Access là gì? Access đi với giới từ gì? mà bạn chắc chắn phải biết

Từ access vừa là một động từ vừa là danh từ xuất hiện nhiều trong tiếng Anh và vô cùng gần gũi với các bạn. Chính vì vậy, việc kết hợp chính xác access với giới từ đi cùng là rất cần thiết và bạn chắc chắn phải biết.

Việc sử dụng giới từ chính xác với access là điều cần thiết để truyền tải thông điệp rõ ràng và hiệu quả. Bài viết dưới đây sẽ giải đáp mọi tất tần tật những thắc mắc access là gì? Access đi với giới từ gì? 

Mời các bạn cùng IELTS Siêu Tốc theo dõi nhé.

1. Access là gì?

Phiên âm: /ˈæksɛs/

Access là một từ tiếng Anh có thể được sử dụng như cả động từ và danh từ. Dưới đây là giải thích chi tiết về nghĩa và cách sử dụng của “access” trong mỗi trường hợp.

Access là gì?
Access là gì?

Access khi là động từ:

Nghĩa:

  • Tiếp cận: Hành động đến gần hoặc đạt được một thứ gì đó, chẳng hạn như một nơi, thông tin, dữ liệu hoặc tài nguyên.
  • Truy cập: Sử dụng hoặc kết nối với một hệ thống máy tính hoặc mạng để lấy thông tin hoặc thực hiện các hành động.
  • Liên lạc: Gửi thông tin hoặc yêu cầu đến một ai đó hoặc một cái gì đó.

Cách sử dụng:

  • Access + something: Tiếp cận, truy cập hoặc liên lạc với một thứ gì đó.
  • Access something from somewhere: Tiếp cận, truy cập hoặc liên lạc với một thứ gì đó từ một vị trí cụ thể.
  • Access something by something: Tiếp cận, truy cập hoặc liên lạc với một thứ gì đó bằng một phương pháp cụ thể.

Ví dụ:

  • I can’t access the website because it’s down. (Tôi không thể truy cập trang web vì nó không hoạt động.)
  • The hacker accessed the company’s computer system. (Tin tặc đã truy cập vào hệ thống máy tính của công ty.)
  • The doctor accessed the patient’s medical records. (Bác sĩ đã truy cập hồ sơ y tế của bệnh nhân.)
  • Please access the instructions on the website. (Vui lòng truy cập hướng dẫn trên trang web.)
  • You can access the file by clicking on the link. (Bạn có thể truy cập tệp bằng cách nhấp vào liên kết.)
  • The company is working to improve access to healthcare for all citizens. (Công ty đang nỗ lực cải thiện quyền tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho tất cả công dân.)

 Access khi là danh từ:

Nghĩa:

  • Quyền truy cập: Khả năng tiếp cận, sử dụng hoặc tham gia vào một thứ gì đó, chẳng hạn như một nơi, thông tin, dữ liệu hoặc tài nguyên.
  • Lối vào: Cổng, cửa hoặc con đường dẫn đến một nơi nào đó.
  • Khả năng tiếp cận: Mức độ dễ dàng mà một người hoặc nhóm người có thể tiếp cận một thứ gì đó, chẳng hạn như dịch vụ, sản phẩm hoặc cơ hội.

Cách sử dụng:

  • Access to something: Quyền truy cập vào một thứ gì đó.
  • The access to the building is restricted. (Quyền truy cập vào tòa nhà bị hạn chế.)
  • The company has granted me access to the confidential information. (Công ty đã cấp cho tôi quyền truy cập vào thông tin mật.)
  • The new security system will improve access control. (Hệ thống bảo mật mới sẽ cải thiện kiểm soát truy cập.)
  • Universal access to clean water is a fundamental human right. (Quyền truy cập vào nước sạch cho tất cả mọi người là một quyền cơ bản của con người.)
  • The government is working to improve access to healthcare for all citizens. (Chính phủ đang nỗ lực cải thiện quyền tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho tất cả công dân.)

Ví dụ:

  • I need access to the internet to finish my research. (Tôi cần quyền truy cập vào internet để hoàn thành nghiên cứu của mình.)
  • The company has restricted access to the confidential files. (Công ty đã hạn chế quyền truy cập vào các tệp tin mật.)
  • The new security system will improve access control. (Hệ thống bảo mật mới sẽ cải thiện kiểm soát truy cập.)
  • The government is working to improve access to education for all children. (Chính phủ đang nỗ lực cải thiện quyền tiếp cận giáo dục cho tất cả trẻ em.)
  • The company is committed to making its products and services more accessible to people with disabilities. (Công ty cam kết làm cho các sản phẩm và dịch vụ của mình dễ tiếp cận hơn với những người khuyết tật.)

2. Access + giới từ gì? Access + giới từ gì? Access đi với giới từ gì?

Access thường đi với giới từ to hoặc by hoặc with hoặc from hoặc on.

Access đi với giới từ gì?
Access đi với giới từ gì?

2.1. Access đi với giới từ to

Access to something: Quyền truy cập vào một thứ gì đó.

Ví dụ:

  • I need access to the internet to finish my research. (Tôi cần quyền truy cập vào internet để hoàn thành nghiên cứu của mình.)
  • The company has restricted access to the confidential files. (Công ty đã hạn chế quyền truy cập vào các tệp tin mật.)
  • The new security system will improve access control. (Hệ thống bảo mật mới sẽ cải thiện kiểm soát truy cập.)

2.2. Access đi với giới từ by

Access something by something: Tiếp cận, truy cập hoặc liên lạc với một thứ gì đó bằng một phương pháp cụ thể.

Ví dụ:

  • The doctor accessed the patient’s medical records by using their computer system. (Bác sĩ đã truy cập hồ sơ y tế của bệnh nhân bằng cách sử dụng hệ thống máy tính của họ.)
  • The company is working to improve access to healthcare by providing more telemedicine services. (Công ty đang nỗ lực cải thiện quyền truy cập vào dịch vụ chăm sóc sức khỏe bằng cách cung cấp nhiều dịch vụ y tế từ xa hơn.)

2.3. Access đi với giới từ from

Access something from somewhere: Tiếp cận, truy cập hoặc liên lạc với một thứ gì đó từ một vị trí cụ thể.

Ví dụ:

  • The company is working to improve access to education for all children by building more schools in rural areas. (Công ty đang nỗ lực cải thiện quyền truy cập vào giáo dục cho tất cả trẻ em bằng cách xây dựng thêm trường học ở các khu vực nông thôn.)
  • The government is providing access to clean water for all citizens by building new water wells and pipelines. (Chính phủ đang cung cấp quyền truy cập vào nước sạch cho tất cả công dân bằng cách xây dựng giếng nước và đường ống nước mới.)

2.4. Access đi với giới từ on

Access something on something: Tiếp cận, truy cập hoặc liên lạc với một thứ gì đó trên một thiết bị cụ thể.

Ví dụ:

  • I can access the website on my phone. (Tôi có thể truy cập trang web trên điện thoại của mình.)
  • The company is working to improve access to information for all citizens by providing more online services. (Công ty đang nỗ lực cải thiện quyền truy cập vào thông tin cho tất cả công dân bằng cách cung cấp nhiều dịch vụ trực tuyến hơn.)

2.5. Access đi với giới từ with

Access something with something: Tiếp cận, truy cập hoặc liên lạc với một thứ gì đó bằng một công cụ hoặc phương tiện cụ thể.

Ví dụ:

  • The hacker accessed the company’s computer system with a stolen password. (Tin tặc đã truy cập vào hệ thống máy tính của công ty bằng mật khẩu bị đánh cắp.)
  • The doctor accessed the patient’s medical records with a special software program. (Bác sĩ đã truy cập hồ sơ y tế của bệnh nhân bằng một chương trình phần mềm đặc biệt.)

2.6. Access đi với các giới khác

  • At: Tiếp cận, truy cập hoặc liên lạc với một thứ gì đó tại một địa điểm cụ thể.
  • In: Tiếp cận, truy cập hoặc liên lạc với một thứ gì đó trong một hệ thống hoặc cấu trúc cụ thể.
  • Over: Tiếp cận, truy cập hoặc liên lạc với một thứ gì đó thông qua một mạng hoặc kết nối cụ thể.
  • Under: Tiếp cận, truy cập hoặc liên lạc với một thứ gì đó theo một thỏa thuận hoặc điều kiện cụ thể

Ví dụ:

  • You can access the file at the following link: (Bạn có thể truy cập tệp tại liên kết sau:)
  • The company is working to improve access to education for all children in the country. (Công ty đang nỗ lực cải thiện quyền truy cập vào giáo dục cho tất cả trẻ em trong nước.)
  • The new software can be accessed over a secure network. (Phần mềm mới có thể được truy cập qua mạng an toàn.)
  • The company is working to improve access to education for all children under the age of 18. (Công ty đang nỗ lực cải thiện quyền truy cập vào giáo dục cho tất cả trẻ em dưới 18 tuổi.)

Xem thêm:

3. Get access đi với giới từ gì

“Get access” là một cụm động từ phổ biến trong tiếng Anh, nghĩa là “tiếp cận, truy cập, lấy quyền truy cập” vào một thứ gì đó.

Giới từ đi kèm với “get access” phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể của câu. Dưới đây là một số trường hợp phổ biến:

3.1. Get access đi với giới từ to

“To” được sử dụng khi “access” là một danh từ cụ thể, ví dụ như:

  • Get access to information: Tiếp cận thông tin.
  • Get access to a website: Truy cập trang web.
  • Get access to a database: Lấy quyền truy cập vào cơ sở dữ liệu.

Ví dụ:

  • The researchers were able to get access to the confidential documents. (Các nhà nghiên cứu đã có thể tiếp cận các tài liệu mật.)
  • I need to get access to my bank account in order to transfer some money. (Tôi cần truy cập tài khoản ngân hàng của mình để chuyển khoản.)
  • The company has tightened its security measures, making it more difficult to get access to its systems. (Công ty đã thắt chặt các biện pháp bảo mật, khiến việc truy cập vào hệ thống của họ trở nên khó khăn hơn.)

3.2. Get access đi với giới từ for

“For” được sử dụng khi “access” là một mục đích hoặc lý do, ví dụ như:

  • Get access to education: Tiếp cận giáo dục.
  • Get access to healthcare: Truy cập dịch vụ chăm sóc sức khỏe.
  • Get access to justice: Lấy quyền truy cập vào công lý.

Ví dụ:

  • Many children in developing countries do not have access to education. (Nhiều trẻ em ở các nước đang phát triển không có quyền truy cập vào giáo dục.)
  • Everyone should have access to affordable healthcare. (Mọi người đều nên có quyền truy cập vào dịch vụ chăm sóc sức khỏe giá cả phải chăng.)
  • The victim’s family is fighting for access to justice. (Gia đình nạn nhân đang đấu tranh để lấy quyền truy cập vào công lý.)

3.3. Get access đi với giới từ on

“On” được sử dụng khi “access” đề cập đến một thiết bị hoặc nền tảng cụ thể, ví dụ như:

  • Get access to a computer: Tiếp cận máy tính.
  • Get access to a social media platform: Truy cập nền tảng mạng xã hội.
  • Get access to a cloud storage service: Lấy quyền truy cập vào dịch vụ lưu trữ đám mây.

Ví dụ:

  • I can’t get access to my computer because I forgot my password. (Tôi không thể truy cập máy tính của mình vì tôi quên mật khẩu.)
  • The company is offering free access to its social media platform for all employees. (Công ty đang cung cấp quyền truy cập miễn phí vào nền tảng mạng xã hội của mình cho tất cả nhân viên.)
  • You can get access to your files on any device with an internet connection. (Bạn có thể truy cập tệp của mình trên bất kỳ thiết bị nào có kết nối internet.)

4. Từ đồng nghĩa với access

Chúng ta hãy cùng tìm hiểu thêm vốn từ vựng mới nhé, thông qua các từ đồng nghĩa với access.

Từ đồng nghĩa với access
Từ đồng nghĩa với access
Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Approach
Tiếp cận, đến gần.
The police approached the suspect cautiously. (Cảnh sát thận trọng tiếp cận nghi phạm.)
AdmittanceQuyền được vào, được chấp nhận.
No admittance without a ticket. (Không được vào nếu không có vé.)
EnterVào, đi vào.Please enter your name and password to access the system. (Vui lòng nhập tên và mật khẩu của bạn để truy cập hệ thống.)
ConnectKết nối, liên kết.I can access the internet by connecting to a Wi-Fi network. (Tôi có thể truy cập internet bằng cách kết nối với mạng Wi-Fi.)
ReachTiếp cận, vươn tới.The child reached for the toy on the shelf. (Đứa trẻ vươn tay lấy đồ chơi trên kệ.)

Xem thêm:

5. Bài tập access đi với giới từ gì

Đến đây, bạn đã nắm rõ access đi với giới từ gì chưa? Sau đây chúng ta hãy cùng bắt tay vào làm các bài tập vận dụng dưới đây để ghi nhớ kiến thức bài học được lâu hơn nhé. 

Bài tập access đi với giới từ gì
Bài tập access đi với giới từ gì

Bài 1. Chọn đáp án đúng

  1. She can access _______ her parents’ legacy.
  2. People should be instructed on how to access ________ public health services.
  3. You can access the file ________ your computer.
  4. The airport’s board of directors decided to improve access ______ disabled passengers.
  5. Her ex-husband was allowed access _______ their children once a month.
  6. I need access _________ the internet to finish my work.
  7. I can access the file _______ a password.
  8. I can access the website _______ anywhere in the world.
  9. You can access the file _______ clicking on the link.

Bài 2. Dịch các câu sau sang tiếng anh

  1. Anh ấy không có quyền truy cập vào thông tin đó.
  2. Chúng tôi cần tìm cách để tiếp cận những người sống ở vùng sâu vùng xa.
  3. Chính phủ đã cải thiện đáng kể khả năng tiếp cận dịch vụ y tế cho người dân.
  4. Mật khẩu của bạn cho phép bạn truy cập vào tài khoản ngân hàng của mình.
  5. Cô ấy có quyền truy cập vào tất cả các tệp tin của công ty.

Đáp án bài tập

Bài 1. Chọn đáp án đúng

  1. To
  2. To
  3. On
  4. For
  5. To
  6. To
  7. With
  8. From
  9. By

Bài 2. Dịch các câu sau sang tiếng anh

  1. He does not have access to that information.
  2. We need to find a way to access people who live in remote areas.
  3. The government has significantly improved access to healthcare for its citizens.
  4. Your password gives you access to your bank account.
  5. She has access to all of the company’s files.

6. Kết luận

Hy vọng qua bài viết trên của IELTS Siêu Tốc, bạn đã hiểu sâu hơn về động từ access, có thêm từ vựng mới về từ đồng nghĩa với access cũng như biết được và áp dụng chính xác access đi với giới từ gì.

Các bạn hãy ôn tập thật kỹ để nắm bắt và làm chủ kiến thức nhé. Chúc các bạn học tiếng Anh thật tốt.

Tài liệu tham khảo:

  • Access: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/access
  • Have access to someone/something: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/have-access-to

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *