Borrow là gì? Borrow đi với giới từ gì? Phân biệt borrow và lend cực đơn giản

Bạn đang thắc mắc borrow đi với giới từ gì trong tiếng Anh, làm cách nào phân biệt giữa borrow và lend. Đừng lo lắng bài viết dưới đây IELTS Siêu Tốc sẽ giúp bạn giải đáp.

Hãy cùng theo dõi để nắm rõ sự khác biệt giữa borrow và lend, cũng như các giới từ thường được sử dụng với borrow.

1. Borrow là gì?

Phiên âm: /ˈbɒrəʊ/

Theo từ điển tiếng Anh Oxford, từ borrow được định nghĩa là “to get or receive something from someone with the intention of giving it back after a period of time” – tạm dịch từ này có nghĩa là mượn, vay thứ gì từ ai đó.

Borrow là gì?
Borrow là gì?

Ví dụ:

  • The library allows patrons to borrow up to ten books at a time. (Thư viện cho phép người đọc mượn tối đa mười cuốn sách cùng một lúc.)
  • Many modern pop songs borrow heavily from older genres of music. (Nhiều bài hát pop hiện đại vay mượn nhiều từ các thể loại âm nhạc cũ hơn.)

2. Borrow đi với giới từ gì?

Borrow đi với giới từ from, against và off. Cùng IELTS Siêu Tốc tìm hiểu chi tiết cách sử dụng của các giới từ ngay nhé!

Borrow đi với giới từ gì?
Borrow đi với giới từ gì?

2.1. Borrow from sth

Borrow đi với giới từ form là cách sử dụng phổ biến nhất. Dùng để diễn tả khi bạn mượn từ một nguồn cụ thể.

Ví dụ:

  • Sarah decided to borrow some money from her parents to buy a new laptop. (Sarah quyết định mượn một ít tiền từ bố mẹ để mua một chiếc laptop mới.)
  • Tom had to borrow a suit from his brother for the wedding. (Tom phải mượn một bộ đồ từ anh trai để dự đám cưới.)

2.2. Borrow against

Diễn tả cách sử dụng khi bạn mượn một số tiền dựa trên giá trị của một tài sản.

Ví dụ:

  • The company borrowed against its inventory to finance its operations. (Công ty vay thế chấp hàng tồn kho để tài trợ cho hoạt động kinh doanh.)
  • My friend borrowed against my stocks to buy a new car. (Bạn tôi vay thế chấp cổ phiếu để mua xe mới.)

2.3. Borrow off  

Thường được sử dụng trong tiếng Anh Anh, có nghĩa là mượn một vật từ ai đó mà người đó không cần nhận lại. Cách sử dụng này không phổ biến trong tiếng Anh Mỹ.

Ví dụ:

  • Do you mind if I borrow off some milk for my coffee? (Bạn có phiền nếu tôi mượn một ít sữa cho cà phê của tôi không?)
  • Can I borrow off some sugar from you? I ran out. (Tôi có thể mượn một ít đường của bạn không? Tôi hết rồi.)

Xem thêm:

3. Cách dùng borrow trong tiếng Anh

Dưới đây là một số cấu trúc thông dụng của borrow:

Cách dùng borrow trong tiếng Anh
Cách dùng borrow trong tiếng Anh

3.1. Borrow something from somebody

Cách diễn đạt này được sử dụng khi bạn muốn vay mượn cái gì từ ai đó.

Ví dụ:

  • My glasses broke, so would you mind if I borrowed yours until I can get a new pair? (Kính của tôi bị hỏng, bạn có phiền nếu tôi mượn của bạn cho đến khi tôi mua được cặp mới không?)
  • I’m going to be catching an early flight, so I was hoping I could borrow your car to get to the airport.” (Tôi sẽ đi chuyến bay sớm, nên tôi hy vọng có thể mượn xe của bạn để đến sân bay.)

3.2. Borrow something from something

Cách diễn đạt này được sử dụng khi bạn muốn mượn một vật từ vật khác.

Ví dụ:

  • Mary forgot her textbook at home, so she had to borrow one from the school library before class. (Mary quên sách giáo khoa ở nhà, vì vậy cô ấy phải mượn một cuốn từ thư viện trường trước khi vào lớp.)
  • Tom needed a tie for the formal event, so he borrowed one from his father’s closet. (Tom cần một chiếc cà vạt cho sự kiện trang trọng, vì vậy anh ấy mượn một cái từ tủ quần áo của cha mình.)

4. Thành ngữ/ các cụm từ liên quan cấu trúc borrow

Một số thành ngữ phổ biến có liên quan đến động từ borrow:

Thành ngữ/Cụm từNghĩa tiếng ViệtVí dụ
Beg, borrow, or stealSẵn lòng làm mọi thứ để có được điều gì đóPeter would beg, borrow, or steal to make sure his family had what they needed. (Peter sẵn lòng làm mọi thứ để đảm bảo gia đình có những gì họ cần.)
To borrow heavilyVay mượn một cách nặng nề, chi tiêu quá mứcThe company borrowed heavily to finance its expansion. (Công ty vay mượn rất nhiều tiền để tài trợ cho việc mở rộng hoạt động kinh doanh.)
Borrow money from the bankVay tiền từ ngân hàngThe small business owner borrowed money from the bank to expand his operations. (Chủ doanh nghiệp nhỏ vay tiền ngân hàng để mở rộng hoạt động kinh doanh.)
Borrow to the hiltVay mượn đến mức tối đaThe company borrowed to the hilt to finance its risky investment. (Công ty vay mượn đến mức tối đa để tài trợ cho khoản đầu tư mạo hiểm của mình.)
Borrow troubleGây ra vấn đề không cần thiết hoặc không cần mượnShe borrowed trouble by getting involved in her friend’s drama. (Cô ấy tự chuốc lấy rắc rối khi dính líu vào chuyện rắc rối của bạn mình.)
Borrow a leaf from someone’s bookHọc hỏi từ hành động hoặc kinh nghiệm của ai đóJohn borrowed a leaf from his father’s book and started his own business. (John học hỏi từ kinh nghiệm của cha mình và bắt đầu kinh doanh riêng.)

5. Phân biệt borrow và lend trong tiếng Anh

Điểm giống nhau giữa borrow và lend đều là động từ liên quan đến việc trao đổi tạm thời một thứ gì đó, thường là tiền hoặc đồ vật. Sau đây IELTS Siêu Tốc sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng sự khác nhau giữa borrow và lend trong tiếng Anh:

Phân biệt borrow và lend trong tiếng Anh
Phân biệt borrow và lend trong tiếng Anh
BorrowLend
Ý nghĩaBorrow được sử dụng khi đưa, cho, trao cái gì đó cho một ai đóLend được sử dụng khi bạn nhận lấy, vay, mượn thứ gì đó từ một người nào đó
Cấu trúcS + borrow + something + from + someoneS + lend + something + to + someone.
Ví dụJack borrowed his power drill to his neighbor so they could fix the fence. (Jack đã mượn máy khoan của mình cho hàng xóm để họ có thể sửa chữa hàng rào.)Sarah lent her bicycle to her friend so they could go cycling together in the park. (Sarah đã cho mượn chiếc xe đạp của mình cho bạn để họ có thể đi xe đạp cùng nhau trong công viên.)

Xem thêm:

6. Bài tập borrow đi với giới từ gì

Vậy là bạn đã biết borrow đi với từ gì rồi đúng không? Cùng IELTS Siêu Tốc vận dụng các kiến thức trên vào bài tập dưới đây bạn nhé!

Bài tập 1: Điền borrow hoặc lend vào chỗ trống

  1. She needed to ________ some money from the bank.
  2. Could you ________ me your notes from last class?
  3. He always tries to ________ tools from his neighbors instead of buying them.
  4. I’m happy to ________ you my jacket if you’re cold.
  5. They decided to ________ a significant amount to fund their new project.

Bài tập 2: Hoàn thành các câu sau

  1. I need to _____ a book _____ the library.
  2. She _____ a dress _____ her sister for the party.
  3. He _____ some money _____ his friend to buy a new car.
  4. We can _____ ideas _____ different cultures for our project.
  5. I_____  a pen _____ my colleague to finish my work.

Đáp án

Bài tập 1:

  1. borrow
  2. lend
  3. borrow
  4. lend
  5. borrow

Bài tập 2:

  1. borrow – from
  2. borrowed – from
  3. borrowed – from   
  4. borrow – from
  5. borrowed – from

7. Kết luận

Hy vọng qua bài viết này, IELTS Siêu Tốc đã giúp bạn giải đáp thắc mắc borrow đi với giới gì, cũng như giúp phân biệt rõ ràng giữa hai động từ borrow và lend.

Hãy thực hành với các bài tập để củng cố và ghi nhớ kiến thức lâu dài. Đừng quên theo dõi IELTS Grammar để khám phá các điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh bạn nhé!

Tài liệu tham khảo:

  • Borrow verb: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/borrow
  • What’s the Difference Between Borrow and Lend?: https://tofluency.com/borrow-vs-lend/
  • How to Use the Verbs Come/Go, Make/Do, Lend/Borrow in English: https://adislanguageschool.com/how-use-the-verbs-come-go-make-do-lend-borrow-english/

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *