Excited là gì? Excited đi với giới từ gì? Bí quyết sử dụng excited hiệu quả

Hãy tham khảo bài viết này để giải đáp thắc mắc của bạn một cách chi tiết và đầy đủ. Bài viết sẽ cung cấp cho bạn những hướng dẫn cụ thể excited đi với giới từ gì, kèm theo ví dụ minh họa để bạn dễ dàng nắm bắt. 

Bên cạnh đó, bạn cũng sẽ học được một số lưu ý quan trọng khi sử dụng excited với giới từ để tránh mắc sai lầm. Đồng thời bài viết còn giới thiệu một số từ đồng nghĩa và các dạng từ khác của excite.

Tham gia các bài tập vận dụng để ghi nhớ kiến thức một cách sâu sắc và có thể áp dụng vào thực tế một cách hiệu quả. Hãy theo dõi bài viết này để nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn ngay hôm nay!

1. Excited là gì?

a) Định nghĩa 

Phiên âm:  /ɪkˈsaɪtɪd/

Loại từ: tính từ

Excited nghĩa là diễn đạt cảm giác hứng thú, hào hứng, vui mừng, bất ngờ, háo hức hoặc bị kích động về điều gì đó. 

Tính từ này thường được sử dụng để mô tả cảm xúc của một người khi họ mong chờ một điều gì đó sắp xảy ra hoặc khi họ trải nghiệm một điều gì đó thú vị hoặc bất ngờ.

Excited nghĩa là gì
Excited nghĩa là gì

Ví dụ:

  • I’m excited to see my friends this weekend. (Tôi rất vui được gặp bạn bè vào cuối tuần này.)
  • She was excited to receive her acceptance letter to college. (Cô ấy rất vui mừng khi nhận được thư báo trúng tuyển đại học.)

b) Ngữ pháp sử dụng excited với giới từ

Cấu trúc chung:

Excited + giới từ + danh từ/cụm danh từ/câu

Ví dụ: I’m excited about my upcoming vacation. (Tôi rất háo hức về kỳ nghỉ sắp tới của mình.)

2. Excited đi với giới từ gì?

Bí quyết chinh phục excited trong tiếng Anh: Sử dụng giới từ nào cho chính xác? Để trả lời ngay cho câu hỏi excited đi với giới từ nào thì sau đây là một số giới từ thường đi với giới từ excited. 

Excited đi với giới từ nào
Excited đi với giới từ nào

2.1. Excited đi với giới từ at

Chức năng: Diễn tả sự phấn khích về một sự kiện hoặc tình huống sắp xảy ra.

Ví dụ: 

  • The crowd was excited at the start of the concert. (Khán giả rất phấn khích khi buổi hòa nhạc bắt đầu.)
  • I’m excited at the possibility of traveling to Europe. (Tôi rất háo hức về khả năng được du lịch châu Âu.)
  • She was excited at the thought of meeting her new boss. (Cô ấy rất vui mừng khi nghĩ đến việc gặp gỡ sếp mới của mình.)

2.2. Excited đi với giới từ about

Chức năng: Diễn tả sự phấn khích về một sự kiện, hoạt động hoặc tình huống cụ thể.

Ví dụ:

  • I’m excited about seeing my friends this weekend. (Tôi rất vui được gặp bạn bè vào cuối tuần này.)
  • She was excited about getting into her dream university. (Cô ấy rất vui mừng khi được vào trường đại học mơ ước của mình.)
  • The students were excited about the upcoming field trip. (Học sinh rất háo hức với chuyến tham quan sắp tới.)

2.3. Excited đi với giới từ by

Chức năng: Diễn tả sự phấn khích do một điều gì đó hoặc ai đó gây ra.

Ví dụ:

  • I was excited by the news of my promotion. (Tôi rất vui mừng khi nhận được tin tức thăng chức.)
  • She was excited by the teacher’s praise. (Cô ấy rất vui mừng trước lời khen ngợi của giáo viên.)
  • The children were excited by the magic show. (Các em bé rất háo hức với buổi biểu diễn ảo thuật.

2.4. Excited đi với giới từ for

Chức năng: Diễn tả sự phấn khích về một sự kiện hoặc hoạt động sẽ diễn ra trong tương lai.

Ví dụ:

  • The children are excited for Christmas. (Các em bé rất háo hức đón Giáng sinh.)
  • I’m excited for the new year to begin. (Tôi rất háo hức chờ năm mới bắt đầu.)
  • She was excited for her upcoming presentation. (Cô ấy rất háo hức cho bài thuyết trình sắp tới của mình.)

2.5. Excited đi với giới từ with

Chức năng: Diễn tả sự phấn khích khi chia sẻ niềm vui với ai đó hoặc cùng ai đó làm điều gì đó.

Ví dụ:

  • I’m excited with my friends about our new project. (Tôi rất vui mừng cùng bạn bè về dự án mới của chúng tôi.)
  • She was excited with her family to celebrate her birthday. (Cô ấy rất vui mừng cùng gia đình tổ chức sinh nhật của mình.)
  • The team was excited with their victory. (Đội tuyển rất vui mừng với chiến thắng của mình.)

2.6. Excited đi với giới từ to

Chức năng: Dùng “excited + giới từ to + V” để diễn tả sự phấn khích về việc làm hoặc trải nghiệm một điều gì đó.

Ví dụ:

  • I’m excited to see the new movie this weekend. (Tôi rất háo hức được xem bộ phim mới vào cuối tuần này.)
  • She was excited to travel to a new country. (Cô ấy rất vui mừng được du lịch đến một quốc gia mới.)
  • The students were excited to learn about different cultures. (Học sinh rất háo hức được tìm hiểu về các nền văn hóa khác nhau.)

3. Lưu ý khi sử dụng excited với giới từ

  • Ngoại trừ excited + to + V thì hầu hết các giới từ đi với Excited đều là danh từ/cụm danh từ/câu.
  • Ngoài các giới từ phổ biến được liệt kê ở trên, excited cũng có thể được sử dụng với một số giới từ khác như at, in, on, over, through tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
  • Việc lựa chọn giới từ phù hợp sẽ giúp truyền tải ý nghĩa một cách chính xác và rõ ràng. Do đó, hãy cân nhắc kỹ lưỡng ngữ cảnh và ý nghĩa bạn muốn truyền tải trước khi sử dụng excited với giới từ.

Xem thêm:

4. Một số từ đồng nghĩa với excited

Hiểu rõ được excited đi với giới từ nào rồi, cùng tìm hiểu một số cách diễn đạt đồng nghĩa với tính từ excited nhé!

Bài viết này cung cấp danh sách các từ có nghĩa tương tự “excited”, được phân loại theo mức độ phấn khích, đi kèm với ví dụ minh họa và lời khuyên hữu ích giúp bạn lựa chọn từ phù hợp cho từng ngữ cảnh.

Một vài từ đồng nghĩa với excited như:

Từ đồng nghĩaPhiên âmNghĩa của từ
eager to/ˈēɡər/háo hức, hăng hái
avid/ˈavəd/khát vọng, khao khát
be dying for/to do/ˈdīiNG/cống hiến vì điều gì đó
be raring to do/ˈreə.rɪŋ/nhiệt tình, hăng hái
jump at/dʒʌmp/hào hứng
enthusiastic/ɪnˌθjuː.ziˈæs.tɪk/nhiệt tình, năng nổ

5. Các dạng từ khác của excite

Excite là động từ gốc, mang nghĩa “kích thích”, “làm phấn khích”, “làm hào hứng”. Ngoài dạng tính từ “excited”, excite còn có các dạng từ khác để sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:

5.1. Excitement (danh từ)

Ví dụ: The excitement in the stadium was palpable as the home team scored the winning touchdown. (Sự phấn khích trong sân vận động vang dội khi đội nhà ghi bàn chiến thắng.)

5.2. Excitability (danh từ)

Ví dụ: The young child’s excitability made it difficult for her to sit still during the long car ride. (Tính dễ bị kích thích của đứa trẻ khiến nó khó có thể ngồi yên trong suốt chuyến đi dài trên ô tô.)

5.3. Exciting (tính từ)

Ví dụ: The scientist’s latest discovery was exciting and groundbreaking. (Phát hiện mới nhất của nhà khoa học thật thú vị và mang tính đột phá.)

5.4. Excitable (tính từ)

Ví dụ: The puppy was excitable and always eager to please its owner. (Chú chó dễ bị kích thích và luôn háo hức làm hài lòng chủ nhân.)

5.5. Excitingly (trạng từ)

Ví dụ: The news of the company’s expansion was excitingly announced to the employees. (Tin tức về việc mở rộng công ty được thông báo một cách thú vị cho nhân viên.)

5.6. Excitedly (trạng từ)

Ví dụ: The children excitedly ran towards the ice cream truck. (Bọn trẻ háo hức chạy về phía xe bán kem.)

6. Các cấu trúc excited khác

6.1. Excited that

Cụm từ “Excited that + mệnh đề” thường được sử dụng để diễn tả sự vui mừng, phấn khích hoặc hào hứng về một sự kiện cụ thể hoặc một tin tức được đề cập trong câu. Nó thể hiện cảm xúc tích cực và sự mong đợi háo hức đối với điều gì đó sắp xảy ra hoặc đã xảy ra.

Ví dụ:

  • She was excited that she had finally graduated from college. (Cô ấy rất vui mừng vì cuối cùng đã tốt nghiệp đại học.)
  • The children were excited that they were going to Disneyland. (Bọn trẻ rất háo hức được đến Disneyland.)

6.2. Nothing to get excited about

Nothing to get excited about là cụm từ tiếng Anh thể hiện sự thiếu hứng thú hoặc hào hứng với một sự kiện hoặc tình huống cụ thể. Nó thường được dùng để diễn tả sự thờ ơ hoặc không quan tâm, cho thấy rằng vấn đề đang bàn không đáng để bận tâm hay quá lo lắng.

Ví dụ:

  • My friend’s new haircut is a bit underwhelming, nothing to get excited about. (Kiểu tóc mới của bạn tôi hơi thất vọng, không có gì đáng để phấn khích.)
  • The company’s quarterly earnings report was rather lackluster, nothing to get excited about for investors. (Báo cáo thu nhập quý của công ty khá ảm đạm, không có gì đáng để các nhà đầu tư phấn khích.)

6.3. Excited at the thought of + V-ing

Excited at the thought of là một cụm từ tiếng Anh được sử dụng để diễn tả sự phấn khích, hào hứng hoặc háo hức chỉ khi nghĩ đến một điều gì đó.

Ví dụ: 

  • I’m excited at the thought of traveling to Japan and experiencing its rich culture. (Tôi rất háo hức khi nghĩ đến việc đi du lịch Nhật Bản và trải nghiệm nền văn hóa phong phú của đất nước này.)
  • The children are excited at the thought of spending their summer vacation at the beach. ( Các con rất háo hức khi nghĩ đến việc dành kỳ nghỉ hè của mình ở bãi biển.)

6.4. Over-excited

Over-excited là một tính từ tiếng Anh được sử dụng để mô tả trạng thái của ai đó khi họ phấn khích, hào hứng hoặc cảm xúc quá mức, thường đến mức không thể kiểm soát được.

Ví dụ: 

  • The electrifying concert made the crowd over-excited. (Buổi hòa nhạc quá sôi động khiến đám đông trở nên quá khích.)
  • The unexpected victory news sent the entire team into an over-excited frenzy. (Tin tức chiến thắng bất ngờ khiến cả đội bóng trở nên quá khích.)

6.5.  Bursting with excitement

Bursting with excitement là một cụm từ tiếng Anh được sử dụng để diễn tả cảm giác phấn khích hoặc hào hứng đến mức không thể kiềm chế.

Ví dụ:

  • Spring is bursting with excitement with its vibrant flowers. (Mùa xuân bừng nở với muôn vàn sắc hoa rực rỡ.)
  • The city is bursting with excitement with its young and energetic people. (Thành phố hừng hực sức sống với những con người trẻ trung năng động.)

Xem thêm:

7. Phân biệt excited và exciting

Phân biệt Excited và Exciting: Giải thích chi tiết và ví dụ Excited và Exciting là hai từ tiếng Anh thường bị nhầm lẫn vì chúng đều liên quan đến cảm xúc vui vẻ, phấn khích. Tuy nhiên, có một điểm khác biệt quan trọng trong cách sử dụng hai từ này:

Excited được dùng để miêu tả cảm xúc của một người khi họ cảm thấy vui vẻ, phấn khích, hay háo hức về một sự việc nào đó.

Ví dụ:

  • I’m excited about my upcoming vacation. (Tôi rất háo hức về kỳ nghỉ sắp tới của mình.)
  • The children were excited to see the presents under the Christmas tree. (Trẻ em rất vui khi nhìn thấy những món quà dưới cây thông Noel.)

Exciting được dùng để miêu tả bản chất của một sự vật, sự việc khiến người ta cảm thấy vui vẻ, phấn khích, hay háo hức.

Ví dụ:

  • It was an exciting movie. (Đó là một bộ phim hay.)
  • She had an exciting day at the amusement park. (Cô ấy đã có một ngày vui vẻ tại công viên giải trí.)

Lưu ý:

  • Excited thường đi kèm với giới từ about, at, for, by, to.
  • Exciting có thể được sử dụng như một tính từ hoặc danh từ.

8. Bài tập excited đi với giới từ gì

Bạn đang gặp khó khăn trong việc sử dụng từ excited với các giới từ nào? Đừng lo lắng, bài tập này sẽ giúp bạn nắm vững cách dùng excited đi với các giới từ và các dạng từ của excited phổ biến nhất trong tiếng Anh.

Bài tập Excited đi với giới từ gì
Bài tập excited đi với giới từ gì

Bài tập 1: Điền giới từ còn thiếu khi đi cùng excited

Điền giới từ phù hợp vào chỗ trống

  1. I’m very excited __________ my upcoming vacation.
  2. She was excited __________ the prospect of a new job.
  3. The children were excited __________ their wedding day.
  4. We were excited __________ the results of the exam.
  5. He was excited __________ the news.

Đáp án chi tiết

1. I’m very excited about my upcoming vacation.

  • Giới từ: about
  • Giải thích: About được sử dụng để diễn tả sự phấn khích về một sự kiện, hoạt động hoặc tình huống cụ thể sắp diễn ra. Trong trường hợp này, kỳ nghỉ sắp tới là một sự kiện cụ thể.

2. She was excited at the prospect of a new job.

  • Giới từ: at
  • Giải thích: At được sử dụng để diễn tả sự phấn khích về một sự kiện hoặc tình huống sắp xảy ra. Prospect (khả năng) ngầm chỉ viễn cảnh có được một công việc mới, là một tình huống sắp diễn ra.

3. The children were excited for their wedding day.

  • Giới từ: for
  • Giải thích: For được sử dụng để diễn tả sự phấn khích về một sự kiện hoặc hoạt động sẽ diễn ra trong tương lai. Ngày cưới là một sự kiện cụ thể sẽ diễn ra trong tương lai.

4. We were excited with the results of the exam.

  • Giới từ: with
  • Giải thích: With được sử dụng để diễn tả sự hài lòng, vui mừng chia sẻ với ai đó hoặc cùng ai đó về một điều gì đó. Trong trường hợp này, chúng ta vui mừng với kết quả của kỳ thi.

5. He was excited by the news.

  • Giới từ: by
  • Giải thích: By được sử dụng để diễn tả sự phấn khích do một điều gì đó hoặc ai đó gây ra. Tin tức (news) là thứ gây ra sự phấn khích của anh ấy.

Bài tập 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

Với các từ: excited, excites, excitable, exciting, excitement. Hãy điền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau:

  1. The prospect of traveling the world _________ him immensely.
  2. She was _________ by the opportunity to volunteer at the local animal shelter.
  3. She is an _________ person who always seems to have a positive outlook on life.
  4. The new restaurant’s _________ menu attracted a lot of customers.
  5. The _________ of the crowd was deafening as the band took the stage.

Đáp án

  1. excites
  2. excited
  3. excitable
  4. exciting
  5. excitement

9. Kết luận

Nắm vững bí quyết sử dụng excited đi với giới từ sẽ giúp bạn tự tin thể hiện cảm xúc và nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình. 

Hãy tích cực luyện tập và áp dụng những kiến thức đã học để nâng cao khả năng tiếng Anh của bạn và tự tin thể hiện bản thân trong mọi cuộc trò chuyện. Hãy cùng IELTS Siêu Tốc nắm chắc chìa khóa của sự thành công!!!

Tài liệu tham khảo:

Excited: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/excited

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *