Complaint là gì? Complaint đi với giới từ gì trong tiếng Anh

Complaint được sử dụng để chỉ sự phàn nàn, than phiền hoặc bày tỏ sự không hài lòng về một vấn đề nào đó. Chúng ta thường sử dụng giới từ để liên kết complaint với sự việc bị phàn nàn.

Trong bài viết này, hãy cùng IELTS Siêu Tốc sẽ khám phá complaint đi với giới từ gì và cách dùng complaint cụ thể như thế nào.

1. Complaint là gì?

Phiên âm: [kəmˈpleɪnt]

Complaint (/kəmˈpleɪnt/) là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là sự phàn nàn, khiếu nại.

Complaint là gì
Complaint là gì

Complaint thường được sử dụng để mô tả hành động bày tỏ sự không hài lòng về một điều gì đó, với mục đích mong muốn được giải quyết hoặc thay đổi.

Ví dụ: 

  • I made a complaint to my neighbor about the loud music. Tôi đã phàn nàn với hàng xóm về tiếng nhạc to.
  • The workers lodged a complaint with the union about the long working hours. Công nhân đã khiếu nại với công đoàn về giờ làm việc quá dài.

Complaint có thể được thể hiện bằng lời nói, bằng văn bản hoặc thông qua các hành động phi ngôn ngữ.

Ví dụ:

  • “I’m not satisfied with the service of your company.” Tôi không hài lòng với dịch vụ của quý công ty.
  • “I’m calling to complain about my bill.” Tôi gọi điện để phàn nàn về hóa đơn.
  • “I would like to file a complaint about the quality of the food I received at your restaurant last night.” Tôi muốn khiếu nại về chất lượng thức ăn tôi nhận được tại nhà hàng của quý vị tối qua.

2. Complaint đi với giới từ gì?

Complaint có thể đi với nhiều giới từ, mỗi một giới từ đi với complaint sẽ mang những ý nghĩa khác nhau về sự phàn nàn và được chia thành 3 nhóm chính bao gồm: giới từ chỉ đối tượng, giới từ chỉ lý do, giới từ chỉ cách thức.

Complaint đi với giới từ gì
Complaint đi với giới từ gì

2.1. Giới từ chỉ đối tượng

Giới từ chỉ đối tượng đi với complaint bao gồm: about, against, to

2.1.1. Complaint đi với about

Dùng để chỉ điều mà ai đó không hài lòng, phàn nàn.

 Ví dụ:

  • I have a complaint about the noise from the neighbors. Tôi phàn nàn về tiếng ồn từ nhà hàng xóm.
  • The company received many complaints about the new product. Công ty nhận được nhiều phàn nàn về sản phẩm mới.

2.1.2. Complaint đi với against 

Dùng để chỉ người hoặc vật mà ai đó phàn nàn, phản đối. 

Ví dụ:

  • He filed a complaint against the company for false advertising. Anh ấy đã khiếu nại công ty vì quảng cáo sai sự thật.
  • The workers lodged a complaint against the manager for unfair treatment. Công nhân đã khiếu nại quản lý vì đối xử bất công.

2.1.3. Complaint đi với to

 Dùng để chỉ người mà ai đó phàn nàn, khiếu nại. 

Ví dụ:

  • I made a complaint to the manager about the poor service. Tôi đã khiếu nại với quản lý về dịch vụ kém chất lượng.
  • She submitted a complaint to the customer service department. Cô ấy đã khiếu nại với bộ phận dịch vụ khách hàng.

2.2. Giới từ chỉ lý do

Giới từ chỉ lý do đi với complaint bao gồm: off, from

2.2.1. Complaint đi với of 

Dùng để chỉ lý do, nguyên nhân dẫn đến sự phàn nàn. 

Ví dụ:

  • I have a complaint of the poor quality of the product. Tôi phàn nàn về chất lượng kém của sản phẩm.
  • The customer made a complaint of being overcharged. Khách hàng phàn nàn về việc bị tính phí quá cao.

2.2.2. Complaint đi với from

 Dùng để chỉ nguồn gốc, xuất xứ của sự phàn nàn. 

Ví dụ:

  • I received a complaint from a customer about the damaged goods. Tôi nhận được khiếu nại từ khách hàng về hàng hóa bị hư hỏng.
  • The company has been receiving complaints from various sources about the new policy. Công ty đã nhận được nhiều phàn nàn từ nhiều nguồn khác nhau về chính sách mới.

2.3. Giới từ chỉ cách thức

Giới từ chỉ cách thức đi với complaint là by.

Complaint đi với by dùng để chỉ cách thức, phương thức phàn nàn. 

Ví dụ: She made a complaint by phone. Cô ấy đã khiếu nại qua điện thoại.

Xem thêm:

3. Các loại từ khác nhau đi với complaint

Ngoài các giới từ thường đi với complaint đã được đề cập ở trên, còn có một số loại từ khác cũng có thể kết hợp với complaint để tạo nên những cụm từ, cấu trúc câu hoàn chỉnh và mang ý nghĩa cụ thể hơn. 

3.1. Các danh từ đi với complaint

Complaint đi với danh từ sẽ tạo nên một danh từ dùng để chỉ các vấn đề như quy trình, hệ thống,… Cùng tìm hiểu sự đa dạng của complaint qua các danh từ sau nhé.

Danh từ chỉ đối tượng của sự phàn nàn: Noise (ồn ào), service (dịch vụ), product (sản phẩm), policy (chính sách), bill (hóa đơn), quality (chất lượng), treatment (cách đối xử), condition (điều kiện), behavior (hành vi), mistake (sai lầm)

Ví dụ:

  • I made a complaint about the noise from the neighbors. Tôi phàn nàn về tiếng ồn từ nhà hàng xóm.
  • She filed a complaint with the company regarding the service she received. Cô ấy đã khiếu nại với công ty về dịch vụ mà cô ấy nhận được.
  • The customer lodged a complaint with the store manager concerning the product he had purchased. Khách hàng đã khiếu nại với quản lý cửa hàng về sản phẩm mà anh ta đã mua.

Danh từ chỉ lý do của sự phàn nàn: Damage (hư hỏng), defect (lỗi), overcharge (tính phí quá cao), delay (hoãn), mistake (sai lầm), misrepresentation (quảng cáo sai sự thật), discrimination (phân biệt đối xử), unfairness (bất công), safety (an toàn), health (sức khỏe).

Ví dụ:

  • I have a complaint about the damage to my luggage. Tôi phàn nàn về việc hành lý của tôi bị hư hỏng.
  • She made a complaint about the defect in the new computer. Cô ấy phàn nàn về lỗi trong máy tính mới.
  • The customer submitted a complaint about the overcharge on his credit card bill. Khách hàng đã khiếu nại về việc tính phí quá cao trên hóa đơn thẻ tín dụng của anh ta.

3.2. Động từ đi với complaint

Các động từ thường đi kèm với complaint để diễn đạt việc phàn nàn, than phiền hoặc bày tỏ sự không hài lòng bao gồm:

Make: Sử dụng khi muốn thể hiện việc tạo ra hoặc đưa ra một phàn nàn hoặc than phiền.

Ví dụ: She made a complaint about the noise from the construction site. Cô ấy đã phàn nàn về tiếng ồn từ công trường xây dựng

File: Thường được sử dụng khi muốn chỉ việc đệ trình một phàn nàn chính thức tới một tổ chức hoặc cơ quan quản lý.

Ví dụ: They filed a complaint against their neighbor for violating noise regulations. Họ đã đệ trình phàn nàn về hàng xóm của họ vì vi phạm quy định về tiếng ồn

Lodge: Được sử dụng để chỉ việc đưa ra một phàn nàn hoặc than phiền chính thức tới một tổ chức hoặc cơ quan quản lý.

Ví dụ: He lodged a complaint with the hotel management about the cleanliness of his room. Anh ấy đã đưa ra phàn nàn với quản lý khách sạn về sự sạch sẽ của phòng của mình.

Voice: Thường được sử dụng để diễn đạt việc bày tỏ sự không hài lòng hoặc phản đối một cách công khai.

Ví dụ: The employees voiced their complaints about the new working conditions during the meeting. Các nhân viên đã bày tỏ phàn nàn của họ về điều kiện làm việc mới trong cuộc họp

Address: Được sử dụng khi muốn chỉ việc giải quyết hoặc xử lý một phản ánh hoặc phàn nàn cụ thể.

Ví dụ: The manager addressed the customer’s complaint promptly and resolved the issue. Người quản lý đã xử lý phàn nàn của khách hàng một cách nhanh chóng và giải quyết vấn đề.

Raise: Thường được sử dụng để chỉ việc đưa ra hoặc nêu lên một phàn nàn hoặc vấn đề.

Ví dụ: They raised their complaints about the lack of safety measures in the workplace with the. Họ đã đưa ra phàn nàn về việc thiếu các biện pháp an toàn tại nơi làm việc với quản lý.

3.3. Tính từ đi với complaint

Các tính từ thường đi kèm với complaint để mô tả hoặc bổ sung thông tin về loại phàn nàn, than phiền hoặc bất mãn cụ thể bao gồm:

Formal: Được sử dụng để chỉ những phàn nàn hoặc than phiền được thể hiện một cách chính thức và trang trọng.

Ví dụ: He lodged a formal complaint with the company’s HR department. Anh ấy đã đưa ra một phàn nàn chính thức với bộ phận nhân sự của công ty.

Valid: Được sử dụng để chỉ những phàn nàn hoặc than phiền được coi là hợp lệ hoặc có cơ sở.

Ví dụ: They addressed the customer’s valid complaint about the defective product. Họ đã giải quyết phàn nàn hợp lệ của khách hàng về sản phẩm lỗi.

Serious: Được sử dụng để mô tả một phản ánh hoặc phàn nàn được coi là nghiêm trọng hoặc quan trọng.

Ví dụ: The management took immediate action upon receiving the serious complaint from the employee. Ban quản lý đã tiến hành hành động ngay lập tức khi nhận được phàn nàn nghiêm trọng từ nhân viên.

Repeated: Sử dụng để chỉ những phản ánh hoặc phàn nàn được lặp đi lặp lại hoặc tái diễn.

Ví dụ: The repeated complaints about the noise pollution led to a neighborhood meeting. Những phàn nàn lặp đi lặp lại về ô nhiễm tiếng ồn đã dẫn đến một cuộc họp của cộng đồng.

Legitimate: Mô tả những phản ánh hoặc phàn nàn được coi là hợp lý, công bằng và đáng tin cậy.

Ví dụ: The company promised to address all legitimate complaints from its customers. Công ty đã hứa giải quyết tất cả các phản ánh hợp lý từ khách hàng của mình.

Unresolved: Được sử dụng để mô tả những phản ánh hoặc phàn nàn chưa được giải quyết hoặc xử lý.

Ví dụ: The unresolved complaints from the previous year were brought up again in the annual meeting. Những phàn nàn chưa được giải quyết từ năm trước đã được đề cập lại trong cuộc họp hằng năm.

3.4 Trạng từ đi với complaint

Các trạng từ thường đi kèm với complaint để mô tả hoặc bổ sung thông tin về cách thức, mức độ hoặc tần suất của phản ánh, phàn nàn hoặc bất mãn bao gồm:

Frequently: Mô tả việc phản ánh hoặc phàn nàn xảy ra thường xuyên hoặc đều đặn.

Ví dụ: She frequently voiced complaints about the lack of support from her colleagues. Cô ấy thường xuyên bày tỏ phàn nàn về sự thiếu ủng hộ từ đồng nghiệp của mình.

Genuinely: Mô tả việc phản ánh hoặc phàn nàn được thể hiện một cách chân thành và thành thật.

Ví dụ: He genuinely appreciated the company’s response to his complaint. Anh ấy thực sự đánh giá cao phản ứng của công ty đối với phản ánh của mình.

Bitterly: Mô tả việc phản ánh hoặc phàn nàn được thể hiện một cách cay đắng hoặc đắng cay.

Ví dụ: They bitterly complained about the unfair treatment they received. Họ cay đắng phàn nàn về sự đối xử không công bằng mà họ nhận được.

Consistently: Mô tả việc phản ánh hoặc phàn nàn xảy ra một cách liên tục và nhất quán.

Ví dụ: The company consistently ignored the complaints from its customers. Công ty liên tục phớt lờ các phản ánh từ khách hàng của mình.

Verbally: Mô tả việc phản ánh hoặc phàn nàn được thể hiện bằng lời nói.

Ví dụ: She verbally expressed her complaints to the manager during the meeting. Cô ấy đã bày tỏ phản ánh của mình bằng lời nói cho quản lý trong cuộc họp.

Publicly: Mô tả việc phản ánh hoặc phàn nàn được thể hiện trước công chúng hoặc một nhóm người.

Ví dụ: The protesters publicly aired their complaints about government policies. Các người biểu tình đã công khai bày tỏ phản ánh của họ về chính sách của chính phủ.

4. Lưu ý khi sử dụng giới từ đi với complaint

Khi sử dụng giới từ đi kèm với complaint, có một số lưu ý quan trọng cần nhớ để đảm bảo tính chính xác và sự hiểu rõ trong việc truyền đạt thông điệp:

Lưu ý khi sử dụng giới từ đi với complaint
Lưu ý khi sử dụng giới từ đi với complaint

4.1. Chọn giới từ phù hợp

Việc lựa chọn giới từ phù hợp để đi với complaint phụ thuộc vào ngữ cảnh và mục đích sử dụng. 

Ngoài ra, một số giới từ được đề cập ở trên thì có một số giới từ đi với complaint khác cũng có thể được sử dụng trong một số trường hợp cụ thể như

At: Thể hiện việc phàn nàn về một vấn đề xảy ra tại một địa điểm cụ thể.

Ví dụ: I have a complaint about the service at the restaurant. Tôi có khiếu nại về dịch vụ tại nhà hàng.

On: Thể hiện việc phàn nại về một vấn đề xảy ra vào một thời điểm cụ thể.

Ví dụ: I have a complaint about the delay on my flight. Tôi có khiếu nại về việc chuyến bay của tôi bị trễ.

By: Thể hiện việc khiếu nại được đưa ra bởi một người cụ thể hoặc một tổ chức nào đó.

Ví dụ: The complaint was filed by the customer’s lawyer. Khiếu nại được nộp bởi luật sư của khách hàng.

4.2. Sử dụng giới từ chính xác

Việc sử dụng giới từ chính xác là rất quan trọng để đảm bảo ngữ nghĩa câu được truyền tải rõ ràng và chính xác. Sử dụng sai giới từ có thể dẫn đến hiểu lầm hoặc thay đổi ý nghĩa của câu.

4.3. Cân nhắc ngữ cảnh

Khi lựa chọn giới từ, cần cân nhắc ngữ cảnh cụ thể của câu để sử dụng giới từ phù hợp nhất. Ví dụ, nếu bạn đang phàn nàn về một hành động cụ thể của ai đó, bạn nên sử dụng against. Tuy nhiên, nếu bạn đang phàn nàn về một vấn đề chung chung, bạn có thể sử dụng about.

4.4. Tham khảo tài liệu

Nếu bạn không chắc chắn về giới từ nào nên sử dụng, hãy tham khảo từ điển hoặc tài liệu ngữ pháp để được hướng dẫn cụ thể.

Xem thêm:

5. Các cách diễn đạt complaint

Có nhiều cách để diễn đạt với complaint, tùy thuộc vào ngữ cảnh và mục đích của phản ánh hoặc phàn nàn. Dưới đây là một số cách phổ biến:

Các cách diễn đạt complaint
Các cách diễn đạt complaint

5.1. Verb + complaint

Sử dụng động từ kết hợp với complaint để diễn đạt việc phản ánh hoặc phàn nàn.

Make a complaint: Đưa ra một phản ánh hoặc phàn nàn chính thức.

Lodge a complaint: Đệ trình một phản ánh hoặc phàn nàn chính thức tới một tổ chức hoặc cơ quan quản lý.

Voice a complaint: Bày tỏ một phản ánh hoặc phàn nàn một cách công khai hoặc thành thật.

Ví dụ: 

  • She made a formal complaint to the company’s HR department about the discriminatory practices. Cô ấy đã đưa ra một phản ánh chính thức tới bộ phận nhân sự của công ty về các thực tiễn phân biệt đối xử.
  • The residents lodged a complaint with the local council regarding the increase in noise pollution. Các cư dân đã đệ trình phản ánh tới hội đồng địa phương về sự gia tăng của ô nhiễm tiếng ồn.

5.2 Preposition + complaint

Sử dụng giới từ kết hợp với complaint để chỉ mục tiêu hoặc đối tượng của phản ánh hoặc phàn nàn.

Complaint about: Phàn nàn về một vấn đề cụ thể.

Complaint against: Phản đối hoặc kêu oan đối với một người hoặc tổ chức cụ thể.

Complaint to: Bày tỏ sự phản ánh hoặc phàn nàn đến một tổ chức hoặc cá nhân cụ thể.

Complaint with: Phản ánh hoặc phàn nàn về một quy định, điều kiện hoặc chuẩn mực cụ thể.

Ví dụ: 

  • Many customers have complaints about the poor quality of customer service at the restaurant. Nhiều khách hàng có phản ánh về chất lượng dịch vụ khách hàng kém tại nhà hàng.
  • The workers filed a complaint against their employer for violating labor laws.Các công nhân đã đệ trình phản ánh chống lại nhà tuyển dụng của họ vì vi phạm luật lao động.

5.3. Adjective + complaint

Sử dụng tính từ kết hợp với complaint để mô tả hoặc bổ sung thông tin về phản ánh hoặc phàn nàn.

Formal complaint: Một phản ánh hoặc phàn nàn chính thức và trang trọng.

Valid complaint: Một phản ánh hoặc phàn nàn được coi là hợp lệ hoặc có cơ sở.

Serious complaint: Một phản ánh hoặc phàn nàn được coi là nghiêm trọng hoặc quan trọng.

Ví dụ: 

  • His repeated complaints about the broken elevator were finally addressed by the building management. Những phản ánh lặp đi lặp lại của anh ấy về thang máy hỏng cuối cùng đã được quản lý tòa nhà xử lý.
  • The company promised to investigate all legitimate complaints from its customers promptly. Công ty hứa sẽ điều tra tất cả các phản ánh hợp lý từ khách hàng của mình một cách nhanh chóng.

5.4. Adverb + complaint

Sử dụng trạng từ kết hợp với complaint để mô tả hoặc bổ sung thông tin về cách thức, mức độ hoặc tần suất của phản ánh hoặc phàn nàn.

Frequently voiced complaint: Phản ánh hoặc phàn nàn được bày tỏ thường xuyên.

Genuinely appreciated complaint: Phản ánh hoặc phàn nàn được đánh giá cao một cách thành thật.

Ví dụ: 

  • She frequently voiced complaints about the lack of transparency in the decision-making process. Cô ấy thường xuyên bày tỏ phản ánh về sự thiếu minh bạch trong quá trình ra quyết định.
  • The manager genuinely appreciated the constructive feedback in the employee’s complaint. Quản lý thực sự đánh giá cao phản hồi xây dựng trong phản ánh của nhân viên.

6. Bài tập complaint đi với giới từ gì

Hãy thử sử dụng các giới từ phù hợp để hoàn thành các câu sau:

  1. I have a ____________ the quality of the hotel service. (Giới từ về vấn đề)
  2. The customer filed a ____________ with the company about the defective product. 
  3. We received a ____________ from a customer about the long waiting time. 
  4. The manager listened to the customer’s ____________ and offered a solution.
  5. The employee made a ____________ complaint to the supervisor about the workload. 
  6. The company issued a formal ____________ to the customer for the inconvenience caused. 
  7. The customer’s ____________ was considered valid and reasonable. 
  8. The manager took immediate ____________ to address the customer’s concerns. 
  9. The company was ordered to comply with the customer’s ____________ and refund the money. 
  10. The issue was resolved to the ____________ of both parties. 

Đáp án: 

  1. About
  2. Against
  3. From
  4. To
  5. Verbal
  6. Apology
  7. Valid
  8. Action
  9. Compliance
  10. Satisfaction

7. Kết luận

Hiểu rõ complaint đi với giới từ gì và cách sử dụng sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác ý nghĩa và tránh hiểu lầm trong giao tiếp tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên cùng IELTS Siêu Tốc để nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ của bạn!

Tài liệu tham khảo:

Complain: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/complain

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *