On Sunday là gì? On Sunday là thì gì? Cách sử dụng hiệu quả nhất

Bạn có biết on Sunday có thể là dấu hiệu của thì nào trong tiếng Anh? Làm thế nào để xác định thì dựa trên on Sunday trong câu? Hãy cùng tìm hiểu  những bí mật thú vị về on Sunday qua bài viết on Sunday là thì gì ngay nhé!

Mời các bạn cùng bắt khám phá với IELTS Siêu Tốc nhé.

1.  Sunday là thứ mấy? On Sunday là gì?

Sunday trong tiếng Anh có nghĩa là chủ nhật trong tiếng Việt. Chủ nhật là ngày cuối cùng trong tuần, theo lịch phương Tây.

On Sunday là gì
On Sunday là gì

On Sunday có nghĩa là vào chủ nhật”. Trong tiếng Anh, “on” được sử dụng trước các ngày trong tuần để chỉ thời điểm xảy ra một sự việc cụ thể. Ví dụ:

  • On Sunday, we go to the park. (Vào Chủ Nhật, chúng tôi đi công viên.)
  • I have a meeting on Sunday. (Tôi có một cuộc họp vào Chủ Nhật.)

Sử dụng “on” trước các ngày trong tuần giúp xác định rõ ràng ngày mà một sự kiện hay hoạt động diễn ra.

2. On Sunday là thì gì trong tiếng Anh

Sau đây mời các bạn cùng tìm hiểu để biết rõ hơn on Sunday là thì gì trong tiếng Anh nhé.

On Sunday là thì gì trong tiếng Anh
On Sunday là thì gì trong tiếng Anh

2.1. On Sunday trong thì hiện tại đơn 

Trước khi đi vào chi tiết của câu hỏi on Sunday trong thì hiện tại đơn, chúng ta cần hiểu rằng trong ngữ cảnh ngôn ngữ, ngày thứ bảy và chủ nhật thường mang những ý nghĩa đặc biệt.

Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá sâu hơn về cách mà on Sunday được sử dụng trong thì hiện tại đơn và các ứng dụng khác nhau của nó.

On Sunday trong thì hiện tại đơn
On Sunday trong thì hiện tại đơn

Nghĩa đen

Khi nói on Sunday trong thì hiện tại đơn, nó thường chỉ đơn giản việc xảy ra vào ngày chủ nhật cụ thể. 

Ví dụ:

  • I usually go to church on Sunday. (Tôi thường đi nhà thờ vào chủ nhật.)
  • She visits her parents every Sunday. (Cô ấy thăm bố mẹ mình vào mỗi chủ nhật.)

Ở đây, on Sunday chỉ ra một hành động lặp lại hay một sự kiện cụ thể diễn ra vào mỗi chủ nhật.

Nghĩa bóng

Ngoài ý nghĩa đen, on Sunday cũng có thể có những ý nghĩa bóng, mô tả hành động hoặc tình trạng nào đó mà thường xuyên xảy ra vào chủ nhật. 

Ví dụ:

  • On Sundays, people tend to relax and spend time with their families. (Vào chủ nhật, mọi người thường thư giãn và dành thời gian bên gia đình.)
  • He often procrastinates on Sundays. (Anh ấy thường trì hoãn vào chủ nhật.)

Ở đây, “On Sunday” không chỉ đơn giản chỉ ngày chủ nhật mà còn ám chỉ thói quen hoặc tình trạng xảy ra thường xuyên vào ngày này.

Mối liên hệ với văn hóa và xã hội

Ngày chủ nhật có một ý nghĩa rất đặc biệt trong nhiều văn hóa, thường là ngày nghỉ và thờ phượng trong các nền văn hóa có ảnh hưởng Kitô giáo. Điều này làm cho on Sunday trở thành một phần không thể thiếu của lịch sử xã hội và văn hóa của nhiều quốc gia.

Sự khác biệt ngôn ngữ và văn hóa

On Sunday cũng có thể được diễn giải khác nhau trong các ngôn ngữ và văn hóa khác nhau. 

Ví dụ:

  • Trong các nền văn hóa có ảnh hưởng Cơ đốc giáo, ngày Chủ nhật có thể là một ngày linh thiêng và quan trọng hơn so với các ngày khác.
  • Trong các nền văn hóa khác, on Sunday có thể đơn giản chỉ là ngày nghỉ cuối tuần.

Xem thêm:

2.2 On Sunday trong thì quá khứ đơn

Thì quá khứ đơn (Simple Past Tense) là thì dùng để diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

On Sunday trong thì quá khứ đơn
On Sunday trong thì quá khứ đơn

Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + V-ed (hoặc cột 2 của động từ bất quy tắc)
  • Phủ định: S + did not + V (nguyên thể)
  • Nghi vấn: Did + S + V (nguyên thể)?

Cách sử dụng “On Sunday” trong thì quá khứ đơn

  • Mô tả hành động đã xảy ra vào một ngày Chủ Nhật cụ thể trong quá khứ:

Ví dụ: On Sunday, we visited our grandparents. (Chủ Nhật, chúng tôi đã đến thăm ông bà.)

Phân tích: Câu này sử dụng thì quá khứ đơn để diễn tả hành động thăm ông bà đã xảy ra vào một ngày Chủ Nhật cụ thể.

  • Miêu tả thói quen trong quá khứ xảy ra vào các ngày Chủ Nhật:

Ví dụ: When I was a child, on Sundays, we always went to the park. (Khi tôi còn nhỏ, vào các ngày Chủ Nhật, chúng tôi luôn đến công viên.)

Phân tích: Câu này sử dụng thì quá khứ đơn để diễn tả một thói quen trong quá khứ, vào các ngày Chủ Nhật.

Ví dụ cụ thể và phân tích

  • Ví dụ 1: On Sunday, she baked a cake.

Phân tích: Hành động “baked a cake” đã hoàn thành vào một ngày Chủ Nhật cụ thể trong quá khứ. Động từ “baked” ở dạng quá khứ đơn.

  • Ví dụ 2: On Sunday, they didn’t go to the market.

Phân tích: Hành động “didn’t go to the market” là hành động không xảy ra vào một ngày Chủ Nhật trong quá khứ. Động từ “go” được sử dụng trong cấu trúc phủ định với “did not”.

  • Ví dụ 3: “Did you watch the game on Sunday?”

Phân tích: Câu hỏi về việc “watch the game” vào một ngày Chủ Nhật trong quá khứ. Động từ “watch” ở dạng nguyên thể và “did” đứng đầu câu để tạo thành câu hỏi.

Các lưu ý khi sử dụng “On Sunday” trong thì quá khứ đơn

  • Xác định rõ mốc thời gian: Khi sử dụng “On Sunday” trong thì quá khứ đơn, cần xác định rõ ràng đó là một ngày Chủ Nhật cụ thể trong quá khứ.
  • Động từ phải ở dạng quá khứ đơn: Đảm bảo rằng động từ chính trong câu được chia ở dạng quá khứ đơn.
  • Không nhầm lẫn với thì hiện tại hoặc tương lai: “On Sunday” có thể được sử dụng với nhiều thì khác nhau, nhưng khi nói về quá khứ, cần sử dụng đúng thì quá khứ đơn.

2.3. On Sunday trong thì hiện tại hoàn thành

Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) là một trong những thì cơ bản trong tiếng Anh, thường được sử dụng để nói về một hành động hoặc sự kiện đã hoàn thành tại một thời điểm không xác định trong quá khứ nhưng vẫn có liên quan đến hiện tại.

Cấu trúc: S + have/has + V3/ed.

On Sunday trong thì hiện tại hoàn thành
On Sunday trong thì hiện tại hoàn thành

Sử dụng “On Sunday” trong thì hiện tại hoàn thành

On Sunday thường được dùng để chỉ một thời điểm cụ thể trong quá khứ, nhưng khi kết hợp với thì hiện tại hoàn thành, nó biểu đạt một hành động hoặc sự kiện đã xảy ra vào Chủ nhật và vẫn có ảnh hưởng hoặc liên quan đến hiện tại.

Ví dụ minh họa

  • Ví dụ 1: I have finished my homework on Sunday.

Ý nghĩa: Tôi đã hoàn thành bài tập vào Chủ nhật và kết quả là hiện tại tôi không còn phải làm bài tập nữa.

  • Ví dụ 2: She has visited her grandparents on Sunday.

Ý nghĩa: Cô ấy đã thăm ông bà vào Chủ nhật và chuyến thăm này có thể vẫn đang ảnh hưởng đến hiện tại (ví dụ như ông bà đang ở cùng cô ấy, hoặc cô ấy đang kể về chuyến thăm đó).

Ý nghĩa và tác động của hành động

  • Kết nối với Hiện tại: Hành động xảy ra vào Chủ nhật nhưng vẫn có tác động hoặc kết quả đến hiện tại.

Ví dụ: They have cleaned the house on Sunday, so it’s still tidy now. (Họ đã dọn dẹp nhà cửa vào Chủ nhật, nên hiện tại nó vẫn còn gọn gàng).

  • Tầm Quan Trọng của Thời Gian: Sử dụng “On Sunday” giúp xác định rõ thời điểm hành động diễn ra, tạo cảm giác về sự hoàn thành và kết nối với hiện tại.

Ví dụ: We have met with the project team on Sunday, and we are now implementing the plan. (Chúng tôi đã gặp gỡ đội dự án vào Chủ nhật và hiện tại chúng tôi đang triển khai kế hoạch).

Lưu ý Khi Sử Dụng

  • Tính tương thích của thì: Thì hiện tại hoàn thành thường không kết hợp với các trạng từ chỉ thời gian xác định (như “yesterday”, “last week”), nhưng “on Sunday” được sử dụng khi muốn nhấn mạnh sự kiện diễn ra trong quá khứ và có liên quan đến hiện tại.
  • Ngữ cảnh: Cần chú ý ngữ cảnh để sử dụng thì hiện tại hoàn thành một cách chính xác và phù hợp.

2.4. On Sunday trong thì tương lai đơn 

Thì tương lai đơn (Future Simple Tense) trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả những hành động hoặc sự việc sẽ xảy ra trong tương lai. Đây là một trong những thì cơ bản và dễ nhận biết nhất trong hệ thống thì tiếng Anh. Dưới đây là cách dùng và dấu hiệu nhận biết của thì tương lai đơn:

On Sunday trong thì tương lai đơn
On Sunday trong thì tương lai đơn

Cấu trúc cơ bản

  • Subject + will + base verb + on Sunday
  • Ví dụ: I will visit my grandmother on Sunday.
  • Giải thích: Diễn tả một kế hoạch hoặc dự định sẽ diễn ra vào Chủ nhật.

Ví dụ chi tiết

  • Hoạt Động Cá Nhân
    • I will clean my room on Sunday.
    • She will start her new job on Sunday.
  • Kế Hoạch và Sắp Xếp
    • We will have a picnic on Sunday.
    • They will travel to the mountains on Sunday.
  • Dự Báo và Dự Đoán
    • It will be sunny on Sunday.
    • The team will win the match on Sunday.

Câu hỏi và phủ định trong thì tương lai đơn với on Sunday

  • Câu hỏi
    • Cấu trúc: Will + subject + base verb + on Sunday?
    • Ví dụ: Will you go to the party on Sunday?
    • Will they finish the project on Sunday?
  • Câu phủ định
    • Cấu trúc: Subject + will not (won’t) + base verb + on Sunday
    • Ví dụ: I will not (won’t) work on Sunday.
    • He will not (won’t) attend the meeting on Sunday.

Lưu ý quan trọng

  • Đảm bảo sử dụng on Sunday đúng vị trí trong câu.
    • Sai: On Sunday I will visit my grandmother.
    • Đúng: I will visit my grandmother on Sunday.
  • Sử dụng will cho tất cả các chủ ngữ (I, you, he, she, it, we, they).

Vậy on Sunday là dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại đơn, quá khứ đơn, hiện tại hoàn thành và tương lai đơn.

Xem thêm:

3. Bài tập on Sunday là thì gì

Sau đây hãy cùng ôn tập kiến thức vừa tìm hiểu nào.

Bài tập on Sunday là thì gì
Bài tập on Sunday là thì gì

Bài 1. Điền vào chỗ trống

  1. I ______ (visit) my grandparents on Sunday.
  2. They ______ (go) to the zoo on Sunday.
  3. We ______ (have) a barbecue on Sunday.
  4.  At 10 AM, I ______ (be sleeping) on Sunday. 
  5.  She ______ (be studying) for her exams on Sunday. 
  6.  They ______ (be playing) soccer on Sunday afternoon.
  7.  By 5 PM, I ______ (have finished) my homework on Sunday. 
  8.  She ______ (have completed) the project on Sunday. 
  9.  They ______ (have arrived) at the airport by 6 PM on Sunday.
  10.  I usually ______ (go) to the market on Sunday. 
  11.  She always ______ (jog) in the park on Sunday mornings. 
  12.  They ______ (visit) their grandparents on Sunday.
  13.  I ______ (study) for my exams on Sunday. 
  14.  She ______ (clean) the house on Sunday. 
  15.  They ______ (have) a meeting on Sunday.
  16.  I ______ (have finished) my book on Sunday. 
  17.  She ______ (have cooked) a special meal on Sunday. 
  18.  They ______ (have visited) the new museum on Sunday.
  19.  I ______ (went) to the beach on Sunday.
  20.   She ______ (visited) her friends on Sunday.

Bài 2. Dịch các câu sau sang tiếng Anh

  1. Tôi sẽ thăm ông bà của tôi vào Chủ nhật.
  2. Họ sẽ đi sở thú vào Chủ nhật.
  3. Chúng tôi sẽ tổ chức tiệc nướng vào Chủ nhật.
  4. Lúc 10 giờ sáng, tôi sẽ đang ngủ vào Chủ nhật.
  5. Cô ấy sẽ đang học bài để chuẩn bị cho kỳ thi vào Chủ nhật.
  6. Họ sẽ đang chơi bóng đá vào chiều Chủ nhật.
  7. Đến 5 giờ chiều, tôi sẽ hoàn thành bài tập về nhà vào Chủ nhật.
  8. Cô ấy sẽ hoàn thành dự án vào Chủ nhật.
  9. Họ sẽ đến sân bay trước 6 giờ chiều Chủ nhật.
  10. Tôi thường đi chợ vào Chủ nhật.

Đáp án

Bài 1. Điền vào chỗ trống

  1. will visit
  2. will go
  3. will have
  4. will be sleeping
  5. will be studying
  6. will be playing
  7. will have finished
  8. will have completed
  9. will have arrived
  10. go
  11. jogs
  12. visit
  13. am studying
  14. is cleaning
  15. are having
  16. have finished
  17. has cooked
  18. have visited
  19. went
  20. visited

Bài 2. Dịch các câu sau sang tiếng Anh

  1. I will visit my grandparents on Sunday.
  2. They will go to the zoo on Sunday.
  3. We will have a barbecue on Sunday.
  4. At 10 AM, I will be sleeping on Sunday.
  5. She will be studying for her exams on Sunday.
  6. They will be playing soccer on Sunday afternoon.
  7. By 5 PM, I will have finished my homework on Sunday.
  8. She will have completed the project on Sunday.
  9. They will have arrived at the airport by 6 PM on Sunday.
  10. I usually go to the market on Sunday.

4. Các kiến thức liên quan

Xoay quanh on Sunday, chúng ta dễ dàng bắt gặp những kiến thức liên thông dụng như sau:

Các kiến thức liên quan
Các kiến thức liên quan

4.1. On a Sunday morning là gì?

On a Sunday morning có nghĩa là vào buổi sáng chủ nhật. Cụm từ này được dùng để chỉ một khoảng thời gian cụ thể vào buổi sáng của ngày Chủ Nhật.

Ví dụ:

  • On a Sunday morning, I like to go for a walk. (Vào buổi sáng Chủ Nhật, tôi thích đi dạo.)
  • We usually have breakfast together on a Sunday morning. (Chúng tôi thường ăn sáng cùng nhau vào buổi sáng Chủ Nhật.)

Sử dụng on a Sunday morning giúp người nghe hoặc người đọc biết rõ hơn về thời điểm cụ thể trong ngày chủ nhật.

4.2. On  Sunday noon là gì?

On Sunday noon có nghĩa là vào trưa chủ nhật. Cụm từ này được dùng để chỉ thời gian buổi trưa của ngày chủ nhật.

Ví dụ:

  • On Sunday noon, we have a family lunch. (Vào trưa Chủ Nhật, chúng tôi có bữa trưa gia đình.)
  • I usually take a nap on Sunday noon. (Tôi thường ngủ trưa vào trưa Chủ Nhật.)

Sử dụng on Sunday noon giúp xác định rõ thời điểm buổi trưa của ngày chủ nhật.

5. Kết luận

Hy vọng qua bài viết trên của IELTS Siêu Tốc, bạn đã hiểu rõ hơn về on Sunday là thì gì? và có thêm kiến thức tổng hợp các cấu trúc.

Bên cạnh đó, bạn nên tham khảo các bài học trong chuyên mục IELTS Grammar để học thêm nhiều cấu trúc ngữ pháp hay và những mẹo ghi điểm cao nhé.

Tài liệu tham khảo:

  • Sunday: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/sunday    
  • What can I say at Sunday or on Sunday: https://www.quora.com/What-can-I-say-At-Sunday-or-on-Sunday            
  • On Sunday: https://forum.wordreference.com/threads/on-sunday-on-sundays.765854/      

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *