Attitude là gì? Attitude đi với giới từ gì? Cách sử dụng và bài tập vận dụng

Việc sử dụng attitude một cách chính xác trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn truyền tải thông điệp hiệu quả mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp và am hiểu ngôn ngữ của bạn.

Tuy nhiên, nhiều người gặp khó khăn khi sử dụng attitude đi với giới từ gì bởi vì nó có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau, tạo ra những sắc thái nghĩa và cách diễn đạt đa dạng. 

Bài viết này sẽ giúp bạn giải quyết vấn đề đó bằng cách cung cấp danh sách đầy đủ các giới từ phổ biến đi kèm với attitude, cùng với ví dụ minh họa và lời giải thích chi tiết.

Hãy theo dõi bài viết của IELTS Siêu Tốc để giỏi hơn mỗi ngày nhé!

1. Attitude là gì?

Phiên âm: /ˈæ.tɪ.tjuːd/

Từ loại: Danh từ

Attitude nghĩa là gì
Attitude nghĩa là gì

Theo từ điển Cambridge, từ attitude có thể có những nét nghĩa sau: 

  • Attitude /ˈæt̬.ə.tuːd/ (n): thái độ, quan điểm (cách nhìn nhận, suy nghĩ của một người về điều gì đó, hoặc người nào đó)

Ví dụ: These people have a positive attitude towards life. (Những người này có thái độ tích cực với cuộc sống)

  • Attitude /ˈæt̬.ə.tuːd/ (n): thái độ (cách hành xử chống đối/ không hợp tác)

Ví dụ: The students negative attitude towards the teacher made it difficult for them to learn. (Thái độ tiêu cực của học sinh đối với giáo viên khiến các em khó học tập.

  • Attitude /ˈæt̬.ə.tuːd/ (n): cá tính (được thể hiện qua cách ăn mặc, xử sự, (không quan tâm đến suy nghĩ của người khác))

Ví dụ: Gille is a girl with attitude (Gille là một cô gái có cá tính)

  • Attitude /ˈæt̬.ə.tuːd/ (n): tư thế, điệu bộ

Ví dụ: Minh’s hands were folded in an attitude of prayer (Minh chắp tay cầu nguyện)

Lưu ý: Từ attitude chỉ có dạng danh từ chứ không có dạng động từ.

Xem thêm:

2. Attitude đi với giới từ gì?

Attitude đi với giới từ towards, to, about, with, in, of, with. Dưới đây là một số giới từ đi với attitude và ví dụ minh họa.

2.1. Attitude đi với giới từ toward/towards

Chức năng: Dùng để thể hiện thái độ của một người đối với một người hoặc một vật gì đó.

Ví dụ:

  • He has a positive attitude toward his work. (Anh ấy có thái độ tích cực đối với công việc của mình.)
  • She has a negative attitude toward change. (Cô ấy có thái độ tiêu cực với sự thay đổi.)
  • The company has a customer-focused attitude toward its clients. (Công ty có thái độ hướng đến khách hàng đối với khách hàng của mình.)

2.2. Attitude đi với giới từ to

Chức năng: Dùng để thể hiện thái độ của một người đối với một hành động hoặc một sự kiện.

Ví dụ:

  • He has a good attitude to learning. (Anh ấy có thái độ tốt với việc học tập.)
  • She has a relaxed attitude to life. (Cô ấy có thái độ thoải mái với cuộc sống.)
  • The team has a determined attitude to winning the competition. (Đội có thái độ quyết tâm chiến thắng trong cuộc thi.)

2.3. Attitude đi với giới từ about

Chức năng: Dùng để thể hiện thái độ của một người đối với một chủ đề hoặc một vấn đề.

Ví dụ:

  • He has strong feelings about politics. (Anh ấy có quan điểm mạnh mẽ về chính trị.)
  • She is passionate about protecting the environment. (Cô ấy rất nhiệt tình với việc bảo vệ môi trường.)
  • The company has a clear policy about employee conduct. (Công ty có chính sách rõ ràng về hành vi của nhân viên.)

2.4. Attitude đi với giới từ with

Chức năng: Dùng để thể hiện cách thức mà một người thể hiện thái độ của mình.

Ví dụ:

  • He approached the problem with a positive attitude. (Anh ấy tiếp cận vấn đề với thái độ tích cực.)
  • She faced the challenge with confidence. (Cô ấy đối mặt với thử thách một cách tự tin.)
  • The team worked together with a collaborative attitude. (Đội đã làm việc cùng nhau với thái độ hợp tác.)

2.5. Attitude đi với giới từ in

Chức năng: Dùng để thể hiện thái độ của một người được thể hiện qua hành động hoặc lời nói.

Ví dụ:

  • He spoke in a calm and respectful manner. (Anh ấy nói chuyện một cách bình tĩnh và tôn trọng.)
  • She acted in good faith. (Cô ấy hành động một cách thiện chí.)
  • The company operates in an ethical manner. (Công ty hoạt động một cách đạo đức.)

2.6. Attitude đi với giới từ of

Chức năng: Dùng để thể hiện thái độ của về một cái gì đó.

Ví dụ:

  • The attitude of the company’s management towards employee well-being has significantly improved over the years. (Thái độ của ban quản lý công ty đối với sự phát triển của nhân viên đã cải thiện đáng kể qua từng năm.)
  • The attitude of the government towards renewable energy has shifted towards more support and investment. (Thái độ của chính phủ đối với năng lượng tái tạo đã chuyển sang hướng hỗ trợ và đầu tư nhiều hơn.)

2.7. Attitude theo sau giới từ with

Chức năng: Dùng để thể hiện thái độ mang nghĩa ngạo mạn, kiêu căng, hung hăng.

Ví dụ: 

  • He treated everyone with an attitude of superiority. (Anh ta đối xử với mọi người với thái độ cao ngạo.)
  • The customer entered the store with an attitude, demanding immediate attention from the staff. (Vị khách bước vào cửa hàng một cách vô cùng thái độ, đòi hỏi sự quan tâm ngay lập tức của nhân viên.)
  • They spoke to the manager with an attitude of entitlement. (Họ nói chuyện với quản lý với thái độ đòi hỏi.)

Lưu ý:

  • Việc lựa chọn giới từ phù hợp phụ thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa cụ thể mà bạn muốn truyền tải.
  • Bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ trong từ điển hoặc các tài liệu tiếng Anh uy tín để sử dụng attitude một cách chính xác và hiệu quả.

Ngoài ra, bạn cũng cần lưu ý một số điểm sau:

  • Một số giới từ có thể đi với attitude với nghĩa khác nhau. Ví dụ, attitude to có thể nghĩa là thái độ đối với hoặc cách tiếp cận, attitude about có thể nghĩa là thái độ đối với hoặc quan điểm về, v.v.
  • Một số giới từ có thể được sử dụng thay thế cho nhau trong một số trường hợp. Ví dụ, attitude toward và attitude to có thể được sử dụng thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp.

3. Các từ đồng nghĩa với attitude

Bảng dưới đây là một số từ đồng nghĩa với attitude. Khám phá những từ hoàn hảo để truyền đạt quan điểm, quan điểm, quan điểm của bạn và hơn thế nữa.

Các từ đồng nghĩa với attitude
Các từ đồng nghĩa với attitude
Từ đồng nghĩaNghĩaVí dụ
StanceQuan điểm, lập trườngThe company’s stance on environmental issues has been criticized by activists. (Lập trường của công ty về các vấn đề môi trường đã bị các nhà hoạt động chỉ trích.)
OutlookCách nhìn nhận, quan điểmShe has a positive outlook on life, even after all she’s been through. (Cô ấy có một cách nhìn nhận cuộc sống tích cực, ngay cả sau tất cả những gì cô ấy đã trải qua.)
PerspectiveGóc nhìn, quan điểmIt’s important to consider different perspectives when making a decision. (Điều quan trọng là phải xem xét các góc nhìn khác nhau khi đưa ra quyết định.)
BehaviorHành vi, cách cư xửThe child’s disruptive behavior was causing problems in the classroom. (Hành vi quấy rối của trẻ đang gây ra vấn đề trong lớp học.)
ConductHành vi, cách cư xửhe company has a strict code of conduct for its employees. (Công ty có quy tắc ứng xử nghiêm ngặt cho nhân viên.)
Các từ đồng nghĩa với attitude

Xem thêm:

4. Các cách diễn đạt khác của attitude

Để tăng thêm vốn từ vựng tiếng Anh thì bài viết này cung cấp cho bạn danh sách đa dạng các cách diễn đạt thay thế cho attitude trong tiếng Anh, giúp bạn thể hiện ý tưởng một cách chính xác và sáng tạo hơn.

Cụm từThay thế choVí dụ
positive mindsetPositive attitudeWe can advance our positive mindset through practicing mindfulness and gratitude. (Chúng ta có thể phát triển tâm lý tích cực bằng cách luyện tập chánh niệm và lòng biết ơn.)
approach to workattitude towards workEmployees can advance their approach to work through attending training workshops and seeking feedback from their managers. (Nhân viên có thể nâng cao cách tiếp cận công việc bằng cách tham gia các hội thảo đào tạo và tìm kiếm phản hồi từ quản lý của họ.)
mind state of gratitudeattitude of gratitudeWe can advance our mind state of gratitude through keeping a gratitude journal and expressing appreciation to others. (Chúng ta có thể duy trì trạng thái tâm lý biết ơn bằng cách ghi chép nhật ký biết ơn và bày tỏ lòng trân trọng với người khác.)
mindset shiftchange of attitudeWe can advance our mindset shift through challenging our limiting beliefs and adopting a growth mindset. (Chúng ta có thể thực hiện thay đổi tư duy bằng cách thách thức niềm tin hạn chế của bản thân và áp dụng tư duy phát triển.)
Các cách diễn đạt khác của attitude

5. Những từ loại đi kèm với attitude

Bên cạnh giới từ, attitude còn kết hợp được với một số từ loại như sau.

Từ loại đi kèm attitudeVí dụ
Tính từ + attitude
Good/ positive/ right…+ attitudeHer positive attitude helped her overcome many challenges.(Thái độ tích cực của cô ấy giúp cô ấy vượt qua nhiều thử thách.)
Bad/ wrong/ negative… + attitudeHis negative attitude made it difficult for him to work with others.( Thái độ tiêu cực của anh ấy khiến anh ấy khó hợp tác với người khác.)
Responsible/ serious…+ attitudeNam seems to take a serious attitude for the job. (Có vẻ Nam có một thái độ nghiêm túc với công việc)
Verb + attitude
Have/ takeHe took a defensive attitude when questioned. (Anh ấy có thái độ phòng thủ khi bị chất vấn.)
Change/ shiftHe needs to shift his attitude if he wants to succeed in this job. (Anh ấy cần phải thay đổi thái độ nếu muốn thành công trong công việc này.)
Foster/ reinforceThis competition will help to foster a competitive attitude among students. (Cuộc thi này sẽ giúp thúc đẩy tinh thần cạnh tranh giữa các học sinh.)
Attitude + verb
Exist/ prevailA sense of negativity may prevail in a stressful environment. (Cảm giác tiêu cực có thể lan tràn trong môi trường căng thẳng.)
Change/ shiftHis attitude totally changed after he had the first bite of grilled pork. (Thái độ của anh ấy thay đổi hoàn toàn sau khi anh ấy cắn một miếng thịt lợn nướng)
Những từ loại đi kèm với attitude

Xem thêm:

6. Bài tập attitude đi với giới từ gì 

Dưới đây là một số bài tập giúp bạn nâng tầm kỹ năng tiếng Anh của bạn bằng cách chinh phục những bí quyết sử dụng attitude đi với giới từ gì.

Hướng dẫn toàn diện này sẽ đưa bạn đi sâu vào thế giới ngữ pháp đầy tinh tế, giúp bạn hiểu rõ cách thể hiện ý tưởng một cách chính xác và trau chuốt.

Bài tập attitude đi với giới từ gì

Bài tập 1: Điền từ còn thiếu vào chỗ trống

Điền giới từ đi cùng với attitude vào chỗ trống để hoàn thiện câu.

  1. These people have a negative attitude _______life.
  2. Hoa is a girl _______ attitude.
  3. Lan’s hands were folded in an attitude _________ prayer.
  4. Everyone has a different attitude ________ different things.
  5. The current state of the environment is the answer to our attitude _______ them.
  6. The boss has a perfectly good attitude ________my report.
  7. He has a very good attitude ________ work.
  8. She lay sprawled across the sofa, in an attitude _______complete abandon.
  9. People’s attitudes ________family are set very early in life.
  10. What is your employer’s attitude ________ equal opportunities?

Đáp án

  1. Towards
  2. With
  3. Of
  4. Towards
  5. To
  6. About
  7. To/ towards
  8. Of
  9. Towards
  10.  To

Bài tập 2: Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống

Chọn từ phù hợp với attitude vào chỗ trống.

1. The teacher had a _____ attitude towards her students, always encouraging and supportive.

  • (a) positive
  • (b) negative
  • (c) neutral

2. The company’s new policy created a _____ attitude among the employees.

  • (a) optimistic
  • (b) pessimistic
  • c) indifferent

3. She approached the challenge with a _____ attitude, determined to succeed.

  • (a) confident
  • (b) doubtful
  • (c) hesitant

4. The athlete’s _____ attitude was evident in her pre-game speech.

  • (a) doubtful
  • (b) confident
  • (c) indifferent

5. The researcher’s _____ attitude led her to thoroughly scrutinize the data.

  • (a) gullible
  • (b) unquestioning
  • (c) skeptical

Đáp án 

  1. C.  positive
  2. B. pessimistic
  3. A. confident
  4. B. confident
  5. C. skeptical

7. Kết luận

Bài viết này đã cung cấp cho bạn kiến thức đầy đủ về cách sử dụng attitude đi với giới từ gì trong tiếng Anh. Hy vọng những thông tin và ví dụ minh họa trong bài viết sẽ giúp bạn sử dụng attitude một cách chính xác và hiệu quả trong giao tiếp và viết lách.

Hãy nhớ rằng, việc sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và linh hoạt là chìa khóa để thành công trong giao tiếp. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng attitude và các từ vựng, ngữ pháp tiếng Anh khác một cách hiệu quả cùng IELTS Siêu Tốc.

Tài liệu tham khảo:

  • Attitude: https://dictionary.cambridge.org/vi/thesaurus/attitude
  • Attitude towards/to/about: https://ell.stackexchange.com/questions/170010/prepositions-with-the-noun-attitude
  • Attitude towards/to/about: https://www.usingenglish.com/forum/threads/attitude-towards-to-about.259909

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *