Arrange đi với giới từ gì? Arrange đi với to V hay Ving?

Arrange đi với giới từ gì? Arrange đi với to V hay Ving? Cách sử dụng arrange trong câu tiếng Anh

Trong tiếng Anh, động từ “arrange” được sử dụng tùy thuộc vào nghĩa cụ thể mà bạn muốn truyền tải. Vậy arrange đi với giới từ gì? Để trả lời được câu hỏi này, hãy cùng tìm hiểu chi tiết về các cấu trúc và cách dùng của arrange qua bài viết dưới đây nhé!

1. Arrange là gì? 

Phiên âm:  /əˈreɪndʒ/

Động từ “arrange” có thể đi với nhiều giới từ khác nhau, tùy thuộc vào nghĩa cụ thể mà bạn muốn truyền tải. Arrange thường mang nghĩa sắp xếp các vật thể theo một trật tự nhất định, bố trí các yếu tố của một kế hoạch hoặc dự án hay làm những việc cần thiết để chuẩn bị cho một sự kiện hoặc hoạt động… 

Một số nghĩa khác của arrange như dàn xếp, hòa giải hoặc lắp ráp. 

Ví dụ: 

  • The mediator arranged a truce between the two parties. (Người hòa giải đã dàn xếp một thỏa thuận ngừng bắn giữa hai bên.)
  • The mechanic arranged the parts of the engine. (Thợ cơ khí đã lắp ráp các bộ phận của động cơ.)

2. Arrange đi với giới từ gì? Cấu trúc và cách sử dụng arrange

Arrange có thể đi với nhiều giới từ khác nhau, tùy thuộc vào nghĩa cụ thể mà bạn muốn truyền tải. Dưới đây là những giới từ phổ biến đi với arrange mà bạn nên biết.

Arrange đi với giới từ gì
Arrange đi với giới từ gì

2.1. Arrange + in/on/at/by/according to/etc: Diễn tả vị trí, thứ tự hoặc cách thức sắp xếp. 

Ví dụ:

  • I arranged the flowers in a vase. (Tôi sắp xếp hoa trong bình hoa.)
  • The teacher arranged the students in alphabetical order. (Giáo viên sắp xếp học sinh theo thứ tự bảng chữ cái.)

2.2. Arrange + with: Diễn tả người cùng tham gia vào việc sắp xếp. 

Ví dụ: I’m arranging the details of the trip with my friends. (Tôi đang sắp xếp chi tiết chuyến đi với bạn bè.)

2.3. Arrange + to be: Diễn tả trạng thái sau khi được sắp xếp. 

Ví dụ: The data was arranged to be in alphabetical order. (Dữ liệu được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái.)

2.4. Arrange + to V: Diễn tả hoạt động chuẩn bị, tổ chức. 

Ví dụ:

  • I’m arranging to have a surprise party for my friend’s birthday. (Tôi đang tổ chức một bữa tiệc bất ngờ cho sinh nhật bạn bè.)
  • The company is arranging to provide training for its employees. (Công ty đang tổ chức khóa đào tạo cho nhân viên.)

2.5. Arrange + for somebody + to V: Diễn tả việc chuẩn bị, tổ chức cho ai đó. 

Ví dụ:

  • I arranged for my friend to get a taxi to the airport. (Tôi đặt taxi cho bạn mình ra sân bay.)
  • The company arranged for the guests to have dinner at a nearby restaurant. (Công ty đặt bàn ăn tối cho khách tại một nhà hàng gần đó.)

2.6. Arrange + something + for: Diễn tả mục đích của việc chuẩn bị, tổ chức. 

Ví dụ:

  • I arranged a meeting for next week to discuss the project. (Tôi sắp xếp một cuộc họp vào tuần tới để thảo luận về dự án.)
  • The company arranged a party for its employees to celebrate the new year. (Công ty tổ chức một bữa tiệc cho nhân viên để chào mừng năm mới.)

2.7. Arrange + with somebody + about/over/concerning: Diễn tả việc thỏa thuận với ai đó về một vấn đề nào đó. 

Ví dụ:

  • I arranged with the hotel to have a late checkout. (Tôi thỏa thuận với khách sạn để trả phòng muộn.)
  • The company is arranging with the supplier to lower the price. (Công ty đang thỏa thuận với nhà cung cấp để giảm giá.)

2.8. Arrange + for something + to be: Diễn tả nội dung thỏa thuận. 

Ví dụ:

  • The musician arranged the song for a different instrument. (Nhạc sĩ đã soạn lại bài hát cho một nhạc cụ khác.)
  • The editor arranged the chapters of the book in a different order. (Biên tập viên đã sắp xếp lại các chương của cuốn sách theo thứ tự khác.)

Xem thêm:

3. Arrange đi với to V hay Ving? 

Việc sử dụng “to V” hay “Ving” sau “arrange” có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh và ý nghĩa cụ thể mà bạn muốn truyền tải.

Arrange đi với to V hay Ving
Arrange đi với to V hay Ving

Một số trường hợp có thể sử dụng cả hai cấu trúc để diễn đạt cùng một ý nghĩa. Tuy nhiên, cấu trúc “arrange + to V” thường được sử dụng phổ biến hơn.

Ví dụ:

  • I’m arranging the details of the trip. (Tôi đang sắp xếp chi tiết chuyến đi.)
  • I’m arranging to have a surprise party for my friend’s birthday. (Tôi đang tổ chức một bữa tiệc bất ngờ cho sinh nhật bạn bè.)

4. Những lưu ý khi sử dụng Arrange 

Việc sử dụng giới từ sau động từ “arrange” có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh và ý nghĩa cụ thể mà bạn muốn truyền tải.

Một số trường hợp có thể sử dụng nhiều giới từ khác nhau để diễn đạt cùng một ý nghĩa.

Do đó, cần linh hoạt trong việc sử dụng giới từ để câu văn được tự nhiên và dễ hiểu nhất.

5. Phân biệt Arrange và Organize

Mặc dù “arrange” và “organize” đều có nghĩa là “sắp xếp”, “bố trí”, nhưng hai từ này có những điểm khác biệt tinh tế về cách sử dụng và ý nghĩa.

5.1. Mức độ cụ thể

Arrange: Thường được sử dụng để diễn tả việc sắp xếp, bố trí các vật thể hoặc yếu tố cụ thể theo một trật tự nhất định. 

Ví dụ:

  • I arranged the flowers in a vase. (Tôi sắp xếp hoa trong bình hoa.)
  • The teacher arranged the students in alphabetical order. (Giáo viên sắp xếp học sinh theo thứ tự bảng chữ cái.)

Organize: Thường được sử dụng để diễn tả việc sắp xếp, bố trí một cách tổng thể, có hệ thống hơn, bao gồm việc lập kế hoạch, phân công nhiệm vụ, quản lý các nguồn lực, v.v. 

Ví dụ:

  • The company is organizing a new marketing campaign. (Công ty đang tổ chức một chiến dịch tiếp thị mới.)
  • We need to organize the meeting more efficiently. (Chúng ta cần tổ chức cuộc họp hiệu quả hơn.)

5.2. Mục đích

Arrange: Có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, như để tạo ra sự đẹp mắt, gọn gàng, hiệu quả hoặc để đạt được một mục tiêu cụ thể nào đó. 

Ví dụ:

  • I arranged the furniture in the living room to make it more spacious. (Tôi sắp xếp đồ đạc trong phòng khách để nó rộng rãi hơn.)
  • The manager arranged for the team to meet with the client. (Quản lý sắp xếp cho nhóm gặp khách hàng.)

Organize: Thường được sử dụng cho mục đích tạo ra một hệ thống hoặc quy trình hoạt động hiệu quả, trơn tru. 

Ví dụ:

  • The government is organizing a disaster relief program. (Chính phủ đang tổ chức chương trình cứu trợ thiên tai.)
  • The company is organizing a new training program for its employees. (Công ty đang tổ chức một chương trình đào tạo mới cho nhân viên.)

5.3. Phạm vi

Arrange: Có thể được sử dụng để sắp xếp, bố trí các vật thể hoặc yếu tố trong một phạm vi nhỏ hoặc lớn. 

Ví dụ:

  • I arranged the books on the shelf. (Tôi sắp xếp sách trên giá sách.)
  • The city is arranging the traffic flow for the upcoming festival. (Thành phố đang sắp xếp lưu lượng giao thông cho lễ hội sắp tới.)

Organize: Thường được sử dụng để sắp xếp, bố trí các hoạt động, quy trình hoặc hệ thống trong một phạm vi rộng lớn hơn. 

Ví dụ:

  • The United Nations is organizing a peacekeeping mission. (Liên hợp quốc đang tổ chức một phái đoàn gìn giữ hòa bình.)
  • The company is organizing a restructuring of its operations. (Công ty đang tổ chức tái cấu trúc hoạt động.)

5.4. Cấu trúc ngữ pháp

Dưới đây là sự khác biệt về cấu trúc ngữ pháp giữa arrange và organize mà bạn nên biết.

ArrangeOrganize
Arrange + N + (in/on/at/by/according to/etc.) + …Organize + something + (for/in/on/at/by/etc.) + …
Arrange + N + to be + …Organize + to V + …
Arrange + to V + …Organize + something + to be + …
Arrange + something + for …
Arrange + for somebody + to V + …

Tóm lại:

Arrange: Thường được sử dụng để diễn tả việc sắp xếp, bố trí các vật thể hoặc yếu tố cụ thể theo một trật tự nhất định, với nhiều mục đích khác nhau và trong phạm vi nhỏ hoặc lớn.

Organize: Thường được sử dụng để diễn tả việc sắp xếp, bố trí một cách tổng thể, có hệ thống hơn, bao gồm việc lập kế hoạch, phân công nhiệm vụ, quản lý các nguồn lực, v.v., với mục đích tạo ra một hệ thống hoặc quy trình hoạt động hiệu quả, trơn tru và trong phạm vi rộng lớn hơn.

Xem thêm:

6. Bài tập về arrange 

Dưới đây là những dạng bài tập giúp bạn nắm vững hơn kiến thức sử dụng giới từ với arrange.

Bài tập về arrange
Bài tập về arrange

6.1. Điền từ thích hợp vào chỗ trống

  1. I ______ the books on the shelf in alphabetical order.
  2. She ______ a surprise party for her husband’s birthday.
  3. The company is ______ a training course for its employees.
  4. I ______ to meet my friends for dinner tonight.
  5. The government is ______ a disaster relief program for the flood victims.

6.2. Chọn câu đúng

  1. A. I arranged to meet my friends at the coffee shop. B. I arrange to meet my friends at the coffee shop.
  2. A. The company is organizing a new marketing campaign. B. The company is organize a new marketing campaign.
  3. A. I arranged the flowers in a vase. B. I arrange the flowers in a vase.
  4. A. The government is organizing a peacekeeping mission. B. The government is organize a peacekeeping mission.
  5. A. I arranged for a taxi to the airport. B. I arrange for a taxi to the airport.

6.3. Viết câu hoàn chỉnh

  1. Use “arrange” to describe how you would organize your room.
  2. Use “organize” to describe how you would plan a trip to a new city.
  3. Use “arrange” to describe how you would settle a dispute between two friends.
  4. Use “organize” to describe how you would manage a large project at work.
  5. Use “arrange” to describe how you would create a beautiful flower arrangement.

Đáp án:

1. Điền từ thích hợp vào chỗ trống:

  1. arranged
  2. arranging
  3. organizing
  4. arranged
  5. organizing

2. Chọn câu đúng:

  1. A. I arranged to meet my friends at the coffee shop.
  2. A. The company is organizing a new marketing campaign.
  3. A. I arranged the flowers in a vase.
  4. A. The government is organizing a peacekeeping mission.
  5. A. I arranged for a taxi to the airport.

3. Viết câu hoàn chỉnh:

  1. I would arrange my furniture to create a spacious and functional layout. I would also declutter my belongings and organize them into storage containers or shelves. To add a personal touch, I would decorate with artwork, plants, and other items that reflect my style.
  2. To plan a trip to a new city, I would start by researching the city’s attractions and activities. I would then book my flights and accommodations, and create a detailed itinerary. I would also make sure to pack appropriate clothing and gear for the weather and activities.
  3. To settle a dispute between two friends, I would first listen to each person’s perspective and try to understand their feelings. I would then encourage them to communicate openly and honestly with each other. If necessary, I would help them to find a compromise or solution that works for both of them.
  4. To manage a large project at work, I would start by breaking it down into smaller, more manageable tasks. I would then create a timeline and assign tasks to team members. I would also track progress and make adjustments as needed. Finally, I would communicate regularly with team members and stakeholders to ensure that everyone is on the same page.
  5. To create a beautiful flower arrangement, I would start by selecting a variety of flowers in different colors and shapes. I would then arrange the flowers in a vase, taking care to create a balanced and visually appealing composition. I would also add greenery and other decorative elements to enhance the arrangement.

7. Kết luận

Tóm lại, arrange có thể đi với nhiều giới từ khác nhau, tùy thuộc vào nghĩa cụ thể của câu. Bạn nên nắm vững cách sử dụng và các cấu trúc câu của arrange để sử dụng một cách chính xác nhé. Bạn có thể tham khảo thêm tại IELTS Grammar của IELTS Siêu Tốc bạn nhé! 

Tài liệu tham khảo:

Arrange: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/arrange 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *