Angry là gì? Angry đi với giới từ gì trong tiếng Anh? 

Trong tiếng Anh, việc sử dụng từ ngữ chính xác đóng vai trò quan trọng để truyền tải thông điệp rõ ràng và hiệu quả. Một trong những từ thường gặp nhiều thắc mắc về cách sử dụng giới từ đi kèm là angry. Vậy, angry đi với giới từ gì?

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng angry với các giới từ phổ biến như “at“, “with“, “about“, đồng thời giải thích ý nghĩa và cách phân biệt các giới từ này. Cùng IELTS Siêu Tốc theo dõi nhé!

1. Angry là gì?

Phiên âm:

  • UK /ˈæŋ.ɡri/
  • US /ˈæŋ.ɡri/

Angry là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là “tức giận”, “phẫn nộ”, “bực bội”. Nó thể hiện cảm xúc tiêu cực của một người khi bị xúc phạm, thất vọng hoặc gặp phải điều gì đó không như ý muốn.

Angry là một từ phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh, được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Nó có thể đi kèm với giới từ để diễn đạt chính xác nguyên nhân đối tượng của sự tức giận.

Angry là một tính từ trong tiếng Anh
Angry là một tính từ trong tiếng Anh

Ví dụ: 

  • She was angry with her boss for not giving her a raise. (Cô ấy tức giận với sếp vì không được tăng lương.)
  • He was angry at himself for making such a foolish mistake. (Anh ấy tức giận với bản thân mình vì đã mắc phải một sai lầm ngớ ngẩn như vậy.)

2. Angry đi với giới từ gì?

Việc sử dụng từ ngữ chính xác, đặc biệt là angry và các giới từ đi kèm, đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải thông điệp rõ ràng và tránh hiểu lầm. Việc sử dụng sai giới từ có thể dẫn đến thay đổi ý nghĩa của câu, gây hiểu nhầm cho người nghe hoặc người đọc.

Các giới từ đi kèm với angry giúp xác định rõ ràng:

  • Đối tượng của sự tức giận: “at” và “with” thường dùng để chỉ người, “about” thường dùng để chỉ sự việc hoặc vấn đề.
  • Nguyên nhân của sự tức giận: “about” thường dùng để nêu rõ lý do khiến ai đó tức giận.

2.1. Angry at

Angry at được sử dụng để thể hiện sự tức giận đối với một người cụ thể đã làm điều gì đó khiến bạn khó chịu. Giới từ “at” nhấn mạnh hành động hoặc lời nói của người đó là nguyên nhân khiến bạn tức giận.

Cấu trúc:
Angry at + somebody + for + lý do

sự tức giận đối với một người cụ thể

Ví dụ:

  • I was angry at him for breaking my vase. (Tôi tức giận anh ấy vì đã làm vỡ bình hoa của tôi.)
  • She was angry at her sister for lying to her. (Cô ấy tức giận em gái vì đã nói dối cô ấy.)
  • The teacher was angry at the students for not paying attention in class. (Giáo viên tức giận học sinh vì không chú ý trong lớp.)

Lưu ý:

  • Angry at thường dùng để thể hiện sự tức giận mức độ nhẹ đến trung bình.
  • Khi sử dụng “angry at”, bạn nên nêu rõ lý do khiến bạn tức giận để người nghe hiểu rõ hơn.

2.2. Angry with

Angry with cũng được sử dụng để thể hiện sự tức giận đối với một người cụ thể, nhưng nó mang sắc thái lên án và bực bội hơn so với “angry at”. Giới từ “with” nhấn mạnh sự thất vọng và bực bội của bạn đối với hành động hoặc lời nói của người đó.

Cấu trúc:
Angry at + somebody + for + lý do

sự tức giận mang sắc thái lên án đối với một người cụ thể

Ví dụ:

  • I am angry with you for not telling me the truth. (Tôi tức giận bạn vì đã không nói sự thật với tôi.)
  • She was angry with her boss for taking credit for her work. (Cô ấy tức giận sếp vì đã lấy công lao của mình.)
  • The parents were angry with their children for getting into trouble. (Bố mẹ tức giận con cái vì đã gây ra rắc rối.)

2.3. Angry about

Angry about được sử dụng để thể hiện sự tức giận đối với một sự việc, vấn đề hoặc tình huống cụ thể. Giới từ “about” nhấn mạnh sự thất vọng và bực bội của bạn đối với điều gì đó đã xảy ra.

Cấu trúc:
Angry at + sự việc, vấn đề, tình huống + lý do

sự tức giận đối với sự việc, vấn đề hoặc tình huống cụ thể

Ví dụ:

  • I was angry about the cancellation of the flight. (Tôi tức giận vì chuyến bay bị hủy.)
  • She was angry about the unfair treatment she received. (Cô ấy tức giận vì sự đối xử bất công mà cô ấy nhận được.)
  • The students were angry about the exam results. (Học sinh tức giận vì kết quả thi.)

Lưu ý:

  • Angry about thường dùng để thể hiện sự tức giận mức độ trung bình đến cao.
  • Khi sử dụng angry about, bạn nên nêu rõ sự việc, vấn đề hoặc tình huống khiến bạn tức giận để người nghe hiểu rõ hơn.

Xem thêm:

3. Vận dụng angry đi với giới từ gì vào một số cấu trúc phổ biến

Cấu trúc này diễn tả sự tức giận của ai đó về một vấn đề nào đó. Trong trường hợp này, “angry at” và “angry with” có thể được sử dụng thay thế cho nhau.

Ví dụ:

  • She is angry with her roommate for leaving the kitchen in a mess. (Cô ấy tức giận với bạn cùng phòng vì để bếp bừa bộn.)
  • The residents are angry at the city council for not fixing the potholes on time. (Các cư dân tức giận với hội đồng thành phố vì không sửa chữa các ổ gà đúng thời hạn.)

3.2. Cấu trúc Angry + at/about/over + Sth

Cấu trúc này diễn đạt sự tức giận về một vấn đề cụ thể. Trong trường hợp này, “angry” đi với giới từ “at”, “about” hoặc “over”.

Ví dụ:

  • The employees are angry about the new overtime policy. (Các nhân viên tức giận về chính sách làm thêm giờ mới.)
  • He was angry at the airline for losing his luggage. (Anh ấy tức giận với hãng hàng không vì mất hành lý của mình.)

3.3. Cấu trúc Angry + with/at + Sb

“Angry at” và “angry with” đều được sử dụng để diễn đạt sự tức giận với một người nào đó.

Ví dụ:

  • Sarah was angry with her brother for borrowing her car without asking. (Sarah tức giận với anh trai vì mượn xe của cô mà không hỏi ý kiến.)
  • The manager is angry at his team for not meeting the deadline. (Giám đốc tức giận với nhóm của mình vì không đáp ứng được thời hạn.)

4. Phân biệt angry at, angry with, angry about

Việc sử dụng chính xác các giới từ “at”, “with”, và “about” đi kèm với angry đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải ý nghĩa rõ ràng và tránh hiểu lầm trong tiếng Anh. Ba giới từ này tuy có nghĩa tương đồng nhưng mang những sắc thái và cách sử dụng riêng biệt.

Cách phân biệt chính xác angry đi với giới từ gì
Cách phân biệt chính xác angry đi với giới từ gì
Giới từCách sử dụngVí dụ
Angry atTức giận với một người cụ thể vì hành động hoặc lời nói của họI was angry at him for lying to me. (Tôi tức giận anh ấy vì đã nói dối tôi.)
Angry withTức giận với một người cụ thể với sắc thái lên án và bực bộiShe was angry with her boss for taking credit for her work. (Cô ấy tức giận sếp vì đã lấy công lao của mình.)
Angry aboutTức giận với một sự việc, vấn đề hoặc tình huống cụ thểI was angry about the cancellation of the flight. (Tôi tức giận vì chuyến bay bị hủy.)
Ba giới từ này tuy có nghĩa tương đồng nhưng mang những sắc thái và cách sử dụng riêng biệt

Việc lựa chọn giới từ phù hợp phụ thuộc vào ngữ cảnh và mức độ tức giận của bạn. Nên sử dụng “at” khi muốn thể hiện sự tức giận nhẹ đến trung bình, “with” khi muốn thể hiện sự tức giận với sắc thái lên án và bực bội hơn, và “about” khi muốn thể hiện sự tức giận với sự việc, vấn đề hoặc tình huống cụ thể.

Tips: Khi sử dụng các giới từ, bạn nên nêu rõ lý do khiến bạn tức giận để người nghe hiểu rõ hơn.

Ví dụ 1:

I was angry at him for breaking my vase. (Tôi tức giận anh ấy vì đã làm vỡ bình hoa của tôi.)

Giải thích:

  • Trong câu này, “angry at” được sử dụng vì hành động “breaking my vase” (làm vỡ bình hoa của tôi) là nguyên nhân trực tiếp khiến bạn tức giận.
  • “At” nhấn mạnh sự tức giận của bạn hướng đến người đã thực hiện hành động đó (anh ấy).
  • Việc sử dụng “at” phù hợp với ngữ cảnh vì thể hiện mức độ tức giận nhẹ đến trung bình.

Ví dụ 2:

She was angry with her boss for taking credit for her work. (Cô ấy tức giận sếp vì đã lấy công lao của mình.)

Giải thích:

  • Trong câu này, “angry with” được sử dụng vì hành động “taking credit for her work” (lấy công lao của mình) của sếp khiến cô ấy thất vọng và bực bội.
  • “With” nhấn mạnh sự lên án và bực bội của cô ấy đối với hành động của sếp.
  • Việc sử dụng “with” phù hợp với ngữ cảnh vì thể hiện mức độ tức giận trung bình đến cao.

Ví dụ 3:

I was angry about the cancellation of the flight. (Tôi tức giận vì chuyến bay bị hủy.)

Giải thích:

  • Trong câu này, “angry about” được sử dụng vì sự kiện “cancellation of the flight” (chuyến bay bị hủy) khiến bạn thất vọng và bực bội.
  • “About” nhấn mạnh sự tức giận của bạn hướng đến sự việc đã xảy ra.
  • Việc sử dụng “about” phù hợp với ngữ cảnh vì thể hiện mức độ tức giận trung bình đến cao.

5. Các dạng từ khác của angry

Angry là một từ tiếng Anh phổ biến được sử dụng để diễn tả cảm xúc tức giận, phẫn nộ, bực bội.

Tuy nhiên, để truyền tải ý nghĩa một cách chính xác và sinh động hơn, chúng ta cần khám phá những dạng từ khác của angry với sắc thái và vai trò riêng biệt. Hãy cùng khám phá kho tàng từ vựng phong phú này để nâng cao khả năng diễn đạt cảm xúc của bạn!

TừPhiên âmTừ loạiÝ nghĩa
Angry/ˈæŋɡri/Tính từangry là dạng tính từ phổ biến nhất, dùng để mô tả trạng thái tức giận của một người hoặc sự vật.
Angrily/ˈæŋɡrɪli/Trạng từ“Angrily” là dạng trạng từ của angry, mô tả cách thức thể hiện sự tức giận.
Anger/ˈæŋɡər/Danh từ“Anger” là dạng danh từ của angry, biểu thị trạng thái tức giận, phẫn nộ. Nó được sử dụng để miêu tả cảm xúc một cách tổng thể, thay vì tập trung vào hành động hay đối tượng cụ thể.
Các dạng từ khác của angry

Ví dụ:

  • I try to control my anger. (Tôi cố gắng kiểm soát sự tức giận của mình.)
  • Her anger was evident in her voice. (Sự tức giận của cô ấy lộ rõ trong giọng nói.)
  • I am angry with you. (Tôi tức giận bạn.)
  • The dog was angry at the mailman. (Con chó tức giận với người đưa thư.)
  • He spoke angrily to me. (Anh ấy nói chuyện với tôi một cách tức giận.)
  • She looked at him angrily. (Cô ấy nhìn anh ấy một cách tức giận.)

Với sự đa dạng của các dạng từ, angry không chỉ đơn thuần là một từ để diễn tả cảm xúc, mà còn là công cụ mạnh mẽ để thể hiện mức độ, sắc thái và nguyên nhân dẫn đến sự tức giận một cách chính xác và sinh động.

Hãy khám phá và sử dụng kho tàng từ vựng phong phú này để nâng cao khả năng diễn đạt cảm xúc của bạn trong tiếng Anh!

6. Một số từ có ý nghĩa tương tự angry

Angry là một từ tiếng Anh quen thuộc để diễn tả sự tức giận, nhưng vốn từ vựng của bạn sẽ trở nên phong phú và ấn tượng hơn nếu bạn biết cách sử dụng những từ đồng nghĩa thay thế.

Hãy cùng khám phá kho tàng từ vựng đa dạng để diễn tả cảm xúc một cách tinh tế và chính xác hơn!

Bên cạnh angry, bạn có thể sử dụng nhiều từ khác với sắc thái và ngữ cảnh phù hợp, ví dụ như:

Từ đồng nghĩaCấu trúcÝ nghĩaVí dụ
DispleasedBe displeased with/by something/someoneKhông hài lòng, bực bộiI was displeased with the service. (Tôi không hài lòng với dịch vụ.)
UpsetBe upset about/by something/someoneBuồn bã, thất vọngShe was upset about the news. (Cô ấy buồn bã vì tin tức.)
FrustratedBe frustrated with/by something/someoneBực bội, khó chịuI am frustrated with my computer. (Tôi bực bội với máy tính của mình.)
IndignantBe indignant about/by something/someoneBức xúc, phẫn nộHe was indignant about the injustice. (Anh ấy bức xúc về sự bất công.)
EnragedBe enraged by something/someoneTức giận dữ dộiShe was enraged by his betrayal. (Cô ấy tức giận dữ dội vì sự phản bội của hắn.)
Một số từ có ý nghĩa tương tự angry

Hãy trau dồi vốn từ vựng của bạn với những từ đồng nghĩa angry để trở nên thành thạo hơn trong việc diễn tả cảm xúc và tạo ấn tượng trong giao tiếp tiếng Anh!

Xem thêm:

7. Các thành ngữ và cách diễn đạt tiếng Anh liên quan đến angry

Bạn đã bao giờ cảm thấy nhàm chán khi sử dụng đi sử dụng lại từ angry cho mọi tình huống?

Đừng lo lắng, tiếng Anh mang đến cho bạn vô số thành ngữ và cách diễn đạt sinh động để thể hiện sự tức giận một cách đa dạng và ấn tượng hơn! Hãy cùng khám phá kho tàng ngôn ngữ phong phú này để nâng tầm kỹ năng giao tiếp của bạn!

Thành ngữ và cách diễn đạt liên quan đến angry
Thành ngữ và cách diễn đạt liên quan đến angry

See red: Tức giận đến mức mất kiểm soát

Ví dụ: I saw red when I saw him cheating. (Tôi tức giận đến mất kiểm soát khi nhìn thấy anh ta gian lận.)

Be up in arms: Tức giận và phản đối mạnh mẽ

Ví dụ: The students were up in arms about the new policy. (Học sinh phẫn nộ trước chính sách mới.)

Have a bone to pick with someone: Có điều gì đó không hài lòng muốn nói chuyện với ai đó

Ví dụ: I have a bone to pick with you about your behavior. (Tôi có điều muốn nói chuyện với bạn về hành vi của bạn.)

Under one’s skin: Khiến ai đó tức giận hoặc khó chịu

Ví dụ: His constant criticism gets under my skin. (Những lời chỉ trích liên tục của anh ấy khiến tôi khó chịu.)

Be beside oneself with anger: Tức giận đến phát điên

Ví dụ: She was beside herself with anger after losing the competition. (Cô ấy tức giận đến phát điên sau khi thua cuộc thi.)

Khi sử dụng các thành ngữ và cách diễn đạt, hãy chú ý đến ngữ cảnh và mức độ trang trọng của giao tiếp. Sử dụng thành ngữ và cách diễn đạt tiếng Anh liên quan đến angry sẽ giúp bạn thể hiện cảm xúc một cách phong phú, sinh động và ấn tượng hơn, đồng thời nâng cao khả năng giao tiếp của bạn trong nhiều tình huống.

Hãy khám phá và trau dồi vốn từ vựng của bạn để trở thành người sử dụng tiếng Anh thành thạo và tự tin!

8. Bài tập thực hành cho angry đi với từ gì

Bài tập 1: Chọn giới từ thích hợp để hoàn thành câu

  1. I was angry ____ my brother for breaking my favorite vase. (at, with, about)
  2. She was angry ____ her boss for not giving her a raise. (at, with, about)
  3. The students were angry ____ the exam results. (at, with, about)

Đáp án:

1. I was angry at my brother for breaking my favorite vase.

Giải thích: Trong câu này, “angry at” được sử dụng vì hành động “breaking my favorite vase” (làm vỡ bình hoa yêu thích của tôi) là nguyên nhân trực tiếp khiến bạn tức giận. “At” nhấn mạnh sự tức giận của bạn hướng đến người đã thực hiện hành động đó (anh trai bạn). Việc sử dụng “at” phù hợp với ngữ cảnh vì thể hiện mức độ tức giận nhẹ đến trung bình.

2. She was angry with her boss for not giving her a raise.

Giải thích: Trong câu này, “angry with” được sử dụng vì hành động “not giving her a raise” (không tăng lương) của sếp khiến cô ấy thất vọng và bực bội. “With” nhấn mạnh sự lên án và bực bội của cô ấy đối với hành động của sếp. Việc sử dụng “with” phù hợp với ngữ cảnh vì thể hiện mức độ tức giận trung bình đến cao.

3. The students were angry about the exam results.

Giải thích: Trong câu này, “angry about” được sử dụng vì sự kiện “the exam results” (kết quả kỳ thi) khiến học sinh thất vọng và bực bội. “About” nhấn mạnh sự tức giận của học sinh hướng đến sự việc đã xảy ra. Việc sử dụng “about” phù hợp với ngữ cảnh vì thể hiện mức độ tức giận trung bình đến cao.

Bài tập 2: Chọn thành ngữ hoặc cách diễn đạt phù hợp để hoàn thành câu

  1. I was ____ when I saw the bill. (see red, be up in arms, have a bone to pick with someone, under one’s skin, be beside oneself with anger)
  2. The students were ____ about the cancellation of the exam. (see red, be up in arms, have a bone to pick with someone, under one’s skin, be beside oneself with anger)
  3. She was ____ with her boss for not giving her a raise. (see red, be up in arms, have a bone to pick with someone, under one’s skin, be beside oneself with anger)
  4. I am ____ about the environmental problems we are facing. (see red, be up in arms, have a bone to pick with someone, under one’s skin, be beside oneself with anger)
  5. He was ____ with his team for losing the game. (see red, be up in arms, have a bone to pick with someone, under one’s skin, be beside oneself with anger)

Đáp án:

1. I was see red when I saw the bill.

Giải thích: “See red” là thành ngữ phù hợp nhất trong trường hợp này vì nó diễn tả sự tức giận đến mức mất kiểm soát, điều mà bạn có thể cảm thấy khi nhìn thấy hóa đơn quá cao.

2. The students were be up in arms about the cancellation of the exam.

Giải thích: “Be up in arms” là thành ngữ phù hợp nhất trong trường hợp này vì nó diễn tả sự phản đối và phẫn nộ mạnh mẽ của học sinh trước việc hủy kỳ thi.

3. She was angry with her boss for not giving her a raise.

Giải thích: “Angry with” là cách diễn đạt phù hợp nhất trong trường hợp này vì nó thể hiện sự bực bội của cô ấy đối với hành động của sếp.

4. I am angry about the environmental problems we are facing.

Giải thích: “Angry about” là cách diễn đạt phù hợp nhất trong trường hợp này vì nó thể hiện sự tức giận của bạn về vấn đề môi trường.

5. He was furious with his team for losing the game.

Giải thích: “Furious with” là cách diễn đạt phù hợp nhất trong trường hợp này vì nó thể hiện sự tức giận cực độ của anh ấy đối với đội của mình vì đã thua trận.

Bài tập 3: Viết một đoạn văn ngắn sử dụng các từ angry, “at”, “with”, “about” để diễn tả một tình huống cụ thể mà bạn từng trải qua

Bài mẫu: 

One of the times I felt the angriest was when I lost an important book. I had borrowed the book from the library and promised to return it the next day. However, when I went to the library the next day, I realized that the book was missing. I felt angry with myself for not taking better care of it, but especially I was angry at myself for losing it. I felt angry at anyone who could have taken the book without returning it. I was angry with myself for not checking properly before leaving the library. I became extremely angry with myself for being careless and inattentive.

9. Kết luận

Việc sử dụng đúng giới từ với angry đóng vai trò quan trọng để diễn đạt chính xác ý nghĩa và tránh hiểu lầm trong giao tiếp tiếng Anh.

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn hướng dẫn chi tiết và đầy đủ về angry đi với giới từ gì và cách sử dụng. Hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao kỹ năng sử dụng tiếng Anh của bạn.

Ngoài ra, nếu như bạn có nhu cầu học IELTS và muốn tham khảo các khóa học phù hợp với mình, thì IELTS Siêu Tốc chính là điểm đến dành cho bạn. Hãy để IELTS Siêu Tốc đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục band điểm IELTS mơ ước nhé.

Tài liệu tham khảo:

Angry: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/angry

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *