Confident đi với giới từ gì? Confident + gì? Cách sử dụng và các cụm từ thông dụng

Confident trong tiếng Anh không chỉ biểu đạt sự tự tin mà còn thường xuyên xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Hiểu rõ confident đi với giới từ gì, các cấu trúc khác với confident sẽ giúp bạn sử dụng từ này một cách chính xác và tự nhiên hơn.

Bài viết cũng sẽ cung cấp thông tin chi tiết về word family và các từ đồng nghĩa trái nghĩa của confident hỗ trợ bạn trong giao tiếp và ngữ pháp.

Hi vọng qua bài viết này IELTS Siêu Tốc sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc và mở rộng kiến thức tiếng Anh của bạn với confident.

1. Confident là gì?

Trước tiên hãy cùng làm quen với tính từ này xem nó có ý nghĩa là gì đã nhé!

Confident là gì?
Confident là gì?

Phiên âm IPA: /ˈkɒn.fɪ.dənt/ (adj)

Confident là một tính từ trong tiếng Anh diễn tả trạng thái tự tin về khả năng của bản thân hoặc sự tin tưởng vào một điều gì đó. Việc hiểu rõ ý nghĩa của confident giúp bạn sử dụng từ này một cách đúng đắn và phù hợp trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.

Theo từ điển Cambridge, tính từ confident được định nghĩa là tự tin, tin tưởng (being certain of your abilities or having trust in people, plans, or the future: diễn tả trạng thái chắc chắn về khả năng của bản thân hoặc có sự tin tưởng vào người khác, các kế hoạch, hoặc tương lai). 

Ví dụ:

  • She is confident about her ability to solve the problem. (Cô ấy tự tin về khả năng giải quyết vấn đề của mình.)
  • I’m confident that you will do well in your presentation. (Tôi tin rằng bạn sẽ làm tốt trong bài thuyết trình của mình.)

2. Các dạng từ khác của confident

Confident thuộc họ từ vựng đa dạng, mỗi dạng mang ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Việc hiểu rõ các dạng từ này sẽ giúp bạn sử dụng chúng linh hoạt và chính xác hơn trong giao tiếp tiếng Anh và dạng bài tập word formation.

Các dạng từ khác của confident
Các dạng từ khác của confident
  • Unconfident (Adj): Thiếu tự tin

Ví dụ: She felt unconfident about her performance in the exam. (Cô ấy cảm thấy thiếu tự tin về phần thể hiện của mình trong kỳ thi.)

  • Overconfident (Adj): Tự tin quá mức, tự tin thái quá

Ví dụ: He was overconfident in his ability to solve the problem quickly. (Anh ấy tự tin quá mức vào khả năng giải quyết vấn đề nhanh chóng của mình.)

  • Self-confident (Adj): Tự tin vào bản thân

Ví dụ: She is very self-confident and always speaks her mind. (Cô ấy rất tự tin vào bản thân và luôn nói lên suy nghĩ của mình.)

  • Self-confidence (N): Sự tự tin vào bản thân

Ví dụ: His self-confidence helped him succeed in the interview. (Sự tự tin vào bản thân đã giúp anh ấy thành công trong buổi phỏng vấn.)

  • Confidence (N): Sự tự tin

Ví dụ: Confidence is key to making a good impression. (Sự tự tin là yếu tố then chốt để tạo ấn tượng tốt.)

  • Confidently (Adv): Một cách tự tin

Ví dụ: She spoke confidently in front of the large audience. (Cô ấy nói một cách tự tin trước đám đông lớn.)

  • Confide (V): Tâm sự, giãi bày

Ví dụ: She confided her worries to her best friend. (Cô ấy tâm sự những lo lắng của mình với người bạn thân nhất.)

  • Confidential (Adj): Bí mật, riêng tư

Ví dụ: The information you shared with me is confidential. (Thông tin bạn chia sẻ với tôi là bí mật.)

  • Confided (Adj):  Được tâm sự, được giãi bày

Ví dụ: The confided secret weighed heavily on her mind. (Bí mật được tâm sự đè nặng lên tâm trí cô ấy.)

Xem thêm:

3. Confident + giới từ? Confident đi với giới từ gì? 

Một trong những thắc mắc phổ biến của người học tiếng Anh là ‘Confident đi với giới từ gì?’ Thường thì, confident hay đi kèm với các giới từ như in, about, of và with. Hiểu rõ cách kết hợp này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tự tin hơn.

Confident + giới từ? Confident đi với giới từ gì? 
Confident + giới từ? Confident đi với giới từ gì? 

3.1. Confident in

Biểu đạt niềm tin vào khả năng thực hiện một hành động cụ thể của ai hay cái gì. (ý nghĩa tương đương như I think I/they/we… can do sth” trong tiếng Anh)

Cấu trúc: Be + confident in + đại từ sở hữu 

Ví dụ:

  • He is confident in his team to win the competition. (Anh ấy tin tưởng vào đội của mình sẽ chiến thắng trong cuộc thi.)
  • She feels confident in her ability to get the job. (Cô ấy cảm thấy tự tin vào khả năng được nhận vào làm.)

Ngoài ra, có thể dùng cấu trúc Confident in oneself để diễn tả sự tự tin vào bản thân của một người. 

Ví dụ:

  • She is confident in herself and believes she can achieve her dreams. (Cô ấy tự tin vào bản thân và tin rằng cô ấy có thể đạt được ước mơ của mình.)
  • I am confident in myself that I can succeed in this new job. (Tôi tự tin vào bản thân rằng tôi có thể thành công trong công việc mới này.)

3.2. Confident about

Nhấn mạnh lòng tin, sự tin tưởng của ai đối với một vấn đề hoặc tình huống cụ thể. (ý nghĩa tương đương như Sb not worried about Sth)

Cấu trúc: Be + confident about + N

Ví dụ:

  • She is confident about her presentation tomorrow. (Cô ấy tự tin về bài thuyết trình của mình vào ngày mai.)
  • He feels confident about his decision to move abroad. (Anh ấy cảm thấy tự tin về quyết định di cư sang nước ngoài.)

3.3. Confident of

Diễn tả niềm tin có độ chắc chắn cao rằng ai đó có thể làm gì đó (ý nghĩa tương đương như Sb sure that sb can/will do sth)

Cấu trúc: Be + confident of + V_ing/ đại từ sở hữu

Ví dụ:

  • They are confident of achieving their goals by the end of the year. (Họ tự tin vào việc đạt được mục tiêu của mình vào cuối năm.)
  • He is confident of his sister’s support in times of need. (Anh ấy tin tưởng vào sự hỗ trợ của em gái trong những lúc cần thiết.)

3.4. Confident with

Diễn tả sự tự tin về khả năng hoặc kỹ năng gì đó. (Cấu trúc này sẽ không được sử dụng phổ biến như 3 cấu trúc trên.)

Cấu trúc: Be + confident with + V_ing/ N

Ví dụ: 

  • She is confident with her computer skills. (Cô ấy tự tin với kỹ năng máy tính của mình.)
  • She is confident with her driving skills. (Cô ấy tự tin với kỹ năng lái xe của mình.)

4. Các cấu trúc khác của confident

Bên cạnh việc đi kèm với các giới từ, confident còn xuất hiện trong nhiều cấu trúc ngữ pháp đa dạng khác. Những cấu trúc này rất hữu ích trong việc mong muốn diễn đạt sự tự tin, tin tưởng trong tiếng Anh.

Các cấu trúc khác của confident
Các cấu trúc khác của confident
Cấu trúc  Ý nghĩaVí dụ
Confident that + clauseThể hiện sự tin tưởng, có lòng tin mạnh mẽ với việc gì đó (thường sử dụng trong tình huống dự đoán về tương lai)He is confident that they made the right decision. (Anh ấy tin tưởng rằng họ đã đưa ra quyết định đúng đắn.)
V (Appear, become, get, grow, feel, sound, look,…) + confidentDùng động từ để bổ nghĩa cho tính từ confident. Tùy vào động từ sử dụng mà mang ý nghĩa khác nhau. They got confident after winning the first round. (Họ tự tin hơn sau khi thắng vòng đầu tiên.)
Adv (Fully, Perfectly, Calmly, Quietly, Totally, Increasingly, Pretty, Quite, Absolutely, Completely,….) + confidentDiễn tả rõ ràng hơn mức độ tự tin. Tùy vào trạng từ sử dụng mà mang ý nghĩa tự tin, tin tưởng một cách như thế nào. She was pretty confident she could answer the question correctly. (Cô ấy khá tự tin rằng mình có thể trả lời câu hỏi một cách chính xác.)
Misplace one’s confidenceĐặt niềm tin sai chỗHe misplaced his confidence in the unreliable friend. (Anh ấy đã đặt niềm tin sai chỗ vào người bạn không đáng tin cậy.)
Have confidence in sbTin tưởng ai đóI have confidence in your abilities. (Tôi tin tưởng vào khả năng của bạn.)
Exchange confidencesCấu trúc này được sử dụng để mô tả hành động chia sẻ thông tin hoặc bí mật giữa hai hoặc nhiều người, từ đó họ trở nên thân thiết và tin tưởng nhau hơn.They exchanged confidences about their relationship problems. (Họ tâm sự với nhau về những vấn đề trong mối quan hệ.)
Take sbd into one’s confidenceChia sẻ tâm tư, bí mật với ai đó He decided to take his wife into his confidence about his financial situation. (Anh ấy quyết định chia sẻ tình hình tài chính của mình với vợ.)
Worm oneself into sbd’s confidenceLấy lòng tin của ai đó bằng những cách không chân thành (có tính toán, gian lận)The salesperson tried to worm herself into the customer’s confidence with flattery. (Nhân viên bán hàng cố gắng lấy lòng tin của khách hàng bằng những lời khen ngợi.)
To give one’s confidence to sbd Dành niềm tin cho ai đóThe voters gave their confidence to the new political candidate. (Các cử tri dành niềm tin cho ứng cử viên chính trị mới.)

Xem thêm:

5. Một số từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa của Confident

Khám phá các từ đồng nghĩa và trái nghĩa confident sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và hiểu rõ hơn về các sắc thái của sự tự tin trong giao tiếp tiếng Anh.

 Một số từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa của Confident
Một số từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa của Confident

5.1. Từ đồng nghĩa với confident


Từ đồng nghĩa với confident

Ý nghĩa

Ví dụ

self-assured

Tự tin vào bản thân
She walked into the room with a self-assured stride. (Cô ấy bước vào phòng với dáng đi đầy tự tin.)

poised

Điềm tĩnh, tự tin và sẵn sàng đối mặt với mọi tình huống
He remained poised even under pressure during the interview. (Anh ấy vẫn điềm tĩnh ngay cả khi chịu áp lực trong buổi phỏng vấn.)

assured

Chắc chắn, tự tin
Her assured performance impressed the judges. (Màn trình diễn đầy tự tin của cô ấy đã gây ấn tượng với ban giám khảo.)

certain

Chắc chắn, không nghi ngờ
I am certain that we will succeed in our project. (Tôi chắc chắn rằng chúng ta sẽ thành công trong dự án của mình.)

convinced

 Tin chắc, hoàn toàn tin tưởng
He is convinced that the new strategy will work. (Anh ấy tin chắc rằng chiến lược mới sẽ hiệu quả.)

positive

Tích cực, tự tin
She gave a positive response to the proposal.(Cô ấy đã đưa ra một phản hồi tích cực đối với đề xuất.)

hopeful

Đầy hy vọng, tự tin về tương lai
We are hopeful about the outcome of the negotiations. (Chúng tôi đầy hy vọng về kết quả của các cuộc đàm phán.)

cocksure

Tự tin thái quá, tự mãn
He was so cocksure about his plan that he ignored all warnings. (Anh ấy tự tin thái quá về kế hoạch của mình đến mức bỏ qua mọi lời cảnh báo.)
Từ đồng nghĩa với confident

5.2. Từ trái nghĩa với confident

Từ trái nghĩa với confidentÝ nghĩaVí dụ

unsure

Không chắc chắn, thiếu tự tin
She felt unsure about her decision to change jobs. (Cô ấy cảm thấy không chắc chắn về quyết định thay đổi công việc của mình.)

uncertain

Không chắc chắn, không rõ ràng
He is uncertain about the future of the company. (Anh ấy không chắc chắn về tương lai của công ty.)
afraidSợ hãi, lo lắngShe was afraid to speak in public. (Cô ấy sợ hãi khi nói trước công chúng.)

cowardly

Nhát gan, thiếu can đảm
It was a cowardly act to abandon his friends in need. (Đó là một hành động nhát gan khi bỏ rơi bạn bè trong lúc cần.)

doubtful

Nghi ngờ, không chắc chắn
He was doubtful about the success of the project. (Anh ấy nghi ngờ về sự thành công của dự án.)

timid

Rụt rè, nhút nhát
The timid child hid behind his mother. (Đứa trẻ rụt rè núp sau lưng mẹ.)
Từ trái nghĩa với confident

Xem thêm:

6. Bài tập confident đi với giới từ gì

Dùng các bài tập vận dụng từ confident giúp bạn củng cố và áp dụng kiến thức một cách chính xác, linh hoạt trong các tình huống thực tế.

Bài tập confident đi với giới từ gì
Bài tập confident đi với giới từ gì

Bài tập 1: Điền giới từ in, of, about, with vào chỗ trống

  1. She is confident ___ her ability to succeed.
  2. They are confident ___ the decision they made.
  3. I feel confident ___ my skills after the training.
  4. He is confident ___ the outcome of the experiment.
  5. The teacher is confident ___ her students’ performance.
  6. She is not very confident ___ her new project.
  7. He remained confident ___ his ability to solve the problem.
  8. The team felt confident ___ their chances of winning the game.
  9. She is always confident ___ her knowledge and experience.
  10. They were confident ___ the support they received from their colleagues.

Đáp án:

  1. in
  2. about
  3. in
  4. of
  5. in
  6. about
  7. in
  8. about
  9. in
  10. with

Bài tập 2: Chọn từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa phù hợp với từ confident trong các câu sau

  1. She walked into the room feeling very ___________ (self-assured / timid).
  2. His  ___________  (doubtful / assured) manner convinced everyone of his expertise.
  3. I’m  ___________  (uncertain / positive) that we will meet the deadline.
  4. The  ___________  (hopeful / afraid) candidate impressed the interviewers with her poise.
  5. He seemed  ___________  (cocksure / unsure) about the solution to the problem.
  6. She felt  ___________ (cocksure / uncertain) about her answers during the test.
  7. The manager’s  ___________ (assured / insecure) demeanor reassured everyone in the meeting.
  8. He was  ___________ (afraid / convinced) that he had made the right decision.
  9. Her  ___________(positive / doubtful) outlook on life is truly inspiring.
  10. He appeared  ___________(confident / timid) during the job interview, which impressed the panel.

Đáp án:

  1. self-assured
  2. assured
  3. positive
  4. hopeful
  5. unsure
  6. uncertain
  7. assured
  8. convinced
  9. positive
  10. confident

Bài tập 3: Điền dạng đúng của từ trong ngoặc vào chỗ trống

  1. Her (confidence) __________ was evident in her speech.
  2. He (confide) __________ in his friend about his concerns.
  3. The (confidential) __________ document was kept safe.
  4. She (confident) __________ answered all the questions correctly.
  5. His (confident) __________ was contagious, and soon everyone believed in the plan.

Đáp án:

  1. confidence
  2. confided
  3. confidential
  4. confidently
  5. confidence

Bài tập 4: Chọn từ đúng từ họ từ vựng của confident (confidence, confident, confidential, confide, confidently)

  1. She answered the question __________ without any hesitation.
  2. He shared his personal problems in __________.
  3. I have full __________ in her abilities.
  4. They decided to __________ in their mentor for guidance.
  5. She is a very __________ person and always believes in herself.

Đáp án:

  1. confidently
  2. confidence
  3. confidence
  4. confide
  5. confident

7. Kết luận

Confident là một từ tiếng Anh phổ biến được sử dụng để thể hiện sự tự tin, tin tưởng. Bài viết đã cung cấp đầy đủ thông tin về cách sử dụng confident, bao gồm word family, giải đáp confident đi với giới từ gì, các cấu trúc hay, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa và có bài tập vận dụng.

Hiểu rõ cách sử dụng confident sẽ giúp bạn thể hiện sự tự tin và chuyên nghiệp trong giao tiếp, từ đó nâng cao điểm số trong học tập. Hãy ghi nhớ những kiến thức này và luyện tập thường xuyên để sớm ngày chinh phục tiếng Anh bạn nhé!

Đừng bỏ lỡ chuyên mục IELTS Grammar để khám phá thêm nhiều cấu trúc ngữ pháp hữu ích khác.

Tài liệu tham khảo:

  • Confident: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/confident?q=confident+ 
  • Confidence: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/confidence

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *