Tổng hợp 99+ bài tập giới từ chỉ vị trí kèm đáp án chi tiết 

Giới từ là thành phần quan trọng trong tiếng Anh, đóng vai trò kết nối các từ, cụm từ và tạo nên ý nghĩa cho câu. Trong số các loại giới từ, giới từ chỉ vị trí đóng vai trò đặc biệt quan trọng, giúp xác định vị trí của sự vật, hiện tượng trong không gian.

Việc sử dụng thành thạo các giới từ chỉ vị trí sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng, chính xác và sinh động hơn.

Bài viết này nhằm cung cấp cho bạn bài tập giới từ chỉ vị trí thông dụng trong tiếng Anh. Qua bài tập, bạn sẽ có cơ hội ôn tập kiến thức đã học, củng cố kỹ năng sử dụng giới từ và nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả.

1. Giới từ chỉ vị trí là gì?

Giới từ chỉ vị trí là loại giới từ được sử dụng để xác định vị trí của một sự vật, hiện tượng trong không gian. Chúng giúp người nghe hoặc người đọc hình dung ra vị trí chính xác của đối tượng được đề cập.

Giới từ chỉ vị trí là gì
Giới từ chỉ vị trí là gì

Ví dụ:

  • The book is on the table. (Quyển sách ở trên bàn.)
  • She is sitting in the chair. (Cô ấy đang ngồi trong ghế.)
  • The car is parked next to the house. (Chiếc xe được đỗ bên cạnh ngôi nhà.)

2. Ôn tập lý thuyết về giới từ chỉ vị trí

Giới từ chỉ vị trí là loại giới từ được sử dụng để xác định vị trí của một sự vật, hiện tượng trong không gian. Chúng giúp người nghe hoặc người đọc hình dung ra vị trí chính xác của đối tượng được đề cập.

Ôn tập lý thuyết về giới từ chỉ vị trí

2.1. Các giới từ chỉ vị trí thường gặp

Dưới đây là một số giới từ chỉ vị trí phổ biến trong tiếng Anh, cùng với ý nghĩa và ví dụ minh họa:

Giới từCách dùngVí dụ
AtChỉ vị trí cụ thể, một điểm, một thời điểmI will meet you at the park at 5 o’clock. (Tôi sẽ gặp bạn ở công viên lúc 5 giờ.)
She is working at the office at the moment. (Cô ấy đang làm việc ở văn phòng lúc này.)
InChỉ vị trí bên trong, ở trongThe cat is sleeping in the box. (Con mèo đang ngủ trong hộp.)
I live in Hanoi, Vietnam. (Tôi sống ở Hà Nội, Việt Nam.)
OnChỉ vị trí trên bề mặt, ở trênThe keys are on the table. (Chìa khóa ở trên bàn.)
She is wearing a hat on her head. (Cô ấy đang đội mũ trên đầu.)
NearChỉ vị trí gầnThe school is near my house. (Trường học ở gần nhà tôi.)
There is a park near my office. (Có một công viên gần văn phòng của tôi.)
AboveChỉ vị trí phía trên– The bird is flying above the sky. (Con chim đang bay trên bầu trời.) The plane is flying above the clouds. (Máy bay đang bay trên mây.)
BelowChỉ vị trí phía dướiThe book is below the table. (Quyển sách ở dưới bàn.)
The cat is sitting below the tree. (Con mèo đang ngồi dưới cây.)
BehindChỉ vị trí phía sauThe house is behind the tree. (Ngôi nhà ở phía sau cây.)
She is standing behind me. (Cô ấy đang đứng sau tôi.)
In front ofChỉ vị trí phía trướcThe car is parked in front of the house. (Chiếc xe được đỗ trước nhà.)
I am standing in front of the class. (Tôi đang đứng trước lớp.)
BetweenChỉ vị trí ở giữa
The cat is sitting between the two dogs. (Con mèo đang ngồi giữa hai con chó.)
The house is between the two mountains. (Ngôi nhà nằm giữa hai ngọn núi.)

2.2. Lưu ý khi sử dụng giới từ chỉ vị trí

Đây là các quy tắc bạn phải ghi nhớ khi sử dụng giới từ chỉ vị trí:

  • Giới từ thường đi trước danh từ.
  • Một số giới từ có thể kết hợp với nhau để tạo thành cụm giới từ.
  • Vị trí của giới từ trong câu có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh.
  • Giới từ thường đi trước danh từ mà nó giới thiệu.
  • Tuy nhiên, trong một số trường hợp, giới từ có thể được đặt ở cuối câu để nhấn mạnh hoặc tạo sự khác biệt về phong cách.

Ví dụ:

  • Nhấn mạnh: On the table, the book is. (Trên bàn, quyển sách ở đó.)
  • Thông thường: The book is on the table. (Quyển sách ở trên bàn.)

2.3. Kết hợp giới từ

  • Một số giới từ có thể kết hợp với nhau để tạo thành cụm giới từ.
  • Cụm giới từ thường được sử dụng để diễn tả vị trí một cách chính xác hơn.

Ví dụ:

  • Giới từ đơn: The book is in the box. (Quyển sách ở trong hộp.)
  • Cụm giới từ: The book is in the middle of the box. (Quyển sách ở giữa hộp.)

Xem thêm:

3. Các dạng bài tập giới từ chỉ vị trí giúp bạn tự tin làm chủ ngữ pháp

Sau đây sẽ là các dạng bài tập giới từ chỉ vị trí giúp bạn luyện tập:

bài tập giới từ chỉ vị trí
bài tập giới từ chỉ vị trí

Bài tập 1: Điền giới từ chỉ vị trí phù hợp

  1. The cat is ___ the table.
  2. She lives ___ New York.
  3. There is a picture ___ the wall.
  4. The dog is hiding ___ the couch.
  5. He is standing ___ the two cars.
  6. The keys are ___ the books on the shelf.
  7. The school is ___ the library.
  8. The car is parked ___ the house.
  9. The plane is flying ___ the mountains.
  10. The children are playing ___ the garden.

Đáp Án

  1. on
  2. in
  3. on
  4. under
  5. between
  6. among
  7. next to
  8. in front of
  9. above
  10. in

Bài tập 2: 20 Bài tập trắc nghiệm về giới từ chỉ vị trí

Bài 2.1:

  1. The cat is sleeping ______ the box.
    • (A) on
    • (B) in
    • (C) at
  2. I am sitting ______ the window.
    • (A) on
    • (B) in
    • (C) at
  3. The car is parked ______ the street.
    • (A) on
    • (B) in
    • (C) at
  4. The dog is running ______ the park.
    • (A) on
    • (B) in
    • (C) at
  5. The bird is flying ______ the sky.
    • (A) on
    • (B) in
    • (C) above

Bài 2.2:

  1. The keys are ______ the table.
    • (A) on
    • (B) in
    • (C) at
  2. She is working ______ the office.
    • (A) on
    • (B) in
    • (C) at
  3. I live ______ Hanoi, Vietnam.
    • (A) on
    • (B) in
    • (C) at
  4. The cat is sitting ______ the two dogs.
    • (A) between
    • (B) on
    • (C) in
  5. The house is ______ the two mountains.
    • (A) between
    • (B) on
    • (C) in

Bài 2.3:

  1. The plane is flying ______ the clouds.
    • (A) on
    • (B) in
    • (C) above
  2. The book is ______ the shelf.
    • (A) on
    • (B) in
    • (C) at
  3. She is standing ______ me.
    • (A) behind
    • (B) on
    • (C) in
  4. The car is parked ______ the house.
    • (A) behind
    • (B) on
    • (C) in
  5. The school is ______ my house.
    • (A) near
    • (B) on
    • (C) in

Bài 2.4:

  1. There is a park ______ my office.
    • (A) near
    • (B) on
    • (C) in
  2. The bird is sitting ______ the tree.
    • (A) below
    • (B) on
    • (C) in
  3. The book is ______ the table.
    • (A) below
    • (B) on
    • (C) in
  4. I will meet you ______ the park ______ 5 o’clock.
    • (A) at, at
    • (B) in, at
    • (C) on, at
  5. She is wearing a hat ______ her head.
    • (A) on
    • (B) in
    • (C) at

Xem thêm:

Đáp án:

Bài 2.1:

  1. (B) in
  2. (A) on
  3. (C) at
  4. (C) in
  5. (C) above

Bài 2.2:

  1. (A) on
  2. (C) at
  3. (B) in
  4. (A) between
  5. (A) between

Bài 2.3:

  1. (C) above
  2. (A) on
  3. (A) behind
  4. (A) behind
  5. (A) near

Bài 2.4:

  1. (A) near
  2. (A) below
  3. (B) on
  4. (A) at, at
  5. (A) on

Bài tập 3: Điền giới từ chỉ vị trí phù hợp

1. The book is ______ the shelf.

  • (A) on
  • (B) in
  • (C) at

2. I am sitting ______ the window.

  • (A) on
  • (B) in
  • (C) at

3. The car is parked ______ the street.

  • (A) on
  • (B) in
  • (C) at

4. The dog is running ______ the park.

  • (A) on
  • (B) in
  • (C) at

5. The bird is flying ______ the sky.

  • (A) on
  • (B) in
  • (C) above

6. The keys are ______ the table.

  • (A) on
  • (B) in
  • (C) at

7. She is working ______ the office.

  • (A) on
  • (B) in
  • (C) at

8. I live ______ Hanoi, Vietnam.

  • (A) on
  • (B) in
  • (C) at

9. The cat is sitting ______ the two dogs.

  • (A) between
  • (B) on
  • (C) in

10. The house is ______ the two mountains.

  • (A) between
  • (B) on
  • (C) in

Đáp án:

  1. (A) on
  2. (A) on
  3. (C) at
  4. (C) in
  5. (C) above
  6. (A) on
  7. (B) in
  8. (B) in
  9. (A) between
  10. (A) between

4. Kết luận

Giới từ chỉ vị trí là một phần quan trọng trong tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng, chính xác và sinh động hơn. Việc sử dụng thành thạo các bài tập giới từ chỉ vị trí này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong mọi tình huống. Hãy để IELTS Siêu Tốc đồng hành cùng bạn chinh phục ngữ pháp tiếng Anh.

Tài liệu tham khảo:

  • Position Prepositions Exercise: https://www.englishpage.com/prepositions/position_prepositions_1.htm#google_vignette
  • Prepositions of place: https://agendaweb.org/grammar/prepositions-exercises.html
  • Next to, under, between, in front of, behind, over, etc: https://test-english.com/grammar-points/a1/next-to-under-between-in-front-behind-etc

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *