Assist là gì? Assist đi với giới từ gì? Cách sử dụng của assist

Bạn muốn sử dụng assist để diễn đạt ý hỗ trợ, giúp đỡ nhưng lại băn khoăn không biết assist đi với giới từ gì để sử dụng chính xác?

Bài viết này sẽ giải đáp thắc mắc assist đi với giới từ gì, đồng thời IELTS Siêu Tốc giúp bạn phân biệt rõ ràng giữa assist, help và aid, giúp bạn nâng tầm ngữ pháp tiếng Anh của mình.

1. Assist là gì?

Bạn đã nắm rõ ý nghĩa của động từ ask? Hãy cùng ôn tập lại trước khi khám phá assist đi với giới từ gì nhé!

assist là gì
Assist là gì?

Phiên âm IPA: /əˈsɪst/ (v)

Assist vừa là nội động từ đồng thời cũng là ngoại động từ mang ý nghĩa là giúp đỡ, hỗ trợ. 

Ví dụ: 

  • The mechanic assisted me in fixing my car. (Thợ sửa xe giúp tôi sửa xe của mình.)
  • The IT specialist assisted me in troubleshooting my computer. (Chuyên gia công nghệ thông tin giúp tôi khắc phục sự cố máy tính.)
  • The government is assisting businesses affected by the pandemic. (Chính phủ đang hỗ trợ các doanh nghiệp bị ảnh hưởng bởi đại dịch.)
  • The firefighters assisted in putting out the fire. (Lính cứu hỏa hỗ trợ dập tắt đám cháy.)

2. Các dạng từ khác của assist

Bên cạnh vai trò nội ngoại động từ quen thuộc, assist còn sở hữu các dạng từ (family words)  phong phú khác như danh từ và tính từ giúp đa dạng hóa cách sử dụng trong nhiều ngữ cảnh.

Các dạng từ khác của assist
Các dạng từ khác của assist
  • Assistant (n)

Theo từ điển Cambridge assistant có hai nghĩa sau:

An employee who helps someone in a more senior position to do their job: một nhân viên giúp đỡ ai đó ở vị trí cấp cao hơn để thực hiện công việc của họ

Ví dụ: 

  • The assistant manager is responsible for overseeing the day-to-day operations of the department. (Trợ lý giám đốc chịu trách nhiệm giám sát hoạt động hàng ngày của bộ phận.)
  • The technical assistant provides technical support to the team and helps troubleshoot problems. (Trợ lý kỹ thuật cung cấp hỗ trợ kỹ thuật cho nhóm và giúp giải quyết sự cố.)

Someone who serves customers in a store: một người phục vụ khách hàng trong một cửa hàng

Ví dụ: 

  • The store assistant was very friendly and helpful. I will definitely be coming back to this store. (Trợ lý cửa hàng rất thân thiện và nhiệt tình. Tôi chắc chắn sẽ quay lại cửa hàng này.)
  • The sales assistant was very knowledgeable about the products and was able to answer all my questions. (Trợ lý bán hàng rất am hiểu về các sản phẩm và có thể trả lời tất cả các câu hỏi của tôi.)

Assistance (n): sự giúp đỡ, đặc biệt là tiền bạc hoặc nguồn lực được trao cho người dân, quốc gia,… khi họ gặp phải tình huống khó khăn

Ví dụ: 

  • Many low-income families rely on government financial assistance to meet their basic needs. (Nhiều gia đình thu nhập thấp phụ thuộc vào sự hỗ trợ tài chính từ chính phủ để đáp ứng nhu cầu cơ bản của họ.)
  • The Red Cross provides emergency assistance to victims of natural disasters, such as hurricanes and earthquakes. (Hội Chữ thập đỏ cung cấp hỗ trợ khẩn cấp cho các nạn nhân của thảm họa tự nhiên, như cơn bão và động đất.)

Assistive (adj): thiết bị hỗ trợ được thiết kế dành cho những người gặp khó khăn về thể chất (khuyết tật) và cần trợ giúp sử dụng.

Ví dụ: 

  • Assistive technologies are designed to aid individuals with disabilities. (Công nghệ hỗ trợ được thiết kế để hỗ trợ người khuyết tật.)
  • Many elderly people rely on assistive devices such as hearing aids and walkers to improve their quality of life. (Nhiều người cao tuổi dựa vào các thiết bị trợ giúp như máy trợ thính và gậy chống để cải thiện chất lượng cuộc sống của họ.)

3. Assist đi với giới từ gì?

Động từ assist có thể đi với in, with, by, at. Và in, with là 2 giới từ đi cùng phổ biến nhất với assist. Hãy cùng tìm hiểu sự khác biệt và cách sử dụng của assist khi kết hợp với các giới từ khác nhau nhé!

Assist đi với giới từ gì?
Assist đi với giới từ gì?

3.1. Assist with

Assist with có nghĩa là giúp ai đó bằng cái gì đó hay hành động nào đó.

Cấu trúc: Assist with something/assist someone with something 

Ví dụ: 

  • The tutor assisted with the student’s homework. (Gia sư hỗ trợ học sinh làm bài tập về nhà.)
  • The nurse assisted the patient with getting dressed. (Y tá giúp bệnh nhân mặc quần áo.)

3.2. Assist in

Assist in có nghĩa là giúp đỡ một người cụ thể thực hiện một nhiệm vụ nào đó.

Cấu trúc: assist someone in something

Ví dụ: 

  • The coach assisted the athlete in training for the competition. (Huấn luyện viên hỗ trợ vận động viên tập luyện cho cuộc thi.)
  • The lawyer assisted the client in preparing for the trial. (Luật sư hỗ trợ thân chủ chuẩn bị cho phiên tòa.)

Lưu ý: Assist in và assist with có ý nghĩa tương đối giống nhau là giúp ai đó làm gì đó. Chúng ta có thể dùng thay đổi cả hai mà không làm khác đi ý nghĩa của câu. 

Cấu trúc: assist in/with something hoặc assist someone in/with something

Ví dụ: 

  • The volunteers assisted in/with organizing the community event. (Tình nguyện viên hỗ trợ tổ chức sự kiện cộng đồng.)
  • The customer service representative assisted me in/with resolving my issue. (Đại diện dịch vụ khách hàng hỗ trợ tôi giải quyết vấn đề.)

Chú ý rằng cấu trúc assist someone in/with something thường được sử dụng để nhấn mạnh vào việc ai đó được hỗ trợ, trong khi cấu trúc assist in/with something tập trung vào việc hỗ trợ được thực hiện như thế nào.

3.3. Assist by

Assist by có nghĩa là giúp ai đó bằng hành động cụ thể nào đó. Theo từ điển Cambridge là to help something develop or happen by providing money, support,… (để giúp một cái gì đó phát triển hoặc xảy ra bằng cách cung cấp tiền, hỗ trợ,…)

Cấu trúc: be assisted by something

Ví dụ: 

  • The driver was assisted by a GPS system while navigating the city. (Tài xế được hỗ trợ bởi hệ thống GPS khi di chuyển trong thành phố.)
  • The company was assisted by a government grant in developing new products. (Công ty được hỗ trợ bởi khoản trợ cấp của chính phủ trong việc phát triển sản phẩm mới.)

3.4. Assist at

Assist at có nghĩa là giúp đỡ người khác một việc gì đó, thường là trong môi trường y tế. Assist at ít được sử dụng vì nó chỉ phù hợp khi nói tại một địa điểm cụ thể thuộc môi trường y tế. 

Cấu trúc: assist (someone) at something

Ví dụ: 

  • The doctor assisted at the surgery. (Bác sĩ đã hỗ trợ trong ca phẫu thuật.)
  • The medical student assisted the doctor at the procedure. (Sinh viên y khoa hỗ trợ bác sĩ trong quá trình thực hiện thủ thuật.)

Xem thêm:

4. Phân biệt assist với help và aid

Trong tiếng Anh có ba từ đồng nghĩa aid, help và assist đều mang nghĩa là giúp đỡ hay trợ giúp. Tuy nhiên, cách sử dụng của chúng lại có sự khác biệt. 

Phân biệt assist với help và aid
Phân biệt assist với help và aid

4.1. Aid

Aid hiểu đơn giản là viện trợ, thường được sử dụng trong các trường hợp mang tính vĩ mô, liên quan đến hỗ trợ tài chính không hoàn lại.

Cấu trúc: Aid sb in sth/doing sth

Ví dụ: Numerous non-profit organizations are aiding local communities in establishing sustainable farming practices. (Nhiều tổ chức phi lợi nhuận đang viện trợ cho các cộng đồng địa phương trong việc thiết lập các phương pháp canh tác bền vững.)

4.2. Assist

Mang ý nghĩa giúp đỡ người khác, nhưng thường được sử dụng để diễn tả những hành động giúp đỡ một phần nhỏ, những công việc đơn giản.

Cấu trúc: 

Assist in/with something

Ví dụ: The marketing assistant assisted the manager in/with developing the advertising campaign. (Trợ lý marketing hỗ trợ quản lý phát triển chiến dịch quảng cáo.)

Assist somebody

Ví dụ: The teacher assisted the students with their homework. (Giáo viên giúp học sinh làm bài tập về nhà.)

Assist somebody with something/ in doing something

Ví dụ: She assisted her colleague in/with completing the project on time. (Cô ấy đã giúp đồng nghiệp hoàn thành dự án đúng hạn.)

Lưu ý: Khi gặp phải công việc quá sức, nặng nhọc và đầy thử thách, cần có sự hỗ trợ, giúp đỡ để hoàn thành hiệu quả, ta sử dụng từ aid.

4.3. Help

  • Được sử dụng để diễn tả hành động tự thân của ai đó, không cần sự trợ giúp từ người khác.
  • Được sử dụng để diễn đạt việc giúp ai đó làm gì, nhưng ý nghĩa của nó sẽ thay đổi tùy thuộc vào mức độ tham gia của người hỗ trợ.
  • Khi chuyển từ câu chủ động sang câu bị động, động từ help vẫn giữ nguyên nghĩa là giúp đỡ ai đó.

Cấu trúc:

S + help + oneself somebody + to + something

Ví dụ: You can help yourself to the books on the shelf. (Bạn có thể tự lấy những cuốn sách trên kệ.)

S + help + sb + V/ to V-inf…

Ví dụ: 

  • She helps her brother do his homework. (Cô ấy giúp em trai làm bài tập về nhà.)
  • He helped her to find the book. (Anh ấy giúp cô ấy tìm cuốn sách.)

Câu chủ động: S + help + O + V…

Ví dụ: We help our friends solve their problems. (Chúng tôi giúp bạn bè giải quyết các vấn đề của họ.)

Câu bị động: S + to be + helped + to V +…+ (by O).

Ví dụ: They were helped to find a new apartment by the real estate agent. (Họ được nhân viên bất động sản giúp đỡ để tìm một căn hộ mới.)

Lưu ý: Help thường được sử dụng trong văn nói (informal), còn aid thường được sử dụng trong văn viết, mang tính lễ nghi (formal).

Xem thêm:

5. Bài tập cấu trúc assist

Cùng thực hiện các bài tập bên dưới để thành thạo cách sử dụng động từ assist bạn nhé!

Bài tập cấu trúc assist
Bài tập cấu trúc assist

Bài tập 1: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống

  1. The patient was assisted _____ a team of doctors and nurses during the surgery.
  2. The doctor will assist_____ the clinic tomorrow. 
  3. The project was assisted _____ a grant from the government. 
  4. The doctor will assist _____  the emergency room during the night shift. 
  5. The doctor assisted the patient ______ the surgery.
  6. The volunteers assisted the victims of the flood ______ food, water, and shelter.
  7. The teacher assisted the students _______ their homework by providing explanations and examples.
  8. The assistant assisted the manager ______ preparing the presentation by gathering data and creating slides.
  9. The police officer assisted the motorist ______ their flat tire by changing it for them.
  10. The firefighter assisted the trapped people ______ escaping from the burning building by guiding them out safely.

Đáp án: 

  1.  by
  2.  at
  3. by
  4.  at 
  5. in
  6. with
  7. with
  8. in
  9. with
  10. in

Bài tập 2: Điền từ thích hợp (assist, help, aid) vào chỗ trống

  1. The charity organization aims to ___ those in need.
  2. Can you ___ me with this math problem?
  3. The new software will ___ users in organizing their schedules.
  4. The paramedics provided immediate ___ to the accident victims.
  5. She asked her friend to ___ her in setting up the party decorations.
  6. The international community sent ___ to the country after the earthquake.
  7. He was always ready to ___ his colleagues when they had too much work.
  8. The librarian will ___ you in finding the books you need.
  9. She always ___ her mother with household chores.
  10.  The software is designed to ___ users in managing their tasks more efficiently.

Đáp án:

  1. aid
  2. help
  3. assist 
  4. aid 
  5. help 
  6. aid
  7. help
  8. assist
  9. helps
  10. assist

Bài tập 3: Viết 3 câu sử dụng aid, help và assist

1._____________________________________

2._____________________________________

3._____________________________________

Gợi ý:

  1. The medical team aided the injured soldier in the battlefield. (Đội ngũ y tế hỗ trợ binh sĩ bị thương trên chiến trường.)
  2. The teacher helped the student to understand the difficult math problem. (Giáo viên giúp học sinh hiểu bài toán khó.)
  3. The assistant assisted the manager in preparing the presentation for the meeting. (Trợ lý hỗ trợ quản lý chuẩn bị bài thuyết trình cho buổi họp.)

6. Kết luận

Qua bài viết này, IELTS Siêu Tốc đã cung cấp cho bạn các thông tin cần thiết về động từ assist, bao gồm assist đi với giới từ gì, các dạng từ khác. 

Ngoài ra, bài viết cũng so sánh và phân biệt cách sử dụng giữa assist, aid và help. Hãy dành thời gian đọc kỹ bài viết và hoàn thành bài tập để củng cố kiến thức của bạn về động từ này nhé. 

Đừng quên khám phá thêm nhiều cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh bổ ích khác tại chuyên mục IELTS Grammar.

Tài liệu tham khảo: 

  • Assist: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/assist?q=assist 
  • Assist at: https://idioms.thefreedictionary.com/assist+at 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *