Careless là gì? Giải mã careless đi với giới từ gì trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, việc sử dụng từ ngữ chính xác đóng vai trò vô cùng quan trọng để truyền tải ý nghĩa một cách rõ ràng và hiệu quả. Một trong những ví dụ điển hình là việc sử dụng careless đi với giới từ gì.

Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng giới từ chính xác sau “careless” để bạn có thể giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin và lưu loát hơn. Cùng IELTS Siêu Tốc theo dõi nhé!

1. Careless là gì?

Phiên âm:

  • UK /ˈkeə.ləs/
  • US /ˈker.ləs/

“Careless” là một tính từ trong tiếng Anh được sử dụng để mô tả một người hoặc hành động thiếu sự cẩn thận, chú ý hoặc quan tâm.

Tùy vào từng trường hợp careless đi với giới từ gì, nó có thể được hiểu như là sự thiếu trách nhiệm, lơ là hoặc bất cẩn. “Careless” đóng vai trò là tính từ trong câu, được sử dụng để mô tả danh từ hoặc đại từ.

Careless là một tính từ trong tiếng Anh
Careless là một tính từ trong tiếng Anh

Ví dụ:

  • She was careless with her belongings and often lost them. (Cô ấy rất lơ là với đồ đạc của mình và thường xuyên bị mất.)
  • The careless driver caused a serious accident. (Người lái xe bất cẩn gây ra một vụ tai nạn nghiêm trọng.)
  • The careless student forgot to do his homework. (Học sinh lơ là quên làm bài tập về nhà.)
  • She was careless in her work and made many mistakes. (Cô ấy làm việc cẩu thả và mắc nhiều sai sót.)

2. Careless đi với giới từ gì?

Giới từ đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối “careless” với các thành phần khác trong câu. Chọn đúng careless đi với giới từ gì giúp xác định rõ ràng đối tượng hoặc lĩnh vực mà sự thiếu cẩn thận được thể hiện.

Việc sử dụng sai giới từ sau “careless” có thể dẫn đến hiểu lầm về ý nghĩa mà bạn muốn truyền tải. Do đó, việc sử dụng từ ngữ chính xác, bao gồm cả việc chọn giới từ phù hợp, là vô cùng quan trọng để giao tiếp hiệu quả trong tiếng Anh.

Vậy careless đi với giới từ gì? Câu trả lời là: about, with, of in. Dưới đây là 4 giới từ phổ biến nhất đi với “careless” cùng với giải thích nghĩa, cấu trúc và ví dụ minh họa:

2.1. Careless about

Careless about” nói về sự thiếu cẩn thận, quan tâm liên quan đến một người, vật hoặc tình huống cụ thể. “Careless about” thường được sử dụng để thể hiện sự thiếu quan tâm, chú ý đến một người, vật hoặc tình huống cụ thể.

Cấu trúc:
Careless about + danh từ/cụm danh từ/đại từ nghi vấn

thiếu quan tâm, chú ý

Ví dụ:

  • He was careless about his work, so he made many mistakes. (Anh ấy cẩu thả trong công việc, nên đã mắc nhiều lỗi.)
  • She was careless about her belongings, so she often lost things. (Cô ấy cẩu thả với đồ đạc của mình, nên thường xuyên bị thất lạc.)
  • Are you careless about your health? (Bạn có cẩu thả với sức khỏe của mình không?)

2.2. Careless with

Careless with” được sử dụng để mô tả cách thức thực hiện hoặc thái độ cẩu thả khi thực hiện một hành động nào đó.

Cấu trúc:
Careless with + danh từ/cụm danh từ

thái độ cẩu thả khi thực hiện điều gì

Ví dụ:

  • Be careful with your words, don’t be careless with people’s feelings. (Hãy cẩn thận với lời nói của bạn, đừng cẩu thả với cảm xúc của người khác.)

2.3. Careless of

Careless of” được sử dụng để nói về sự thiếu quan tâm hoặc chú ý đến một điều gì đó một cách vô ý thức.

Cấu trúc:
Careless of + danh từ/cụm danh từ

sự thiếu quan tâm đến điều gì

Ví dụ:

  • He was careless of her feelings. (Anh ấy không quan tâm đến cảm xúc của cô ấy.)
  • She was careless of her own safety. (Cô ấy bất cẩn với sự an toàn của bản thân.)
  • It was careless of you to leave the door unlocked. (Thật cẩu thả của bạn khi để cửa không khóa.)

2.4. Careless in

Careless in” được sử dụng để nói về sự thiếu cẩn thận trong một hành động hoặc tình huống cụ thể, nhấn mạnh vào quá trình thực hiện hành động.

Cấu trúc:
Careless in + danh từ/cụm danh từ

, nhấn mạnh vào quá trình thực hiện hành động thiếu cẩn thận

Ví dụ:

  • He was careless in driving, which caused the accident. (Anh ấy lái xe cẩu thả, dẫn đến tai nạn.)
  • She was careless in handling the delicate object and broke it. (Cô ấy cẩu thả khi xử lý vật dụng tinh tế và làm vỡ nó.)
  • Be careful in crossing the street, don’t be careless in dangerous situations. (Hãy cẩn thận khi băng qua đường, đừng cẩu thả trong những tình huống nguy hiểm.)

Việc sử dụng giới từ chính xác đi với “careless” đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải ý nghĩa một cách rõ ràng và hiệu quả. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn

Xem thêm:

3. Các dạng từ khác của careless

Bên cạnh việc nắm rõ cấu trúc careless đi với giới từ gì thì các dạng từ khác của careless cũng là một trong những điểm kiến thức quan trọng. Dưới đây là những dạng từ khác của careless cùng với phiên âm, từ loại, ý nghĩa và ví dụ cho từng dạng từ:

TừPhiên âmTừ loạiÝ nghĩaVí dụ
Carelessness/ˈkeərləsnəs/Danh từSự thiếu cẩn thậnHis carelessness led to a serious accident. (Sự thiếu cẩn thận của anh ấy dẫn đến một vụ tai nạn nghiêm trọng.)
Carelessly/ˈkeərləsli/Trạng từMột cách thiếu cẩn thậnShe spoke carelessly and hurt his feelings. (Cô ấy nói năng cẩu thả và làm tổn thương cảm xúc của anh ấy.)
Careless/ˈkeərləs/Tính từThiếu cẩn thận, lơ làHe was careless with his money and lost it all. (Anh ấy cẩu thả với tiền bạc và đánh mất tất cả.)
Carefree/ˈkeərfreɪ/Tính từVô tư, vô loShe lived a carefree life, traveling and enjoying herself. (Cô ấy sống một cuộc sống vô tư, đi du lịch và tận hưởng bản thân.)
Các dạng từ khác của careless

Việc lựa chọn dạng từ phù hợp phụ thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa mà bạn muốn truyền tải.

4. Phân biệt careful, careless và carefree

Trong tiếng Anh, ba từ “careful”, “careless”“carefree” đều có liên quan đến sự cẩn thận, nhưng mỗi từ mang sắc thái nghĩa và cách sử dụng riêng biệt.

Việc phân biệt rõ ràng careless đi với giới từ gì cũng như ba từ này là điều cần thiết để sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và hiệu quả.

Ba từ đều có liên quan đến sự cẩn thận
Ba từ đều có liên quan đến sự cẩn thận
Cấu trúcÝ nghĩaVí dụ
CarefulCẩn thận, chu đáoShe was careful to close the door and lock it. (Cô ấy cẩn thận đóng cửa và khóa lại.)
CarelessThiếu cẩn thận, lơ làHe was careless with his money and lost it all. (Anh ấy cẩu thả với tiền bạc và đánh mất tất cả.)
CarefreeVô tư, vô loShe lived a carefree life, traveling and enjoying herself. (Cô ấy sống một cuộc sống vô tư, đi du lịch và tận hưởng bản thân.)
Phân biệt careful, careless và carefree

Phân biệt “careful”, “careless”“carefree” là một kỹ năng quan trọng giúp bạn sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh một cách chính xác và hiệu quả.

Hy vọng những giải thích và ví dụ minh họa trong bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa ba từ này để bổ sung cho kiến thức careless đi với giới từ gì.

Hãy ghi nhớ và áp dụng những kiến thức này vào giao tiếp và viết lách để nâng cao khả năng tiếng Anh của bạn.

5. Một số từ có ý nghĩa tương tự careless

Bên cạnh “careless”, tiếng Anh còn có nhiều từ khác mang ý nghĩa tương tự, thể hiện sự thiếu cẩn thận, bất cẩn trong hành động hoặc suy nghĩ.

Việc nắm bắt và sử dụng linh hoạt những từ này thay cho các trường hợp careless đi với giới từ gì sẽ giúp bạn làm phong phú thêm vốn từ vựng và diễn đạt ý tưởng một cách đa dạng.

Từ đồng nghĩaCấu trúcÝ nghĩaVí dụ
NegligentNegligent inThiếu trách nhiệmThe doctor was negligent in his treatment of the patient. (Bác sĩ đã thiếu trách nhiệm trong việc điều trị bệnh nhân.)
ThoughtlessThoughtless ofThiếu suy nghĩIt was thoughtless of her to say that in front of him. (Thật thiếu suy nghĩ khi cô ấy nói điều đó trước mặt anh ấy.)
InattentiveInattentive toThiếu tập trungThe teacher was inattentive to the student’s needs. (Giáo viên không chú ý đến nhu cầu của học sinh.)
RecklessReckless withBất cẩn, liều lĩnhHe was reckless with his life and took many risks. (Anh ấy liều lĩnh với cuộc sống của mình và mạo hiểm nhiều.)
Một số từ có ý nghĩa tương tự careless

Hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng các từ đồng nghĩa với “careless” là một lợi thế lớn giúp bạn thể hiện ý tưởng một cách chính xác và sinh động hơn trong giao tiếp và viết lách tiếng Anh.

Hãy trau dồi vốn từ vựng của bạn bằng cách học hỏi và áp dụng những từ đồng nghĩa này một cách linh hoạt.

Xem thêm:

6. Các thành ngữ và cách diễn đạt tiếng Anh liên quan đến careless

Ngoài việc sử dụng các từ vựng đơn lẻ, tiếng Anh còn có nhiều thành ngữ và cách diễn đạt sinh động để thể hiện ý nghĩa “careless”.

Việc sử dụng những thành ngữ và cách diễn đạt này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên và bản ngữ hơn.

Careless with the truth: Nói dối, không trung thực

  • Ví dụ: The politician was careless with the truth and made many false promises. (Chính trị gia đã nói dối và đưa ra nhiều lời hứa hẹn sai lầm.)

Careless of consequences: Bất chấp hậu quả

  • Ví dụ: The reckless driver was careless of consequences and caused a serious accident. (Người lái xe liều lĩnh bất chấp hậu quả và gây ra một vụ tai nạn nghiêm trọng.)

Take things for granted: Xem thường mọi thứ

  • Ví dụ: We should not take our health for granted and take care of ourselves. (Chúng ta không nên xem thường sức khỏe của mình và phải tự chăm sóc bản thân.)

Pay no attention to: Bỏ qua, không quan tâm

  • Ví dụ: The teacher paid no attention to the student’s cheating and continued with the lesson. (Giáo viên không quan tâm đến việc học sinh gian lận và tiếp tục bài học.)

Be careless about: Lơ là, không quan tâm đến

  • Ví dụ: She was careless about her appearance and often looked disheveled. (Cô ấy lơ là về ngoại hình và thường xuyên trông luộm thuộm.)

Ngoài ra, một số cụm từ/thành ngữ khác liên quan đến careless đi với giới từ gì bạn có thể tham khảo thêm và ứng dụng trong giao tiếp, cuộc sống hằng ngày như:

Ví dụ về các thành ngữ và cách diễn đạt tiếng Anh liên quan đến careless:

  • Have a careless attitude: Có thái độ cẩu thả.
  • Make a careless mistake: Mắc lỗi cẩu thả.
  • Be slapdash: Làm việc cẩu thả, vội vàng.
  • Be haphazard: Lộn xộn, thiếu trật tự.
  • Be negligent: Bất cẩn, thiếu trách nhiệm.
  • Be heedless: Bất chấp, không quan tâm.
  • Be remiss: Lơ là, thiếu sót.

Bổ sung vốn từ vựng của bạn với các thành ngữ và cách diễn đạt tiếng Anh liên quan đến “careless” là một cách tuyệt vời để nâng cao khả năng giao tiếp và diễn đạt của bạn.

Hãy học hỏi và sử dụng những thành ngữ này một cách linh hoạt để thể hiện ý tưởng một cách sinh động và ấn tượng hơn.

7. Bài tập thực hành cho careless đi với giới từ gì

Sau khi đã nắm vững cách sử dụng “careless” đi với giới từ, hãy thử sức mình với những bài tập thực hành sau đây.

Việc hoàn thành các bài tập này sẽ giúp bạn củng cố kiến thức và nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh một cách chính xác và linh hoạt.

Bài tập 1: Chọn careless đi với giới từ gì cho phù hợp điền vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau

  1. He was _________ his work, so he made many mistakes.
  2. She was _________ her belongings, so she often lost things.
  3. Be _________ with your words, don’t be _________ with people’s feelings.
  4. He handled the fragile vase _________ carelessness.
  5. She spoke _________ carelessness, not realizing how hurtful her words were.
  6. He was _________ of her feelings.
  7. She was _________ of her own safety.
  8. It was _________ of you to leave the door unlocked.
  9. He was _________ in driving, which caused the accident.
  10. She was _________ in handling the delicate object and broke it.

Đáp án:

  1. careless about
  2. careless with
  3. careful, careless
  4. with
  5. with
  6. careless of
  7. careless of
  8. careless of
  9. careless in
  10. careless in

Bài tập 2: Phân biệt careless about, careless with và careless of để chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống

  1. She was ________ her health, so she often got sick.
  2. He was ________ his belongings, so he often lost things.
  3. Be ________ with your words, don’t be ________ people’s feelings.
  4. He handled the fragile vase ________ carelessness.
  5. She spoke ________ carelessness, not realizing how hurtful her words were.
  6. He was ________ her feelings.
  7. She was ________ her own safety.
  8. It was ________ of you to leave the door unlocked.
  9. He was ________ in driving, which caused the accident.
  10. She was ________ in handling the delicate object and broke it.

Đáp án:

  1. careless about
  2. careless with
  3. careful, careless
  4. with
  5. with
  6. careless of
  7. careless of
  8. careless of
  9. careless in
  10. careless in

Bài tập 3: Sử dụng thành ngữ liên quan đến “careless” phù hợp để điền vào chỗ trống

  1. He was driving __ and caused an accident.
  2. She was __ with her words and hurt her friend’s feelings.
  3. He handled the fragile vase __ and broke it.
  4. She was __ about her health and didn’t take care of herself.
  5. He was __ of his belongings and often lost things.

Đáp án:

  1. with a careless abandon
  2. careless with her tongue
  3. with careless hands
  4. careless about
  5. careless of

8. Kết luận

Bài tập thực hành là một phần quan trọng trong quá trình học tập bất kỳ ngôn ngữ nào. Việc hoàn thành các bài tập này sẽ giúp bạn ôn tập kiến thức đã học, rèn luyện kỹ năng sử dụng ngôn ngữ và phát hiện ra những điểm yếu cần khắc phục.

Hãy dành thời gian để luyện tập thường xuyên với các bài tập thực hành để nâng cao khả năng sử dụng “careless” đi với giới từ một cách hiệu quả.

Bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết về cách sử dụng careless đi với giới từ gì trong tiếng Anh. Việc sử dụng đúng giới từ là vô cùng quan trọng để truyền tải ý nghĩa một cách rõ ràng và hiệu quả.

Lời khuyên:

  • Luyện tập thường xuyên bằng cách đọc sách, báo, tài liệu tiếng Anh và tham gia giao tiếp với người bản ngữ để nâng cao kỹ năng sử dụng tiếng Anh của bạn.
  • Tham khảo các từ điển và tài liệu ngữ pháp tiếng Anh uy tín để tra cứu nghĩa và cách sử dụng từ ngữ chính xác.

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về careless đi với giới từ gì và cách sử dụng động từ careless đi với giới từ gì trong tiếng Anh.

Ngoài ra, đừng quên liên tục cập nhật những kiến thúc bổ ích và các “bí quyết” học tiếng Anh độc quyền tại chuyên mục IELTS Grammar! Hãy để IELTS Siêu Tốc đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục band điểm IELTS mơ ước nhé!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *