Recently là gì? Recently là thì gì trong tiếng Anh: hiểu rõ và phân biệt với lately

Recently và lately là hai từ vựng phổ biến trong tiếng Anh dùng để chỉ thời gian gần đây. Mặc dù chúng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tương tự, nhưng chúng cũng có những điểm khác biệt về mặt ngữ pháp và ý nghĩa.

Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ recently là thì gì, cách sử dụng từng từ, các công thức ngữ pháp đi kèm và cung cấp các ví dụ minh họa chi tiết.

1. Recently là gì? Recently là dấu hiệu của thì gì?

Phiên âm: /ˈriː.sənt.li/, /ˈleɪt.li/

Recently và lately đều là trạng từ dùng để chỉ một khoảng thời gian gần đây. Tuy nhiên, chúng có sự khác biệt nhỏ về cách sử dụng và ngữ cảnh.

Recently có nghĩa là gần đây hoặc mới đây. Nó thường được sử dụng để diễn tả một sự kiện hoặc hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn có ảnh hưởng đến hiện tại.

Ví dụ:

  • I recently moved to a new city. (Tôi mới chuyển đến một thành phố mới.)
  • She has recently started a new job. (Cô ấy mới bắt đầu một công việc mới.)
  • They recently renovated their house. (Họ mới sửa sang lại ngôi nhà của mình.)

2. Recently là thì gì? 

Recently thường đi kèm với thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) hoặc hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) khi nói về những hành động vừa mới xảy ra hoặc vẫn còn tiếp tục đến hiện tại.

Ví dụ:

  • I have recently finished the project. (Tôi vừa hoàn thành dự án này.)
  • She has recently been working a lot. (Cô ấy gần đây đã làm việc rất nhiều.)
  • They have recently moved to a new house. (Họ mới chuyển đến một ngôi nhà mới.)

Lately thường đi kèm với thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) hoặc hiện tại hoàn thành (Present Perfect) khi nói về những hành động đã xảy ra nhiều lần trong một khoảng thời gian gần đây hoặc vẫn đang tiếp diễn.

Ví dụ:

  • I have been feeling tired lately. (Gần đây tôi cảm thấy mệt mỏi.)
  • She has been traveling a lot lately. (Gần đây cô ấy đi du lịch rất nhiều.)
  • Lately, they have been arguing a lot. (Gần đây họ đã cãi nhau rất nhiều.)

2.1. Công thức thì hiện tại hoàn thành khi đi với recently/lately

Công thức: Subject + have/has + Past Participle (V3) + recently/lately

Ví dụ:

  • I have recently finished my homework. (Tôi vừa hoàn thành bài tập về nhà.)
  • She has recently found a new job. (Cô ấy mới tìm được một công việc mới.)
  • We have lately been to many meetings. (Gần đây chúng tôi đã tham dự nhiều cuộc họp.)

2.2. Công thức thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn khi đi với recently/ lately

Công thức: Subject + have/has + been + Verb-ing + recently/lately

Ví dụ:

  • I have been studying a lot recently. (Gần đây tôi đã học rất nhiều.)
  • They have been working on the project lately. (Gần đây họ đã làm việc rất nhiều về dự án này.)
  • She has been feeling unwell lately. (Gần đây cô ấy cảm thấy không khỏe.)

Xem thêm:

3. Các cấu trúc thường sử dụng với recently

Cấu trúc recently
Cấu trúc recently

Recently thường được sử dụng trong các cấu trúc câu để diễn tả các hành động hoặc sự kiện gần đây. Dưới đây là bảng các cấu trúc thông dụng:

Cấu trúcÝ nghĩaVí dụ
Have/has + V3 + recentlyĐã làm gì gần đâyI have recently visited Paris. (Tôi mới thăm Paris.)
Recently + V2Đã làm gì gần đây (thường dùng trong câu kể)She recently moved to Canada. (Cô ấy mới chuyển đến Canada.)
Recently + Verb-edĐã làm gì gần đâyThey recently built a new school. (Họ mới xây một trường học mới.)
Recently + Verb-ingĐang làm gì gần đâyHe has been studying hard recently. (Gần đây anh ấy đã học chăm chỉ.)
Recently + been + NounĐã làm gì gần đây với một danh từShe has recently been a teacher. (Cô ấy mới trở thành giáo viên.)
Be + recently + Verb-edĐang được làm gì gần đâyThe building is recently renovated. (Tòa nhà đang được cải tạo gần đây.)
Have/has + recently + V3Đã làm gì gần đây với trạng từ giữaThey have recently arrived. (Họ mới đến.)
Subject + recently + V2Đã làm gì gần đây với trạng từ giữaI recently completed the course. (Tôi vừa hoàn thành khóa học.)
Have + recently + been + Verb-ingĐã và đang làm gì gần đâyI have recently been working on a new project. (Gần đây tôi đã và đang làm việc trên một dự án mới.)
Recently + adverb + V3Đã làm gì gần đây với trạng từ bổ sungHe recently quickly solved the problem. (Anh ấy mới nhanh chóng giải quyết vấn đề này.)

4. Một số từ đồng nghĩa với recently

Từ đồng nghĩa với recently
Từ đồng nghĩa với recently

Trong tiếng Anh, có nhiều từ có nghĩa tương tự như recently. Dưới đây là bảng liệt kê một số từ đồng nghĩa kèm theo ý nghĩa và ví dụ minh họa:

Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
LatelyGần đâyHe has been very busy lately. (Gần đây anh ấy rất bận rộn.)
NewlyMớiShe is newly married. (Cô ấy mới kết hôn.)
FreshlyMới, tươi mớiThe bread was freshly baked. (Bánh mì vừa mới nướng xong.)
JustVừa mớiI just finished my work. (Tôi vừa hoàn thành công việc.)
Not long agoKhông lâu trước đâyThey moved here not long ago. (Họ chuyển đến đây không lâu trước đây.)
In recent timesTrong thời gian gần đâyIn recent times, technology has advanced rapidly. (Trong thời gian gần đây, công nghệ đã phát triển nhanh chóng.)
In the last few days/weeks/monthsTrong vài ngày/tuần/tháng gần đâyI have been busy in the last few weeks. (Tôi đã bận rộn trong vài tuần qua.)
LatterlyGần đâyShe has latterly become interested in art. (Gần đây cô ấy đã bắt đầu quan tâm đến nghệ thuật.)
NewlyMớiThey are newlyweds. (Họ là cặp đôi mới cưới.)
Up to nowCho đến bây giờUp to now, there have been no complaints. (Cho đến bây giờ, chưa có khiếu nại nào.)
Of lateGần đâyOf late, he has been more focused. (Gần đây, anh ấy đã tập trung hơn.)
In the past few daysTrong vài ngày quaIn the past few days, it has rained a lot. (Trong vài ngày qua, trời đã mưa rất nhiều.)
As of lateGần đâyShe has been traveling a lot as of late. (Gần đây cô ấy đã đi du lịch rất nhiều.)
A short while agoMột thời gian ngắn trước đâyHe called me a short while ago. (Anh ấy đã gọi cho tôi một thời gian ngắn trước đây.)
RecentlyGần đâyI recently watched a great movie. (Tôi vừa xem một bộ phim tuyệt vời.)

Xem thêm:

5. Phân biệt recently và lately

Recently và lately tuy có nghĩa tương tự nhau nhưng lại có cách sử dụng khác biệt.

Phân biệtRecentlyLately
Ngữ cảnhĐược dùng cho các hành động hoặc sự kiện vừa xảy ra, có thể ảnh hưởng đến hiện tại.Được dùng cho các hành động hoặc trạng thái diễn ra trong một khoảng thời gian dài gần đây.
Thì sử dụngHiện tại hoàn thành, Hiện tại hoàn thành tiếp diễnHiện tại hoàn thành tiếp diễn, Hiện tại hoàn thành
Ví dụShe has recently started her new job. (Cô ấy mới bắt đầu công việc mới.)I have been feeling very tired lately. (Gần đây tôi cảm thấy rất mệt mỏi.)
Thời gian biểu hiệnBiểu hiện một hành động gần đây vừa mới hoàn thành.Biểu hiện một trạng thái kéo dài trong một khoảng thời gian gần đây.
Cách dùng phổ biếnRecently đi với thì hoàn thành, hoàn thành tiếp diễn.Lately thường đi với thì hoàn thành tiếp diễn.
Thời gian cụ thểRecently có thể đi kèm với mốc thời gian cụ thể.Lately không đi kèm với mốc thời gian cụ thể.

Xem thêm:

6. Một số bài tập vận dụng recently

Bài tập vận dụng recently
Bài tập vận dụng recently

6.1. Chọn thì phù hợp với recently 

Hãy chọn thì hiện tại hoàn thành hoặc hiện tại hoàn thành tiếp diễn cho các câu dưới đây:

  • 1. I ___ (finish) my homework recently.
  • 2. She ___ (study) a lot recently.
  • 3. They ___ (move) to a new house recently.
  • 4. He ___ (not see) his friends recently.
  • 5. We ___ (work) hard recently.
  • 6. I ___ (visit) my grandparents recently.
  • 7. She ___ (read) a new book recently.
  • 8. They ___ (not play) soccer recently.
  • 9. He ___ (watch) a lot of TV recently.
  • 10. We ___ (cook) at home a lot recently.

Đáp án:

  • 1. have finished
  • 2. has been studying
  • 3. have moved
  • 4. has not seen
  • 5. have been working
  • 6. have visited
  • 7. has been reading
  • 8. have not played
  • 9. has been watching
  • 10. have been cooking

6.2. Hoàn thành câu với recently/lately 

Điền từ recently hoặc lately vào các câu dưới đây sao cho phù hợp:

  • 1. I haven’t seen him ___.
  • 2. She has been very busy ___.
  • 3. They ___ started a new project.
  • 4. He has been feeling tired ___.
  • 5. We ___ moved to a new office.
  • 6. ___, I have been exercising a lot.
  • 7. He ___ got promoted at work.
  • 8. Have you been working a lot ___?
  • 9. They have ___ bought a new car.
  • 10. I have ___ noticed a change in his behavior.

Đáp án:

  • 1. Lately
  • 2. Lately
  • 3. Recently
  • 4. Lately
  • 5. Recently
  • 6. Lately
  • 7. Recently
  • 8. Lately
  • 9. Recently
  • 10. Recently

6.3. Chọn đáp án đúng 

Chọn từ recently hoặc lately cho phù hợp trong các câu sau:

1. She has ___ been visiting her parents often. 

  •  a. Recently
  •  b. Lately

2. ___, I’ve been feeling a bit down.

  •  a. Recently
  •  b. Lately

3. Have you seen any good movies ___?

  •  a. Recently
  •  b. Lately

4. They ___ moved to a different city.

  •  a. Recently
  •  b. Lately

5. I haven’t been sleeping well ___.

  •  a. Recently
  •  b. Lately

6. ___, she has been working overtime every day.

  •  a. Recently
  •  b. Lately

7. He ___ bought a new bike.

  •  a. Recently
  •  b. Lately

8. We have ___ been planning a vacation.

  •  a. Recently
  •  b. Lately

9. ___, I’ve noticed she’s been quite cheerful.

  •  a. Recently
  •  b. Lately

10. The company has ___ launched a new product.

  •  a. Recently
  •  b. Lately

Đáp án:

  • 1. b. Lately
  • 2. b. Lately
  • 3. a. Recently
  • 4. a. Recently
  • 5. b. Lately
  • 6. b. Lately
  • 7. a. Recently
  • 8. b. Lately
  • 9. b. Lately
  • 10. a. Recently

7. Kết luận

Recently và Lately là hai từ vựng quan trọng trong tiếng Anh giúp diễn tả các sự kiện hoặc hành động gần đây. Mặc dù có nghĩa tương tự nhau, nhưng chúng có cách sử dụng khác nhau và thường đi kèm với các thì hoàn thành hoặc hoàn thành tiếp diễn.

Mong rằng qua bài viết của IELTS Siêu Tốc, bạn có thể hiểu rõ recently là thì gì, sự khác biệt và các cấu trúc đi kèm của chúng sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và tự tin hơn trong giao tiếp và viết lách.

Tài liệu tham khảo:

Recently: RECENTLY | English meaning – Cambridge Dictionary

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *