biệt với intolerant

  • Allergic: Phản ứng của hệ miễn dịch với một chất cụ thể, thường dẫn đến các triệu chứng như nổi mẩn đỏ, ngứa ngáy, sưng tấy, khó thở, v.v.
  • Intolerant: Khó khăn trong việc tiêu hóa một chất cụ thể, thường dẫn đến các triệu chứng như đầy hơi, tiêu chảy, buồn nôn, v.v.

Ví dụ:

  • Allergic: I’m allergic to peanuts, so I can’t eat them. (Tôi dị ứng với đậu phộng, vì vậy tôi không thể ăn chúng.)
  • Intolerant: I’m lactose intolerant, so I can’t drink milk. (Tôi không dung nạp lactose, vì vậy tôi không thể uống sữa.)

6.2. Phân biệt với sensitive:

  • Allergic: Phản ứng của hệ miễn dịch.
  • Sensitive: Dễ bị ảnh hưởng bởi một cái gì đó, nhưng không nhất thiết phải là phản ứng dị ứng.

Ví dụ:

  • Allergic: I’m allergic to pollen, so I get hay fever every spring. (Tôi dị ứng với phấn hoa, vì vậy tôi bị sốt cỏ khô mỗi mùa xuân.)
  • Sensitive: My skin is sensitive to sunlight, so I always use sunscreen. (Da tôi nhạy cảm với ánh nắng mặt trời, vì vậy tôi luôn sử dụng kem chống nắng.)

6.3. Sử dụng cẩn thận trong các ngữ cảnh y tế

  • Khi nói về các tình trạng dị ứng nghiêm trọng, nên sử dụng thuật ngữ y tế chính xác hơn như anaphylactic hoặc anaphylaxis.
  • Allergic cũng có thể được sử dụng một cách phi y tế để mô tả sự không thích hoặc ghét bỏ mạnh mẽ một cái gì đó.

7. Bài tập allergic đi với giới từ gì

Khi sử dụng từ allergic trong các câu, việc chọn đúng giới từ là rất quan trọng để bảo đảm rằng câu của bạn rõ ràng và chính xác. Dưới đây là một số bài tập về việc sử dụng giới từ phù hợp với allergic:

Bài tập allergic đi với giới từ gì
Bài tập allergic đi với giới từ gì

1. Some individuals are allergic to _______ peanuts and must avoid them altogether.

  • (A) a / an / the
  • (B) some / many / few
  • (C) any / no
  • (D) both / either / neither

2. If you have a severe allergy to _____, you should always carry an _______ with you.

  • (A) a / an / the
  • (B) some / many / few
  • (C) any / no
  • (D) both / either / neither

3. ______ allergens can trigger a variety of reactions in sensitive individuals.

  • (A) Certain / Specific / All
  • (B) Common / Uncommon / Unusual
  • (C) Every / Each / Some
  • (D) Each / Every / Some

4. Allergic reactions may manifest as ________, depending on the individual’s sensitivity.

  • (A) sneezing / coughing / runny nose
  • (B) itchy eyes / watery eyes / blurred vision
  • (C) headache / dizziness / nausea
  • (D) all of the above

5. People with severe allergies may undergo ________ to gradually build up tolerance.

  • (A) immunotherapy / desensitization / allergy shots
  • (B) medication / treatment / therapy
  • (C) surgery / transplantation / intervention
  • (D) all of the above

6. An ________ is a common medication used to alleviate allergy symptoms such as itching and swelling.

  • (A) antihistamine / decongestant / steroid
  • (B) antibiotic / analgesic / antidepressant
  • (C) antacid / anticoagulant / antiseptic
  • (D) all of the above

7. Individuals with allergies should be cautious of ________ that could trigger a reaction.

  • (A) triggers / allergens / substances
  • (B) symptoms / reactions / effects
  • (C) treatments / cures / medications
  • (D) all of the above

8. If someone experiences a severe allergic reaction, it’s crucial to seek ________ immediately.

  • (A) medical attention / help / treatment
  • (B) rest / relaxation / self-care
  • (C) avoidance / isolation / monitoring
  • (D) all of the above

9. ________ plays a key role in managing allergies and reducing the risk of reactions.

  • (A) Awareness / Education / Prevention
  • (B) Medication / Treatment / Therapy
  • (C) Exercise / Nutrition / Sleep
  • (D) all of the above

10. Living with allergies requires ________ and vigilance to prevent potential reactions.

  • (A) management / caution / diligence
  • (B) avoidance / adaptation / resilience
  • (C) education / advocacy / community
  • (D) all of the above

Đáp án

  • 1. (A) a / an / the
  • 2. (B) some / many / few
  • 3. (A) Certain / Specific / All
  • 4. (D) all of the above
  • 5. (A) immunotherapy / desensitization / allergy shots
  • 6. (A) antihistamine / decongestant / steroid
  • 7. (A) triggers / allergens / substances
  • 8. (A) medical attention / help / treatment
  • 9. (A) Awareness / Education / Prevention
  • 10. (A) management / caution / diligence

8. Kết luận

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng allergic đi với giới từ gì. Bài viết đã đề cập đầy đủ thông tin hữu ích dành cho bạn hay chưa, hãy cho chúng tôi biết nhé.

Đừng quên truy cập trang web IELTS Siêu Tốc để cập nhật thêm nhiều thông tin hữu ích về việc học tiếng Anh !

Tài liệu tham khảo:

  • Allergic: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/allergic
  • Allergic: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/allergic

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *