Giới từ chỉ chuyển động phổ biến và cách dùng chính xác

Giới từ chỉ chuyển động (preposition of movement) là một trong những điểm quan trọng của ngữ pháp. Tuy nhiên, nhiều bạn vẫn chưa thực sự hiểu rõ cách sử dụng của từng loại giới từ này.

Trong bài viết hôm nay, IELTS Siêu Tốc giúp bạn hiểu rõ và vận dụng giới từ hiệu quả. Hãy cùng khám phá nhé!

1. Giới từ chỉ chuyển động là gì?

Giới từ chỉ chuyển động (preposition of movement) mô tả việc một đối tượng di chuyển ra khỏi vị trí ban đầu.

Giới từ chỉ chuyển động là gì?
Giới từ chỉ chuyển động là gì?

Ví dụ:

  • The cat jumped into the box. (Con mèo nhảy vào hộp.)
  • Laura lost her phone under the bed. (Laura đánh mất điện thoại dưới gầm giường.)

2. Các giới từ chỉ chuyển động phổ biến và cách dùng

Dưới đây là các giới từ chỉ chuyển động trong tiếng Anh. Hãy cùng IELTS Siêu Tốc khám phá ý nghĩa, cách sử dụng và ví dụ cụ thể của từng loại giới từ:

Giới từ chỉ sự di chuyểnCách dùngVí dụ
To: đến, tới (một nơi nào đó)Chỉ điểm đến của một ai đó hoặc một cái gì.-> I’m going to the park. (Tôi đang đi đến công viên.)
-> The train goes to Hanoi. (Tàu đi Hà Nội.)
Into: vào, vào trong (tòa nhà, căn phòng, xe hơi)Mô tả sự di chuyển vào bên trong của một không gian, khu vực hoặc đối tượng như văn phòng, tòa nhà, xe ô tô,…-> Linda walked into the store and looked around. (Linda bước vào cửa hàng và nhìn xung quanh.)
-> The children ran into the school building as the bell rang. (Trẻ em chạy vào tòa nhà trường khi chuông reo.)
Out of: ra khỏi (tòa nhà, căn phòng, xe hơi)Mô tả sự di chuyển ra ngoài, rời khỏi một nơi hoặc đối tượng.-> Sarah walked out of the store with a bag full of shopping bags. (Sarah bước ra khỏi cửa hàng với một túi đầy túi mua sắm.)
-> The dog jumped out of the backseat of the car and chased after the squirrel. (Con chó nhảy ra khỏi ghế sau xe và đuổi theo con sóc.)
Up: lên (một điểm hoặc vị trí cao hơn)Mô tả hành động di chuyển hướng lên trên.-> James walked up the stairs to the second floor. (James đi lên cầu thang đến tầng hai.)
-> He lives up in the mountains. (Ông ấy sống trên núi.)
Down: xuống (một điểm hoặc một vị trí thấp hơn)Mô tả hành động di chuyển hướng xuống dưới.-> Brian walked down the stairs. (Brian đi xuống cầu thang.)
-> The sun is setting down in the west. (Mặt trời đang lặn ở phía Tây.)
Along: dọc theoMô tả hành động di chuyển dọc theo một cái gì đó như con đường, con sông,…-> We strolled along the sandy beach, the gentle waves lapping at our feet. (Chúng tôi dạo dọc theo bờ biển đầy cát, những con sóng nhẹ vỗ vào chân.)
-> We kayaked along the serene river, enjoying the tranquility of nature. (Chúng tôi chèo thuyền kayak dọc theo con sông thanh bình, tận hưởng sự yên tĩnh của thiên nhiên.)
ThroughMô tả hành động di chuyển từ một điểm này sang một điểm khác, thường là từ đầu này đến đầu kia.-> We hiked through the dense forest, following a narrow trail that wound its way between towering trees. (Chúng tôi đi bộ qua khu rừng rậm rạp, theo một con đường mòn hẹp uốn lượn giữa những hàng cây cao chót vót.)
-> The train sped through the dark tunnel. (Chuyến tàu lao vun vút qua đường hầm tối tăm)
Across: qua, ngang quaMô tả hành động di chuyển từ bên này sang bên kia của một đối tượng như con đường, thành phố, dòng sông,…-> We carefully crossed across the busy street. (Chúng tôi cẩn thận băng qua đường phố nhộn nhịp)
-> The farmer drove his tractor across the vast field, plowing the land for planting. (Người nông dân lái máy kéo của mình qua cánh đồng rộng lớn, cày ruộng để gieo trồng.)
Toward(s): về phíaMô tả hành động di chuyển hướng về phía của một ai đó hoặc một cái gì đó.-> Emma walked towards  me with a smile. (Emma bước về phía tôi với nụ cười.)
-> The crowd gathered toward the speaker. (Đám đông tụ tập về phía diễn giả.)
Over: qua, vượt quaMô tả hành động di chuyển từ một điểm này sang một điểm khác, thường ở vị trí cao hơn xuống vị trí thấp hơn.-> He climbed over the fence. (Anh ta trèo qua hàng rào.)
-> She poured the water over the plants. (Cô ấy tưới nước lên cây.)
Past: ngang qua Mô tả hành động di chuyển ngang qua một ai đó hoặc một cái gì đó.-> The man hurried past me, his face etched with worry. (Người đàn ông vội vã đi ngang qua tôi, khuôn mặt anh ta lộ rõ vẻ lo lắng.)
-> We drove past the old school building, reminiscing about our childhood days. (Chúng tôi lái xe ngang qua tòa nhà trường cũ, hồi tưởng về những ngày thơ ấu.)
Round/ A round: quanh, vòng quanhMô tả sự di chuyển vòng quanh không theo một hướng nhất định-> We took a leisurely stroll round the park, enjoying the fresh air and sunshine. (Chúng tôi đi dạo thong thả vòng quanh công viên, tận hưởng không khí trong lành và ánh nắng mặt trời.)
-> The villagers danced round the bonfire, their faces illuminated by the flickering flames. (Dân làng nhảy múa vòng quanh đống lửa trại, khuôn mặt họ được ánh lửa bập bùng soi sáng.)
About: quanh quẩn, đây đóMô tả sự di chuyển trong phạm vi một khu vực nào đó.-> We wandered about the old town, exploring its narrow streets and hidden corners. (Chúng tôi lang thang khắp khu phố cổ, khám phá những con đường hẹp và những góc khuất bí ẩn.)
-> She rummaged about the kitchen, looking for a snack. (Cô ấy lục tung khắp bếp, tìm đồ ăn nhẹ.)

Xem thêm:

3. Bài tập giới từ chỉ chuyển động

Sau khi đã nắm lý thuyết về giới từ chỉ chuyển động ở trên, chúng ta hãy cùng thực hành bài tập dưới đây để hiểu rõ hơn nhé!

Bài tập giới từ chỉ chuyển động
Bài tập giới từ chỉ chuyển động

Bài tập 1: Hoàn thành các câu bằng cách điền vào chỗ trống với giới từ phù hợp.

  1. He drove ________________ the town to visit his friend.
  2. The squirrel jumped ________________ branch to branch.
  3. The fish swam ________________ the coral reef.
  4. They sailed ________________ the ocean to reach the island.
  5. She rode her bike ________________ the park.
  6. The hikers trekked ________________ the forest.
  7. The ball rolled ________________ the stairs.
  8. Tom climbed ________________ the tree to rescue the cat.
  9. The cat crawled ________________ the bed.
  10. We walked ________________ the mountains.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The bird flew ___________ the clouds.
  • A. through
  • B. above
  • C. across
  • D. up
  1. We walked ___________ the riverbank.
  • A. below
  • B. down
  • C. along
  • D. at
  1. Put your jacket ___________ the chair.
  • A. on
  • B. in
  • C. up
  • D. through
  1. The squirrel ran ___________ the tree.
  • A. into
  • B. under
  • C. towards
  • D. above
  1. The ball rolled ___________ the stairs.
  • A. through
  • B. between
  • C. down
  • D. under
  1. He jumped ___________ the fence and ran away.
  • A. over
  • B. under
  • C. up
  • D. off
  1. They drove ___________ the city to the countryside.
  • A. up
  • B. down
  • C. over
  • D. across
  1. The river flows ___________ the bridge.
  • A. below
  • B. under
  • C. through
  • D. above
  1. She climbed ___________ the mountain but she didn’t reach the top.
  • A. over
  • B. under
  • C. up
  • D. off
  1. We enjoy hiking ___________ the hills.
  • A. up
  • B. down
  • C. over
  • D. across

Bài tập 3: Chọn và điền giới từ chỉ di chuyển với các gợi ý phù hợp

  1. The cat jumped ______ the table and ran away. (off/ on/ under)
  2. She walked ______ the bridge to get to the other side. (across/ into/ over)
  3. He drove ______ the tunnel and came out the other side. (through/ over/ under)
  4. They ran ______ the hill to catch the bus. (up/ down/ into)
  5. The bird flew ______ the house and landed on a tree. (over/ under/ around)
  6. He climbed ______ the fence to retrieve the ball. (over/ through/ past)
  7. The children slid ______ the slide and landed in the sandpit. (down/ up/ off)
  8. We hiked ______ the mountain trail to reach the peak. (along/ up/ into)
  9. She stepped ______ the bus and waved goodbye. (off/ on/ through)
  10. He swam ______ the lake to reach the other side. (across/ under/ around)

Bài tập 4: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống

Off | Around | Along | Into | Across | Up | Out of | Over | Down | Through

  1. The hikers walked ________ the narrow path until they reached the waterfall.
  2. The cat jumped ________ the fence to get into the neighbor’s yard.
  3. The children ran ________ the playground, laughing and playing games.
  4. She climbed ________ the stairs to reach the attic.
  5. The dog jumped ________ the bed and curled up to sleep.
  6. They paddled the canoe ________ the lake to reach the other side.
  7. The cyclist rode ________ the steep hill without stopping.
  8. We drove ________ the city to see all the famous landmarks.
  9. The fish swam ________ the hole in the net to escape.
  10. He slid ________ the icy slope and landed at the bottom.

Đáp án

Bài tập 1:

  1. through
  2. from
  3. around
  4. across
  5. through
  6. through
  7. down
  8. up
  9. under
  10. along

Bài tập 2:

  1. B. above
  2. C. along
  3. A. on
  4. A. into
  5. C. down
  6. A. over
  7. D. across
  8. B. under
  9. C. up
  10. C. over

Bài tập 3:

  1. off
  2. across
  3. through
  4. down
  5. over
  6. over
  7. down
  8. up
  9. off
  10. across

Bài tập 4:

  1. along
  2. over
  3. around
  4. up
  5. onto
  6. across
  7. uo
  8. around
  9. through
  10. down

4. Kết luận

Vậy là IELTS Siêu Tốc đã tổng hợp chi tiết kiến thức về giới từ chỉ chuyển động, bao gồm cách sử dụng giới từ hiệu quả, cùng vô số ví dụ minh họa và bài tập thực hành bổ ích.

Bên cạnh đó, bạn có thể tham khảo thêm ngữ pháp tại IELTS Grammar để ôn thi một cách hiệu quả nhé! Chúc bạn học tập thật tốt!

Tài liệu tham khảo:

  • Prepositions of Movement: https://www.englishclub.com/vocabulary/prepositions-movement.php
  • Giới từ chuyển động trong tiếng Anh – Bài học từ vựng trực quan: https://www.youtube.com/watch?v=Rai_E2EjOBw

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *