Bored nghĩa là gì? Bored đi với giới từ gì? Một số thành ngữ đi với bored

Bạn đã bao giờ cảm thấy chán nản đến mức không muốn làm gì? Cảm giác chán nản là một trải nghiệm phổ biến mà ai cũng từng gặp phải trong đời. Trong ngữ pháp tiếng Anh, từ bored được sử dụng để diễn đạt cảm giác này. 

Tuy nhiên, cách sử dụng bored cùng với các giới từ phù hợp sẽ giúp bạn truyền tải ý nghĩa một cách chính xác và hiệu quả hơn. Bài viết này sẽ chỉ dẫn bạn bored đi với giới từ gì một cách chi tiết, kèm theo ví dụ minh họa và mẹo hữu ích.

1. Bored nghĩa là gì?

Phiên âm: /bɔːrd/

Theo từ điển Oxford, bored có nghĩa là cảm thấy mệt mỏi và không kiên nhẫn vì bạn đã mất hứng thú vào một người/một cái gì đó hoặc vì bạn không có gì để làm. 

Do đó, với tiếng Việt, bored có thể được hiểu là cảm thấy nhàm chán, không hứng thú hoặc buồn tẻ vì không có gì để làm.

Bored nghĩa là gì?
Bored nghĩa là gì?

Ví dụ

  • After listening to the same song on repeat for hours, I was bored out of my mind. (Sau khi nghe bài hát đó đi đến đi lui suốt vài giờ, tớ cảm thấy chán điên đầu)
  • As I flipped through the pages of the old magazine, I couldn’t help but feel bored stiff. (Khi tớ lật qua các trang của tạp chí cũ, tớ không thể không cảm thấy chán chết đi được)
  • Sitting through yet another corporate meeting, I felt incredibly bored to the point of nodding off. (Ngồi qua một cuộc họp doanh nghiệp nữa, tớ cảm thấy chán đến mức muốn ngủ gục)
  • The museum exhibit was so dull that I was bored silly within minutes of entering. (Triển lãm ở bảo tàng quá nhạt nhẽo, chỉ sau vài phút vào tôi đã cảm thấy chán ngất ngưởng)
  • Despite my best efforts to focus, the lecture on tax law left me bored to tears. (Dù tôi cố gắng tập trung hết sức, bài giảng về luật thuế khiến tôi cảm thấy chán muốn khóc)

Bạn cần lưu ý cách đọc khác nhau của từ Bored:

  • /bɔːd/ (Anh Anh)
  • /bɔːrd/ (Anh Mỹ)

2. Các loại từ khác của bored

Tính từ bored có nguồn gốc từ danh động từ bore. Trong tiếng Anh, bore có thể được sử dụng như một danh từ hoặc một động từ với nhiều ý nghĩa khác nhau:

2.1. Bore /bɔːr/ (noun)

Những sự kiện hoặc hành động gây ra cảm giác không dễ chịu, thiếu sự thoải mái, hoặc khi có người nói liên tục mà không biết dừng lại, trở nên gây phiền toái.

Bên cạnh đó, ‘bore’ cũng được hiểu là hiện tượng nước triều dâng cao tại cửa sông, hoặc ám chỉ đến đường kính lỗ khoan, hoặc đường kính bên trong của nòng súng

Ví dụ: 

  • Listening to that lecture was a bore; I almost fell asleep halfway through. (Nghe bài giảng đó thật chán; tôi gần như ngủ gật giữa chừng.)
  • Going through this paperwork again is such a bore; I can’t believe I misplaced it the first time. (Phải xem lại những tài liệu này một lần nữa thật chán; tôi không thể tin là tôi đã đặt nhầm chúng lần đầu tiên.)
  • Spending the weekend with my cousin is usually fun, but this time it turned out to be a real bore; all he wanted to do was watch TV. (Dành cuối tuần cùng em họ thường vui vẻ, nhưng lần này lại thật chán; anh ấy chỉ muốn xem TV.)
  • I thought the party would be exciting, but it ended up being a total bore; nobody seemed interested in talking to anyone else. (Tôi nghĩ rằng buổi tiệc sẽ thú vị, nhưng kết quả là nó lại chán chường; không ai có vẻ quan tâm đến ai cả.)

2.2. Bore /bɔːr/ (verb) 

Tạo cảm giác mất hứng, làm phiền, hoặc gây bất lợi cho người khác.

Ví dụ:

  • The lecture on advanced mathematics bored the students to tears. (Bài giảng về toán cao cấp làm buồn chán học sinh đến nước mắt.)
  • She bore the weight of her family’s expectations with grace and determination. (Cô ấy chịu đựng trọng trách của kỳ vọng từ gia đình mình với sự dũng cảm và quyết định.)

3. Bored đi với giới từ gì?

“Tính từ ‘bored’ có thể đi kèm với các giới từ BY, WITH, OF, và AT. Mỗi sự kết hợp này mang một ý nghĩa riêng biệt và được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.”

Bored đi với giới từ gì?
Bored đi với giới từ gì?

3.1. Sử dụng bored with

Ý nghĩa: Bored with được sử dụng để diễn tả cảm giác chán nản với một hoạt động, sự kiện hoặc tình huống cụ thể.

Ví dụ:

  • I’m bored with this movie. (Tôi chán phim này.)
  • She was bored with her job. (Cô ấy chán công việc của mình.)
  • We were bored with the waiting game. (Chúng tôi chán ngấy trò chơi chờ đợi.)

Lưu ý: Bored with thường được sử dụng với danh từ không đếm được hoặc danh từ đếm được số nhiều.

3.2. Sử dụng bored by

Ý nghĩa: Bored by được sử dụng để diễn tả cảm giác chán nản bởi một người hoặc một điều gì đó khiến bạn cảm thấy nhàm chán.

Ví dụ:

  • I was bored by the speaker. (Tôi chán bởi diễn giả.)
  • She was bored by his long stories. (Cô ấy chán bởi những câu chuyện dài dòng của anh ấy.)
  • We were bored by the lack of activities. (Chúng tôi chán vì thiếu hoạt động.)

Lưu ý: Bored by thường được sử dụng với danh từ chỉ người hoặc danh từ trừu tượng.

3.3. Sử dụng bored of

Ý nghĩa: Bored of mang ý nghĩa tương tự như bored with, tuy nhiên, bored of được sử dụng phổ biến hơn ở Anh và một số quốc gia khác.

Ví dụ:

  • I’m bored of this game. (Tôi chán trò chơi này.)
  • She was bored of her routine. (Cô ấy chán với thói quen của mình.)
  • We were bored of the same old food. (Chúng tôi chán với món ăn cũ kỹ.)

Lưu ý: Bored of thường được sử dụng với danh từ không đếm được hoặc danh từ đếm được số nhiều.

3.4. Sử dụng bored at

Ý nghĩa: Bored at được sử dụng để diễn tả cảm giác chán nản ở một nơi cụ thể.

Ví dụ:

  • I was bored at the meeting. (Tôi chán ở cuộc họp.)
  • She was bored at school. (Cô ấy chán ở trường.)
  • We were bored at the party. (Chúng tôi chán ở bữa tiệc.)

Lưu ý: Bored at thường được sử dụng với danh từ chỉ địa điểm.

Mẹo sử dụng bored

Sử dụng động từ get để diễn tả sự thay đổi cảm xúc:

Ví dụ: I got bored after watching TV for an hour. (Tôi chán sau khi xem TV một tiếng.)

Sử dụng trạng từ để tăng cường mức độ chán nản:

Ví dụ: I was extremely bored during the lecture. (Tôi cực kỳ chán trong bài giảng.)

Sử dụng cụm từ để diễn tả nguyên nhân gây chán nản:

Ví dụ: I was bored because the book was too long. (Tôi chán vì cuốn sách quá dài.)

Xem thêm:

4. Phân biệt bored với boring

Boring và bored là hai từ đối lập trong tiếng Anh với ý nghĩa khác nhau:

Phân biệt Bored với Boring
Phân biệt Bored với Boring

4.1. Boring (tính từ)

Nó mô tả cái gì đó không thú vị, không gây hứng thú, hoặc không có gì mới mẻ. Nó miêu tả tính chất của một sự vật, hoạt động hoặc trạng thái. 

Ví dụ: This book is boring. (Cuốn sách này chán ngắt.)

4.2. Bored (tính từ) 

Nó mô tả trạng thái cảm xúc của một người khi họ cảm thấy không có gì để làm hoặc không có gì để hứng thú. Điều này thường xuyên xảy ra khi một người không thấy được một cái gì đó thú vị hoặc đáng chú ý xảy ra. 

Ví dụ: I’m so bored with this movie. (Tôi cảm thấy chán ngắt với bộ phim này.)

5. Phân biệt giữa get bored (with) và bored

Get bored và bored đều liên quan đến trạng thái của cảm xúc buồn chán, nhưng có sự khác biệt nhất định trong cách sử dụng:

Phân biệt giữa get bored (with) và bored
Phân biệt giữa get bored (with) và bored

5.1. Bored

Bored là tính từ mô tả trạng thái hiện tại của một người hoặc một tình huống. 

Ví dụ: I am bored (Tôi đang buồn chán), She looked bored during the meeting (Cô ấy trông buồn chán trong cuộc họp).

5.2. Get bored (with)

Get bored diễn tả quá trình chuyển từ trạng thái hứng thú sang trạng thái buồn chán. Nó cũng có thể đi kèm với with để chỉ rõ nguyên nhân hoặc vật mà người đó đã mất hứng thú. 

Ví dụ: I get bored easily when I have to wait for too long (Tôi dễ buồn chán khi phải chờ đợi quá lâu), She got bored with the same routine everyday (Cô ấy đã chán ngấy với cùng một lịch trình hàng ngày).

Vậy, bored chỉ mô tả trạng thái buồn chán hiện tại trong khi get bored (with) diễn tả sự chuyển đổi từ trạng thái hứng thú sang trạng thái buồn chán.

6. Một số thành ngữ đi kèm với Bored

Sau khi cùng tìm hiểu về các giới từ đi kèm với bored, tiếp đến hãy cùng nhau khám phá những idiom thường hay được sử dụng với bored nha.

Một số thành ngữ đi kèm với Bored
Một số thành ngữ đi kèm với Bored

6.1. Bored to tears: Cực kỳ chán ngắt.

Ví dụ: I sat through the lecture for three hours straight, I was bored to tears.(Tôi đã ngồi nghe bài giảng trong ba giờ liền, tôi chán ngắt đến nỗi muốn khóc)

6.2. Bored out of one’s mind: Chán đến mức không thể chịu đựng được nữa.

Ví dụ: Having to sit quietly in the waiting room for two hours, I was bored out of my mind. (Khiến tôi phải ngồi yên trong phòng đợi trong hai giờ, tôi chán đến mức không thể nào diễn tả được.)

6.3. Bored stiff: Chán đến mức cảm thấy cứng ngắt.

Ví dụ: He attended a pointless meeting and ended up bored stiff.(Anh ấy đã tham gia vào một cuộc họp vô ích và cuối cùng anh ấy cảm thấy chán đến mức cứng ngắt.)

6.4. Bored to death: Chán đến chết.

Ví dụ: She couldn’t stand the long meeting and was bored to death. (Cô ấy không thể chịu được cuộc họp dài và buồn chán đến mức cảm thấy như đang chết.)

6.5. Bored silly: Chán ngắt đến mức trở nên ngốc nghếch.

Ví dụ: After an hour of listening to her story, I felt bored silly and just wanted to laugh.(Sau khi ngồi một giờ nghe cô ấy kể chuyện, tôi cảm thấy chán ngắt đến mức chỉ muốn cười.)

6.6. Bored to the back teeth: Chán đến mức không thể chịu đựng được nữa.

Ví dụ: I sat there bored to the back teeth, and eventually, I had to leave.(Tôi đã ngồi ở đó chán đến mức không thể chịu đựng được nữa, và cuối cùng tôi phải rời khỏi.)

7. Bài tập bored đi với giới từ gì

Cùng luyện tập các bài tập với bored nhé!

Bài tập bored đi với giới từ gì
Bài tập bored đi với giới từ gì

Bài tập 1: Điền giới từ còn thiếu khi đi với bored

Điền từ còn thiếu vào chỗ trống bằng giới từ phù hợp:

  • 1. I was __ watching TV for hours. (bored)
  • 2. She was __ her job because it was too boring. (bored)
  • 3. We were __ the lack of activities during the vacation. (bored)
  • 4. We were __ the movie.(bored)
  • 5. Are you __ doing the same thing every day? (bored)

Đáp án:

  • 1. with
  • 2. by
  • 3. at
  • 4. with
  • 5. by

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

Chọn đáp án đúng cho các câu hỏi sau:

1. Which of the following sentences uses the correct preposition with bored?

  • a. I was bored with my homework.
  • b. I was bored of my homework.
  • c. I was bored at my homework.

2. What is the meaning of the sentence I was bored by the speaker?

  • a. I was interested in the speaker.
  • b. I was entertained by the speaker.
  • c. I was not interested in the speaker.

3. Which of the following prepositions can be used with bored to express the feeling of being tired of something?

  • a. with
  • b. by
  • c. of

4. What is the difference between bored with and bored by?

  • a. Bored with is used for activities, while bored by is used for people.
  • b. Bored with is used for positive experiences, while bored by is used for negative experiences.
  • c. There is no difference in meaning between bored with and bored by.

Đáp án:

  • 1. a
  • 2. c
  • 3. c
  • 4. a

8. Kết luận

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn sâu sắc hơn về bored đi với giới từ gì, cũng như ý nghĩa của chúng. Hãy ôn tập kỹ kiến thức này cùng IELTS Siêu Tốc và áp dụng vào các bài kiểm tra tiếng Anh của bạn nhé!

Tài liệu tham khảo:

Bored: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/bored

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *