Never là thì gì? Phân biệt never và ever? Tất tần tật lưu ý sử dụng never trong tiếng Anh

Bạn có bao giờ bối rối trước từ never? Never là thì gì? Phân biệt ra sao với ever, not yet và still hay never với ever? Bài viết này sẽ giải đáp tất cả những thắc mắc của bạn, cùng IELTS Siêu Tốc giúp bạn chinh phục never một cách hoàn hảo, nâng tầm giao tiếp tiếng Anh của mình!

1. Never là gì?

Phiên âm: /ˈnɛ.vɜː/

Loại từ: Phó từ

Never là một trạng từ phổ biến trong tiếng Anh, đóng vai trò phủ định mạnh mẽ cho một hành động, sự kiện hoặc trải nghiệm không bao giờ xảy ra tại bất kỳ thời điểm nào trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai.

Việc sử dụng never đúng cách sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và chính xác, đồng thời thể hiện sự phủ định hoàn toàn trong ngữ cảnh cụ thể.

Never là gì?
Never là gì?

Đặc điểm nổi bật của never:

  • Phủ định hoàn toàn: Khẳng định một điều gì đó không bao giờ xảy ra, tạo nên sự khẳng định mạnh mẽ.
  • Linh hoạt về thời gian: Áp dụng cho cả quá khứ, hiện tại và tương lai, thể hiện tính phủ định xuyên suốt.
  • Vị trí đa dạng: Có thể thay đổi vị trí trong câu để nhấn mạnh hoặc làm rõ ý đồ diễn đạt.

Vai trò quan trọng của never:

  • Nhấn mạnh sự phủ định: Sử dụng never giúp khẳng định một điều gì đó không xảy ra một cách dứt khoát, tạo ấn tượng mạnh mẽ cho người nghe.
  • Phân biệt thời gian: Never giúp phân biệt rõ ràng giữa việc chưa bao giờ xảy ra và không bao giờ xảy ra, thể hiện sự chính xác trong ngữ cảnh.
  • Thể hiện cảm xúc: Never có thể được sử dụng để thể hiện sự tiếc nuối, thất vọng, hay khẳng định mạnh mẽ một niềm tin, quan điểm.

2. Never là thì gì?

Never có thể được sử dụng với mọi thì trong tiếng Anh có thể kể đến các thì như sau:

Never là thì gì?
Never là thì gì?

2.1. Thì hiện tại đơn

Never trong thì hiện tại đơn được sử dụng để diễn tả một hành động mà người nói không bao giờ làm trong hiện tại hoặc thường xuyên không làm.

  • Cấu trúc: Subject + never + V1 (bare infinitive)
  • Ví dụ:
    • I never go to the gym. (Tôi chưa bao giờ đi tập thể dục.)
    • She never drinks coffee. (Cô ấy chưa bao giờ uống cà phê.)

2.2. Thì hiện tại tiếp diễn

Never trong thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để nhấn mạnh rằng một hành động không bao giờ diễn ra vào thời điểm hiện tại hoặc trong khoảng thời gian hiện tại.

  • Cấu trúc: Subject + is/am/are + never + V-ing
  • Ví dụ:
    • It is never raining when I want to go outside. (Trời chưa bao giờ mưa khi tôi muốn đi ra ngoài.)
    • They are never fighting. (Họ chưa bao giờ cãi nhau.)

2.3. Thì hiện tại hoàn thành

Never trong thì hiện tại hoàn thành được sử dụng để diễn tả một hành động chưa từng xảy ra tính đến thời điểm hiện tại.

  • Cấu trúc: Subject + have/has + never + V3 (past participle)
  • Ví dụ:
    • I have never been to Paris. (Tôi chưa bao giờ đến Paris.)
    • She has never seen a ghost. (Cô ấy chưa bao giờ nhìn thấy ma.)

2.4. Thì quá khứ đơn

Never trong thì quá khứ đơn được sử dụng để diễn tả một hành động chưa từng xảy ra trong quá khứ.

  • Cấu trúc: Subject + never + V2 (past tense)
  • Ví dụ:
    • I never went to that school. (Tôi chưa bao giờ học ở trường đó.)
    • She never told me the truth. (Cô ấy chưa bao giờ nói sự thật với tôi.)

2.5. Thì quá khứ tiếp diễn

Never trong thì quá khứ tiếp diễn được sử dụng để nhấn mạnh rằng một hành động không bao giờ diễn ra trong một khoảng thời gian cụ thể trong quá khứ.

  • Cấu trúc: Subject + was/were + never + V-ing
  • Ví dụ:
    • I was never interested in sports. (Tôi chưa bao giờ quan tâm đến thể thao.)
    • They were never on time. (Họ chưa bao giờ đúng giờ.)

2.6. Thì quá khứ hoàn thành

Never trong thì quá khứ hoàn thành được sử dụng để diễn tả một hành động chưa từng xảy ra trước một thời điểm hoặc hành động khác trong quá khứ.

  • Cấu trúc: Subject + had + never + V3 (past participle)
  • Ví dụ:
    • I had never met him before. (Tôi chưa bao giờ gặp anh ấy trước đây.)
    • She had never been to a concert. (Cô ấy chưa bao giờ đi xem hòa nhạc.)

Tóm lại never được sử dụng trong hầu hết tất cả các thì. Việc sử dụng never đúng cách trong từng thì sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và hiệu quả.

Xem thêm:

3. Vị trí của never trong câu

Never có thể linh hoạt thay đổi vị trí trong câu để nhấn mạnh hoặc làm rõ ý đồ diễn đạt. Tuy nhiên, có ba vị trí phổ biến nhất thường được sử dụng

Vị trí của never trong câu
Vị trí của never trong câu
  • Đầu câu: Nhấn mạnh sự phủ định, thu hút sự chú ý của người nghe.
  • Sau chủ ngữ: Vị trí thông thường của trạng từ, tạo nên cấu trúc câu tự nhiên.
  • Trước động từ chính: Nhấn mạnh thời điểm xảy ra hành động, tạo điểm nhấn trong câu.

Ví dụ:

  • Đầu câu: Never have I seen such a beautiful sight. (Chưa bao giờ tôi nhìn thấy cảnh đẹp như vậy.)
  • Sau chủ ngữ: She never listens to me. (Cô ấy chưa bao giờ lắng nghe tôi.)
  • Trước động từ chính: I never thought I would win the lottery. (Tôi chưa bao giờ nghĩ rằng mình sẽ trúng xổ số.)

Vị trí của never trong câu tiếng Anh có thể linh hoạt thay đổi tùy theo ngữ cảnh và ý đồ diễn đạt. Việc sử dụng never đúng vị trí sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng, chính xác và tạo điểm nhấn cho thông điệp muốn truyền tải.

4. Phân biệt never và ever

Chúng ta thường hay nhầm lẫn never và ever trong tiếng Anh, cách phân biệt nó như thế nào cùng theo dõi dưới đây

Phân biệt never và ever
Phân biệt never và ever

Never

  • Ý nghĩa: Never có nghĩa là “không bao giờ”, dùng để diễn tả một hành động chưa từng xảy ra và không có khả năng xảy ra trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai.
  • Cách sử dụng:
    • Thường dùng trong câu khẳng định để tạo nghĩa phủ định mạnh mẽ.
    • Được sử dụng với tất cả các thì.
  • Ví dụ:
    • I never eat fast food. (Tôi không bao giờ ăn đồ ăn nhanh.)
    • She has never been to Paris. (Cô ấy chưa bao giờ đến Paris.)

Ever

  • Ý nghĩa: Ever có nghĩa là “bao giờ”, thường dùng để hỏi hoặc nói về một hành động có thể đã xảy ra vào một thời điểm nào đó trong quá khứ hoặc có khả năng xảy ra trong tương lai.
  • Cách sử dụng:
    • Thường dùng trong câu hỏi, câu phủ định và câu điều kiện.
    • Phổ biến trong các thì hiện tại hoàn thành và quá khứ hoàn thành.
  • Ví dụ:
    • Have you ever been to Paris? (Bạn đã từng đến Paris chưa?)
    • If you ever need help, just let me know. (Nếu bạn bao giờ cần giúp đỡ, hãy cho tôi biết.)

So sánh never và ever

Tiêu chíNeverEver
Trong câu khẳng định Dùng để phủ định hoàn toàn hành động.Ví dụ:I have never seen such a beautiful sunset. (Tôi chưa bao giờ thấy hoàng hôn đẹp như vậy.)Hiếm khi dùng trong câu khẳng định, thường xuất hiện trong câu điều kiện hoặc để nhấn mạnh.Ví dụ: If you ever visit London, be sure to see the Tower Bridge. (Nếu bạn bao giờ đến London, hãy chắc chắn tham quan cầu Tower.)
Trong câu hỏi Dùng trong câu hỏi phủ định để tạo nghĩa khẳng định mạnh mẽ.Ví dụ: Have you never heard of this band? (Bạn chưa bao giờ nghe về ban nhạc này à?)Thường dùng trong câu hỏi để hỏi về kinh nghiệm hoặc khả năng xảy ra của hành động.Ví dụ: Have you ever eaten sushi? (Bạn đã từng ăn sushi chưa?)
Trong câu phủ định Tự thân nó mang nghĩa phủ định.Ví dụ: I have never been to Japan. (Tôi chưa bao giờ đến Nhật Bản.)Dùng trong câu phủ định với “not” để hỏi hoặc nhấn mạnh.Ví dụ: I haven’t ever seen such a mess. (Tôi chưa bao giờ thấy sự bừa bộn như vậy.)

Tóm lại, never nhấn mạnh sự không xảy ra tuyệt đối của một hành động còn ever hỏi hoặc nói về khả năng xảy ra của một hành động trong một khoảng thời gian nào đó, thường dùng trong câu hỏi, câu phủ định, hoặc câu điều kiện. Việc phân biệt và sử dụng đúng never và ever sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác hơn trong giao tiếp tiếng Anh.

5. Phân biệt never, not yet và still not

Never, not yet và still not đều là những trạng từ phủ định trong tiếng Anh, tuy nhiên mỗi từ có sắc thái nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Việc phân biệt rõ ràng ba từ này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng chính xác và hiệu quả hơn.

Phân biệt never, not yet và still not
Phân biệt never, not yet và still not
Đặc điểmNeverNot yetStill not
Nghĩa

Chưa bao giờ, không bao giờ, lúc nào cũng không
Vẫn chưa, chưa xảy ra


Vẫn chưa, vẫn không xảy ra


Thời gian

Phủ định hoàn toàn, bao gồm cả quá khứ, hiện tại và tương laiPhủ định cho đến thời điểm hiện tại


Phủ định cho đến thời điểm hiện tại và nhấn mạnh sự tiếp tục của trạng thái phủ định
Sử dụng

Thường dùng trong câu khẳng định, câu hỏi và câu phủ địnhThường dùng trong câu phủ định và câu trả lời cho câu hỏi

Thường dùng trong câu phủ định và câu cảm thán


Ví dụ










I have never been to Paris. (Tôi chưa bao giờ đến Paris.)  
She never listens to me. (Cô ấy chưa bao giờ lắng nghe tôi.)






I haven’t yet seen the movie. (Tôi vẫn chưa xem phim.) 
Have you not yet finished your homework? (Bạn vẫn chưa hoàn thành bài tập về nhà à?) 








I still haven’t heard from him. (Tôi vẫn chưa nhận được tin của anh ấy.) 
It’s still not raining. (Trời vẫn chưa mưa.)










Lưu ý



Never không được sử dụng với thì tương lai đơn. 
Never có thể kết hợp với các động từ ở mọi thì.
Not yet thường được sử dụng để thông báo rằng một hành động, sự kiện hoặc trải nghiệm sẽ xảy ra trong tương lai gần.

Xem thêm:

6. Các trường hợp đặc biệt của never

Ngoài những cách sử dụng cơ bản trong các thì, never còn được sử dụng trong một số trường hợp đặc biệt sau:

Các trường hợp đặc biệt của never
Các trường hợp đặc biệt của never

5.1. Kết hợp với not để nhấn mạnh

  • Never có thể kết hợp với not để nhấn mạnh sự phủ định trong câu, đặc biệt là trong câu phủ định với động từ chính ở thì hiện tại đơn hoặc hiện tại tiếp diễn.

Ví dụ:

  • I never not listen to her advice. (Tôi luôn luôn lắng nghe lời khuyên của cô ấy.)
  • She never not help those in need. (Cô ấy luôn luôn giúp đỡ những người gặp khó khăn.)

5.2. Sử dụng never mind

  • Never mind là một cụm từ thường được sử dụng để bỏ qua vấn đề đang được đề cập hoặc để thể hiện sự không quan tâm.

Ví dụ:

  • Don’t worry about the mistake. Never mind. (Đừng lo lắng về lỗi sai. Bỏ qua đi.)
  • I was going to tell you a joke, but never mind. (Tôi định kể cho bạn nghe một câu chuyện cười, nhưng thôi bỏ qua đi.)

5.3. Sử dụng never say never

  • “Never say never” là một cụm từ thường được sử dụng để thể hiện rằng điều gì đó có thể xảy ra trong tương lai, dù trước đây chưa từng xảy ra.

Ví dụ:

  • I’ve never skydived before, but never say never. (Tôi chưa bao giờ nhảy dù trước đây, nhưng biết đâu một ngày nào đó tôi sẽ thử.)
  • She’s never been interested in sports, but never say never. (Cô ấy chưa bao giờ quan tâm đến thể thao, nhưng biết đâu một ngày nào đó cô ấy sẽ thích.)

5.4. Sử dụng never với used to

  • Never có thể kết hợp với used to để phủ định một hành động, thói quen hoặc sở thích trong quá khứ.

Ví dụ:

  • I never used to like coffee, but now I love it. (Trước đây tôi chưa bao giờ thích cà phê, nhưng bây giờ tôi yêu thích nó.)
  • She never used to go to the gym, but now she does it regularly. (Trước đây cô ấy chưa bao giờ đi tập thể dục, nhưng bây giờ cô ấy tập thể dục thường xuyên.)

Lưu ý:

  • Việc sử dụng “never” trong các trường hợp đặc biệt này cần dựa vào ngữ cảnh và ý đồ diễn đạt của người nói.
  • Never là một trạng từ phủ định mạnh mẽ, do vậy việc sử dụng nó đúng cách sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng, chính xác và tạo điểm nhấn cho thông điệp muốn truyền tải.

Bên cạnh các trường hợp đặc biệt trên, never còn có thể được sử dụng trong một số trường hợp khác, ví dụ như trong các câu so sánh, câu điều kiện, v.v.

Để có đầy đủ thông tin về cách sử dụng never trong từng trường hợp cụ thể, bạn nên tham khảo thêm tài liệu ngữ pháp tiếng Anh.

Xem thêm:

7. Bài tập never là thì gì

Để ôn lại những gì đã học, chúng mình cùng thực hành một số bài tập sau đây nhé!

Bài tập 1: Chọn từ thích hợp (never, not yet hoặc still not) để hoàn thành các câu sau

  1. I ______ been to China.
  2. I ______ finished my homework.
  3. She ______ arrived, even though it’s been two hours.
  4. I ______ spoken to her since last week.
  5. I ______ thought I would become a writer.

Bài tập 2: Điền never hoặc ever vào chỗ trống thích hợp

  1. I have _____ seen such a beautiful sunset.
  2. Have you _____ eaten sushi?
  3. She _____ listens to my advice.
  4. I will _____ forget this moment.
  5. Have you _____ tried skydiving?

Bài tập 3: Tìm lỗi sai trong các câu sau và sửa lại cho đúng

  1. I have never saw such a beautiful sunset.
  2. Have you ever not heard of this song?
  3. She still not has finished her homework.
  4. I will never forget this day, not ever.
  5. Have you ever been to Paris? Never.

Đáp án

Bài tập 1: 

  1. have never
  2. haven’t yet
  3. still hasn’t
  4. haven’t
  5. never

Bài tập 2: 

  1. never
  2. ever
  3. never
  4. never
  5. ever

Bài tập 3: 

Lỗi sai: saw 

Sửa lại: seen 

Câu đúng: I have never seen such a beautiful sunset.

Lỗi sai: not 

Sửa lại: Bỏ “not” hoặc đổi câu thành dạng phủ định khác.

Câu đúng:

  • Have you never heard of this song?
  • I have never heard of this song.

Lỗi sai: not 

Sửa lại: Bỏ “not” hoặc đổi câu thành dạng phủ định khác.

Câu đúng:

  • She still hasn’t finished her homework.
  • She is still not finished her homework. (Câu này hơi gượng ép, nên tốt nhất nên sửa thành câu đầu tiên)

Lỗi sai: not ever 

Sửa lại: Bỏ “not ever” hoặc đổi câu thành dạng phủ định khác.

Câu đúng:

  • I will never forget this day.
  • This day will never be forgotten by me.

Lỗi sai: Never 

Sửa lại: Thay “Never” bằng “Yes, I have” hoặc “No, I haven’t”.

Câu đúng:

  • Have you ever been to Paris? Yes, I have.
  • Have you ever been to Paris? No, I haven’t.

8. Kết luận

Tóm lại, never là một từ quan trọng trong tiếng Anh, đóng vai trò then chốt trong việc diễn tả sự phủ định tuyệt đối trong các thì khác nhau. Việc nắm vững cách sử dụng never và các thì sẽ giúp bạn giao tiếp một cách hiệu quả và tự tin hơn trong tiếng Anh.

Như vậy chúng ta đã tìm hiểu xong never là thì gì, cách phân biệt never với các từ dễ nhầm lẫn của nó cũng như củng cố lại kiến thức qua các bài tập thực hành. 

Nếu các bạn còn khó khăn trong việc học tiếng Anh hãy tham khảo ngay IELTS Grammar để học hỏi được các kiến thức bổ ích ngay nhé! Chúc các bạn thành công trên con đường học tập!

Tài liệu tham khảo:

  • Never or not ever: https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/never-or-not-ever
  • Never: https://www.collinsdictionary.com/dictionary/english/never

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *