Since yesterday là gì? Since yesterday là thì gì? Cấu trúc since yesterday trong tiếng Anh

Trong quá trình học tiếng Anh, việc hiểu rõ since yesterday là thì gì và sử dụng đúng các cụm từ chỉ thời gian như since yesterday và since the day before là rất quan trọng.

Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá chi tiết cách sử dụng hai cụm từ này, bao gồm các cấu trúc ngữ pháp, ví dụ cụ thể và bài tập vận dụng để bạn nắm vững hơn.

1. Since yesterday là gì? Since the day before là thì gì?

Phiên âm: /sɪns ˈjɛstərˌdeɪ/, /sɪns ðə deɪ bɪˈfɔr/

Trong tiếng Anh, since yesterday (từ hôm qua) và since the day before (từ ngày hôm trước) là hai cụm từ phổ biến dùng để chỉ khoảng thời gian. Hiểu rõ cách sử dụng và ngữ pháp của chúng sẽ giúp bạn giao tiếp và viết tiếng Anh một cách chính xác hơn.

Since yesterday là gì? Since the day before là thì gì?
Since yesterday là gì? Since the day before là thì gì?

Ví dụ:

Since yesterday (từ hôm qua):

  • I have been feeling better since yesterday. (Tôi cảm thấy khỏe hơn từ hôm qua).
  • They have been working on the project since yesterday. (Họ đã làm việc trên dự án từ hôm qua).
  • We have not seen him since yesterday. (Chúng tôi không gặp anh ấy từ hôm qua).

Since the day before (từ ngày hôm trước):

  • She has been absent since the day before. (Cô ấy đã vắng mặt từ ngày hôm trước).
  • He has been staying at home since the day before. (Anh ấy đã ở nhà từ ngày hôm trước).
  • I have not eaten anything since the day before. (Tôi chưa ăn gì từ ngày hôm trước).

2. Since yesterday là thì gì? Since the day before là thì gì?

Since yesterday và since the day before thường được sử dụng với thì hiện tại hoàn thành (present perfect tense) và thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (present perfect continuous tense). Những thì này giúp diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và tiếp tục đến hiện tại.

Ví dụ:

Since yesterday:

  • She has been studying English since yesterday. (Cô ấy đã học tiếng Anh từ hôm qua).
  • They have been playing soccer since yesterday. (Họ đã chơi bóng đá từ hôm qua).
  • I have been waiting for your call since yesterday. (Tôi đã chờ cuộc gọi của bạn từ hôm qua).

Since the day before:

  • He has been working on the report since the day before. (Anh ấy đã làm việc trên báo cáo từ ngày hôm trước).
  • We have been discussing this issue since the day before. (Chúng tôi đã thảo luận về vấn đề này từ ngày hôm trước).
  • She has been cooking for the party since the day before. (Cô ấy đã nấu ăn cho bữa tiệc từ ngày hôm trước).

2.1. Công thức thì hiện tại hoàn thành khi đi với since yesterday/since the day before

Thì hiện tại hoàn thành (present perfect tense) được sử dụng để diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và tiếp tục đến hiện tại hoặc có liên quan đến hiện tại. Cấu trúc của thì hiện tại hoàn thành với since yesterday và since the day before như sau:

Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + have/has + V (quá khứ phân từ) + since yesterday/since the day before.
  • Phủ định: S + have/has not (haven’t/hasn’t) + V (quá khứ phân từ) + since yesterday/since the day before.
  • Nghi vấn: Have/Has + S + V (quá khứ phân từ) + since yesterday/since the day before?

Ví dụ:

  • They have completed the task since yesterday. (Họ đã hoàn thành nhiệm vụ từ hôm qua).
  • She has not (hasn’t) visited her parents since the day before. (Cô ấy chưa thăm bố mẹ từ ngày hôm trước).
  • Have you met him since yesterday? (Bạn đã gặp anh ấy từ hôm qua chưa?)

2.2. Công thức thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn khi đi với since yesterday/ since the day before

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (present perfect continuous tense) được sử dụng để diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ, tiếp tục ở hiện tại và có thể tiếp diễn trong tương lai. Cấu trúc của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn với since yesterday và since the day before như sau:

Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + have/has + been + V-ing + since yesterday/since the day before.
  • Phủ định: S + have/has not (haven’t/hasn’t) + been + V-ing + since yesterday/since the day before.
  • Nghi vấn: Have/Has + S + been + V-ing + since yesterday/since the day before?

Ví dụ:

  • He has been reading the book since yesterday. (Anh ấy đã đọc sách từ hôm qua).
  • They have not (haven’t) been playing tennis since the day before. (Họ đã không chơi tennis từ ngày hôm trước).
  • Have you been working on the project since yesterday? (Bạn đã làm việc trên dự án từ hôm qua chưa?)

Xem thêm:

3. Các cấu trúc since yesterday trong tiếng Anh

Since yesterday thường được sử dụng kèm với nhiều cấu trúc khác nhau trong tiếng Anh để diễn tả các hành động bắt đầu từ quá khứ và tiếp tục đến hiện tại. Dưới đây là một số cấu trúc thường gặp.

Cấu trúcÝ nghĩaVí dụ
S + have/has + V (quá khứ phân từ) + since yesterdayHành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài đến hiện tạiShe has improved her skills since yesterday. (Cô ấy đã cải thiện kỹ năng từ hôm qua).
S + have/has + not + V (quá khứ phân từ) + since yesterdayHành động không xảy ra từ một thời điểm trong quá khứI haven’t seen him since yesterday. (Tôi không gặp anh ấy từ hôm qua).
Have/Has + S + V (quá khứ phân từ) + since yesterday?Hỏi về hành động bắt đầu từ quá khứ và kéo dài đến hiện tạiHave you eaten anything since yesterday? (Bạn đã ăn gì từ hôm qua chưa?)
S + have/has + been + V-ing + since yesterdayHành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễnThey have been studying since yesterday. (Họ đã học từ hôm qua).
S + have/has + not + been + V-ing + since yesterdayHành động không tiếp diễn từ một thời điểm trong quá khứShe hasn’t been working since yesterday. (Cô ấy đã không làm việc từ hôm qua).
Have/Has + S + been + V-ing + since yesterday?Hỏi về hành động bắt đầu từ quá khứ và vẫn đang tiếp diễnHave you been feeling better since yesterday? (Bạn có thấy khỏe hơn từ hôm qua không?)
S + had + V (quá khứ phân từ) + since yesterdayHành động đã xảy ra trước một mốc thời gian trong quá khứHe had finished the work since yesterday. (Anh ấy đã hoàn thành công việc từ hôm qua).
S + had not + V (quá khứ phân từ) + since yesterdayHành động không xảy ra trước một mốc thời gian trong quá khứI had not seen him since yesterday. (Tôi đã không gặp anh ấy từ hôm qua).
Had + S + V (quá khứ phân từ) + since yesterday?Hỏi về hành động đã xảy ra trước một mốc thời gian trong quá khứHad you met him since yesterday? (Bạn đã gặp anh ấy từ hôm qua chưa?)
S + had + been + V-ing + since yesterdayHành động xảy ra trước một mốc thời gian trong quá khứ và vẫn tiếp diễnThey had been working since yesterday. (Họ đã làm việc từ hôm qua).
S + had not + been + V-ing + since yesterdayHành động không xảy ra trước một mốc thời gian trong quá khứ và vẫn tiếp diễnShe had not been eating since yesterday. (Cô ấy đã không ăn từ hôm qua).
Had + S + been + V-ing + since yesterday?Hỏi về hành động xảy ra trước một mốc thời gian trong quá khứ và vẫn tiếp diễnHad you been feeling better since yesterday? (Bạn có cảm thấy khỏe hơn từ hôm qua không?)
S + have/has + been + V-ing + since the day beforeHành động bắt đầu từ ngày hôm trước và vẫn tiếp diễnShe has been writing since the day before. (Cô ấy đã viết từ ngày hôm trước).
S + have/has + not + been + V-ing + since the day beforeHành động không tiếp diễn từ ngày hôm trướcHe hasn’t been eating since the day before. (Anh ấy đã không ăn từ ngày hôm trước).
Have/Has + S + been + V-ing + since the day before?Hỏi về hành động bắt đầu từ ngày hôm trước và vẫn tiếp diễnHave you been feeling better since the day before? (Bạn có cảm thấy khỏe hơn từ ngày hôm trước không?)

4. Một số từ đồng nghĩa với since yesterday

Ngoài since yesterday, còn nhiều cụm từ khác có ý nghĩa tương tự để diễn tả khoảng thời gian từ một thời điểm trong quá khứ đến hiện tại. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa thông dụng.

Từ đồng nghĩa với since yesterday
Từ đồng nghĩa với since yesterday
Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
From yesterdayTừ hôm quaHe has been absent from yesterday. (Anh ấy đã vắng mặt từ hôm qua).
As of yesterdayKể từ hôm quaAs of yesterday, she has been working non-stop. (Kể từ hôm qua, cô ấy đã làm việc không ngừng nghỉ).
Since the previous dayTừ ngày hôm trướcThey have been playing since the previous day. (Họ đã chơi từ ngày hôm trước).
Since last nightTừ đêm quaI have been studying since last night. (Tôi đã học từ đêm qua).
Since twenty-four hours agoTừ 24 giờ trướcHe has been awake since twenty-four hours ago. (Anh ấy đã thức từ 24 giờ trước).
Since earlierTừ trước đóShe has been busy since earlier. (Cô ấy đã bận từ trước đó).
From the day beforeTừ ngày trước đóThey have been traveling from the day before. (Họ đã đi du lịch từ ngày trước đó).
Since yesterday morningTừ sáng hôm quaHe has been jogging since yesterday morning. (Anh ấy đã chạy bộ từ sáng hôm qua).
Since yesterday afternoonTừ chiều hôm quaShe has been cooking since yesterday afternoon. (Cô ấy đã nấu ăn từ chiều hôm qua).
Since yesterday eveningTừ tối hôm quaI have been reading since yesterday evening. (Tôi đã đọc sách từ tối hôm qua).
Since twenty-four hours backTừ 24 giờ trướcThey have been working since twenty-four hours back. (Họ đã làm việc từ 24 giờ trước).
Since yesterday noonTừ trưa hôm quaHe has been playing football since yesterday noon. (Anh ấy đã chơi bóng đá từ trưa hôm qua).
From the previous nightTừ đêm trước đóShe has been studying from the previous night. (Cô ấy đã học từ đêm trước đó).
Since day before yesterdayTừ hôm kiaHe has been traveling since day before yesterday. (Anh ấy đã đi du lịch từ hôm kia).
Since dawn yesterdayTừ sáng sớm hôm quaThey have been fishing since dawn yesterday. (Họ đã câu cá từ sáng sớm hôm qua).

Xem thêm:

5. Phân biệt since yesterday và since the day before

Việc phân biệt since yesterday và since the day before giúp người học sử dụng chính xác hơn trong các ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là bảng phân biệt cụ thể.

Từ/Cụm từNghĩaVí dụ (Anh)Ví dụ (Việt)
Since yesterdayTừ hôm quaShe has been feeling better since yesterday.Cô ấy cảm thấy khỏe hơn từ hôm qua.
Since the day beforeTừ ngày hôm trướcHe has been working since the day before.Anh ấy đã làm việc từ ngày hôm trước.
Thì sử dụngHiện tại hoàn thành, Hiện tại hoàn thành tiếp diễnThey have been studying since yesterday.Họ đã học từ hôm qua.
Hiện tại hoàn thành, Hiện tại hoàn thành tiếp diễnShe has been cooking since the day before.Cô ấy đã nấu ăn từ ngày hôm trước.

6. Một số bài tập vận dụng since yesterday

Bài tập since yesterday là thì gì
Bài tập since yesterday là thì gì

Để nắm vững hơn về cách sử dụng since yesterday và since the day before, dưới đây là một số bài tập giúp bạn luyện tập và củng cố kiến thức.

6.1. Chọn thì phù hợp với since yesterday 

Chọn thì đúng (hiện tại hoàn thành hoặc hiện tại hoàn thành tiếp diễn) cho các câu dưới đây với since yesterday hoặc since the day before.

  1. She (study) English since yesterday.
  2. He (work) on the project since the day before.
  3. They (play) soccer since yesterday.
  4. I (wait) for your call since yesterday.
  5. We (discuss) this issue since the day before.
  6. She (cook) for the party since the day before.
  7. They (not play) tennis since the day before.
  8. He (read) the book since yesterday.
  9. We (talk) about the plan since yesterday.
  10. She (not work) since yesterday.

Đáp án:

  1. has been studying
  2. has been working
  3. have been playing
  4. have been waiting
  5. have been discussing
  6. has been cooking
  7. have not (haven’t) been playing
  8. has been reading
  9. have been talking
  10. has not (hasn’t) been working

6.2. Hoàn thành câu với since yesterday/since the day before 

Hoàn thành các câu sau đây bằng cách sử dụng since yesterday hoặc since the day before và chia động từ đúng thì.

  1. She __________ (to feel) better __________.
  2. They __________ (to work) on the project __________.
  3. I __________ (to wait) for your call __________.
  4. We __________ (to discuss) this issue __________.
  5. She __________ (to cook) for the party __________.
  6. He __________ (to read) the book __________.
  7. They __________ (to not play) tennis __________.
  8. We __________ (to talk) about the plan __________.
  9. She __________ (to not work) __________.
  10. He __________ (to study) English __________.

Đáp án:

  1. has felt, since yesterday
  2. have worked, since the day before
  3. have waited, since yesterday
  4. have discussed, since the day before
  5. has cooked, since the day before
  6. has read, since yesterday
  7. have not (haven’t) played, since the day before
  8. have talked, since yesterday
  9. has not (hasn’t) worked, since yesterday
  10. has studied, since yesterday

6.3. Chọn đáp án đúng 

Chọn đáp án đúng cho các câu sau đây.

  1. She has been feeling better (since yesterday/since the day before).
  2. They have worked on the project (since yesterday/since the day before).
  3. I have waited for your call (since yesterday/since the day before).
  4. We have discussed this issue (since yesterday/since the day before).
  5. She has cooked for the party (since yesterday/since the day before).
  6. He has read the book (since yesterday/since the day before).
  7. They have not played tennis (since yesterday/since the day before).
  8. We have talked about the plan (since yesterday/since the day before).
  9. She has not worked (since yesterday/since the day before).
  10. He has studied English (since yesterday/since the day before).

Đáp án:

  1. since yesterday
  2. since the day before
  3. since yesterday
  4. since the day before
  5. since the day before
  6. since yesterday
  7. since the day before
  8. since yesterday
  9. since yesterday
  10. since yesterday

7. Kết luận

Mong rằng qua bài viết này của IELTS Siêu Tốc, việc hiểu rõ since yesterday là thì gì cùng các cấu trúc ngữ pháp liên quan không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn giúp nâng cao kỹ năng viết tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên và áp dụng các kiến thức đã học vào thực tế để nắm vững hơn.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *