Anxious là gì? Anxious đi với giới từ gì? Hướng dẫn chi tiết cho người học

Anxious là một tính từ phổ biến trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả cảm giác lo lắng, bồn chồn, hay hồi hộp về một sự kiện hoặc tình huống nào đó trong tương lai.

Tuy nhiên, để sử dụng anxious một cách chính xác và hiệu quả, việc lựa chọn giới từ đi kèm đóng vai trò vô cùng quan trọng.

Bài viết này IELTS Siêu Tốc sẽ cung cấp cho bạn hướng dẫn chi tiết về anxious đi với giới từ gì? Giúp bạn nâng cao khả năng viết và giao tiếp tiếng Anh của mình.

1. Anxious là gì?

Phiên âm: /ˈæn.ksi.əs/

Anxious là một từ tiếng Anh có thể được dịch sang tiếng Việt với nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến nhất:

anxious đi với giới từ gì
Anxious là gì?

1.1. Lo lắng, bồn chồn

Đây là nghĩa phổ biến nhất của anxious. Khi ai đó anxious, họ cảm thấy lo lắng, bồn chồn, không thoải mái vì một điều gì đó sắp xảy ra hoặc có thể xảy ra. Cảm giác này có thể đi kèm với nhiều triệu chứng khác nhau như:

  • Nhịp tim tăng nhanh
  • Thở gấp
  • Đổ mồ hôi
  • Run rẩy
  • Khó tập trung
  • Cảm giác bồn chồn, không thể ngồi yên

1.2. Háo hức, mong muốn

Anxious cũng có thể được sử dụng để diễn tả cảm giác háo hức, mong muốn điều gì đó xảy ra. Ví dụ:

  • “I’m anxious to see the results of the exam.” Tôi rất háo hức muốn xem kết quả kỳ thi.
  • “She’s anxious to get started on her new job.”Cô ấy rất mong muốn được bắt đầu công việc mới của mình.

1.3. Gây lo lắng, đáng lo ngại

Anxious cũng có thể được sử dụng như một tính từ để mô tả điều gì đó gây lo lắng, đáng lo ngại. Ví dụ:

  • “The situation is becoming increasingly anxious.”Tình hình ngày càng trở nên đáng lo ngại.
  • “The patient is in an anxious state.” Bệnh nhân đang trong trạng thái lo lắng.

2. Anxious đi với giới từ gì?

Anxious thường đi với ba giới từ chính trong tiếng Anh: About, for, và to. Mỗi giới từ sẽ mang lại sắc thái nghĩa khác nhau cho câu:

anxious đi với giới từ gì
Anxious đi với giới từ gì

2.1. Anxious about

Nghĩa: Lo lắng, bồn chồn về một điều gì đó.

Ví dụ:

  • I’m anxious about my job interview next week. Tôi lo lắng về buổi phỏng vấn xin việc vào tuần tới.
  • She’s anxious about her upcoming exam. Cô ấy lo lắng về kỳ thi sắp tới.

2.2. Anxious for

Nghĩa:

  • Lo lắng, sốt ruột cho ai đó hoặc điều gì đó.
  • Háo hức, mong muốn điều gì đó xảy ra.

Ví dụ:

  • I’m anxious for my son who is fighting in the war. Tôi lo lắng cho con trai tôi đang chiến đấu trong chiến tranh.
  • She’s anxious for the results of the election. Cô ấy háo hức muốn biết kết quả bầu cử.

2.3. Anxious to

Nghĩa: Háo hức, mong muốn làm điều gì đó.

Ví dụ:

  • I’m anxious to start my new job. Tôi háo hức muốn bắt đầu công việc mới của mình.
  • She’s anxious to travel to Europe. Cô ấy háo hức muốn đi du lịch Châu Âu.

Xem thêm:

3. Cấu trúc của anxious trong tiếng Anh

Anxious là một từ tiếng Anh có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau để diễn tả các sắc thái nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến nhất:

cấu trúc của anxious
Cấu trúc của anxious

3.1. Anxious + about/ for/ to

Anxious about: Diễn tả cảm giác lo lắng, bồn chồn về một điều gì đó.

Ví dụ:

  • I’m anxious about my job interview next week. Tôi lo lắng về buổi phỏng vấn xin việc vào tuần tới.
  • She’s anxious about her upcoming exam. Cô ấy lo lắng về kỳ thi sắp tới.

Anxious for:

  • Nghĩa 1: Lo lắng, sốt ruột cho ai đó hoặc điều gì đó.

Ví dụ: I’m anxious for my son who is fighting in the war. Tôi lo lắng cho con trai tôi đang chiến đấu trong chiến tranh.

  • Nghĩa 2: Háo hức, mong muốn điều gì đó xảy ra.

Ví dụ: She’s anxious for the results of the election. Cô ấy háo hức muốn biết kết quả bầu cử.

  • Anxious to: Diễn tả cảm giác háo hức, mong muốn làm điều gì đó.

Ví dụ:

  • I’m anxious to start my new job. Tôi háo hức muốn bắt đầu công việc mới của mình.
  • She’s anxious to travel to Europe. Cô ấy háo hức muốn đi du lịch Châu Âu.

3.2. Be anxious that

Diễn tả cảm giác lo lắng, bồn chồn vì một điều gì đó mà bạn tin rằng có thể xảy ra.

Ví dụ:

  • He is anxious that he won’t be able to meet the project deadline. Anh ấy lo lắng rằng mình sẽ không thể hoàn thành kịp hạn chót dự án.
  • She is anxious that her plane will be delayed. Cô ấy lo lắng rằng máy bay của mình sẽ bị hoãn.

3.3. Anxious + as/so/too

Diễn tả mức độ lo lắng.

Ví dụ:

  • I’m as anxious as you are about the exam. Tôi lo lắng về kỳ thi không kém gì bạn.
  • She was so anxious that she couldn’t sleep. Cô ấy lo lắng đến mức không thể ngủ được.
  • I’m not too anxious about the presentation. Tôi không quá lo lắng về bài thuyết trình.

3.4. Anxious + about something

Diễn tả nguyên nhân gây ra cảm giác lo lắng.

Ví dụ:

  • I’m anxious about the job interview because I haven’t been to one in a long time. Tôi lo lắng về buổi phỏng vấn xin việc vì đã lâu rồi tôi không đi phỏng vấn.
  • She’s anxious about her exam because she hasn’t studied enough. Cô ấy lo lắng về kỳ thi vì đã không học đủ.

4. Các dạng từ khác của anxious

Anxious là một tính từ trong tiếng Anh, và nó có thể thay đổi thành các dạng từ khác để phù hợp với ngữ pháp và ngữ cảnh. Dưới đây là các dạng từ phổ biến nhất của anxious

Các dạng từ khác của anxious
Các dạng từ khác của anxious

4.1. Danh từ

  • Anxiety: Lo lắng, bồn chồn.

Ví dụ: The anxiety of waiting for the test results was unbearable. Cảm giác lo lắng khi chờ đợi kết quả kỳ thi thật không thể chịu đựng được.

4.2. Động từ

  • Anxify: Làm cho ai đó lo lắng, bồn chồn.

Ví dụ: The news of the accident really anxified me. Tin tức về tai nạn thực sự khiến tôi lo lắng.

  • Become anxious: Trở nên lo lắng, bồn chồn.

Ví dụ: She became anxious as the time of the presentation drew near. Cô ấy trở nên lo lắng khi thời gian thuyết trình đến gần.

4.3. Trạng từ

  • Anxiously: Một cách lo lắng, bồn chồn.

Ví dụ: He paced anxiously around the room. Anh ấy đi lại lo lắng trong phòng.

  • Anxious-looking: Trông lo lắng, bồn chồn.

Ví dụ: The man looked anxious-looking as he spoke to the police. Người đàn ông trông lo lắng khi nói chuyện với cảnh sát.

4.4. Tính từ so sánh

  • More anxious: Lo lắng hơn.

Ví dụ: I’m more anxious about the job interview than I was about the last one. Tôi lo lắng về buổi phỏng vấn xin việc lần này hơn lần trước.

  • Most anxious: Lo lắng nhất.

Ví dụ: Of all the students, she was the most anxious about the exam. Trong số tất cả các học sinh, cô ấy lo lắng về kỳ thi nhất.

4.5. Tính từ so sánh kép

  • Much more anxious: Lo lắng hơn nhiều.

Ví dụ: I’m much more anxious about flying now than I used to be. Bây giờ tôi lo lắng về việc bay hơn nhiều so với trước đây.

  • A lot more anxious: Lo lắng hơn rất nhiều.

Ví dụ: She was a lot more anxious about giving her presentation in front of the class than she was about giving it in front of her teacher. Cô ấy lo lắng hơn rất nhiều khi thuyết trình trước lớp học so với thuyết trình trước giáo viên.

5. Một số từ đồng nghĩa của anxious trong tiếng Anh

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa của anxious.

1. Worried: Lo lắng, bận tâm về một điều gì đó.

Ví dụ:

  • I’m worried about my upcoming exam. Tôi lo lắng về kỳ thi sắp tới.
  • She’s worried about her son who is fighting in the war. Cô ấy lo lắng cho con trai đang chiến đấu trong chiến tranh.

2. Apprehensive: Lo lắng, bồn chồn về một điều gì đó có thể xảy ra.

Ví dụ:

  • I’m apprehensive about starting my new job. Tôi lo lắng về việc bắt đầu công việc mới của mình.
  • She was apprehensive about giving her presentation in front of the class. Cô ấy lo lắng về việc thuyết trình trước lớp học.

3. Concerned: Quan tâm, lo lắng về ai đó hoặc điều gì đó.

Ví dụ:

  • I’m concerned about her health. Tôi lo lắng về sức khỏe của cô ấy.
  • He’s concerned about the future of the environment. Anh ấy lo lắng về tương lai của môi trường.

4. Uneasy: Không thoải mái, bồn chồn vì cảm giác lo lắng.

Ví dụ:

  • I feel uneasy about the situation. Tôi cảm thấy không thoải mái về tình hình này.
  • He was uneasy about being alone in the dark house. Anh ấy cảm thấy bồn chồn khi ở một mình trong căn nhà tối.

5. Agitated: Kích động, bồn chồn vì cảm giác lo lắng hoặc tức giận.

Ví dụ:

  • He became agitated when he heard the news. Anh ấy trở nên bực bội khi nghe tin tức.
  • The children were agitated before the exam. Các em học sinh bồn chồn trước khi thi.

6. Distressed: Buồn bã, đau khổ vì một điều gì đó.

Ví dụ:

  • She was distressed by the news of her father’s death. Cô ấy đau khổ khi nghe tin bố mất.
  • The animals were distressed by the loud noises. Các con vật hoảng sợ bởi tiếng ồn lớn.

7. Tense: Căng thẳng, lo lắng về một điều gì đó.

Ví dụ:

  • I’m feeling tense before the job interview. Tôi cảm thấy căng thẳng trước buổi phỏng vấn xin việc.
  • The atmosphere in the room was tense. Bầu không khí trong phòng rất căng thẳng.

8. Fearful: Lo sợ, sợ hãi điều gì đó.

Ví dụ:

  • She’s fearful of spiders. Cô ấy sợ nhện.
  • He was fearful of the dark. Anh ấy sợ bóng tối.

9. Appalled: Kinh hoàng, bàng hoàng trước một điều gì đó khủng khiếp.

Ví dụ:

  • She was appalled by the violence of the war. Cô ấy kinh hoàng trước sự tàn bạo của chiến tranh.
  • He was appalled by the corruption in the government. Anh ấy bàng hoàng trước sự tham nhũng trong chính phủ.

Xem thêm:

6. Bài tập vận dụng cho anxious đi với giới từ

Cùng vận dụng kiến thức với những bài tập dưới đây nhé!

bài tập vận dụng về anxious
Bài tập vận dụng về anxious

Bài tập 1: Chọn giới từ phù hợp để hoàn thành các câu sau

  1. I’m ______ my job interview next week.
  2. She’s ______ her upcoming exam.
  3. They are ______ the safety of their children.
  4. I’m ______ starting my new diet tomorrow.
  5. She was ______ the possibility of getting lost in the forest.

Bài tập 2: Viết một đoạn văn ngắn sử dụng “anxious” hoặc một từ đồng nghĩa phù hợp ít nhất 3 lần

Bài tập 3: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng “anxious” hoặc một từ đồng nghĩa phù hợp

  1. Tôi lo lắng về kết quả kỳ thi sắp tới.
  2. Cô ấy lo lắng về sức khỏe của mẹ mình.
  3. Anh ấy lo lắng về việc không thể hoàn thành công việc đúng hạn.
  4. Chúng tôi lo lắng về tình hình an ninh trong khu vực.
  5. Bé gái lo lắng khi phải ở một mình trong căn nhà tối.

Đáp án bài tập

Bài tập 1:

  1. about
  2. about
  3. concerned about
  4. excited about
  5. apprehensive about

Bài tập 2:

(Ví dụ)

As the day of the presentation drew near, I could feel myself becoming increasingly anxious. I had been practicing my speech for weeks, but I couldn’t shake the feeling that I would forget everything or say something wrong. I was also worried about how the audience would react. Would they find my presentation interesting? Would they think I knew what I was talking about?

The night before the presentation, I barely slept. I was so tense that I couldn’t relax. When I finally got to the presentation room, my hands were shaking and my heart was pounding. But as I began to speak, something amazing happened. I started to feel calm and confident. I forgot all about my anxieties and focused on delivering my message.

In the end, the presentation went off without a hitch. The audience was engaged and seemed to enjoy my presentation. I even received some positive feedback afterwards. I was so relieved and happy that I had overcome my anxieties.

Bài tập 3:

  1. I am anxious about the results of the upcoming exam.
  2. She is concerned about her mother’s health.
  3. He is worried about not being able to finish his work on time.
  4. We are apprehensive about the security situation in the area.
  5. The little girl is fearful of being alone in the dark house.

7. Lời kết 

Như vậy việc hiểu và sử dụng anxious đi với giới từ gì một cách chính xác sẽ giúp bạn truyền tải rõ ràng cảm xúc và ý nghĩa mà bạn muốn nói trong tiếng Anh. Hy vọng những thông tin mà IELTS Siêu Tốc mang lại sẽ hữu ích cho bạn. 

Các bạn có thể học thêm nhiều kiến thức ngữ pháp khác tại chuyên mục IELTS Grammar nhé!

Tài liệu tham khảo:

Anxious: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/anxious

    Leave a Reply

    Your email address will not be published. Required fields are marked *