Answer là gì? Answer đi với giới từ gì? Bí kíp sử dụng answer hiệu quả

Answer từ vựng quen thuộc trong giao tiếp tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả hành động trả lời câu hỏi, giải thích vấn đề. Tuy nhiên, việc sử dụng giới từ đi kèm với answer lại khiến nhiều người bối rối.

Đừng lo lắng, IELTS Siêu Tốc sẽ giúp bạn “bật mí” answer đi với giới từ gì? và bí kíp sử dụng từ này một cách chính xác và hiệu quả!

1. Answer là gì?

Phiên âm: [ˈænsər]

Answer là một từ tiếng Anh có nhiều nghĩa, thường được sử dụng để diễn tả hành động trả lời câu hỏi, giải thích vấn đề, hoặc đưa ra lời giải đáp.

Answer là gì
Answer là gì
  • Danh từ: “Answer” là một danh từ đếm được, số ít là “answer”, số nhiều là “answers”.

Ví dụ: The teacher gave us the answer to the question. Giáo viên đã cho chúng tôi câu trả lời cho câu hỏi.

  • Động từ: “Answer” cũng có thể được sử dụng như một động từ, chia động từ theo thì và số.

Ví dụ: I answered the teacher’s question to the best of my ability. Tôi đã trả lời câu hỏi của thầy giáo hết sức khả năng.

2. Vị trí đứng của answer trong câu

Vị trí đứng của từ answer trong câu phụ thuộc vào chức năng ngữ pháp của nó

2.1. Danh từ

Khi answer là danh từ, nó thường đứng ở đầu câu, sau trạng ngữ chỉ thời gian, hoặc sau tính từ sở hữu.

Ví dụ:

  • The answer to the question is simple. Câu trả lời cho câu hỏi rất đơn giản.
  • Yesterday, I found the answer I was looking for. Hôm qua, tôi đã tìm thấy câu trả lời mà tôi đang tìm kiếm.
  • My answer is different from yours. Câu trả lời của tôi khác với câu trả lời của bạn.

Answer cũng có thể đứng sau động từ, thường là động từ liên kết hoặc động từ nhận thức.

Ví dụ:

  • The question is answered in the next chapter. Câu hỏi được giải thích trong chương tiếp theo.
  • I believe the answer is right. Tôi tin rằng câu trả lời là đúng.

2.2. Động từ

Khi answer là động từ, nó thường đứng sau chủ ngữtrước tân ngữ.

Ví dụ:

  • I answered the teacher’s question. Tôi đã trả lời câu hỏi của giáo viên.
  • She answered my email quickly. Cô ấy đã trả lời email của tôi nhanh chóng.

“Answer” cũng có thể được sử dụng trong cấu trúc bị động.

Ví dụ:

  • The question was answered by the expert. Câu hỏi đã được chuyên gia trả lời.
  • My email was never answeredEmail của tôi không bao giờ được trả lời.

2.3. Giới từ

Answer cũng có thể được sử dụng sau giới từ. Một số giới từ phổ biến đi kèm với answer bao gồm:

  • to: trả lời cho ai đó hoặc điều gì đó
  • for: trả lời vì một lý do nào đó
  • about: trả lời về một chủ đề nào đó
    in: trả lời theo một cách cụ thể

Ví dụ:

  • I answered the question to the best of my ability. Tôi đã trả lời câu hỏi hết sức khả năng.
  • She answered my question for clarification. Cô ấy đã trả lời câu hỏi của tôi để làm rõ.
  • Can you tell me about the history of this country? Bạn có thể cho tôi biết về lịch sử của đất nước này không?
  • I can answer your question in detail. Tôi có thể trả lời câu hỏi của bạn một cách chi tiết.

Xem thêm:

3. Giải đáp answer đi với giới từ gì?

Chúng ta sẽ tìm hiểu về cách sử dụng từ answer cùng với các giới từ phổ biến nhất trong tiếng Anh.

answer đi với giới từ gì (1)
Answer đi với giới từ gì?

3.1. Answer đi với to 

Giới từ “to” thường được sử dụng khi trả lời một câu hỏi cụ thể hoặc giải thích một vấn đề cho ai đó.

Ví dụ:

  • I answered the teacher’s question to the best of my ability.Tôi đã trả lời câu hỏi của thầy giáo hết sức khả năng.
  • She answered my email to clarify the situation. Cô ấy đã trả lời email của tôi để làm rõ tình hình.

3.2. Answer đi với for 

Giới từ “for” thường được sử dụng khi trả lời một câu hỏi hoặc giải thích một vấn đề vì một lý do cụ thể.

Ví dụ:

  • I answered the question for extra credit. Tôi đã trả lời câu hỏi để lấy điểm thưởng.
  • He explained the problem for our understanding. Anh ấy đã giải thích vấn đề để chúng tôi hiểu rõ hơn.

3.3. Answer đi với about

Giới từ “about” thường được sử dụng khi trả lời một câu hỏi hoặc giải thích một vấn đề liên quan đến một chủ đề cụ thể.

Ví dụ:

  • Can you tell me about the history of this country? Bạn có thể cho tôi biết về lịch sử của đất nước này không?
  • I need to know more about the project before I can give you an answer. Tôi cần biết thêm về dự án trước khi có thể đưa ra câu trả lời cho bạn.

3.4. Answer đi với in 

Giới từ “in” thường được sử dụng khi trả lời một câu hỏi hoặc giải thích một vấn đề theo một cách cụ thể.

Ví dụ:

  • I can answer your question in detail. Tôi có thể trả lời câu hỏi của bạn một cách chi tiết.
  • She explained the concept in simple terms. Cô ấy đã giải thích khái niệm một cách đơn giản.

4. Bí kíp sử dụng answer và giới từ hiệu quả

Để sử dụng answer và giới từ một cách hiệu quả, hãy “ghi nhớ” những bí kíp sau:

  • Xác định ngữ cảnh: Phân tích kỹ lưỡng tình huống để lựa chọn giới từ phù hợp nhất.
  • Chú ý đến ý nghĩa: Mỗi giới từ mang một ý nghĩa riêng, hãy cân nhắc kỹ trước khi sử dụng.
  • Tham khảo từ điển: Tra cứu từ điển tiếng Anh uy tín để xác định cách sử dụng chính xác của “answer” với từng giới từ.

5. Luyện tập thường xuyên – chìa khóa thành công

Để sử dụng answer và giới từ thành thạo, hãy tích cực luyện tập thông qua các bài tập và tình huống thực tế. Bạn có thể tham khảo các nguồn tài liệu sau:

  • Sách giáo khoa tiếng Anh: Các sách giáo khoa thường cung cấp kiến thức nền tảng về cách sử dụng “answer” và giới từ cùng với các bài tập thực hành.
  • Website học tiếng Anh: Nhiều website uy tín cung cấp bài giảng và bài tập về “answer” và giới từ, giúp bạn củng cố kiến thức và luyện tập kỹ năng sử dụng.
  • Ứng dụng học tiếng Anh: Các ứng dụng học tiếng Anh như Duolingo, Memrise,… cung cấp bài tập tương tác và thú vị giúp bạn luyện tập sử dụng “answer” và giới từ một cách hiệu quả.

Xem thêm:

6. Bài tập answer đi với giới từ gì

bài tập vận dụng về answer
Bài tập vận dụng về answer

Bài tập 1: Hãy điền vào chỗ trống với giới từ phù hợp: to, in, for, on, with

  1. She always ___________ her boss directly.
  2. ___________ answer to your question, yes, I can help.
  3. He had to ___________ his mistakes in front of the committee.
  4. She ___________ on the topic of artificial intelligence.
  5. He ___________ a smile.

Bài tập 2: Hãy sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh bằng cách sử dụng đúng cụm từ “answer đi với giới từ gì”

  1. the recent controversy / statement / issued / In / the company / answer to
  2. must / all employees / CEO / answer to / the
  3. climate change / topic / She / on / answered
  4. a smile / He / with / answered
  5. his actions / will / for / She / answer / in court

Đáp án

Bài tập 1:

  1. answers to
  2. In
  3. answer for
  4. answered on
  5. answered with

Bài tập 2:

  1.  In answer to the recent controversy, the company issued a statement.
  2. All employees must answer to the CEO.
  3. She answered on the topic of climate change.
  4. She will answer for her actions in court.

7. Kết luận

Answer và giới từ là những yếu tố quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Hy vọng bài viết này của IELTS Siêu Tốc sẽ giúp bạn “bật mí” bí kíp chinh phục những kiến thức về answer đi với giới từ gì trong tiếng Anh tiếng Anh, giúp bạn sử dụng từ này một cách chính xác và hiệu quả, từ đó nâng cao khả năng giao tiếp và diễn đạt của bản thân.

Bên cạnh đó, các bạn có thể học thêm các kiến thức ngữ pháp khác tại chuyên mục IELTS Grammar nhé!

Tài liệu tham khảo:

1. Sách:

  • English Grammar in Use (Raymond Murphy)
  • Oxford Learner’s Dictionary of English
  • Cambridge Advanced Learner’s Dictionary

2. Kênh Youtube:

  • Learn English with Emma: https://m.youtube.com/watch?v=MKUDhbMTWf0
  • English with Lucy: https://www.youtube.com/watch?v=-IBtE0frIiU

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *