Cách dùng cụm giới từ trong tiếng Anh phổ biến nhất

Ngoài các kiến thức về cụm tính từ, cụm danh từ và cụm động từ, chúng ta không thể bỏ qua cụm giới từ trong tiếng Anh. Vậy cụm giới từ là gì, có những cụm giới từ thông dụng nào và chúng được sử dụng với mục đích gì?

Hãy cùng IELTS Siêu Tốc khám phá chi tiết trong bài viết dưới đây nhé!

1. Cụm giới từ trong tiếng Anh là gì?

Cụm giới từ trong tiếng Anh (prepositional phrases) là một nhóm từ được sử dụng để diễn đạt các ý nghĩa liên quan đến vị trí, không gian và thời gian giữa các thành phần trong câu.

Thường thì, cụm giới từ bao gồm một giới từ kết hợp với một danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ, và có thể kèm theo các từ bổ trợ khác.

Cụm giới từ thường được đặt trước một danh từ hoặc cụm danh từ và đóng vai trò quan trọng trong việc mô tả vị trí, hướng đi, thời gian, hoặc mối quan hệ giữa các phần của câu.

Cụm giới từ trong tiếng Anh là gì?
Cụm giới từ trong tiếng Anh là gì?

Ví dụ:

  • The book is in the drawer. (Cuốn sách ở trong ngăn kéo.)
  • He delivered the package by courier. (Anh ấy đã gửi bưu kiện qua dịch vụ chuyển phát nhanh.)

2. Chức năng của cụm giới từ trong tiếng Anh

Hãy cùng IELTS Siêu Tốc  khám phá các chức năng của cụm giới từ trong tiếng Anh để hiểu rõ hơn về phần kiến thức quan trọng này nhé!

Chức năng của cụm giới từ trong tiếng Anh
Chức năng của cụm giới từ trong tiếng Anh

2.1. Cụm giới từ đóng vai trò tính từ

Trong tiếng Anh, cụm giới từ có thể đóng vai trò như một tính từ khi nó được dùng để mô tả đặc điểm hoặc trạng thái của danh từ hoặc đại từ.

Ví dụ:

  • The man with the kind eyes is a doctor. (Người đàn ông có đôi mắt hiền từ là bác sĩ.)
  • The woman with a beautiful smile is my mother. (Người phụ nữ có nụ cười rạng rỡ là mẹ tôi.)
  • The child with a curious mind loves to ask questions. (Đứa trẻ có trí tò mò thích đặt câu hỏi.)

2.2. Cụm giới từ đóng vai trò trạng từ

Cụm giới từ trong tiếng Anh có thể đóng vai trò như một trạng từ, cung cấp thông tin về cách thức, phạm vi hoặc mục đích của hành động trong câu, thường được gọi là phụ bổ ngữ (adverbial phrase).

Chức năngVí dụ
Cụm giới từ chỉ cách thức.Lisa cooked the meal with care and attention. (Lisa nấu ăn cẩn thận và chu đáo.)
Cụm giới từ chỉ phạm vi.Jenny searched all over the house for her keys. (Jenny tìm kiếm khắp mọi nơi trong nhà để tìm chìa khóa.)
Cụm giới từ chỉ mục đích.Helen traveled the world to experience different cultures. (Helen du lịch vòng quanh thế giới để trải nghiệm những nền văn hóa khác nhau.)

2.3. Cụm giới từ bổ nghĩa cho danh từ

Cụm giới từ cũng có thể bổ nghĩa cho danh từ trong câu. Khi được sử dụng như vậy, cụm giới từ cung cấp thông tin cụ thể về đặc điểm hoặc tình trạng của danh từ.

Ví dụ:

  • The car with the dent in the fender is for sale. (Chiếc xe có vết lõm trên chắn bùn đang được bán.)
  • The music composed by Mozart is beautiful. (Bản nhạc do Mozart sáng tác rất hay.)

2.4. Cụm giới từ bổ nghĩa cho đại từ

Cụm giới từ trong tiếng Anh còn có thể đóng vai trò bổ nghĩa cho các đại từ, nhằm cung cấp thông tin cụ thể về đối tượng mà đại từ ám chỉ.

Chức năngVí dụ
Bổ nghĩa cho đại từ nhân xưngJenny with her family are going on vacation next week. (Cô ấy cùng với gia đình sẽ đi nghỉ mát vào tuần tới.)
Bổ nghĩa cho đại từ quan hệThe comic which I am reading is very interesting. (Cuốn truyện mà tôi đang đọc rất thú vị.)
Bổ nghĩa cho đại từ bất địnhEverything that I have learned in this class will be useful in my future career. (Mọi thứ mà tôi đã học được trong lớp học này sẽ hữu ích cho sự nghiệp tương lai của tôi.)

2.5. Cụm giới từ bổ nghĩa cho động từ

Cụm giới từ trong tiếng Anh có vai trò bổ nghĩa cho động từ bằng cách cung cấp thông tin về địa điểm, thời gian, phương hướng, hoặc cách thức của hành động giúp làm rõ hơn ý nghĩa của động từ trong ngữ cảnh cụ thể.

Ví dụ:

  • They solved the problem carefully. (Họ đã giải quyết vấn đề một cách cẩn thận.)
  • Shara has been living here for five years. (Shara đã sống ở đây được năm năm.)

3. Vị trí của cụm giới từ tiếng Anh trong câu

Vị trí của cụm giới từ trong câu phụ thuộc vào chức năng của nó. Sau đây là những vị trí thường gặp của cụm giới từ:

Vị trí của cụm giới từ tiếng Anh trong câu
Vị trí của cụm giới từ tiếng Anh trong câu
Vị trí Ví dụ
Đứng trước danh từ Laura gave me a present from her trip to Paris. (Laura tặng tôi một món quà từ chuyến đi Paris)
Đứng đầu câuAt the bottom of the ocean, there are many mysterious creatures. (Dưới đáy đại dương, có vô số sinh vật kỳ bí.)
Đứng giữa chủ ngữ và động từThe students, with their hard work, achieved good results. (Học sinh, với sự chăm chỉ của mình, đã đạt được kết quả tốt.)
Đứng sau động từHelen finished his work on time. (Helen đã hoàn thành công việc đúng giờ.)
Đứng sau tân ngữShara gave me a present for my birthday. (Shara đã tặng tôi một món quà sinh nhật.)

4. Cách thành lập cụm giới từ trong tiếng Anh

Dưới đây là một số cách giúp bạn có thể thành lập cụm giới từ:

Cách thành lậpVí dụ
Giới từ + Cụm danh từBeneath the canopy of the ancient, sprawling trees, the children played joyfully. (Dưới tán cây cổ thụ sum suê, những đứa trẻ vui đùa một cách hân hoan.)
Throughout the three-day festival, the locals engaged in lively and vibrant traditional activities. (Suốt trong ba ngày lễ hội, người dân địa phương tham gia vào các hoạt động truyền thống sôi nổi và náo nhiệt.)
Giới từ + đại từAnna received a letter from her father. (Anna nhận được một lá thư từ cha của cô ấy.)
He went on an adventure in the company of his trusted friends. (Anh ấy đã đi phiêu lưu cùng với những người bạn thân thiết của anh ấy.)
Giới từ + trạng từPeter drove carefully on the road. (Peter lái xe cẩn thận trên đường.)
Lisa spoke quietly to the child. (Lisa nói nhỏ nhẹ với đứa trẻ.)
Giới từ + cụm trạng từI will wait for you until 8 o’clock. (Tôi sẽ đợi bạn đến 8 giờ.)
Not until quite recently did John learn how to swim. (Cho đến mãi gần đây, John mới học bơi.)
Giới từ + cụm từ bắt đầu bằng V-ingHenry is passionate about playing football. (Henry đam mê chơi bóng đá.)
My sister is interested in learning new languages. (Em gái tôi thích học ngôn ngữ mới.)
Giới từ + cụm giới từI won’t understand the instructions until after I have read them. (Tôi sẽ không hiểu các hướng dẫn cho đến sau khi tôi đã đọc chúng.)
They won’t know if the plan works until after they have implemented it. (Họ sẽ không biết kế hoạch có hoạt động hay không cho đến sau khi họ đã thực hiện nó.)
Giới từ + Wh-Tom doesn’t know about what happened. (Tom không biết về cái gì đã xảy ra.)
Mary is good at what she does. (Mary làm tốt việc mà cô ấy làm.)

Xem thêm:

5. Các cụm giới từ thông dụng trong tiếng Anh

Sau đây là một số cụm giới từ phổ biến trong tiếng Anh:

Cụm giới từ trong tiếng AnhPhiên âm Dịch nghĩa
In love/ɪn lʌv/Đang yêu
In fact/ɪn fækt/Thực vậy
In need/ɪn niːd/Đang cần
In trouble /ɪn ˈtrʌbəl/Đang gặp rắc rối
In general/ɪn ˈdʒɛnərəl/Nhìn chung
In the end/ɪn ðə ɛnd/Cuối cùng
In danger/ɪn ˈdeɪndʒər/Đang gặp nguy hiểm
In debt/ɪn dɛt/Đang mắc nợ
In time/ɪn taɪm/Kịp lúc
In other words/ɪn ˈʌðər wɜrdz/Nói cách khác
In short/ɪn ʃɔrt/Nói tóm lại
In brief/ɪn brif/Nói tóm lại
In particular/ɪn pərˈtɪkjʊlər/Nói riêng
In turn/ɪn tɜrn/Lần lượt
In advance/ɪn ədˈvæns/Trước 
In charge of/ɪn tʃɑrdʒ ʌv/Chịu trách nhiệm
In common/ɪn ˈkɑmən/Có điểm chung
On second thoughts/ɒn ˈsɛkənd θɔts/Nghĩ lại
On the contrary/ɒn ðə ˈkɒntrəri/Trái lại
On the average/ɒn ði ˈævərɪdʒ/Trung bình
On one’s own/ɒn wʌnz əʊn/Một mình
On foot/ɒn fʊt/Đi bộ
On purpose/ɒn ˈpɜrpəs/Có mục đích
On time/ɒn taɪm/Đúng giờ
On the whole/ɒn ðə həʊl/Nhìn chung
On fire/ɒn faɪər/Đang cháy
On and off/ɒn ənd ɒf/Thỉnh thoảng
On the spot/ɒn ðə spɒt/Ngay tại chỗ
On sale/ɒn seɪl/Bán giảm giá
On duty/ɒn ˈdjuːti/Trực nhật
On a diet/ɒn ə ˈdaɪət/Ăn kiêng
On behalf of/ɒn bɪˈhɑːlf ʌv/Thay mặt cho
On business/ɒn ˈbɪznɪs/Đi công tác
On no account/ɒn nəʊ əˈkaʊnt/Không vì lý do gì
On the increase/ɒn ði ɪnˈkriːs/Đang gia tăng
On the move/quiet/ɒn ðə muːv/ /ˈkwaɪət/Đang chuyển động/ đứng yên
On the spot/ɒn ðə spɒt/Ngay tại chỗ
On the verge of/ɒn ðə vɜːdʒ ʌv/Chuẩn bị
At times/æt taɪmz/Thỉnh thoảng
At all time/æt ɔːl taɪm/Luôn luôn
At hand/æt hænd/Có thể với tới
At heart/æt hɑːrt/Tận đáy lòng
At once/æt wʌns/Ngay lập tức
At length/æt lɛŋθ/Chi tiết
At a profit/æt ə ˈprɒfɪt/Có lợi
At present/æt ˈprɛzənt/Bây giờ
At all cost/æt ɔːl kɒst/Bằng mọi giá
At war/æt wɔːr/Thời chiến
At a pinch/æt ə pɪntʃ/Vào lúc bức thiết
At ease/æt iːz/Nhàn hạ
At rest/æt rɛst/Thoải mái
At least/æt liːst/Ít nhất
At most/æt məʊst/Nhiều nhất
At large/æt lɑːrdʒ/Nói chung
At a disadvantage/æt ə dɪsˈadvɑːntɪdʒ/Bị bất lợi
At first sight/æt fɜːst saɪt/Từ cái nhìn đầu tiên
At a discount/æt ə ˈdɪskaʊnt/Được giảm giá
At fault/æt fɔːlt/Bị hỏng
At risk/æt rɪsk/Nguy hiểm
By sight/baɪ saɪt/Biết mặt
By change/baɪ tʃæns/Tình cờ
By mistake/baɪ mɪsˈteɪk/Nhầm lẫn
By heart/baɪ hɑːrt/Thuộc lòng
By oneself/baɪ wʌnˈsɛlf/Một mình
By all means/baɪ ɔːl miːnz/Chắc chắn
By degrees/baɪ dɪˈɡriːz/Từ từ
By land/baɪ lænd/Bằng đường bộ
By no means/baɪ nəʊ miːnz/Không chắc rằng không
By coincidence/baɪ kəʊˈɪnsɪdəns/Trùng hợp
By dozen/baɪ ˈdʌzən/Bằng tá
By far/baɪ fɑːr/Cho đến bây giờ
By force/baɪ fɔːrs/Bắt buộc
By law/baɪ lɔː/Theo luật
By nature/baɪ ˈneɪtʃə/Bảng chất
By rights/baɪ raɪts/Có quyền
By virtue of/baɪ ˈvɜːrtʃuː ʌv/Bởi vì
Out of work/aʊt ʌv wɜːrk/Thất nghiệp
Out of date/aʊt ʌv deɪt/Lỗi thời
Out of reach/aʊt ʌv riːtʃ/Ngoài tầm với
Out of money/aʊt ʌv ˈmʌni/Hết tiền
Out of danger/aʊt ʌv ˈdeɪndʒər/Hết nguy hiểm
Out of use/aʊt ʌv juːs/Hết sài
Out of the question/aʊt ʌv ðə ˈkwɛstʃən/Không bàn cãi
Out of order/aʊt ʌv ˈɔːdər/Hư hỏng
Afraid of/əˈfreɪd ʌv/Sợ, e ngại
Ahead of/əˈhɛd ʌv/Trước
Ashamed of/əˈʃeɪmd ʌv/Xấu hổ về
Aware of/əˈwɛər ʌv/Nhận thức
Capable of/ˈkeɪpəbl ʌv/Có khả năng
Confident of/ˈkɒnfɪdənt ʌv/Tin tưởng
Doubtful of/ˈdaʊtfʊl ʌv/Nghi ngờ
Fond of/fɒnd ʌv/Thích
Full of/fʊl ʌv/Đầy
Guilty of/ˈɡɪlti ʌv/Phạm tội về, có tội
Hopeful of/ˈhəʊpfʊl ʌv/Hy vọng
Independent of/ˌɪndɪˈpɛndənt ʌv/Độc lập
Jealous of/ˈdʒɛləs ʌv/Ganh tỵ với
Joyful of/ˈdʒɔɪfʊl ʌv/Vui mừng về
Nervous of/ˈnɜːvəs ʌv/Lo lắng
Proud of/praʊd ʌv/Tự hào
Quick off/kwɪk ɒf/Nhanh chóng về, mau
Scare of/skɛər ʌv/Sợ hãi
Sick of/sɪk ʌv/Chán nản về
Suspicious of/səˈspɪʃəs ʌv/Nghi ngờ về
Terrified of/ˈtɛrɪfaɪd ʌv/Khiếp sợ về
Tired of/taɪəd ʌv/Mệt mỏi
Under a law/ˈʌndər ə lɔː/Theo luật
Under age/ˈʌndər eɪdʒ/Chưa đến tuổi trưởng thành
Under an obligation/ˈʌndər ən ˌɒblɪˈɡeɪʃən/Bị bắt buộc
Under construction/ˈʌndər kənˈstrʌkʃən/Đang xây dựng
Under control/ˈʌndər kənˈtrəʊl/Bị kiểm soát, kiểm soát được
Under cover of/ˈʌndər ˈkʌvər ʌv/Dưới cái vẻ
Under observation/ˈʌndər ˌɒbzəˈveɪʃən/Bị theo dõi
Under pressure/ˈʌndər ˈprɛʃər/Chịu áp lực
Under repair/ˈʌndər rɪˈpɛər/Đang sửa chữa
Under rest/ˈʌndər rɛst/Đang bị bắt
Under stress/ˈʌndər strɛs/Bị căng thẳng
Under suspicion/ˈʌndər səˈspɪʃən/Bị nghi ngờ
Under the impression that/ˈʌndər ðə ɪmˈprɛʃən ðæt/Có ấn tượng là
Under the influence/ˈʌndər ðə ˈɪnflʊəns/Chịu ảnh hưởng
Under…circumstances/ˈʌndər…ˈsɜrkəmstənsɪ/Trong hoàn cảnh …
Beyond a joke/bɪˈjɒnd ə dʒəʊk/Không còn là trò đùa nửa
Beyond a shadow of a doubt/bɪˈjɒnd ə ˈʃædəʊ ʌv ə daʊt/Không nghi ngờ gì
Beyond belief/bɪˈjɒnd bɪˈliːf/Không tin tưởng
Beyond repair/bɪˈjɒnd rɪˈpɛər/Không thể sửa chữa được nửa
Bad for/bæd fɔːr/Xấu cho
For fear of/fɔːr fɪər ʌv/Vì sợ, vì e là
For fun/fɔːr fʌn/Để cho vui
For life/fɔːr laɪf/Suốt đời
For sale/fɔːr seɪl/Để bán
For the foreseeable future/fɔːr ðə fɔːrˈsiːəbl ˈfjuːtʃər/Trước mắt
For the time being/fɔːr ðə taɪm biːɪŋ/Hiện tại, hiện thời
Good for/ɡʊd fɔːr/Tốt cho
Late for/leɪt fɔːr/Trễ
To angry with/tuː ˈæŋɡri wɪð/Giận dỗi ai
To be busy with/tuː biː ˈbɪzi wɪð/Bận với cái gì
To be consistent with/tuː biː kənˈsɪstənt wɪð/Kiên trì chung thủy với
To be content with/tuː biː ˈkɒntɛnt wɪð/Hài lòng với cái gì
To be familiar (to/with )/tuː biː fəˈmɪliə(r)Quen với cái gì
With a view to/wɪð ə vjuː tuː/Nhằm để
With intent to/wɪð ɪnˈtɛnt tuː/Có ý định
With regard to/wɪð rɪˈɡɑːd tuː/Xét về
With the exception of/wɪð ðə ɪkˈsɛpʃən ʌv/Ngoại trừ
Within reach/wɪˈðɪn riːtʃ/trong tầm với
Within the law/wɪˈðɪn ðə lɔː/theo luật, đúng luật
Without a break/wɪˈðaʊt ə breɪk/Không được nghỉ ngơi
Without a chance/wɪˈðaʊt ə tʃɑːns/Không có cơ hội
Without a word/wɪˈðaʊt ə wɜːd/Không một lời
Without delay/wɪˈðaʊt dɪˈleɪ/Không chậm trễ, không trì hoãn
Without doubt/wɪˈðaʊt daʊt/Không nghi ngờ
Without exception/wɪˈðaʊt ɪkˈsɛpʃən/Không có ngoại lệ
Without fail/wɪˈðaʊt feɪl/Không thất bại
Without success/wɪˈðaʊt səkˈsɛs/Không thành công
Without warning/wɪˈðaʊt ˈwɔːrnɪŋ/Không được cảnh báo
From bad to worse/frɒm bæd tuː wɜːs/Ngày càng tồi tệ
From memory/frɒm ˈmɛməri/Theo trí nhớ
From now then on/frɒm naʊ ðɛn ɒn/Kể từ ngày bây giờ trở đi
From time to time/frɒm taɪm tʊ taɪm/Thỉnh thoảng
To be far from/tuː biː fɑːr frɒm/Xa cách ai/ cái gì
To be resulting from/tuː biː rɪˈzʌltɪŋ frɒm/Cái gì có kết quả
To draw … from/tuː drɔː … frɒm/Rút cái gì
To protect … from/tuː prəˈtɛkt … frɒm/Bảo vệ ai /bảo về cái gì
To suffer from/tuː ˈsʌfə(r) frɒm/Chịu đựng đau khổ

6. Một số cụm giới từ thông dụng trong IELTS

Dưới đây là một số cụm giới từ thông dụng trong IELTS có thể bạn sẽ gặp:

Một số cụm giới từ thông dụng trong IELTS
Một số cụm giới từ thông dụng trong IELTS
Cụm giới từ Dịch nghĩa
As a result (of)Dẫn đến kết quả là
As opposed toKhác với…
At this stage = now Bây giờ
By and largeNói chung
By chance = accidentallyNgẫu nhiên
By farCho đến nay
By means of = show the method usedPhương tiện/ thức của
For the most part = generallyNói chung
For this reasonVì lý do này
In a wordTóm lại
In addition to = to add moreThêm vào đó
In charge of = to be responsible forChịu trách nhiệm cho
In comparison with = in comparison withĐược so sánh với
In conjunction with = together withCùng với
In contrast toTrái ngược với…
In honor ofVinh danh
In line with = equivalent toTương xứng với
In most respects = considering most aspects of the experienceNói tóm lại, …
In other words’,= to express something differentlyNói một cách khác
In place of sb/sth = instead of someone or somethingThay thế cho
In possession ofSở hữu
In respect of = with respect to = in connection with s.thĐối với
In terms of = as far as …Về mặt …
It seems to me thatTheo tôi,…
On behalf of = representingThay mặt cho
On the basis of = according toDựa theo …
On the contraryNgược lại/ đối lập với …
On the whole = generallyNói chung
To summarize/ concludeTóm lại
With the exception = not includingNgoại trừ

Xem thêm:

7. Một số cụm giới từ thường dùng trong IELTS Writing

Cụm giới từ được sử dụng rất phổ biến trong cả Task 1 và Task 2 của IELTS Writing.

Dưới đây, IELTS Siêu Tốc đã tổng hợp 10 cụm giới từ thường xuyên được dùng trong bài viết IELTS kèm ví dụ để bạn dễ hiểu hơn. Hãy cùng tham khảo ngay nhé!

Cụm giới từ trong tiếng AnhÝ nghĩaVí dụ
As a resultKết quả làAs a result of government policies, the university admission rate has increased significantly in recent years. (Kết quả là tỉ lệ học sinh đỗ đại học đã tăng đáng kể trong những năm gần đây.)
By means ofThông qua, bằng cách sử dụngBy means of new technology, the company has increased its productivity by 20%. (Thông qua việc áp dụng công nghệ mới, công ty đã tăng năng suất sản xuất lên 20%.)
Due toDo, bởi vìThe flight was delayed due to heavy rain. (Chuyến bay bị hoãn do mưa lớn.)
In additionThêm vào đóIn addition to providing financial assistance, the government also offers other support programs to those in need. (Ngoài ra, chính phủ còn có nhiều chính sách hỗ trợ người dân gặp khó khăn.)
In both yearsTrong cả hai nămThe company’s profits increased in both years, despite the economic downturn. (Lợi nhuận của công ty tăng trong cả hai năm, bất chấp sự suy thoái kinh tế.)
In comparison withSo sánh vớiThe new approach is much faster and more efficient in comparison with the traditional method. (Cách tiếp cận mới nhanh hơn và hiệu quả hơn nhiều so với phương pháp truyền thống.)
In conclusionKết luậnIn conclusion, learning a foreign language has many benefits for both individuals and society. (Kết luận, việc học tập ngoại ngữ mang lại nhiều lợi ích cho bản thân và xã hội.)
In conjunction withCùng với, kết hợp vớiMedication can be an effective treatment for many diseases in conjunction with diet and exercise. (Thuốc có thể là một phương pháp điều trị hiệu quả cho nhiều bệnh kết hợp với chế độ ăn uống và tập thể dục.)
In contrastTrái ngượcIn contrast to earlier predictions, the stock market has rallied sharply this week. (Trái ngược với những dự đoán trước đó, thị trường chứng khoán đã tăng điểm mạnh trong tuần qua.)
In order toĐể làm gìIn order to achieve success, you need to work hard and persevere. (Để đạt được thành công, bạn cần phải nỗ lực và kiên trì.)
In terms ofLiên quan đếnIn terms of education, Vietnam has made significant progress in recent years. (Liên quan đến giáo dục, Việt Nam đã đạt được nhiều tiến bộ trong những năm qua.)
With regard toLiên quan đếnThe government has implemented many policies with regard to education, aiming to improve the quality of education and train human resources. (Chính phủ đã đưa ra nhiều chính sách liên quan đến giáo dục, nhằm nâng cao chất lượng giáo dục và đào tạo nguồn nhân lực.)

8. Lưu ý khi sử dụng cụm giới từ trong tiếng Anh

Để sử dụng cụm giới từ tiếng Anh một cách chính xác và hiệu quả, bạn cần lưu ý một số điểm sau đây:

Lưu ý khi sử dụng cụm giới từ trong tiếng Anh
Lưu ý khi sử dụng cụm giới từ trong tiếng Anh
  • Cụm giới từ không phải là chủ ngữ của động từ và không ảnh hưởng đến việc chia động từ.
  • Chủ ngữ và động từ trong câu phải phản ánh đúng số ít hoặc số nhiều của danh từ trong cụm giới từ.
  • Sử dụng từ ngữ cụ thể để diễn đạt ý nghĩa một cách rõ ràng, tránh hiểu lầm hoặc mâu thuẫn ý.

Xem thêm:

9. Bài tập cụm giới từ trong tiếng Anh

Để nắm vững và sử dụng thành thạo các cụm giới từ trong tiếng Anh, việc thực hành nhiều hơn là rất quan trọng. Dưới đây là một số loại bài tập phổ biến để bạn có thể rèn luyện kỹ năng và áp dụng vào thực tế!

Bài tập 1: Chọn một cụm giới từ at random, in the long run, in the middle of, under pressure, on purpose, in touch with, at risk, in vain điền vào chỗ trống:

  1. He selected the winner ____ without any prior notice.
  2. Keeping healthy habits will benefit you ____.
  3. The phone rang ____ the night, waking everyone up.
  4. She performs well ____ despite the high expectations.
  5. The error was made ____, to test the system’s response.
  6. Despite the distance, they have managed to stay ____.
  7. If you don’t follow the safety rules, you could be ____.
  8. All their efforts to save the company were ____.

Bài tập 2: Điền giới từ vào chỗ trống

  1. …… the afternoon
  2. …… February
  3. …… Christmas
  4. …… 2005
  5. …… Monday evening
  6. …… winter
  7. …… the past
  8. …… the train station
  9. …… London
  10. …… Saturday
  11. …… breakfast
  12. …… 15th August
  13. …… 123 Main Street
  14. …… the radio
  15. …… Baker Street

Bài tập 3: Điền các giới từ: in, on, at, from, of, to, about, with, under, above vào câu thích hợp

  1. She is very knowledgeable _______ ancient history.
  2. The dog jumped _______ the fence to chase the cat.
  3. He lives _______ a small village in the mountains.
  4. We are meeting _______ the cafe for lunch.
  5. The picture hangs _______ the fireplace.
  6. This letter is _______ my cousin in Australia.
  7. He is responsible _______ managing the project.
  8. The conference will be held _______ the main hall.
  9. The kids are playing _______ the playground.
  10. She is wearing a necklace made _______ gold.

Đáp án

Bài tập 1:

  1. At random
  2. In the long run
  3. In the middle of
  4. Under pressure
  5. On purpose
  6. In touch with
  7. At risk
  8. In vain

Bài tập 2:

1. in
2. in
3. at
4. in
5. on
6. in
7. in
8. at
9. in
10. on
11. at
12. on
13. at
14. on
15. on

Bài tập 3:

  1. in
  2. above
  3. under
  4. on
  5. at
  6. with
  7. about
  8. to
  9. of
  10. from

10. Kết luận

Vậy là chúng ta đã khám phá cách sử dụng các cụm giới từ trong tiếng Anh. IELTS Siêu Tốc mong rằng qua bài viết này, bạn sẽ tự tin hơn trong việc hiểu và sử dụng chúng. Đừng quên theo dõi IELTS Grammar và luyện tập thường xuyên với các dạng bài tập. Chúc bạn thành công trong hành trình học tập của mình!

Tài liệu tham khảo:

  • Prepositional Phrases – Meaning, Definition, Usage and Examples: https://byjus.com/english/prepositional-phrase/
  • Prepositional phrases – Grammar: https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/prepositional-phrases
  • What Is a Prepositional Phrase and How to Use It?: https://www.grammarly.com/blog/prepositional-phrase/

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *