Talk about your work life balance – Bài mẫu giúp bạn đạt điểm cao

Talk about your work life balance – một chủ đề muôn thuở được bàn tán sôi nổi bởi mọi thế hệ, đặc biệt là giới trẻ. Giống như một bài toán hóc búa, không có lời giải hoàn hảo cho câu hỏi làm thế nào để đạt được sự cân bằng ấy. Vậy, bạn sẽ nói về chủ đề này như thế nào?

Hãy nhớ rằng, chìa khóa để thành công khi nói về chủ đề này là sự chân thành, đam mê và khả năng truyền tải thông điệp một cách hiệu quả. Bài viết này sẽ giúp bạn dễ dàng ghi điểm trong mọi tình huống, tăng vốn từ vựng thú vị, nắm vững cấu trúc thông dụng trong khi trình bày về chủ đề cân bằng giữa công việc và cuộc sống.

Mời các bạn cùng bắt đầu học với IELTS Siêu Tốc nhé.

1. Bài mẫu chủ đề talk about your work life balance

Dưới đây, là một số bài mẫu hay nhất về chủ đề talk about your work life balance.

Bài mẫu chủ đề talk about your work life balance
Bài mẫu chủ đề talk about your work life balance

1.1. Bài mẫu 1 – Talk about your work life balance

Finding the perfect work-life balance is a never-ending journey for every individual. Recognizing the importance of maintaining this harmony, I always strive to create a life that balances professional responsibilities and personal happiness.

For me, setting clear boundaries is the foundation for balance. Determining specific working hours and being disciplined is extremely important. I always try to complete work within the prescribed hours, avoid bringing work home or checking work-related emails outside of work hours.

In addition, spending time for myself and the things I love is the key to relieving stress and maintaining positive energy. Whether it is spending time with family, pursuing personal hobbies or participating in sports activities, I always cherish these precious moments.

Learning to disconnect from work during personal time is a challenge but not to be taken lightly. Limiting the use of phones, computers or any work-related devices helps me to truly relax, recharge and fully enjoy the moments with my loved ones.

The journey to find a balance between work and life is a personal journey. Each person will have their own methods and experiences. The most important thing is that we are always aware of the importance of maintaining this harmony and constantly strive to create a complete and happy life.

Dịch nghĩa:

Tìm kiếm sự cân bằng hoàn hảo giữa công việc và cuộc sống là một hành trình không ngừng nghỉ đối với mỗi cá nhân. Nhận thức được tầm quan trọng của việc duy trì sự hài hòa này, tôi luôn nỗ lực để tạo dựng một cuộc sống cân bằng giữa trách nhiệm nghề nghiệp và hạnh phúc cá nhân.

Đối với tôi, thiết lập ranh giới rõ ràng là nền tảng cho sự cân bằng. Việc xác định giờ làm việc cụ thể và tuân thủ kỷ luật là điều vô cùng quan trọng. Tôi luôn cố gắng hoàn thành công việc trong giờ quy định, tránh mang việc về nhà hay kiểm tra email liên quan đến công việc ngoài giờ làm việc.

Bên cạnh đó, dành thời gian cho bản thân và những điều mình yêu thích là chìa khóa để giải tỏa căng thẳng và duy trì năng lượng tích cực. Dù đó là những giây phút sum vầy bên gia đình, theo đuổi sở thích cá nhân hay tham gia các hoạt động thể thao, tôi luôn trân trọng những khoảng thời gian quý giá này.

Học cách ngắt kết nối với công việc trong thời gian cá nhân là một thử thách nhưng không thể xem nhẹ. Việc hạn chế sử dụng điện thoại, máy tính hay bất kỳ thiết bị nào liên quan đến công việc giúp tôi thực sự thư giãn, nạp lại năng lượng và tận hưởng trọn vẹn những khoảnh khắc bên người thân.

Hành trình tìm kiếm sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống là một hành trình cá nhân. Mỗi người sẽ có những phương pháp và trải nghiệm riêng biệt. Quan trọng nhất là chúng ta luôn ý thức được tầm quan trọng của việc duy trì sự hài hòa này và không ngừng nỗ lực để tạo dựng một cuộc sống trọn vẹn, hạnh phúc.

1.2. Bài mẫu 2 – Talk about your work life balance

As a freelancer, maintaining a work-life balance can be a challenging task. With deadlines looming and countless projects waiting to be completed, the temptation to work non-stop can be overwhelming. However, I have adopted a few strategies to create the necessary harmony in my life.

The first key is to stick to a set work schedule. After work, I completely “unplug” from work, leaving emails and requests from clients until the next day, unless there is a real emergency. This “me time” is crucial, allowing me to recharge and pursue my personal interests.

Technology, while providing flexibility in work, can also be a double-edged sword, blurring the lines between work and life. To combat this, I always set clear boundaries with my clients. It is important to announce my availability in advance and stick to it. It is also important to completely disconnect from work outside of work hours to ensure quality personal time.

Ultimately, I believe that a healthy work-life balance is key to productivity. Time to relax and recharge helps me stay focused and do my best on each project. Reducing stress also contributes to a happier and healthier lifestyle. The benefits are clear: increased productivity for clients, less stress, and more time to pursue my personal passions.

Dịch nghĩa:

Là một freelancer, việc duy trì sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống tựa như một trò tung hứng đầy thử thách. Khi hàng loạt deadline ập đến và vô số dự án đang chờ đợi hoàn thành, cám dỗ làm việc liên tục dường như trở nên vô cùng mạnh mẽ. Tuy nhiên, tôi đã áp dụng một số chiến lược để tạo ra sự hài hòa cần thiết cho cuộc sống của mình.

Chìa khóa đầu tiên chính là tuân thủ một lịch trình làm việc đã được định sẵn. Sau giờ làm việc, tôi sẽ hoàn toàn “ngắt kết nối” với công việc, gác lại những email và yêu cầu từ khách hàng cho đến ngày hôm sau, trừ khi có trường hợp thực sự khẩn cấp. “Khoảng thời gian dành cho bản thân” này đóng vai trò vô cùng quan trọng, giúp tôi nạp lại năng lượng và theo đuổi những sở thích cá nhân.

Công nghệ, mặc dù mang đến sự linh hoạt cho công việc, cũng có thể trở thành con dao hai lưỡi, xóa nhòa ranh giới giữa công việc và cuộc sống. Để chống lại điều này, tôi luôn đặt ra những ranh giới rõ ràng với khách hàng. Việc thông báo trước tình trạng sẵn sàng làm việc và tuân thủ nghiêm ngặt điều đó là vô cùng quan trọng. Ngoài ra, ngắt kết nối hoàn toàn với công việc ngoài giờ làm việc cũng là điều cần thiết để đảm bảo thời gian cá nhân chất lượng.

Cuối cùng, tôi tin rằng một sự cân bằng lành mạnh giữa công việc và cuộc sống chính là chìa khóa thúc đẩy năng suất. Khoảng thời gian thư giãn và nạp năng lượng giúp tôi tập trung cao độ và hoàn thành tốt nhất mỗi dự án. Giảm thiểu căng thẳng cũng góp phần tạo nên một lối sống hạnh phúc và khỏe mạnh hơn. Những lợi ích này vô cùng rõ ràng: năng suất làm việc cho khách hàng được nâng cao, căng thẳng được giảm bớt và tôi có thêm nhiều thời gian để theo đuổi những đam mê cá nhân.

1.3. Bài mẫu 3 – Talk about your work life balance

Finding a career that supports a balanced lifestyle is key to fully enjoying the fruits of your labor while also cultivating a fulfilling life outside of work. Prioritizing a healthy work-life balance is crucial, ensuring that work doesn’t dominate your entire life.

To achieve this, start by identifying your core values ​​and priorities in life. Everyone will have different goals and desires. For example, if health is a top priority, make time to exercise regularly. Others may value quality time with family and friends, pursuing personal interests, or personal development.

Once you have clearly defined your priorities, set clear boundaries for your work life. Determine how much time you will spend on work and stick to those hours. Avoid engaging in work-related activities outside of your regular work hours to protect time for important personal values.

Effective time management plays a key role in maintaining work-life balance. Increasing productivity and taking regular breaks are effective strategies for managing workload and improving mental and physical health.

In short, achieving work-life balance requires conscious effort and conscious choices. Remember, a balanced life will help you increase your energy, inspiration, and create positive resonance in your life.

Dịch nghĩa:

Tìm kiếm một công việc ủng hộ lối sống cân bằng là chìa khóa để tận hưởng trọn vẹn những thành quả lao động đồng thời vun đắp một cuộc sống viên mãn bên ngoài công việc. Ưu tiên sự cân bằng lành mạnh giữa công việc và cuộc sống cá nhân là điều vô cùng quan trọng, đảm bảo rằng công việc không chi phối toàn bộ cuộc sống của bạn.

Để đạt được điều này, hãy bắt đầu bằng cách xác định những giá trị cốt lõi và ưu tiên trong cuộc sống của bạn. Mỗi người sẽ có những mục tiêu và mong muốn riêng biệt. Ví dụ, nếu sức khỏe là ưu tiên hàng đầu, hãy dành thời gian tập thể dục thường xuyên. Một số người khác có thể coi trọng thời gian chất lượng bên gia đình và bạn bè, theo đuổi sở thích cá nhân hoặc phát triển bản thân.

Khi đã xác định rõ ràng những ưu tiên, hãy thiết lập ranh giới rõ ràng cho cuộc sống công việc của bạn. Xác định lượng thời gian bạn sẽ dành cho công việc và tuân thủ nghiêm ngặt khung giờ đó. Tránh tham gia vào các công việc liên quan đến công việc ngoài giờ làm việc được quy định để bảo vệ thời gian dành cho những giá trị cá nhân quan trọng.

Quản lý thời gian hiệu quả đóng vai trò then chốt trong việc duy trì sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống. Nâng cao hiệu quả công việc và nghỉ giải lao thường xuyên là những chiến lược hiệu quả để kiểm soát khối lượng công việc và nâng cao sức khỏe tinh thần và thể chất.

Tóm lại, đạt được sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống đòi hỏi sự nỗ lực chủ động và những lựa chọn sáng suốt. Hãy nhớ rằng, một cuộc sống cân bằng sẽ giúp bạn gia tăng nguồn năng lượng, cảm hứng và tạo nên những cộng hưởng tích cực cho cuộc sống của bạn.

Xem thêm:

1.4. Bài mẫu 4 – Talk about your work life balance

Achieving a work-life balance is extremely important to me. A harmonious combination of work responsibilities and personal commitments is key to good mental and physical health.

My job can be demanding, especially during the busy summer months. However, I always try to maintain a consistent eight-hour workday. Setting clear boundaries helps me avoid checking emails or taking work calls outside of work hours unless absolutely necessary.

To ensure a healthy work-life balance, I always prioritize completing tasks efficiently during work hours, minimizing the amount of work I bring home. In addition, I make time for personal hobbies such as traveling, reading, and cycling. These activities help me relax and recharge after a long day of work.

Sometimes the workload can be more than I can handle. In those cases, I always take the initiative to communicate openly with my colleagues and try to divide or rearrange tasks if possible. The most important thing is to listen and understand yourself. If I have to work overtime occasionally, I will make sure to take time off or relax to compensate for it the next day.

Maintaining a balance between work and life is a never-ending journey. However, through effective time management, setting clear boundaries and always prioritizing my own happiness, I believe I have found a harmonious balance between my professional and personal life.

Dịch nghĩa:

Đối với tôi, đạt được sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống là điều vô cùng quan trọng. Việc kết hợp hài hòa giữa trách nhiệm công việc và những cam kết cá nhân là chìa khóa cho một sức khỏe tinh thần và thể chất tốt đẹp.

Công việc của tôi có thể đòi hỏi cao, đặc biệt là trong những tháng hè bận rộn. Tuy nhiên, tôi luôn nỗ lực duy trì một ngày làm việc 8 tiếng đều đặn. Việc đặt ra ranh giới rõ ràng giúp tôi tránh xa việc kiểm tra email hoặc nghe điện thoại công việc ngoài giờ làm việc, trừ khi thực sự cần thiết.

Để đảm bảo sự cân bằng lành mạnh giữa công việc và cuộc sống, tôi luôn ưu tiên hoàn thành hiệu quả các nhiệm vụ trong giờ làm việc, hạn chế tối đa việc mang việc về nhà. Ngoài ra, tôi dành thời gian cho những sở thích cá nhân như du lịch, đọc sách, đạp xe. Những hoạt động này giúp tôi thư giãn và nạp lại năng lượng sau một ngày làm việc dài.

Đôi khi, khối lượng công việc có thể vượt quá khả năng của tôi. Trong những trường hợp đó, tôi luôn chủ động giao tiếp cởi mở với đồng nghiệp và cố gắng phân chia hoặc sắp xếp lại nhiệm vụ nếu có thể. Điều quan trọng nhất là phải biết lắng nghe và thấu hiểu bản thân. Nếu thỉnh thoảng tôi phải làm việc thêm giờ, tôi sẽ đảm bảo dành thời gian nghỉ ngơi hoặc thư giãn bù đắp vào ngày hôm sau.

Duy trì sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống là một hành trình không ngừng nghỉ. Tuy nhiên, thông qua việc sắp xếp thời gian hiệu quả, thiết lập ranh giới rõ ràng và luôn ưu tiên cho hạnh phúc của bản thân, tôi tin rằng mình đã tìm thấy sự cân bằng hài hòa giữa cuộc sống nghề nghiệp và cuộc sống cá nhân.

1.5. Bài mẫu 5 – Talk about your work life balance

I am excited to share my journey to finding work-life balance. I consider myself lucky to have a fairly good balance between my professional and personal life.

Although my job can be demanding at times, I enjoy a certain amount of flexibility. This allows me to often arrange my work schedule around important personal commitments. For example, if I have a doctor’s appointment, I usually do it in the afternoon and make up for it by working extra hours in the evening. This flexibility helps me avoid feeling overwhelmed by work.

Outside of work, I always prioritize spending time doing activities that help me relax and recharge. As an avid hiker, this activity brings me peace and is an effective stress reliever. I also spend time with friends and family regularly. Whether it’s a weekend getaway with loved ones or simply dinner with friends, these social interactions play a vital role in maintaining my mental health.

Maintaining a healthy work-life balance also requires clear communication with my colleagues and managers. I set boundaries by letting them know when I’m available and stick to them. This helps people respect my personal time and avoid burnout due to working overtime.

Of course, nothing is perfect. There are times when work is busy and I have to work overtime. However, I try not to let this become a habit. By making a conscious effort to prioritize both my work and personal life, I have found a balance that works for me.

In short, achieving work-life balance requires proactive efforts to set boundaries, prioritize tasks, manage time effectively, be flexible, and maintain open communication. When we achieve a healthy balance between work and personal life, we feel more satisfied, productive, and happy in our lives.

Dịch nghĩa:

Tôi rất vui mừng được chia sẻ về hành trình tìm kiếm sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống của bản thân. Tôi tự nhận mình may mắn khi có được sự hài hòa khá tốt giữa đời sống nghề nghiệp và cá nhân.

Mặc dù công việc đôi khi đòi hỏi cao, tôi vẫn có được mức độ linh hoạt nhất định. Nhờ vậy, tôi thường có thể sắp xếp lịch trình làm việc phù hợp với những cam kết cá nhân quan trọng. Ví dụ, nếu có hẹn với bác sĩ, tôi thường chọn vào buổi chiều và bù lại bằng việc làm thêm giờ vào buổi tối. Sự linh hoạt này giúp tôi tránh cảm giác bị choáng ngợp bởi công việc.

Ngoài giờ làm việc, tôi luôn ưu tiên dành thời gian cho những hoạt động giúp thư giãn và nạp lại năng lượng. Là một người yêu thích đi bộ đường dài, hoạt động này mang lại cho tôi sự bình yên và giảm căng thẳng hiệu quả. Bên cạnh đó, tôi cũng dành thời gian thường xuyên cho bạn bè và gia đình. Cho dù đó là một kỳ nghỉ cuối tuần cùng những người thân yêu hay đơn giản là bữa tối với bạn bè, những tương tác xã hội này đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe tinh thần của tôi.

Duy trì sự cân bằng lành mạnh giữa công việc và cuộc sống cũng đòi hỏi tôi phải giao tiếp rõ ràng với đồng nghiệp và người quản lý. Tôi đặt ra ranh giới bằng cách thông báo cho họ về thời gian rảnh rỗi của mình và luôn tuân thủ những giới hạn đó. Điều này giúp mọi người tôn trọng thời gian cá nhân của tôi và tránh tình trạng kiệt sức do làm việc quá giờ.

Tất nhiên, không có gì hoàn hảo tuyệt đối. Có những lúc công việc bận rộn, tôi buộc phải làm thêm giờ. Tuy nhiên, tôi luôn cố gắng không để điều này trở thành thói quen. Bằng cách nỗ lực có ý thức để ưu tiên cả công việc và cuộc sống cá nhân, tôi đã tìm được sự cân bằng phù hợp với bản thân.

Tóm lại, để đạt được sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống đòi hỏi nỗ lực chủ động trong việc thiết lập ranh giới, ưu tiên nhiệm vụ, quản lý thời gian hiệu quả, linh hoạt và duy trì giao tiếp cởi mở. Khi đạt được sự cân bằng lành mạnh giữa công việc và cuộc sống cá nhân, chúng ta sẽ cảm thấy hài lòng, năng suất và hạnh phúc hơn trong cuộc sống.

1.6. Bài mẫu 6 – Talk about your work life balance

“Work-life balance” – a familiar phrase, but the journey to conquer it is like an endless mission. For me, it is a challenging journey, intertwined with hardships and joys.

In the past, I was often caught up in a whirlwind of constant busyness. Putting all my energy into work, I unintentionally lost sight of other aspects of my life. Exhaustion and fatigue became unwanted companions. Realizing that a “successful career” was not worth trading for a boring life, I was determined to find balance.

My journey started with small steps. I set a clear boundary between work time and time for myself. After work, I limited checking work emails and spent time on hobbies such as going out, cycling, shopping. Gradually, I found joy in activities outside of work, learning to say “no” to requests beyond my capabilities.

Of course, the road is not easy. There are still days when work is overwhelming, and finding the perfect balance is always a constant struggle. However, I now have a more thoughtful perspective. I prioritize self-care, believing that a happy and healthy mind leads to better work performance.

The journey to finding work-life balance is an incredibly valuable experience. It is not a fixed destination but a process of constant adjustment. By being flexible, setting boundaries, and prioritizing both work and myself, I have found the right rhythm to thrive in all aspects of my life.

Dịch nghĩa:

“Cân bằng giữa công việc và cuộc sống” – cụm từ quen thuộc nhưng hành trình chinh phục nó lại tựa như một nhiệm vụ bất tận. Với tôi, đó là hành trình đầy thử thách, đan xen những chông gai và niềm vui.

Trước đây, tôi thường bị cuốn vào vòng xoáy bận rộn không ngừng. Dồn hết sức lực cho công việc, tôi vô tình đánh mất những khía cạnh khác trong cuộc sống. Kiệt sức và mệt mỏi trở thành những người bạn đồng hành không mong muốn. Nhận ra rằng “sự nghiệp thành công” không đáng để đánh đổi bằng một cuộc sống tẻ nhạt, tôi quyết tâm tìm kiếm sự cân bằng.

Hành trình của tôi bắt đầu từ những bước nhỏ. Tôi đặt ra ranh giới rõ ràng giữa thời gian làm việc và thời gian dành cho bản thân. Sau giờ làm việc, tôi hạn chế kiểm tra email công việc và dành thời gian cho những sở thích như đi chơi, đạp xe, mua sắm. Dần dần, tôi tìm thấy niềm vui trong những hoạt động bên ngoài công việc, học cách nói “không” với những yêu cầu vượt quá khả năng của bản thân.

Tất nhiên, con đường này không hề dễ dàng. Vẫn có những ngày công việc ngập tràn, và việc tìm kiếm sự cân bằng hoàn hảo luôn là một nỗ lực không ngừng. Tuy nhiên, giờ đây tôi đã có một góc nhìn thấu đáo hơn. Tôi ưu tiên việc chăm sóc bản thân, tin rằng một tinh thần vui vẻ và khỏe mạnh sẽ mang lại hiệu quả công việc tốt hơn.

Hành trình tìm kiếm sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống là một trải nghiệm vô cùng giá trị. Nó không phải là một điểm đến cố định mà là một quá trình điều chỉnh liên tục. Bằng sự linh hoạt, đặt ra ranh giới và ưu tiên cả công việc và bản thân, tôi đã tìm thấy nhịp điệu phù hợp để phát triển toàn diện trong mọi khía cạnh của cuộc sống.

Xem thêm:

2. Từ vựng về chủ đề talk about your work life balance

Sau đây là vốn từ vựng phổ biến về chủ đề talk about your work life balance.

Từ vựng về chủ đề talk about your work life balance
Từ vựng về chủ đề talk about your work life balance

Danh từ:

  • Work-life balance: Cân bằng giữa công việc và cuộc sống
  • Well-being: Sức khỏe tinh thần và thể chất
  • Burnout: Kiệt sức
  • Stress: Căng thẳng
  • Productivity: Năng suất làm việc
  • Personal life: Cuộc sống cá nhân
  • Leisure time: Thời gian rảnh rỗi
  • Hobbies: Sở thích
  • Flexibility: Sự linh hoạt
  • Boundaries: Ranh giới
  • Time management: Quản lý thời gian
  • Self-care: Chăm sóc bản thân

Động từ:

  • Achieve: Đạt được
  • Maintain: Duy trì
  • Prioritize: Ưu tiên
  • Manage: Quản lý
  • Set boundaries: Thiết lập ranh giới
  • Delegate: Ủy quyền
  • Take breaks: Nghỉ ngơi
  • Relax: Thư giãn
  • Recharge: Nạp năng lượng
  • Pursue: Theo đuổi
  • Enjoy: Tận hưởng

Tính từ:

  • Important: Quan trọng
  • Essential: Thiết yếu
  • Challenging: Thách thức
  • Rewarding: Hài lòng
  • Healthy: Lành mạnh
  • Unhealthy: Không lành mạnh
  • Sustainable: Bền vững
  • Satisfying: Hài lòng
  • Fulfilling: Thỏa mãn

Cụm từ:

  • Work-life balance is a key to happiness: Cân bằng giữa công việc và cuộc sống là chìa khóa cho hạnh phúc.
  • It’s important to find a balance between work and personal life: Điều quan trọng là phải tìm được sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân.
  • I’m trying to improve my work-life balance: Tôi đang cố gắng cải thiện sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống của mình.
  • I’m feeling burned out from work: Tôi đang cảm thấy kiệt sức vì công việc.
  • I need to take some time for myself: Tôi cần dành thời gian cho bản thân.
  • I’m making an effort to relax more: Tôi đang cố gắng thư giãn nhiều hơn.
  • I’m pursuing my hobbies outside of work: Tôi đang theo đuổi sở thích của mình ngoài giờ làm việc.
  • I’m enjoying a healthy work-life balance: Tôi đang tận hưởng sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống lành mạnh.

Ví dụ:

  • I’ve been working long hours lately, and I’m starting to feel the effects of burnout. I need to find a way to improve my work-life balance. (Lately tôi làm việc nhiều giờ liền và bắt đầu cảm thấy kiệt sức. Tôi cần tìm cách cải thiện sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống của mình.)
  • I’m lucky to have a job that allows me to have a good work-life balance. I’m able to spend time with my family and friends, and I also have time for my hobbies. (Tôi may mắn có một công việc cho phép tôi có sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống tốt. Tôi có thể dành thời gian cho gia đình và bạn bè, đồng thời cũng có thời gian cho sở thích của mình.)
  • It’s important to remember that your work is not your whole life. You need to make time for yourself and the things that are important to you. (Điều quan trọng cần nhớ là công việc không phải là toàn bộ cuộc sống của bạn. Bạn cần dành thời gian cho bản thân và những điều quan trọng đối với bạn.)

Xem thêm:

3. Một số cấu trúc câu cho chủ đề talk about your work life balance

Dưới đây là các cấu trúc phổ biến và dễ nhớ nhất.

Một số cấu trúc câu cho chủ đề talk about your work life balance
Một số cấu trúc câu cho chủ đề talk about your work life balance

3.1. Cấu trúc Clause, which + V + O 

  • Nêu rõ nguyên nhân dẫn đến mất cân bằng

Ví dụ: The long working hours, which require me to stay late at the office most days, are the main reason for my work-life imbalance. (Chính việc làm thêm giờ, yêu cầu tôi phải ở lại văn phòng hầu hết các ngày, là nguyên nhân chính dẫn đến mất cân bằng giữa công việc và cuộc sống của tôi.)

  • Nhấn mạnh lợi ích của sự cân bằng

Ví dụ: Maintaining a healthy work-life balance, which allows me to spend quality time with my family and pursue my hobbies, is essential for my overall well-being. (Duy trì sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống lành mạnh, cho phép tôi dành thời gian chất lượng cho gia đình và theo đuổi sở thích, là điều cần thiết cho hạnh phúc tổng thể của tôi.)

  • Mô tả những hành động giúp đạt được sự cân bằng

Ví dụ: I have implemented several strategies to achieve a better work-life balance, which include setting clear boundaries between work and personal time, delegating tasks whenever possible, and taking regular breaks throughout the day. (Tôi đã áp dụng một số chiến lược để đạt được sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống tốt hơn, bao gồm đặt ra ranh giới rõ ràng giữa thời gian làm việc và thời gian cá nhân, ủy quyền nhiệm vụ khi có thể và nghỉ ngơi thường xuyên trong ngày.)

  • So sánh và đối chiếu hai khía cạnh

Ví dụ: While my job is important to me, it’s crucial to remember that there are other aspects of my life, which are equally important, such as spending time with loved ones and taking care of my physical and mental health. (Mặc dù công việc của tôi rất quan trọng đối với tôi, nhưng điều quan trọng cần nhớ là có những khía cạnh khác trong cuộc sống của tôi, cũng quan trọng không kém, chẳng hạn như dành thời gian cho những người thân yêu và chăm sóc sức khỏe thể chất và tinh thần của bản thân.)

  • Nhấn mạnh tầm quan trọng của một yếu tố

Ví dụ: Prioritizing my well-being, which includes maintaining a healthy work-life balance, is non-negotiable for me. (Ưu tiên sức khỏe tinh thần của bản thân, bao gồm duy trì sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống lành mạnh, là điều không thể thương lượng đối với tôi.)

3.2. Cấu trúc If + S + V (present simple), S + V (future simple)

Giải thích:

  • If + S + V (present simple): Mệnh đề điều kiện, diễn tả điều kiện xảy ra hiện tại hoặc thường xuyên.
  • S + V (future simple): Mệnh đề kết quả, diễn tả kết quả sẽ xảy ra trong tương lai nếu điều kiện trong mệnh đề If được thỏa mãn.

Ví dụ:

  • If I work overtime, I won’t have time to cook dinner. (Nếu tôi làm thêm giờ, tôi sẽ không có thời gian để nấu ăn tối.)
  • If I exercise regularly, I will feel healthier and have more energy. (Nếu tôi tập thể dục thường xuyên, tôi sẽ cảm thấy khỏe mạnh hơn và có nhiều năng lượng hơn.)
  • If I get enough sleep, I will be more productive at work. (Nếu tôi ngủ đủ giấc, tôi sẽ hiệu quả hơn khi làm việc.)

Ứng dụng trong việc nói về cân bằng cuộc sống và công việc:

  • Sử dụng câu điều kiện loại 1 để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống.
  • Sử dụng câu điều kiện loại 1 để chia sẻ những lợi ích của việc có sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống.
  • Sử dụng câu điều kiện loại 1 để đề xuất những giải pháp giúp cải thiện sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống.

Ví dụ:

  • If we don’t take breaks, we will get burned out. (Nếu chúng ta không nghỉ ngơi, chúng ta sẽ kiệt sức.)
  • If we spend more time with our loved ones, we will feel happier and more fulfilled. (Nếu chúng ta dành nhiều thời gian hơn cho những người thân yêu, chúng ta sẽ cảm thấy hạnh phúc hơn và viên mãn hơn.)
  • If we delegate tasks effectively, we will have more time for ourselves and our personal lives. (Nếu chúng ta ủy thác công việc hiệu quả, chúng ta sẽ có nhiều thời gian hơn cho bản thân và cuộc sống cá nhân.)

3.3. Cấu trúc S + V + not + O1 + but/but rather + O2 

Cấu trúc S + V + not + O1 + but/but rather + O2 được sử dụng để diễn tả sự tương phản giữa hai hành động hoặc tình huống. Cấu trúc này thường được sử dụng trong văn nói và viết không trang trọng.

Ví dụ:

  • I don’t want to work all the time, but I need to earn a living. (Tôi không muốn làm việc suốt ngày, nhưng tôi cần kiếm sống.)
  • I didn’t used to exercise, but I’ve started going to the gym regularly now. (Trước đây tôi không tập thể dục, nhưng bây giờ tôi đã bắt đầu đi tập thể dục thường xuyên.)
  • I’m not a morning person, but I’m trying to wake up earlier. (Tôi không phải là người thích dậy sớm, nhưng tôi đang cố gắng dậy sớm hơn.)

Ứng dụng trong việc nói về cân bằng cuộc sống và công việc:

  • Sử dụng S + V + not + O1 + but/but rather + O2 để diễn tả sự thay đổi trong thói quen hoặc quan điểm về cân bằng giữa công việc và cuộc sống.
  • Sử dụng S + V + not + O1 + but/but rather + O2 để so sánh hai cách tiếp cận khác nhau đối với việc cân bằng giữa công việc và cuộc sống.

Ví dụ:

  • I used to think that work was my top priority, but now I realize that I need to make time for my family and friends as well. (Trước đây tôi nghĩ rằng công việc là ưu tiên hàng đầu của mình, nhưng bây giờ tôi nhận ra rằng tôi cần dành thời gian cho gia đình và bạn bè nữa.)
  • I don’t always have time to cook, but I’m trying to eat healthier meals. (Tôi không phải lúc nào cũng có thời gian nấu ăn, nhưng tôi đang cố gắng ăn uống lành mạnh hơn.)
  • I’m not perfect at balancing work and life, but I’m making an effort to improve. (Tôi không hoàn hảo trong việc cân bằng giữa công việc và cuộc sống, nhưng tôi đang nỗ lực cải thiện.)

4. Kết luận

Hy vọng rằng bài viết này của IELTS Siêu Tốc đã giúp bạn cải thiện kỹ năng sử dụng các cấu trúc ngữ pháp và mở rộng vốn từ vựng khi nói về chủ đề talk about your work life balance. Để ghi nhớ và làm chủ những kiến thức này, bạn cần ôn tập kỹ lưỡng và thường xuyên. Việc luyện tập liên tục sẽ giúp bạn tích lũy và củng cố kiến thức, từ đó sử dụng chúng một cách tự nhiên và hiệu quả hơn.

Ngoài ra, việc tham khảo các bài học trong chuyên mục IELTS Speaking sẽ giúp bạn làm quen với cấu trúc của phần thi nói, cách trả lời các loại câu hỏi khác nhau, và những mẹo nhỏ để ghi điểm cao. Bạn cũng sẽ học được cách sử dụng các cụm từ và cấu trúc ngữ pháp nâng cao để làm bài nói của mình thêm phần phong phú và hấp dẫn.

Hãy luyện tập cách diễn đạt ý tưởng một cách logic và rõ ràng, sử dụng ví dụ minh họa cụ thể để làm nổi bật quan điểm của mình.

Tài liệu tham khảo:

  • Work life balance: https://www.coursera.org/articles/work-life-balance
  • What is work life balance: https://positivepsychology.com/what-is-work-life-balance/
  • Best ted talks work life balance: https://blog.hubspot.com/marketing/best-ted-talks-work-life-balance  

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *