Usually là gì? Usually là thì gì? Những lưu ý để sử dụng usually chính xác nhất

Bạn đã bao giờ băn khoăn về cách sử dụng usually sao cho đúng? Khi giao tiếp bằng tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã không ít lần cần sử dụng cấu trúc “usually” hay các trạng từ chỉ tần suất. Nếu bạn đang gặp khó khăn với vấn đề này. Hãy cùng IELTS Siêu Tốc nắm trùm cách sử dụng usually để nâng tầm giao tiếp tiếng Anh của bạn!

1. Usually là gì?

Phiên âm: /ˈjuː.ʒu.ə.li/

Loại từ: Trạng từ

Usually là một trạng từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ tần suất của một hành động hoặc sự việc. Nó có nghĩa là “thường xuyên”, “thường lệ”, hoặc “thông thường”, và được dùng để miêu tả những hành động, sự kiện, hoặc trạng thái diễn ra một cách thường xuyên hoặc lặp đi lặp lại theo thói quen.

Ví dụ:

  • Usually I have breakfast at 7 AM. (Thường thì tôi ăn sáng lúc 7 giờ sáng.)
  • She usually goes to the gym after work. (Cô ấy thường đi đến phòng gym sau giờ làm việc.)
  • It usually rains in the summer. (Mùa hè thường có mưa.)

Usually thường được sử dụng với thì hiện tại đơn (Present Simple Tense) để diễn tả các thói quen hoặc sự kiện lặp đi lặp lại theo một chu kỳ thời gian nhất định. Tuy nhiên, nó cũng có thể được sử dụng với các thì khác trong một số ngữ cảnh cụ thể.

2. Usually là thì gì? 

Vậy usually là thì gì trong tiếng Anh? Chúng mình cùng tìm hiểu nhé.

Usually là thì gì?
Usually là thì gì?

2.1. Usually và thì hiện tại đơn

Usually được sử dụng để chỉ tần suất của các hành động hoặc sự việc lặp đi lặp lại, và thì hiện tại đơn là thì thích hợp nhất để diễn tả những hành động hoặc thói quen này. Do đó, usually thường đi với thì hiện tại đơn để tạo sự thống nhất về mặt ngữ pháp và logic

Usually và thì hiện tại đơn
Usually và thì hiện tại đơn

Công thức thì hiện tại đơn: 

Câu khẳng định: S + V(s/es)

  • Ví dụ: She plays the piano. (Cô ấy chơi piano)

Câu phủ định: S + do/does + not + V (bare infinitive)

  • Ví dụ: They do not (don’t) like ice cream. (Họ không thích kem)

Câu nghi vấn: Do/Does + S + V (bare infinitive)?

  • Ví dụ: Does he work here? (Anh ấy có làm việc ở đây không?)

Cấu trúc câu với usually trong thì hiện tại đơn:

Câu khẳng định:

  • S + usually + V(s/es)

Ví dụ:

  • She usually drinks coffee in the morning. (Cô ấy thường uống cà phê vào buổi sáng.)
  • They usually play tennis on weekends. (Họ thường chơi tennis vào cuối tuần.)

Câu phủ định:

  • S + do/does not + usually + V (bare infinitive)

Ví dụ:

  • He doesn’t usually watch TV at night. (Anh ấy thường không xem TV vào ban đêm.)
  • We don’t usually eat out. (Chúng tôi thường không ăn ngoài.)

Câu nghi vấn:

  • Do/Does + S + usually + V (bare infinitive)?

Ví dụ:

  • Do you usually go to the gym after work? (Bạn có thường đi đến phòng gym sau giờ làm việc không?)
  • Does she usually walk to school? (Cô ấy có thường đi bộ đến trường không?)

Sự kết hợp giữa usually và thì hiện tại đơn giúp làm rõ rằng hành động hoặc sự việc diễn ra đều đặn, trở thành một phần thói quen hoặc chu kỳ cuộc sống.

Xem thêm:

2.2. Usually với các thì khác

Tuy usually sử dụng phổ biến nhất trong thì hiện tại đơn nhưng usually vẫn được dụng trong các thì khác

Usually với các thì khác
Usually với các thì khác
  • Usually trong thì hiện tại tiếp diễn:

Usually ít khi được sử dụng với thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense) vì thì này thường miêu tả các hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc các kế hoạch sắp tới. Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, usually có thể được dùng để diễn tả một hành động thường xảy ra nhưng hiện tại đang có sự khác biệt hoặc sự thay đổi tạm thời.

Ví dụ:

  • She is usually working from home, but today she is in the office. (Cô ấy thường làm việc tại nhà, nhưng hôm nay cô ấy ở văn phòng.)
  • I am usually driving to work, but this week I’m taking the bus. (Tôi thường lái xe đi làm, nhưng tuần này tôi đi xe buýt.)
  • Usually trong thì quá khứ đơn

Usually được sử dụng với thì quá khứ đơn (Past Simple Tense) để miêu tả những hành động, thói quen hoặc sự kiện lặp đi lặp lại trong quá khứ nhưng không còn diễn ra ở hiện tại.

Ví dụ:

  • When I was a child, we usually visited our grandparents every summer. (Khi tôi còn nhỏ, chúng tôi thường thăm ông bà mỗi mùa hè.)
  • He usually played football after school when he was younger. (Anh ấy thường chơi bóng đá sau giờ học khi còn trẻ.
  • Usually trong thì tương lai đơn

Usually ít khi được sử dụng với thì tương lai đơn (Future Simple Tense) vì thì này thường diễn tả các hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Tuy nhiên, usually có thể được dùng để nói về những thói quen hoặc hành động dự kiến sẽ tiếp tục xảy ra trong tương lai.

Ví dụ:

  • She will usually call her parents on Sundays. (Cô ấy sẽ thường gọi điện cho bố mẹ vào các ngày Chủ nhật.)
  • They will usually go on vacation in July. (Họ sẽ thường đi nghỉ vào tháng Bảy.)
  • Usually với thì hiện tại hoàn thành

Thì hiện tại hoàn thành được sử dụng để diễn tả hành động đã xảy ra và hoàn thành trước thời điểm nói hoặc trước một hành động khác trong quá khứ. Khi sử dụng usually với thì hiện tại hoàn thành, ta muốn nhấn mạnh sự thường xuyên của hành động đã xảy ra trong quá khứ.

Ví dụ:

  • I usually went to the gym before work. (Tôi thường đi tập gym trước khi đi làm.) (Hành động “went to the gym” đã xảy ra và hoàn thành trước thời điểm nói.)
  • She usually got home from work at 6 o’clock. (Cô ấy thường về nhà lúc 6 giờ chiều.) (Hành động “got home from work” đã xảy ra và hoàn thành trước thời điểm nói.)
  • They usually had dinner at 7 o’clock. (Họ thường ăn tối lúc 7 giờ.) (Hành động “had dinner” đã xảy ra và hoàn thành trước thời điểm nói.)
  • Usually với thì quá khứ hoàn thành

Thì quá khứ hoàn thành được sử dụng để diễn tả hành động hoàn thành trước một hành động quá khứ khác. Khi sử dụng usually với thì quá khứ hoàn thành, ta muốn nhấn mạnh sự thường xuyên của hành động đã xảy ra trước một hành động quá khứ khác.

Ví dụ:

  • I usually went to the gym before I went to work. (Tôi thường đi tập gym trước khi đi làm.) (Hành động “went to the gym” đã xảy ra và hoàn thành trước hành động “went to work”.)
  • She usually got home from work before I did. (Cô ấy thường về nhà trước tôi.) (Hành động “got home from work” đã xảy ra và hoàn thành trước hành động “did”.)
  • They usually had dinner before they went to bed. (Họ thường ăn tối trước khi đi ngủ.) (Hành động “had dinner” đã xảy ra và hoàn thành trước hành động “went to bed”.)
  • Usually với thì tương lai hoàn thành

Thì tương lai hoàn thành được sử dụng để diễn tả hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm hoặc sự kiện trong tương lai. Khi sử dụng “usually” với thì tương lai hoàn thành, ta muốn nhấn mạnh sự thường xuyên của hành động sẽ xảy ra trước một thời điểm hoặc sự kiện trong tương lai.

Ví dụ:

  • I will usually go to the gym before I go to work. (Tôi sẽ thường đi tập gym trước khi đi làm.) (Hành động “will go to the gym” sẽ xảy ra và hoàn thành trước hành động “go to work”.)
  • She will usually get home from work before I do. (Cô ấy sẽ thường về nhà trước tôi.) (Hành động “will get home from work” sẽ xảy ra và hoàn thành trước hành động “do”.)
  • They will usually have dinner before they go to bed. (Họ sẽ thường ăn tối trước khi đi ngủ.) (Hành động “will have dinner” sẽ xảy ra và hoàn thành trước hành động “go to bed”.)

Tóm lại usually thường được sử dụng với thì hiện tại đơn (Present Simple Tense) để diễn tả các thói quen hoặc sự kiện lặp đi lặp lại theo một chu kỳ thời gian nhất định. Tuy nhiên, nó cũng có thể được sử dụng với các thì khác trong một số ngữ cảnh cụ thể.

Xem thêm:

3. Vị trí của usually trong câu

Vị trí của usually trong câu có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh và mục đích sử dụng. Dưới đây là một số vị trí phổ biến nhất:

Vị trí của usually trong câu
Vị trí của usually trong câu

3.1. Giữa chủ ngữ và động từ chính

Đây là vị trí thường gặp nhất của usually, được sử dụng để diễn tả thói quen, quy luật hoặc sự kiện xảy ra thường xuyên.

Ví dụ:

  • I usually go to the gym on Mondays and Wednesdays. (Tôi thường đi tập gym vào thứ Hai và thứ Tư.)
  • She usually gets home from work at 6 o’clock. (Cô ấy thường về nhà lúc 6 giờ chiều.)
  • They usually have dinner at 7 o’clock. (Họ thường ăn tối lúc 7 giờ.)

3.2. Đầu câu

Vị trí này được sử dụng để nhấn mạnh ý nghĩa của “usually”, cho thấy điều gì đó xảy ra thường xuyên hơn so với những gì được đề cập trong câu.

Ví dụ:

  • Usually, I go to the gym on Mondays and Wednesdays. (Thường thì, tôi đi tập gym vào thứ Hai và thứ Tư.)
  • Usually, she gets home from work at 6 o’clock. (Thông thường, cô ấy về nhà lúc 6 giờ chiều.)
  • Usually, they have dinner at 7 o’clock. (Hầu hết, họ ăn tối lúc 7 giờ.)

3.3. Cuối câu

Vị trí này được sử dụng để thêm thông tin về tần suất xảy ra của hành động.

Ví dụ:

  • I go to the gym on Mondays and Wednesdays, usually. (Tôi đi tập gym vào thứ Hai và thứ Tư, thường xuyên.)
  • She gets home from work at 6 o’clock, usually. (Cô ấy về nhà lúc 6 giờ chiều, thường xuyên.)
  • They have dinner at 7 o’clock, usually. (Họ ăn tối lúc 7 giờ, thường xuyên.)

3.4. Sau động từ chính

Vị trí này ít phổ biến hơn, nhưng cũng có thể được sử dụng trong một số trường hợp.

Ví dụ:

  • I go to the gym usually on Mondays and Wednesdays. (Tôi thường đi tập gym vào thứ Hai và thứ Tư.)
  • She gets home from work at 6 o’clock usually. (Cô ấy thường về nhà lúc 6 giờ chiều.)
  • They have dinner at 7 o’clock usually. (Họ thường ăn tối lúc 7 giờ.)

Vậy vị trí của usually trong câu hay gặp giữa chủ ngữ và động từ chính, đầu câu, cuối câu và sau động từ chính. Tuy nhiên vị trí của usually có thể thay đổi linh hoạt tùy theo ngữ cảnh và ý đồ diễn đạt của người nói/viết và việc sử dụng usually không ảnh hưởng đến cấu trúc ngữ pháp của câu.

4. Phân biệt usually và often

Usually và often đều là những trạng từ tiếng Anh được sử dụng để diễn tả tần suất xảy ra của một hành động hoặc sự kiện. Tuy nhiên, hai từ này có một số điểm khác biệt về nghĩa và cách sử dụng:

Phân biệt usually và often
Phân biệt usually và often

Về mức độ thường xuyên:

  • Usually được sử dụng để diễn tả hành động hoặc sự kiện xảy ra thường xuyên theo thói quen, quy luật.
  • Often được sử dụng để diễn tả hành động hoặc sự kiện xảy ra nhiều lần, nhưng không thường xuyên như usually.

Ví dụ:

  • I usually go to bed at 10 o’clock. (Tôi thường đi ngủ lúc 10 giờ.) (Hành động “go to bed” xảy ra thường xuyên theo thói quen.)
  • I often watch TV in the evenings. (Tôi thường xuyên xem TV vào buổi tối.) (Hành động “watch TV” xảy ra nhiều lần, nhưng không thường xuyên như “go to bed”.)

Về ngữ cảnh sử dụng:

  • Usually thường được sử dụng trong thì hiện tại đơn để diễn tả thói quen, quy luật.
  • Often có thể được sử dụng trong bất kỳ thì nào để diễn tả tần suất xảy ra của một hành động hoặc sự kiện.

Ví dụ:

  • I usually go to the gym on Mondays and Wednesdays. (Tôi thường đi tập gym vào thứ Hai và thứ Tư.) (Thì hiện tại đơn)
  • I often went to the movies when I was younger. (Tôi thường xuyên đi xem phim khi còn nhỏ.) (Thì quá khứ đơn)
  • I will often travel in the future. (Tôi sẽ thường xuyên đi du lịch trong tương lai.) (Thì tương lai đơn)

Về cách nhấn mạnh:

  • Usually được sử dụng để nhấn mạnh rằng hành động hoặc sự kiện xảy ra theo thói quen, quy luật.
  • Often được sử dụng để nhấn mạnh rằng hành động hoặc sự kiện xảy ra nhiều lần.

Ví dụ:

  • I usually go to bed at 10 o’clock, but last night I went to bed at 11 o’clock. (Tôi thường đi ngủ lúc 10 giờ, nhưng tối qua tôi đi ngủ lúc 11 giờ.) (Nhấn mạnh rằng việc đi ngủ lúc 10 giờ là thói quen, nhưng tối qua là ngoại lệ.)
  • I often watch TV in the evenings, but I don’t watch TV tonight because I have to study. (Tôi thường xuyên xem TV vào buổi tối, nhưng tối nay tôi không xem TV vì phải học bài.) (Nhấn mạnh rằng việc xem TV là thói quen, nhưng tối nay là ngoại lệ.)

Xem thêm:

5. Phân biệt usually với trạng từ tần suất khác

Usually thường được phân biệt với các trạng từ chỉ tần suất khác như often, sometimes, never, always, rarely, hardly ever. Vậy cách phân biệt chúng như thế nào? Cùng theo dõi sau đây:

Phân biệt usually với trạng từ tần suất khác
Phân biệt usually với trạng từ tần suất khác

Về mức độ thường xuyên:

  • Always: Luôn luôn (100%)
  • Usually: Thường xuyên (khoảng 70 – 80%)
  • Often: Thường xuyên (khoảng 50 – 60%)
  • Sometimes: Thỉnh thoảng (khoảng 30 – 40%)
  • Rarely: Hiếm khi (khoảng 10 – 20%)
  • Hardly ever: Hầu như không bao giờ (khoảng 5% hoặc ít hơn)
  • Never: Không bao giờ (0%)

Ví dụ:

Trạng từVí dụ
AlwaysI always eat breakfast. (Tôi luôn luôn ăn sáng.)
UsuallyI usually go to bed at 10 o’clock. (Tôi thường xuyên đi ngủ lúc 10 giờ.)
OftenI often watch TV in the evenings. (Tôi thường xuyên xem TV vào buổi tối.)
SometimesI sometimes go to the movies. (Tôi thỉnh thoảng đi xem phim.)
RarelyI rarely go out on weekdays. (Tôi hiếm khi đi chơi vào các ngày trong tuần.)
Hardly everI hardly ever eat junk food. (Tôi hầu như không bao giờ ăn thức ăn vặt.)
NeverI never steal. (Tôi không bao giờ ăn cắp.)

Về cách sử dụng:

  • Always và never được sử dụng với động từ phủ định (do not/does not/did not/will not).
  • Usually, often, sometimes tần suất có thể linh hoạt tùy theo ngữ cảnh và ý đồ diễn đạt của người nói/viết. Cần phân biệt rõ ràng về mức độ thường xuyên và ngữ cảnh sử dụng của các trạng từ để diễn đạt chính xác ý nghĩa.

6. Các lưu ý quan trọng khi sử dụng usually 

Khi sử dụng usually thường mắc phải những nhầm lẫn sau mà các bạn chú ý để học tiếng Anh tốt hơn.

Các lưu ý quan trọng khi sử dụng usually 
Các lưu ý quan trọng khi sử dụng usually 
  • Tránh lặp lại usually và các trạng từ tần suất khác:
  • Không nên sử dụng quá nhiều trạng từ tần suất trong cùng một câu vì điều này có thể gây ra sự nhầm lẫn và làm cho câu trở nên không tự nhiên.

Ví dụ sai:

  • She usually always eats breakfast at 7 AM. (Cô ấy thường luôn ăn sáng lúc 7 giờ sáng.)

Ví dụ đúng:

  • She usually eats breakfast at 7 AM. (Cô ấy thường ăn sáng lúc 7 giờ sáng.
  • Đặt usually đúng chỗ trong câu phủ định
  • Trong câu phủ định, “usually” thường đứng trước động từ chính và sau “do/does not”.

Ví dụ:

  • He doesn’t usually eat breakfast. (Anh ấy thường không ăn sáng.)
  • We don’t usually go to the cinema on weekdays. (Chúng tôi thường không đi xem phim vào các ngày trong tuần.)
  • Sử dụng đúng chủ ngữ và động từ:
  • Với các chủ ngữ khác nhau (I, you, we, they), động từ giữ nguyên ở dạng nguyên thể (bare infinitive).
  • Với chủ ngữ số ít ngôi thứ ba (he, she, it), động từ thêm “s” hoặc “es”.

Ví dụ:

  • I usually read a book before bed. (Tôi thường đọc sách trước khi đi ngủ.)
  • He usually reads a book before bed. (Anh ấy thường đọc sách trước khi đi ngủ.)

Sử dụng usually đúng cách sẽ giúp câu văn của bạn rõ ràng và chính xác hơn khi miêu tả các thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại. Hãy chú ý đến vị trí của usually trong câu, thì sử dụng, và tránh lặp lại các trạng từ tần suất khác để đảm bảo sự tự nhiên và mạch lạc trong câu văn.

7. Bài tập usually là thì gì

Để củng cố kiến thức những gì đã học, chúng mình cùng thực hành một số bài tập sau đây nhé!

Bài tập 1: Chọn từ thích hợp (“usually”, “often”, “sometimes”, “never”, “always”, “rarely”, “hardly ever”) để hoàn thành các câu sau:

  1. I _____ go to the gym. 
  2. The _____ gets up early in the morning.
  3. They _____ watch TV in the evenings. 
  4. I _____ go to the movies. 
  5. He _____ studies hard. 

Bài tập 2: Sắp xếp lại câu sau sử dụng các thì sao cho phù hợp

  1. on Sundays / they / visit / usually / their grandparents
  2. at the office / she / today / usually / but / is / works / from home
  3. visited / their grandparents / we / usually / every summer / when / were / children / we
  4. go / will / they / usually / on vacation / in July
  5. her homework / usually / finished / she / by the time / has / I get home

Bài tập 3: Sử dụng “usually” để đặt câu hỏi cho các tình huống sau:

  1. Bạn đi ngủ lúc mấy giờ?
  2. Cô ấy về nhà lúc mấy giờ?
  3. Họ ăn tối lúc mấy giờ?
  4. Bạn đi xem phim thường xuyên không?
  5. Anh ấy học tập chăm chỉ không?

Bài tập 4: Viết một đoạn văn ngắn (khoảng 5-7 câu) về thói quen hàng ngày của bạn, sử dụng “usually” nếu thích hợp.

Đáp án

Bài tập 1:

  1. I usually go to the gym.
  2. She always gets up early in the morning.
  3. They often watch TV in the evenings.
  4. I sometimes go to the movies.
  5. He hardly ever studies hard.

Bài tập 2: 

  1. They usually visit their grandparents on Sundays. 
  2. She usually works from home, but today she is at the office. 
  3. When we were children, we usually visited their grandparents every summer. 
  4. They will usually go on vacation in July.
  5. She has usually finished her homework by the time I get home.

Bài tập 3:

  1. What time do you usually go to bed?
  2. What time does she usually get home?
  3. What time do they usually have dinner?
  4. Do you usually go to the movies?
  5. Does he usually study hard?

Bài tập 4:

I usually wake up at 6 o’clock in the morning. After that, I take a shower and get dressed. Then, I eat breakfast and go to school. I usually have classes from 8 o’clock to 12 o’clock. After lunch, I have a few more hours of classes. In the afternoon, I usually do my homework or study for exams. In the evening, I sometimes watch TV or go out with friends. I usually go to bed at 10 o’clock.

8. Kết luận

Usually là một trạng từ quan trọng, giúp diễn tả thói quen, quy luật một cách hiệu quả tuy nhiên bạn cần phải lưu ý cách sử dụng đúng trong tiếng anh. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng usually thành thạo và tự tin trong giao tiếp.

Bằng cách thực hành và áp dụng những kiến thức này vào thực tế, người học sẽ dễ dàng nắm vững cách sử dụng usually với các thì khác nhau và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh một cách thành thạo. 

Vậy các bạn đã hiểu rõ usually là thì gì chưa? Nếu các bạn còn có những thắc mắc những ngữ pháp trong tiếng anh bạn nên tham khảo các bài học trong chuyên mục IELTS Grammar với sự hướng dẫn chi tiết và các bài tập thực hành đa dạng, bạn sẽ dễ dàng nắm vững kiến thức và áp dụng thành công vào bài thi.

Chúc bạn học tốt!

Tài liệu tham khảo: 

  • Usually: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/usually
  • Usually adverb – definition, pronunciation: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/usually
  • Usually definition and meaning: https://www.dictionary.com/browse/usually

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *