Amount là gì? Tất tần tật về amount đi với giới từ gì trong tiếng Anh

Amount là một danh từ tiếng Anh cực kì quen thuộc và thường xuyên được sử dụng để diễn tả số lượng, khối lượng hoặc mức độ của một thứ gì đó. Quen thuộc là thế nhưng vẫn không ít bạn học chưa biết amount đi với giới từ gì?

Việc sử dụng “amount” cùng với các giới từ khác nhau có thể mang những ý nghĩa khác nhau. Bài viết này của IELTS Siêu Tốc sẽ cung cấp cho bạn kiến thức chi tiết về cách sử dụng “amount” với các giới từ chính xác để diễn đạt một cách hiệu quả trong tiếng Anh.

1. Amount là gì?

Phiên âm:

  • UK /əˈmaʊnt/
  • US /əˈmaʊnt/

Amount là một danh từ tiếng Anh được sử dụng để diễn tả số lượng, khối lượng hoặc mức độ của một thứ gì đó. Nó thường đi kèm với các giới từ để xác định phạm vi, mức độ hoặc nguyên nhân của số lượng được đề cập.

Amount là một danh từ tiếng Anh được sử dụng để diễn tả số lượng
Amount là một danh từ tiếng Anh được sử dụng để diễn tả số lượng

Vai trò của giới từ khi đi với amount:

  • Giới từ giúp xác định ý nghĩa chính xác của amount trong câu.
  • Giới từ giúp kết nối amount với các thành phần khác trong câu, tạo nên ngữ nghĩa hoàn chỉnh.
  • Việc sử dụng giới từ chính xác giúp người đọc hiểu rõ ràng ý đồ của người viết hoặc người nói.

Ví dụ:

  • There’s a large amount of work to be done before the deadline. (Có một lượng công việc lớn cần phải hoàn thành trước hạn chót.)
  • She drank a small amount of water after her workout. (Cô ấy uống một lượng nước nhỏ sau khi tập thể dục.)

2. Amount đi với giới từ gì? Lưu ý về việc sử dụng amount và amounts

Amount là một danh từ đếm được trong tiếng Anh. Do đó, việc sử dụng cả hai dạng “the amount of” và “amounts” đều là hoàn toàn chính xác, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa mà bạn muốn truyền tải.

Hãy cân nhắc kỹ lưỡng để lựa chọn dạng từ phù hợp nhất. Amount có thể đi với hầu hết các giới từ phổ biến bao gồm: of, to, by, for, in, on.

Amount đi với giới từ gì và những lưu ý
Amount đi với giới từ gì và những lưu ý

2.1. Sử dụng amounts of

Amounts dùng với danh từ đếm được khi bạn muốn nói về nhiều số lượng hoặc nhiều khối lượng của một thứ gì đó đếm được. 

Ví dụ:

  • There are different amounts of sugar in each type of cereal. (Mỗi loại ngũ cốc có lượng đường khác nhau.)
  • The company has been paying large amounts of money in taxes in recent years. (Công ty đã nộp một khoản thuế lớn trong những năm gần đây.)
  • The scientist has conducted numerous amounts of experiments to prove his theory. (Nhà khoa học đã thực hiện nhiều thí nghiệm để chứng minh lý thuyết của mình.)

Ngoài ra, amounts thường được sử dụng để nhấn mạnh tính đa dạng hoặc sự khác biệt giữa các số lượng hoặc khối lượng được đề cập. Việc sử dụng “amounts of” thường được sử dụng khi muốn so sánh hoặc đối lập lượng của một thứ gì đó giữa các đối tượng khác nhau.

Ví dụ:

  • There are varying amounts of traffic on the roads throughout the day. (Lượng giao thông trên đường thay đổi trong ngày. Nhấn mạnh vào sự thay đổi của lượng giao thông.
  • The students received different amounts of homework depending on their grade level. (Học sinh được giao bài tập về nhà khác nhau tùy thuộc vào lớp học. Nhấn mạnh vào sự khác biệt về số lượng bài tập.

“Amounts of” cũng có thể được sử dụng để nói về nhiều số lượng hoặc khối lượng của một thứ gì đó đếm được, nhưng trong trường hợp này, nó thường được kết hợp với một danh từ số nhiều.

Ví dụ:

  • There are amounts of different types of flowers in the garden. (Có nhiều loại hoa khác nhau trong vườn.)
  • The company has been paying large amounts of money in taxes in recent years. (Công ty đã nộp một khoản thuế lớn trong những năm gần đây.)

2.2. Sử dụng the amount of

“The amount of” được dùng với danh từ không đếm được khi bạn muốn nói về một lượng cụ thể hoặc khối lượng của một thứ gì đó không đếm được.

Ví dụ:

  • The amount of money in the bank account is low. (Số tiền trong tài khoản ngân hàng thấp.)
  • The amount of time it takes to complete the task varies. (Thời gian hoàn thành nhiệm vụ có thể thay đổi.)
  • The amount of knowledge he has about history is impressive. (Kiến thức lịch sử của anh ấy rất ấn tượng.)

Bên cạnh đó, “The amount of” thường được sử dụng để nhấn mạnh tính cụ thể của số lượng hoặc khối lượng được đề cập. 

Ví dụ:

  • The amount of rainfall this year has been above average. (Lượng mưa trong năm nay cao hơn mức trung bình.) (Nhấn mạnh vào lượng mưa cao hơn mức trung bình)
  • The amount of effort he put into the project was evident. (Nỗ lực của anh ấy dành cho dự án là rõ ràng.) (Nhấn mạnh vào nỗ lực lớn)

Việc lựa chọn giới từ phù hợp với “amounts” hoặc cụm “the amount of”  phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể của câu. Dưới đây là một số giới từ thường được sử dụng với cách sử dụng và ví dụ minh họa:

Giới từCách sử dụngVí dụ
OfGiới thiệu danh từ không đếm được hoặc danh từ số ítThere is a large amount of money in the bank account. (Có một số tiền lớn trong tài khoản ngân hàng.)
She has a great amount of knowledge about history. (Cô ấy có nhiều kiến thức về lịch sử.)
ToGiới thiệu mức độ hoặc phạm vi của một hành động hoặc trạng tháiThe amount of time it takes to complete the task varies depending on the person. (Thời gian cần thiết để hoàn thành nhiệm vụ thay đổi tùy thuộc vào người thực hiện.)
The amount of damage to the storm was extensive. (Mức độ thiệt hại do bão gây ra rất lớn.)
ByGiới thiệu nguyên nhân hoặc lý do dẫn đến một số lượng cụ thểThe amount of traffic has increased by 20% in the past year. (Lượng giao thông đã tăng 20% trong năm qua.)
The amount of money she earns has tripled by her hard work. (Số tiền cô ấy kiếm được đã tăng gấp ba nhờ sự chăm chỉ của mình.)
ForGiới thiệu mục đích hoặc lý do sử dụng một số lượng cụ thểI need a large amount of money for the renovation project. (Tôi cần một số tiền lớn cho dự án cải tạo.)
She spent a considerable amount of time preparing for the presentation. (Cô ấy đã dành nhiều thời gian để chuẩn bị cho bài thuyết trình.)
InGiới thiệu một khoảng thời gian hoặc một không gian nhất địnhI have completed a significant amount of work in the past week. (Tôi đã hoàn thành một lượng công việc đáng kể trong tuần qua.)
There is a large amount of waste in the landfill. (Có một lượng rác thải lớn trong bãi rác.)
OnGiới thiệu một chủ đề hoặc vấn đề cụ thểThere is a lot of discussion on the amount of money spent on the project. (Có rất nhiều tranh luận về số tiền được chi cho dự án.)
She wrote a thesis on the amount of pollution in the city. (Cô ấy đã viết luận văn về lượng ô nhiễm trong thành phố.)
Các giới từ phổ biến đi với amount

Xem thêm:

3. Phân biệt các cấu trúc tương đương the amount of và amounts of 

Dù mang ý nghĩa tương đồng nhưng vẫn có một số điểm đặc biệt khiến từng cấu trúc sẽ phù hợp với một trường hợp cụ thể.

Việc lựa chọn sử dụng “the number of”, “a number of”, “the amount of” hay “quantity of” phụ thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa mà bạn muốn truyền tải. Hãy cân nhắc kỹ lưỡng để lựa chọn dạng từ phù hợp nhất:

Đặc điểmAmounts ofThe amount ofThe number ofA number ofQuantity of
Danh từKhông đếm đượcĐếm đượcĐếm đượcKhông đếm được
Số lượngKhông xác địnhXác địnhKhông xác địnhXác định hoặc không xác định
Ngữ cảnhChungChungChungKhoa học hoặc kỹ thuật
Nhấn mạnhSố lượng hoặc khối lượngSố lượng cụ thểSố lượng không xác địnhSố lượng hoặc khối lượng
Phân biệt các cấu trúc tương đương The amount of và Amounts of

3.1. The number of + danh từ đếm được

“The number of” thường được sử dụng để đếm các vật thể riêng lẻ và xác định số lượng chính xác của chúng, nhấn mạnh số lượng cụ thể của các vật thể đếm được.

Ví dụ:

  • The number of people attending the conference was over 1,000. (Số lượng người tham dự hội nghị hơn 1.000 người.)
  • The number of students in my class is 20. (Số học sinh trong lớp tôi là 20.) (Nhấn mạnh vào số lượng chính xác 20 học sinh)

3.2. A number of + danh từ đếm được

“A number of” thường được sử dụng khi bạn không biết hoặc không muốn xác định số lượng chính xác của các vật thể đếm được.

Ví dụ:

  • There are a number of students in the class. (Có một số học sinh trong lớp.)
  • I have a number of books on my shelf. (Tôi có một số sách trên kệ sách của mình.)
  • A number of people attended the meeting. (Một số người đã tham dự cuộc họp.)
  • A number of factors contributed to the accident. (Một số yếu tố góp phần gây ra tai nạn.)

3.3. The amount of + danh từ không đếm được

“The amount of” nói về số lượng hoặc khối lượng của các vật thể không đếm được, thường được sử dụng để diễn tả mức độ hoặc phạm vi của một thứ gì đó không thể đếm được.

Ví dụ:

  • There is a large amount of money in the bank account. (Có một số tiền lớn trong tài khoản ngân hàng.)
  • She has a great amount of knowledge about history. (Cô ấy có nhiều kiến thức về lịch sử.)

3.4. Quantity of + danh từ không đếm được

“Quantity of” ni về số lượng hoặc khối lượng của các vật thể không đếm được, đặc biệt là trong ngữ cảnh khoa học hoặc kỹ thuật, thường được sử dụng để diễn tả số lượng hoặc khối lượng một cách chính xác và khách quan.

Ví dụ:

  • The quantity of food we need to buy depends on the number of guests. (Lượng thức ăn chúng ta cần mua phụ thuộc vào số lượng khách.)
  • The quantity of oil produced in the country has increased by 10% this year. (Lượng dầu được sản xuất trong nước đã tăng 10% trong năm nay.) (Diễn tả số lượng dầu được sản xuất một cách chính xác)

4. Một số từ có ý nghĩa tương tự amount

Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng các từ đồng nghĩa khác như “number”, “extent”, “magnitude”, “degree” để diễn tả số lượng, khối lượng hoặc mức độ của một thứ gì đó.

Những từ có ý nghĩa tương tự amount
Những từ có ý nghĩa tương tự amount
Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
VolumeKhối lượng, thể tíchThe volume of traffic on the highway has increased significantly in recent years. (Khối lượng giao thông trên đường cao tốc đã tăng đáng kể trong những năm gần đây.)
The volume of water in the lake has decreased due to the drought. (Thể tích nước trong hồ đã giảm do hạn hán.)
ExtentMức độ, phạm viThe extent of the damage caused by the earthquake was devastating. (Mức độ thiệt hại do động đất gây ra là tàn khốc.)
The extent of his knowledge about the subject is remarkable. (Phạm vi kiến ​​thức của anh ấy về chủ đề này thật đáng chú ý.)
MagnitudeQuy mô, cường độThe magnitude of the earthquake was 7.8 on the Richter scale. (Quy mô của trận động đất là 7.8 độ Richter.)
The magnitude of his achievement is undeniable. (Cường độ thành tích của anh ấy là không thể phủ nhận.)
DegreeMức độ, mứcThe degree of difficulty of the exam was higher than expected. (Mức độ khó của kỳ thi cao hơn dự kiến.)
The degree of her commitment to her work is inspiring. (Mức độ cam kết của cô ấy đối với công việc thật truyền cảm hứng.)
Một số từ đồng nghĩa với amount

Xem thêm:

5. Một số thành ngữ và cách diễn đạt tiếng Anh liên quan đến amount

A hefty amount of: Một số tiền lớn, một lượng lớn.

Ví dụ: The company invested a hefty amount of money in the new project. (Công ty đã đầu tư một số tiền lớn vào dự án mới.)

A significant amount of: Dùng để diễn tả một số lượng lớn hoặc khối lượng đáng kể của một thứ gì đó.

Ví dụ:

  • The company invested a significant amount of money in research and development. (Công ty đã đầu tư một số tiền đáng kể vào nghiên cứu và phát triển.)
  • She has a significant amount of experience in the field. (Cô ấy có một số lượng kinh nghiệm đáng kể trong lĩnh vực này.)

A drop in the bucket: Một lượng nhỏ so với tổng thể, không đáng kể.

Ví dụ: Donating $10 to charity is just a drop in the bucket compared to what they need. (Việc quyên góp 10 đô la cho tổ chức từ thiện chỉ là một khoản nhỏ so với số tiền họ cần.)

A considerable amount of: Tương tự như “a significant amount of”, nhưng nhấn mạnh hơn về tầm quan trọng hoặc giá trị của số lượng đó.

Ví dụ:

  • The government has made a considerable amount of progress in reducing poverty. (Chính phủ đã đạt được một số tiến bộ đáng kể trong việc giảm nghèo.)
  • The scientist has conducted a considerable amount of research on the topic. (Nhà khoa học đã thực hiện một lượng lớn nghiên cứu về chủ đề này.)

A great deal of: Rất nhiều, rất lớn.

Ví dụ: She has a great deal of experience in the field. (Cô ấy có rất nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực này.)

A vast amount of: Dùng để diễn tả một số lượng khổng lồ hoặc vô cùng lớn của một thứ gì đó.

Ví dụ:

  • There is a vast amount of information available on the internet. (Có một lượng lớn thông tin có sẵn trên internet.)
  • The universe contains a vast amount of stars and galaxies. (Vũ trụ chứa một lượng lớn các ngôi sao và thiên hà.)

A large amount of: Một số lượng lớn, một lượng lớn.

Ví dụ: There was a large amount of traffic on the roads yesterday. (Hôm qua có rất nhiều xe cộ trên đường.)

A substantial amount of: Tương tự như “a significant amount of”, nhưng nhấn mạnh hơn về số lượng cụ thể hoặc đo lường được.

Ví dụ:

  • The company has made a substantial profit this year. (Công ty đã kiếm được một khoản lợi nhuận đáng kể trong năm nay.)
  • The study found a substantial difference in the results between the two groups. (Nghiên cứu đã tìm thấy sự khác biệt đáng kể về kết quả giữa hai nhóm.)

A small amount of: Một số lượng nhỏ, một lượng nhỏ.

Ví dụ: You only need a small amount of sugar for the recipe. (Bạn chỉ cần một lượng nhỏ đường cho công thức này.)

A fair amount of: Dùng để diễn tả một số lượng vừa phải, không quá nhiều cũng không quá ít.

Ví dụ:

  • I have a fair amount of experience cooking Thai food. (Tôi có một số kinh nghiệm nấu món Thái.)
  • The city receives a fair amount of rainfall throughout the year. (Thành phố nhận được lượng mưa vừa phải trong suốt cả năm.)

By the amount of: Dựa trên số lượng, dựa trên mức độ.

Ví dụ: By the amount of noise they were making, I knew they were having a lot of fun. (Dựa trên tiếng ồn họ đang tạo ra, tôi biết họ đang rất vui.)

A decent amount of: Tương tự như “a fair amount of”, nhưng nhấn mạnh hơn về sự hài lòng hoặc đủ dùng.

Ví dụ:

  • I managed to save a decent amount of money this year. (Tôi đã tiết kiệm được một số tiền kha khá trong năm nay.)
  • The restaurant has a decent selection of vegetarian dishes. (Nhà hàng có một số món ăn chay khá ngon.)

In great amounts: Với số lượng lớn, với mức độ lớn.

Ví dụ: The flowers were blooming in great amounts all over the garden. (Hoa nở rộ với số lượng lớn khắp khu vườn.)

A meager amount of: Dùng để diễn tả một số lượng rất nhỏ, không đủ hoặc không đáng kể.

Ví dụ:

  • The company only made a meager profit this year. (Công ty chỉ kiếm được một khoản lợi nhuận ít ỏi trong năm nay.)
  • The student only received a meager score on the exam. (Học sinh chỉ nhận được điểm thấp trong kỳ thi.)

In small amounts: Với số lượng nhỏ, với mức độ nhỏ.

Ví dụ: It’s important to take the medication in small amounts. (Điều quan trọng là phải uống thuốc với lượng nhỏ.)

 The amount to: Số tiền phải trả, số lượng cần thiết.

Ví dụ: The amount to for the taxi ride was $20. (Số tiền phải trả cho chuyến đi taxi là 20 đô la.)

Up to the amount of: Lên đến số lượng, lên đến mức độ.

Ví dụ: The company will reimburse you for expenses up to the amount of $500. (Công ty sẽ hoàn lại cho bạn chi phí lên đến 500 đô la.)

6. Bài tập thực hành cho amount đi với từ gì?

Amount là một từ tiếng Anh quan trọng thường được sử dụng để diễn tả số lượng, khối lượng hoặc mức độ của một thứ gì đó. Việc sử dụng giới từ chính xác với amount là điều cần thiết để truyền tải ý nghĩa một cách rõ ràng và hiệu quả trong các ngữ cảnh khác nhau.

Bài tập 1: Chọn giới từ thích hợp điền vào chỗ trống trong các câu sau:

  1. The amount of money he earns has increased __________ 20% in the past year.
  2. There is __________ large amount of waste in the landfill.
  3. I have completed __________ significant amount of work in the past week.
  4. She wrote a thesis __________ the amount of pollution in the city.
  5. The success rate of the surgery is __________ 95%.

Đáp án:

  1. by
  2. a
  3. a
  4. on
  5. at

Bài tập 2: Dịch các câu sau sang tiếng Việt

  1. A hefty amount of money was invested in the project.
  2. The quantity of food we need to buy depends on the number of guests.
  3. The extent of the damage caused by the flood was devastating.
  4. The magnitude of the earthquake was 8.2 on the Richter scale.
  5. The degree of difficulty of the exam was higher than expected.

Đáp án:

  1. Một số tiền lớn đã được đầu tư vào dự án.
  2. Lượng thức ăn chúng ta cần mua phụ thuộc vào số lượng khách.
  3. Mức độ thiệt hại do lũ lụt gây ra là tàn khốc.
  4. Quy mô của trận động đất là 8.2 độ Richter.
  5. Mức độ khó của kỳ thi cao hơn dự kiến.

Hãy luyện tập sử dụng amount với các giới từ khác nhau trong các câu viết và bài nói của bạn. Tham khảo thêm các tài liệu tiếng Anh để học cách sử dụng amount một cách chính xác và hiệu quả trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Chúc bạn học tập và sử dụng tiếng Anh thành công!

Bài viết này đã giải đáp cho bạn amount đi với giới từ gì và có một cái nhìn tổng quan về amount đi với giới từ gì và cách sử dụng amount với các giới từ khác nhau, cũng như cách phân biệt amount với các từ đồng nghĩa khác như “number of”, “quantity”, “extent”, “magnitude” và “degree”.

Ngoài ra, bài viết cũng cung cấp một số thành ngữ và cách diễn đạt tiếng Anh liên quan đến amount, cũng như bài tập thực hành để giúp bạn củng cố kiến thức đã học.

Ngoài ra, nếu như bạn có nhu cầu học IELTS và muốn tham khảo các khóa học phù hợp với mình, thì IELTS Siêu Tốc chính là điểm đến dành cho bạn. Hãy để IELTS Siêu Tốc đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục band điểm IELTS mơ ước nhé.

Tài liệu tham khảo:

Amount: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/amount

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *