Have had là thì gì? Cách sử dụng have had hiệu quả nhất

Have had trong tiếng Anh thường được sử dụng trong thì hiện tại hoàn thành và thì quá khứ hoàn thành. Hãy cùng khám phá chi tiết về cách sử dụng và các ví dụ thực tế để hiểu rõ hơn về thì này thông qua bài viết dưới đây về have had là thì gì?

Mời các bạn cùng bắt khám phá với IELTS Siêu Tốc nhé.

1. Have had nghĩa là gì?

Cụm từ “have had” thường gây nhầm lẫn cho nhiều người học tiếng Anh. Đây là một cấu trúc ngữ pháp thuộc thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect), dùng để diễn tả một hành động hoặc trạng thái bắt đầu trong quá khứ và còn liên quan đến hiện tại.

Cấu trúc này thường gặp trong các ngữ cảnh nói về trải nghiệm, sự kiện đã xảy ra nhưng không rõ thời gian cụ thể, hoặc những tình huống mà kết quả của hành động vẫn ảnh hưởng đến hiện tại.

Have had nghĩa là gì?
Have had nghĩa là gì?
  • Have: Là một động từ hiện tại của “to have”. Được sử dụng trong các trường hợp như diễn tả sở hữu (ví dụ: I have a car – Tôi có một chiếc xe), thói quen (ví dụ: I have lunch at noon – Tôi ăn trưa vào buổi trưa), hay trong thì hiện tại hoàn thành để diễn tả hành động đã xảy ra và ảnh hưởng đến hiện tại (ví dụ: I have finished my homework – Tôi đã làm xong bài tập về nhà).
  • Had: Là một dạng của động từ “to have” trong quá khứ đơn. Thường được sử dụng để diễn tả hành động xảy ra ở quá khứ, ví dụ: “I had a good time yesterday” (Tôi đã có khoảng thời gian tốt vào ngày hôm qua). Ngoài ra, “had” cũng là một phần của thì hiện tại hoàn thành (present perfect) khi kết hợp với “have” (ví dụ: “I have had breakfast already” – Tôi đã ăn sáng rồi).

2. Cách dùng have

Động từ “have” trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, phổ biến nhất là như sau:

Cách dùng have
Cách dùng have

Diễn tả sở hữu:

  • Dùng để biểu thị sở hữu, ví dụ: “I have a car.” (Tôi có một chiếc xe.)

Biểu thị hành động bắt buộc:

  • Dùng trong cấu trúc have to, ví dụ: “She has to finish the project by Friday.” (Cô ấy phải hoàn thành dự án vào thứ Sáu.)

Biểu thị hành động sẽ xảy ra trong tương lai:

  • Dùng trong cấu trúc will have to, ví dụ: “We will have to leave early tomorrow.” (Chúng ta sẽ phải ra về sớm ngày mai.)

Biểu thị sự trải qua một trạng thái, trải nghiệm:

  • Dùng trong cấu trúc have + past participle, ví dụ: “She had her car repaired.” (Cô ấy đã sửa xe của mình.)

Biểu thị sự trả lời, phản hồi:

  • Dùng trong cấu trúc have + object + infinitive, ví dụ: “I’ll have him call you back.” (Tôi sẽ nhờ anh ta gọi lại cho bạn.)

Biểu thị hành động nhận được sự chăm sóc hoặc dịch vụ từ người khác:

  • Dùng trong cấu trúc have + object + past participle, ví dụ: “She had her hair cut.” (Cô ấy đã cắt tóc.)

Cụm từ cố định và thường gặp:

  • Have a good time: có một khoảng thời gian vui vẻ.
  • Have breakfast/lunch/dinner: ăn sáng/trưa/tối.

Xem thêm:

3. Cách dùng had

Động từ had là dạng quá khứ của have và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau trong tiếng Anh. Dưới đây là một số cách phổ biến để sử dụng had:

Cách dùng had
Cách dùng had

Quá khứ của have:

  • Had được sử dụng như một dạng quá khứ đơn của have, ví dụ: “She had a dog when she was younger.” (Cô ấy có một con chó khi cô ấy còn nhỏ.)

Biểu thị hành động xảy ra trước một thời điểm trong quá khứ:

  • Dùng trong câu kể chuyện hoặc diễn tả một sự việc xảy ra trước một thời điểm khác trong quá khứ, ví dụ: “When I arrived, they had already left.” (Khi tôi đến, họ đã ra đi rồi.)

Dùng trong cấu trúc had + past participle:

  • Được sử dụng để biểu thị hành động mà người nói đã tự làm hoặc đã thuê ai làm cho mình, ví dụ: “She had her car washed.” (Cô ấy đã rửa xe của mình.)

Dùng để hỏi một câu hỏi lịch sự:

  • Khi dùng trong một câu hỏi, had có thể được sử dụng để yêu cầu ai đó làm gì đó một cách lịch sự, ví dụ: “Had you finished your homework?” (Bạn đã làm xong bài tập về nhà chưa?)

Biểu thị điều kiện không thực tế trong quá khứ:

  • Dùng trong mệnh đề điều kiện loại 3 để diễn tả một điều gì đó không thực tế đã xảy ra trong quá khứ, ví dụ: “If I had studied harder, I would have passed the exam.” (Nếu tôi đã học chăm chỉ hơn, tôi đã qua kỳ thi.)

Dùng trong cụm từ cố định:

  • Had better: diễn tả một lời khuyên mạnh mẽ hoặc cảnh báo về hành động nên làm, ví dụ: “You had better study for your test tomorrow.” (Bạn nên học cho bài kiểm tra của bạn ngày mai.)

Xem thêm:

4. Cấu trúc had – Chức năng của have trong câu 

Nào hãy cùng tìm hiểu rõ hơn về chức năng của have trong câu ngay dưới đây:

Cấu trúc had – Chức năng của have trong câu
Cấu trúc had – Chức năng của have trong câu

Cấu trúc had:

Động từ had là dạng quá khứ của động từ have. Nó được sử dụng trong nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau, bao gồm:

Thì quá khứ đơn:

  • Dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra và hoàn thành trong quá khứ.
  • Cấu trúc: Chủ ngữ + had + động từ nguyên mẫu +…?

Ví dụ:

  • I had a delicious breakfast this morning. (Tôi đã ăn sáng ngon miệng vào sáng nay.)
  • She had a meeting with her boss yesterday. (Cô ấy đã có một cuộc họp với sếp của mình ngày hôm qua.)
  • We had a lot of fun at the party last night. (Chúng tôi đã rất vui tại bữa tiệc tối qua.)

Thì quá khứ hoàn thành:

  • Dùng để diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.
  • Cấu trúc: Chủ ngữ + had + V3 +…?

Ví dụ:

  • By the time I arrived, she had already left. (Khi tôi đến, cô ấy đã đi rồi.)
  • I had finished my homework before I went to bed. (Tôi đã làm xong bài tập về nhà trước khi đi ngủ.)
  • They had been living in Hanoi for 5 years before they moved to Ho Chi Minh City. (Họ đã sống ở Hà Nội 5 năm trước khi chuyển đến Thành phố Hồ Chí Minh.)

Câu điều kiện loại 3:

  • Dùng để diễn tả một giả định trái ngược với thực tế trong quá khứ.
  • Cấu trúc: If + S had V3, S would have V3

Ví dụ:

  • If I had studied harder, I would have gotten a better grade on the exam. (Nếu tôi đã học tập chăm chỉ hơn, tôi đã đạt điểm cao hơn trong kỳ thi.)
  • She would have been happier if she had followed her dreams. (Cô ấy sẽ hạnh phúc hơn nếu cô ấy theo đuổi ước mơ của mình.)
  • They would have saved more money if they had not spent so much on shopping. (Họ sẽ tiết kiệm được nhiều tiền hơn nếu họ không tiêu xài quá nhiều vào việc mua sắm.)

Chức năng của have trong câu:

Động từ have có nhiều chức năng khác nhau trong tiếng Anh, bao gồm:

Diễn tả việc sở hữu:

  • Cấu trúc: S + have/has + something

Ví dụ:

  • I have a car. (Tôi có một chiếc xe hơi.)
  • She has a beautiful house. (Cô ấy có một ngôi nhà đẹp.)
  • We have a lot of friends. (Chúng tôi có nhiều bạn bè.)

Diễn tả khả năng hoặc thói quen:

  • Cấu trúc: S + have/has + the ability/habit of + V-ing

Ví dụ:

  • I have the ability to play the piano. (Tôi có khả năng chơi piano.)
  • She has a habit of waking up early every morning. (Cô ấy có thói quen thức dậy sớm mỗi sáng.)
  • They have a tradition of having a family dinner every Sunday. (Họ có truyền thống ăn tối gia đình vào mỗi Chủ nhật.)

Diễn tả nghĩa vụ hoặc trách nhiệm:

  • Cấu trúc: S + have/has to + V

Ví dụ:

  • I have to finish my homework before I can go out and play. (Tôi phải hoàn thành bài tập về nhà trước khi có thể đi chơi.)
  • She has to take care of her younger siblings after school. (Cô ấy phải chăm sóc các em nhỏ sau giờ học.)
  • We have to pay taxes to the government. (Chúng tôi phải nộp thuế cho chính phủ.)

Dùng để tạo ra các thì khác nhau:

  • Thì hiện tại hoàn thành: S + have/has + V3 +…?

Ví dụ: I have lived in Ho Chi Minh City for 5 years. (Tôi đã sống ở Thành phố Hồ Chí Minh được 5 năm.)

Xem thêm:

5. Have V3 là thì gì? Had V3 là thì gì? Have had là thì gì?

Had V3 là cách ngắn gọn chỉ Past Perfect trong tiếng Anh, đây là một thì trong hệ thống thì tiếng Anh được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện xảy ra trước một thời điểm khác trong quá khứ.

Thường thì này được hình thành từ dạng quá khứ của động từ have (là had) kết hợp với dạng phân từ quá khứ của động từ chính (V3).

Have had là thì gì trong tiếng Anh
Have had là thì gì trong tiếng Anh

Quá khứ đơn: S + had + O (Had ở đây có nghĩa là “có”)

  • I had a dog when I was a child. (Lúc nhỏ tôi đã có một chú chó.)
  • She had a lot of friends in high school. (Cô ấy có rất nhiều bạn ở trường trung học.)
  • We had a great time at the beach last weekend. (Chúng tôi đã có một kỳ nghỉ tuyệt vời tại bãi biển vào cuối tuần trước.)
  • They had a baby boy last month. (Họ đã có một bé trai vào tháng trước.)
  • I had a feeling that something was wrong. (Tôi có linh cảm rằng có điều gì đó không ổn.)

Quá khứ hoàn thành: S + had + V3/Ved (Had ở đây là trợ động từ)

  • I had finished my homework before I went to the movies. (Tôi đã làm xong bài tập về nhà trước khi đi xem phim.)
  • She had already eaten dinner when I arrived. (Cô ấy đã ăn tối rồi khi tôi đến.)
  • They had been living in London for 5 years when they decided to move back to their hometown. (Họ đã sống ở London 5 năm trước khi quyết định chuyển về quê hương.)
  • By the time I got to the party, everyone had already left. (Khi tôi đến bữa tiệc, mọi người đã đi hết rồi.)
  • She was so tired because she had worked all day. (Cô ấy rất mệt vì đã làm việc cả ngày.)
  • We couldn’t go to the beach because it had been raining all morning. (Chúng tôi không thể đi biển vì trời đã mưa cả sáng.)

6. Phân biệt have và have got 

Trong tiếng Anh, “have” và “have got” có nghĩa tương tự nhưng được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau:

Phân biệt have và have got
Phân biệt have và have got

Have

  • Có nghĩa là: Được sử dụng để biểu thị sở hữu hoặc có một điều gì đó.
  • Cấu trúc: Thường đi kèm với danh từ hoặc động từ (dạng nguyên thể).
  • Ví dụ:
    • I have a car. (Tôi có một chiếc xe hơi.)
    • She has a lot of friends. (Cô ấy có rất nhiều bạn.)
    • They have been to Paris. (Họ đã đi Paris.)

Have got

  • Có nghĩa là: Cũng có ý nghĩa sở hữu, tương tự như “have”. Tuy nhiên, “have got” thường được sử dụng hơn ở các nước Anh và Úc, trong khi ở Mỹ thường sử dụng “have”.
  • Cấu trúc: Thường đi kèm với danh từ. Thường được sử dụng trong hình thức phủ định và hỏi.
  • Ví dụ:
    • I’ve got a new job. (Tôi có một công việc mới.)
    • She hasn’t got any siblings. (Cô ấy không có anh chị em nào.)
    • Have you got any plans for the weekend? (Bạn có kế hoạch gì cho cuối tuần không?)

Phân biệt và sử dụng:

  • Tính phổ biến: “Have” phổ biến hơn và được sử dụng rộng rãi ở nhiều nơi trên thế giới, trong khi “have got” thường được sử dụng nhiều hơn ở Anh và Úc.
  • Sử dụng trong câu hỏi và phủ định: “Have got” thường được sử dụng nhiều hơn trong câu hỏi và phủ định.
  • Nghĩa vụ, cần thiết: Khi diễn đạt sự sở hữu, “have” và “have got” có thể được dùng thay thế cho nhau. Tuy nhiên, trong một số trường hợp như khi nói về nhu cầu hoặc sự tồn tại của một cái gì đó, “have got” thường được ưa chuộng hơn.

Xem thêm:

7. Lưu ý khi sử dụng danh từ have/ had trong tiếng Anh

Khi sử dụng các danh từ have và had trong tiếng Anh, có một số lưu ý quan trọng sau đây:

Lưu ý khi sử dụng danh từ have had trong tiếng Anh
Lưu ý khi sử dụng danh từ have had trong tiếng Anh

Have thường được sử dụng với danh từ số ít đếm được và danh từ số nhiều.

Had thường được sử dụng với danh từ số ít đếm được và danh từ số nhiều trong quá khứ.

Ví dụ:

  • I have a dog. (Tôi có một con chó.) (Hiện tại)
  • I had a dog when I was a child. (Tôi đã có một con chó khi tôi còn nhỏ.) (Quá khứ)
  • She has a beautiful garden. (Cô ấy có một khu vườn hoa xinh đẹp.) (Hiện tại)
  • They had a lot of fun at the party. (Họ đã rất vui tại bữa tiệc.) (Quá khứ)

8. Bài tập have had là thì gì

Sau đây hãy cùng ôn tập kiến thức vừa tìm hiểu nào.

Bài tập vận dụng
Bài tập vận dụng

Bài 1. Điền have/ had vào chỗ trống

  1. She _______ a cat when she was younger.
  2. I _______ a lot of homework to do tonight.
  3. They _______ already left when we arrived.
  4. We _______ breakfast together every Sunday.
  5. By the time the show started, everyone _______ taken their seats.
  6. He _______ a big presentation to prepare for.
  7. She _______ a wonderful time at the party last night.
  8. I _______ to go to the dentist yesterday.
  9. We _______ never seen such a beautiful sunset before.
  10. They _______ a meeting scheduled for 3 PM today.
  11. When I called, she _______ just left the office.
  12. I _______ a cold last week, but I’m feeling better now.
  13. He always _______ a cup of coffee in the morning.
  14. She _______ already finished her work by the time I arrived.
  15. We _______ a great time at the beach last summer.
  16. He _______ to finish his project by tomorrow.
  17. I _______ been to Paris three times.
  18. They _______ a lovely house in the countryside.
  19. By the time we got there, the store _______ closed.
  20. She _______ a surprise for her birthday.

Bài 2. Dịch các câu sau sang tiếng Anh

  1. Tôi có một chiếc xe đạp mới.
  2. Cô ấy đã có một con chó khi cô ấy còn nhỏ.
  3. Chúng tôi đã ăn trưa trước khi đi làm.
  4. Anh ấy có một bài thuyết trình quan trọng phải chuẩn bị.
  5. Họ đã rời đi trước khi tôi đến.
  6. Tôi chưa bao giờ thấy một buổi hoàng hôn đẹp như vậy.
  7. Chúng tôi có một cuộc họp vào lúc 3 giờ chiều hôm nay.
  8. Khi tôi gọi, cô ấy vừa rời văn phòng.
  9. Anh ấy luôn có một tách cà phê vào buổi sáng.
  10. Chúng tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời ở bãi biển mùa hè năm ngoái.

Đáp án

Bài 1. Điền have/ had vào chỗ trống

  1. had
  2. have
  3. had
  4. have
  5. had
  6. has
  7. had
  8. had
  9. have
  10. have
  11. had
  12. had
  13. has
  14. had
  15. had
  16. has
  17. have
  18. have
  19. had
  20. had

Bài 2. Dịch các câu sau sang tiếng Anh

  1. I have a new bicycle.
  2. She had a dog when she was young.
  3. We had lunch before going to work.
  4. He has an important presentation to prepare.
  5. They had left before I arrived.
  6. I have never seen such a beautiful sunset.
  7. We have a meeting at 3 PM today.
  8. When I called, she had just left the office.
  9. He always has a cup of coffee in the morning.
  10. We had a great time at the beach last summer.

9. Kết luận

Hy vọng qua bài viết trên của IELTS Siêu Tốc, bạn đã hiểu rõ hơn về have had là thì gì? và có thêm kiến thức tổng hợp cấu trúc have had.

Bên cạnh đó, bạn nên tham khảo các bài học trong chuyên mục IELTS Grammar để học thêm nhiều cấu trúc ngữ pháp hay và những mẹo ghi điểm cao nhé.

Tài liệu tham khảo:

  • Have had it: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/have-had-it  
  • Have had and had had: https://www.espressoenglish.net/have-had-and-had-had/        
  • How to use have had: https://www.gonaturalenglish.com/how-to-use-have-had/  

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *