399+ những câu nói hay về thiên nhiên tiếng Anh

Thiên nhiên luôn là nguồn cảm hứng bất tận cho con người, khơi gợi những cung bậc cảm xúc và những suy tư sâu lắng. Nó ẩn chứa trong mình một vẻ đẹp diệu kỳ, một sức sống mãnh liệt, và một sự hài hòa tinh tế khiến ta không khỏi ngỡ ngàng và say mê.

Chỉ qua một bức ảnh hay một đoạn video ngắn ngủi, ta khó có thể cảm nhận trọn vẹn vẻ đẹp ấy. Để thực sự chiêm ngưỡng và hòa mình vào thiên nhiên, ta cần phải trực tiếp tận mắt chứng kiến những gì nó ban tặng. Bài viết này sẽ mang đến cho bạn kho tàng những câu nói hay về thiên nhiên tiếng Anh hay và đơn giản.

Mời các bạn cùng bắt đầu khám phá với IELTS Siêu Tốc nhé.

1. Tổng hợp những câu nói tiếng Anh miêu tả cảnh quan tuyệt đẹp của thiên nhiên

Thiên nhiên luôn là nguồn cảm hứng bất tận cho con người, khơi gợi những cung bậc cảm xúc và những suy tư sâu lắng. Dưới đây là một số câu nói tiếng Anh hay về cảnh đẹp thiên nhiên:

Tổng hợp những câu nói tiếng Anh miêu tả cảnh quan tuyệt đẹp của thiên nhiên
Tổng hợp những câu nói tiếng Anh miêu tả cảnh quan tuyệt đẹp của thiên nhiên

Miêu tả chung về cảnh đẹp thiên nhiên:

  • Nature is the art of God. – Dante Alighieri (Thiên nhiên là nghệ thuật của Chúa Trời.)
  • Nature is not a place to visit. It is home. – Gary Snyder (Thiên nhiên không phải là nơi để tham quan. Đó là nhà.)
  • In every walk with nature one receives more than he seeks. – John Muir (Trong mỗi bước đi cùng thiên nhiên, người ta nhận được nhiều hơn những gì mình tìm kiếm.)
  • Nature is our greatest teacher. – Leonardo da Vinci (Thiên nhiên là người thầy vĩ đại nhất của chúng ta.)
  • I find solace in nature, in the way it simply exists. – Maya Angelou (Tôi tìm thấy sự an ủi trong thiên nhiên, trong cách nó tồn tại một cách đơn giản.)

Miêu tả bầu trời:

  • The sky is the limit. (Bầu trời là giới hạn.)
  • A clear blue sky is a thing of beauty. (Bầu trời xanh trong là một điều tuyệt đẹp.)
  • The stars at night are like diamonds scattered across the sky. (Những ngôi sao vào ban đêm như những viên kim cương rải rác trên bầu trời.)
  • I love watching the clouds go by. They always look like they are up to something. (Tôi thích ngắm mây trôi. Chúng luôn trông như thể đang có chuyện gì đó xảy ra.)
  • Sunsets are proof that even the end of something can be beautiful. (Hoàng hôn là bằng chứng cho thấy ngay cả khi kết thúc một điều gì đó cũng có thể đẹp.)

Miêu tả núi non:

  • Mountains are nature’s cathedrals. (Núi non là những nhà thờ của thiên nhiên.)
  • I feel so small and insignificant when I am standing in front of a mountain. (Tôi cảm thấy mình thật nhỏ bé và tầm thường khi đứng trước một ngọn núi.)
  • The mountains are calling and I must go. (Núi non đang gọi và tôi phải đi.)
  • There is nothing more peaceful than a mountaintop view. (Không có gì bình yên hơn là tầm nhìn từ đỉnh núi.)
  • Mountains are the only witnesses to the history of our planet. (Núi non là những nhân chứng duy nhất cho lịch sử hành tinh của chúng ta.)

Miêu tả biển cả:

  • The ocean is a vast and mysterious place. (Đại dương là một nơi rộng lớn và bí ẩn.)
  • The sound of the waves crashing against the shore is so calming. (Âm thanh của những con sóng vỗ vào bờ thật êm dịu.)
  • I love the feeling of the sand between my toes and the sun on my skin. (Tôi thích cảm giác cát giữa các ngón chân và nắng trên da.)
  • The ocean is a source of life and beauty. (Đại dương là nguồn sống và vẻ đẹp.)
  • I could stare at the ocean for hours and never get bored. (Tôi có thể nhìn chằm chằm vào đại dương hàng giờ mà không cảm thấy nhàm chán.)

Miêu tả cánh đồng hoa:

  • A field of flowers is a sight to behold. (Một cánh đồng hoa là một cảnh đẹp để chiêm ngưỡng.)
  • The smell of flowers is so intoxicating. (Mùi hương của những bông hoa thật say đắm.)
  • Flowers are a reminder of the beauty of nature. (Hoa là lời nhắc nhở về vẻ đẹp của thiên nhiên.)
  • I love picking flowers and making bouquets. (Tôi thích hái hoa và làm bó hoa.)
  • A single flower can brighten up an entire room. (Một bông hoa đơn lẻ có thể tô điểm cho cả căn phòng.)

Miêu tả khu rừng:

  • A forest is a place of peace and tranquility. (Rừng là nơi yên bình và thanh tịnh.)
  • The trees in a forest are like giants. (Những cây cối trong rừng như những người khổng lồ.)

Xem thêm:

2. Những danh ngôn tiếng Anh về sự kỳ diệu và hùng vĩ của thiên nhiên

Thiên nhiên luôn là nguồn cảm hứng bất tận cho con người, khơi gợi những cung bậc cảm xúc và những suy tư sâu lắng. Vẻ đẹp kỳ diệu và hùng vĩ của thiên nhiên được thể hiện qua những danh ngôn tiếng Anh sau:

Những danh ngôn tiếng Anh về sự kỳ diệu và hùng vĩ của thiên nhiên
Những danh ngôn tiếng Anh về sự kỳ diệu và hùng vĩ của thiên nhiên

Nhấn mạnh sự hùng vĩ và sức mạnh của thiên nhiên:

  • Nature is the art of God. – Dante Alighieri (Thiên nhiên là nghệ thuật của Chúa Trời.)
  • The mountains are calling and I must go. – John Muir (Núi non đang gọi và tôi phải đi.)
  • The sky is the limit. – Unknown (Bầu trời là giới hạn.)
  • Nature is a force that can be neither created nor destroyed. – Isaac Newton (Thiên nhiên là một lực không thể tạo ra cũng không thể phá hủy.)
  • The power of nature is both beautiful and terrifying. – Edvard Munch (Sức mạnh của thiên nhiên vừa đẹp đẽ vừa đáng sợ.)

Ca ngợi vẻ đẹp diệu kỳ của thiên nhiên:

  • I find solace in nature, in the way it simply exists. – Maya Angelou (Tôi tìm thấy sự an ủi trong thiên nhiên, trong cách nó tồn tại một cách đơn giản.)
  • Nature is full of wonders. – Aristotle (Thiên nhiên đầy ắp những điều kỳ diệu.)
  • There is nothing more beautiful than the natural world. – Rachel Carson (Không có gì đẹp hơn thế giới tự nhiên.)
  • The beauty of nature is a gift from God. – Unknown (Vẻ đẹp của thiên nhiên là món quà từ Chúa Trời.)
  • Every walk with nature one receives more than he seeks. – John Muir (Trong mỗi bước đi cùng thiên nhiên, người ta nhận được nhiều hơn những gì mình tìm kiếm.)

Khẳng định mối liên hệ giữa con người và thiên nhiên:

  • We are not separate from nature, but a part of it. – Albert Einstein (Chúng ta không tách biệt khỏi thiên nhiên, mà là một phần của nó.)
  • Take care of the Earth and it will take care of you. – Native American proverb (Hãy chăm sóc Trái đất và nó sẽ chăm sóc bạn.)
  • What is man without nature? – Seneca (Con người không có thiên nhiên thì là gì?)
  • We must learn to live in harmony with nature. – Mahatma Gandhi (Chúng ta phải học cách sống hòa hợp với thiên nhiên.)
  • The Earth is our only home. Let’s take care of it. – Unknown (Trái đất là nhà duy nhất của chúng ta. Hãy chăm sóc nó.)

Thể hiện sự trân trọng và biết ơn thiên nhiên:

  • I am grateful for the beauty of nature. – Unknown (Tôi biết ơn vẻ đẹp của thiên nhiên.)
  • Nature is a precious gift. Let’s protect it. – Unknown (Thiên nhiên là một món quà quý giá. Hãy bảo vệ nó.)
  • We must appreciate the beauty of nature. – Unknown (Chúng ta phải trân trọng vẻ đẹp của thiên nhiên.)
  • Nature is a source of life and inspiration. – Unknown (Thiên nhiên là nguồn sống và cảm hứng.)
  • Every day is a gift from nature. Let’s cherish it. – Unknown (Mỗi ngày là một món quà từ thiên nhiên. Hãy trân trọng nó.)

Khuyến khích bảo vệ môi trường:

  • Let’s leave the Earth a better place than we found it. – Unknown (Hãy để lại Trái đất một nơi tốt đẹp hơn khi chúng ta tìm thấy nó.)
  • Every little bit helps. Let’s do our part to protect the environment. – Unknown (Mỗi hành động nhỏ đều có ích. Hãy góp phần bảo vệ môi trường.)
  • We must act now to protect our planet. – Unknown (Chúng ta phải hành động ngay để bảo vệ hành tinh của mình.)
  • The future of the Earth is in our hands. – Unknown (Tương lai của Trái đất nằm trong tay chúng ta.)
  • It is our responsibility to protect the environment for future generations. – Unknown (Bảo vệ môi trường cho các thế hệ mai sau là trách nhiệm của chúng ta.)

3. Các câu nói tiếng Anh về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên

Mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên từ lâu đã trở thành chủ đề được quan tâm và trăn trở bởi nhiều người. Dưới đây là một số câu nói tiếng Anh hay về mối quan hệ này:

Các câu nói tiếng Anh về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên
Các câu nói tiếng Anh về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên

Nhấn mạnh sự phụ thuộc lẫn nhau giữa con người và thiên nhiên:

  • We are not separate from nature, but a part of it. – Albert Einstein (Chúng ta không tách biệt khỏi thiên nhiên, mà là một phần của nó.)
  • Humans and nature are interconnected. What we do to the Earth, we do to ourselves. – Barry Commoner (Con người và thiên nhiên có mối liên hệ mật thiết. Những gì chúng ta làm với Trái đất, chúng ta cũng làm với chính mình.)
  • We depend on nature for our survival. – Unknown (Chúng ta phụ thuộc vào thiên nhiên để tồn tại.)
  • Nature provides us with food, water, and air. – Unknown (Thiên nhiên cung cấp cho chúng ta thức ăn, nước uống và không khí.)
  • We must respect and protect nature in order to ensure our own well-being. – Unknown (Chúng ta phải tôn trọng và bảo vệ thiên nhiên để đảm bảo sức khỏe cho chính mình.)

Khẳng định vai trò của con người trong việc bảo vệ thiên nhiên:

  • We are the stewards of the Earth. It is our responsibility to take care of it. – Unknown (Chúng ta là những người quản lý Trái đất. Bảo vệ nó là trách nhiệm của chúng ta.)
  • Every little bit helps. Let’s do our part to protect the environment. – Unknown (Mỗi hành động nhỏ đều có ích. Hãy góp phần bảo vệ môi trường.)
  • We must act now to protect our planet. – Unknown (Chúng ta phải hành động ngay để bảo vệ hành tinh của mình.)
  • The future of the Earth is in our hands. – Unknown (Tương lai của Trái đất nằm trong tay chúng ta.)
  • It is our duty to leave the Earth a better place for future generations. – Unknown (Bổn phận của chúng ta là để lại Trái đất một nơi tốt đẹp hơn cho các thế hệ mai sau.)

Cảnh báo về hậu quả của việc khai thác và phá hủy thiên nhiên:

  • We are destroying the very environment that sustains us. – Unknown (Chúng ta đang phá hủy chính môi trường đang nuôi dưỡng chúng ta.)
  • Our actions have consequences. We must be mindful of the impact we have on the environment. – Unknown (Hành động của chúng ta có hậu quả. Chúng ta phải chú ý đến tác động của mình đối với môi trường.)
  • Climate change is a real threat. We must take action to address it. – Unknown (Biến đổi khí hậu là một mối đe dọa thực sự. Chúng ta phải hành động để giải quyết nó.)
  • We cannot continue to exploit the Earth’s resources without considering the consequences. – Unknown (Chúng ta không thể tiếp tục khai thác tài nguyên Trái đất mà không cân nhắc đến hậu quả.)
  • It is time to change our ways and live in harmony with nature. – Unknown (Đã đến lúc chúng ta thay đổi lối sống và sống hòa hợp với thiên nhiên.)

Kêu gọi mọi người chung tay bảo vệ môi trường:

  • Together, we can make a difference. – Unknown (Cùng nhau, chúng ta có thể tạo ra sự khác biệt.)
  • Every person can make a difference. Let’s start today. – Unknown (Mỗi người đều có thể tạo ra sự khác biệt. Hãy bắt đầu từ hôm nay.)
  • It is never too late to make a change. – Unknown (Không bao giờ là quá muộn để thay đổi.)
  • Let’s protect our planet for ourselves and for future generations. – Unknown (Hãy bảo vệ hành tinh của chúng ta cho bản thân và cho các thế hệ mai sau.)
  • The Earth is our home. Let’s take care of it. – Unknown (Trái đất là nhà của chúng ta. Hãy chăm sóc nó.)

Xem thêm:

4. Những câu nói tiếng Anh về bài học mà thiên nhiên dạy cho con người

Thiên nhiên luôn là người thầy vĩ đại, ẩn chứa trong mình những bài học quý giá cho con người. Dưới đây là một số câu nói tiếng Anh hay về những bài học mà thiên nhiên mang lại:

Những câu nói tiếng Anh về bài học mà thiên nhiên dạy cho con người
Những câu nói tiếng Anh về bài học mà thiên nhiên dạy cho con người

Bài học về sự mạnh mẽ và kiên trì:

  • Nature is a force that can be neither created nor destroyed. – Isaac Newton (Thiên nhiên là một lực không thể tạo ra cũng không thể phá hủy.)
  • Trees stand tall and proud, even in the face of adversity. – Unknown (Cây cối đứng hiên ngang và kiêu hãnh, ngay cả trước nghịch cảnh.)
  • Water can carve its way through even the hardest rock. – Unknown (Nước có thể bào mòn cả những tảng đá cứng nhất.)
  • The sun always rises, no matter how dark the night may be. – Unknown (Mặt trời luôn mọc, bất kể đêm tối đến đâu.)
  • Nature teaches us that even in the face of challenges, we can overcome and thrive. – Unknown (Thiên nhiên dạy chúng ta rằng ngay cả trước những thử thách, chúng ta vẫn có thể vượt qua và phát triển.)

Bài học về sự thích nghi và thay đổi:

  • Nature is constantly changing and evolving. – Unknown (Thiên nhiên luôn thay đổi và phát triển.)
  • Animals adapt to their environment in order to survive. – Unknown (Động vật thích nghi với môi trường để tồn tại.)
  • Plants change with the seasons in order to thrive. – Unknown (Cây cối thay đổi theo mùa để phát triển.)
  • Nature teaches us that we must be flexible and adaptable in order to succeed. – Unknown (Thiên nhiên dạy chúng ta rằng chúng ta phải linh hoạt và thích nghi để thành công.)

Bài học về sự hợp tác và cộng đồng:

  • Many ants working together can lift a much larger object than any one ant could alone. – Unknown (Nhiều con kiến ​​làm việc cùng nhau có thể nâng một vật nặng hơn nhiều so với bất kỳ con kiến ​​nào có thể làm một mình.)
  • Bees work together to build their hives and collect nectar. – Unknown (Ong mật làm việc cùng nhau để xây dựng tổ ong và thu thập mật hoa.)
  • Fish swim in schools for protection and to find food. – Unknown (Cá bơi thành đàn để bảo vệ và tìm kiếm thức ăn.)
  • Nature teaches us that we are stronger when we work together. – Unknown (Thiên nhiên dạy chúng ta rằng chúng ta mạnh mẽ hơn khi làm việc cùng nhau.)

Bài học về sự cân bằng và hài hòa:

  • The ecosystem is a delicate balance of all living things. – Unknown (Hệ sinh thái là sự cân bằng tinh tế của tất cả các sinh vật sống.)
  • Everything in nature has a purpose. – Unknown (Mọi thứ trong tự nhiên đều có mục đích.)
  • We must respect the delicate balance of nature in order to live sustainably. – Unknown (Chúng ta phải tôn trọng sự cân bằng tinh tế của thiên nhiên để sống bền vững.)
  • Nature teaches us that we are part of a larger interconnected system. – Unknown (Thiên nhiên dạy chúng ta rằng chúng ta là một phần của một hệ thống kết nối lớn hơn.)

Bài học về sự trân trọng và biết ơn:

  • The beauty of nature is a gift that we should cherish. – Unknown (Vẻ đẹp của thiên nhiên là một món quà mà chúng ta nên trân trọng.)
  • We should be grateful for the abundance that nature provides us. – Unknown (Chúng ta nên biết ơn sự phong phú mà thiên nhiên ban tặng cho chúng ta.)
  • We must protect nature for future generations. – Unknown (Chúng ta phải bảo vệ thiên nhiên cho các thế hệ mai sau.)
  • Nature teaches us to appreciate the simple things in life. – Unknown (Thiên nhiên dạy chúng ta trân trọng những điều đơn giản trong cuộc sống.)

5. Những câu nói tiếng Anh của nghệ sĩ về vai trò của thiên nhiên trong sáng tạo nghệ thuật

Thiên nhiên từ lâu đã trở thành nguồn cảm hứng vô tận cho các nghệ sĩ sáng tác. Vẻ đẹp hùng vĩ, sự huyền bí và những bí ẩn của thiên nhiên luôn khơi gợi những cung bậc cảm xúc và những ý tưởng sáng tạo độc đáo. Dưới đây là một số câu nói tiếng Anh hay của nghệ sĩ về vai trò của thiên nhiên trong sáng tạo nghệ thuật:

Những câu nói tiếng Anh của nghệ sĩ về vai trò của thiên nhiên trong sáng tạo nghệ thuật
Những câu nói tiếng Anh của nghệ sĩ về vai trò của thiên nhiên trong sáng tạo nghệ thuật
  • Nature is not only a source of beauty, but also a source of inspiration. – Claude Monet (Thiên nhiên không chỉ là nguồn đẹp mà còn là nguồn cảm hứng.)
  • I find inspiration in the smallest things in nature, in the way a leaf dances in the wind or the way the light plays on the water. – Georgia O’Keeffe (Tôi tìm thấy cảm hứng trong những điều nhỏ bé nhất trong tự nhiên, trong cách một chiếc lá nhảy múa trong gió hoặc cách ánh sáng lấp lánh trên mặt nước.)
  • Nature is my teacher. She teaches me how to see, how to feel, and how to be. – Vincent van Gogh (Thiên nhiên là thầy của tôi. Nó dạy tôi cách nhìn, cách cảm nhận và cách sống.)
  • The beauty of nature is a gift that we should cherish and use to inspire our art. – Ansel Adams (Vẻ đẹp của thiên nhiên là một món quà mà chúng ta nên trân trọng và sử dụng để truyền cảm hứng cho nghệ thuật của mình.)
  • Nature is a constant source of wonder and amazement. It never ceases to amaze me with its beauty and complexity. – David Attenborough (Thiên nhiên là nguồn bất tận của sự kỳ diệu và kinh ngạc. Nó không bao giờ ngừng khiến tôi ngạc nhiên với vẻ đẹp và sự phức tạp của nó.)

Ngoài những câu nói hay trên, còn rất nhiều nghệ sĩ khác đã chia sẻ những suy nghĩ và cảm xúc của họ về vai trò của thiên nhiên trong sáng tạo nghệ thuật.

Dưới đây là một số ví dụ:

  • The world is full of magic, just waiting to be discovered. – Paulo Coelho (Thế giới này đầy phép thuật, chỉ chờ được khám phá.)
  • The more I explore nature, the more I realize how little we know about it. – Albert Einstein (Càng khám phá thiên nhiên, tôi càng nhận ra rằng chúng ta biết rất ít về nó.)
  • Nature is the art of God. – Dante Alighieri (Thiên nhiên là nghệ thuật của Chúa Trời.)
  • There is nothing more beautiful than the natural world. – Rachel Carson (Không có gì đẹp hơn thế giới tự nhiên.)
  • Every walk with nature one receives more than he seeks. – John Muir (Trong mỗi bước đi cùng thiên nhiên, người ta nhận được nhiều hơn những gì mình tìm kiếm.)

Thiên nhiên là nguồn cảm hứng bất tận cho nghệ thuật, giúp những người sáng tạo thể hiện những ý tưởng và cảm xúc độc đáo của họ. Hãy dành thời gian để hòa mình vào thiên nhiên, bạn sẽ tìm thấy vô số nguồn cảm hứng cho những sáng tác nghệ thuật của mình.

Xem thêm:

6. Những câu nói hay về thiên nhiên tiếng Anh – Sự thư giãn, bình yên và chữa lành từ thiên nhiên

Thiên nhiên luôn có sức mạnh kỳ diệu trong việc mang lại cho con người cảm giác thư giãn, bình yên và chữa lành những vết thương tinh thần. Dưới đây là một số câu nói tiếng Anh hay về chủ đề này:

Những câu nói tiếng Anh về sự thư giãn, bình yên và chữa lành từ thiên nhiên
Những câu nói tiếng Anh về sự thư giãn, bình yên và chữa lành từ thiên nhiên
  • Nature is the best medicine. – Unknown (Thiên nhiên là liều thuốc tốt nhất.)
  • Take a walk in the woods and let nature heal you. – Unknown (Hãy đi dạo trong rừng và để thiên nhiên chữa lành cho bạn.)
  • The sound of the waves crashing against the shore is so calming. – Unknown (Âm thanh của những con sóng vỗ vào bờ thật êm dịu.)
  • I feel so small and insignificant when I am standing in front of a mountain. – Unknown (Tôi cảm thấy mình thật nhỏ bé và tầm thường khi đứng trước một ngọn núi.)
  • The beauty of nature is a gift from God. – Unknown (Vẻ đẹp của thiên nhiên là món quà từ Chúa Trời.)

Bên cạnh những câu nói hay trên, còn rất nhiều câu nói khác thể hiện sức mạnh chữa lành của thiên nhiên, ví dụ như:

  • Spending time in nature can reduce stress, lower blood pressure, and improve mood. (Dành thời gian trong thiên nhiên có thể giảm căng thẳng, hạ huyết áp và cải thiện tâm trạng.)
  • Being in nature can help us to feel more connected to something larger than ourselves. (Có mặt trong thiên nhiên có thể giúp chúng ta cảm thấy kết nối nhiều hơn với một thứ gì đó lớn hơn bản thân.)
  • Nature can provide a sense of peace and tranquility that is hard to find anywhere else. (Thiên nhiên có thể mang lại cảm giác bình yên và thanh thản mà khó có thể tìm thấy ở bất kỳ nơi nào khác.)
  • The natural world is full of beauty and wonder that can help us to appreciate the simple things in life. (Thế giới tự nhiên tràn đầy vẻ đẹp và sự kỳ diệu có thể giúp chúng ta trân trọng những điều đơn giản trong cuộc sống.)
  • Taking a break from the hustle and bustle of everyday life to spend time in nature can be a great way to recharge and rejuvenate. (Nghỉ ngơi khỏi sự hối hả và nhộn nhịp của cuộc sống hàng ngày để dành thời gian cho thiên nhiên có thể là một cách tuyệt vời để nạp năng lượng và trẻ hóa.)

7. Kết luận

Hy vọng qua bài viết trên của IELTS Siêu Tốc, bạn đã hiểu rõ hơn và thu thập được nhiều kiến thức bổ ích. Mọi thông tin được tổng hợp về những câu nói hay về thiên nhiên tiếng Anh sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều trong quá trình học tập và trau dồi vốn từ tiếng Anh.

Bên cạnh đó, bạn nên tham khảo các bài học trong chuyên mục IELTS Vocabulary để học thêm nhiều Từ vựng hay và những mẹo ghi điểm cao nhé.

Tài liệu tham khảo:

  • Nature quotes: https://www.southernliving.com/culture/nature-quotes         
  • Nature quotes: https://www.southernliving.com/culture/nature-quotes         
  • Nature: https://www.englishclub.com/ref/Idioms/Nature/        

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *