Tổng hợp cách dùng giới từ mệnh đề quan hệ chi tiết nhất

Giới từ mệnh đề quan hệ đóng vai trò quan trọng trong việc xác định và mô tả mối quan hệ giữa các yếu tố trong câu. Bằng cách sử dụng các giới từ kết hợp với các đại từ quan hệ như who, which, where, when,… bạn có thể liên kết các thành phần trong mệnh đề và làm rõ thông tin cũng như ý nghĩa của câu.

Hãy cùng IELTS Siêu Tốc khám phá cách các giới từ này hoạt động để tạo nên cấu trúc mệnh đề quan hệ nhé!

1. Mệnh đề quan hệ là gì?

Trước khi khám phá về giới từ mệnh đề quan hệ, hãy cùng nhau tìm hiểu về các kiến thức cơ bản của mệnh đề quan hệ.

Mệnh đề quan hệ là gì?
Mệnh đề quan hệ là gì?

1.1. Định nghĩa

Mệnh đề quan hệ (relative clause) là một loại mệnh đề phụ được sử dụng để mô tả hoặc bổ sung cho danh từ (noun) hoặc cụm danh từ (noun phrase) mà nó đứng trước.

Có 2 loại mệnh đề quan hệ: 

Mệnh đề quan hệCách dùngVí dụ
Mệnh đề quan hệ xác địnhMệnh đề quan hệ xác định xảy ra khi danh từ là danh từ không xác định và không có dấu phẩy phân cách giữa nó và mệnh đề chính. Nếu loại mệnh đề này bị loại bỏ, câu sẽ mất đi ý nghĩa.The house which has a red door is my favorite. (Ngôi nhà có cửa màu đỏ là ngôi nhà yêu thích của tôi.)
The book that I am reading is very interesting. (Cuốn sách mà tôi đang đọc rất hay.)
Mệnh đề quan hệ không xác địnhMệnh đề quan hệ không xác định cung cấp thông tin bổ sung cho chủ ngữ và nếu bị loại bỏ, câu vẫn giữ nguyên ý nghĩa. Ta sử dụng dấu phẩy để phân cách nó với mệnh đề chính.The woman, whom I met at the party last night, is a famous actress. (Người phụ nữ, mà tôi gặp tại bữa tiệc tối qua, là một nữ diễn viên nổi tiếng.)
The book, which I bought at the bookstore yesterday, is very interesting. (Cuốn sách, mà tôi mua ở hiệu sách hôm qua, rất thú vị.)

1.2. Cấu trúc

Cấu trúc câu với mệnh đề quan hệ đứng sau chủ ngữ trong tiếng Anh có thể được sử dụng như sau:

S + (đại từ quan hệ + S + V + O) + V + O

S + (đại từ quan hệ/ tính từ quan hệ + V + O) + V + O

Ví dụ:

  • The house that I bought last year has been painted again. (Ngôi nhà mà tôi mua năm ngoái đã được sơn lại.)
  • The car that I bought last year is still running well. (Chiếc xe mà tôi mua năm ngoái vẫn chạy tốt.)
  • I live in a city which has a lot of parks. (Tôi sống ở một thành phố có rất nhiều công viên.)

Cấu trúc câu với mệnh đề quan hệ đứng sau tân ngữ trong tiếng Anh có thể được sử dụng như sau:

S + V + O + (đại từ quan hệ + S + V + O)

S + V + O + (đại từ quan hệ + V + O)

Ví dụ:

  • She bought a present that made her friend very happy. (Cô ấy mua một món quà làm cho người bạn của cô ấy rất vui.)
  • They bought a new car which is very fuel-efficient. (Họ đã mua một chiếc xe mới mà rất tiết kiệm nhiên liệu.)
  • Emma spoke to the woman whose son won the race. (Emma đã nói chuyện với người phụ nữ có con trai chiến thắng cuộc đua.)

2. Giới từ mệnh đề quan hệ là gì?                

Giới từ mệnh đề quan hệ (preposition in relative clause) là những từ được sử dụng để kết nốimô tả mối quan hệ giữa các phần của mệnh đề.

Giới từ mệnh đề quan hệ là gì?
Giới từ mệnh đề quan hệ là gì?

Những từ này thường xuất hiện ở đầu một mệnh đề quan hệ và giúp chỉ định hoặc mô tả các đối tượng, vị trí, thời gian, nguyên nhân, cách thức, mục đích hoặc các mối quan hệ khác trong câu.

Bằng cách sử dụng các giới từ kết hợp với các đại từ quan hệ như who, whom, which, where, when, whose, why, how và that, câu có thể kết nối các thành phần trong mệnh đề và làm rõ thông tin và ý nghĩa của câu.

Ví dụ:

  • The year in which I graduated from college was a turning point in my life. (Năm mà tôi tốt nghiệp đại học là bước ngoặt trong cuộc đời tôi.)
  • The person to whom I gave the book is my sister. (Người mà tôi đã đưa quyển sách là chị của tôi.)
  • The book about which I am telling you is very interesting. (Cuốn sách mà tôi đang nói với bạn rất thú vị.)

Xem thêm:

3. Vị trí và cách dùng giới từ mệnh đề quan hệ

Vị trí của giới từ mệnh đề quan hệ có thể ở đầu hoặc cuối của mệnh đề, phụ thuộc vào ngữ cảnh và loại giới từ sử dụng. Dưới đây là hai trường hợp thường gặp:

Vị trí và cách dùng giới từ mệnh đề quan hệ
Vị trí và cách dùng giới từ mệnh đề quan hệ

3.1. Giới từ sau động từ (preposition after the verb) 

Đặt giới từ ngay sau động từ là cách xây dựng câu đơn giản, phổ biến và có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

 S + V + O + đại từ quan hệ + S + V + … + giới từ

Ví dụ:

  • I met a friend whom I hadn’t seen for years. (Tôi đã gặp một người bạn mà tôi đã không gặp trong nhiều năm.)
  • She showed me the picture which she had been working on. (Cô ấy đã cho tôi xem bức tranh mà cô ấy đã làm về.)
  • This is the company that I have been working for for five years. (Đây là công ty mà tôi đã làm việc cho trong năm năm qua.)

Lưu ý:

  • Whom dành cho người và which dành cho vật là hai đại từ quan hệ duy nhất đi kèm với giới từ. 
  • Tuy nhiên, khi giới từ đứng cuối mệnh đề quan hệ, ta có thể lược bỏ đại từ quan hệ hoặc dùng that thay thế cho whom và which trong mệnh đề quan hệ xác định. 

3.2. Giới từ trước đại từ quan hệ (preposition + relative pronoun + clause)

Tính trang trọng là một yếu tố cần thiết trong phần IELTS Writing, giúp văn bản trở nên học thuật và phù hợp với yêu cầu của bài thi. Một trong những cách để làm điều này là đặt giới từ trước đại từ quan hệ chính, biến đổi câu bình thường thành câu trang trọng hơn:

S + V + O + giới từ + đại từ quan hệ + S + V + …

Ví dụ:

  • The research, upon which the entire project is based, was conducted by a team of experts. (Nghiên cứu mà toàn bộ dự án dựa trên được thực hiện bởi một nhóm chuyên gia.)
  • The problem, about which we need to discuss further, is quite complex. (Vấn đề mà chúng ta cần thảo luận thêm, khá phức tạp.)
  • The colleague with whom I am working on this project is very knowledgeable and experienced. (Người đồng nghiệp mà tôi đang làm việc cùng dự án này rất am hiểu và giàu kinh nghiệm.

Lưu ý:

  • Khi sử dụng đại từ quan hệ, phải chọn đúng loại đại từ và giới từ phù hợp với từ mà nó thay thế.
  • Whom và which không thể thay thế bằng that trong trường hợp này để bảo đảm tính chính xác và trang trọng của câu.

Những cấu trúc phức tạp này thường chỉ được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng như văn học hoặc trong bài thi IELTS Writing. Dưới đây là bảng minh họa:

Ngôn ngữ hàng ngàyNgôn ngữ trang trọng
The book that I’m reading is fascinating.The book about which I’m reading is fascinating.
This is the problem that we need to solve.This is the problem with which we need to deal.
The reason why I’m late is traffic.The reason for which I’m late is traffic.
She’s the teacher who inspired me.She’s the teacher by whom I was inspired.
They’re the friends who I trust the most.They’re the friends in whom I trust the most.

4. Cách dùng cấu trúc mở đầu cho mệnh đề quan hệ

Ngoài ra, các lượng từ như all, most, some, several, many, much, (a) few, none, neither, any, either, both, half, each, one, two,… có thể được lồng ghép vào mệnh đề quan hệ theo cấu trúc:

Mệnh đề chính, lượng từ + of + mệnh đề quan hệ

Cách dùng cấu trúc mở đầu cho mệnh đề quan hệ
Cách dùng cấu trúc mở đầu cho mệnh đề quan hệ

Ví dụ:

  • My parents have two children, both of whom are talented musicians. (Bố mẹ tôi có hai con, cả hai đều là những nhạc sĩ tài năng.)
  • The teacher gave us a lot of homework, most of which was due the next day. (Cô giáo giao cho chúng tôi rất nhiều bài tập về nhà, hầu hết đều phải nộp vào ngày hôm sau.)
  • The company has five departments, all of which are working on the new project. (Công ty có năm phòng ban, tất cả đều đang làm việc trong dự án mới.)
  • I applied for many jobs, none of which I got. (Tôi đã ứng tuyển vào nhiều công việc, nhưng không nhận được bất kỳ công việc nào.)
  • The class had twenty students, some of whom were already familiar with the topic. (Lớp học có hai mươi học sinh, một số trong số đó đã quen thuộc với chủ đề này.)
  • The conference attracted hundreds of participants, several of whom were from overseas. (Hội nghị thu hút hàng trăm người tham dự, một số trong số họ đến từ nước ngoài.)

Xem thêm:

5. Một số lưu ý khi sử dụng giới từ trong mệnh đề quan hệ

Để tránh sai lầm khi sử dụng giới từ mệnh đề quan hệ, dưới đây là một số lưu ý giúp bạn viết câu một cách chính xác và rõ ràng hơn:

  • Chỉ sử dụng đại từ quan hệ which và whom khi giới từ đứng trước đại từ.
  • Trong trường hợp giới từ đứng trước đại từ quan hệ, không thể thay thế whom và which bằng that.
  • Một số giới từ thường đi trước đại từ quan hệ như: during, after, because of, before, below, besides, …

Ví dụ:

  • She made a list of things before which she went shopping. (Cô ấy đã làm danh sách những thứ cần thiết trước khi đi mua sắm.)
  • They sat beside the tree, under which they had a picnic. (Họ ngồi bên cạnh cây, dưới đó họ có một buổi picnic.)
  • He arrived after which the meeting started. (Anh ấy đến sau khi cuộc họp bắt đầu.)

6. Bài tập giới từ trong mệnh đề quan hệ

Để hiểu rõ hơn về nội dung trên, chúng ta hãy cùng làm một số bài tập dưới đây để nắm vững cách sử dụng chính xác của các giới từ mệnh đề quan hệ nhé!

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng

  1. The restaurant ………. we had dinner last night had excellent service.
  • A. where
  • B. in which
  • C. from which
  • D. which
  1. The book ………. I borrowed from the library is very informative.
  • A. which
  • B. to which
  • C. from which
  • D. that
  1. The country ………. I was born is famous for its beautiful beaches.
  • A. where
  • B. in which
  • C. from which
  • D. that
  1. The reason ………. he gave for being late was quite reasonable.
  • A. which
  • B. for which
  • C. to which
  • D. from which
  1. The car ………. she drives is quite old.
  • A. that
  •  B. by which
  • C. where
  • D. in which
  1. The hotel ………. we stayed during our vacation was luxurious.
  • A. in which
  • B. at which
  • C. where
  • D. that
  1. The reason ………. she left the party early was because she wasn’t feeling well.
  • A. for which
  • B. to which
  • C. by which
  • D. from which
  1. The museum ………. we visited last weekend was fascinating.
  • A. where
  • B. to which
  • C. in which
  • D. from which
  1. The movie ………. we watched last week was boring.
  • A. that
  • B. from which
  • C. at which
  • D. which
  1. The beach ………. we went for a swim was crowded.
  • A. which
  • B. to which
  • C. where
  • D. from which

Bài tập 2: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống.

  1. The restaurant ………. we had dinner last night had delicious food.
  2. The park ………. we had a picnic last weekend was very scenic.
  3. The teacher ………. I learned English is very patient.
  4. The hospital ………. my father is staying is known for its excellent care.
  5. The movie ………. we saw last week was quite entertaining.

Bài tập 3: Hoàn thành đoạn văn

The hotel (1) ………. we stayed during our vacation was luxurious and offered many amenities. The project (2) ………. I am working requires a lot of research and collaboration. The café (3) ………. we met for our study group has a cozy atmosphere. The internship (4) ………. she applied will give her valuable experience in her field. The library (5) ………. I spent most of my weekends as a student was very resourceful. The professor (6) ………. I took several courses inspired me to pursue a career in science.

Đáp án

Bài tập 1:

12345678910
CCABDAAADC

Bài tập 2:

  1. The restaurant where we had dinner last night had delicious food.
  2. The park where we had a picnic last weekend was very scenic.
  3. The teacher from whom I learned English is very patient.
  4. The hospital where my father is staying is known for its excellent care.
  5. The movie that we saw last week was quite entertaining.

Bài tập 3:

  1. where
  2. on which
  3. where
  4. for which
  5. where
  6. from whom

7. Kết luận

Hy vọng với kiến thức trên sẽ giúp bạn hiểu rõ và biết cách áp dụng các giới từ mệnh đề quan hệ. Hiểu rõ cách sử dụng giới từ mệnh đề quan hệ là điều cần thiết để bạn có thể diễn đạt tiếng Anh một cách chính xác và hiệu quả.

Bên cạnh đó, đừng quên tham khảo thêm nhiều chủ đề ngữ pháp hay và quan trọng khác cùng cách học thông minh tại chuyên mục IELTS Grammar của IELTS Siêu Tốc. Chúc bạn thành công!

Tài liệu tham khảo:

  • Relative pronouns and relative clauses: https://learnenglish.britishcouncil.org/grammar/english-grammar-reference/relative-pronouns-relative-clauses
  • Relative pronouns: https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/relative-pronouns
  • Placing the Preposition in a Relative Cause: http://ocodereducation.com/english-grammar/relative-clauses-17/placing-the-preposition-in-a-relative-cause-118

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *